ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
KHOA XÂY DỰNG
------
BÁO CÁO THỰC TẬP TỐT NGHIỆP
KHUNG BÊ TƠNG CỐT THÉP
Nhóm sinh viên thực hiện : Nhóm6
Giáo viên hướng dẫn : Đồn Duy Bình
Lớp
: 05SPT
GV hướng dẫn:
1
Thầy Thái Đức Kiên
1.1 vật liệu sử dụng và các số liệu cho trước:
Bảng số liệu cho trước
Số
đề
4
a(m)
l(m)
c(m)
H01(m)
H02(m)
Ptc=(kg/m2)
W0(kg/m2)
M
3,5
8,6
1,65
4,5
4,2
430
70
B20
Bêtơng B20 có:
Rb=11,5MPa=11,5.103 KN/m2; Rbt=0,90MPa=0,9.103KN/m2; Eb=27.10-3 MPa
Cốt thép nhóm AI và AII có:
Cốt thép nhóm AI: Rs= Rsc = 225Mpa = 225.103KN/m2)
Cốt thép nhóm AII: Rs= Rsc = 280Mpa = 280.103 KN/m2; Es=21.10-4
Mpa
1.2 Chọn giải pháp kết cấu cho sàn:
Chọn giải pháp sàn sườn tồn khối, khơng bố trí dầm phụ chỉ có các dầm và cột
1.3 Chọn chiều dày bản sàn:
Chiều dày các bản sàn lựa chọn theo công thức
số phụ thuộc vào tải trọng;
Với ô bản B1 và B3:
trong đó
hệ
đối với bản loại dầm và l nhịp ơ bản
chọn hb=8cm
Có l = 1,65m, chọn D = 1,4; m = 30
Với ơ bản B4(sàn phịng):
chọn hb=12cm
Có l=3,5m, chọn D=1, m=32
Với ơ bản B4(sàn mái):
Có l=3,5m, chọn D=0,9 (vì tải trọng bé hơn sàn phịng); m=34
chọn hb=10cm
1.4 Chọn kích thước tiết diện dầm, cột :
Kích thước tiết diện dầm:
Kích thước tiết diện dầm được chọn theo cơng thức:
và
đối với dầm ngang nhà;
Với dầm dọc nhà:
trong đó ld nhịp dầm
đối với dầm dọc nhà
Có
chọn
; đối với dầm
biên dọc nhà do chịu tải trọng bé hơn nên chọn kích thước dầm là:
Với dầm ngang nhà:
chọn
Có
đối với dầm
ngang nhà ở tầng 5 vì chịu tải của sàn mái bé hơn nên chọn
GV hướng dẫn:
2
Thầy Thái Đức Kiên
Đối với dầm Cơngxơn:
chọn
Kích thước tiết diện cột:
Vì kết cấu khung là đối xứng nên chỉ lựa chọn kích thước tiết diện cho cột trục B
cịn cột trục C lấy kích thước giơng với cột trục B
Kích thước tiết diện cột lựa chọn theo cơng thức:
trong đó:
(đối với khung một nhịp) là hệ số kể đến ảnh hưởng của mômen uốn, của cốt thép v.v…;
lực nén gần đúng của cột và
cườn độ chịu nén của bêtông
Chọn hệ số k: chọn
Tính giá trị của N:
Diện tích truyền tải cột trục B:
Lực dọc do tải pân bố đề trên sàn phòng:
Lực dọc do tải trọng tường ngăn dày 220mm: Chiều cao tường
khối
xây
gạch
rổng
Lực
dọc
do
tải
trọng
Lực
dọc
do
tườn
thu
hồi
Với
nhà
5
tầng:
có
4
Diện
tích
tiết
diện
phân
bố
110mm:
sàn
phong
đều
khối
và
trên
xây
1
gạch
sàn
sàn
đặc
mái
cột:
có
nên
chọn
Kích thước cột được chọn sơ bộ như sau:
Cột tầng 1,2,3 chọn:
Cột tâng 4,5 chọn:
1.5 Mặt bằng bố trí kết cấu(hình vẽ):
2. Sơ đồ tính tốn khung phẳng:
GV hướng dẫn:
mái:
3
Thầy Thái Đức Kiên
dx30
dx30
d x70
dx30
dx30
d x35
dx35
d x45
dx45
d x30
dx30
dx80
d x30
dx30
d x35
d x35
dx45
d x30
dx30
dx45
dx80
d x30
dx30
dx35
d x35
dx55
d x30
d x30
dx55
dx80
d x30
d x30
d x35
d x35
dx55
d x30
dx30
dx55
dx80
d x30
d x30
d x35
d x35
dx55
a
b
dx55
c
a
d
SƠ ĐỒ HÌNH HỌC KHUNG PHẲNG K2
b
c
SƠ ĐỒ TÍNH TOAN SKHUNG PHẲNG K2
Nhịp tính tốn:
Nhịp tính tốn dầm:
Nhịp tính tốn cột:
Cột tầng 1:
Cột tầng 2, 3, 4:
Cột tầng 5:
3. Xác định tải trọng tác dụng lên khung:
3.1 Tĩnh tải:
3.11.Tải trọng tĩnh tải phân bố đều trên các bản
GV hướng dẫn:
d
4
Thầy Thái Đức Kiên
Ô
bản
B1
B2
B3
B4
Cấu tạo và cách tính
1. Vữa láng chống thẩm(20);
2. Bản BTCT(80);
3. Vữa trát(10);
tải
trọng
2,90
1.gạch lá nem và vữa xây(0,8)
2. lớp tạo dốc(0,7)
3. lớp chống nóng(0,9)
4.Bản BTCT(2,5)
5.Mái tơn và xà gồ(0,2)
6,Trát(0,18)
5,96
1.gạch ceramic(8);
2.vữa lót(20)
3.bản BTCT(80)
4.trát(10)
3,02
1.gạch ceramic(8);
2.vữa lót(20)
