Tải bản đầy đủ (.pdf) (36 trang)

Tài liệu Trường ĐH Phạm Văn Đồng docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (997.99 KB, 36 trang )

ng ng
Danh sách thí sinh trúng tuyển NV2 - 2009
Trườ ĐH Phạm Văn Đồ (hệ ĐH và CĐ)
Hệ Đại học
STT
TRƯỜNG
2
NGÀNH SBD
HỌ VÀ TÊN
NGÀY
SINH
ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC0
TỔNG
ĐIỂM
HỘ
KHẨU
ĐT
1 DPQ 101 Công nghệ Thông tin DDK A 13251 Nguyễn Đình Hải Thi 16/01/1990 5.50 6.50 3.50 15.50 15.50 35 05
2 DPQ 101 Công nghệ Thông tin DDS A 19206 Nguyễn Thị Lộc 15/10/1991 2.50 7.25 5.50 15.25 15.50 35 03
3 DPQ 101 Công nghệ Thông tin ANS A 01777 Trần Quất Viên 02/11/1991 4.25 6.00 4.00 14.25 14.50 35 11
4 DPQ 101 Công nghệ Thông tin DDK A 09198 Phạm Thị ánh Ngọc 22/12/1991 4.00 6.00 4.25 14.25 14.50 35 07
5 DPQ 101 Công nghệ Thông tin CSS A 02724 Phạm Tân Phú 23/02/1990 4.00 6.50 3.25 13.75 14.00 35 11
6 DPQ 101 Công nghệ Thông tin DDK A 13125 Phan Đình Thắng 22/11/1990 3.50 6.50 3.75 13.75 14.00 35 05
7 DPQ 101 Công nghệ Thông tin DDK A 13945 Đỗ Thị Ngọc Thúy 20/05/1990 3.00 7.50 3.50 14.00 14.00 35 03
8 DPQ 101 Công nghệ Thông tin SPK A 04605 Trần Trương Khiêm 12/01/1991 2.75 5.75 5.00 13.50 13.50 35 05
9 DPQ 101 Công nghệ Thông tin DQN A 05156 Phạm Thị Linh 18/02/1991 3.50 5.25 4.50 13.25 13.50 35 03
10 DPQ 101 Công nghệ Thông tin DDK A 09005 Nguyễn Khánh Nghĩa
25/12/1991 3.50 4.50 5.50 13.50 13.50 35 01
11 DPQ 101 Công nghệ Thông tin HUI A 27167 Vũ Lê Hà Giang 24/05/1991 3.50 6.50 3.50 13.50 13.50 35 11 06
12 DPQ 101 Công nghệ Thông tin SGD A 04239 Kiều Thanh Hiền 03/09/1991 2.50 7.00 3.50 13.00 13.00 35 03
13 DPQ 101 Công nghệ Thông tin QSK A 07488 Hồ Thị Diễm Ly 06/03/1991 4.00 5.75 3.25 13.00 13.00 35 10


14 DPQ 101 Công nghệ Thông tin SPK A 14707 Lê Văn Nguyên 04/05/1990 1.25 5.75 5.50 12.50 12.50 35 03
15 DPQ 101 Công nghệ Thông tin HUI A 20464 Võ Văn Thắng 06/03/1989 3.75 6.25 2.25 12.25 12.50 35 05
16 DPQ 101 Công nghệ Thông tin DDQ A 36521 Cao Thị ý Lịnh 04/03/1989 2.50 6.50 3.50 12.50 12.50 35 10
17 DPQ 101 Công nghệ Thông tin SGD A 01033 Nguyễn Chánh 25/12/1990 1.50 6.50 3.75 11.75 12.00 35 07
18 DPQ 101 Công nghệ Thông tin GTS A 13467 Võ Ngọc Đường 03/11/1991 2.50 6.50 3.00 12.00 12.00 35 06
19 DPQ 101 Công nghệ Thông tin SPK A 13803 Huỳnh Tấn Dũng 06/05/1991 4.50 5.00 2.50 12.00 12.00 35 11
20 DPQ 101 Công nghệ Thông tin DDK A 16738 Trương Công Việt 12/03/1990 1.00 6.50 4.25 11.75 12.00 35 03
21 DPQ 101 Công nghệ Thông tin MBS A 25713 Mai Tấn Vương 25/05/1991 1.75 7.00 3.25 12.00 12.00 35 07
22 DPQ 101 Công nghệ Thông tin SGD A 04201 Võ Đức Hiền 24/08/1990 2.75 5.50 3.25 11.50 11.50 35 04
23 DPQ 101 Công nghệ Thông tin KSA A 11741 Trần Thị Minh Thuận 11/09/1990 2.00 6.25 3.25 11.50 11.50 42 03
24 DPQ 107 Sư phạm Tin học DDS A 20406 Ngô Thị Tình
20/10/1991 4.25 6.50 4.00 14.75 15.00 35 05
25 DPQ 107 Sư phạm Tin học CSS A 02484 Lê Kim Nhất 02/02/1990 2.25 6.25 5.75 14.25 14.50 35 05
26 DPQ 107 Sư phạm Tin học DQN A 10814 Trương Thị Thương 24/06/1991 3.50 7.00 3.50 14.00 14.00 35 05
27 DPQ 107 Sư phạm Tin học SPS A 03971 Nguyễn Thị Lâm Sơn 23/02/1991 3.25 5.50 4.75 13.50 13.50 35 03
2
28 DPQ 107 Sư phạm Tin học DQN A 03676 Võ Thị Hồng 06/11/1991 3.25 6.00 3.50 12.75 13.00 35 05
29 DPQ 107 Sư phạm Tin học HUI A 22785 Nguyễn Thị Xuân Hương 28/02/1991 4.75 4.75 3.50 13.00 13.00 35 05
30 DPQ 107 Sư phạm Tin học SGD A 11602 Huỳnh Thị Quyên 10/09/1991 3.50 5.50 3.25 12.25 12.50 35 04
31 DPQ 107 Sư phạm Tin học SGD A 37321 Nguyễn Thị Kem Ly 20/04/1991 2.25 6.00 3.50 11.75 12.00 35 03
32 DPQ 107 Sư phạm Tin học DDQ A 30912 Nguyễn Thị Châu 20/07/1991 2.50 6.75 2.25 11.50 11.50 35 02
33 DPQ 107 Sư phạm Tin học MBS D1 40870 Nguyễn Ngọc Thạch 22/12/1991 3.25 5.25 4.25 12.75 13.00 35 01
34 DPQ 108 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí DDK A 15084 Đỗ Duy Trọng 12/11/1991 3.75 7.50 3.00 14.25 14.50 34 09
35 DPQ 108 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí HUI A 27928 Bùi Văn Lâm 24/07/1991 3.50 6.75 4.25 14.50 14.50 35 03
36 DPQ 108 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí
DDS A 19868 Nguyễn Thanh Sang 16/02/1991 3.50 7.50 3.00 14.00 14.00 35 05
37 DPQ 108 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí ANS A 00748 Phạm Duy Khương 03/03/1991 2.25 7.50 3.75 13.50 13.50 35 05
38 DPQ 108 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí ANS A 01592 Lê Thành Trang 08/02/1991 2.75 6.75 4.00 13.50 13.50 35 11
39 DPQ 108 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí DDK A 17253 Trương Văn Vũ 20/07/1991 3.00 6.00 4.50 13.50 13.50 35 01
40 DPQ 108 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí NHS A 09134 Nguyễn Văn Khánh 15/07/1991 2.25 6.00 4.50 12.75 13.00 35 05

41 DPQ 108 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí GTS A 09171 Nguyễn Kiểm 18/09/1991 3.75 5.50 3.75 13.00 13.00 35 03
42 DPQ 108 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí DDK A 10200 Bùi Thanh Phúc 25/04/1991 2.75 5.00 5.00 12.75 13.00 35 03
43 DPQ 108 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí KSA A 32711 Võ Văn Tình 04/04/1990 3.50 5.00 4.50 13.00 13.00 35 03
44 DPQ 108 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí SPK A 14374 Phạm Văn Kim 14/07/1991 2.00 5.75 4.75 12.50 12.50 35 07
45 DPQ 108 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí
DTT A 16635 Lê Duy Viễn 10/06/1991 2.75 6.00 3.25 12.00 12.00 35 05
46 DPQ 103 Tiếng Anh QSK D1 00741 Huỳnh Thị Kim Hằng 16/05/1991 6.00 4.25 2.50 12.75 13.00 35 10
47 DPQ 103 Tiếng Anh DQN D1 01989 Ngô Thị Tuyết 02/02/1990 7.25 1.50 4.25 13.00 13.00 35 05
48 DPQ 103 Tiếng Anh LPS D1 13542 Phạm Thị Thanh Tuyền 20/07/1991 5.25 2.50 5.00 12.75 13.00 35 11
49 DPQ 103 Tiếng Anh DDF D1 62389 Lê Thị Thanh Phượng 12/07/1991 4.50 4.50 3.50 12.50 12.50 35 08
50 DPQ 103 Tiếng Anh QSK D1 04020 Võ Thị Thật 10/02/1990 5.00 4.50 2.50 12.00 12.00 35 05
Hệ Cao đẳng
STT
T
R
Ư
ỜNG
NGÀNH SỐ
HỌ VÀ TÊN
BÁO DANH
NGÀY SINH ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC0
TỔNG
Đ
IỂM
HKTT
ĐT
1 DPQ C65 Công nghệ Thông tin CKC A 03219 Nguyễn Trung Hậu 29/08/1991 5.00 3.50 4.50 13.00 13.00 35 03
2 DPQ C65 Công nghệ Thông tin CGS A 03360 Nguyễn Văn Mỹ 20/10/1991 5.50 4.50 2.50 12.50 12.50 35 05
3 DPQ C65 Công nghệ Thông tin CKC A 11676 Huỳnh Huy Thọ 07/06/1991 5.50 3.75 2.50 11.75 12.00 35 11
4 DPQ C65 Công nghệ Thông tin CDC A 00394 Trần Huy Cảnh 18/10/1991 3.00 4.75 3.50 11.25 11.50 35 11

5 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ A 02137 Phan Công Toàn 01/08/1991 3.00 5.50 3.00 11.50 11.50 35 05
6 DPQ C65 Công nghệ Thông tin CCO A 02367 Đỗ Thanh Tín 13/01/1990 5.50 3.50 2.25 11.25 11.50 35 10
7 DPQ C65 Công nghệ Thông tin CGS A 03664 Lê Văn Nguyên 04/05/1990 4.50 3.00 4.00 11.50 11.50 35 03
8 DPQ C65 Công nghệ Thông tin CMS A 07160 Huỳnh Thị Thanh Thúy 15/10/1990 2.50 6.50 2.50 11.50 11.50 35 05
9 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DQN A 00003 Nguyễn Thị Hòa 17/02/1991 2.50 3.75 4.50 10.75 11.00 35 05
10 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ A 00411 Võ Tấn Điệp 04/10/1990 1.75 5.50 3.50 10.75 11.00 35 03
11 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ A 01481 Bạch Minh Phương 06/08/1991 2.50 5.50 3.00 11.00 11.00 35 07
12 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ A 01795 Bùi Thị Thu Thảo 04/03/1991 2.25 6.00 2.75 11.00 11.00 35 05
13 DPQ C65 Công nghệ Thông tin CGT A 01982 Võ Văn Thiệt 20/01/1991 4.50 3.25 3.25 11.00 11.00 35 10
14 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DQU A 02335 Dương Thị Bé Viễn 10/10/1991 2.50 5.50 2.75 10.75 11.00 35 07
15 DPQ C65 Công nghệ Thông tin CCT A 12530 Nguyễn Minh Vĩ 01/10/1990 2.25 5.00 3.50 10.75 11.00 35 05
16 DPQ C65 Công nghệ Thông tin KSA A 17352 Trần Thị Thanh Thúy 14/02/1990 1.25 5.75 4.00 11.00 11.00 35 09
17 DPQ C65 Công nghệ Thông tin CMS A 01057 Lê Ngọc Dũng 11/11/1991 3.25 5.00 2.00 10.25 10.50 35 01
18 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ A 01134 Phạm Văn Minh 26/06/1991 2.00 5.25 3.25 10.50 10.50 35 11
19 DPQ C65 Công nghệ Thông tin TSN A 07940 Nguyễn Tấn Thủy 09/11/1991 2.50 4.50 3.50 10.50 10.50 35 03
20 DPQ C65 Công nghệ Thông tin CMS A 08258 Nguyễn Văn Tuyên 29/05/1991 2.25 4.50 3.75 10.50 10.50 35 07
21 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ A 00010 Nguyễn Công An 02/12/1986 2.00 5.00 2.75 9.75 10.00 35 10
22 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ A 00035 Lương Thị Anh 03/09/1991 2.75 4.25 2.75 9.75 10.00 35 03
23 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ A 00233 Lương Công Danh 20/02/1991 1.00 5.75 3.25 10.00 10.00 35 01
24 DPQ C65 Công nghệ Thông tin
DPQ A 00335 Châu Minh Dũng 02/04/1990 2.50 5.00 2.25 9.75 10.00 35 01 06
25 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ A 00403 Võ Phan Pha Đê 27/04/1986 2.75 4.75 2.50 10.00 10.00 35 01
26 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ A 00431 Huỳnh Minh Đô 11/08/1991 1.00 5.75 3.00 9.75 10.00 35 01
27 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ A 00569 Nguyễn Chí Hiếu 20/10/1991 2.50 4.00 3.25 9.75 10.00 35 07
28 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ A 01026 Bùi Văn Long 04/04/1991 1.75 4.50 3.50 9.75 10.00 35 03 06
29 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ A 01039 Nguyễn Văn Long 15/11/1991 1.50 4.75 3.50 9.75 10.00 35 11 06
30 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ A 01070 Bùi Đình Lưu 29/10/1990 1.50 5.25 3.00 9.75 10.00 35 09
31 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ A 01122 Nguyễn Thị Mến 13/10/1990 1.25 4.25 4.25 9.75 10.00 35 05
32 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ A 01477 Lê Minh Phụng 16/06/1991 2.00 4.50 3.50 10.00 10.00 35 01
33 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ A 01613 Trịnh Văn Sang 17/06/1991 1.50 6.00 2.25 9.75 10.00 35 07

