Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

Đề thi KSCL Toán 10 lần 1 năm 2021 - 2022 trường THPT Trần Phú - Vĩnh Phúc - TOANMATH.com

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (401.85 KB, 8 trang )

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC |

TRUONG

DE THI KSCL LAN 1 NAM HOC 2021-2022

THPT TRAN PHU

MƠN: Tốn 10
Thời gian làm bài: 90 phút, khơng kế thời gian giao đề

ĐÈ CHÍNH THỨC

(Đề thi có 01 trang)

Câu 1: Cho tam giac ABC
sal?

Mã đề 101

cé trong tam Ớ.

Gọi 7 là trung điểm của doan thang 4B. Khang dinh nao sau day

A. JA+IB=0.

B. GA4+GB+GC

C. AB+
BC = AC.


D. GB+GC =2GI.

Câu 2: Cho hàm số y=(m+l)x+2m+3,

=0.

m là tham số. Có bao nhiêu giá trị nguyên 7 để hàm số đã cho

xác định trên đoạn [-3: — | 9

A. 1.

B. Vô số.

C. 3.

D. 2.

Câu 3: Biết đô thị hàm số y= ax+ð đi qua các điểm A(-2:1). B(I:-2). Tính7
= a+
A. T=-2.

B. T=-3.

Câu 4: Cho tập ¬...

C. T=2.

2x =


D.T=3.

. Chọn khăng định đúng

A. M ={(4.12):(2.—8):(5.7):(.-3):(8.4):(—2.0):(13:3):(—7:0)).
B. 1⁄ ={(4.12):(2.-8):(5.7):(1.-3):(8.4):(-2.0)}.

C. M ={4:2:5:1;8;-2}.

D. M ={(4,12);(5,7):(8.4)}
Câu 5: Bảng biến thiên của hàm số y =—2x” +4x+l là bảng nào sau đây?
x

|—œ

2

y

a

1

+00

x

|—co

y


NL,

A.

]
a

3

+00
NL,

B
x_|—00

y | +00

1

Ny

-Fœ

+00

Œ.

.


2

Câu 7: Cho hàm số ,ƒ (x)=

x+1

3
2

2m X1Ì
m+2

A, —9.

y

|?

+00

2

+00



.

A(I: 1) › B(2; -3). C(5;-2). Tinh T =30a+
8b +3c.


B. -2.

VHm
+5+16

|-œ

D.

Câu 6: Cho (P): y= ax” +bx+c qua ba điểm

A, —4.

x

Œ. —1.

D. —3.

Ti và]
khi x=-1. Biết ƒ(2)= ƒ(-]). Tính ƒ(-2).

khị x<-—]

nk
B. Khơng tơn tại.

.
.

Câu §: Hãy yg
giả sử D =(a;b)
(a,b) lalà tập tap xác định của hàm

Ls
,
€. Đáp án khác.
,
sơ y=

4

X**_
Trì.

Tinh

—15
D. TT
S=2a&
+

Trang 1/6 - Ma dé thi 101


A. S=10

B. S=16

C. S=12


24

Câu 9: Cho hàm số ƒ(x)=4X †^X—|
—4x4+1

A. f(2)=0.

MEX<2

khix>2

B. f(2)=-7.

D. S=8

mịnh /Q),
C. f(2)=7.

D. /(2)=-].

2x
Cys.

D.y=—*x-2“—

Câu 10: Hàm số nào sau đây có tập xác định làIR ?
x +x+I

A.y=———.




am

—x +2x
B.y=_———“.

"mm

al

Oa

Câu 11: Cho 4 ={0;1;2;3;4;7!; B= {2;3;4:5;6}. Tap hop A\ B bằng
A. {01:7}.

B. {1:5}.

C. {0}.

D. {12}.

Câu 12: Cho số gần đúng a = 1036528 với độ chính xác d = 200. Hãy viết số quy tròn của số a.
A. 1037000.