3.bản BTCT(120)
4.trát(10)
4,12
3.12.Trọng lượng bản thân các dầm:
Dầm
D1
D2
D3
D4
CX
bxh
15x30
22x30
30x70
30x80
30x35
GV hướng dẫn:
Tính tải trọng
1,1x0,17x0,25x25 = 1,08
1,1x0,24x0,23x25 = 1,52
1,1x0,32x0,61x25 = 5,37
1,1x0,32x0,69x25 = 6,07
1,1x0,32x0,28x25 = 2,46
Tải trọng (kN/m)
1,08
1,52
5,37
6,07
2,46
5
Thầy Thái Đức Kiên
3.13. Tính tải cho các cấu kiện khác
-Tường chắn mái :
-Lan can dự tính :
-Tường tầng 2,3,4:
+ Diện tích cửa sổ: 1,5x1,8 = 2,7 m2
+ Diện tích tường và cửa sổ: 5(3,5 – 0,3) = 16 m 2
+ Diện tích tường : 16 – 2,7 = 13,3 m2
+ trọng lượng cửa sổ dự tính: 1,2 kN
Trọng lượng tường và cửa sổ:
1,3x13,3x0,24x15 + 1,2 = 63,44 kN
Xem trọng lượng tường phân bố đều trên dầm D2
- Trọng lượng bản thân cột:
+ Cột tầng 1-3:
+ Cột tầng 4:
+ Cột tầng 5:
- Tường tầng 5:
Diện tích tường và cửa sổ: 4,6x3,2 = 14,72 m2
=> Diện tích tường : 14,72 – 2,7 = 12,02 m2
=> Trọng lượng tường và cửa sổ: 1,3x12,02x0,24x15 + 1,2 = 57,45 (kN)
3.14. Truyền tải trọng tĩnh tải:
GV hướng dẫn:
6
Thầy Thái Đức Kiên
SƠ ĐỒ TRUYỀN TĨNH TẢI
TT
g1
g2
g3
Tải trọng phân bố đều
Cách tính
Do tải trọng bản thân dầm côngxon gây ra 2,46
1. Do tĩnh tải B2 truyền vào: gB2=5,96.3,5=20,86
2. Trọng lượng bản thân dầm D3: 5,37
3. Do tường thu hối truyền vào: 2,81
g2= 20,86 + 5,37 + 2,81 = 28,41
1. Do tĩnh tải B4 truyền vào: gB2= 4,12x3,5 =
14,42
2. Trọng lượng bản thân dầm D4: 6,07
3. Do trọng lượng tường ngăn 220: 19,66
g3= 14,42 + 6,07 + 19,66 = 40,15
g4
1. Do tĩnh tải B4 truyền vào: gB2= 4,12x3,5 =
14,42
2. Trọng lượng bản thân dầm D4: 6,07
3. Do trọng lượng tường ngăn 220: 21,06
g3= 14,42 + 6,07 + 21,06 = 41,55
Kết quả (kN/m)
2,46
28,41
40,15
41,55
Tải trọng tập trung Gi (kN)
GV hướng dẫn:
7
Thầy Thái Đức Kiên
Cách tính
TT
Kết quả (kN)
1. Do tĩnh tải bản B1 truyền vào:
2. Do trọng lượng bản thân dầm D1 truyền vào
G1
17,54
3. Do tường chắn mái truyền vào: 5,39
G1= 8,37 + 3,78 + 5,39 = 17,54
1. Do tĩnh tải bản B1 truyền vào:
2. Do trọng lượng bản thân dầm D2 truyền vào
G2
13,69
G2 = 8,37 + 5,32 = 13,69
1. Do tĩnh tải bản B3 truyền vào:
G3
2. Do trọng lượng bản thân dầm D1 truyền vào
16,00
3. Do trọng lượng lan can truyền vào: 1.3,5 = 3,5
G3= 8,72 + 3,78 + 3,5 = 16,00
1. Do tĩnh tải bản B3 truyền vào:
2. Do trọng lượng bản thân dầm D2 truyền vào
G4
3. Do trọng lượng bản thân tường: 57,45
4. Trọng lượng cột tầng 5 truyền vào: 17,37
G4= 8,72 + 5,32 + 57,45 + 17,37 = 94,45
88.86
1. Do tĩnh tải bản B3 truyền vào:
G5
2. Do trọng lượng bản thân dầm D2 truyền vào
96,09
3. Do trọng lượng bản thân tường: 63,44
4. Trọng lượng cột tầng 4 truyền vào: 18,61
G5= 8,72 + 5,32 + 63,44 + 18,61 = 96,09
1. Do tĩnh tải bản B3 truyền vào:
G6
2. Do trọng lượng bản thân dầm D2 truyền vào
GV hướng dẫn:
8
3. Do trọng lượng bản thân tường: 63,44
4. Trọng lượng cột tầng 3 truyền vào: 22,57
G6= 8,72 + 5,32 + 63,44 + 22,57 = 100,05
100,05
Thầy Thái Đức Kiên
SƠ ĐỒ TỈNH TẢI
3.2. Hoạt tải
Tra bảng 3 tiêu chuẩn Việt Nam 2737-1995 tải trọng và tác động ứng với mái bằng
không sử dụng => Pmtc= 75 kg/m2 = 0,75 kN/m2
Hoạt tải phân bố đều trên sàn mái: Pm = n. Pmtc= 1,4x0,75= 1,05 kN/m2
Hoạt tải phân bố trên sàn phòng: PS = n.Ptc= 1,2x4,3= 5,16 kN/m2
Hoạt tải phân bố trên sàn hành lang:
Phl= max{ PS và 1,2x4= 4,8 kN/m2} => Phl= PS= 5,16 kN/m2
Truyền hoạt tải giống với quy tắc truyền tĩnh tải ta có:
q1= Pm.a = 1,05x3,5 = 3,68 kN/m
q2= PS.a = 5,16x3,5 = 18,06 kN/m
Sơ đồ hoạt tải tác dụng vào khung.
