Tải bản đầy đủ (.docx) (18 trang)

Đáp án tiếng trung 3 ehou

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (69.4 KB, 18 trang )

ST
T

NỘI DUNG
Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh
1.你
2.你你你
3.你你你
4.你你你
Chọn một câu trả lời:
a. 3214
b. 4231
c. 4123
d. 1423 Câu trả lời đúng
Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh
1.你你你你
2.你
3.你你你
4.你
Chọn một câu trả lời:
a. 1234
b. 1432 Câu trả lời đúng
c. 4312
d. 4123
Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh
1.你你你你
2.你
3.你你
4. 你
Chọn một câu trả lời:
a. 3421 Câu trả lời đúng


b. 1423
c. 1234
d. 3412
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
你你你______你你你你你你你你
Chọn một câu trả lời:
a. 你
b. 你
c. 你 Câu trả lời đúng
d. 你
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
你你你你你你你你______你
Chọn một câu trả lời:
a. 你
b. 你 Câu trả lời đúng
c. 你
d. 你


Chọn câu hỏi thích hợp cho từ gạch chân:
你你你你你你你你你你
Chọn một câu trả lời:
a. 你你你你你你
b. 你你你你你你你你你你 Câu trả lời đúng
c. 你你你你你你你
d. 你你你你你你你你你
Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh
1.你你你你
2.你
3.你你

4.你你你
Chọn một câu trả lời:
a. 4321
b. 2341 Câu trả lời đúng
c. 4123
d. 1234
Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh
1.你你你
2.你你你
3.你你
4.你
Chọn một câu trả lời:
a. 1243
b. 1342 Câu trả lời đúng
c. 4312
d. 2413
Chọn câu hỏi thích hợp cho từ gạch chân:
你你你你你你你你你你你
Chọn một câu trả lời:
a. 你你你你你你你你你
b. 你你你你你你你你你你 Câu trả lời đúng
c. 你你你你你你你
d. 你你你你你你你
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
你______你你你你你你你你
Chọn một câu trả lời:
a. 你你你
b. 你你 Câu trả lời đúng
c. 你你
d. 你你

Điền từ thích hợp vào chỗ trống
你______你你你你你你你你你
Chọn một câu trả lời:


a. 你你
b. 你你
c. 你
d. 你 Câu trả lời đúng
Chọn câu hỏi thích hợp cho từ gạch chân:
你你你你你你你
Chọn một câu trả lời:
a. 你你你你你你
b. 你你你你你
c. 你你你你你你你
d. 你你你你你你你 Câu trả lời đúng
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
你你你你______你你你你你你
Chọn một câu trả lời:
a. 你你 Câu trả lời đúng
b. 你你
c. 你你
d. 你你
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
你你你你你你_______你你你你你你
Chọn một câu trả lời:
a. 你你 Câu trả lời đúng
b. 你你
c. 你你
d. 你你

Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
你你你你你你你你你你你_______你你你你
Chọn một câu trả lời:
a. 你你你
b. 你你你
c. 你你你 Câu trả lời đúng
d. 你你你
Tìm phiên âm đúng:
你你你
Chọn một câu trả lời:
a. wèi shénme
b. d bu qǐ
c. yǔróngfú Câu trả lời đúng
d. shịuhyn
Tìm phiên âm đúng:
你你你
Chọn một câu trả lời:
a. shòuhuòyuán Câu trả lời đúng
b. liúxuéshēng
c. yánjiūshēng
d. shòupiàoyuán


Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
你你你你你你你______你你你 你
Chọn một câu trả lời:
a. 你 Câu trả lời đúng
b. 你
c. 你
d. 你