B. 1036500.

C. 1036000.


D. 1040000.

Câu 13: Cho hai đa thức f(x)và g(x). Xét các tap hop A={x eR] f(x)=0}, B={x ER] g(x)=0},
C={xeR|

f?(x)+ #(x)=0}. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?

A. C=A\B.

B. C=AnNB.

C. C=AUB.

D. C=B\A.

Câu 14: Cho tam gidc ABC n6i tiép trong dudng tron tam O. Goi H 1a truc tam ctia tam gidc. Trong cac
khang dinh sau, khang dinh nao dung ?

A. OH =20G
Câu 1ã: Cho hàm số . y=x

A. (7,51).

B. OH =40G
+ Vx—3

B. (5:25).

C. (4:12).


D. (3;-9).

bang vecto nao sau day?

B. PR.

C. MN.

Cau 17: Cho hinh thoi ABCD. Dang thirc nao sau day sai.

A. 4B= Bể.

D. OH =30G

điểm nào thuộc đồ thị của hàm số đã cho:

Câu 16: Tổng MN + PO +RN+NP+ OR

A. MR.

C. 30H =OG

p. |BC|=|D4|

c. [48|=|EP|.

D. MP.

D. 48 =EÕ.


Câu 18: Cho hàm số y= ƒ (x) xác định trên tập số nguyên và nhận giá trị trong tập số nguyên thỏa mãn

#0) = L/ƒ(m+n) = f (m)+ f (n)+mn với mọi số nguyên duong m, n. Tinh f (2020) .
A. 4080400.

B. 2041210.

C. 2021.

D. 2020.

Câu 19: Gọi 7 là trung điêm của đoạn AB. Chon ménh dé sai.

A. IA+1B=0.

B. [A= BI.

Câu 20: Parabol y=—x”+2x+2

A. 1(1:4).

có đỉnh là

B, 1(-L-1).

C. IA+ BI = BA.

C. 1(2:2).

D. 14+

Bí =0.

D. /(13).

Câu 21: Cho hai hàm số bậc nhất ƒ (x)=3x+l và y =g(x) được xác định bởi g| f(x) |=9x—2. Biết đồ thị
của ham s6 y=g (x) cắt trục hoành và trục tung lần lượt tại 4 và Z. Diện tích tam giac AOAB ( voi O la sốc
tọa độ) băng

A.

6

BÊ},3

C. 2.9

p. 2.6

Câu 22: Chọn mệnh đề sai

A, Đồ thị hàm số y= ax+b (ø = 0) giao trục Óy tại điểm (0: 5).
B. Hàm số y= ax+b (a = 0) đồng biến khi a > 0, nghịch biến khi a <0.
Trang 2/6 - Ma dé thi 101


C. Đô thị ham s6 y=ax+b

D. Ham sé y=ax+b

Câu 23: Cho tập hợp


(a= 0) giao trục Óx tại điểm = :0
a

(a0) c6 hé số géc la a.

4A=[-2;3], B=(1:+00). Khang dinh nào sau đây đúng?

A. ANB=(13].

B. 4¬8=(-2:1).

C. 4¬8=[13|.

D. 4¬B=(-2;+s).

Câu 24: Đồ thị hình vẽ sau là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phuong an A, B, C, D

`v

t3

đưới đây.

Hỏi hàm số đó là hàm số nào?

A. y=|x+I[,

B. y=2|x|+1.


C. y=|2x+]].

D. y=|x[+1.

Câu 25: Cho hai điểm phân biệt 4 và B, sé vecto khac vecto - khéng co thé xac dinh duoc tir 2 diém trén 1a:

A.l.

B.3.

Œ. 2.

D. 4.

Câu 26: Cho hàm số y= ƒ(x) có dé thị như hình vẽ:
VA

Khăng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên (—œ;0) và nghịch biến trên (0;+œ).
B. Hàm số nghịch biến trên (—œ;0) và đồng biên trên (0;+s).

