ĐAMH1: SỔ TAY TRA CỨU TRANSISTOR
GVHD: ĐỖ ĐỨC TRÍ
PHẦN I. HƯỚNG DẪN CÁCH ĐỌC BẢNG TRA CỨU TRANSISTOR
I. Giới thiệu sơ lược về bảng tra cứu:
Bảng tra cứu BJT có dạng như sau:
Mã
kí hiệu
Ứng
dụng
Loại
&
chất
(Cột 1)
(2)
(3)
Các thơng số max
VBCO
(V)
VEBO
(V
VECO
(V)
IC
(mA)
PC
(mW)
Tj
o
( C)
Tần số
(MHz)
BJT
bổ phụ
BJT tương đương
(4)
(5)
(6)
(7)
(8)
(9)
(10)
(11)
(12)
(13)
Hình
dạng
thực tế
(14)
Bảng tra cứu bao gồm 14 cột. Trong đó:
Cột 1 (Mã kí hiệu(Part No)): Cột này cho biết mã kí hiệu của các transistor hay nói cách khác nó cho biết tên gọi của các
transistor.
Cột 2 (Ứng dụng(Applications)): cho biết ứng dụng cơ bản của transistor có mã kí hiệu tương ứng.
Cột 3 (Loại & chất): cho biết đây là transistor loại thuận hay loại nghịch và được chế tạo chủ yếu từ chất liệu gì.
SVTH: NGUYỄN VĂN ĐẶNG
MSSV: 09301062
Trang 1
ĐAMH1: SỔ TAY TRA CỨU TRANSISTOR
GVHD: ĐỖ ĐỨC TRÍ
Cột 4 (VBCO): cho biết điện áp tối đa giữa cặp cực B và C của transistor mà linh kiện này chịu đựng được. Đơn vị tính là
Volt(V).
Cột 5 (VEBO): cho biết điện áp tối đa giữa cặp cực E và B của transistor mà linh kiện này chịu đựng được. Đơn vị tính là
Volt(V).
Cột 6 (VECO): cho biết điện áp tối đa giữa cặp cực E và C của transistor mà linh kiện này chịu đựng được. Đơn vị tính là
Volt(V).
Cột 7 (IC): thể hiện dịng điện lớn nhất ở cực C của transistor mà nó có thể có được(chịu đựng được). Dịng điện này có đơn
vị tính là miliampe (mA). Trong trường hợp dòng điện này lớn hơn 1000mA thì sẽ ghi đơn vị là Ampe (A). Ví dụ:
I C=7000mA thay vì ghi là 7000mA thì sẽ ghi là 7A.
Cột 8 (PC): cho biết công suất cực đại ở cực C (collector) của transistor. Công suất này có đơn vị tính là milioat (mW). Nếu
cơng suất cần thể hiện trong bảng có giá trị lớn hơn 1000mW sẽ ghi đơn vị lá Oát (W). Ví dụ: P C=1500mW thay vì ghi là
1500mW sẽ được ghi 1,5W.
Cột 9 (Tj): Nhiệt độ làm việc cực đại hoặc nhiệt độ lớn nhất tại mối nối mà transistor có thể chịu đựng được. Nhiệt độ này có
đơn vị tính là oC.
Cột 10 (): cho biết hệ số khuếch đại dòng điện của các transistor. Trong trường hợp hệ số khuếch đại của transistor được thể
hiện trong bảng với nhiều hơn một giá trị thì điều này có nghĩa thể hiện từ giá trị cực tiểu đến cực đại của hệ số khuếch đại
dịng điện của transistor. Ví dụ: = 60-200, có nghĩa là transistor này có hệ số khuếch đại dịng điện từ nhỏ nhất là 60 lần đến
lớn nhất là 200 lần. Còn trong trường hợp chỉ ghi một giá trị thì đó là giá trị trung bình; hoặc ghi >5000 thì 5000 là giá trị
nhỏ nhất của hệ số khuếch đại dòng điện của trasistor.
Cột 11 (Tần số): cột này thể hiện tần số hoạt động của transistor. Tần số này có đơn vị là mêgahec (MHz). Nếu tần số cần thể
hiện có giá trị nhỏ hơn 1(MHz) thì sẽ được ghi rõ là hec (Hz) hay kilôhec (KHz).
Côt 12 (BJT bổ phụ): cột này cho biết transistor (BJT: Bibolar Junction Transistor) có mã kí hiệu tương ứng được ghi trong
bảng ( ở cột mã kí hiệu) sẽ có transistor bổ phụ là gì (ghi ở cột BJT bổ phụ).
Cột 13 (BJT tương đương): cho biết transistor có tên được ghi ở cột mã kí hiệu có thể được thay thế bởi các transistor nào hay
nói cách khác nó có các trnsistor nào tương đương.
SVTH: NGUYỄN VĂN ĐẶNG
MSSV: 09301062
Trang 2
ĐAMH1: SỔ TAY TRA CỨU TRANSISTOR
GVHD: ĐỖ ĐỨC TRÍ
Cột 14 (Hình dạng thực tế): cho biết BJT có tên được ghi ở cột mã kí hiệu sẽ có sơ đồ chân và hình dạng thực tế tương ứng
với hình nào trong bảng tra cứu. Ví dụ: H.2,Tr.139-tức là hình 2 ở trang 131.