Điền từ 你你 vào chỗ trống thích hợp:
你A你你你B你你你你你你C你你你D你你你你你
Chọn một câu trả lời:
a.
B Câu trả lời đúng
b.
D
c.
C
d.
A
Chọn đáp án đúng:
你你你你你你你你你你你你你你你你
你你你你你你你你
Chọn một câu trả lời:
a. 你你你你你你
b. 你你你你 Câu trả lời đúng
c. 你你你你你你
d. 你你你你
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
你你你你你______你你你你 你
Chọn một câu trả lời:
a. 你
b. 你你
c. 你你
d. 你 Câu trả lời đúng
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
你你你______你你你你 你
Chọn một câu trả lời:
a. 你

b. 你 Câu trả lời đúng
c. 你
d. 你
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
你你你你你你你你______你
Chọn một câu trả lời:
a. 你你
b. 你你
c. 你你


d. 你你 Câu trả lời đúng
Tìm phiên âm đúng:
你你
Chọn một câu trả lời:
a. dāngchū
b. suīrán
c. tǎnrán
d. dāngrán Câu trả lời đúng
Tìm đại từ nghi vấn để hỏi cho từ gạch chân:
你你你你你你你你你你你你你你你
Chọn một câu trả lời:
a. 你你 Câu trả lời đúng
b. 你
c. 你
d. 你你
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
你你你你你你_____你你你你
Chọn một câu trả lời:
a. 你你

b. 你你
c. 你你 Câu trả lời đúng
d. 你你
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
你你你你你你你你你你______ 你
Chọn một câu trả lời:
a. 你你
b. 你你
c. 你你 Câu trả lời đúng
d. 你你
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
你你你你你你你你你你你______ 你
Chọn một câu trả lời:
a. 你你
b. 你你 Câu trả lời đúng
c. 你你
d. 你
Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:
héshì
Chọn một câu trả lời:
a. 你你
b. 你你 Câu trả lời đúng
c. 你你
d. 你你
Tìm đại từ nghi vấn để hỏi cho từ gạch chân:
你你你你你你你你你
Chọn một câu trả lời:


a. 你你你 Câu trả lời đúng

b. 你你你
c. 你你
d. 你你
Chọn đáp án đúng:
你你你你你你你你你你你你你你
你你你你你你你你
Chọn một câu trả lời:
a. 你你你你
b. 你你你你你你
c. 你你你你你 Câu trả lời đúng
d. 你你你你你
Điền từ 你你 vào chỗ trống thích hợp:
你A你你你B你你你你C你你你D你你你你你你
Chọn một câu trả lời:
a.
B Câu trả lời đúng
b.
C
c.
D
d.
A
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1. 你你你你
2. 你你你你
3. 你
4. 你
5. 你
Chọn một câu trả lời:
a. 45213

b. 45321 Câu trả lời đúng
c. 45123
d. 45312
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1. 你你
2. 你你你
3. 你你
4. 你
5. 你
Chọn một câu trả lời:
a. 42153
b. 51342 Câu trả lời đúng
c. 51432
d. 51423
Chọn đáp án đúng:


你你你你你你……你你你你你你你你你你你你
Chọn một câu trả lời:
a. 你
b. 你 Câu trả lời đúng
c. 你
d. 你
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu
你 A 你你你 B 你你 C 你你你你你 D 你你你你你你你
Chọn một câu trả lời:
a. C
b. B Câu trả lời đúng
c. A
d. D

Chọn đáp án đúng:
你你你......你你你你你你 20 你你你你
Chọn một câu trả lời:
a. 你
b. 你
c. 你
d. 你 Câu trả lời đúng
Chọn đáp án đúng:
你你......你你你你你你你你你你你你
Chọn một câu trả lời:
a. 你
b. 你
c. 你
d. 你 Câu trả lời đúng
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu
你你 A 你你你 B 你 50 你你你你你你你 C 你 D 你你你你你你
Chọn một câu trả lời:
a. A
b. B
c. D
d. C Câu trả lời đúng
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1. 你
2. 你
3. 你你
4. 你你
5. 你你你
Chọn một câu trả lời:
a. 42315 Câu trả lời đúng
b. 42351

c. 42153
d. 42135
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu


你 A 你你你你你 B 你 C 你你你 D300 你你你你你你
Chọn một câu trả lời:
a. D Câu trả lời đúng
b. C
c. A
d. B
Chọn đáp án đúng:
你你你你你你你你……你
Chọn một câu trả lời:
a. 你你
b. 你你
c. 你你 Câu trả lời đúng
d. 你你
Chọn đáp án đúng:
你你你你你你你……你
Chọn một câu trả lời:
a. 你
b. 你你
c. 你你 Câu trả lời đúng
d. 你你
Chọn đáp án đúng:
你...... 你你你你你你你你
Chọn một câu trả lời:
a. 你 Câu trả lời đúng
b. 你

