Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Đề học kỳ 1 Toán 10 năm 2020 - 2021 trường THPT chuyên Vị Thanh - Hậu Giang - TOANMATH.com

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (472.96 KB, 6 trang )

TRƯỜNG

THPT CHUYỀN VỊ THANH

DE KIEM TRA HOC KY I

ĐÉ CHÍNH THỨC

NĂM HỌC 2020 - 2021

MÔN

(Dé thi co 04 trang)

Thời gian làm bài : 90 phúi
(không kê thời gian phái đê)

,

_

Câu 1. Điêu kiện xác định của phương trình
A. x #3.

B.

x-1
x+3

+x=—


xz-3.

—2;0).

B.

(-1.4

Cau 3. Cho 4=[0;3).
Tap hop R\A
A. (-20;0)U[3;+00).

Mã đề 262

1a:

2

D. x>-3.

và parabol y=—x” -4x+1

(2:0), (250). B (+44), (255)
(2:0

l

Œ. xzl:xz-3.

Câu 2. Tọa độ giao điểm của đường thắng y=-—x+3

A.

TOAN - Khôi lớp 10

(=:-1]
1

—2:5

là:

(:-3). (22
1

C.|—;-1}.

D. | l;-—

C. (-1;0]U(3;+00).

D.(-s;0).

I

II

|, | --:—

|.


la:

B. [3; +00).

Câu 4. Trong mặt phẳng Øxy, cho á =(2;1) và ø =(3:-2).. Tích vơ hướng a.b có kết quả là

A. 4.

B. -4.

C. 0.

Câu 5. Số nghiệm của phương trình V5x-1=3-x

la:

A. 2.
B. 1.
C. 0.
Câu 6. Cho 4 =[-1:4],B =(-00;1)U[2;+00). Tap hop AB
A. [1:2).

B. [-1:1)U [2:4].

D.1.
la:

D. 3.

C.R.


D. Ø.

Câu 7. Tung độ đỉnh 7 của parabol (P): y=2x” -4x+3 là
A. —5.

B. 5.

Œ. —].

D. 1.

Cau 8. Trong hé toa d6 Oxy, cho tam giac ABC c6 A(2;5), B(I:1), C (3:3). Toa độ trọng tâm Œ của tam
giac ABC

là:

A. G(-2;-3).

B. G(6:9).

C. G(2:3).

D. G(2:5).

x+2y-2z=5
Câu 9. Hệ phương trình 4 2x— y+ 3z =-—2 có nghiệm là:
3x-3y-z=l

A. (LE-T).


B. (-1;-1:1).

C. (I;0:1).

D. (0:12).

Câu 10. Trong mặt phẳng (a 7) cho 2 vecto : a=3i+ 67 va b=8i- 47. Khi đó tọa độ của 2 véc tơ là:

A. a=(3;6);b =(8;—4)

B. a=(—3;6);b =(8;—4)

C. a=(—3;—6);b=(—8;4)

D. a=(3;6);b =(8;4)

Câu 11. Cho phương trình (mỉ —m)x—m? +3mm—2=0 ( với m là tham số). Có bao nhiêu giá trị của tham
số z để phương trình có tập nghiệm là IR ?
A. 4.

B. 1.

Œ. 3.

Câu 12. Đường thắng dưới đây là đồ thị của hàm số nào 2

1/4 - Mã dé 262

D. 2.



ỗ be ad

A. y=2x-1.

1
C. yaar.

B. y=2x+1.

Câu 13. Trong hệ tọa độ @xy, cho hình bình hành 48CD
là:

A. D(-2:-1).

D(-4;-1).

D. yaooxel

có 4(-1;2). B(3:4). C(0;5). Toa d6 dinh D

C. D(4:7).

D. D(-4:3).

Cau 14. Cho a=(1;2);b = ụ 3);c =(2;3). Kết quả của biểu thức: a|b-+ c|là
A. 18

B. 0


C. 28

D. 20

Cau 15. Cho tam giac déu ABC c6 canh bang m. Khi d6 4B AC bang

A,

B. 2m”.

2

2

cm2

d. mB.2

2

Câu 16. Goi x,,x, 1a hai nghiém cua phuong trinh x* —2x—m? +1=0( v6i mla tham s6). Tinh giá trị của
biéu thirc P = x, +x, —2x,x, +1 theo m?
A. P=2m’

-3.

B. P=—2m’

Câu L7. Tính diện tích tam giác 4BC


A. 502.

+1.

C. P=2m

biết 4=60°,

B. 50N5.

+1.

D. P=_-2m—3.

b=10, c=20.