II. Một số kí hiệu được qui ước sử dụng trong bảng tra cứu:
Giải thích các kí hiệu được ghi ở cột 2 của bảng (cột ứng dụng):
AF (Audio frequency): tần số âm tần, tần số thấp.
IF (Intermediate frequency): tần sồ trung tần.
RF (Radio frequency): tần số cao tần, tần số cao.
PA ( Power Amplifier): khuếch đại công suất âm thanh.
SW (Switching): ứng dụng trong các mạch đóng cắt.
PD (Power-Driver): ứng dụng để khuếch đại thúc.
DARL. (Darlington): ứng dụng dùng để ghép Darlington.
REGU. (Regulator): ứng dụng trong các mạch ổn áp.
SVTH: NGUYỄN VĂN ĐẶNG
MSSV: 09301062
Trang 3
ĐAMH1: SỔ TAY TRA CỨU TRANSISTOR
GVHD: ĐỖ ĐỨC TRÍ
Mã
kí hiệu
Ứng
dụng
Loại
&
chất
Các thông số max
VEBO VECO
IC
PC
(V
(V) (mA) (mW)
VBCO
(V)
2SB921
PA,SW
P,Si
120
6
80
7A
40W
150
(Cột 1)
(2)
(3)
(4)
(5)
(6)
(7)
(8)
(9)
Tj
o
( C)
30280
(10)
Tần số
(MHz)
BJT
bổ phụ
20
2SD1237
(11)
(12)
BJT tương đương
2SA1010,2SA1077
2SB1289,2SB1672
(13)
Hình dạng
thực tế
H.2,Tr.139
(14)
Giải thích các kí hiệu được ghi ở cột 3 của bảng (cột loại & chất):
P: viết tắt của chữ PNP-nói lên đây là BJT loại thuận.
Si: viết tắt của chữ Silicium-ý nói BJT có vật liệu chế tạo chủ yếu từ Silic.
Ge: viết tắt của chữ Germanium-ý muốn nói BJT được chế tạo chủ yếu từ vật liệu Germani.
Giải thích các kí hiệu được ghi ở cột 14 của bảng ( cột hình dạng thực tế):
H: viết tắt của từ “ hình”.
Tr: viết tắt của chữ “trang”.
Các kí hiệu ở các cột cịn lại đã được giải thích trong mục I.
III. Cách đọc các thông tin trong bảng tra cứu:
Giả sử có được bảng số liệu transistor như bên dưới:
Bảng tra cứu này thể hiện các thông tin như sau: Transistor được thể hiện trong bảng có mã kí hiệu hay tên gọi là 2SB921; ứng dụng
để làm công tắc chuyển mạch và khuếch đại công suất; là BJT loại thuận PNP, chất liệu chế tạo chủ yếu là Silic; điện áp chịu đựng tối đa
giữa các cặp cực BC=120V, EB=6V,EC=80V; dịng điện I C=7A; cơng suất PC=40W; nhiệt độ cho phép Tj=150oC; tần số làm việc 20(MHz);
có BJT bổ phụ là BJT 2SD1237; các BJT tương đương: 2SA1010,2SA1077,2SB1289,2SB11627,…; hình dáng thực tế và sơ đồ bố trí chân
được thể hiện ở hình 2, trang 131 phía sau bảng tra cứu.
SVTH: NGUYỄN VĂN ĐẶNG
MSSV: 09301062
Trang 4
ĐAMH1: SỔ TAY TRA CỨU TRANSISTOR
GVHD: ĐỖ ĐỨC TRÍ
PHẦN II. BẢNG TRA CỨU TRASISTOR NHẬT BẢN LOẠI 2SBxxxx
AF
AF
Loại
&
chất
P,Ge
P,Ge
VBCO
(V)
30
30
2SB14
LN
P,Ge
30
-
-
50
100
2SB15
AF
P,Ge
60
-
-
50
2SB16
PA
P,Ge
16
-
-
2SB16A
PA
P,Ge
20
-
2SB17
PA
P,Ge
32
2SB17A
2SB18
2SB18A
PA
PA
PA
P,Ge
P,Ge
P,Ge
2SB19
PA
2SB20
PA
Mã
kí hiệu
Ứng
dụng
2SB12
2SB13
Các thơng số max
VEBO VECO
IC
PC
Tj
o
(V)
(V) (mA) (mW) ( C)
50
50
70
50
100
70
Tần số BJT
(MHz) bổ phụ
-
0.8
0.8
2S113
2S114
70
-
0.8
2S115
100
70
-
0.8
2S116
600
1.8W
70
50
-
2S119
-
600
1.8W
70
50
-
-
-
-
600
