Tải bản đầy đủ (.ppt) (22 trang)

Đại số 7 ôn tập chương i số hữu tỉ số thực (7)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (671.71 KB, 22 trang )


a-lý thuyÕt
1-Quan hệ giữa các tập hợp số N,Z,Q , I, R











N các tập
Z hợp số
Qđã học và
R mối quan hệ
I giữaRcác tập hợp
I số đó?
Q
- Hãy nêu

R
N
62

1

Z -3
8



Q 0,(23)
2
0,5
−5
3
7

− 2

Sơ đồ
Ven

0,12341



=


1-Quan hệ giữa các tập hợp số N,Z,Q ,R, I
Sè thực gồm
Tập hợp số thực gồm số hu
tỉ và
số vô tØ
những
sè nµo?


2, Ơn tập về số hữu tỉ.

* ĐÞnh nghÜa:

a
Số hữu tỉ là số viết được dưới dạng phân số (a, b ∈ Z , b ≠ 0)
b
- Sè hữu tØ dơng là số hu tỉ lớn hơn
0
- Số hu tỉ âm
3 là số hu tỉ nhỏ hơn
- Biểu diễn sốtrên trôc sè
0
5


PhÐp lịy thõa: Víi x, y ∈ Q, m, n ∈ N :
*C¸c phÐp to¸n trong Q
Víi a, b, c, d ∈ Z , m > 0 :

a b a+b
PhÐp céng : + =
…..
m m
m
a
b a −b
=
PhÐp trõ : ....... - ….
m m
m


a c

m+n
x m .x n = .....
x .....
n
m
x
x..... : ...... = x m− n ( x ≠ 0, m ≥ n)
m.n
m n
x .....
( x ) = ........
n
( x. y...
) = xn .y n
..........
n
xn
x
....( y ≠ 0)
  = ........
n
 y
y

a.c (b, d ≠ 0)
=
b.d
5. Giá

Điềntrịvào
chỗđối
trống(…)
các
tuyệt
của một
sốcâu
hữusau
tỉ xcho
là:
a
c
a
d
a
.
d
đúng ?
PhÐp chia : : = . …….. =
−6
6
b d b c
b.c
……….
x
=

a. Với x =
thì  x
.u

.. x ≥ 0
7 x =
7

6
(b, c, d ≠ 0) b. Với x =
thì -x
x nÕ
=...u6 x <0
PhÐp nh©n .:
….
b d

7

c. Với x = 0

thì

x

7
=...0


6. Các câu sau đúng hay sai?

a, 34 . 32 = 36

®


b, (-5)6 : (-5)3 = (-5)2

s

c, (42)3 = 45

s

d, ( -3 . 7)4 = (-3)4 . 74
2
2
(0,2)
 0,2 
e, 
 =
2
9
9



®
®


Dạng 1: Thực hiện phép tính

Bài giải


Bµi tËp 96 SGK/48:Thực hiện
phép tính (bằng cách hợp lý nếu có thể):

4 5 4
16
a /1 + − + 0,5 +
23 21 23
21

Tính chất giao hoán và kết hợp

3
1 3
1
b / .19 − .33
7
3 7
3
dùng tính chất:

a.b –−1a.c = a. (b-c)
4

4
5
4
16
a /1 +

+ 0, 5 +

23 21 23
21

4   5 16 
 4
= 1 −
÷+  + ÷+ 0, 5
 23 23   21 21 

= 1 + 1 + 0,5
= 2,5

3
1 3
1
b / .19 − .33
7
3 7
3

3  1
1
= . 19 − 33 ÷
7  3
3
3
= . ( −14 ) = −6
7



TG
Bài tập 99 SGK/49:Tính giá trị Hóy sp xp cỏc bc sau đợc li gii ỳng
của các biểu thức sau:

3
1  1

P =  −0,5 −  : ( −3) + −  −  : ( −2 )
5
3  6


Đáp án : 4 ; 1 ; 6 ; 2 ; 3 ; 5

1

Lời giải
2
3

6 
1 1
 5
P =  − −  : ( −3 ) + −
3 12
 10 10 

11 1
1
P=

+ −
30 3 12
P=

22 20 5
+

60 60 60

1 3
1  1  1

4 P =  − −  : ( −3) + −  −  .  − 
3  6  2
 2 5
5

=

37
60

11  1  1
1
. −  + −
6 P=−
10  3  3 12


Dạng 2: Tìm số chưa biết trong một đẳng thức

Bµi tËp 98 SGK/49:Tìm y,
biết
3
21
a) - .y =
5
10
3
31
b) y : = −1
8
33
Bài giải:

3
21
a) - .y =
5
10
21  3  21  5 
7
⇒y=
:  − ÷ = . − ÷ = −
10  5  10  3 
2

3
31
b) y : = −1
8

33
64 3
8
⇒y=− . =−
33 8
11


Dạng 2: Tìm số chưa biết trong một đẳng thức
Bµi tËp 101 SGK/49:Tìm x,
biết
a) x = 2,5
1
d ) x + − 4 = −1
3
Bài giải:

a) x = 2,5 ⇒ x = ±2,5

1
d ) x + − 4 = −1
3
⇒ x+

1
= −1+ 4
3

1
8


x
+
=
3

x
=

3
3
⇒
 x + 1 = −3 ⇒ x = −10

3
3


Quan hệ giữa các tập hợp số:


C¸c phÐp to¸n trong Q
a , b, c , d ∈ Z , m > 0 :
a b a+b
PhÐp céng : + =
…..
m m
m
a
b a −b

=
PhÐp trõ : ....... - ….
m m
m
a c a.c (b, d ≠ 0)
PhÐp nh©n .: =
….
b d b.d
a c a d
a.d
PhÐp chia : : = . …….. =
b d b c
b.c
……….
Víi

(b, c, d ≠ 0)

PhÐp lịy thõa: Víi x, y ∈ Q, m, n ∈ N :
m+n
x m .x n = .....
x .....
n
m
m−n
x
x..... : ...... = x ( x ≠ 0, m ≥ n)
m.n
m n
x .....

( x ) = ........
n
n
n
( x. y...
) = x .y
..........
n
xn
x
....( y ≠ 0)
  = ........
n
 y
y


1

2

3

4

5

6

7


8

TO


Viết tích sau dưới dạng một luỹ thừa?
68.28 = ?
1264

A
B

12 16
128

C
D
ĐÁP ÁN ĐÚNG

ĐÁP ÁN

88

C
MENU


Viết tích sau dưới dạng một luỹ thừa?
610:210 = ?

A

20
B

21
C

210
D

ĐÁP ÁN ĐÚNG

310

D
MENU

ĐÁP ÁN


3

Kết quả
A

 1 =?

÷
2



1
8
1
6

B

1
2

C
D

ĐÁP ÁN ĐÚNG
ĐÁP ÁN

3
8

A
MENU


Nếu

3
x = thì x = ?
4

3
A
4
3
B −
4
C

0

D Cả A, B đúng
ĐÁP ÁN ĐÚNG
ĐÁP ÁN

D
MENU


−1 3
Kết quả .
3 4
−1
4

A

−3
7

B


−4
9

C

D
ĐÁP ÁN ĐÚNG
ĐÁP ÁN

=?

2
7

A
MENU


−4 2
:
Kết quả
5 5

=?

A. -2

−8
B.

5
−2
C.
5
−8
D.
25
ĐÁP ÁN ĐÚNG

ĐÁP ÁN

D
MENU


Phân số

5
bằng với phân số nào?
6
−5
A.
6
−6
B.
5
10
C.
12
6

D.
5

ĐÁP ÁN ĐÚNG

ĐÁP ÁN

C
MENU


MENU


- Ôn tập lại lí thuyết và các bài tập đà ôn
tập
- Làm tiếp từ câu hỏi 6 đến câu 10 phần
ôn tập chơng II
- Làm bài tập 97, 100, 102 (tr49+50-SGK)
- Lµm bµi tËp 133, 140, 141 (tr22+23-SBT)



×