Tải bản đầy đủ (.doc) (288 trang)

ĐỒ ÁN SỔ TAY TRA CỨU TRANSISTOR DÒNG 2SB

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.52 MB, 288 trang )

ĐAMH1: SỔ TAY TRA CỨU TRANSISTOR

GVHD: ĐỖ ĐỨC TRÍ

PHẦN I. HƯỚNG DẪN CÁCH ĐỌC BẢNG TRA CỨU TRANSISTOR
I. Giới thiệu sơ lược về bảng tra cứu:
 Bảng tra cứu BJT có dạng như sau:


kí hiệu

Ứng
dụng

Loại
&
chất

(Cột 1)

(2)

(3)

Các thơng số max
VBCO
(V)

VEBO
(V


VECO
(V)

IC
(mA)

PC
(mW)

Tj
o
( C)



Tần số
(MHz)

BJT
bổ phụ

BJT tương đương

(4)

(5)

(6)

(7)


(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

Hình
dạng
thực tế
(14)

 Bảng tra cứu bao gồm 14 cột. Trong đó:

 Cột 1 (Mã kí hiệu(Part No)): Cột này cho biết mã kí hiệu của các transistor hay nói cách khác nó cho biết tên gọi của các
transistor.
 Cột 2 (Ứng dụng(Applications)): cho biết ứng dụng cơ bản của transistor có mã kí hiệu tương ứng.
 Cột 3 (Loại & chất): cho biết đây là transistor loại thuận hay loại nghịch và được chế tạo chủ yếu từ chất liệu gì.
SVTH: NGUYỄN VĂN ĐẶNG
MSSV: 09301062

Trang 1



ĐAMH1: SỔ TAY TRA CỨU TRANSISTOR

GVHD: ĐỖ ĐỨC TRÍ



Cột 4 (VBCO): cho biết điện áp tối đa giữa cặp cực B và C của transistor mà linh kiện này chịu đựng được. Đơn vị tính là
Volt(V).
 Cột 5 (VEBO): cho biết điện áp tối đa giữa cặp cực E và B của transistor mà linh kiện này chịu đựng được. Đơn vị tính là
Volt(V).
 Cột 6 (VECO): cho biết điện áp tối đa giữa cặp cực E và C của transistor mà linh kiện này chịu đựng được. Đơn vị tính là
Volt(V).
 Cột 7 (IC): thể hiện dịng điện lớn nhất ở cực C của transistor mà nó có thể có được(chịu đựng được). Dịng điện này có đơn
vị tính là miliampe (mA). Trong trường hợp dòng điện này lớn hơn 1000mA thì sẽ ghi đơn vị là Ampe (A). Ví dụ:
I C=7000mA thay vì ghi là 7000mA thì sẽ ghi là 7A.










Cột 8 (PC): cho biết công suất cực đại ở cực C (collector) của transistor. Công suất này có đơn vị tính là milioat (mW). Nếu
cơng suất cần thể hiện trong bảng có giá trị lớn hơn 1000mW sẽ ghi đơn vị lá Oát (W). Ví dụ: P C=1500mW thay vì ghi là
1500mW sẽ được ghi 1,5W.
Cột 9 (Tj): Nhiệt độ làm việc cực đại hoặc nhiệt độ lớn nhất tại mối nối mà transistor có thể chịu đựng được. Nhiệt độ này có
đơn vị tính là oC.

Cột 10 (): cho biết hệ số khuếch đại dòng điện của các transistor. Trong trường hợp hệ số khuếch đại của transistor được thể
hiện trong bảng với nhiều hơn một giá trị thì điều này có nghĩa thể hiện từ giá trị cực tiểu đến cực đại của hệ số khuếch đại
dịng điện của transistor. Ví dụ: = 60-200, có nghĩa là transistor này có hệ số khuếch đại dịng điện từ nhỏ nhất là 60 lần đến
lớn nhất là 200 lần. Còn trong trường hợp chỉ ghi một giá trị thì đó là giá trị trung bình; hoặc ghi >5000 thì 5000 là giá trị
nhỏ nhất của hệ số khuếch đại dòng điện của trasistor.
Cột 11 (Tần số): cột này thể hiện tần số hoạt động của transistor. Tần số này có đơn vị là mêgahec (MHz). Nếu tần số cần thể
hiện có giá trị nhỏ hơn 1(MHz) thì sẽ được ghi rõ là hec (Hz) hay kilôhec (KHz).
Côt 12 (BJT bổ phụ): cột này cho biết transistor (BJT: Bibolar Junction Transistor) có mã kí hiệu tương ứng được ghi trong
bảng ( ở cột mã kí hiệu) sẽ có transistor bổ phụ là gì (ghi ở cột BJT bổ phụ).
Cột 13 (BJT tương đương): cho biết transistor có tên được ghi ở cột mã kí hiệu có thể được thay thế bởi các transistor nào hay
nói cách khác nó có các trnsistor nào tương đương.

SVTH: NGUYỄN VĂN ĐẶNG
MSSV: 09301062

Trang 2


ĐAMH1: SỔ TAY TRA CỨU TRANSISTOR


GVHD: ĐỖ ĐỨC TRÍ

Cột 14 (Hình dạng thực tế): cho biết BJT có tên được ghi ở cột mã kí hiệu sẽ có sơ đồ chân và hình dạng thực tế tương ứng
với hình nào trong bảng tra cứu. Ví dụ: H.2,Tr.139-tức là hình 2 ở trang 131.