34 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ A 02019 Nguyễn Quốc Thủy 19/09/1991 2.50 4.00 3.50 10.00 10.00 35 07
35 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ A 02239 Lý Trung 05/08/1991 1.25 4.50 4.25 10.00 10.00 35 05
36 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ A 02296 Phạm Anh Tuấn 23/08/1991 2.25 5.00 2.75 10.00 10.00 35 03
37 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ A 02386 Lê Hồng Vân 18/11/1991 2.50 4.75 2.50 9.75 10.00 35 05
38 DPQ C65 Công nghệ Thông tin CDC A 02737 Nguyễn Văn Linh 27/08/1991 3.25 3.25 3.50 10.00 10.00 38 13
39 DPQ C65 Công nghệ Thông tin CKD A 13631 Phùng Quang Thái 20/05/1991 4.00 2.50 3.25 9.75 10.00 35 05
40 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DTT A 15374 Đổng Tiến Đạt
23/11/1991 2.25 4.75 2.75 9.75 10.00 35 01
41 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DHT A 28328 Võ Đình Din 05/05/1990 2.50 6.00 1.50 10.00 10.00 35 05
42 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ A 00149 Nguyễn Tấn Chấn 13/02/1991 1.50 4.75 3.00 9.25 9.50 35 01
43 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ A 00453 Lê Hoàng Đức 04/12/1991 3.25 3.50 2.75 9.50 9.50 35 06
44 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ A 00564 Trần Trung Hiếu 02/10/1990 0.50 4.25 4.50 9.25 9.50 29 05
45 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ A 00605 Đỗ Đình Hiền 05/12/1991 2.00 4.25 3.00 9.25 9.50 35 05
46 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ A 00727 Nguyễn Thị Thu Huyền 06/06/1991 3.50 4.25 1.75 9.50 9.50 35 07
47 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ A 01027 Huỳnh Thành Long 02/10/1991 2.25 4.50 2.75 9.50 9.50 35 07
48 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ A 01827 Nguyễn Vũ Thạnh 06/09/1991 1.25 5.25 2.75 9.25 9.50 35 08
49 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ A 01854 Nguyễn Quốc Thế 10/10/1985 2.00 3.50 3.75 9.25 9.50 35 05
50 DPQ C65 Công nghệ Thông tin CMS A 02402 Nguyễn Thị Họp 05/05/1991 2.75 3.75 3.00 9.50 9.50 35 08 06
51 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ A 02428 Huỳnh Thị Tường Vi 04/03/1991 1.50 5.25 2.75 9.50 9.50 35 07
52 DPQ C65 Công nghệ Thông tin TSN A 03085 Nguyễn Thành Đạt 27/01/1991 1.50 4.50 3.50 9.50 9.50 35 05
53 DPQ C65 Công nghệ Thông tin SGD A 10520 Võ Thị Phấn 02/10/1991 2.25 4.50 2.50 9.25 9.50 35 03
54 DPQ C65 Công nghệ Thông tin GTS A 12369 Nguyễn Đức Đình Cường 29/09/1991 1.50 4.25 3.75 9.50 9.50 35 01
55 DPQ C65 Công nghệ Thông tin SPK A 14420 Võ Tấn Lập 14/03/1990 1.50 5.50 2.25 9.25 9.50 35 03
56 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ A 00130 Nguyễn Văn Cấp 07/08/1991 2.00 4.25 2.50 8.75 9.00 35 07
57 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ A 00280 Nguyễn Thị Dung 10/01/1991 1.50 5.00 2.25 8.75 9.00 35 03
58 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ A 00512
Đỗ Hùng Hạnh 14/04/1991 2.50 4.25 2.00 8.75 9.00 35 03
59 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ A 00543 Ngô Thị Thúy Hằng 20/03/1991 2.00 4.00 2.75 8.75 9.00 35 09
60 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ A 00684 Nguyễn Thanh Hồng 30/11/1991 1.25 4.75 2.75 8.75 9.00 35 05
61 DPQ C65 Công nghệ Thông tin NLS A 00870 Huỳnh Thị Tô Kiều Châu 12/08/1990 2.00 4.50 2.50 9.00 9.00 35 03

62 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ A 00999 Nguyễn Thanh Linh 09/10/1991 1.25 4.50 3.25 9.00 9.00 35 07
63 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ A 01252 Nguyễn Nghị 10/11/1991 1.75 3.75 3.50 9.00 9.00 35 05
64 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ A 01458 Ngô ánh Phúc 21/02/1991 0.50 5.25 3.00 8.75 9.00 35 07
65 DPQ C65 Công nghệ Thông tin CCO A 02166 Trần Phước Thọ 01/12/1990 3.25 3.50 2.25 9.00 9.00 35 11
66 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ A 02295 Hồ Kim Tuấn 16/06/1991 1.00 5.50 2.50 9.00 9.00 35 03
67 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ A 02489 Trần Huyền Vũ 06/04/1985 1.50 4.00 3.50 9.00 9.00 35 05
68 DPQ C65 Công nghệ Thông tin GSA A 04224 Trần Trọng Hiếu 16/07/1991 2.50 4.00 2.25 8.75 9.00 35 10
69 DPQ C65 Công nghệ Thông tin TSN A 05712 Đặng Thị Nghĩ 10/10/1991 2.25 4.00 2.50 8.75 9.00 35 07
70 DPQ C65 Công nghệ Thông tin TSN A 06365 Bùi Tiến Phong 02/06/1991 0.50 4.75 3.50 8.75 9.00 35 03
71 DPQ C65 Công nghệ Thông tin HUI A 06685 Nguyễn Tấn Hảo 12/07/1990 0.50 3.50 5.00 9.00 9.00 35 05
72 DPQ C65 Công nghệ Thông tin
CDC A 06760 Lê Mỹ Vạn 22/12/1991 2.00 4.00 2.75 8.75 9.00 35 10
73 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ A 00751 Nguyễn Tấn Hùng 04/08/1991 1.00 3.00 3.75 7.75 8.00 35 08 06
74 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ A 00829 Cao Quốc Khiêm 02/02/1988 0.75 4.00 2.50 7.25 7.50 35 08 05
75 DPQ C65 Công nghệ Thông tin CKD D1 21991 Nguyễn Thị Thu Hà 07/03/1991 4.25 3.50 3.50 11.25 11.50 35 11
76 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ D1 00021 Nguyễn Thị Hồng Cam 12/10/1991 3.50 3.00 3.00 9.50 9.50 35 11
77 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ D1 00096 Ngô Hữu Hải 01/10/1991 4.25 1.50 3.50 9.25 9.50 35 10
78 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ D1 00157 Lê Việt Hùng 12/12/1991 4.75 2.00 2.75 9.50 9.50 35 01
79 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ D1 00419 Đồng Thủy Tiên 02/02/1991 3.75 2.25 3.25 9.25 9.50 35 01
80 DPQ C65 Công nghệ Thông tin TSN D1 01275 Lê Thị Mỹ Dung 20/08/1991 2.75 3.25 3.50 9.50 9.50 35 05
81 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ D1 00216 Nguyễn Thị Luyến 06/07/1991 4.25 1.25 3.50 9.00 9.00 40 03
82 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ D1 00450 Nguyễn Quốc Trung 09/01/1991 4.00 1.75 3.25 9.00 9.00 35 11
83 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ D1 00455 Lê Quang Trực 30/05/1991 4.75 1.00 3.00 8.75 9.00 37 04
84 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ D1 00357 Võ Văn Tân 12/09/1991 3.75 1.25 3.00 8.00 8.00 35 10 06
85 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ D1 00337 Đinh Ka Riu 15/03/1986 2.00 1.25 3.25 6.50 6.50 35 06 01
86 DPQ C66 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí CXS A 01945 Nguyễn Thanh Hữu 23/08/1990 5.75 2.00 4.25 12.00 12.00 35 03
87 DPQ C66 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí CMS A 00284 Nguyễn Văn Bảo 10/12/1989 1.50 5.50 4.50 11.50 11.50 35 03
88 DPQ C66 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí DPQ A 01419 Phạm Tấn Phát 20/09/1991 2.75 5.75 3.00 11.50 11.50 35 07
89 DPQ C66 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí DQN A 03877 Lê Văn Huy 25/11/1990 3.50 5.50 2.25 11.25 11.50 35 10
90 DPQ C66 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí DDK A 13951 Đặng Văn Thủ 28/10/1990 1.75 5.50 4.00 11.25 11.50 35 03

91 DPQ C66 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí DPQ A 00532 Huỳnh Văn Hậu
25/08/1991 3.00 5.25 2.75 11.00 11.00 35 07
92 DPQ C66 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí DPQ A 01641 Nguyễn Văn Sơn 20/01/1991 3.25 5.75 2.00 11.00 11.00 35 07
93 DPQ C66 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí DPQ A 02552 Nguyễn Khắc Hòa Như ý 28/12/1991 3.00 5.00 2.75 10.75 11.00 35 10
94 DPQ C66 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí CGS A 06918 Trần Công Võ 26/06/1991 2.75 4.75 3.50 11.00 11.00 35 07
95 DPQ C66 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí GTS A 12081 Nguyễn Đình Quảng 25/09/1991 3.00 4.25 3.75 11.00 11.00 35 03
96 DPQ C66 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí CES A 12271 Bùi Thương 19/01/1991 3.75 4.50 2.50 10.75 11.00 35 07
97 DPQ C66 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí GTS A 13565 Nguyễn Ngọc Kỳ 08/08/1991 3.25 5.00 2.50 10.75 11.00 35 05
98 DPQ C66 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí HUI A 24830 Phạm Ngọc Việt 17/08/1990 1.00 5.25 4.50 10.75 11.00 35 03
99 DPQ C66 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí
DPQ A 00635 Phạm Hòa 12/04/1991 2.00 6.00 2.50 10.50 10.50 35 03
100 DPQ C66 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí DPQ A 01051 Nguyễn Đức Minh Lộc 16/01/1991 1.25 5.00 4.00 10.25 10.50 35 03
101 DPQ C66 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí DPQ A 01116 Đào Văn Mân 09/08/1991 1.75 6.25 2.50 10.50 10.50 35 05
102 DPQ C66 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí DPQ A 01409 Phạm Nguyễn Sa Pa 12/08/1991 1.25 4.75 4.50 10.50 10.50 35 03
103 DPQ C66 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí DPQ A 01720 Huỳnh Văn Tân 15/04/1991 2.00 3.00 5.25 10.25 10.50 35 07
104 DPQ C66 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí DPQ A 01835 Nguyễn Tiến Thật 09/08/1991 1.50 6.50 2.50 10.50 10.50 35 03 06
105 DPQ C66 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí DPQ A 02177 Dương Tấn Trang 30/08/1991 1.25 5.25 3.75 10.25 10.50 35 10
106 DPQ C66 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí DPQ A 02543 Bùi Quang Xuân 10/06/1991 1.50 5.00 3.75 10.25 10.50 35 11
107 DPQ C66 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí CKC A 06828 Nguyễn Văn Mỹ 17/02/1991 5.25 3.00 2.25 10.50 10.50 35 03
108 DPQ C66 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí HUI A 30487 Lư Trung Tuấn 10/11/1990 2.25 5.25 3.00 10.50 10.50 35 05
109 DPQ C66 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí DPQ A 00603 Huỳnh Đức Hiền 29/10/1989 0.50 4.75 4.75 10.00 10.00 35 08
110 DPQ C66 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí DPQ A 01045 Ngô Văn Lộc 09/06/1991 1.00 5.75 3.00 9.75 10.00 35 03
111 DPQ C66 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí DPQ A 01136 Phan Thị Hồng Minh 14/09/1991 1.50 4.75 3.75 10.00 10.00 36 01
112 DPQ C66 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí DPQ A 01298 Nguyễn Đăng Nhàn 29/03/1991 2.75 3.75 3.50 10.00 10.00 35 07
113 DPQ C66 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí DPQ A 01924 Nguyễn Hữu Thọ 23/08/1991 2.25 5.00 2.50 9.75 10.00 35 11
114 DPQ C66 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí
DPQ A 01992 Võ Văn Thú 11/08/1991 1.75 5.75 2.50 10.00 10.00 35 03
115 DPQ C66 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí CX3 A 03307 Nguyễn Ngọc Tuân 26/11/1991 5.25 2.50 2.00 9.75 10.00 35 05
116 DPQ C66 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí QST A 05788 Nguyễn Hậu 10/02/1991 1.50 5.50 2.75 9.75 10.00 35 01
117 DPQ C66 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí GTS A 13297 Nguyễn Tấn Tiến 24/02/1991 1.00 5.25 3.50 9.75 10.00 35 10