1.8W
70
50
-
2S120
40
60
80
-
-
600
600
600
1.8W
1.8W
1.8W
70
70
70
50
50
50
-
2S121
P,Ge
16
-
-
2.5A
5.5W
70
50
-
2S122
P,Ge
32
-
-
2.5A
5.5W
70
50
-
2S123
SVTH: NGUYỄN VĂN ĐẶNG
MSSV: 09301062
BJT tương đương
Hình dạng
thực tế
AC125,126,128,2N2706
AC125,126,128,2N2706
AC125,126,128,2N2706
ACY32
AC128,2N2706,ACY24
ASY48
AD162,2SB493
AC128,2N2706,AD162
2SB493
AC177,2N1377,AD162
2SB493
AC128,2N2706,2SB493
AC177,2N1377
AC128,2N2706
ASZ16,2N1536,AD149
AUY192,N2137,2N2142
ASZ16,2N1536,AD149
H.69,Tr.151
H.69,Tr.151
H.69,Tr.151
H.69,Tr.151
H.70,Tr151
H.70,Tr151
H.70,Tr151
H.70,Tr151
H.70,Tr151
H.70,Tr151
Trang 5
ĐAMH1: SỔ TAY TRA CỨU TRANSISTOR
GVHD: ĐỖ ĐỨC TRÍ
2SB21
PA
P,Ge
60
-
-
2.5A
5.5W
70
50
-
2S124
2SB22
PA
P,Ge
25
12
-
200
300
85
100
-
2SD30
Mã
kí hiệu
Ứng
dụng
2SB23
2SB24
AF
AF
Loại
&
chất
P,Ge
P,Ge
VBCO
(V)
15
15
VEBO
(V)
5
10
2SB25
PA
P,Ge
60
12
60
1.5A
20W
2SB26
PA
P,Ge
32
12
32
1.5A
2SB26A
PA
P,Ge
60
12
45
2SB27
PA
P,Ge
15
10
2SB28
PA
P,Ge
15
2SB29
PA
P,Ge
2SB30
PA
P,Ge
Các thông số max
VECO
IC
PC
Tj
(V) (mA) (mW) (oC)
10
40
75
15
100
75
Tần số BJT
(MHz) bổ phụ
70
70
1.5
1.5
-
75
60
0.25
2S26A
20W
75
60
0.25
2S26
1.5A
20W
75
60
0.25
-
15
0.5A
5W
85
29
7KHz
2T305
10
15
0.5A
5W
85
68
7KHz
2T305
15
10
15
0.5A
5W
85
115
7KHz
2T305
15
10
15
0.5A
5W
85
68
7KHz
2T306
SVTH: NGUYỄN VĂN ĐẶNG
MSSV: 09301062
AUY192,N2137,2N2142
ASZ16,2N1536,AD166
AUY19,2N2139,2N2144
AC125,128,151,152,153
2N406,AC188
H.9,Tr.140
BJT tương đương
Hình dạng
thực tế
AC125,126,151,2N406
AC125,126,151,2N406
ASZ16,2N1536,AD166
AUY19,2N2139,2N2144
ASZ16,2N1536,AD149
AUY19,2N2137,2N2142
ASZ16,2N1536,AD166
AUY19,2N2139,2N2144
ASZ16,2N1536,AD166
AUY19,2N2139,2N2144
ASZ16,2N1536,AD166
AUY19,2N2139,2N2144
ASZ16,2N1536,AD166
AUY19,2N2139,2N2144
ASZ16,2N1536,AD166
AUY19,2N2139,2N2144
H.36,Tr.145
H.36,Tr.145
H.1,Tr.139
H.1,Tr.139
H.1,Tr.139
H.1,Tr.139
H.1,Tr.139
H.1,Tr.139
H.1,Tr.139
Trang 6
ĐAMH1: SỔ TAY TRA CỨU TRANSISTOR
GVHD: ĐỖ ĐỨC TRÍ
2SB31
PA
P,Ge
15
10
15
0.5A
5W
85
115
7KHz
2T306
2SB32
2SB33
2SB34
2SB37
AF
PA
PA
PA
P,Ge
P,Ge
P,Ge
P,Ge
20
20
20
30
25
25
25
12
20
50
50
150
50
150
150
250
150
85
85
85
85
40
80
85
80
0.8
1
0.8
1
2S32
2SD33
2SD34
2SD37
2SB38
PA
P,Ge
30
12
20
150
250
85
85
0.8
2SD38
SVTH: NGUYỄN VĂN ĐẶNG
MSSV: 09301062
ASZ16,2N1536,AD166
AUY19,2N2139,2N2144
AC125,126,151,2N406
AC125,126,151,2N406
AC125,126,151,2N406
AC125,126,151,2N406
AC125,AC126,128,151
2N2706
H.1,Tr.139
H.36,Tr.145
H.36,Tr.145
H.36,Tr.145
H.71,Tr.151
Trang 7
ĐAMH1: SỔ TAY TRA CỨU TRANSISTOR
GVHD: ĐỖ ĐỨC TRÍ
Mã
kí hiệu
Ứng
dụng
Loại
&
chất
VBCO
(V)
2SB39
LN
P,Ge
10
10
-
2
50
85
65
-
2S39
2SB40
SW
P,Ge
40
12
30
100
80
75
100
>0.7
-
2SB41
PA
P,Ge
40
12
32
1.2A
44W
91
65
-
2S41
2SB42
PA
P,Ge
60
12
50
1.2A
44W
91
65
-
2S42