C. Hàm số nghịch biến trên R.

D. Hàm sô đông biên trên R.

Câu 27: Tập xác định của hàm số .y=A/2x—4 là

A. Ø.

B. (_œ;2].


Cau 28: Cho tam giác ABC, co bao nhiéu diém

A. 1.

B. 2.

C. [2;+00).
M

thoa man:

D. {2}.

[MA + MB+ MC| =]

C. 0.

D. vơ số.

Câu 29: Tính số các tập con có 2 phân tử của Ä⁄ = {0;2;3}
A. 2.

B. 3.

C. 6.

D. 8.

Câu 30: Gọi G là trọng tâm tam giác vuông ABC với cạnh huyền BC =12. Tinh dé dai cia vecto v=GB+GC.


A. =4:

B. j—8.

C. J— 2/3.

D. |y=2.

Câu 31: Cho ham s6 y=ax’ + bx+c c6 dé thi nhu hinh vé bén dudi
Trang 3/6 - Ma dé thi 101


v

Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a>0,b>0,c>0.

B. a<0,b>0,c>0.

C. a>0, b=0,c>0.

D.a>0,5<0,c>0.

Câu 32: Cho tam giác 45C. Gọi G là trọng tâm và 77 là điểm đối xứng với Z qua Œ. Trong các khắng định
sau. khăng định nào đúng ?

A. dH =2 AC + LB
C.




AH

3

2—>

B. 4H =2 48-146

3

l—-

=—AC-—AB
3
3



D.

AH

3

3

l—¬


lễ

=—AC-—AB
3
3

Câu 33: Trong số học sinh của lớp 10A có 15 bạn được xếp loại học lực giỏi, 20 bạn được xếp loại hạnh kiểm
tơt, trong đó có 10 bạn vừa được học sinh giỏi vừa được hạnh kiêm tơt. Khi đó lớp 10A có bao nhiêu bạn được

khen thưởng, biêt răng mn được khen thưởng bạn đó phải có học lực giỏi hay hạnh kiêm tot.
A. 40.

B. 25.

Œ. 35.

D. 20.

Câu 34: Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ?
A.

y=

x-]
a

B. y=

x


x

2"

C.y==+l.

D.

y=

x

212,

Câu 35: Đồ thị hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phuong an A, B, C, D

dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?

+

Y

1

\
O

A. y=x° -3x41.

B. y=2x° —3x4+1.


1
ee

£
>

C. y=-2x* +3x-1.

D. y=-x

+3x-—].

Câu 36: Cho X=lxeR|2x?—5x+3 =0}, khẳng định nào sau đây đúng:

A. Z=|Ệk

B. X ={0}.

C. x=|hệk

D. X={l}.

Câu 37: Cho hàm số y = ƒ (x) có tập xác định là R và đồ thị như hình vẽ
»

y

Trang 4/6 - Ma dé thi 101



Biểu thức ƒ(x — l)nhận giá trị dương trên
Á. (—s;0)2(4+e).
C.

B. (-20;-1)U (3:42).

(-13).

D.

(—2;2)

Câu 38: Cho 4= {1;2;3}. Trong các khang định sau, khang dinh nào sai?

A.{L2}c 4.

B.le4.

Câu 39: Cho tam giác đều 48C

C. BCA.

D. 2=A.

có tâm O. Goi J 1a mot diém tiy y bén trong tam gidc ABC. Ha ID, /E, IF

tương ứng vng góc với BC,C4, AB. Gia stt [D + JE + IF = 10 (với 5 là phân số tối giản). Khi đó a+ð
băng:
A. 5


B. 7

CAu 40: Cho tam gidc ABC

Œ. 4

D. 6

va dudng thang d. Goi O 1a diém thỏa mãn hệ thức OA+ OB+20C =0. Tim

điểm A⁄ trên đường thang d sao cho vecto v= MA+ MB+2MC

cé dé dai nhé nhat.

A. Diém 4⁄ là hình chiếu vng góc của Ĩ trên đ.
B. Điểm A⁄ là hình chiếu vng góc của Ø trên đ.

€. Điêm Ä⁄ là hình chiêu vng góc của 44 trên đ.
D. Diém M là giao điêm của 48 và 4.