SƠ ĐỒ HOẠT TẢI 1
SƠ ĐỒ HOẠT TẢI 2
Khi tính tốn nội lực ta cần chia ra các trường hợp chất tải để tính tốn
< TH1 ; TH2 và TH3 = TH1 + TH2 >
GV hướng dẫn:
9
Thầy Thái Đức Kiên
3.3.Tính tốn và truyền tải trọng gió tác dụng vào khung
Wo= 70 kg/m2 = 0,7 kN/m2
Ho= 26,9 m
Vì cơng trình bé hơn 40 m ta chỉ xét đến tác dụng tĩnh của tải trọng gió
Cơng thức tính tải trọng gió truyền lên khung
+ Gió đẩy: qd= n.kiWoCđ.a
+ Gió hút: qh= n.kiWoCh.a
Cơng trình xây dựng trong thành phố bị che chắn mạnh ( thuộc địa hình C )
Dựa vào “bảng 5 – bảng hệ số k kể đến sự thay đổi áp lực gió theo độ cao và dạng địa
hình” TCVN 2737-1995 về tải trọng và tác dụng ta có:
Tầng
1
2
3
4
5
-
H(m)
5,925
5,3
5,3
5,3
5,075
Bảng hệ số k
Z(m)
5,925
11,225
16,225
21,825
26,9
K
0,56
0,68
0,76
0,82
0,86
Tải trọng gió truyền lên khung:
Tầng 1:
Gió đẩy:
Gió hút:
Đối với các tầng cịn lại tính tốn tương tự ta có bảng sau:
Bảng tính tốn tải trọng gió tác dụng vào khung
Tầng H(m) Z(m) K(m)
n
a(m)
Cđ
Ch
qđ(KN/m) qh(KN/m)
1
5,925 5,925
0,56
1,2
3,5
0,8
0,6
1,32
0,99
2
5,3
11,225 0,68
1,2
3,5
0,8
0,6
1,60
1,20
3
5,3
16,225 0,76
1,2
3,5
0,8
0,6
1,79
1,34
4
5,3
21,825 0,82
1,2
3,5
0,8
0,6
1,93
1,45
5
5,075
26,9
0,86
1,2
3,5
0,8
0,6
2,02
1,52
Tải trọng gió tác dụng lên mái quy về lực tập trung đặt ở đầu cột tầng 5 gồm S đ và
Sh được tính tốn theo cơng thức sau:
với hi là chiều cao mái có hệ số khí động Ci; hệ số k=0,87
Hình dạng mái là mái dốc 2 phía, xét tỷ số:
GV hướng dẫn:
10
ta có góc
Thầy Thái Đức Kiên
Tra “bảng6, TCVN 2737-1995 tải trọng và tác động” và nội suy ta có:
-
Tính tốn:
Phía gió đẩy:
Phía gió hút:
sơ đồ tải trọng gió tác dụng vào khung
SƠ ĐỒ TÁC DỤNG CỦA GIÓ TRÁI
SƠ ĐỒ TÁC DỤNG CỦA GIÓ PHẢI
4. Xác định nội lực:
Bảng nội lực của dầm, cột
TABLE: Element Forces - Frames
Frame Statio Output CaseType
P
n
Case
Text
m
Text
Text
KN
C01
0.00 DEAD LinStatic -1310.57
C01
5.93 DEAD LinStatic -1310.57
C01
0.00
HT1
LinStatic
-216.82
C01
5.93
HT1
LinStatic
-216.82
C01
0.00
HT2
LinStatic
-226.16
C01
5.93
HT2
LinStatic
-226.16
GV hướng dẫn:
V2
V3
T
M2
M3
KN
-14.63
-14.63
3.60
3.60
-9.10
-9.10
KN
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
KN-m
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
KN-m
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
KN-m
-28.61
58.08
6.98
-14.35
-17.73
36.17
11
Thầy Thái Đức Kiên
C01
C01
C01
C01
C02
C02
C02
C02
C02
C02
C02
C02
C02
C02
C03
C03
C03
C03
C03
C03
C03
C03
C03
C03
C04
C04
C04
C04
C04
C04
C04
C04
C04
C04
C05
C05
C05
C05
C05
C05
C05
C05
C05
C05
C06
C06
C06
C06
0.00
5.93
0.00
5.93
0.00
5.30
0.00
5.30
0.00
5.30
0.00
5.30
0.00
5.30
0.00
5.30
0.00
5.30
0.00
5.30
0.00
5.30
0.00
5.30
0.00
5.30
0.00
5.30
0.00
5.30
0.00
5.30
0.00
5.30
0.00
5.08
0.00
5.08
0.00
5.08
0.00
5.08
0.00
5.08
0.00
5.93
0.00
5.93
GV hướng dẫn:
GT
GT
GP
GP
DEAD
DEAD
HT1
HT1
HT2
HT2
GT
GT
GP
GP
DEAD
DEAD
HT1
HT1
HT2
HT2
GT
GT
GP
GP
DEAD
DEAD
HT1
HT1
HT2
HT2
GT
GT
GP
GP
DEAD
DEAD
HT1
HT1
HT2
HT2
GT
GT
GP
GP
DEAD
DEAD
HT1
HT1
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
117.90
117.90
-117.90
-117.90
-1016.30
-1016.30
-187.02
-187.02
-150.58
-150.58
75.09
75.09
-75.09
-75.09
-722.02
-722.02
-111.44
-111.44
-120.78
-120.78
40.56
40.56
-40.56
-40.56
-431.70
-431.70
-81.64
-81.64
-45.20
-45.20
16.02
16.02
-16.02
-16.02
-154.47
-154.47
-6.06
-6.06
-15.40
-15.40
3.04
3.04
-3.04
-3.04
-1310.57
-1310.57
-216.82
-216.82
42.32
34.50
-41.33
-35.47
-31.83
-31.83
-7.14
-7.14
-4.84
-4.84
35.51
27.03
-34.46
-28.10
-32.07
-32.07
-4.95
-4.95
-6.98
-6.98
28.15
18.67
-26.98
-19.87
-21.86
-21.86
-4.79
-4.79
-4.14
-4.14
19.90
9.67
-18.64
-10.95
-27.57
-27.57
-6.44
-6.44
-0.12
-0.12
11.01
0.75
-9.62
-1.91
14.63
14.63
-3.60
-3.60
12
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
132.43
-95.15
-131.44
96.09
-88.22
80.47
-4.11
33.74
-29.08
-3.41
84.02
-81.71
-83.10
82.68
-80.93
89.05
-30.01
-3.76
-0.24
36.73
62.80
-61.27
-61.79
62.36
-56.51
59.34
-1.59
23.79
-20.71
1.20
41.44
-36.92
-40.34
38.08
-68.01
71.92
-26.83
5.84
6.07
6.70
17.41
-12.42
-16.20
13.05
28.61
-58.08
-6.98
14.35
Thầy Thái Đức Kiên
C06
C06
C06
C06
C06
C06
C07
C07
C07
C07
C07
C07
C07
C07
C07
C07
C08
C08
C08
C08
C08
C08
C08
C08
C08
C08
C09
C09
C09
C09
C09
C09
C09
C09
C09
C09
C10
C10
C10
C10
C10
C10
C10
C10
C10
C10
D01
D01
0.00
5.93
0.00
5.93
0.00
5.93
0.00
5.30
0.00
5.30
0.00
5.30
0.00
5.30
0.00
5.30
0.00