2SB43
PA
P,Ge
25
12
25
50
150
75
70
1
-
2SB43A
PA
P,Ge
45
12
30
150
150
85
70
1
-
2SB44
2SB46
AF
AF
P,Ge
P,Ge
30
25
12
12
-
50
50
80
80
75
75
85
140
>0.5
0.4
2S44
2S46
2SB47
LN
P,Ge
25
12
-
50
80
75
140
0.4
2S47
2SB48
AF,PA
P,Ge
16
-
16
100
140
65
43
2.5
2T31
2SB49
AF,PA
P,Ge
16
-
16
100
140
65
83
3
2T31
2SB50
AF,PA
P,Ge
16
-
16
100
140
65
131
3.5
2T31
SVTH: NGUYỄN VĂN ĐẶNG
MSSV: 09301062
Các thông số max
VEBO VECO
IC
PC
Tj
o
(V)
(V) (mA) (mW) ( C)
Tần số BJT
(MHz) bổ phụ
BJT tương đương
AC107N,AC125,AC126
AC151,ACY32
AC128,2N2706,ASY48
ASY76,ASY77
AD149,ASZ16,AUY19
2N1536,2N2138,2143
AD166,AUY19,ASZ15
2N1533,2N2139,2144
AC125,126,151,2N406
ACY24,ACY48,AC128
2N2706
AC125,126,151,2N406
AC107N,AC125,126,151
AC125,AC126,AC151
ACY32,2N406
AC128,AC151,152,153
AC188,ACY17,2N1176
AC128,AC151,152,153
AC188,ACY17,2N1176
AC128,AC151,152,153
AC188,ACY17,2N1176
Hình dạng
thực tế
H.36,Tr.145
H.36,Tr.145
H.1,Tr.139
H.1,Tr.139
H.36,Tr.145
H.36,Tr.145
H.36,Tr.145
H.36,Tr.145
H.36,Tr.145
H.9,Tr.140
H.9,Tr.140
H.9,Tr.140
Trang 8
ĐAMH1: SỔ TAY TRA CỨU TRANSISTOR
GVHD: ĐỖ ĐỨC TRÍ
2SB51
PA
P,Ge
30
3
30
200
200
85
43
2
2T32
2SB52
PA
P,Ge
30
3
30
200
200
85
83
3
2T32
SVTH: NGUYỄN VĂN ĐẶNG
MSSV: 09301062
AC128,AC151,152,153
AC188,ACY17,2N1176
AC128,AC151,152,153
AC188,ACY17,2N1176
H.9,Tr.140
H.9,Tr.140
Trang 9
ĐAMH1: SỔ TAY TRA CỨU TRANSISTOR
GVHD: ĐỖ ĐỨC TRÍ
Mã
kí hiệu
Ứng
dụng
Loại
&
chất
Các thông số max
VEBO VECO
IC
PC
Tj
o
(V)
(V) (mA) (mW) ( C)
VBCO
(V)
2SB53
PA
P,Ge
30
15
25
250
200
2SB54
AF
P,Ge
30
12
20
150
2SB55
PA
P,Ge
60
12
60
2SB56
PA
P,Ge
30
12
2SB56A
PA
P,Ge
45
2SB57
AF
P,Ge
2SB58
AF
2SB59
Tần số
(MHz)
BJT
bổ phụ
85
70
3
2T38
150
75
>80
1
2S54
50
150
75
45
1
2S56A
25
150
150
75
45
1
2S56
12
45
150
150
75
45
1
-
30
10
-
100
100
70
70
1
-
P,Ge
12
2,5
50
100
70
-
SW
P,Ge
30
10
20
100
150
85
70
1
-
2SB60
2SB60A
2SB61
2SB62
2SB63
AF
AF
AF
PA
PA
P,Ge
P,Ge
P,Ge
P,Ge
P,Ge
20
20
30
60
32
50
2,5
12
12
12
2,5
20
60
32
50
50
50
500
500
150
150
150
2W
2W
85
85
85
75
75
70
70
85
30
30
1
1
1
0,4
0,4
2S61
-
2SB64
PA
P,Ge
100
1
100
6A
25W
75
34
1
-
SVTH: NGUYỄN VĂN ĐẶNG
MSSV: 09301062
-
BJT tương đương
AC128,AC151,152,153
AC188,ACY17,2N1176
AC125,126,151,2N406
AC128,2N2706
ACY24,ASY48
AC128,AC151,AC152
AC153,2N2706,AC188
AC128,2N2706,ACY24
ASY48,ASY76,77
AC125,126,151,2N406
AC125,AC126,AC128
AC151,2N2706
AC125,AC126,AC128
AC151,2N2706
AC125,126,151,2N406
AC128,2N2706
AC125,126,151,2N406
AD162,2N2835
AD162,2N2835
AL102,103,2SB231
2N2147,3616,3618
Hình dạng
thực tế
H.9,Tr.140
H.36,Tr.145
H.36,Tr.145
H.36,Tr.145
H.36,Tr.145
H.9,Tr.140
H.9,Tr.140
H.9,Tr.140
H.36,Tr.145
H.36,Tr.145
H.36,Tr.145
H.1,Tr.139
H.1,Tr.139
H.1,Tr.139
Trang 10
ĐAMH1: SỔ TAY TRA CỨU TRANSISTOR
2SB65
SW
P,Ge
30
12
2SB66
AF
P,Ge
