MRI
MRI
v
v
ú
ú
H
H
ạ
ạ
ch
ch
n
n
á
á
ch
ch
Đ
Đ
á
á
nh
nh
gi
gi
á
á
h
h
ạ
ạ
ch
ch
n
n
á
á
ch
ch
trong
trong
bilan K
bilan K
v
v
ú
ú
(Mondor):
(Mondor):
•
•
nhi
nhi
ề
ề
u
u
antennes (
antennes (
hai
hai
bên
bên
v
v
ú
ú
+ h
+ h
ố
ố
n
n
á
á
ch
ch
)
)
•
•
kh
kh
ả
ả
o
o
s
s
á
á
t
t
3
3
D đ
D đ
ồ
ồ
ng
ng
th
th
ờ
ờ
i
i
v
v
ù
ù
ng
ng
v
v
ú
ú
v
v
à
à
h
h
ố
ố
n
n
á
á
ch
ch
đ
đ
ộ
ộ
ng
ng
sau
sau
tiêm
tiêm
Gd.
Gd.
•
•
Phân
Phân
gi
gi
ả
ả
i
i
cao
cao
(2 mm)
(2 mm)
•
•
Phân
Phân
gi
gi
ả
ả
i
i
th
th
ờ
ờ
i
i
gian
gian
< 1
< 1
mn
mn
Nạohạch nách
MRI
MRI
v
v
ú
ú
H
H
ạ
ạ
ch
ch
n
n
á
á
ch
ch
Axiale
T2
Simultaneous bilateral breast and high-resolution axillary
MRI of patients with breast cancer: preliminary results.
Luciani A, Dao TH, et al
AJR Am J Roentgenol. 2004 Apr;182(4):1059-67.
MRI
MRI
v
v
ú
ú
H
H
ạ
ạ
ch
ch
n
n
á
á
ch
ch
MRI
MRI
v
v
ú
ú
Ch
Ch
ỉ
ỉ
đ
đ
ị
ị
nh
nh
C
C
á
á
c
c
t
t
ổ
ổ
n
n
thương
thương
không
không
s
s
ờ
ờ
th
th
ấ
ấ
y
y
đư
đư
ợ
ợ
c
c
ch
ch
ẩ
ẩ
n
n
đo
đo
á
á
n
n
b
b
ằ
ằ
ng
ng
MRI:
MRI:
•
•
C
C
á
á
c
c
t
t
ổ
ổ
n
n
thương
thương
nghi
nghi
ng
ng
ờ
ờ
s
s
ẽ
ẽ
c
c
ó
ó
bi
bi
ể
ể
u
u
hi
hi
ệ
ệ
n
n
rõ
rõ
trên
trên
MRI (mu
MRI (mu
lticentriques,
lticentriques,
đ
đ
ố
ố
i
i
bên
bên
…
…
)
)
•
•
kh
kh
á
á
m
m
lâm
lâm
s
s
à
à
ng
ng
b
b
ì
ì
nh
nh
thư
thư
ờ
ờ
ng
ng
,
,
nh
nh
ũ
ũ
ả
ả
nh
nh
,
,
siêu
siêu
âm
âm
âm
âm
t
t
í
í
nh
nh
.
.
•
•
L
L
ọ
ọ
ai
ai
b
b
ỏ
ỏ
b
b
ấ
ấ
t
t
thư
thư
ờ
ờ
ng
ng
MRI (?!!)
MRI (?!!)