118 DPQ C66 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí CSS A 00006 Phan Nguyễn Anh Bảo 06/07/1991 1.00 5.00 3.50 9.50 9.50 35 01
119 DPQ C66 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí DPQ A 00357 Nguyễn Văn Dương 25/02/1991 2.25 4.00 3.00 9.25 9.50 35 05
120 DPQ C66 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí DPQ A 00472 Tạ Văn Giác 20/06/1991 2.75 4.25 2.50 9.50 9.50 35 07
121 DPQ C66 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí TTS A 00564 Trần Minh Vĩ 10/11/1990 1.00 6.00 2.50 9.50 9.50 35 05
122 DPQ C66 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí CTT A 00619 Trần Dành 02/10/1991 1.25 3.50 4.50 9.25 9.50 35 03
123 DPQ C66 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí DPQ A 01253 Phạm Hữu Nghị 02/02/1991 2.25 4.75 2.50 9.50 9.50 35 05
124 DPQ C66 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí DPQ A 01266 Võ Duy Ngọc 28/06/1991 2.00 4.25 3.00 9.25 9.50 35 08
125 DPQ C66 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí DPQ A 01427 Nguyễn Trương Tuấn Phi
13/10/1991 0.25 5.00 4.00 9.25 9.50 35 01
126 DPQ C66 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí DPQ A 01661 Nguyễn Sương 14/07/1990 1.25 5.00 3.00 9.25 9.50 35 03 06
127 DPQ C66 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí DPQ A 01683 Phạm Văn Tài 10/02/1991 1.50 5.00 3.00 9.50 9.50 35 03
128 DPQ C66 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí DPQ A 02218 Bùi Văn Trí 10/12/1991 1.25 5.00 3.00 9.25 9.50 35 05 06
129 DPQ C66 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí DPQ A 02234 Đoàn Quốc Trung 15/03/1991 1.25 5.00 3.00 9.25 9.50 34 03
130 DPQ C66 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí DPQ A 02291 Trần Quốc Tuấn 02/11/1991 2.00 5.00 2.25 9.25 9.50 35 07
131 DPQ C66 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí CKC A 12280 Phạm Đình Tín 20/07/1990 4.50 2.25 2.50 9.25 9.50 35 05
132 DPQ C66 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí DPQ A 00743 Phan Phi Hùng 27/05/1991 1.25 4.00 3.50 8.75 9.00 35 05
133 DPQ C66 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí DPQ A 00949
Đào Văn Lênh 21/04/1990 1.50 3.00 4.25 8.75 9.00 35 03
134 DPQ C66 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí DPQ A 01191 Nguyễn Hồng Nam 25/05/1990 1.50 4.75 2.75 9.00 9.00 35 08
135 DPQ C66 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí DPQ A 01272 Nguyễn Hữu Ngôn 20/02/1991 0.75 5.50 2.50 8.75 9.00 35 07
136 DPQ C66 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí DPQ A 01657 Võ Ngọc Sum 09/12/1991 2.00 4.00 2.75 8.75 9.00 38 09
137 DPQ C66 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí DPQ A 01698 Phạm Tấn Tâm 10/10/1991 1.25 5.75 2.00 9.00 9.00 35 03
138 DPQ C66 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí DPQ A 01814 Hoàng Thanh Thảo 05/11/1989 2.00 3.50 3.25 8.75 9.00 35 11
139 DPQ C66 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí DPQ A 01849 Nguyễn Văn Thắng 16/03/1991 1.50 4.00 3.50 9.00 9.00 35 07
140 DPQ C66 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí CX3 A 02134 Bùi Thanh Phương 13/03/1991 3.75 1.50 3.50 8.75 9.00 35 05
141 DPQ C66 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí DPQ A 02210 Nguyễn Văn Trí
13/04/1991 1.25 4.25 3.25 8.75 9.00 35 07
142 DPQ C66 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí DPQ A 02217 Trần Minh Trí 25/02/1991 0.75 5.50 2.50 8.75 9.00 35 03
143 DPQ C66 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí DPQ A 02345 Trần Minh Tùng 10/02/1987 0.75 5.00 3.25 9.00 9.00 35 07 05
144 DPQ C66 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí TDL A 02911 Âu Công Miết 25/06/1991 2.75 3.75 2.50 9.00 9.00 35 05 06

145 DPQ C66 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí TSN A 07690 Lê Quang Thịnh 21/08/1990 0.75 4.50 3.75 9.00 9.00 35 04
146 DPQ C66 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí GTS A 14267 Đoàn Thanh Nhất 06/02/1991 2.25 4.50 2.25 9.00 9.00 35 07
147 DPQ C66 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí HUI A 26538 Phạm Viết Chơn 21/08/1991 1.25 4.75 3.00 9.00 9.00 35 05
148 DPQ C66 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí DPQ A 00061 Hồ Thanh Ba 20/08/1991 1.25 4.25 2.75 8.25 8.50 35 08
149 DPQ C66 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí DDQ A 37453 Đinh Hòa Mực 05/07/1989 1.00 4.50 3.00 8.50 8.50 35 06 01
150 DPQ C66 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí
DPQ A 01166 Bùi Minh Mỹ 05/10/1988 0.25 5.00 2.75 8.00 8.00 35 05 06
151 DPQ C66 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí HUI A 14469 Nguyễn Hồng Phi 30/05/1991 1.25 4.50 2.25 8.00 8.00 35 03 06
152 DPQ C67 Công nghệ Kỹ thuật Điện DDK A 06441 Phạm Vũ Hưng 31/12/1987 2.00 5.00 4.25 11.25 11.50 35 07
153 DPQ C67 Công nghệ Kỹ thuật Điện CCH A 03828 Bùi Quang Thuận 15/08/1989 1.25 5.25 4.25 10.75 11.00 33 05
154 DPQ C67 Công nghệ Kỹ thuật Điện CMS A 05624 Nguyễn Đình Quân 16/11/1991 3.00 4.50 3.25 10.75 11.00 37 08
155 DPQ C67 Công nghệ Kỹ thuật Điện CX3 A 00379 Trần Quang Duy 20/04/1988 3.50 3.50 3.50 10.50 10.50 35 07
156 DPQ C67 Công nghệ Kỹ thuật Điện CCH A 00445 Huỳnh Quốc Cường 20/10/1990 1.75 5.25 2.75 9.75 10.00 34 08
157 DPQ C67 Công nghệ Kỹ thuật Điện DQN A 08330 Nguyễn Đình Quân 04/10/1991 2.00 4.75 3.00 9.75 10.00 35 04
158 DPQ C67 Công nghệ Kỹ thuật Điện DPQ A 00197 Nguyễn Trung Chức 08/09/1990 2.00 4.50 2.75 9.25 9.50 35 05
159 DPQ C67 Công nghệ Kỹ thuật Điện DPQ A 01164 Mai Hữu Xuân Mỹ 04/07/1991 2.50 4.25 2.50 9.25 9.50 35 11
160 DPQ C67 Công nghệ Kỹ thuật Điện TTN A 10806 Nguyễn Thanh Vương
11/03/1991 1.25 5.50 2.50 9.25 9.50 40 07
161 DPQ C67 Công nghệ Kỹ thuật Điện DTT A 15651 Dương Quang Khanh 25/06/1991 2.00 4.75 2.50 9.25 9.50 35 03
162 DPQ C67 Công nghệ Kỹ thuật Điện HUI A 27582 Bùi Văn Hâu 02/06/1991 2.50 4.50 2.25 9.25 9.50 35 05
163 DPQ C67 Công nghệ Kỹ thuật Điện DPQ A 00136 Trần Ngọc Chánh 03/01/1990 2.50 4.00 2.50 9.00 9.00 35 02
164 DPQ C67 Công nghệ Kỹ thuật Điện DQN A 04724 Trương Trường Kỳ 17/11/1991 1.50 4.25 2.50 8.25 8.50 40 07
165 DPQ C67 Công nghệ Kỹ thuật Điện DDK A 05168 Võ Xuân Hiệp 20/03/1991 1.25 4.00 3.00 8.25 8.50 35 02
166 DPQ C67 Công nghệ Kỹ thuật Điện DPQ A 02133 Lê Văn Toa 12/04/1989 0.50 4.75 2.50 7.75 8.00 35 02 06
167 DPQ C68 Kế toán CTS A 09161 Trần Thị Ngọc 10/08/1991 7.00 4.75 5.00 16.75 17.00 35 05
168 DPQ C68 Kế toán CTS A 10300 Võ Thị Kiều Oanh
10/10/1991 5.25 7.00 3.50 15.75 16.00 35 11
169 DPQ C68 Kế toán CKD A 04576 Nguyễn Thị Minh Hiền 18/12/1991 6.25 4.00 4.50 14.75 15.00 35 08
170 DPQ C68 Kế toán CTS A 03562 Phạm Thị Thu Hạnh 08/11/1991 5.25 5.50 3.50 14.25 14.50 35 10
171 DPQ C68 Kế toán CCT A 02359 Võ Thị Minh Hạnh 04/03/1991 4.00 6.50 3.50 14.00 14.00 35 05

172 DPQ C68 Kế toán CTS A 05768 Phạm Thị Cẩm Hương 02/04/1991 5.50 5.25 3.00 13.75 14.00 35 01
173 DPQ C68 Kế toán CES A 02916 Huỳnh Thị Hạnh 06/03/1991 3.25 5.50 4.00 12.75 13.00 35 03
174 DPQ C68 Kế toán CTS A 18030 Nguyễn Thị Vỹ 28/03/1991 5.50 3.75 3.50 12.75 13.00 35 03 06
175 DPQ C68 Kế toán CMS A 01876 Nguyễn Thị Thúy Hằng 09/05/1991 3.00 5.50 3.75 12.25 12.50 35 08
176 DPQ C68 Kế toán CTS A 02820 Nguyễn Thị Thùy Ga 29/08/1991 6.25 2.00 4.00 12.25 12.50 35 11
177 DPQ C68 Kế toán CES A 11989 Phạm Thị Thanh Thùy 10/10/1989 4.50 3.75 4.00 12.25 12.50 35 05
178 DPQ C68 Kế toán DQN A 00440 Võ Thị ánh Bình 04/11/1991 3.00 4.75 4.00 11.75 12.00 35 05
179 DPQ C68 Kế toán CCT A 00503 Lê Thị Ngọc Bích 25/10/1991 5.00 3.50 3.25 11.75 12.00 35 10
180 DPQ C68 Kế toán CMS A 01694 Nguyễn Thị Hạnh 03/08/1989 2.50 5.50 4.00 12.00 12.00 35 05
181 DPQ C68 Kế toán CKD A 18115 Trần Thị Tuyết 01/12/1991 3.75 3.75 4.50 12.00 12.00 35 05
182 DPQ C68 Kế toán CES A 00395 Hồ Thị Ngọc ánh 01/08/1991 2.50 6.50 2.50 11.50 11.50 35 07
183 DPQ C68 Kế toán CMS A 03864 Nguyễn Thị Lý 12/02/1991 2.25 5.50 3.50 11.25 11.50 35 05
184 DPQ C68 Kế toán CES A 05413 Nguyễn Thị Thùy Lan 02/09/1991 2.00 5.25 4.00 11.25 11.50 35 11 06
185 DPQ C68 Kế toán CMS A 06946 Trương Thị Thuận 28/01/1991 2.25 6.00 3.25 11.50 11.50 35 05
186 DPQ C68 Kế toán CMS A 08644 Lê Thị Hồng Vân 02/01/1991 3.00 5.50 3.00 11.50 11.50 35 07
187 DPQ C68 Kế toán SGD A 36728 Võ Ngọc Mỹ Duyên 27/03/1991 2.50 5.75 3.25 11.50 11.50 35 01
188 DPQ C68 Kế toán DPQ A 00975 Đỗ Thị Kim Liên 06/11/1989 2.00 4.25 4.50 10.75 11.00 47 01
189 DPQ C68 Kế toán CCT A 04508 Trương Thị Ngọc Lan 10/10/1991 2.00 5.25 3.50 10.75 11.00 35 08
190 DPQ C68 Kế toán DTE A 22309 Đinh Thị Nương 03/02/1991 2.00 4.50 4.50 11.00 11.00 26 04
191 DPQ C68 Kế toán NLS A 00765 Võ Thị Bửu 24/03/1991 1.25 6.25 3.00 10.50 10.50 35 03
192 DPQ C68 Kế toán DPQ A 01115 Đỗ Thị Mân 22/02/1990 2.00 4.75 3.50 10.25 10.50 35 03
193 DPQ C68 Kế toán DPQ A 01413 Nguyễn Hữu Pháp 20/02/1990 1.25 5.75 3.25 10.25 10.50 35 01
194 DPQ C68 Kế toán CES A 01706 Mai Thị Hoài Duyên 02/12/1991 2.00 5.00 3.50 10.50 10.50 35 03 06
195 DPQ C68 Kế toán CMS A 02009 Nguyễn Thị Hiển 20/10/1991 2.50 4.75 3.00 10.25 10.50 35 03
196 DPQ C68 Kế toán CMS A 02656 Phạm Thị Minh Huyền 15/03/1991 3.25 3.75 3.25 10.25 10.50 35 01
197 DPQ C68 Kế toán CMS A 08437 Hồ Thị Thanh Tùng 18/06/1991 3.25 4.25 2.75 10.25 10.50 35 01
198 DPQ C68 Kế toán CKD A 16903 Lê Thị Bích Trâm 10/04/1991 4.50 2.75 3.00 10.25 10.50 35 11
199 DPQ C68 Kế toán DDQ A 38579 Trần Thị Nguyệt 10/12/1991 1.00 3.75 5.50 10.25 10.50 35 03
200 DPQ C68 Kế toán DPQ A 00864 Bùi Thị Kiều 08/08/1991 2.25 4.50 3.00 9.75 10.00 35 01
201 DPQ C68 Kế toán DPQ A 01248 La Văn Nghĩa 17/01/1987 2.25 5.00 2.75 10.00 10.00 35 07