5.30
0.00
5.30
0.00
5.30
0.00
5.30
0.00
5.30
0.00
5.30
0.00
5.30
0.00
5.30
0.00
5.30
0.00
5.30
0.00
5.08
0.00
5.08
0.00
5.08
0.00
5.08
0.00
5.08
0.00
0.88
GV hướng dẫn:
HT2
HT2
GT
GT
GP
GP
DEAD
DEAD
HT1
HT1
HT2
HT2
GT
GT
GP
GP
DEAD
DEAD
HT1
HT1
HT2
HT2
GT
GT
GP
GP
DEAD
DEAD
HT1
HT1
HT2
HT2
GT
GT
GP
GP
DEAD
DEAD
HT1
HT1
HT2
HT2
GT
GT
GP
GP
DEAD
DEAD
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
-226.16
-226.16
-117.90
-117.90
117.90
117.90
-1016.30
-1016.30
-187.02
-187.02
-150.58
-150.58
-75.09
-75.09
75.09
75.09
-722.02
-722.02
-111.44
-111.44
-120.78
-120.78
-40.56
-40.56
40.56
40.56
-431.70
-431.70
-81.64
-81.64
-45.20
-45.20
-16.02
-16.02
16.02
16.02
-154.47
-154.47
-6.06
-6.06
-15.40
-15.40
-3.04
-3.04
3.04
3.04
0.00
0.00
9.10
9.10
41.33
35.47
-42.32
-34.50
31.83
31.83
7.14
7.14
4.84
4.84
34.46
28.10
-35.51
-27.03
32.07
32.07
4.95
4.95
6.98
6.98
26.98
19.87
-28.15
-18.67
21.86
21.86
4.79
4.79
4.14
4.14
18.64
10.95
-19.90
-9.67
27.57
27.57
6.44
6.44
0.12
0.12
9.62
1.91
-11.01
-0.75
16.00
18.17
13
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
17.73
-36.17
131.44
-96.09
-132.43
95.15
88.22
-80.47
4.11
-33.74
29.08
3.41
83.10
-82.68
-84.02
81.71
80.93
-89.05
30.01
3.76
0.24
-36.73
61.79
-62.36
-62.80
61.27
56.51
-59.34
1.59
-23.79
20.71
-1.20
40.34
-38.08
-41.44
36.92
68.01
-71.92
26.83
-5.84
-6.07
-6.70
16.20
-13.05
-17.41
12.42
0.00
-15.08
Thầy Thái Đức Kiên
D01
D01
D01
D01
D01
D01
D01
D01
D01
D01
D01
D01
D01
D02
D02
D02
D02
D02
D02
D02
D02
D02
D02
D02
D02
D02
D02
D02
D03
D03
D03
D03
D03
D03
D03
D03
D03
D03
D03
D03
D03
D03
D03
D04
D04
D04
D04
D04
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
4.19
8.37
0.00
4.19
8.37
0.00
4.19
8.37
0.00
4.19
8.37
0.00
4.19
8.37
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
GV hướng dẫn:
DEAD
HT1
HT1
HT1
HT2
HT2
HT2
GT
GT
GT
GP
GP
GP
DEAD
DEAD
DEAD
HT1
HT1
HT1
HT2
HT2
HT2
GT
GT
GT
GP
GP
GP
DEAD
DEAD
DEAD
HT1
HT1
HT1
HT2
HT2
HT2
GT
GT
GT
GP
GP
GP
DEAD
DEAD
DEAD
HT1
HT1
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
17.20
17.20
17.20
10.74
10.74
10.74
-4.25
-4.25
-4.25
-1.01
-1.01
-1.01
-1.01
-1.01
-1.01
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
20.34
14.90
14.90
14.90
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
-173.89
0.00
173.89
0.00
0.00
0.00
-75.58
0.00
75.58
42.82
42.82
42.82
-42.82
-42.82
-42.82
-20.34
-18.17
-16.00
-14.90
-14.90
-14.90
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
16.00
18.17
20.34
0.00
0.00
14
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
-32.07
0.00
-13.15
-26.30
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
-178.37
185.49
-178.37
-16.06
-16.06
-16.06
-65.25
92.90
-65.25
179.18
0.00
-179.18
-179.18
0.00
179.18
-32.07
-15.08
0.00
-26.30
-13.15
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
-15.08
-32.07
0.00
0.00
Thầy Thái Đức Kiên
D04
D04
D04
D04
D04
D04
D04
D04
D04
D04
D05
D05
D05
D05
D05
D05
D05
D05
D05
D05
D05
D05
D05
D05
D05
D06
D06
D06
D06
D06
D06
D06
D06
D06
D06
D06
D06
D06
D06
D06
D07
D07
D07
D07
D07
D07
D07
D07
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
4.19
8.37
0.00
4.19
8.37
0.00
4.19
8.37
0.00
4.19
8.37
0.00
4.19
8.37
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
GV hướng dẫn:
HT1
HT2
HT2
HT2
GT
GT
GT
GP
GP
GP
DEAD
DEAD
DEAD
HT1
HT1
HT1
HT2
HT2
HT2
GT
GT
GT
GP
GP
GP
DEAD
DEAD
DEAD
HT1
HT1
HT1
HT2
HT2
HT2
GT
GT
GT
GP
GP
GP
DEAD
DEAD
DEAD
HT1
HT1
HT1
HT2
HT2
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.24
0.24
0.24
-2.19
-2.19
-2.19
2.13
2.13
2.13
-1.12
-1.12
-1.12
-1.12
-1.12
-1.12
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
14.90
14.90
14.90
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
-173.89
0.00
173.89
-75.58
0.00
75.58
0.00
0.00
0.00
34.53
34.53
34.53
-34.53
-34.53
-34.53
-20.34
-18.17
-16.00
0.00
0.00
0.00
-14.90
-14.90
-14.90
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
16.00
18.17
20.34
14.90
14.90
14.90
0.00
0.00
15
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
-13.15
-26.30
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
-193.47
170.39
-193.47
-63.76
94.39
-63.76
-23.13
-23.13
-23.13
144.51
0.02
-144.47
-144.47
0.02
144.51
-32.07
-15.08
0.00
0.00
0.00
0.00
-26.30
-13.15
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
-15.08
-32.07
0.00
-13.15
-26.30
0.00
0.00
Thầy Thái Đức Kiên