30
12
SVTH: NGUYỄN VĂN ĐẶNG
MSSV: 09301062
20
GVHD: ĐỖ ĐỨC TRÍ
100
150
85
65
1
50
100
85
70
1,5
2S65
2S11
2N215C
AC125,126,151,2N406
AC125,AC126
AC151,2N406
H.36,Tr.145
H.9,Tr.140
Trang 11
ĐAMH1: SỔ TAY TRA CỨU TRANSISTOR
GVHD: ĐỖ ĐỨC TRÍ
Mã
kí hiệu
Ứng
dụng
Loại
&
chất
Các thông số max
VEBO VECO
IC
PC
Tj
(V)
(V) (mA) (mW) (oC)
VBCO
(V)
2SB67
PA
P,Ge
55
12
-
150
350
2SB68
SW
P,Ge
105
50
105
100
2SB69
PA
P,Ge
60
1
60
2SB70
AF
P,Ge
30
10
2SB71
AF
P,Ge
30
2SB73
LN
P,Ge
2SB74
AF
2SB75
Tần số
(MHz)
BJT
bổ phụ
70
45
1
2S193
HJ43
50
85
20
-
2N398
6A
25W
75
34
1
-
-
10
125
75
30
-
OC70
10
-
10
125
75
50
-
OC71
10
10
-
2
20
85
65
-
P,Ge
16
0,5
-
15
80
85
48
-
AF
P,Ge
25
12
25
100
150
85
55
2
2N220
2S148
HJ62
2SD75
2SB75A
AF
P,Ge
45
12
45
100
150
85
55
2
-
2SB76
2SB77
2SB77A
AF
PA
PA
P,Ge
P,Ge
P,Ge
12
25
45
2,5
12
12
25
-
100
100
100
150
150
150
85
85
85
55
70
70
2
2
2
2SB78
PA
P,Ge
12
2,5
-
100
150
85
70
2
2SB79
PA
P,Ge
25
12
-
150
250
85
70
-
2N406
2SD77
2SD77A
2N408
HJ51
2S91
SVTH: NGUYỄN VĂN ĐẶNG
MSSV: 09301062
BJT tương đương
OC77N,2N1176B,AC125
AC126,AC151
OC77N,ACY39,2N2042
2N1176B,2N2043
AL102,103,2N3612,3614
AUY29/5,2N1167,2SB231
AC125,AC126,150,151
AC125,AC126,AC128
AC151,2N2706
AC107N,AC125,126,151
AC125,AC126,AC151
AC180,2N2706
AC125,126,151,2N406
OC77N,2N1176B
ACY24,ASY48
AC125,126,151,2N406
AC125,126,151,2N406
ACY24,ASY48
AC125,AC126
AC151,2N406
AC128,AC152,AC153
Hình dạng
thực tế
H.71,Tr.151
H.9,Tr.140
H.1,Tr.139
H.71,Tr.151
H.71,Tr.151
H.36,Tr.145
H.36,Tr.145
H.36,Tr.145
H.36,Tr.145
H.36,Tr.145
H.36,Tr.145
H.36,Tr.145
H.36,Tr.145
H.71,Tr.151
Trang 12
ĐAMH1: SỔ TAY TRA CỨU TRANSISTOR
2SB80
PA
P,Ge
25
SVTH: NGUYỄN VĂN ĐẶNG
MSSV: 09301062
10
-
GVHD: ĐỖ ĐỨC TRÍ
1A
4W
85
70
6
HJ34A
2S177
HJ36
AC188,2N2706
AD162,2N2835
H.1,Tr.139
Trang 13
ĐAMH1: SỔ TAY TRA CỨU TRANSISTOR
GVHD: ĐỖ ĐỨC TRÍ
Mã
kí hiệu
Ứng
dụng
Loại
&
chất
Các thông số max
VEBO VECO
IC
PC
Tj
o
(V)
(V) (mA) (mW) ( C)
VBCO
(V)
2SB81
PA
P,Ge
80
12
60
0,5A
2W
2SB82
PA
P,Ge
100
12
60
0,5A
2SB83
PA
P,Ge
40
10
32
2SB84
PA
P,Ge
60
10
2SB85
PA
P,Ge
40
2SB86
PA
P,Ge
2SB87
PA
2SB88
Tần số
(MHz)
85
40
0,5
2W
85
40
0,5
3A
11W
91
70
0,4
2N301
32
3A
11W
91
70
0,4
2N301A
20
25
10A
50W
91
30
-
HS102
60
20
35
10A
50W
91
30
-
HS102
P,Ge
80
60
50
10A
50W
91
30
-
HS102
PA
P,Ge
100
60
-
10A
50W
91
30
-
HS102
2SB89
PA
P,Ge
25
12
25
150
250
85
55
-
-
2SB89A
PA
P,Ge
45
12
45
150
250
85
55
-
-
2SB90
AF
P,Ge
18
12
-
5
40
75
70
>1
-
SVTH: NGUYỄN VĂN ĐẶNG
MSSV: 09301062
BJT
bổ phụ
2S177
HJ47
2S177
HJ47
BJT tương đương
Hình dạng
thực tế
AD162,2N2835
H.1,Tr.139
AD162,2N2835
H.1,Tr.139
AD149,ASZ16,2N1536
2N2138,2N2143,2SB449
AD166,AD167,ASZ16
2N1536,2N2139,2N2144
AL100,AL101,ASZ16
2N1536,2N2288,2N2291
AL100,AL101,ASZ15
2N1166,2289,2292