c. 你
d. 你
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu
你你 A 你你你 B 你你你你你你你你你你 C 你 D 你你你你你你
Chọn một câu trả lời:
a. D
b. A
c. C Câu trả lời đúng
d. B
Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:
wèi shénme
Chọn một câu trả lời:
a. 你你你
b. 你你你
c. 你你你
d. 你你你 Câu trả lời đúng
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1. 你你
2. 你你
3. 你你


4. 你
5. 你
6. 你你
Chọn một câu trả lời:
a. 152346
b. 152463 Câu trả lời đúng
c. 251346
d. 256413

Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu:
你你你你你你(A)你你你你你你你你你(B)你你你你你你你(C)你你你你(D)你你 (你)
Chọn một câu trả lời:
a. A Câu trả lời đúng
b. B
c. D
d. C
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu:
1. 你你你你
2. 你你你你
3. 你你你
4. 你你你你你你
5. 你你
Chọn một câu trả lời:
a. 23145 Câu trả lời đúng
b. 12435
c. 24351
d. 42513
Chọn đáp án đúng:
你你你你你你你……你你你你
Chọn một câu trả lời:
a. 你 Câu trả lời đúng
b. 你
c. 你
d. 你
Chọn đáp án đúng:
你你你你你.......?
Chọn một câu trả lời:
a. 你你
b. 你你

c. 你你 Câu trả lời đúng
d. 你你
Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh
1.你你你
2.你你
3.你
4.你你
Chọn một câu trả lời:


a. 2413
b. 4312
c. 1342 Câu trả lời đúng
d. 1243
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu
你你 A 你 B 你你 C 你你 D 你你你你你你你
Chọn một câu trả lời:
a. B
b. A
c. D Câu trả lời đúng
d. C
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1. 你你
2. 你你
3. 你你
4. 你
5. 你
6. 你你你
Chọn một câu trả lời:
a. 642513

b. 425613
c. 413256 Câu trả lời đúng
d. 613425
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1. 你你
2. 你你
3. 你你
4. 你
5. 你你
6. 你你
Chọn một câu trả lời:
a. 641523
b. 123465
c. 146523 Câu trả lời đúng
d. 146235
Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh
1.你你你
2.你你
3.你你你你
4.你你
Chọn một câu trả lời:
a. 1423 Câu trả lời đúng
b. 4123
c. 4231
d. 3214
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu:


你你你你你你你(A)你你你(B)你你你你(C)你你 110 你(D)你 (你你)
Chọn một câu trả lời:

a. B Câu trả lời đúng
b. A
c. C
d. D
Chọn câu hỏi thích hợp cho từ gạch chân:
你你你你你你你你你你你你
Chọn một câu trả lời:
a. 你你你你你你你
b. 你你你你你你你你你你你
c. 你你你你你你你你你你
d. 你你你你你你你你你你你 Câu trả lời đúng
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu:
你(A)你你你你你你你你(B)你你你(C)你你你(D)你你你 (你)
Chọn một câu trả lời:
a. D
b. C Câu trả lời đúng
c. B
d. A
Điền từ 你 vào chỗ trống thích hợp:
你A你你你B你你你C你你你你D你你你你你
Chọn một câu trả lời:
a.
D
b.
A
c.
C
d.
B Câu trả lời đúng
Điền từ 你你 vào chỗ trống thích hợp:

你A你你你你B你你你C你你你你D你你
Chọn một câu trả lời:
a.
C
b.
D Câu trả lời đúng
c.
A
d.
B
Điền từ 你 vào chỗ trống thích hợp
你A你你你B你你你C你你你D你你你你你你你你你
Chọn một câu trả lời:
a.