II. Một số kí hiệu được qui ước sử dụng trong bảng tra cứu:
 Giải thích các kí hiệu được ghi ở cột 2 của bảng (cột ứng dụng):
 AF (Audio frequency): tần số âm tần, tần số thấp.
 IF (Intermediate frequency): tần sồ trung tần.

 RF (Radio frequency): tần số cao tần, tần số cao.
 PA ( Power Amplifier): khuếch đại công suất âm thanh.
 SW (Switching): ứng dụng trong các mạch đóng cắt.
 PD (Power-Driver): ứng dụng để khuếch đại thúc.

 DARL. (Darlington): ứng dụng dùng để ghép Darlington.
 REGU. (Regulator): ứng dụng trong các mạch ổn áp.

SVTH: NGUYỄN VĂN ĐẶNG
MSSV: 09301062

Trang 3


ĐAMH1: SỔ TAY TRA CỨU TRANSISTOR

GVHD: ĐỖ ĐỨC TRÍ


kí hiệu

Ứng
dụng

Loại
&
chất

Các thông số max
VEBO VECO

IC
PC
(V
(V) (mA) (mW)

VBCO
(V)

2SB921

PA,SW

P,Si

120

6

80

7A

40W

150

(Cột 1)

(2)


(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

Tj
o
( C)


30280
(10)

Tần số
(MHz)

BJT
bổ phụ

20


2SD1237

(11)

(12)

BJT tương đương
2SA1010,2SA1077
2SB1289,2SB1672
(13)

Hình dạng
thực tế
H.2,Tr.139
(14)

 Giải thích các kí hiệu được ghi ở cột 3 của bảng (cột loại & chất):
 P: viết tắt của chữ PNP-nói lên đây là BJT loại thuận.
 Si: viết tắt của chữ Silicium-ý nói BJT có vật liệu chế tạo chủ yếu từ Silic.
 Ge: viết tắt của chữ Germanium-ý muốn nói BJT được chế tạo chủ yếu từ vật liệu Germani.
 Giải thích các kí hiệu được ghi ở cột 14 của bảng ( cột hình dạng thực tế):
 H: viết tắt của từ “ hình”.
 Tr: viết tắt của chữ “trang”.
 Các kí hiệu ở các cột cịn lại đã được giải thích trong mục I.
III. Cách đọc các thông tin trong bảng tra cứu:

Giả sử có được bảng số liệu transistor như bên dưới:
Bảng tra cứu này thể hiện các thông tin như sau: Transistor được thể hiện trong bảng có mã kí hiệu hay tên gọi là 2SB921; ứng dụng
để làm công tắc chuyển mạch và khuếch đại công suất; là BJT loại thuận PNP, chất liệu chế tạo chủ yếu là Silic; điện áp chịu đựng tối đa
giữa các cặp cực BC=120V, EB=6V,EC=80V; dịng điện I C=7A; cơng suất PC=40W; nhiệt độ cho phép Tj=150oC; tần số làm việc 20(MHz);

có BJT bổ phụ là BJT 2SD1237; các BJT tương đương: 2SA1010,2SA1077,2SB1289,2SB11627,…; hình dáng thực tế và sơ đồ bố trí chân
được thể hiện ở hình 2, trang 131 phía sau bảng tra cứu.

SVTH: NGUYỄN VĂN ĐẶNG
MSSV: 09301062

Trang 4


ĐAMH1: SỔ TAY TRA CỨU TRANSISTOR

GVHD: ĐỖ ĐỨC TRÍ

PHẦN II. BẢNG TRA CỨU TRASISTOR NHẬT BẢN LOẠI 2SBxxxx

AF
AF

Loại
&
chất
P,Ge
P,Ge

VBCO
(V)
30
30

2SB14


LN

P,Ge

30

-

-

50

100

2SB15

AF

P,Ge

60

-

-

50

2SB16


PA

P,Ge

16

-

-

2SB16A

PA

P,Ge

20

-

2SB17

PA

P,Ge

32

2SB17A

2SB18
2SB18A

PA
PA
PA

P,Ge
P,Ge
P,Ge

2SB19

PA

2SB20

PA


kí hiệu

Ứng
dụng

2SB12
2SB13

Các thơng số max
VEBO VECO

IC
PC
Tj
o
(V)
(V) (mA) (mW) ( C)
50
50
70
50
100
70



Tần số BJT
(MHz) bổ phụ

-

0.8
0.8

2S113
2S114

70

-


0.8

2S115

100

70

-

0.8

2S116

600

1.8W

70

50

-

2S119

-

600


1.8W

70

50

-

-

-

-

600

1.8W

70

50

-

2S120

40
60
80


-

-

600
600
600

1.8W
1.8W
1.8W

70
70
70

50
50
50

-

2S121

P,Ge

16

-


-

2.5A

5.5W

70

50

-

2S122

P,Ge

32

-

-

2.5A

5.5W

70

50


-

2S123

SVTH: NGUYỄN VĂN ĐẶNG
MSSV: 09301062

BJT tương đương

Hình dạng
thực tế

AC125,126,128,2N2706
AC125,126,128,2N2706
AC125,126,128,2N2706
ACY32
AC128,2N2706,ACY24
ASY48
AD162,2SB493
AC128,2N2706,AD162
2SB493
AC177,2N1377,AD162
2SB493
AC128,2N2706,2SB493
AC177,2N1377
AC128,2N2706
ASZ16,2N1536,AD149
AUY192,N2137,2N2142
ASZ16,2N1536,AD149