AL100,AL101ASZ15
2N1533,2N2289,2N2292
AL100,AL101,ASZ15
2N1533,2N2290,2N2293
AC128,AC151,AC153
AC188,2N2706
AC128,ACY24
ASY48,2N2706
AC125,AC126,AC150
H.1,Tr.139
H.1,Tr.139
H.1,Tr.139
H.1,Tr.139
H.1,Tr.139
H.1,Tr.139
H.71,Tr.151
H.71,Tr.151
H.74,Tr.152
Trang 14
ĐAMH1: SỔ TAY TRA CỨU TRANSISTOR
GVHD: ĐỖ ĐỨC TRÍ
2SB91
PA
P,Ge
18
12
-
30
40
75
70
>1
-
2SB92
PA
P,Ge
32
10
-
125
125
75
50
0,3
OC72
SVTH: NGUYỄN VĂN ĐẶNG
MSSV: 09301062
AC151,2N2706
AC125,AC126,150,151
AC125,AC126,AC150
AC151,2N2706
H.74,Tr.152
H.71,Tr.151
Trang 15
ĐAMH1: SỔ TAY TRA CỨU TRANSISTOR
GVHD: ĐỖ ĐỨC TRÍ
AF
PA
Loại
&
chất
P,Ge
P,Ge
VBCO
(V)
30
25
2SB95
PA
P,Ge
25
12
-
50
150
75
60
-
-
2SB96
PA
P,Ge
32
10
-
125
125
75
80
-
OC76
2SB97
LN
P,Ge
18
12
-
5
40
75
70
0,5
-
2SB98
AF
P,Ge
30
-
-
50
125
75
40
1
ST340
2SB99
AF
P,Ge
30
-
-
50
125
75
120
1,5
2SB100
LN
P,Ge
30
10
-
50
100
75
60
1,2
2SB101
AF,PA
P,Ge
30
10
-
50
125
75
60
1,2
2SB102
AF,PA
P,Ge
30
10
-
50
180
75
60
1,2
2SB103
AF,PA
P,Ge
30
10
-
100
125
75
70
1,2
2SB104
AF,PA
P,Ge
30
10
-
100
180
75
70
1,2
ST340
2S100
ST34H
2S101
ST34F
2S102
ST34FR
2S103
ST34G
2S104
ST34GR
Mã
kí hiệu
Ứng
dụng
2SB93
2SB94
SVTH: NGUYỄN VĂN ĐẶNG
MSSV: 09301062
Các thông số max
Tần số
VEBO VECO
IC
PC
Tj
(MHz)
(V)
(V) (mA) (mW) (oC)
10
125
75
90
12
50
150
75 150
1
BJT
bổ phụ
MC75
2S56
BJT tương đương
Hình dạng
thực tế
AC125,AC126,150,151
AC125,126,151,2N406
AC125,AC126,AC150
AC151,2N2706
AC125,AC126
AC150,2N2706
AC125,AC126,AC151
ACY32,2N406
AC125,AC126,AC151
ACY17,2N1176
AC125,126,151,2N406
AC125,126,151,ACY17
2N1176,ACY32
ACY17,2N1176
AC125,AC126,AC151
AC128K,2N2706
AC153K,188K
ACY17,2N1176
AC128,AC153,AC188
AC128K,2N2706
AC153K,188K
H.71,Tr.151
H.36,Tr.145
H.36,Tr.145
H.71,Tr.151
H.74,Tr.152
H.9,Tr.140
H.9,Tr.140
H.9,Tr.140
H.9,Tr.140
H.72,Tr.151
H.9,Tr.140
H.72,Tr.151
Trang 16
ĐAMH1: SỔ TAY TRA CỨU TRANSISTOR
GVHD: ĐỖ ĐỨC TRÍ
2SB105
AF,PA
P,Ge
30
10
-
500
500
75
70
0,5
2SB106
AF,PA
P,Ge
30
10
-
500
3W
75
70
0,5
SVTH: NGUYỄN VĂN ĐẶNG
MSSV: 09301062
2S105
ST35
2S106
ST35R
AD136,2N1184B
2SB493,AD162
AD136,2N1184
2SB493,AD162
H.70,Tr.151
H.70,Tr.151
Trang 17
ĐAMH1: SỔ TAY TRA CỨU TRANSISTOR
GVHD: ĐỖ ĐỨC TRÍ
Mã
kí hiệu
Ứng
dụng
Loại
&
chất
VBCO
(V)
2SB107
AF,PA
P,Ge
30
-
-
2A
10W
2SB107A
AF,PA
P,Ge
60
-
-
3A
2SB108
PA
P,Ge
40
10
-
2SB108A
2SB108B
PA
PA
P,Ge
P,Ge
60
80
10
10
2SB109
PA
P,Ge
40
2SB109A
2SB109B
2SB110
2SB111
2SB112
2SB113
2SB114
2SB115
2SB116
2SB117
2SB118
PA
PA
AF
PA
PA
PA
PA
PA
PA
PA
PA
P,Ge
P,Ge
P,Ge
P,Ge
P,Ge
P,Ge
P,Ge
P,Ge
P,Ge
P,Ge
P,Ge
60
80
25
25
25
25
25
25
25
25
15
SVTH: NGUYỄN VĂN ĐẶNG
MSSV: 09301062
Các thông số max
VEBO VECO
IC
PC
Tj
o
(V)
(V) (mA) (mW) ( C)
Tần số
(MHz)
75
70
0,4
20W
75
70
0,4
500
500
75
70
0,5
-
-
500
500
500
500
75
75
70
70
0,5