D07
D07
D07
D07
D07
D07
D07
D08
D08
D08
D08
D08
D08
D08
D08
D08
D08
D08
D08
D08
D08
D08
D09
D09
D09
D09
D09
D09
D09
D09
D09
D09
D09
D09
D09
D09
D09
D10
D10
D10
D10
D10
D10
D10
D10
D10
D10
D10
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
4.19
8.37
0.00
4.19
8.37
0.00
4.19
8.37
0.00
4.19
8.37
0.00
4.19
8.37
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
GV hướng dẫn:
HT2
GT
GT
GT
GP
GP
GP
DEAD
DEAD
DEAD
HT1
HT1
HT1
HT2
HT2
HT2
GT
GT
GT
GP
GP
GP
DEAD
DEAD
DEAD
HT1
HT1
HT1
HT2
HT2
HT2
GT
GT
GT
GP
GP
GP
DEAD
DEAD
DEAD
HT1
HT1
HT1
HT2
HT2
HT2
GT
GT
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
-10.21
-10.21
-10.21
-0.17
-0.17
-0.17
-2.84
-2.84
-2.84
-1.23
-1.23
-1.23
-1.23
-1.23
-1.23
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
-173.89
0.00
173.89
0.00
0.00
0.00
-75.58
0.00
75.58
24.54
24.54
24.54
-24.54
-24.54
-24.54
-20.34
-18.17
-16.00
-14.90
-14.90
-14.90
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
16.00
18.17
20.34
0.00
0.00
0.00
14.90
14.90
14.90
0.00
0.00
16
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
-177.63
186.22
-177.63
-24.13
-24.13
-24.13
-57.45
100.70
-57.45
102.71
0.01
-102.70
-102.70
0.01
102.71
-32.07
-15.08
0.00
-26.30
-13.15
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
-15.08
-32.07
0.00
0.00
0.00
0.00
-13.15
-26.30
0.00
0.00
Thầy Thái Đức Kiên
D10
D10
D10
D10
D11
D11
D11
D11
D11
D11
D11
D11
D11
D11
D11
D11
D11
D11
D11
D12
D12
D12
D12
D12
D12
D12
D12
D12
D12
D12
D12
D12
D12
D12
D13
D13
D13
D13
D13
D13
D13
D13
D13
D13
D13
D13
D13
D13
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
4.19
8.37
0.00
4.19
8.37
0.00
4.19
8.37
0.00
4.19
8.37
0.00
4.19
8.37
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
GV hướng dẫn:
GT
GP
GP
GP
DEAD
DEAD
DEAD
HT1
HT1
HT1
HT2
HT2
HT2
GT
GT
GT
GP
GP
GP
DEAD
DEAD
DEAD
HT1
HT1
HT1
HT2
HT2
HT2
GT
GT
GT
GP
GP
GP
DEAD
DEAD
DEAD
HT1
HT1
HT1
HT2
HT2
HT2
GT
GT
GT
GP
GP
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
0.00
0.00
0.00
0.00
5.71
5.71
5.71
1.65
1.65
1.65
-4.01
-4.01
-4.01
-1.33
-1.33
-1.33
-1.33
-1.33
-1.33
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
2.35
2.35
2.35
5.01
5.01
0.00
0.00
0.00
0.00
-168.03
0.00
168.03
-75.58
0.00
75.58
0.00
0.00
0.00
12.98
12.98
12.98
-12.98
-12.98
-12.98
-20.34
-18.17
-16.00
0.00
0.00
0.00
-14.90
-14.90
-14.90
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
17.54
19.71
21.88
3.03
3.03
3.03
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
17
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
-159.42
192.18
-159.42
-50.62
107.54
-50.62
-21.43
-21.43
-21.43
54.34
0.03
-54.28
-54.28
0.03
54.34
-32.07
-15.08
0.00
0.00
0.00
0.00
-26.30
-13.15
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
-16.44
-34.79
0.00
-2.67
-5.35
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
Thầy Thái Đức Kiên
D13
D14
D14
D14
D14
D14
D14
D14
D14
D14
D14
D14
D14
D14
D14
D14
D15
D15
D15
D15
D15
D15
D15
D15
D15
D15
D15
D15
D15
D15
D15
1.77
0.00
4.19
8.37
0.00
4.19
8.37
0.00
4.19
8.37
0.00
4.19
8.37
0.00
4.19
8.37
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
GP
DEAD
DEAD
DEAD
HT1
HT1
HT1
HT2
HT2
HT2
GT
GT
GT
GP
GP
GP
DEAD
DEAD
DEAD
HT1
HT1
HT1
HT2
HT2
HT2
GT
GT
GT
GP
GP
GP
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
5.01
-27.57
-27.57
-27.57
-6.44
-6.44
-6.44
-0.12
-0.12
-0.12
3.10
3.10
3.10
3.10
3.10
3.10
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
5.01
5.01
5.01
2.35
2.35
2.35
0.00
-118.90
0.00
118.90
0.00
0.00
0.00
-15.40
0.00
15.40
3.04
3.04
3.04
-3.04
-3.04
-3.04
-21.88
-19.71
-17.54
-3.03
-3.03
-3.03
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
-106.71
142.08
-106.71
-11.18
-11.18
-11.18
-6.70
25.53
-6.70
12.42
-0.32
-13.05
-13.05
-0.32
12.42
-34.79
-16.44
0.00
-5.35
-2.67
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
5. Tổ hợp nội lực
Bảng tổ hợp M dầm
Phần
tử
Tiết
diện
Trường hợp tải trọng (đơn vị KN.m)
TT
HT1
HT2
GT
GP
HT1
+HT2
Tổ hợp cơ bản 1
Tổ hợp cơ bản 2
Mmax
Mmax
Mmin
Mmin
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.883
-15.078
-13.149
0.000
0.000
0.000
-13.149
-15.078
-28.227
-15.078
-26.912
1.765
-32.072
-26.299
0.000
0.000
0.000
-26.299
-32.072
-58.370
-32.072
-55.740
0.000
-178.369
-16.063
-65.250
179.177
-179.184
-81.313
0.807
-357.553
-17.110
-412.816
4.185
185.489
-16.063
92.903
-0.004
-0.004
76.840
