Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (60.27 KB, 2 trang )
MỘT SỐ THUẬT NGỮ THỐNG KÊ
Descriptive statistics thống kê mô tả
Inferential statistics thống kê phân tích, thống kê suy diễn
Survey data thu thập dữ liệu (điều tra)
Sample, survey sampling mẫu, tổng thể mẫu; điều tra chọn mẫu
Random, random sampling ngẫu nhiên, chọn mẫu ngẫu nhiên
Population tổng thể
Variable biến,
Frequency tần số
Cumulative frequency tần số cộng dồn (lũy kế, tích lũy)
Graph đồ thị, biểu đồ
Charts: bar chart , pie chart, histograms đồ thị: hình cột, diện tích, biểu đồ
Diagram, scatter diagram biểu đồ, biểu đồ phân bố (phân tán)
Average, mean số trung bình
Arithmetic average số trung bình cộng
Median, Me số trung vị
Range, R khoảng biến thiên
Standard deviation, σ độ lệch tiêu chuẩn
Variance, phương sai
Coefficient of variation hệ số biến thiên
Stem-and-Leaf Plot biểu đồ Thân và Lá
Scatterplot, scatter diagram biểu đồ phân bố
Discrete random variables đại lượng ngẫu nhiên rời rạc
Continuous random variables đại lượng ngẫu nhiên liên tục
Normal distribution phân phối chuẩn
Standard normal distribution phân phối chuẩn đơn giản
Binominal distribution phân phối nhị thức
T distribution phân phối T
Testing hypotheses kiểm định giả thiết
Level of significance, α mức ý nghĩa
Confidence coefficient, 1- α hệ số tin cậy