CAu 41: Cho 4,B là hai tập hợp bất kỳ khác tập rỗng. Phân tơ đậm trong biểu đồ Ven ở hình vẽ bên biểu diễn
tập nào sau đây?

A. B\A.

B. A\B.

D. AUB.


Câu 42: Chọn mệnh dé đúng trong các mệnh dé sau:

A. VxeR tacó |x|=x.

B. dx € Rsao cho x* <0.

C. dxe Rsao cho x—3= xŸ.

D. Vxe Rtacó x+l>x.

Cau 43: Điêm nào sau đây không thuộc đô thị hàm sô y = 3x + Š?

A. (0:5).

B. -ễ: 0}

C. (5:0).

b. (-1:2).

Câu 44: Trong các mệnh dé nao sau đây mệnh đề nào sai?
A.
B.
C.
D.

Hai
Một
Một
Một


tam giác bằng nhau khi và chỉ khi chúng đồng dạng và có một góc băng nhau.
tam giác là vng khi và chỉ khi nó có một góc băng tơng hai góc còn lại.
tam giác là đều khi và chỉ khi chúng có hai đường trung tuyên bằng nhau và có một góc băng 60”.
tứ giác là hình chữ nhật khi và chỉ khi chúng có 3 góc vng.

Câu 45: Trong số các câu sau, câu nào là mệnh đề?
A. Số 15 chia hết cho 2.

B. Các bạn có làm được bài kiểm tra này không?

C. Chúc các bạn đạt điểm như mong đợi!

D. Thời tiết hôm nay thật đẹp!

Cau 46: Cho đoạn thang

sau day sai?

3 —

A. BM =—BA.

AB.,M

là một điểm năm trên đoạn thăng

B. MB =-3MA.

Câu 47: Tim gia tri cua m sao cho a=mb,


AB

sao cho AM = TAB.

i—

C. MA =~ MB.

biét rang a,b ngược hướng và l2 =5,

——

Khang dinh nay

1

D. AM =~ AB.

b|=15
Trang 5/6 - Ma dé thi 101


l
A. m=-—.

B.m=_——.

3


l

C. m=-3.

3

D. m=3.

Cau 48: Cho A ={x €R\|x—m|<25}; B={x eR \|x| > 2021}. Co bao nhiêu giá trị nguyên m thỏa
ANB=2@
A. 2020.

B. 3991.

C. 3989.

Câu 49: Cho tam giác đều 41BC có cạnh z. Giá trị |4B —CẢ

A. 24.

B. a.

D. 3990.

băng bao nhiêu?

C. 0S

3


D. av3|

Câu 50: Tìm điều kiện của m dé ham sé y = x‘ —m(m—1)x*° +x° + mx+m’ la ham chan.
A. m=

lhoac m=

0.

B. không tôn tại m.

C.m=0.

D. 0
...Ồ HET ----------

(Thí sinh khơng được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi khơng giải thích gì thêm)

Trang 6/6 - Ma dé thi 101


mamon

made

cautron

dapan


TO10
TO10
TO10
TO10
TO10
TO10
TO10
TO10
TO10
TO10
TO10
TO10
TO10
TO10
TO10
TO10
TO10
TO10
TO10
TO10
TO10
TO10
TO10
TO10
TO10
TO10
TO10
TO10
TO10
TO10

TO10
TO10
TO10
TO10
TO10
TO10
TO10
TO10
TO10
TO10
TO10
TO10
TO10
TO10
TO10
TO10

101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101

101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101

101
101
101

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26

27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46

D
C
A
A
B
A
D
C
B

B
A
A
B
D
A
C
D
B
D
D
A
C
A
B
C
D
C
D
B
A
D
C
B
B
B
C
A
D
A

A
C
D
C
A
A
C


TO10
TO10
TO10
TO10

101
101
101
101

47
48
49
50

B
B
D
C




×