Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

từ vựng unit10 lớp 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (32.02 KB, 3 trang )

Personal

['pɜ:sənl]

Hygiene

['hɑɪdɜi:n]

Harvest

['hɑ:vɪst]

(adj): cá nhân
(n): phép vệ sinh
(n): mùa gặt

(v): thu hoạch
Shower

['ʃɑʊə]

(n): vòi hoa sen
(v): tắm = vòi hoa sen

Take care of

(v): chăm sóc

Look after

(v): chăm sóc



Washing

['wɒʃɪƞ]

Do the washing
Iron

(n): việc giặt quần áo
(v): giặt quần áo

['ɑɪən]

(v): ủi

Ironing

['ɑɪənɪƞ]

Own

[əʊn]

Advice

[əd'vɑɪs]

(n): lời khuyen

Advise


[ed'vɑɪz]

(v): khuyên

Change

[tʃeɪndɜ]

(v): thay đổi

Probably

['prɒbəblɪ]

(adv): có lẽ

Brush

(n): việc ủi quần áo
(adj): riêng, cá nhân

[brᴧʃ]

(v): chải
(n): bàn chải

Comb

[kəʊm]


(v): chải (tóc)
(n): cái lược

Take exercise

(v): tập thể dục

Entry

['entrɪ]

(n): tiết mục

Reply

[rɪ'plɑt]

(n): câu trả lời
(v): trả lời

Suitable

['su:təbl]

(adj): thích hợp

Stange

['streɪndɜ]


(adj): khác lạ

Take care
Be bad for + N

['teɪkeə]

(expr): cẩn trọng
(v): có hại cho ...


Ví dụ:
- Smoking is bad for your health.
Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe
Follow one's advice [fɒləʊ wᴧnzəfvɑɪs] (v): lời khuyên của ai
Ví dụ:
- He wishes he followed his parent's advice.
Anh ấy ước gì nghe lời khuyên của cha mẹ
All the time

(adv): ln ln

Ví dụ:
- He goes to bed early all the time.
Anh ấy luôn luôn đi ngủ sớm.
B. A bad toothache (Đau răng nặng)
Appointment

[ə'pƆɪintmənt] (n): cuộc hẹn


Have an appointment with ...
Scared

[skeəd]

(adj): sợ

Be scared of

(n): sợ

Hate

[heɪt]

Drill

[drɪl]

Sound

[sɑʊnd]

Loud

[lɑʊd]

Fill


[fɪl]
['kӕvətɪ]

Kind

[kɑɪnd]

Hurt
Afterwwards
Fix
Patient
Surgery

(v): ghét
(v): khoan
(n): âm thanh
(adj): to
(v): trảm

Cavity
Broken

(v): có cuộc hẹn với

(n): lỗ nhỏ
(adj): tử tế

['brəʊkn]

(adj): hư, bể


[hɜ:t]

(v): làm đau

['ɑ:ftəwədz] (adv): sau đó
[fɪks]

(v): lắp

['peɪʃənt]
['sɜ:dɜərt]

(n): bệnh nhân
(n): phòng khám bệnh


Check
Nervous
Painful

[tʃek]

(v): kiểm tra

['nɜ:vəs]

(adj): lo lăng, ái ngại

['penfl]


(adj): đau đớn

Smile (at)

[smɑɪl]

(v): mỉm cười

Serious

['sɪərɪəs]

(adj): trầm trọng

Less ... than

(adv): ít ... hơn, khơng đến

Pleased

[pli:zd]

(adj): hài lịng, vui

Touch

['tᴧtʃ]

(v): sờ, đụng đến


Explain

[ɪk'spleɪn]

(v): giải thích

Sensible

['sensɪbl]

(adj): khơn ngoan

Unhealthy

[ᴧn'heləɪ]

Keep somebody away

(adj): không lành mạnh
(v): ngăn cản đến gần

Neglect

[nɪ'glekt]

(v): lơ là

Notice


['nəʊtɪs]

(v): để ý, chú ý

Pain

[peɪn]

Be in a lot of pain

(n): sự đau khổ
(v): đau đớn nhiều



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×