202 DPQ C68 Kế toán CCT A 02306 Huỳnh Thị Hảo 11/09/1991 1.75 4.75 3.25 9.75 10.00 35 05
203 DPQ C68 Kế toán CGS A 02413 Trần Thị Hường
08/07/1991 5.50 2.00 2.50 10.00 10.00 35 10
204 DPQ C68 Kế toán DPQ A 02426 Võ Thị Tường Vi 21/12/1989 1.50 5.50 2.75 9.75 10.00 35 03
205 DPQ C68 Kế toán CGS A 06956 Châu Duy Vũ 10/05/1991 4.50 2.00 3.50 10.00 10.00 35 05
206 DPQ C68 Kế toán CTS A 08847 Đặng Thị Kim Ngân 30/11/1991 4.75 1.75 3.50 10.00 10.00 35 11 06
207 DPQ C68 Kế toán SGD A 09218 Bùi Thị Thanh Ngọc 10/09/1991 2.00 4.75 3.00 9.75 10.00 35 05
208 DPQ C68 Kế toán CCT A 09958 Trần Thị Ngọc Thuận 28/12/1991 3.00 4.50 2.50 10.00 10.00 40 03
209 DPQ C68 Kế toán CCT A 09958 Trần Thị Ngọc Thuận 28/12/1991 3.00 4.50 2.50 10.00 10.00 40 03
210 DPQ C68 Kế toán CES A 12270 Trương Thị Minh Thương 10/04/1991 3.00 4.75 2.25 10.00 10.00 35 07
211 DPQ C68 Kế toán DDQ A 38167 Nguyễn Thị Nghĩa 22/09/1989 1.50 5.75 2.50 9.75 10.00 35 02
212 DPQ C68 Kế toán CMS A 00167 Trần Thị Kim Anh 04/11/1991 2.50 4.25 2.50 9.25 9.50 35 10
213 DPQ C68 Kế toán CHV A 00516 Trần Thanh Đức Hòa 05/06/1991 2.25 4.50 2.50 9.25 9.50 35 01
214 DPQ C68 Kế toán CXS A 00924 Lê Tấn Đạt 29/09/1991 3.75 2.50 3.25 9.50 9.50 35 01
215 DPQ C68 Kế toán QST A 02194 Nguyễn Thị Minh Hiền 18/12/1991 2.25 5.00 2.25 9.50 9.50 35 08
216 DPQ C68 Kế toán CMS A 02236 Ngô Thị Kim Hoa 29/05/1991 2.25 4.50 2.75 9.50 9.50 35 03
217 DPQ C68 Kế toán CCT A 02394 Nguyễn Vũ Bích Hạnh 19/05/1990 1.75 5.25 2.50 9.50 9.50 35 05
218 DPQ C68 Kế toán LPS A 03098 Đặng Thị ý Nhi 08/12/1991 1.50 5.25 2.75 9.50 9.50 35 11
219 DPQ C68 Kế toán CTS A 07178 Nguyễn Thị Thùy Linh 20/01/1991 3.50 2.75 3.25 9.50 9.50 35 02
220 DPQ C68 Kế toán CCT A 08663 Phạm Thị Thanh Tâm 25/11/1991 2.75 3.75 3.00 9.50 9.50 35 07
221 DPQ C68 Kế toán HUI A 10145 Trần Thị Quỳnh Liễu 26/06/1991 1.75 4.50 3.00 9.25 9.50 35 01
222 DPQ C68 Kế toán CES A 11845 Nguyễn Thị Thủy 16/10/1991 2.50 4.00 2.75 9.25 9.50 35 07
223 DPQ C68 Kế toán DDK A 14386 Hà Văn Tín 13/07/1990 1.00 5.50 3.00 9.50 9.50 35 06
224 DPQ C68 Kế toán DDQ A 38346 Phạm Lê Bảo Ngọc 25/05/1990 1.75 3.00 4.75 9.50 9.50 34 01
225 DPQ C68 Kế toán DPQ A 00221 Trần Cao Cường 25/08/1991 2.25 4.00 2.75 9.00 9.00 35 01 06
226 DPQ C68 Kế toán DPQ A 01665 Ngô Thị Sương 01/08/1990 1.00 5.25 2.75 9.00 9.00 35 07
227 DPQ C68 Kế toán TDL A 02250 Nguyễn Thị Thúy Kiều 16/07/1991 2.75 3.00 3.25 9.00 9.00 35 05
228 DPQ C68 Kế toán DPQ A 01844 Nguyễn Thị Thắm 22/07/1991 1.25 3.50 3.75 8.50 8.50 35 04
229 DPQ C68 Kế toán CMS A 02487 Nguyễn Thị Hợp 12/08/1991 2.00 4.50 2.00 8.50 8.50 35 03 06
230 DPQ C68 Kế toán CES A 06860 Nguyễn Văn Minh 16/02/1991 1.50 4.50 2.50 8.50 8.50 35 01 04

231 DPQ C68 Kế toán CKD D1 26201 Lý Thị Yến Nhi 29/05/1990 5.25 3.50 4.50 13.25 13.50 35 05
232 DPQ C68 Kế toán CKD D1 21233 Lê Thị Thùy Dung 20/03/1991 4.50 4.25 4.25 13.00 13.00 35 10
233 DPQ C68 Kế toán CKD D1 29847 Nguyễn Thị Thanh Trang 15/09/1991 5.25 3.75 4.00 13.00 13.00 35 05
234 DPQ C68 Kế toán CCH D1 01004 Huỳnh Thị Quỳnh Trâm 12/01/1991 4.25 1.75 5.50 11.50 11.50 35 07
235 DPQ C68 Kế toán C32 D1 03033 Mai Thị Mơ 20/10/1991 5.00 1.50 4.50 11.00 11.00 32 07
236 DPQ C68 Kế toán CDC D1 07459 Phạm Thị Ngọc Diệu 03/06/1991 3.25 3.25 3.75 10.25 10.50 35 05
237 DPQ C68 Kế toán CTT D1 13295 Lê Thị Minh Kết 20/07/1991 4.50 2.25 3.50 10.25 10.50 35 11
238 DPQ C68 Kế toán SGD D1 29235 Nguyễn Thị Kim Nương
12/10/1991 4.25 2.25 4.00 10.50 10.50 40 03
239 DPQ C68 Kế toán MBS D1 45402 Võ Thị Thúy An 03/08/1991 5.50 1.00 3.25 9.75 10.00 35 11
240 DPQ C68 Kế toán CCO D1 00408 Nguyễn Thị Thu Hồng 30/04/1991 5.00 1.50 2.75 9.25 9.50 35 10
241 DPQ C68 Kế toán DPQ D1 00470 Nguyễn Thị Kim Tuyến 03/04/1991 3.50 2.25 3.50 9.25 9.50 35 05
242 DPQ C68 Kế toán CHV D1 02565 Nguyễn Thị Quyên 10/11/1990 3.25 2.50 3.50 9.25 9.50 35 07
243 DPQ C68 Kế toán CDC D1 09802 Lê Thị Việt Trang 01/03/1991 4.25 2.00 3.00 9.25 9.50 35 07
244 DPQ C68 Kế toán SGD D1 32731 Nguyễn Thị Kiều Trinh 10/04/1991 5.25 1.50 2.50 9.25 9.50 35 07
245 DPQ C68 Kế toán DPQ D1 00013 Nguyễn Thị Ba 20/02/1991 4.00 1.25 3.50 8.75 9.00 35 03
246 DPQ C68 Kế toán HUI D1 55233 Nguyễn Thị Cưng 05/10/1991 4.50 1.25 3.25 9.00 9.00 35 03
247 DPQ C68 Kế toán HUI D1 59442 Nguyễn Thị Sương 23/03/1991 5.50 0.75 2.50 8.75 9.00 35 03
248 DPQ C69 Sư phạm Mầm non DQN M 00307 Phạm Thị Mỹ Lệ 02/11/1991 4.00 2.25 7.25 13.50 13.50 35 07
249 DPQ C69 Sư phạm Mầm non DQN M 00878 Nguyễn Thị Bảo Yến
01/10/1990 4.50 1.50 7.25 13.25 13.50 35 03
250 DPQ C69 Sư phạm Mầm non CM3 M 02431 Tạ Thị Thu Thảo 26/02/1991 4.50 1.50 7.25 13.25 13.50 35 01
251 DPQ C69 Sư phạm Mầm non CM3 M 02581 Đàm Thị Kim Thoa 10/08/1991 4.50 3.00 5.75 13.25 13.50 35 08
252 DPQ C69 Sư phạm Mầm non DQN M 00457 Lưu Thị Khai Nguyên 26/08/1991 5.50 1.00 6.50 13.00 13.00 35 08
253 DPQ C69 Sư phạm Mầm non DQN M 00574 Phan Lệ Quyên 24/09/1991 3.75 1.50 7.50 12.75 13.00 35 10
254 DPQ C69 Sư phạm Mầm non DQN M 00691 Phan Thị Thanh Thúy 01/08/1989 4.50 1.00 7.25 12.75 13.00 35 11
255 DPQ C69 Sư phạm Mầm non DDS M 56305 Trần Thị Liên 20/03/1989 4.00 1.00 7.75 12.75 13.00 35 10
256 DPQ C69 Sư phạm Mầm non DQN M 00859 Trác Thị Vy 06/11/1991 4.00 1.00 7.50 12.50 12.50 35 04
257 DPQ C69 Sư phạm Mầm non DQN M 00796 Trần Thị Trí 05/02/1989 2.25 1.50 7.75 11.50 11.50 35 04 06
258 DPQ C72 Sư phạm Tiểu học CMS A 01863 Phạm Thị Hằng 20/07/1991 3.00 6.00 4.50 13.50 13.50 35 03

259 DPQ C72 Sư phạm Tiểu học CMS A 03570 Nguyễn Thị Kim Loan 02/04/1991 4.25 5.50 3.50 13.25 13.50 35 01
260 DPQ C72 Sư phạm Tiểu học CCT A 06936 Lê Thị Thu Nhi 29/11/1990 4.00 5.00 4.25 13.25 13.50 35 08
261 DPQ C72 Sư phạm Tiểu học DQN A 07647 Mai Văn Phát 19/09/1991 0.75 8.25 3.25 12.25 12.50 35 02
262 DPQ C72 Sư phạm Tiểu học CMS A 08738 Nguyễn Thị Trường Vi 29/07/1991 3.25 5.00 4.00 12.25 12.50 34 09
263 DPQ C72 Sư phạm Tiểu học SGD A 66666 Võ Thị Thúy Liễu 15/07/1991 1.25 5.75 4.00 11.00 11.00 35 07
264 DPQ C72 Sư phạm Tiểu học CX3 A 00648 Nguyễn Thị Hà 20/08/1991 5.00 2.00 3.50 10.50 10.50 35 07
265 DPQ C72 Sư phạm Tiểu học CES A 02036 Huỳnh Thị Thu Đào 01/06/1991 2.75 4.75 2.75 10.25 10.50 35 08
266 DPQ C72 Sư phạm Tiểu học DQN A 02038 Phạm Thị Kim Loan 12/03/1991 3.50 1.75 5.25 10.50 10.50 35 03
267 DPQ C72 Sư phạm Tiểu học CGS A 06344 Trương Văn Tuân 16/06/1990 4.25 2.00 3.75 10.00 10.00 35 05
268 DPQ C72 Sư phạm Tiểu học CTS A 11985 Nguyễn Thị Sương 12/12/1990 5.50 0.75 2.50 8.75 9.00 35 11 06
269 DPQ C72 Sư phạm Tiểu học
HCS C 02308 Huỳnh Thị Thu Thuyền 22/07/1990 5.25 4.50 6.00 15.75 16.00 35 10
270 DPQ C72 Sư phạm Tiểu học DQN C 00033 Hồ Tuấn Anh 04/03/1991 4.75 2.75 4.25 11.75 12.00 35 01
271 DPQ C72 Sư phạm Tiểu học DQN C 04512 Nguyễn Thị Kim Tuyên 12/09/1991 4.75 2.25 3.75 10.75 11.00 35 08
272 DPQ C72 Sư phạm Tiểu học DDS C 52136 Phạm Thị Kim Hồng 01/01/1990 4.25 2.00 4.75 11.00 11.00 35 03
273 DPQ C72 Sư phạm Tiểu học DPQ C 00430 Trần Thị Lê Tâm 26/10/1991 4.25 2.00 4.25 10.50 10.50 35 02
274 DPQ C72 Sư phạm Tiểu học DQN C 03628 Đào Thị Thạo 09/02/1991 3.75 1.50 5.00 10.25 10.50 35 08 06
275 DPQ C72 Sư phạm Tiểu học DPQ D1 00103 Nguyễn Thị Diễm Phúc 12/02/1991 4.50 3.00 3.50 11.00 11.00 35 03
276 DPQ C72 Sư phạm Tiểu học
SGD D1 39786 Nguyễn Thị Lệ Vi 02/03/1991 5.25 2.25 3.50 11.00 11.00 35 11
277 DPQ C72 Sư phạm Tiểu học MBS D1 46217 Lê Thị Ngân 20/08/1991 5.00 1.75 3.25 10.00 10.00 35 11
278 DPQ C72 Sư phạm Tiểu học TTN D1 27462 Nguyễn Thị My Sa 19/05/1990 5.50 1.00 2.75 9.25 9.50 35 06
279 DPQ C74 Sư phạm Công nghệ CES A 09881 Đỗ Thị Mỹ Sen 14/02/1991 3.25 5.50 2.75 11.50 11.50 35 05
280 DPQ C74 Sư phạm Công nghệ CKY B 04649 Hồ Thị K Phoôn 01/01/1991 3.75 5.25 4.50 13.50 13.50 35 03
281 DPQ C74 Sư phạm Công nghệ HUI B 41622 Hà Xuân Phương 20/01/1991 4.75 1.25 5.25 11.25 11.50 35 10
282 DPQ C75 Sư phạm Toán - Tin học CTS A 11809 Đào Thị Sinh 12/11/1991 7.25 6.25 4.50 18.00 18.00 35 03
283 DPQ C75 Sư phạm Toán - Tin học CTS A 08319 Đỗ Thị Mỹ 16/04/1991 6.25 6.00 4.75 17.00 17.00 35 11
284 DPQ C75 Sư phạm Toán - Tin học CTS A 06326 Nguyễn Thị Thúy Kiều
02/07/1990 6.50 7.00 2.50 16.00 16.00 35 01
285 DPQ C75 Sư phạm Toán - Tin học CKD A 16445 Cao Thị Kiều Trang 05/05/1991 5.00 7.50 2.75 15.25 15.50 35 07