B Câu trả lời đúng
b.
A
c.
D
d.
C
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1. 你你
2. 你
3. 你你你
4. 你你
5. 你
6. 你你

Chọn một câu trả lời:
a. 253164
b. 253416 Câu trả lời đúng
c. 254163
d. 352461
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu:
你(A)你你你你你(B)你你你(C)你你(D)你你你 (你你你)
Chọn một câu trả lời:
a. C
b. D Câu trả lời đúng
c. B
d. A
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
你你你你你你你______你你你
Chọn một câu trả lời:
a. 你
b. 你你 Câu trả lời đúng
c. 你
d. 你
Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:
kěyǐ
Chọn một câu trả lời:
a. 你你 Câu trả lời đúng
b. 你你
c. 你你
d. 你你
Tìm đại từ nghi vấn để hỏi cho từ gạch chân:
你你你你你你你你你你你你你你你你你你你
Chọn một câu trả lời:
a. 你 Câu trả lời đúng

b. 你你
c. 你你


d. 你你
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1. 你你你你
2. 10 你你
3. 你你
4. 你你
5. 你
Chọn một câu trả lời:
a. 35142 Câu trả lời đúng
b. 35214
c. 35421
d. 35412
Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh
1.你
2.你你你
3.你你你
4.你你你你你你
Chọn một câu trả lời:
a. 4123
b. 1432 Câu trả lời đúng
c. 4312
d. 1234
Chọn đáp án đúng:
你你你你你你你你……你你你你
Chọn một câu trả lời:
a. 你 Câu trả lời đúng

b. 你
c. 你
d. 你
Chọn đáp án đúng:
你你你你你你你你你你你你你
你你你你你你你你
Chọn một câu trả lời:
a. 你你你你你你
b. 你你你你 Câu trả lời đúng
c. 你你你
d. 你你你
Chọn đáp án đúng:
你你……你你你你你你你你你你
Chọn một câu trả lời:
a. 你
b. 你你
c. 你
d. 你 Câu trả lời đúng
Chọn đáp án đúng:


你你你你......你你
Chọn một câu trả lời:
a. 你
b. 你
c. 你你
d. 你 Câu trả lời đúng
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1.你
2.你你你你

3.你
4.你
5.你你你
Chọn một câu trả lời:
a. 21345
b. 21345
c. 21435 Câu trả lời đúng
d. 14352
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
你你你你你______你
Chọn một câu trả lời:
a. 你
b. 你
c. 你
d. 你 Câu trả lời đúng
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
你你你你你你你你你你______你你你
Chọn một câu trả lời:
a. 你你
b. 你你
c. 你你 Câu trả lời đúng
d. 你你
Chọn đáp án đúng:
......你你你你你你你你你你你你
Chọn một câu trả lời:
a. 你
b. 你
c. 你
d. 你 Câu trả lời đúng
Chọn đáp án đúng:

你你你你你你你你你你……你你
Chọn một câu trả lời:
a. 你
b. 你 Câu trả lời đúng
c. 你
d. 你


Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
你你你你______ 你你你你
Chọn một câu trả lời:
a. 你你
b. 你你
c. 你你你
d. 你你 Câu trả lời đúng
Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh
1.你你你你
2.你你
3.你你你
4.你你你
Chọn một câu trả lời:
a. 4312
b. 3124 Câu trả lời đúng
c. 3412
d. 1234
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
你你你______你你你你你你你
Chọn một câu trả lời:
a. 你
b. 你

c. 你
d. 你 Câu trả lời đúng
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
你______你你你你你你你你你
Chọn một câu trả lời:
a. 你
b. 你
c. 你
d. 你 Câu trả lời đúng
Chọn đáp án đúng:
你...... 你你你你你你你你
Chọn một câu trả lời:
a. 你
b. 你
c. 你
d. 你 Câu trả lời đúng
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1.你你
2.你
3.你
4.你你你
5.你
Chọn một câu trả lời:
a. 25413


b. 25314
c. 25134
d. 25341 Câu trả lời đúng
Chọn đáp án đúng:

你你你你你你……你你你你
Chọn một câu trả lời:
a. 你你
b. 你
c. 你
d. 你 Câu trả lời đúng
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1.你你
2.你
3.你你
4.你你
5.你你
Chọn một câu trả lời:
a. 31542 Câu trả lời đúng
b. 31245
c. 31452
d. 31254





Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×