H.69,Tr.151
H.69,Tr.151
H.69,Tr.151
H.69,Tr.151
H.70,Tr151
H.70,Tr151
H.70,Tr151
H.70,Tr151
H.70,Tr151
H.70,Tr151
Trang 5


ĐAMH1: SỔ TAY TRA CỨU TRANSISTOR

GVHD: ĐỖ ĐỨC TRÍ

2SB21

PA

P,Ge

60

-

-

2.5A


5.5W

70

50

-

2S124

2SB22

PA

P,Ge

25

12

-

200

300

85

100


-

2SD30


kí hiệu

Ứng
dụng

2SB23
2SB24

AF
AF

Loại
&
chất
P,Ge
P,Ge

VBCO
(V)
15
15

VEBO
(V)

5
10

2SB25

PA

P,Ge

60

12

60

1.5A

20W

2SB26

PA

P,Ge

32

12

32


1.5A

2SB26A

PA

P,Ge

60

12

45

2SB27

PA

P,Ge

15

10

2SB28

PA

P,Ge


15

2SB29

PA

P,Ge

2SB30

PA

P,Ge

Các thông số max
VECO
IC
PC
Tj
(V) (mA) (mW) (oC)
10
40
75
15
100
75




Tần số BJT
(MHz) bổ phụ

70
70

1.5
1.5

-

75

60

0.25

2S26A

20W

75

60

0.25

2S26

1.5A


20W

75

60

0.25

-

15

0.5A

5W

85

29

7KHz

2T305

10

15

0.5A


5W

85

68

7KHz

2T305

15

10

15

0.5A

5W

85

115

7KHz

2T305

15


10

15

0.5A

5W

85

68

7KHz

2T306

SVTH: NGUYỄN VĂN ĐẶNG
MSSV: 09301062

AUY192,N2137,2N2142
ASZ16,2N1536,AD166
AUY19,2N2139,2N2144
AC125,128,151,152,153
2N406,AC188

H.9,Tr.140

BJT tương đương


Hình dạng
thực tế

AC125,126,151,2N406
AC125,126,151,2N406
ASZ16,2N1536,AD166
AUY19,2N2139,2N2144
ASZ16,2N1536,AD149
AUY19,2N2137,2N2142
ASZ16,2N1536,AD166
AUY19,2N2139,2N2144
ASZ16,2N1536,AD166
AUY19,2N2139,2N2144
ASZ16,2N1536,AD166
AUY19,2N2139,2N2144
ASZ16,2N1536,AD166
AUY19,2N2139,2N2144
ASZ16,2N1536,AD166
AUY19,2N2139,2N2144

H.36,Tr.145
H.36,Tr.145
H.1,Tr.139
H.1,Tr.139
H.1,Tr.139
H.1,Tr.139
H.1,Tr.139
H.1,Tr.139
H.1,Tr.139
Trang 6



ĐAMH1: SỔ TAY TRA CỨU TRANSISTOR

GVHD: ĐỖ ĐỨC TRÍ

2SB31

PA

P,Ge

15

10

15

0.5A

5W

85

115

7KHz

2T306


2SB32
2SB33
2SB34
2SB37

AF
PA
PA
PA

P,Ge
P,Ge
P,Ge
P,Ge

20
20
20
30

25
25
25
12

20

50
50
150

50

150
150
250
150

85
85
85
85

40
80
85
80

0.8
1
0.8
1

2S32
2SD33
2SD34
2SD37

2SB38

PA


P,Ge

30

12

20

150

250

85

85

0.8

2SD38

SVTH: NGUYỄN VĂN ĐẶNG
MSSV: 09301062

ASZ16,2N1536,AD166
AUY19,2N2139,2N2144
AC125,126,151,2N406
AC125,126,151,2N406
AC125,126,151,2N406
AC125,126,151,2N406

AC125,AC126,128,151
2N2706

H.1,Tr.139
H.36,Tr.145
H.36,Tr.145
H.36,Tr.145
H.71,Tr.151

Trang 7


ĐAMH1: SỔ TAY TRA CỨU TRANSISTOR

GVHD: ĐỖ ĐỨC TRÍ


kí hiệu

Ứng
dụng

Loại
&
chất

VBCO
(V)

2SB39


LN

P,Ge

10

10

-

2

50

85

65

-

2S39

2SB40

SW

P,Ge

40


12

30

100

80

75

100

>0.7

-

2SB41

PA

P,Ge

40

12

32

1.2A


44W

91

65

-

2S41

2SB42

PA

P,Ge

60

12

50

1.2A

44W

91

65


-

2S42

2SB43

PA

P,Ge

25

12

25

50

150

75

70

1

-

2SB43A


PA

P,Ge

45

12

30

150

150

85

70

1

-

2SB44
2SB46

AF
AF

P,Ge

P,Ge

30
25

12
12

-

50
50

80
80

75
75

85
140

>0.5
0.4

2S44
2S46

2SB47


LN

P,Ge

25

12

-

50

80

75

140

0.4

2S47

2SB48

AF,PA

P,Ge

16


-

16

100

140

65

43

2.5

2T31

2SB49

AF,PA

P,Ge

16

-

16

100


140

65

83

3

2T31

2SB50

AF,PA

P,Ge

16

-

16

100

140

65

131


3.5

2T31

SVTH: NGUYỄN VĂN ĐẶNG
MSSV: 09301062

Các thông số max
VEBO VECO
IC
PC
Tj
o
(V)
(V) (mA) (mW) ( C)