278.392
169.426
269.102
171.026
D02
8.370
-178.369
-16.063
-65.250
-179.184
179.177
-81.313
0.807
-357.553
-17.110
-412.816
D03
0.000
-32.072
-26.299
0.000
0.000
0.000
-26.299
-32.072
-58.370
-32.072
-55.740
D01
GV hướng dẫn:
18
Thầy Thái Đức Kiên
0.883
-15.078
-13.149
0.000
0.000
0.000
-13.149
-15.078
-28.227
-15.078
-26.912
1.765
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.883
-15.078
0.000
-13.149
0.000
0.000
-13.149
-15.078
-28.227
-15.078
-26.912
1.765
-32.072
0.000
-26.299
0.000
0.000
-26.299
-32.072
-58.370
-32.072
-55.740
0.000
-193.467
-63.759
-23.126
144.508
-144.468
-86.885
-48.959
-337.934
-63.410
-401.684
4.185
170.392
94.395
-23.126
0.020
0.020
71.269
264.786
147.265
255.382
149.578
8.370
-193.467
-63.759
-23.126
-144.468
144.508
-86.885
-48.959
-337.934
-63.410
-401.684
0.000
-32.072
0.000
-26.299
0.000
0.000
-26.299
-32.072
-58.370
-32.072
-55.740
0.883
-15.078
0.000
-13.149
0.000
0.000
-13.149
-15.078
-28.227
-15.078
-26.912
1.765
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.883
-15.078
-13.149
0.000
0.000
0.000
-13.149
-15.078
-28.227
-15.078
-26.912
1.765
-32.072
-26.299
0.000
0.000
0.000
-26.299
-32.072
-58.370
-32.072
-55.740
0.000
-177.635
-24.134
-57.449
102.713
-102.698
-81.583
-74.921
-280.332
-85.193
-343.487
4.185
186.223
-24.134
100.705
0.008
0.008
76.571
286.928
162.089
276.872
164.503
8.370
-177.635
-24.134
-57.449
-102.698
102.713
-81.583
-74.921
-280.332
-85.193
-343.487
0.000
-32.072
-26.299
0.000
0.000
0.000
-26.299
-32.072
-58.370
-32.072
-55.740
0.883
-15.078
-13.149
0.000
0.000
0.000
-13.149
-15.078
-28.227
-15.078
-26.912
1.765
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.883
-15.078
0.000
-13.149
0.000
0.000
-13.149
-15.078
-28.227
-15.078
-26.912
1.765
-32.072
0.000
-26.299
0.000
0.000
-26.299
-32.072
-58.370
-32.072
-55.740
0.000
-159.416
-50.615
-21.430
54.338
-54.279
-72.045
-105.078
-231.461
-110.512
-273.107
4.185
192.182
107.538
-21.430
0.030
0.030
86.109
299.720
170.752
289.020
172.895
8.370
-159.416
-50.615
-21.430
-54.279
54.338
-72.045
-105.078
-231.461
-110.512
-273.107
0.000
-32.072
0.000
-26.299
0.000
0.000
-26.299
-32.072
-58.370
-32.072
-55.740
0.883
-15.078
0.000
-13.149
0.000
0.000
-13.149
-15.078
-28.227
-15.078
-26.912
1.765
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.883
-16.437
-2.674
0.000
0.000
0.000
-2.674
-16.437
-19.111
-16.437
-18.844
D13
1.765
-34.790
-5.348
0.000
0.000
0.000
-5.348
-34.790
-40.138
-34.790
-39.603
D14
0.000
-106.707
-11.185
-6.697
12.422
-13.055
-17.882
-94.285
-124.589
-95.528
-134.550
D04
D05
D06
D07
D08
D09
D10
D11
D12
GV hướng dẫn:
19
Thầy Thái Đức Kiên
D15
4.185
142.082
-11.185
25.529
-0.317
-0.317
14.344
167.612
130.897
165.059
131.446
8.370
-106.707
-11.185
-6.697
-13.055
12.422
-17.882
-94.285
-124.589
-95.528
-134.550
0.000
-34.790
-5.348
0.000
0.000
0.000
-5.348
-34.790
-40.138
-34.790
-39.603
0.883
-16.437
-2.674
0.000
0.000
0.000
-2.674
-16.437
-19.111
-16.437
-18.844
1.765
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
Bảng tổ hợp lực cắt của dầm
Phần
tử
D01
D02
D03
D04
D05
D06
D07
Lực cắt (đơn vị KN)
Tiết
diện
TT
HT1
0.000
16.000
14.900
0.883
18.171
1.765
GP
0.000
0.000
0.000
30.900
16.000
29.410
16.000
14.900
0.000
0.000
0.000
33.071
18.171
31.581
18.171
20.342
14.900
0.000
0.000
0.000
35.242
20.342
33.752
20.342
0.000
-173.887
0.000
-75.581
42.815
-42.815
-131.072
-249.468
-135.354
-280.443
4.185
0.000
0.000
0.000
42.815
-42.815
42.815
-42.815
38.534
-38.534
8.370
173.887
0.000
75.581
42.815
-42.815
249.468
131.072
280.443
135.354
0.000
-20.342
-14.900
0.000
0.000
0.000
-20.342
-35.242
-20.342
-33.752
0.883
-18.171
-14.900
0.000
0.000
0.000
-18.171
-33.071
-18.171
-31.581
1.765
-16.000
-14.900
0.000
0.000
0.000
-16.000
-30.900
-16.000
-29.410
0.000
16.000
0.000
14.900
0.000
0.000
30.900
16.000
29.410
16.000
0.883
18.171
0.000
14.900
0.000
0.000
33.071
18.171
31.581
18.171
1.765
20.342
0.000
14.900
0.000
0.000
35.242
20.342
33.752
20.342
0.000
-173.887
-75.581
0.000
34.525
-34.525
-139.362
-249.468
-142.815
-272.982
4.185
0.000
0.000
0.000
34.525
-34.525
34.525
-34.525
31.073
-31.073
8.370
173.887
75.581
0.000
34.525
-34.525
249.468
139.362
272.982
142.815
0.000
-20.342
0.000
-14.900
0.000
0.000
-20.342
-35.242
-20.342
-33.752
0.883
-18.171
0.000
-14.900
0.000
0.000
-18.171
-33.071