0,5
-
10
-
500
3W
75
15
0,5
-
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
-
500
500
50
50
50
50
50
50
50
50
1,5A
3W
3W
100
100
100
100
100
100
100
100
50W
75
75
85
85
85
85
85
85
85
85
75
15
15
30
45
60
80
70
85
110
140
60
0,5
0,5
1
1
1
1
1,5
1,5
1,5
1,5
0,2
ST330
ST331
ST332
ST333
ST381
ST382
ST383
-
BJT
bổ phụ
2S107
ST36
2S107
ST36A
BJT tương đương
AD136,AD149,2N2142
2N1184,2N2137
ASZ16,AD166,2N2142
2N1536,2N2137
AD162,2SB493
2N2835
AC128,AD162,2SB493
2N2706
AC125,126,151,2N406
AC125,,126,151,2N406
AC125,126,151,2N406
AC125,126,151,2N406
AC125,AC126,150,151
AC125,126,151,2N406
AC125,126,151,2N406
AC125,126,151,2N406
ASZ16,AD149,2SB449
Hình dạng
thực tế
H.1,Tr.139
H.1,Tr.139
H.70,Tr.151
H.70,Tr.151
H.70,Tr.151
H.70,Tr.151
H.70,Tr.151
H.70,Tr.151
H.72,Tr.151
H.72,Tr.151
H.72,Tr.151
H.72,Tr.151
H.72,Tr.151
H.72,Tr.151
H.72,Tr.151
H.72,Tr.151
H.1,Tr.139
Trang 18
ĐAMH1: SỔ TAY TRA CỨU TRANSISTOR
2SB119
PA
P,Ge
32
SVTH: NGUYỄN VĂN ĐẶNG
MSSV: 09301062
10
16
GVHD: ĐỖ ĐỨC TRÍ
1,5A
50W
75
60
0,2
OC19
2N1536,2N2137,2N2142
ASZ16,AD149,2SB449
2N1536,2N2137,2N2142
H.1,Tr.139
Trang 19
ĐAMH1: SỔ TAY TRA CỨU TRANSISTOR
GVHD: ĐỖ ĐỨC TRÍ
AF
Loại
&
chất
P,Ge
VBCO
(V)
32
2SB121
SW
P,Ge
105
50
60
100
50
85
60
0,5
-
2SB122
SW
P,Ge
80
40
80
1,5A
20W
75
34
0,25
-
2SB123
SW
P,Ge
40
30
-
5A
20W
75
60
0,25
-
2SB124
SW
P,Ge
60
25
60
15A
40W
75
70
0,3
-
2SB125
SW
P,Ge
36
25
36
15A
40W
75
70
0,3
-
2SB126
PA
P,Ge
32
10
16
3,5A
30W
90
15
-
OC26
2SB127
PA
P,Ge
32
10
16
3,5A
30W
90
26
-
OC27
2SB128
PA
P,Ge
80
40
40
6A
30W
90
16
0,1
OC28
2SB128A
PA
P,Ge
120
60
60
6A
54W
90
16
0,1
-
2SB129
PA
P,Ge
80
40
40
6A
54W
90
30
0,1
OC29
Mã
kí hiệu
Ứng
dụng
2SB120
SVTH: NGUYỄN VĂN ĐẶNG
MSSV: 09301062
Các thông số max
Tần số
VEBO VECO
IC
PC
Tj
(MHz)
(V)
(V) (mA) (mW) (oC)
2,5
20
150
85 70
-
BJT
bổ phụ
-
BJT tương đương
Hình dạng
thực tế
AC125,126,151,2N406
OC77N,2N4042,4043
ACY39,2N1176B
ASZ15,2N1533,AD167
2N2141,2N2146
ASZ15,AD166,AD167
2N1529…38,2N1533
2N1539…48
2N1550…52,2N1554,55
2N1556,2N1558…60
2N1549…52,2N1553,54
2N1555,56,2N1557…60
ASZ16,AD149,166,167
2N1536,AL102,AL103
ASZ16,AD149,166,167
2N1536,AL102,AL103
ASZ16,AL102,AL103
2N1536,2N3615…3618
ASZ15,AL100,AL102
2N1533,2290,2N2293
ASZ16,AL102,AL103
H.36,Tr.145
H.36,Tr.145
H.1,Tr.139
H.1,Tr.139
H.1,Tr.139
H.1,Tr.139
H.1,Tr.139
H.1,Tr.139
H.1,Tr.139
Trang 20
ĐAMH1: SỔ TAY TRA CỨU TRANSISTOR
2SB129A
PA
P,Ge
120
SVTH: NGUYỄN VĂN ĐẶNG
MSSV: 09301062
60
60
GVHD: ĐỖ ĐỨC TRÍ
6A
54W
90
85
-
-
2N1536,2N3615…3618
AL100,AL102
2N2290,2N2293
H.1,Tr.139
Trang 21
ĐAMH1: SỔ TAY TRA CỨU TRANSISTOR
GVHD: ĐỖ ĐỨC TRÍ
PA
Loại
&
chất
P,Ge
VBCO
(V)
32
2SB131
PA
P,Ge
40
12
32
1,5A
65W
2SB131A
PA
P,Ge
40
12
32
1,5A
2SB132
PA
P,Ge
60
12
50
2SB134
AF,LN
P,Ge
30
15
2SB135
AF