Tần số BJT
(MHz) bổ phụ

BJT tương đương
AC107N,AC125,AC126
AC151,ACY32
AC128,2N2706,ASY48
ASY76,ASY77
AD149,ASZ16,AUY19
2N1536,2N2138,2143
AD166,AUY19,ASZ15
2N1533,2N2139,2144

AC125,126,151,2N406
ACY24,ACY48,AC128
2N2706
AC125,126,151,2N406
AC107N,AC125,126,151
AC125,AC126,AC151
ACY32,2N406
AC128,AC151,152,153
AC188,ACY17,2N1176
AC128,AC151,152,153
AC188,ACY17,2N1176
AC128,AC151,152,153
AC188,ACY17,2N1176

Hình dạng
thực tế
H.36,Tr.145
H.36,Tr.145
H.1,Tr.139
H.1,Tr.139
H.36,Tr.145
H.36,Tr.145
H.36,Tr.145
H.36,Tr.145
H.36,Tr.145
H.9,Tr.140
H.9,Tr.140
H.9,Tr.140
Trang 8



ĐAMH1: SỔ TAY TRA CỨU TRANSISTOR

GVHD: ĐỖ ĐỨC TRÍ

2SB51

PA

P,Ge

30

3

30

200

200

85

43

2

2T32

2SB52


PA

P,Ge

30

3

30

200

200

85

83

3

2T32

SVTH: NGUYỄN VĂN ĐẶNG
MSSV: 09301062

AC128,AC151,152,153
AC188,ACY17,2N1176
AC128,AC151,152,153
AC188,ACY17,2N1176


H.9,Tr.140
H.9,Tr.140

Trang 9


ĐAMH1: SỔ TAY TRA CỨU TRANSISTOR

GVHD: ĐỖ ĐỨC TRÍ


kí hiệu

Ứng
dụng

Loại
&
chất

Các thông số max
VEBO VECO
IC
PC
Tj
o
(V)
(V) (mA) (mW) ( C)


VBCO
(V)

2SB53

PA

P,Ge

30

15

25

250

200

2SB54

AF

P,Ge

30

12

20


150

2SB55

PA

P,Ge

60

12

60

2SB56

PA

P,Ge

30

12

2SB56A

PA

P,Ge


45

2SB57

AF

P,Ge

2SB58

AF

2SB59



Tần số
(MHz)

BJT
bổ phụ

85

70

3

2T38


150

75

>80

1

2S54

50

150

75

45

1

2S56A

25

150

150

75


45

1

2S56

12

45

150

150

75

45

1

-

30

10

-

100


100

70

70

1

-

P,Ge

12

2,5

50

100

70

-

SW

P,Ge

30


10

20

100

150

85

70

1

-

2SB60
2SB60A
2SB61
2SB62
2SB63

AF
AF
AF
PA
PA

P,Ge

P,Ge
P,Ge
P,Ge
P,Ge

20
20
30
60
32

50
2,5
12
12
12

2,5
20
60
32

50
50
50
500
500

150
150

150
2W
2W

85
85
85
75
75

70
70
85
30
30

1
1
1
0,4
0,4

2S61
-

2SB64

PA

P,Ge


100

1

100

6A

25W

75

34

1

-

SVTH: NGUYỄN VĂN ĐẶNG
MSSV: 09301062

-

BJT tương đương
AC128,AC151,152,153
AC188,ACY17,2N1176
AC125,126,151,2N406
AC128,2N2706
ACY24,ASY48

AC128,AC151,AC152
AC153,2N2706,AC188
AC128,2N2706,ACY24
ASY48,ASY76,77
AC125,126,151,2N406
AC125,AC126,AC128
AC151,2N2706
AC125,AC126,AC128
AC151,2N2706
AC125,126,151,2N406
AC128,2N2706
AC125,126,151,2N406
AD162,2N2835
AD162,2N2835
AL102,103,2SB231
2N2147,3616,3618

Hình dạng
thực tế
H.9,Tr.140
H.36,Tr.145
H.36,Tr.145
H.36,Tr.145
H.36,Tr.145
H.9,Tr.140
H.9,Tr.140
H.9,Tr.140
H.36,Tr.145
H.36,Tr.145
H.36,Tr.145

H.1,Tr.139
H.1,Tr.139
H.1,Tr.139
Trang 10


ĐAMH1: SỔ TAY TRA CỨU TRANSISTOR
2SB65

SW

P,Ge

30

12

2SB66

AF

P,Ge

30

12

SVTH: NGUYỄN VĂN ĐẶNG
MSSV: 09301062


20

GVHD: ĐỖ ĐỨC TRÍ
100

150

85

65

1

50

100

85

70

1,5

2S65
2S11
2N215C

AC125,126,151,2N406
AC125,AC126
AC151,2N406


H.36,Tr.145
H.9,Tr.140

Trang 11


ĐAMH1: SỔ TAY TRA CỨU TRANSISTOR

GVHD: ĐỖ ĐỨC TRÍ


kí hiệu

Ứng
dụng

Loại
&
chất

Các thông số max
VEBO VECO
IC
PC
Tj
(V)
(V) (mA) (mW) (oC)