286 DPQ C75 Sư phạm Toán - Tin học DQN A 04908 Phạm Thị Lắm 02/06/1991 4.25 6.00 4.00 14.25 14.50 35 05
287 DPQ C75 Sư phạm Toán - Tin học DDS A 19881 Đào Thị Sinh 12/11/1991 3.25 6.75 4.25 14.25 14.50 35 03
288 DPQ C75 Sư phạm Toán - Tin học ANS A 01352 Lê Thị Tuyết Thân 20/05/1991 2.00 7.25 4.50 13.75 14.00 35 11
289 DPQ C75 Sư phạm Toán - Tin học CTS A 06019 Đỗ Như Khánh 01/01/1991 4.75 4.75 4.50 14.00 14.00 35 11 06
290 DPQ C75 Sư phạm Toán - Tin học MBS A 22352 Lê Thị Thùy Dung 10/04/1991 3.25 7.50 2.50 13.25 13.50 35 01
291 DPQ C75 Sư phạm Toán - Tin học KSA A 11327 Đoàn Thị Mỹ Lệ 05/12/1990 4.25 5.00 3.50 12.75 13.00 35 11
292 DPQ C75 Sư phạm Toán - Tin học CTS A 14127 Hồ Thị Minh Thúy 08/01/1991 3.75 5.50 3.50 12.75 13.00 35 08
293 DPQ C75 Sư phạm Toán - Tin học TCT A 16425 Trần Thi Thu Lên
14/08/1990 4.25 6.50 2.00 12.75 13.00 35 07
294 DPQ C75 Sư phạm Toán - Tin học CMS A 06239 Thái Thị Ngọc Thanh 20/12/1991 4.25 4.25 4.00 12.50 12.50 35 01
295 DPQ C75 Sư phạm Toán - Tin học TTN A 07373 Phạm Văn Sen 21/03/1990 3.50 6.50 2.50 12.50 12.50 35 10
296 DPQ C75 Sư phạm Toán - Tin học CSS A 03972 Võ Hoàng Triệu 27/07/1991 2.25 5.25 4.50 12.00 12.00 35 11
297 DPQ C75 Sư phạm Toán - Tin học DDS A 19326 Nguyễn Thị Minh 10/07/1991 2.25 5.75 3.25 11.25 11.50 35 06
298 DPQ C76 Sư phạm Ngữ văn DQN C 01658 Phạm Thị Kiên 06/04/1991 5.25 3.25 7.25 15.75 16.00 35 05
299 DPQ C76 Sư phạm Ngữ văn SPS C 11870 Bùi Thị Thủy 08/04/1990 4.75 5.50 5.50 15.75 16.00 35 11
300 DPQ C76 Sư phạm Ngữ văn ANS C 02324 Nguyễn Thị Thu Hiền 01/10/1991 6.50 2.75 6.00 15.25 15.50 35 08
301 DPQ C76 Sư phạm Ngữ văn DQN C 00751 Nguyễn Thị Hà 19/02/1991 6.00 4.00 4.75 14.75 15.00 35 05
302 DPQ C76 Sư phạm Ngữ văn DQN C 00025 Nguyễn Thị Tuyết Anh 24/04/1991 5.75 2.25 6.50 14.50 14.50 35 05
303 DPQ C76 Sư phạm Ngữ văn DQN C 00941 Nguyễn Thị Bé Hằng 14/03/1991 6.50 1.00 6.50 14.00 14.00 35 05
304 DPQ C76 Sư phạm Ngữ văn DQN C 02036 Lê Thị Kim Loan 10/02/1990 5.75 4.50 3.50 13.75 14.00 35 03
305 DPQ C76 Sư phạm Ngữ văn
DQN C 04518 Lê Thị Kim Tuyến 10/04/1991 2.75 6.25 4.75 13.75 14.00 35 07
306 DPQ C76 Sư phạm Ngữ văn LPS C 10323 Nguyễn Thị Thanh Tình 02/04/1990 5.00 2.25 6.50 13.75 14.00 35 05
307 DPQ C76 Sư phạm Ngữ văn DDS C 54684 Tạ Thị Lệ Thúy 16/12/1991 4.00 2.75 7.00 13.75 14.00 35 08
308 DPQ C76 Sư phạm Ngữ văn DHS C 67084 Võ Thị Uyên 10/06/1991 5.00 2.25 6.50 13.75 14.00 35 03
309 DPQ C76 Sư phạm Ngữ văn DQN C 01195 Võ Thị Thúy Hoanh 06/09/1989 6.00 2.00 5.25 13.25 13.50 35 10
310 DPQ C76 Sư phạm Ngữ văn DQN C 01853 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 17/11/1991 4.00 3.75 5.75 13.50 13.50 35 07
311 DPQ C76 Sư phạm Ngữ văn DQN C 03957 Tạ Thị Thanh Thủy 05/04/1991 4.75 3.50 5.25 13.50 13.50 35 05
312 DPQ C76 Sư phạm Ngữ văn LBS C 04358 Mai Ngọc Bảo
26/05/1991 5.00 2.75 5.75 13.50 13.50 35 03

313 DPQ C76 Sư phạm Ngữ văn LPS C 08673 Nguyễn Trung Trực 17/04/1991 5.00 3.25 5.00 13.25 13.50 35 07 06
314 DPQ C76 Sư phạm Ngữ văn SPS C 24083 Trần Đức Cảnh 14/12/1990 4.50 2.50 6.25 13.25 13.50 35 10
315 DPQ C76 Sư phạm Ngữ văn SGD C 38785 Phan Thị ái Nguyên 10/06/1991 3.00 7.00 3.50 13.50 13.50 35 11
316 DPQ C76 Sư phạm Ngữ văn CDK C 00547 Nguyễn Anh Thi 09/09/1991 3.25 4.00 5.75 13.00 13.00 35 05
317 DPQ C76 Sư phạm Ngữ văn DQN C 03956 Lê Thị Hồng Thủy 20/02/1991 5.75 2.50 4.75 13.00 13.00 35 11
318 DPQ C76 Sư phạm Ngữ văn DQN C 04856 Nguyễn Thị Bích Xuyến 01/01/1989 4.50 3.00 5.25 12.75 13.00 35 10
319 DPQ C76 Sư phạm Ngữ văn LPS C 08262 Trần Ngọc Tin 28/11/1990 4.25 5.00 3.50 12.75 13.00 35 11
320 DPQ C76 Sư phạm Ngữ văn
TTN C 23688 Nguyễn Thị ái Linh 23/02/1990 4.25 3.25 5.50 13.00 13.00 35 07
321 DPQ C76 Sư phạm Ngữ văn DDS C 54710 Bùi Lương Hòang Thư 22/08/1991 5.25 2.25 5.25 12.75 13.00 35 08
322 DPQ C76 Sư phạm Ngữ văn DQN C 00416 Phạm Thị Tố Diệu 20/10/1991 5.75 1.25 5.25 12.25 12.50 35 05 06
323 DPQ C76 Sư phạm Ngữ văn QSX C 06393 Nguyễn Thị Kim Tuyền 10/04/1991 5.50 1.50 5.25 12.25 12.50 35 04
324 DPQ C78 Sư phạm Sinh học - Hóa học CKD A 06247 Ngyễn Thị Hữu 15/01/1991 6.75 2.75 5.75 15.25 15.50 35 05
325 DPQ C78 Sư phạm Sinh học - Hóa học CES A 10114 Tràn Thị Ngọc Tài 25/08/1991 5.75 4.75 3.50 14.00 14.00 35 10
326 DPQ C78 Sư phạm Sinh học - Hóa học DDK A 09850 Dương Thị Oanh 10/08/1991 2.50 5.50 4.25 12.25 12.50 35 05
327 DPQ C78 Sư phạm Sinh học - Hóa học CTS A 08851 Huỳnh Ngọc Kim Ngân
18/02/1991 5.00 2.75 4.00 11.75 12.00 35 10
328 DPQ C78 Sư phạm Sinh học - Hóa học CTS A 18350 Nguyễn Thị Yến 07/08/1991 4.75 3.25 3.75 11.75 12.00 35 11 06
329 DPQ C78 Sư phạm Sinh học - Hóa học TTN B 16161 Phan Thị Linh 02/06/1991 4.75 2.25 4.75 11.75 12.00 35 04
330 DPQ C78 Sư phạm Sinh học - Hóa học TCT B 56640 Bùi Thị Cẩm Nhung 12/01/1991 6.50 3.75 6.00 16.25 16.50 35 10
331 DPQ C78 Sư phạm Sinh học - Hóa học CKY B 05376 Đoàn Thị Tâm 20/10/1991 5.75 6.25 3.75 15.75 16.00 35 03
332 DPQ C78 Sư phạm Sinh học - Hóa học CKY B 03015 Trần Thị Liễu 12/01/1990 6.00 6.25 3.00 15.25 15.50 35 03
333 DPQ C78 Sư phạm Sinh học - Hóa học CKY B 00248 Trần Thị Bé 12/08/1990 7.00 4.00 4.00 15.00 15.00 35 03
334 DPQ C78 Sư phạm Sinh học - Hóa học CKY B 04134 Nguyễn Thị Bích Nguyệt 20/09/1991 6.00 4.00 4.75 14.75 15.00 35 11
335 DPQ C78 Sư phạm Sinh học - Hóa học NLS B 28391 Lê Kim Nhất 02/02/1990 5.50 4.25 5.25 15.00 15.00 35 05
336 DPQ C78 Sư phạm Sinh học - Hóa học DHY B 59127 Nguyễn Kiều Trọng Phú 01/08/1991 4.50 4.00 6.25 14.75 15.00 35 07
337 DPQ C78 Sư phạm Sinh học - Hóa học CKY B 06527 Đăng Thị Thành Tín 01/09/1990 4.75 6.25 3.50 14.50 14.50 35 07
338 DPQ C78 Sư phạm Sinh học - Hóa học CKY B 03941 Nguyễn Thị Kim Ngân 10/01/1990 5.50 5.00 3.25 13.75 14.00 35 05 06
339 DPQ C78 Sư phạm Sinh học - Hóa học CKY B 05971 Lê Thị Thu 15/07/1991 5.50 5.00 3.25 13.75 14.00 35 04
340 DPQ C78 Sư phạm Sinh học - Hóa học YDS B 17357 Đoàn Thị Mỹ Lệ 05/12/1990 6.50 3.25 4.00 13.75 14.00 35 11

341 DPQ C78 Sư phạm Sinh học - Hóa học
NLS B 19731 Bùi Thị Cẩm Giang 06/03/1991 3.50 5.50 5.00 14.00 14.00 35 01
342 DPQ C78 Sư phạm Sinh học - Hóa học HUI B 53698 Trương Thị Thương 24/06/1991 6.00 3.00 4.75 13.75 14.00 35 05
343 DPQ C78 Sư phạm Sinh học - Hóa học CKY B 01259 Lê Thị Mỹ Hàng 02/01/1991 4.50 6.25 2.75 13.50 13.50 35 10
344 DPQ C78 Sư phạm Sinh học - Hóa học CKY B 01836 Lê Thị Diệu Hiền 20/02/1990 4.25 5.25 3.75 13.25 13.50 35 07
345 DPQ C78 Sư phạm Sinh học - Hóa học CKY B 03222 Nguyễn Thị Kim Loan 13/07/1991 3.75 6.00 3.50 13.25 13.50 35 03
346 DPQ C78 Sư phạm Sinh học - Hóa học CKY B 03930 Võ Thị Ngân 24/07/1991 4.00 4.75 4.50 13.25 13.50 35 03
347 DPQ C78 Sư phạm Sinh học - Hóa học DDS B 47603 Lê Thị An 04/04/1991 4.50 3.75 5.00 13.25 13.50 35 03
348 DPQ C78 Sư phạm Sinh học - Hóa học DHS B 52922 Nguyễn Thị Như My 10/06/1991 5.00 4.25 4.25 13.50 13.50 35 04
349 DPQ C78 Sư phạm Sinh học - Hóa học
CKY B 02485 Trương Thị Xuân Hương 07/09/1990 5.50 2.50 5.00 13.00 13.00 35 07 06
350 DPQ C78 Sư phạm Sinh học - Hóa học CKY B 06175 Nguyễn Thị Bích Thủy 14/10/1990 5.25 3.50 4.00 12.75 13.00 35 06
351 DPQ C78 Sư phạm Sinh học - Hóa học NLS B 51287 Trần Thị Ly Ly 24/02/1991 4.50 4.75 3.50 12.75 13.00 35 10
352 DPQ C78 Sư phạm Sinh học - Hóa học DHS B 51992 Nguyễn Thị Tố Như 09/01/1991 5.25 2.00 5.50 12.75 13.00 35 03
353 DPQ C78 Sư phạm Sinh học - Hóa học HUI B 54179 Nguyễn Trãi 12/03/1991 4.75 5.25 3.00 13.00 13.00 35 11
354 DPQ C78 Sư phạm Sinh học - Hóa học DHS B 52890 Hồ Cao Nhã 30/06/1991 6.00 1.75 2.50 10.25 10.50 35 04 01
355 DPQ C79 Sư phạm Lịch sử - Giáo dục công dân DQN C 04044 Nguyễn Thị Thư 10/12/1991 4.75 5.00 6.50 16.25 16.50 35 03
356 DPQ C79 Sư phạm Lịch sử - Giáo dục công dân
CM2 C 00462 Đỗ Thị Mỹ Lệ 08/08/1990 4.00 4.75 6.25 15.00 15.00 35 05
357 DPQ C79 Sư phạm Lịch sử - Giáo dục công dân DQN C 01610 Ngô Nguyễn Hữu Kế 20/11/1990 2.75 4.00 8.25 15.00 15.00 35 10
358 DPQ C79 Sư phạm Lịch sử - Giáo dục công dân DQN C 00836 Huỳnh Tấn Hải 15/03/1989 4.75 3.00 6.75 14.50 14.50 35 04
359 DPQ C79 Sư phạm Lịch sử - Giáo dục công dân LPS C 09117 Nguyễn Tuấn Vũ 20/10/1991 3.25 4.00 6.50 13.75 14.00 35 11
360 DPQ C79 Sư phạm Lịch sử - Giáo dục công dân SPS C 24107 Lê Thị Thanh Thuyền 14/04/1991 6.00 4.00 3.75 13.75 14.00 35 10
361 DPQ C79 Sư phạm Lịch sử - Giáo dục công dân HCS C 02616 Nguyễn Tấn Tỵ 28/11/1989 3.25 3.75 6.25 13.25 13.50 35 05
362 DPQ C79 Sư phạm Lịch sử - Giáo dục công dân
DQN C 04376 Nguyễn Thị Việt Trinh 20/02/1991 3.25 3.75 6.50 13.50 13.50 35 05 06
363 DPQ C79 Sư phạm Lịch sử - Giáo dục công dân DQN C 01249 Trần Thị Hòa 02/02/1991 4.00 3.00 5.75 12.75 13.00 35 05 06
364 DPQ C79 Sư phạm Lịch sử - Giáo dục công dân DQN C 03862 Bùi Thị Hồng Thúy 16/12/1991 4.00 3.25 5.50 12.75 13.00 35 10
365 DPQ C79 Sư phạm Lịch sử - Giáo dục công dân LPS C 09841 Nguyễn Thị Thúy Kiều 10/09/1991 4.50 2.00 6.50 13.00 13.00 35 05
366 DPQ C79 Sư phạm Lịch sử - Giáo dục công dân LPS C 10242 Nguyễn Thị Bé Thơ 01/08/1991 5.00 2.25 5.75 13.00 13.00 35 07