P,Ge
30
2SB136
PA
P,Ge
2SB137
PA
2SB138
Mã
kí hiệu
Ứng
dụng
2SB130
Các thông số max
VEBO VECO
IC
PC
Tj
o
(V)
(V) (mA) (mW) ( C)
10
16
1,5A 6W5
75
Tần số
(MHz)
BJT
bổ phụ
20
0,2
OC30
90
35
0,2
2S131
65W
90
40
0,2
-
1,5A
65W
90
35
0,2
-
-
100
100
85
70
0,2
-
15
30
100
100
85
70
0,3
-
25
12
25
150
150
85
120
0,3
-
P,Ge
30
15
25
5A
30W
85
30
-
-
PA
P,Ge
60
30
35
5A
30W
85
30
-
-
2SB140
PA
P,Ge
40
12
20
1,5A
12W
85
62
0,1
2T301
2SB141
PA
P,Ge
60
12
40
1,5A
12W
85
62
0,1
2T302
2SB142
PA
P,Ge
30
12
30
1A
10W
85
12
0,1
2T303
SVTH: NGUYỄN VĂN ĐẶNG
MSSV: 09301062
BJT tương đương
Hình dạng
thực tế
AD162,2N2835
H.1,Tr.139
ASZ16,AD149,2N1536
H.1,Tr.139
2N2138,2N2143
ASZ16,AL100,AL101
H.1,Tr.139
2N1536,2N2288,2N2291
ASZ15,AD166,167
H.1,Tr.139
2N1533,2N2139,2N2144
AC107N,AC125,AC126
H.36,Tr.145
AC151,ACY32
AC125,126,151,2N406 H.36,Tr.145
AC125,AC116,AC128
H.36,Tr.145
AC151,2N2706
AD166,167,AL102,103
H.1,Tr.139
ASZ16,2N1536,2SB231
AD166,167,AL102,103
H.1,Tr.139
ASZ16,2N1536,2SB231
ASZ16,2N1536,AD149
H.1,Tr.139
2N2138,2143,2SB449
ASZ15,AD166,AD167
H.1,Tr.139
2N1533,2N2139,2N2144
ASZ16,2N1536,AD149
H.1,Tr.139
Trang 22
ĐAMH1: SỔ TAY TRA CỨU TRANSISTOR
2SB143
PA
P,Ge
30
SVTH: NGUYỄN VĂN ĐẶNG
MSSV: 09301062
12
30
GVHD: ĐỖ ĐỨC TRÍ
1A
10W
85
23
0,1
2T303
2N2137,2142,2SB449
ASZ16,2N1536,AD149
2N2137,2142,2SB449
H.1,Tr.139
Trang 23
ĐAMH1: SỔ TAY TRA CỨU TRANSISTOR
GVHD: ĐỖ ĐỨC TRÍ
Mã
kí hiệu
Ứng
dụng
Loại
&
chất
Các thông số max
VEBO VECO
IC
PC
Tj
o
(V)
(V) (mA) (mW) ( C)
VBCO
(V)
2SB144
PA
P,Ge
30
12
30
1A
10W
2SB145
PA
P,Ge
30
12
30
1A
2SB146
PA
P,Ge
30
12
30
2SB147
PA
P,Ge
60
12
2SB148
SW
P,Ge
80
2SB149
SW
P,Ge
2SB150
SW
2SB151
Tần số
(MHz)
BJT
bổ phụ
85
45
0,1
2T303
10W
85
37
0,1
2T304
1A
10W
85
75
0,1
2T304
60
1,5A
12W
85
28
0,1
-
25
80
15A
40W
75
70
0,3
-
40
30
30
8A
25W
75
60
0,25
-
P,Ge
105
50
40
40
50
75
20
0,5
2S150
SW
P,Ge
80
60
60
5A
50W
100 30
-
-
2SB152
SW
P,Ge
100
60
80
5A
50W
100 30
-
-
2SB152A
SW
P,Ge
100
60
-
5A
50W
100 70
-
-
SVTH: NGUYỄN VĂN ĐẶNG
MSSV: 09301062
BJT tương đương
ASZ16,2N1536,AD149
2N2137,2N2142,2SB449
ASZ16,2N1536,AD149
2N2137,2N2142,2SB449
ASZ16,2N1536,AD149
2N2137,2N2142,2SB449
ASZ15,2N1533,AD166
AD167,2N2139,2N2144
ASZ12,2N1100,2N1551
2N1552,2N1559,2N1560
ASZ16,2N1536,AL100
AL101,2N2288,2291
OC77N,2N1176,ACY39
2N2042,2043
AL102,AL103,2SB231
2N1533,2N3615
2N3617, ASZ15
ASZ15,2N1533,AL102
AL103,2N3616,2N3618
2SB231
ASZ15,2N1533,AL102
Hình dạng
thực tế
H.1,Tr.139
H.1,Tr.139
H.1,Tr.139
H.1,Tr.139
H.1,Tr.139
H.36,Tr.145
H.1,Tr.139
H.1,Tr.139
H.1,Tr.139
Trang 24
ĐAMH1: SỔ TAY TRA CỨU TRANSISTOR
2SB153
AF
P,Ge
12
SVTH: NGUYỄN VĂN ĐẶNG
MSSV: 09301062
2,5
-
GVHD: ĐỖ ĐỨC TRÍ
70
150
85
70
-
-
AL103,2N3616,2N3618
2SB231
AC125,AC126,AC150
AC151,2N406
H.36,Tr.145
Trang 25