VBCO

(V)

2SB67

PA

P,Ge

55

12

-

150

350

2SB68

SW

P,Ge

105

50

105


100

2SB69

PA

P,Ge

60

1

60

2SB70

AF

P,Ge

30

10

2SB71

AF

P,Ge


30

2SB73

LN

P,Ge

2SB74

AF

2SB75



Tần số
(MHz)

BJT
bổ phụ

70

45

1

2S193
HJ43


50

85

20

-

2N398

6A

25W

75

34

1

-

-

10

125

75


30

-

OC70

10

-

10

125

75

50

-

OC71

10

10

-

2


20

85

65

-

P,Ge

16

0,5

-

15

80

85

48

-

AF

P,Ge


25

12

25

100

150

85

55

2

2N220
2S148
HJ62
2SD75

2SB75A

AF

P,Ge

45


12

45

100

150

85

55

2

-

2SB76
2SB77
2SB77A

AF
PA
PA

P,Ge
P,Ge
P,Ge

12
25

45

2,5
12
12

25
-

100
100
100

150
150
150

85
85
85

55
70
70

2
2
2

2SB78


PA

P,Ge

12

2,5

-

100

150

85

70

2

2SB79

PA

P,Ge

25

12


-

150

250

85

70

-

2N406
2SD77
2SD77A
2N408
HJ51
2S91

SVTH: NGUYỄN VĂN ĐẶNG
MSSV: 09301062

BJT tương đương
OC77N,2N1176B,AC125
AC126,AC151
OC77N,ACY39,2N2042
2N1176B,2N2043
AL102,103,2N3612,3614
AUY29/5,2N1167,2SB231

AC125,AC126,150,151
AC125,AC126,AC128
AC151,2N2706
AC107N,AC125,126,151
AC125,AC126,AC151
AC180,2N2706
AC125,126,151,2N406
OC77N,2N1176B
ACY24,ASY48
AC125,126,151,2N406
AC125,126,151,2N406
ACY24,ASY48
AC125,AC126
AC151,2N406
AC128,AC152,AC153

Hình dạng
thực tế
H.71,Tr.151
H.9,Tr.140
H.1,Tr.139
H.71,Tr.151
H.71,Tr.151
H.36,Tr.145
H.36,Tr.145
H.36,Tr.145
H.36,Tr.145
H.36,Tr.145
H.36,Tr.145
H.36,Tr.145

H.36,Tr.145
H.71,Tr.151
Trang 12


ĐAMH1: SỔ TAY TRA CỨU TRANSISTOR
2SB80

PA

P,Ge

25

SVTH: NGUYỄN VĂN ĐẶNG
MSSV: 09301062

10

-

GVHD: ĐỖ ĐỨC TRÍ
1A

4W

85

70


6

HJ34A
2S177
HJ36

AC188,2N2706
AD162,2N2835

H.1,Tr.139

Trang 13


ĐAMH1: SỔ TAY TRA CỨU TRANSISTOR

GVHD: ĐỖ ĐỨC TRÍ


kí hiệu

Ứng
dụng

Loại
&
chất

Các thông số max
VEBO VECO

IC
PC
Tj
o
(V)
(V) (mA) (mW) ( C)

VBCO
(V)

2SB81

PA

P,Ge

80

12

60

0,5A

2W

2SB82

PA


P,Ge

100

12

60

0,5A

2SB83

PA

P,Ge

40

10

32

2SB84

PA

P,Ge

60


10

2SB85

PA

P,Ge

40

2SB86

PA

P,Ge

2SB87

PA

2SB88



Tần số
(MHz)

85

40


0,5

2W

85

40

0,5

3A

11W

91

70

0,4

2N301

32

3A

11W

91


70

0,4

2N301A

20

25

10A

50W

91

30

-

HS102

60

20

35

10A


50W

91

30

-

HS102

P,Ge

80

60

50

10A

50W

91

30

-

HS102


PA

P,Ge

100

60

-

10A

50W

91

30

-

HS102

2SB89

PA

P,Ge

25


12

25

150

250

85

55

-

-

2SB89A

PA

P,Ge

45

12

45

150


250

85

55

-

-

2SB90

AF

P,Ge

18

12

-

5

40

75

70


>1

-

SVTH: NGUYỄN VĂN ĐẶNG
MSSV: 09301062

BJT
bổ phụ
2S177
HJ47
2S177
HJ47

BJT tương đương

Hình dạng
thực tế

AD162,2N2835

H.1,Tr.139

AD162,2N2835

H.1,Tr.139

AD149,ASZ16,2N1536
2N2138,2N2143,2SB449

AD166,AD167,ASZ16
2N1536,2N2139,2N2144
AL100,AL101,ASZ16
2N1536,2N2288,2N2291
AL100,AL101,ASZ15
2N1166,2289,2292
AL100,AL101ASZ15
2N1533,2N2289,2N2292
AL100,AL101,ASZ15
2N1533,2N2290,2N2293
AC128,AC151,AC153
AC188,2N2706
AC128,ACY24
ASY48,2N2706
AC125,AC126,AC150