367 DPQ C79 Sư phạm Lịch sử - Giáo dục công dân DPQ C 00208 Trần Thanh Khánh 05/05/1990 4.00 2.00 6.25 12.25 12.50 35 05
368 DPQ C79 Sư phạm Lịch sử - Giáo dục công dân
DQN C 03490 Võ Thị Thu Thành 03/03/1991 5.50 3.00 4.00 12.50 12.50 35 03
369 DPQ C79 Sư phạm Lịch sử - Giáo dục công dân LPS C 05940 Nguyễn Thị Lựu 20/06/1990 4.00 1.50 7.00 12.50 12.50 35 11
370 DPQ C79 Sư phạm Lịch sử - Giáo dục công dân SPS C 13040 Nguyễn Thị Thùy 01/08/1990 3.00 5.50 4.00 12.50 12.50 35 07
371 DPQ C79 Sư phạm Lịch sử - Giáo dục công dân DPQ C 00052 Hồ Đức Diệp 07/08/1989 3.75 2.50 5.50 11.75 12.00 35 10
372 DPQ C79 Sư phạm Lịch sử - Giáo dục công dân DPQ C 00235 Nguyễn Thị Lệ Lên 01/11/1990 2.25 4.00 5.50 11.75 12.00 35 03
373 DPQ C79 Sư phạm Lịch sử - Giáo dục công dân DPQ C 00566 Lâm Thị Mỹ Trang 24/12/1991 3.75 1.50 6.50 11.75 12.00 35 05
374 DPQ C79 Sư phạm Lịch sử - Giáo dục công dân DPQ C 00597 Phạm Thị Kim Tuyền 02/10/1991 5.25 2.00 4.50 11.75 12.00 35 08
375 DPQ C79 Sư phạm Lịch sử - Giáo dục công dân HCS C 02644 Huỳnh Thị Xuân Viễn 12/02/1991 4.50 3.00 4.25 11.75 12.00 35 07
376 DPQ C79 Sư phạm Lịch sử - Giáo dục công dân
ANS C 02903 Nguyễn Thị Kim Phượng 20/11/1991 5.00 2.50 4.50 12.00 12.00 35 08
377 DPQ C79 Sư phạm Lịch sử - Giáo dục công dân DQN C 03519 Trần Thị Thanh Thảo 05/11/1990 2.75 3.00 6.25 12.00 12.00 35 04
378 DPQ C79 Sư phạm Lịch sử - Giáo dục công dân DQN C 03691 Nguyễn Anh Thi 09/09/1991 3.75 1.75 6.25 11.75 12.00 35 05
379 DPQ C79 Sư phạm Lịch sử - Giáo dục công dân CM2 C 00884 Võ Văn Thanh 28/06/1991 1.75 5.25 4.50 11.50 11.50 35 08
380 DPQ C79 Sư phạm Lịch sử - Giáo dục công dân HAS C 00441 Nguyễn Anh Vũ 02/06/1989 4.50 2.00 4.00 10.50 10.50 35 04 03
381 DPQ C80 Sư phạm Mỹ thuật - Công tác Đội CDN H 00597 Trương Tấn Tâm 20/08/1991 6.00 5.00 4.50 15.50 15.50 35 02
382 DPQ C80 Sư phạm Mỹ thuật - Công tác Đội CM3 H 00250 Võ Thị Thu Thủy
01/02/1991 5.75 4.00 4.00 13.75 14.00 35 08
383 DPQ C80 Sư phạm Mỹ thuật - Công tác Đội KTS H 03353 Hồ Thị Hữu 26/03/1990 4.75 4.00 4.00 12.75 13.00 35 03
384 DPQ C80 Sư phạm Mỹ thuật - Công tác Đội DHN H 85032 Nguyễn Ngọc Công 28/08/1990 2.75 4.00 5.00 11.75 12.00 35 02
385 DPQ C80 Sư phạm Mỹ thuật - Công tác Đội KTS H 04670 Trương Tấn Tâm 20/08/1991 3.00 4.50 2.50 10.00 10.00 35 02
386 DPQ C80 Sư phạm Mỹ thuật - Công tác Đội KTS H 03062 Phan Thị Minh Hiền 19/01/1991 4.00 3.00 2.00 9.00 9.00 35 06
387 DPQ C80 Sư phạm Mỹ thuật - Công tác Đội DHN H 84979 Diệp Du Thanh 02/02/1990 2.50 3.00 3.00 8.50 8.50 35 12
388 DPQ C80 Sư phạm Mỹ thuật - Công tác Đội DPQ C 00432 Nguyễn Thị Tâm 20/07/1991 5.00 1.50 5.00 11.50 11.50 35 08
389 DPQ C80 Sư phạm Mỹ thuật - Công tác Đội
DPQ C 00234 Đặng Tân Như Lê 02/01/1991 1.75 3.00 5.25 10.00 10.00 35 07
390 DPQ C81 Sư phạm Vật lý - Tin học CES A 02912 Nguyễn Đoàn Thị Hạnh 23/08/1991 4.00 7.00 2.75 13.75 14.00 35 05
391 DPQ C81 Sư phạm Vật lý - Tin học CES A 14128 Hồ Thị ánh Tuyết 06/02/1991 5.25 5.75 3.00 14.00 14.00 35 05
392 DPQ C81 Sư phạm Vật lý - Tin học DDQ A 34469 Bùi Thị Kim Hồng 06/09/1990 2.00 7.25 4.50 13.75 14.00 35 07

393 DPQ C81 Sư phạm Vật lý - Tin học CTS A 04181 Võ Thị Mỹ Hiệp 20/02/1991 5.50 4.00 3.75 13.25 13.50 35 05
394 DPQ C81 Sư phạm Vật lý - Tin học CMS A 06471 Nguyễn Thị Như Thảo 20/12/1991 4.00 6.00 3.50 13.50 13.50 35 08
395 DPQ C81 Sư phạm Vật lý - Tin học CMS A 08165 Lê Thị Kim Tuyến 10/04/1991 4.50 5.25 3.75 13.50 13.50 35 07
396 DPQ C81 Sư phạm Vật lý - Tin học
CMS A 00761 Trần Thị Diễm 08/12/1991 3.75 5.50 3.75 13.00 13.00 35 07
397 DPQ C81 Sư phạm Vật lý - Tin học CTS A 03398 Nguyễn Thị Xuân Hạ 18/08/1991 6.50 2.75 3.50 12.75 13.00 35 05
398 DPQ C81 Sư phạm Vật lý - Tin học CMS A 05798 Võ Thị Như Quỳnh 25/11/1991 4.25 5.50 3.00 12.75 13.00 35 05
399 DPQ C81 Sư phạm Vật lý - Tin học CMS A 07729 Nguyễn Thị Thùy Trang 03/02/1990 2.75 6.75 3.25 12.75 13.00 35 07
400 DPQ C81 Sư phạm Vật lý - Tin học CES A 07006 Phạm Thị My 02/05/1991 4.50 4.00 3.50 12.00 12.00 35 07
401 DPQ C81 Sư phạm Vật lý - Tin học CTS A 14457 Phan Thị Quỳnh Thư 24/09/1991 5.50 3.75 2.50 11.75 12.00 35 08
402 DPQ C81 Sư phạm Vật lý - Tin học MBS A 23375 Vũ Thị Thúy Liễu 16/09/1991 2.25 5.00 4.50 11.75 12.00 35 05
403 DPQ C81 Sư phạm Vật lý - Tin học
TDL A 00306 Trần Quang Bồng 10/01/1990 1.75 6.25 3.50 11.50 11.50 35 11
404 DPQ C81 Sư phạm Vật lý - Tin học DPQ A 00881 Nguyễn Thái Ngọc Kiều 17/12/1991 1.25 5.75 4.25 11.25 11.50 35 01
405 DPQ C81 Sư phạm Vật lý - Tin học CX3 A 01637 Nguyễn Hữu Mạnh 01/08/1991 5.00 2.25 4.25 11.50 11.50 35 03
406 DPQ C81 Sư phạm Vật lý - Tin học QSB A 11469 Lê Trung Lượng 20/11/1988 2.00 4.75 4.50 11.25 11.50 35 11
407 DPQ C81 Sư phạm Vật lý - Tin học SPS A 23875 Nguyễn Lê Thủy Nguyên 08/08/1991 1.25 5.75 4.25 11.25 11.50 35 01
408 DPQ C81 Sư phạm Vật lý - Tin học CXS A 01813 Phan Văn Hùng 20/07/1990 6.25 3.00 1.50 10.75 11.00 35 10
409 DPQ C81 Sư phạm Vật lý - Tin học DPQ A 02318 Tiêu Thị ánh Tuyết 10/12/1991 2.25 5.50 3.00 10.75 11.00 35 08
410 DPQ C81 Sư phạm Vật lý - Tin học CMS A 05877 Lê Thị Sen 20/07/1990 1.75 5.50 3.50 10.75 11.00 35 11
411 DPQ C81 Sư phạm Vật lý - Tin học SGD A 07948 Đinh Thị Thu Mão 25/09/1991 2.25 4.75 3.75 10.75 11.00 35 03
412 DPQ C81 Sư phạm Vật lý - Tin học DDS A 19786 Kiều Quang 08/02/1991 2.00 6.50 2.50 11.00 11.00 35 03
413 DPQ C81 Sư phạm Vật lý - Tin học CMS A 00277 Nguyễn Thị Bản 02/12/1991 1.75 6.00 2.50 10.25 10.50 35 03
414 DPQ C81 Sư phạm Vật lý - Tin học
DPQ A 01140 Trần Thị Như Minh 21/03/1990 3.75 3.00 3.50 10.25 10.50 35 05
415 DPQ C81 Sư phạm Vật lý - Tin học DQN A 01265 Nguyễn Thị Thúy Diệu 06/06/1991 2.50 5.50 2.50 10.50 10.50 35 07
416 DPQ C81 Sư phạm Vật lý - Tin học HUI A 01729 Nguyễn Thị Diệu 05/07/1991 0.75 6.75 2.75 10.25 10.50 35 07
417 DPQ C81 Sư phạm Vật lý - Tin học CMS A 04503 Nguyễn Thị Ngọc 16/08/1991 3.50 3.50 3.50 10.50 10.50 35 08
418 DPQ C81 Sư phạm Vật lý - Tin học SPS A 05549 Trần Thị Ngọc 10/08/1991 2.25 5.50 2.50 10.25 10.50 35 05
419 DPQ C81 Sư phạm Vật lý - Tin học DQN A 06750 Nguyễn Thị Thu Nguyệt 06/09/1991 1.25 5.00 4.00 10.25 10.50 35 05