•
•
Theo d
Theo d
ỏ
ỏ
i
i
MRI (
MRI (
«
«
wait
wait
and
and
see
see
»
»
)
)
•
•
Ki
Ki
ể
ể
m
m
tra
tra
mô
mô
h
h
ọ
ọ
c
c
c
c
ầ
ầ
n
n
thi
thi
ế
ế
t
t
h
h
ệ
ệ
th
th
ố
ố
ng
ng
đ
đ
ị
ị
nh
nh
v
v
ị
ị
b
b
ằ
ằ
ng
ng
MRI
MRI
C
C
á
á
c
c
t
t
ổ
ổ
n
n
thương
thương
không
không
s
s
ờ
ờ
th
th
ấ
ấ
y
y
đư
đư
ợ
ợ
c
c
ch
ch
ẩ
ẩ
n
n
đo
đo
á
á
n
n
b
b
ằ
ằ
ng
ng
MRI
MRI
:
:
Hư
Hư
ớ
ớ
ng
ng
x
x
ử
ử
tr
tr
í
í
:
:
MRI
MRI
v
v
ú
ú
Ch
Ch
ỉ
ỉ
đ
đ
ị
ị
nh
nh
•
•
antennes
antennes
prototypes
prototypes
(
(
General
General
Electrics
Electrics
, Siemens, Philips)
, Siemens, Philips)
•
•
kim
kim
không
không
ả
ả
nh
nh
hư
hư
ở
ở
ng
ng
t
t
ừ
ừ
•
•
microbiopsies
microbiopsies
dư
dư
ớ
ớ
i
i
hư
hư
ớ
ớ
ng
ng
d
d
ẩ
ẩ
n
n
MRI (Heywang).
MRI (Heywang).
MRI
MRI
v
v
ú
ú
H
H
ệ
ệ
th
th
ố
ố
ng
ng
đ
đ
ị
ị
nh
nh
v
v
ị
ị
(
(
d
d
’
’
apr
apr
è
è
s
s
:
:
Kuhl
Kuhl
CK, Heribert BB, Gieseke J, Burkhard PK, Sommer T,
CK, Heribert BB, Gieseke J, Burkhard PK, Sommer T,
Lutterbey G, Schild HH
Lutterbey G, Schild HH
,
,
Radiology 1997
Radiology 1997
; 203: 137
; 203: 137
-
-
144
144
)
)
MRI
MRI
v
v
ú
ú
H
H
ệ
ệ
th
th
ố
ố
ng
ng
đ
đ
ị
ị
nh
nh
v
v
ị
ị
MRI
MRI
v
v
ú
ú
H
H
ệ
ệ
th
th
ố
ố
ng
ng
đ
đ
ị
ị
nh
nh
v
v
ị
ị
(d’après: Fischer U, Kopka L, Grabbe E, Radiology, 1999 ;213 :881-888)
MRI
MRI
v
v
ú
ú
H
H
ệ
ệ
th
th
ố
ố
ng
ng
đ
đ
ị
ị
nh
nh
v
v
ị
ị
Biopsies dư
Biopsies dư
ớ
ớ
i
i
MRI
MRI
Biopsies dư
Biopsies dư
ớ
ớ
i
i
MRI
MRI
Biopsies dư
Biopsies dư
ớ
ớ
i
i
MRI
MRI
Nốt nghi ngờ trước túi ngực
T
T
ổ
ổ
n
n
thương
thương
dư
dư
ớ
ớ
i
i
lâm
lâm
s
s
à
à
ng
ng
v
v
à
à
không
không
th
th
ấ
ấ
y
y
trên
trên
x
x
quang
quang
, ch
, ch
ỉ
ỉ
th
th
ấ
ấ
y
y
đư
đư
ợ
ợ
c
c
trên
trên
MRI.
MRI.
Biopsies dư
Biopsies dư
ớ
ớ
i
i
MRI
MRI
Biopsies dư
Biopsies dư
ớ
ớ
i
i
MRI
MRI
Carcinome ống tuyến thâm nhiễm
MRI
MRI
v
v
ú
ú
K
K
ế
ế
t
t
lu
lu
ậ
ậ
n
n
•
•
H
H
ỗ
ỗ
tr
tr
ợ
ợ
c
c
á
á
c
c
phương
phương
ph
ph
á
á
p
p
h
h
ì
ì
nh
nh
ả
ả
nh
nh
kh
kh
á
á
c
c
•
•
Bi
Bi
ế
ế
t
t
đư
đư
ợ
ợ
c
c
h
h
ạ
ạ
n
n
ch
ch
ế
ế
c
c
ủ
ủ
a
a
phương
phương
ph
ph
á
á
p
p
, ch
, ch
ẩ
ẩ
n
n
đ
đ
ó
ó
an
an
phân
phân
bi
bi
ệ
ệ
t
t
.