H.1,Tr.139
H.1,Tr.139
H.1,Tr.139
H.1,Tr.139
H.1,Tr.139
H.1,Tr.139
H.71,Tr.151
H.71,Tr.151
H.74,Tr.152
Trang 14


ĐAMH1: SỔ TAY TRA CỨU TRANSISTOR


GVHD: ĐỖ ĐỨC TRÍ

2SB91

PA

P,Ge

18

12

-

30

40

75

70

>1

-

2SB92

PA


P,Ge

32

10

-

125

125

75

50

0,3

OC72

SVTH: NGUYỄN VĂN ĐẶNG
MSSV: 09301062

AC151,2N2706
AC125,AC126,150,151
AC125,AC126,AC150
AC151,2N2706

H.74,Tr.152
H.71,Tr.151


Trang 15


ĐAMH1: SỔ TAY TRA CỨU TRANSISTOR

GVHD: ĐỖ ĐỨC TRÍ

AF
PA

Loại
&
chất
P,Ge
P,Ge

VBCO
(V)
30
25

2SB95

PA

P,Ge

25


12

-

50

150

75

60

-

-

2SB96

PA

P,Ge

32

10

-

125


125

75

80

-

OC76

2SB97

LN

P,Ge

18

12

-

5

40

75

70


0,5

-

2SB98

AF

P,Ge

30

-

-

50

125

75

40

1

ST340

2SB99


AF

P,Ge

30

-

-

50

125

75

120

1,5

2SB100

LN

P,Ge

30

10


-

50

100

75

60

1,2

2SB101

AF,PA

P,Ge

30

10

-

50

125

75


60

1,2

2SB102

AF,PA

P,Ge

30

10

-

50

180

75

60

1,2

2SB103

AF,PA


P,Ge

30

10

-

100

125

75

70

1,2

2SB104

AF,PA

P,Ge

30

10

-


100

180

75

70

1,2

ST340
2S100
ST34H
2S101
ST34F
2S102
ST34FR
2S103
ST34G
2S104
ST34GR


kí hiệu

Ứng
dụng

2SB93
2SB94


SVTH: NGUYỄN VĂN ĐẶNG
MSSV: 09301062

Các thông số max
Tần số
VEBO VECO
IC
PC
Tj

(MHz)
(V)
(V) (mA) (mW) (oC)
10
125
75
90
12
50
150
75 150
1

BJT
bổ phụ
MC75
2S56

BJT tương đương


Hình dạng
thực tế

AC125,AC126,150,151
AC125,126,151,2N406
AC125,AC126,AC150
AC151,2N2706
AC125,AC126
AC150,2N2706
AC125,AC126,AC151
ACY32,2N406
AC125,AC126,AC151
ACY17,2N1176
AC125,126,151,2N406
AC125,126,151,ACY17
2N1176,ACY32
ACY17,2N1176
AC125,AC126,AC151
AC128K,2N2706
AC153K,188K
ACY17,2N1176
AC128,AC153,AC188
AC128K,2N2706
AC153K,188K

H.71,Tr.151
H.36,Tr.145
H.36,Tr.145
H.71,Tr.151

H.74,Tr.152
H.9,Tr.140
H.9,Tr.140
H.9,Tr.140
H.9,Tr.140
H.72,Tr.151
H.9,Tr.140
H.72,Tr.151
Trang 16


ĐAMH1: SỔ TAY TRA CỨU TRANSISTOR

GVHD: ĐỖ ĐỨC TRÍ

2SB105

AF,PA

P,Ge

30

10

-

500

500


75

70

0,5

2SB106

AF,PA

P,Ge

30

10

-

500

3W

75

70

0,5

SVTH: NGUYỄN VĂN ĐẶNG

MSSV: 09301062

2S105
ST35
2S106
ST35R

AD136,2N1184B
2SB493,AD162
AD136,2N1184
2SB493,AD162

H.70,Tr.151
H.70,Tr.151

Trang 17


ĐAMH1: SỔ TAY TRA CỨU TRANSISTOR

GVHD: ĐỖ ĐỨC TRÍ


kí hiệu

Ứng
dụng

Loại
&

chất

VBCO
(V)

2SB107

AF,PA

P,Ge

30

-

-

2A

10W

2SB107A

AF,PA

P,Ge

60

-


-

3A

2SB108

PA

P,Ge

40

10

-

2SB108A
2SB108B

PA
PA

P,Ge
P,Ge

60
80

10

10

2SB109

PA

P,Ge

40

2SB109A
2SB109B
2SB110
2SB111
2SB112
2SB113
2SB114
2SB115
2SB116
2SB117
2SB118

PA
PA
AF
PA
PA
PA
PA
PA

PA
PA
PA

P,Ge
P,Ge
P,Ge
P,Ge
P,Ge
P,Ge
P,Ge
P,Ge
P,Ge
P,Ge
P,Ge

60
80
25
25
25
25
25
25
25
25
15

SVTH: NGUYỄN VĂN ĐẶNG
MSSV: 09301062


Các thông số max
VEBO VECO
IC
PC
Tj
o
(V)
(V) (mA) (mW) ( C)



Tần số
(MHz)