420 DPQ C81 Sư phạm Vật lý - Tin học DQN A 09531 Nguyễn Thị Như Thảo
20/12/1991 2.50 5.25 2.75 10.50 10.50 35 08
421 DPQ C81 Sư phạm Vật lý - Tin học CKD A 10903 Nguyễn Thị Kiều Nương 12/09/1991 4.75 3.00 2.75 10.50 10.50 35 08
422 DPQ C81 Sư phạm Vật lý - Tin học CES A 14189 Huỳnh Thị Thanh Tuyền 30/03/1991 2.75 4.75 2.75 10.25 10.50 35 10
423 DPQ C81 Sư phạm Vật lý - Tin học SPK A 15620 Nguyễn Thị Thùy Trang 19/09/1991 2.00 5.00 3.25 10.25 10.50 35 03
424 DPQ C81 Sư phạm Vật lý - Tin học DDQ A 41238 Lê Thị Thanh 02/08/1991 1.25 4.75 4.50 10.50 10.50 35 08
425 DPQ C81 Sư phạm Vật lý - Tin học DPQ A 00505 Hạ Cẩm Hạ 22/11/1991 2.50 5.00 2.25 9.75 10.00 35 05 06
426 DPQ C81 Sư phạm Vật lý - Tin học DDQ A 34302 Lê Thị Cẩm Hòang 26/04/1991 1.00 3.75 4.50 9.25 9.50 35 08 06
427 DPQ C81 Sư phạm Vật lý - Tin học DDS A 19020 Đinh Thị Lan 20/08/1990 1.25 4.00 3.25 8.50 8.50 35 06 01
428 DPQ C83 Sư phạm Tiếng Anh
CKD D1 30251 Dương Thị Thu Trâm 02/03/1991 4.00 5.25 6.50 15.75 16.00 35 01
429 DPQ C83 Sư phạm Tiếng Anh SPS D1 16740 Bùi Thị Ngọc Luyến 09/03/1991 4.00 4.00 6.00 14.00 14.00 35 10
430 DPQ C83 Sư phạm Tiếng Anh DQN D1 00806 Lê Thị Phương Linh 21/11/1991 3.75 5.00 3.75 12.50 12.50 35 07
431 DPQ C83 Sư phạm Tiếng Anh CKD D1 26657 Nguyễn Thị Kim Oanh 03/08/1991 6.00 2.00 4.50 12.50 12.50 35 08
432 DPQ C83 Sư phạm Tiếng Anh CCH D1 00091 Nguyễn Thị Dung 29/09/1991 2.50 3.00 6.25 11.75 12.00 35 05
433 DPQ C83 Sư phạm Tiếng Anh DPQ D1 00476 Nguyễn Thụy Thanh Tuyền 10/04/1991 5.50 1.25 5.00 11.75 12.00 35 01
434 DPQ C83 Sư phạm Tiếng Anh CCO D1 01004 Cao Thị Thanh Phượng 08/09/1991 4.50 3.00 4.50 12.00 12.00 35 07
435 DPQ C83 Sư phạm Tiếng Anh DPQ D1 00287 Huỳnh Thị Yến Nhi 13/11/1990 4.00 3.00 4.50 11.50 11.50 35 03
436 DPQ C83 Sư phạm Tiếng Anh DPQ D1 00365 Bùi Thị Phương Thảo
29/08/1983 3.25 3.00 5.00 11.25 11.50 35 01
437 DPQ C83 Sư phạm Tiếng Anh DPQ D1 00504 Nguyễn Thị Vương 30/10/1991 5.50 3.00 3.00 11.50 11.50 35 03
438 DPQ C83 Sư phạm Tiếng Anh DQN D1 01426 Nguyễn Thị Sang 04/03/1991 6.00 1.50 3.75 11.25 11.50 35 03
439 DPQ C83 Sư phạm Tiếng Anh DDF D1 60273 Huỳnh Thị Hoa 28/02/1991 3.75 3.00 4.50 11.25 11.50 35 03
440 DPQ C83 Sư phạm Tiếng Anh DPQ D1 00483 Trần Thị Tố Uyên 26/11/1990 4.00 2.75 4.25 11.00 11.00 35 01
441 DPQ C83 Sư phạm Tiếng Anh DDF D1 61208 Nguyễn Thị Kim Ly 05/07/1991 5.50 1.25 4.00 10.75 11.00 35 03
2
442 DPQ C83 Sư phạm Tiếng Anh DPQ D1 00011 Lưu Hoài ẩn 01/01/1991 4.25 2.75 3.50 10.50 10.50 35 08
443 DPQ C83 Sư phạm Tiếng Anh DPQ D1 00350 Nguyễn Trương Nhật Sương 26/08/1991 4.50 1.25 4.75 10.50 10.50 35 01
444 DPQ C83 Sư phạm Tiếng Anh DQN D1 00961 Trần Thị Minh 20/02/1991 4.50 3.50 2.50 10.50 10.50 35 07
445 DPQ C83 Sư phạm Tiếng Anh NTH D1 08331 Hà Duy Tỉnh 22/08/1987 6.50 0.50 3.50 10.50 10.50 35 03

446 DPQ C83 Sư phạm Tiếng Anh TTN D1 26900 Nguyễn Thị Lụa 05/10/1991 5.00 1.50 3.75 10.25 10.50 35 11
447 DPQ C83 Sư phạm Tiếng Anh CKD D1 27021 Đỗ Thị Phương 01/10/1991 5.00 1.00 4.50 10.50 10.50 35 05
448 DPQ C83 Sư phạm Tiếng Anh DPQ D1 00127 Phạm Thị Hoa 23/07/1991 4.75 1.75 3.50 10.00 10.00 35 03
449 DPQ C83 Sư phạm Tiếng Anh DPQ D1 00278 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 18/08/1991 5.00 1.75 3.00 9.75 10.00 35 07
450 DPQ C83 Sư phạm Tiếng Anh
DPQ D1 00414 Bùi Việt Thư 10/12/1990 2.25 4.25 3.50 10.00 10.00 35 03
451 DPQ C83 Sư phạm Tiếng Anh NLS D1 55084 Nguyễn Thị ái Phi 12/11/1991 5.25 2.00 2.50 9.75 10.00 35 11
452 DPQ C83 Sư phạm Tiếng Anh DDS D1 59214 Trần Thị Mỹ ái 28/03/1991 5.00 1.25 3.75 10.00 10.00 35 05
453 DPQ C83 Sư phạm Tiếng Anh DPQ D1 00019 Lê Thị Bông 22/11/1990 4.75 2.00 2.75 9.50 9.50 35 10
454 DPQ C83 Sư phạm Tiếng Anh DPQ D1 00061 Phạm Ngọc Duy 22/08/1991 3.00 3.50 3.00 9.50 9.50 35 01 06
455 DPQ C83 Sư phạm Tiếng Anh DPQ D1 00126 Võ Thị Thanh Hiền 06/04/1991 5.00 2.00 2.50 9.50 9.50 35 10
456 DPQ C83 Sư phạm Tiếng Anh DPQ D1 00170 Nguyễn Thị Xuân Hường 20/07/1991 4.00 2.25 3.00 9.25 9.50 35 08
457 DPQ C83 Sư phạm Tiếng Anh DQN D1 00192 Nguyễn Thị Diễn 18/03/1991 5.00 1.25 3.00 9.25 9.50 35 10
458 DPQ C83 Sư phạm Tiếng Anh DPQ D1 00244 Nguyễn Hà My 17/12/1990 3.75 1.75 4.00 9.50 9.50 35 04
459 DPQ C83 Sư phạm Tiếng Anh
DPQ D1 00482 Phạm Giang Tưởng 19/01/1990 3.75 1.00 4.50 9.25 9.50 35 03
460 DPQ C83 Sư phạm Tiếng Anh DQN D1 00916 Bùi Thị Diễm Ly 16/03/1991 5.00 1.00 3.25 9.25 9.50 35 10
461 DPQ C83 Sư phạm Tiếng Anh DMS D1 01032 Lê Thảo Hương Giang 11/09/1991 4.50 1.75 3.00 9.25 9.50 35 04
462 DPQ C83 Sư phạm Tiếng Anh DQN D1 01218 Phan Thị Thùy Nhuận 15/07/1991 4.00 2.00 3.25 9.25 9.50 35 05
463 DPQ C83 Sư phạm Tiếng Anh CHV D1 02827 Đỗ Đặng Quỳnh Uyên 28/09/1991 1.75 2.00 5.50 9.25 9.50 35 01
464 DPQ C83 Sư phạm Tiếng Anh CTT D1 12866 Dương Thị Thu Hiệu 10/09/1991 3.25 2.50 3.50 9.25 9.50 35 07
465 DPQ C83 Sư phạm Tiếng Anh MBS D1 39869 Phạm Thị Sương 10/11/1991 4.25 1.75 3.25 9.25 9.50 35 05
466 DPQ C83 Sư phạm Tiếng Anh MBS D1 46192 Lê Thị Thanh Nga 22/05/1990 4.75 1.00 3.50 9.25 9.50 35 11
467 DPQ C83 Sư phạm Tiếng Anh NLS D1 55159 Lê Thị Hồng Sương 20/01/1991 5.00 1.00 3.25 9.25 9.50 35 05
468 DPQ C83 Sư phạm Tiếng Anh
DDF D1 60659 Lê Thị Mạnh Hường 07/10/1989 4.00 1.25 4.00 9.25 9.50 35 10
469 DPQ C83 Sư phạm Tiếng Anh DDS D1 61661 Nguyễn Thị Nghĩa 22/09/1989 3.75 1.75 4.00 9.50 9.50 35 02
470 DPQ C83 Sư phạm Tiếng Anh DDF D1 62935 Phùng Thị Thảo 05/08/1991 5.00 1.25 3.00 9.25 9.50 35 05
471 DPQ C83 Sư phạm Tiếng Anh DHF D1 77374 Nguyễn Hàng Ni 12/08/1991 4.75 0.75 4.00 9.50 9.50 35 07
472 DPQ C83 Sư phạm Tiếng Anh DPQ D1 00051 Trần Thị Thúy Diệu 03/07/1991 4.25 1.00 3.50 8.75 9.00 35 07

473 DPQ C83 Sư phạm Tiếng Anh DPQ D1 00182 Nguyễn Thị Vi La 13/09/1990 3.75 1.25 4.00 9.00 9.00 35 06
474 DPQ C83 Sư phạm Tiếng Anh HUI D1 62658 Phạm Phan Hoàng Phúc 20/05/1991 3.50 2.25 3.00 8.75 9.00 35 05
Hệ Cao đẳng ngành Sư phạm Công nghệ chuyển thí sinh không trúng tuyển từ các ngành Sư phạm Toán - Tin học và Sư phạm Hóa học -
S
STT
T
R
Ư
ỜNG
NGÀNH SỐ
HỌ VÀ TÊN
BÁO DANH
NGÀY SINH ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC0
TỔNG
Đ
IỂM
HKTT
ĐT
1 DPQ C75 Sư phạm Toán - Tin học DPQ A 02132 Nguyễn Thanh Tịnh 22/11/1991 2.75 4.75 4.50 12.00 12.00 35 08
2 DPQ C75 Sư phạm Toán - Tin học DPQ A 00612 Lê Quốc Hiền 14/09/1984 5.50 4.00 2.00 11.50 11.50 35 10
3 DPQ C75 Sư phạm Toán - Tin học HUI A 02040 Trần Thị Tố Trinh 09/11/1991 3.25 5.50 2.75 11.50 11.50 35 10
4 DPQ C75 Sư phạm Toán - Tin học DPQ A 02448 Nguyễn Tấn Việt 04/05/1990 2.75 5.00 3.75 11.50 11.50 35 10
5 DPQ C75 Sư phạm Toán - Tin học DQN A 04643 Hồ Thị Oanh Kiều 23/07/1991 2.00 7.00 2.50 11.50 11.50 35 03
6 DPQ C75 Sư phạm Toán - Tin học CMS A 07238 Nguyễn Thị Minh Thư 28/11/1991 2.25 5.50 3.50 11.25 11.50 35 08
7 DPQ C75 Sư phạm Toán - Tin học TTN A 07971 Trần Nguyễn Vương Thảo 16/10/1991 3.50 5.25 2.75 11.50 11.50 35 07
8 DPQ C75 Sư phạm Toán - Tin học DQN A 09075 Nguyễn Tại 14/02/1991 2.00 4.75 4.50 11.25 11.50 35 01
9 DPQ C75 Sư phạm Toán - Tin học
GTS A 09284 Lương Trung Sư 21/02/1991 2.50 6.50 2.50 11.50 11.50 35 08
10 DPQ C75 Sư phạm Toán - Tin học TSN A 09598 Nguyễn Minh Vương 01/07/1991 4.50 4.50 2.50 11.50 11.50 35 05
11 DPQ C75 Sư phạm Toán - Tin học DDS A 18003 Lê Thị An 04/04/1991 3.25 4.75 3.50 11.50 11.50 35 03