-18.171
-31.581
1.765
-16.000
0.000
-14.900
0.000
0.000
-16.000
-30.900
-16.000
-29.410
0.000
16.000
14.900
0.000
0.000
0.000
30.900
16.000
29.410
16.000
20
Qmax
Qmin
Tổ hợp cơ bản 2
GT
GV hướng dẫn:
HT2
Tổ hợp cơ bản 1
Qmax
Thầy Thái Đức Kiên
Qmin
D08
D09
D10
D11
D12
D13
D14
D15
0.883
18.171
14.900
0.000
0.000
0.000
33.071
18.171
31.581
18.171
1.765
20.342
14.900
0.000
0.000
0.000
35.242
20.342
33.752
20.342
0.000
-173.887
0.000
-75.581
24.541
-24.541
-149.346
-249.468
-151.800
-263.997
4.185
0.000
0.000
0.000
24.541
-24.541
24.541
-24.541
22.087
-22.087
8.370
173.887
0.000
75.581
24.541
-24.541
249.468
149.346
263.997
151.800
0.000
-20.342
-14.900
0.000
0.000
0.000
-20.342
-35.242
-20.342
-33.752
0.883
-18.171
-14.900
0.000
0.000
0.000
-18.171
-33.071
-18.171
-31.581
1.765
-16.000
-14.900
0.000
0.000
0.000
-16.000
-30.900
-16.000
-29.410
0.000
16.000
0.000
14.900
0.000
0.000
30.900
16.000
29.410
16.000
0.883
18.171
0.000
14.900
0.000
0.000
33.071
18.171
31.581
18.171
1.765
20.342
0.000
14.900
0.000
0.000
35.242
20.342
33.752
20.342
0.000
-168.028
-75.581
0.000
12.977
-12.977
-155.051
-243.609
-156.349
-247.730
4.185
0.000
0.000
0.000
12.977
-12.977
12.977
-12.977
11.679
-11.679
8.370
168.028
75.581
0.000
12.977
-12.977
243.609
155.051
247.730
156.349
0.000
-20.342
0.000
-14.900
0.000
0.000
-20.342
-35.242
-20.342
-33.752
0.883
-18.171
0.000
-14.900
0.000
0.000
-18.171
-33.071
-18.171
-31.581
1.765
-16.000
0.000
-14.900
0.000
0.000
-16.000
-30.900
-16.000
-29.410
0.000
17.540
3.030
0.000
0.000
0.000
20.570
17.540
20.267
17.540
0.883
19.711
3.030
0.000
0.000
0.000
22.741
19.711
22.438
19.711
1.765
21.882
3.030
0.000
0.000
0.000
24.912
21.882
24.609
21.882
0.000
-118.896
0.000
-15.401
3.044
-3.044
-115.852
-134.297
-116.156
-135.497
4.185
0.000
0.000
0.000
3.044
-3.044
3.044
-3.044
2.740
-2.740
8.370
118.896
0.000
15.401
3.044
-3.044
134.297
115.852
135.497
116.156
0.000
-21.882
-3.030
0.000
0.000
0.000
-21.882
-24.912
-21.882
-24.609
0.883
-19.711
-3.030
0.000
0.000
0.000
-19.711
-22.741
-19.711
-22.438
1.765
-17.540
-3.030
0.000
0.000
0.000
-17.540
-20.570
-17.540
-20.267
6.Tính tốn cốt thép dầm, cột
6.1. Tính tốn cốt thép dầm:
Tra bảng phụ lục 9 “khung bêtơng cốt thép tồn khối-Lê Bá Huế” ta có:
a. tính tốn cốt thép dọc cho dầm tầng 2 nhịp 8,37m(D02):
từ bảng tổ hợp nội lực dầm ta có được giá trị mơmen tính tốn sau:
GV hướng dẫn:
21
Thầy Thái Đức Kiên
Gối B và C: M=-412,82KN.m
tiết diện giữa dầm: M=278,39KN.m
Tính tốn cốt thép mép gối B và C phần mơmen âm:
tiết diện tính tốn bxh=30x80(cm2), giả thiết
diện
tích
ta có
cốt
thép
sẽ
là
chọn
kiểm tra hàm lượng cốt thép:
giá trị
và
hàm lượng cốt
thép tính tốn
hàm lượng
cốt thép thoã mãn
kiểm tra giả thiết a:
chọn lớp bảo vệ cốt thép là 2cm, khoảng cách giữa 2 lớp cốt thép là 3,5cm, giá trị a
thực tế là:
giả thiết a thoả
mãn
tính tốn cốt thép cho tiết diện giữa nhịp BC phần mơmen dương:
tiết diện tính tốn chữ T, cánh nằm trong vùng chịu nén với bề dày bản
, giar thiết
, độ vươn của cánh S c được lấy bé hơn
các giá trị sau:
- một nửa khoảng cách thông thuỷ giữa các dầm dọc:
-
một phần sáu nhịp của dầm:
-
sáu lần bề dày của bản:
chọn
bề rộng cánh:
Ta
có:
Ta thấy
nên tiết diện tính tốn chữ nhật:
GV hướng dẫn:
trục trung hoà đi qua cánh
22
Thầy Thái Đức Kiên
chọn
Kiểm tra hàm lượng cốt thép:
Hàm
lượng
cốt
thép
cốt
tính
thép:
tốn
hàm lượn cốt thép thoã
mãn điều kiện hạn chế
Kiểm tra giả thiết a: giá trị
thiên về an tồn nên
khơng cần giả thiết lại giá trị a
b. Tính tốn cốt thép dọc cho dầm Cơng xơn tầng 2 nhịp 1,765m(D01vàD03):
Giá trị mơmen tính tốn:
- Mơmen mép gối B:
- Nhịp giữa:
- Tiết diện tính tốn:
Tính toán cốt thép mép gối B:
Giả thiết
chọn
cốt
thép:
Kiểm tra hàm lượng cốt thép:
thoả mãn điều kiện hạn chế
Kiểm tra giả thiết a:
thiên về an tồn nên khơng cần giả thiết lại giá trị a
Giá trị
Tính tốn cốt thép cho tiết diện giữa dầm: Vì nhịp dầm bé nên kéo cốt thép
từ gối B cho đến hết dầm Cơngxơn
c. Tính tốn cốt thép dọc cho các phần tử dầm cịn lại:
Tương tự cách tính tốn như trên ta có kết quả theo bảng sau (Đối với dầm
D04;D06;D07;D09;D010 và D012 bố trí cốt thép giống với dầm D01 và D02)
Bảng tính tốn cốt thép dầm
DẦM
Tiết
GV hướng dẫn:
Cốt
Mttốn
b
h
a
ho
23
ζ
AsTT
μTT
Chọn thép
Thầy Thái Đức Kiên
Asch
μBT
diện
0.000
D01
0.883
1.765
0.000
D02
0.000
0.883
1.765
0.000
D04
0.883