75

70

0,4

20W

75

70

0,4

500


500

75

70

0,5

-

-

500
500

500
500

75
75

70
70

0,5
0,5

-


10

-

500

3W

75

15

0,5

-

10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10

-


500
500
50
50
50
50
50
50
50
50
1,5A

3W
3W
100
100
100
100
100
100
100
100
50W

75
75
85
85
85
85

85
85
85
85
75

15
15
30
45
60
80
70
85
110
140
60

0,5
0,5
1
1
1
1
1,5
1,5
1,5
1,5
0,2


ST330
ST331
ST332
ST333
ST381
ST382
ST383
-

BJT
bổ phụ
2S107
ST36
2S107
ST36A

BJT tương đương
AD136,AD149,2N2142
2N1184,2N2137
ASZ16,AD166,2N2142
2N1536,2N2137
AD162,2SB493
2N2835
AC128,AD162,2SB493
2N2706
AC125,126,151,2N406
AC125,,126,151,2N406
AC125,126,151,2N406
AC125,126,151,2N406
AC125,AC126,150,151

AC125,126,151,2N406
AC125,126,151,2N406
AC125,126,151,2N406
ASZ16,AD149,2SB449

Hình dạng
thực tế
H.1,Tr.139
H.1,Tr.139
H.70,Tr.151
H.70,Tr.151
H.70,Tr.151
H.70,Tr.151
H.70,Tr.151
H.70,Tr.151
H.72,Tr.151
H.72,Tr.151
H.72,Tr.151
H.72,Tr.151
H.72,Tr.151
H.72,Tr.151
H.72,Tr.151
H.72,Tr.151
H.1,Tr.139
Trang 18


ĐAMH1: SỔ TAY TRA CỨU TRANSISTOR
2SB119


PA

P,Ge

32

SVTH: NGUYỄN VĂN ĐẶNG
MSSV: 09301062

10

16

GVHD: ĐỖ ĐỨC TRÍ
1,5A

50W

75

60

0,2

OC19

2N1536,2N2137,2N2142
ASZ16,AD149,2SB449
2N1536,2N2137,2N2142


H.1,Tr.139

Trang 19


ĐAMH1: SỔ TAY TRA CỨU TRANSISTOR

GVHD: ĐỖ ĐỨC TRÍ

AF

Loại
&
chất
P,Ge

VBCO
(V)
32

2SB121

SW

P,Ge

105

50


60

100

50

85

60

0,5

-

2SB122

SW

P,Ge

80

40

80

1,5A

20W


75

34

0,25

-

2SB123

SW

P,Ge

40

30

-

5A

20W

75

60

0,25


-

2SB124

SW

P,Ge

60

25

60

15A

40W

75

70

0,3

-

2SB125

SW


P,Ge

36

25

36

15A

40W

75

70

0,3

-

2SB126

PA

P,Ge

32

10


16

3,5A

30W

90

15

-

OC26

2SB127

PA

P,Ge

32

10

16

3,5A

30W


90

26

-

OC27

2SB128

PA

P,Ge

80

40

40

6A

30W

90

16

0,1


OC28

2SB128A

PA

P,Ge

120

60

60

6A

54W

90

16

0,1

-

2SB129

PA


P,Ge

80

40

40

6A

54W

90

30

0,1

OC29


kí hiệu

Ứng
dụng

2SB120

SVTH: NGUYỄN VĂN ĐẶNG
MSSV: 09301062


Các thông số max
Tần số
VEBO VECO
IC
PC
Tj

(MHz)
(V)
(V) (mA) (mW) (oC)
2,5
20
150
85 70
-

BJT
bổ phụ
-

BJT tương đương

Hình dạng
thực tế

AC125,126,151,2N406
OC77N,2N4042,4043
ACY39,2N1176B
ASZ15,2N1533,AD167

2N2141,2N2146
ASZ15,AD166,AD167
2N1529…38,2N1533
2N1539…48
2N1550…52,2N1554,55
2N1556,2N1558…60
2N1549…52,2N1553,54
2N1555,56,2N1557…60
ASZ16,AD149,166,167
2N1536,AL102,AL103
ASZ16,AD149,166,167
2N1536,AL102,AL103
ASZ16,AL102,AL103
2N1536,2N3615…3618
ASZ15,AL100,AL102
2N1533,2290,2N2293
ASZ16,AL102,AL103

H.36,Tr.145
H.36,Tr.145
H.1,Tr.139
H.1,Tr.139
H.1,Tr.139
H.1,Tr.139
H.1,Tr.139
H.1,Tr.139
H.1,Tr.139
Trang 20



ĐAMH1: SỔ TAY TRA CỨU TRANSISTOR
2SB129A

PA

P,Ge

120

SVTH: NGUYỄN VĂN ĐẶNG
MSSV: 09301062

60

60

GVHD: ĐỖ ĐỨC TRÍ
6A

54W

90

85

-

-

2N1536,2N3615…3618

AL100,AL102
2N2290,2N2293

H.1,Tr.139

Trang 21


ĐAMH1: SỔ TAY TRA CỨU TRANSISTOR

GVHD: ĐỖ ĐỨC TRÍ

PA

Loại
&
chất
P,Ge

VBCO
(V)
32

2SB131

PA

P,Ge

40


12

32

1,5A

65W

2SB131A

PA

P,Ge

40

12

32

1,5A

2SB132

PA

P,Ge

60


12

50

2SB134

AF,LN

P,Ge

30

15

2SB135

AF

P,Ge

30

2SB136

PA

P,Ge

2SB137


PA

2SB138


kí hiệu

Ứng
dụng

2SB130

Các thông số max
VEBO VECO
IC
PC
Tj
o
(V)
(V) (mA) (mW) ( C)
10
16
1,5A 6W5
75



Tần số
(MHz)