12 DPQ C75 Sư phạm Toán - Tin học DDS A 18793 Trần Thị Bích Hồng 20/09/1991 1.25 7.50 2.75 11.50 11.50 35 05
13 DPQ C75 Sư phạm Toán - Tin học CKD A 00949 Huỳnh Thị Ngọc Bích 15/05/1991 4.75 2.50 3.75 11.00 11.00 35 11
14 DPQ C75 Sư phạm Toán - Tin học DQN A 01323 Phạm Thùy Dung 26/11/1991 1.50 6.00 3.25 10.75 11.00 35 04
15 DPQ C75 Sư phạm Toán - Tin học CXS A 02096 Nguyễn Khương 08/08/1991 5.50 2.25 3.00 10.75 11.00 35 07
16 DPQ C75 Sư phạm Toán - Tin học GTS A 04574 Huỳnh Văn Nam 03/02/1991 2.25 5.50 3.00 10.75 11.00 35 10
17 DPQ C75 Sư phạm Toán - Tin học TSN A 07188 Trần Minh Tân 29/07/1991 1.25 5.75 3.75 10.75 11.00 35 03
18 DPQ C75 Sư phạm Toán - Tin học
TCT A 11192 Nguyễn Thị Hiền 12/10/1991 1.75 4.75 4.25 10.75 11.00 35 03
19 DPQ C75 Sư phạm Toán - Tin học CES A 11609 Võ Thị Bích Thu 27/05/1991 3.25 5.50 2.00 10.75 11.00 35 07
20 DPQ C75 Sư phạm Toán - Tin học DQN A 12580 Lê Thị Thanh Tùng 23/09/1991 2.25 5.00 3.50 10.75 11.00 35 11
21 DPQ C75 Sư phạm Toán - Tin học DDS A 18961 Nguyễn Hồng Khánh 20/11/1991 3.25 5.00 2.50 10.75 11.00 35 05
22 DPQ C75 Sư phạm Toán - Tin học DDQ A 37819 Đinh Thị Tuyết Nga 23/11/1991 2.25 6.00 2.50 10.75 11.00 35 03
23 DPQ C75 Sư phạm Toán - Tin học NLS A 46570 Lê Thị Mỹ Hàng 02/01/1991 2.50 4.00 4.25 10.75 11.00 35 10
24 DPQ C75 Sư phạm Toán - Tin học DPQ A 00462 Phạm Văn Đức 25/02/1991 2.50 6.50 1.50 10.50 10.50 35 12
25 DPQ C75 Sư phạm Toán - Tin học DQN A 04928 Huỳnh Thị Thúy Lê 02/04/1991 4.25 3.25 2.25 9.75 10.00 35 05 06
26 DPQ C78 Sư phạm Sinh học - Hóa học SPS A 05158 Trần Thị Hòa Thuận 10/06/1991 2.75 5.75 3.00 11.50 11.50 35 08
27 DPQ C78 Sư phạm Sinh học - Hóa học
DDS A 18265 Nguyễn Thị Hồng Diệu 05/09/1991 2.50 5.50 3.50 11.50 11.50 35 05
28 DPQ C78 Sư phạm Sinh học - Hóa học HUI A 29800 Lâm Thị Thúy 20/07/1991 2.25 5.50 3.75 11.50 11.50 35 03
29 DPQ C78 Sư phạm Sinh học - Hóa học CKD A 11945 Nguyễn Thị Phượng 23/10/1991 4.00 3.50 3.50 11.00 11.00 35 10
30 DPQ C78 Sư phạm Sinh học - Hóa học GSA A 03981 Phạm Khắc Vụ 27/07/1991 1.75 5.50 3.00 10.25 10.50 35 02
31 DPQ C78 Sư phạm Sinh học - Hóa học TDL B 08111 Lê Thị ánh Ly 05/12/1991 5.75 2.00 4.50 12.25 12.50 35 05
32 DPQ C78 Sư phạm Sinh học - Hóa học NLS B 28208 Phan Nguyễn Hữu Nhàn 30/12/1991 3.75 4.25 4.50 12.50 12.50 35 07
33 DPQ C78 Sư phạm Sinh học - Hóa học HUI B 48044 Nguyễn Thị Bích Vân 10/12/1991 5.75 3.00 3.75 12.50 12.50 35 07
34 DPQ C78 Sư phạm Sinh học - Hóa học
DDS B 50085 Ngô Thị Tình 20/10/1991 4.50 3.50 4.25 12.25 12.50 35 05
35 DPQ C78 Sư phạm Sinh học - Hóa học HUI B 51554 Lâm Thị Xuân Liên 22/03/1991 4.50 4.00 4.00 12.50 12.50 35 03
36 DPQ C78 Sư phạm Sinh học - Hóa học DTT B 16963 Phạm Văn Cảnh 16/08/1991 4.75 3.50 3.75 12.00 12.00 35 05
2
37 DPQ C78 Sư phạm Sinh học - Hóa học TTN B 20683 Lê Thị Thu Trận 16/06/1991 4.50 3.25 4.00 11.75 12.00 35 05

38 DPQ C78 Sư phạm Sinh học - Hóa học TSN B 23274 Đỗ Thị Mỹ 16/04/1991 5.25 2.00 4.75 12.00 12.00 35 11
39 DPQ C78 Sư phạm Sinh học - Hóa học TSN B 24122 Hồ Thị Như Quỳnh 02/06/1991 5.75 1.75 4.50 12.00 12.00 35 03
40 DPQ C78 Sư phạm Sinh học - Hóa học DHL B 43698 Trần Ngọc Anh 10/12/1989 6.50 1.50 3.75 11.75 12.00 35 04
41 DPQ C78 Sư phạm Sinh học - Hóa học NLS B 52884 Nguyễn Thị Phương Thảo 28/08/1991 4.50 3.75 3.50 11.75 12.00 35 11
42 DPQ C78 Sư phạm Sinh học - Hóa học NLS B 52491 Khấu Ngọc Sâm 22/09/1991 6.25 1.25 3.75 11.25 11.50 35 01 06
43 DPQ C78 Sư phạm Sinh học - Hóa học DDY B 68357 Đinh Thị Trà Vân 04/01/1989 5.00 0.25 4.00 9.25 9.50 35 06 01
Hệ Cao đẳng thí sinh đủ điều kiện dự thi năng khiếu ngành Sư phạm Mỹ thuật - Công tác Đội
chuyển thí sinh không trúng tuyển từ ngành Sư phạm Ngữ văn sang
STT
T
R
Ư
ỜNG
NGÀNH SỐ
HỌ VÀ TÊN
BÁO DANH
NGÀY SINH ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC0
TỔNG
Đ
IỂM
HKTT
ĐT
1 DPQ C76 Sư phạm Ngữ văn DPQ C 00124 Hà Thị Kim Hậu 06/02/1991 3.75 2.00 6.75 12.50 12.50 35 05
2 DPQ C76 Sư phạm Ngữ văn DPQ C 00151 Trần Thị Mỹ Hoa 20/07/1991 5.25 1.75 5.50 12.50 12.50 35 10
3 DPQ C76 Sư phạm Ngữ văn DPQ C 00237 Đỗ Thị Mỹ Lệ 08/08/1990 3.25 4.25 4.75 12.25 12.50 35 05
4 DPQ C76 Sư phạm Ngữ văn DPQ C 00365 Võ Thị Xuân Nương 16/08/1991 5.00 3.25 4.00 12.25 12.50 35 07
5 DPQ C76 Sư phạm Ngữ văn DPQ C 00393 Hà Thị Phương 17/06/1991 4.25 2.75 5.50 12.50 12.50 35 07
6 DPQ C76 Sư phạm Ngữ văn DPQ C 00441 Nguyễn Thị Kim Thanh 12/07/1991 3.25 3.75 5.50 12.50 12.50 35 07
7 DPQ C76 Sư phạm Ngữ văn DPQ C 00603 Huỳnh Thị Tú Uyên
20/07/1991 4.50 2.75 5.00 12.25 12.50 35 05

8 DPQ C76 Sư phạm Ngữ văn HCS C 02921 Huỳnh Nguyễn Thanh Thanh 09/04/1991 7.00 2.25 3.00 12.25 12.50 35 08
9 DPQ C76 Sư phạm Ngữ văn DQN C 03951 Võ Thị Thu Thủy 01/02/1991 5.25 1.50 5.75 12.50 12.50 35 08
10 DPQ C76 Sư phạm Ngữ văn DQN C 04923 Nguyễn Thị ý 25/05/1991 4.00 2.25 6.00 12.25 12.50 35 10
11 DPQ C76 Sư phạm Ngữ văn LPS C 05777 Trịnh Minh Loan 02/08/1991 5.00 1.25 6.25 12.50 12.50 35 08
12 DPQ C76 Sư phạm Ngữ văn DDS C 51067 Huỳnh Thị Công 11/08/1991 3.50 3.25 5.75 12.50 12.50 35 03
13 DPQ C76 Sư phạm Ngữ văn DPQ C 00031 Lương Thị Chi 14/10/1991 4.75 1.00 6.00 11.75 12.00 35 03
14 DPQ C76 Sư phạm Ngữ văn DPQ C 00201 Võ Thị Hường 16/12/1990 5.00 1.50 5.50 12.00 12.00 35 03
15 DPQ C76 Sư phạm Ngữ văn DPQ C 00211 Nguyễn Thị Ngọc Khuyên
10/12/1990 4.00 3.00 5.00 12.00 12.00 35 10
16 DPQ C76 Sư phạm Ngữ văn DPQ C 00305 Phan Trà My 17/11/1991 6.25 0.75 4.75 11.75 12.00 35 06
17 DPQ C76 Sư phạm Ngữ văn DPQ C 00334 Trần Thị Thanh Nhàn 05/09/1991 4.50 2.50 4.75 11.75 12.00 35 08
18 DPQ C76 Sư phạm Ngữ văn DPQ C 00352 Hồ Thị Thu Nhung 13/09/1991 4.25 2.50 5.00 11.75 12.00 35 03
19 DPQ C76 Sư phạm Ngữ văn DPQ C 00373 Trần Thị Phận 05/04/1990 4.00 4.50 3.25 11.75 12.00 35 05
20 DPQ C76 Sư phạm Ngữ văn DPQ C 00490 Võ Thị Thơm 16/09/1990 3.50 3.75 4.75 12.00 12.00 35 10
21 DPQ C76 Sư phạm Ngữ văn DPQ C 00646 Phan Thị ý 15/05/1989 4.75 2.50 4.75 12.00 12.00 35 07
22 DPQ C76 Sư phạm Ngữ văn DQN C 01073 Ngô Thị Minh Hiền 13/02/1991 4.00 2.50 5.50 12.00 12.00 35 10
23 DPQ C76 Sư phạm Ngữ văn DQN C 01823 Lê Thị ánh Lập
16/02/1991 5.25 1.25 5.50 12.00 12.00 35 05
24 DPQ C76 Sư phạm Ngữ văn DQN C 02142 Nguyễn Thị Lưu 10/09/1991 4.00 3.00 4.75 11.75 12.00 35 10
25 DPQ C76 Sư phạm Ngữ văn DQN C 02368 Nguyễn Thị Như Mỹ 26/10/1991 3.50 2.75 5.75 12.00 12.00 35 07
26 DPQ C76 Sư phạm Ngữ văn DQN C 03201 Bạch Thị Như Quỳnh 11/06/1989 3.25 3.75 5.00 12.00 12.00 35 05
27 DPQ C76 Sư phạm Ngữ văn DQN C 03623 Võ Văn Thạnh 28/06/1991 3.50 2.75 5.75 12.00 12.00 35 08
28 DPQ C76 Sư phạm Ngữ văn DQN C 04711 Huỳnh Thị Tường Vi 11/11/1991 4.00 3.00 5.00 12.00 12.00 35 10
29 DPQ C76 Sư phạm Ngữ văn TDL C 12361 Huỳnh Thị Phương Kiều 08/07/1991 3.50 3.75 4.50 11.75 12.00 35 07
30 DPQ C76 Sư phạm Ngữ văn TDL C 13123 Nguyễn Thị Kim Ngân 15/07/1991 5.50 1.00 5.25 11.75 12.00 35 05
31 DPQ C76 Sư phạm Ngữ văn SPS C 14318 Nguyễn Thị Ngọc Tuyết
10/06/1991 4.25 2.00 5.75 12.00 12.00 35 10
32 DPQ C76 Sư phạm Ngữ văn SGD C 21150 Võ Thị Kiều Diễm 01/02/1991 5.25 1.00 5.50 11.75 12.00 35 05
33 DPQ C76 Sư phạm Ngữ văn DDS C 52557 Đinh Thị Thu Lài 29/10/1991 3.75 2.50 5.50 11.75 12.00 35 05
34 DPQ C76 Sư phạm Ngữ văn DDS C 54017 Đặng Thị Hồng Sen 04/09/1991 3.50 2.50 5.75 11.75 12.00 35 07

35 DPQ C76 Sư phạm Ngữ văn TCT C 69286 Võ Thành Luân 05/06/1988 3.00 4.75 4.25 12.00 12.00 35 04
36 DPQ C76 Sư phạm Ngữ văn CDK C 90721 Nguyễn Thị Mỹ Vang 06/08/1991 2.75 2.75 6.50 12.00 12.00 35 08
37 DPQ C76 Sư phạm Ngữ văn DPQ C 00350 Nguyễn Thị Nhung 06/07/1991 3.00 2.25 6.25 11.50 11.50 35 06
38 DPQ C76 Sư phạm Ngữ văn DQN C 04242 Lê Thị Thúy Trang 20/10/1991 3.50 3.00 4.75 11.25 11.50 35 08
39 DPQ C76 Sư phạm Ngữ văn
DPQ C 00230 Trần Thanh Lan 01/09/1991 3.25 2.25 5.50 11.00 11.00 35 05 06
40 DPQ C76 Sư phạm Ngữ văn DPQ C 00359 Đinh Văn Niêm 09/02/1988 2.50 4.25 4.00 10.75 11.00 35 06 01
41 DPQ C76 Sư phạm Ngữ văn DPQ C 00344 Phạm Thị Yến Nhi 07/03/1991 3.00 0.50 7.00 10.50 10.50 35 04 06
42 DPQ C76 Sư phạm Ngữ văn DPQ C 00226 Đinh Thị Lan 20/08/1990 3.25 1.75 4.50 9.50 9.50 35 06 01
KV
2
2NT
2NT
2
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
2
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT

2NT
1
1
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
1
2NT
1
2
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
2
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
1
2NT

KV
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
2
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
2
2
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
2
2
2
2
2NT
2NT
2NT

1
2NT
2
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
1
2NT
2
2NT
2
1
2NT
2NT
2
2NT
1
2NT
1
2NT
2NT
2NT
2
2NT
2NT
2NT
2NT
1

2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
1
2NT
2NT
2NT
2
2
2NT
1
2NT
2NT
2NT
1
2NT
2NT
2NT
2NT

2NT
2
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
1
2NT
2NT
2NT
2NT
2
2NT
2
2NT

2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
2
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
1
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
1
2NT
2NT
1
1

2NT
2NT
2NT
2NT
1
2NT
2NT
1
2NT
2NT
1
2NT
2NT
1
1
1
1
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
2
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT

2NT
2NT
2
2NT
2NT
2NT
2NT
2
2
2NT

×