.
•
•
Tương
Tương
th
th
í
í
ch
ch
k
k
ĩ
ĩ
thu
thu
ậ
ậ
t
t
t
t
ù
ù
y
y
theo
theo
b
b
ệ
ệ
nh
nh
c
c
ả
ả
nh
nh
lâm
lâm
s
s
à
à
ng
ng
(ti
(ti
ề
ề
n
n
mãn
mãn
kinh
kinh
hay
hay
đi
đi
ề
ề
u
u
tr
tr
ị
ị
hormone,
hormone,
mastose
mastose
)
)
v
v
à
à
c
c
á
á
c
c
v
v
ấ
ấ
n
n
đ
đ
ề
ề
đ
đ
ặ
ặ
t
t
ra.
ra.
•
•
V
V
ú
ú
đã
đã
đi
đi
ề
ề
u
u
tr
tr
ị
ị
+++: ch
+++: ch
ỉ
ỉ
đ
đ
ị
ị
nh
nh
ch
ch
í
í
nh
nh
•
•
Di
Di
ễ
ễ
n
n
ti
ti
ế
ế
n
n
c
c
ụ
ụ
c
c
b
b
ộ
ộ
c
c
ủ
ủ
a
a
K ++
K ++
(
(
v
v
ú
ú
d
d
ạ
ạ
ng
ng
đ
đ
ặ
ặ
c
c
,
,
phân
phân
th
th
ù
ù
y
y
…
…
)
)
•
•
H
H
ạ
ạ
ch
ch
n
n
á
á
ch
ch
l
l
ọ
ọ
ai
ai
di
di
căn
căn
•
•
T
T
ú
ú
i
i
ng
ng
ự
ự
c
c
(bi
(bi
ế
ế
n
n
ch
ch
ứ
ứ
ng
ng
)
)
•
•
protocoles
protocoles
đ
đ
á
á
nh
nh
gi
gi
á
á
(t
(t
ầ
ầ
m
m
s
s
ó
ó
at
at
trên
trên
đ
đ
ố
ố
i
i
tư
tư
ợ
ợ
ng
ng
c
c
ó
ó
nguy
nguy
cơ
cơ
)
)
MRI
MRI
v
v
ú
ú
K
K
ế
ế
t
t
lu
lu
ậ
ậ
n
n
•
•
Antenne b
Antenne b
ề
ề
m
m
ặ
ặ
t
t
•
•
kh
kh
á
á
m
m
hai
hai
bên
bên
•
•
Bơm
Bơm
Gadolinium,
Gadolinium,
•
•
Chu
Chu
ỗ
ỗ
i
i
xung
xung
nhanh
nhanh
,
,
đ
đ
ộ
ộ
ng
ng
h
h
ọ
ọ
c
c
(
(
phân
phân
gi
gi
ả
ả
i
i
không
không
gian
gian
v
v
à
à
th
th
ờ
ờ
i
i
gian
gian
+++)
+++)
•
•
X
X
ó
ó
a
a
n
n
ề
ề
n
n
,
,
k
k
í
í
ch
ch
th
th
í
í
ch
ch
nư
nư
ớ
ớ
c
c
,
,
mã
mã
h
h
ó
ó
a
a
m
m
à
à
u
u
…
…
•
•
Đo
Đo
m
m
ứ
ứ
c
c
đ
đ
ộ
ộ
b
b
ắ
ắ
t
t
tương
tương
ph
ph
ả
ả
n
n
trong
trong
trư
trư
ờ
ờ
ng
ng
h
h
ợ
ợ
p
p
nghi
nghi
ng
ng
ờ
ờ
MRI
MRI
v
v
ú
ú
K
K
ế
ế
t
t
lu
lu
ậ
ậ
n
n