BJT
bổ phụ

20

0,2

OC30

90

35

0,2

2S131

65W

90

40

0,2

-

1,5A


65W

90

35

0,2

-

-

100

100

85

70

0,2

-

15

30

100


100

85

70

0,3

-

25

12

25

150

150

85

120

0,3

-

P,Ge


30

15

25

5A

30W

85

30

-

-

PA

P,Ge

60

30

35

5A


30W

85

30

-

-

2SB140

PA

P,Ge

40

12

20

1,5A

12W

85

62


0,1

2T301

2SB141

PA

P,Ge

60

12

40

1,5A

12W

85

62

0,1

2T302

2SB142


PA

P,Ge

30

12

30

1A

10W

85

12

0,1

2T303

SVTH: NGUYỄN VĂN ĐẶNG
MSSV: 09301062

BJT tương đương

Hình dạng
thực tế


AD162,2N2835
H.1,Tr.139
ASZ16,AD149,2N1536
H.1,Tr.139
2N2138,2N2143
ASZ16,AL100,AL101
H.1,Tr.139
2N1536,2N2288,2N2291
ASZ15,AD166,167
H.1,Tr.139
2N1533,2N2139,2N2144
AC107N,AC125,AC126
H.36,Tr.145
AC151,ACY32
AC125,126,151,2N406 H.36,Tr.145
AC125,AC116,AC128
H.36,Tr.145
AC151,2N2706
AD166,167,AL102,103
H.1,Tr.139
ASZ16,2N1536,2SB231
AD166,167,AL102,103
H.1,Tr.139
ASZ16,2N1536,2SB231
ASZ16,2N1536,AD149
H.1,Tr.139
2N2138,2143,2SB449
ASZ15,AD166,AD167
H.1,Tr.139
2N1533,2N2139,2N2144

ASZ16,2N1536,AD149
H.1,Tr.139
Trang 22


ĐAMH1: SỔ TAY TRA CỨU TRANSISTOR
2SB143

PA

P,Ge

30

SVTH: NGUYỄN VĂN ĐẶNG
MSSV: 09301062

12

30

GVHD: ĐỖ ĐỨC TRÍ
1A

10W

85

23


0,1

2T303

2N2137,2142,2SB449
ASZ16,2N1536,AD149
2N2137,2142,2SB449

H.1,Tr.139

Trang 23


ĐAMH1: SỔ TAY TRA CỨU TRANSISTOR

GVHD: ĐỖ ĐỨC TRÍ


kí hiệu

Ứng
dụng

Loại
&
chất

Các thông số max
VEBO VECO
IC

PC
Tj
o
(V)
(V) (mA) (mW) ( C)

VBCO
(V)

2SB144

PA

P,Ge

30

12

30

1A

10W

2SB145

PA

P,Ge


30

12

30

1A

2SB146

PA

P,Ge

30

12

30

2SB147

PA

P,Ge

60

12


2SB148

SW

P,Ge

80

2SB149

SW

P,Ge

2SB150

SW

2SB151



Tần số
(MHz)

BJT
bổ phụ

85


45

0,1

2T303

10W

85

37

0,1

2T304

1A

10W

85

75

0,1

2T304

60


1,5A

12W

85

28

0,1

-

25

80

15A

40W

75

70

0,3

-

40


30

30

8A

25W

75

60

0,25

-

P,Ge

105

50

40

40

50

75


20

0,5

2S150

SW

P,Ge

80

60

60

5A

50W

100 30

-

-

2SB152

SW


P,Ge

100

60

80

5A

50W

100 30

-

-

2SB152A

SW

P,Ge

100

60

-


5A

50W

100 70

-

-

SVTH: NGUYỄN VĂN ĐẶNG
MSSV: 09301062

BJT tương đương
ASZ16,2N1536,AD149
2N2137,2N2142,2SB449
ASZ16,2N1536,AD149
2N2137,2N2142,2SB449
ASZ16,2N1536,AD149
2N2137,2N2142,2SB449
ASZ15,2N1533,AD166
AD167,2N2139,2N2144
ASZ12,2N1100,2N1551
2N1552,2N1559,2N1560
ASZ16,2N1536,AL100
AL101,2N2288,2291
OC77N,2N1176,ACY39
2N2042,2043
AL102,AL103,2SB231

2N1533,2N3615
2N3617, ASZ15
ASZ15,2N1533,AL102
AL103,2N3616,2N3618
2SB231
ASZ15,2N1533,AL102

Hình dạng
thực tế
H.1,Tr.139
H.1,Tr.139
H.1,Tr.139
H.1,Tr.139
H.1,Tr.139
H.36,Tr.145
H.1,Tr.139
H.1,Tr.139
H.1,Tr.139
Trang 24


ĐAMH1: SỔ TAY TRA CỨU TRANSISTOR

2SB153

AF

P,Ge

12


SVTH: NGUYỄN VĂN ĐẶNG
MSSV: 09301062

2,5

-

GVHD: ĐỖ ĐỨC TRÍ

70

150

85

70

-

-

AL103,2N3616,2N3618
2SB231
AC125,AC126,AC150
AC151,2N406

H.36,Tr.145

Trang 25



×