1.765
0.000
D05
Trên
Dưới
Trên
Dưới
Trên
8.370
0.000
GV hướng dẫn:
0.00
0.00
-28.23
0.00
-58.37
(cm)
30
30
30
30
30
0.00
30
Trên
-412.82
30
Dưới
0.81
30
0.00
278.39
246
Trên
-412.82
30
Dưới
0.81
30
Trên
Dưới
Trên
Dưới
Trên
Dưới
Trên
Dưới
Trên
Dưới
Trên
-58.37
0.00
-28.23
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
-28.23
0.00
-58.37
30
30
30
30
30
30
30
30
30
30
30
Dưới
0.00
30
Trên
-401.68
30
Dưới
0.00
30
0.00
264.79
246
Trên
-401.68
30
Dưới
0.00
30
Dưới
-58.37
0.00
35
35
35
80
80
80
35
35
35
35
35
35
80
30
Dưới
Trên
(cm)
30
Dưới
Trên
4.185
(kN.m)
Dưới
Trên
4.185
8.370
D03
thép
30
30
80
80
35
(cm2)
(%)
c.tạo
0.95
0.10%
0.00
c.tạo
0.95
0.10%
31.5
0.08
0.96
3.34
0.35%
3.5
31.5
0.00
c.tạo
0.95
0.10%
3.5
31.5
0.17
0.91
7.31
0.77%
3.5
31.5
0.00
c.tạo
0.95
0.10%
5
75
0.21
0.88
22.36
0.99%
4
76
0.00
1.00
2.28
0.10%
4
76
0.00
c.tạo
2.28
0.10%
(cm)
(cm)
αm
3.5
31.5
0.00
3.5
31.5
3.5
4
76
0.02
0.99
13.20
0.58%
5
75
0.21
0.88
22.36
0.99%
4
76
0.00
1.00
2.28
0.10%
3.5
32
0.17
0.91
7.31
0.77%
3.5
32
0.00
c.tạo
0.95
0.10%
3.5
32
0.08
0.96
3.34
0.35%
3.5
32
0.00
c.tạo
0.95
0.10%
3.5
32
0.00
c.tạo
0.95
0.10%
3.5
32
0.00
c.tạo
0.95
0.10%
3.5
32
0.00
c.tạo
0.95
0.10%
3.5
32
0.00
c.tạo
0.95
0.10%
3.5
32
0.08
0.96
3.34
0.35%
3.5
32
0.00
c.tạo
0.95
0.10%
3.5
32
0.17
0.91
7.31
0.77%
3.5
32
0.00
c.tạo
0.95
0.10%
5
76
0.20
0.89
21.67
0.93%
4
76
0.00
c.tạo
2.28
0.10%
4
76
0.00
c.tạo
2.28
0.10%
4
76
0.02
0.99
12.55
0.55%
5
76
0.20
0.89
21.67
0.93%
4
76
0.00
c.tạo
2.28
0.10%
3.5
32
0.17
0.91
7.31
0.77%
3.5
32
0.00
c.tạo
0.95
0.10%
24
2Ø22
2Ø14
2Ø22
2Ø14
2Ø22
2Ø14
6Ø22
2Ø22
2Ø22
2Ø20 +
2Ø22
6Ø22
2Ø22
2Ø22
2Ø14
2Ø22
2Ø14
2Ø22
2Ø14
2Ø22
2Ø14
2Ø22
2Ø14
2Ø22
2Ø14
6Ø22
2Ø22
2Ø22
2Ø20 +
2Ø22
6Ø22
2Ø22
2Ø22
2Ø14
Thầy Thái Đức Kiên
(cm2)
(%)
7.60
0.80%
3.08
0.33%
7.60
0.80%
3.08
0.33%
7.60
0.80%
3.08
0.33%
22.81
1.01%
7.60
0.33%
7.60
0.33%
13.88
0.61%
22.81
1.01%
7.60
0.33%
7,60
0.80%
3.08
0.33%
7.60
0.80%
3.08
0.33%
7.60
0.80%
3.08
0.33%
7.60
0.80%
3.08
0.33%
7.60
0.80%
3.08
0.33%
7.60
0.80%
7.60
0.80%
22.81
1.00%
7.60
0.33%
7.60
0.33%
13.88
0.61%
22.81
1.00%
7.60
0.33%
7.60
0.80%
3.08
0.33%
0.883
D06
1.765
0.000
D07
0.883
1.765
0.000
D08
0.000
0.883
1.765
0.000
D10
Dưới
Trên
Dưới
Trên
Dưới
Trên
Dưới
Trên
0.883
1.765
0.000
D11
4.185
8.370
GV hướng dẫn:
-28.23
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
-28.23
0.00
-58.37
30
30
30
30
30
30
30
30
30
Dưới
0.00
30
Trên
-343.49
30
Dưới
0.00
30
Trên
4.185
8.370
D09
Trên
0.00
286.93
246
Trên
-343.49
30
Dưới
0.00
30
Dưới
Trên
Dưới
Trên
Dưới
Trên
Dưới
Trên
Dưới
Trên
-58.37
0.00
-28.23
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
-28.23
0.00
-58.37
30
30
30
30
30
30
30
30
30
30
30
Dưới
0.00
30
Trên
-273.11
30
Dưới
0.00
30
Trên
0.00
35
35
35
35
80
30
Dưới
Trên
35
30
Dưới
299.72
246
Trên
-273.11
30
80
80
35
35
35
35
35
35
80
80
80
3.5
32
0.08
0.96
3.34
0.35%
3.5
32
0.00
c.tạo
0.95
0.10%
3.5
32
0.00
c.tạo
0.95
0.10%
3.5
32
0.00
c.tạo
0.95
0.10%
3.5
32
0.00
c.tạo
0.95
0.10%
3.5
32
0.00
c.tạo
0.95
0.10%
3.5
32
0.08
0.96
3.34
0.35%
3.5
32
0.00
c.tạo
0.95
0.10%
3.5
32
0.17
0.91
7.31
0.77%
3.5
32
0.00
c.tạo
0.95
0.10%
5
75
0.18
0.90
18.14
0.81%
4
76
0.00
c.tạo
2.28
0.10%
4
76
0.00
c.tạo
2.28
0.10%
4
76
0.02
0.99
13.60
0.60%
5
75
0.18
0.90
18.14
0.81%
4
76
0.00
c.tạo
2.28
0.10%
3.5
32
0.17
0.91
7.31
0.77%
3.5
32
0.00
c.tạo
0.95
0.10%
3.5
32
0.08
0.96
3.34
0.35%
3.5
32
0.00
c.tạo
0.95
0.10%
3.5
32
0.00
c.tạo
0.95
0.10%
3.5
32
0.00
c.tạo
0.95
0.10%
3.5
32
0.00
c.tạo
0.95
0.10%
3.5
32
0.00
c.tạo
0.95
0.10%
3.5
32
0.08
0.96
3.34
0.35%
3.5
32
0.00
c.tạo
0.95
0.10%
3.5
32
0.17
0.91
7.31
0.77%
3.5
32
0.00
c.tạo
0.95
0.10%
5
75
0.14
0.92
14.08
0.63%
4
76
0.00
c.tạo
2.28
0.10%
4
76
0.00
c.tạo
2.28
0.10%
4
76
0.02
0.99
14.22
5
75
0.14
0.92
14.08
25
2Ø22
7.60
0.80%
3.08
0.33%
7.60
0.80%
3.08
0.33%
7.60
0.80%
3.08
0.33%
7.60
0.80%
3.08
0.33%
7.60
0.80%
3.08
0.33%
19.00
0.84%
7.60
0.33%
11.40
0.50%
13.88
0.61%
19.00
0.84%
7.60
0.33%
7.60
0.80%
3.08
0.33%
7.60
0.80%
3.08
0.33%
7.60
0.80%
3.08
0.33%
7.60
0.80%
3.08
0.33%
7.60
0.80%
3.08
0.33%
7.60
0.80%
3.08
0.33%
15.20
0.68%
7.60
0.33%
2Ø22
7.60
0.33%
0.62%
4Ø22
15.20
0.67%
0.63%
4Ø22
15.20
0.68%
2Ø14
2Ø22
2Ø14
2Ø22
2Ø14
2Ø22
2Ø14
2Ø22
2Ø14
5Ø22
2Ø22
3Ø22
2Ø20 +
2Ø22
5Ø22
2Ø22
2Ø22
2Ø14
2Ø22
2Ø14
2Ø22
2Ø14
2Ø22
2Ø14
2Ø22
2Ø14
2Ø22
2Ø14
4Ø22
2Ø22
Thầy Thái Đức Kiên