C. 50.

D. 5043.

Câu 18. Cho tập hợp 4= {xe RỈI< x<3}. Tập hợp 44 được viết dưới dạng nào?
A. C =[13).

B.

ŒC =(1:3].

C. ŒC=(13).


D. C =[1:3].

Câu 19. Cho phương trình x” + x—6 =0. Phương trình nào sau đây tương đương với phương trình đã cho?
A.

(x-2)(x+3)=0.

B. (x-2)(x-3)=0.

Cau 20. Ham sé y = —x* +5x—3

a. (3:40

C. x° +1=0.

nghich bién trén khoang nao sau day ?

Bố |

C. E 12

Câu 21. Trục đối xứng của parabol y =—2x° +5x+3
A. x=>.

2

B. x=-.
4

B. m>2.


D. [=2]

là đường thăng :
C. x=.

4

Câu 22. Với giá trị nào của 7 thì hàm số y=(—m—2}x+5m
Á. m>-2.

D. x -4=0.

D.x=—>.

2

đồng biến trên R:

C.m<-2.

D. m#-2.

Câu 23. Cho tam giác ABC. Gọi M và N lần lượt là trung điểm của 4B và AC. Trong các mệnh
đề sau tìm mệnh đề sai:

A.CN=—AC

B. AB=2AM




C. BC =—2MN
2/4 - Ma dé 262

D. AC =2NC


Câu 24. Gọi x,,x, là hai nghiệm của phương trình x”—2x—3 =0. Ta có tổng x? +x? bằng:
A. 10.

B. 12.

C. 9.

D. 11.

Câu 25. Parabol bên đưới là đồ thị của hàm số nào ?


1 TCC

o

A. y=x

—-2x+2.

i


B. y=2x-x’.

C. y=l-x..

Cau 26. Cho A =(-0;2]; B=[0;4]. Tap hop AUB

ALR.

B. (—œ;4)

D. y=_-x +2x+].

la:

C. |0:2].

D. (—;4].

Câu 27. Cho hàm sô y„=2x+m+l( với m là tham số) .Tìm giá trị thực của ø để đồ thị hàm số cắt trục
hồnh tại điêm có hồnh độ băng 3.
Á. m=+7.

B. m=7.

C. m=-7.

D. m=3.

Câu 28. Trong mặt phăng tọa độ Oxy cho A(-2;1);B(4;5) Tim toa d6 C điểm sao cho tam giác 4C
trọng tâm là điểm G(0;4)

2

10

A. CC z2)

B. C(—2;7)

C. C(2;6)

Câu 29. Tính bán kính đường trịn ngoại tiếp tam giác 4BC

A. 8.

B.Š.

D. 642.

8

Câu 30. Phương trình 2x? — x —3m+1=0(v6i

m là tham số) có hai nghiệm trái dấu khi:

B. m>—.
3

3

có ba cạnh là 13, 14, 15.


C. SẺ

4

A.m<-t.

D. C(—2;6)

Comet.

D. „>2,
3

3

Câu 31. Cho ba điểm 4, B,C phan biét. Dang thirc nao sau day sai?

A. AC-AB=BC.

B. AB+BC
= AC.

C. AB-AC=BC.

Câu 32. Tổng các nghiệm của phương trình Vx’ —6x+10 =Vx-2
A. 8.

B. 10.


Cau 33. Cho

a = (1—2)

A. 6
A

b=

`

,

Œ. -6
_,

x+1

2

Câu 34. Tập nghiệm của phương trình———+ =1
X—
x—

A. S402):

D. 9.

.V6i gia tri nado cua y thia tL b ?


B. _3
2
Ð

là:

C. 7.

(—3;y)

B. s={-21.

—_—D. ACBC = AB.

D. 3
2

`

Hà:

C. S={l}.

D. S= |,

Câu 35. Với giá trị nào của z và Ð thì đồ thị hàm số y=øx+ð đi qua các điểm 4(-2:I), 8(I;—2}
A. a=2va
C. a=—-lva

b=1.

b=-1.

B. a=—2va
D. a=lva

3/4 - Ma dé 262

b=-1.
b=1.




TU LUAN

Câu 1(1 điểm). Tìm tham số m để phương trình
Câu 2(1điễm). Cho hàm

số

y=2x-3

(ø—1)x”—5x”+1= 0 có 4 nghiệm phân biét ?;

CÓ đồ thị là đường

thăng

A


tạo với hai trục tọa độ một tam giác

Tính diện tích tam giác đó?

Câu 3(1 điểm). Cho hai điểm A(-3.2). B(4.3). Tìm điểm 4⁄ thuộc trục Ĩx và có hồnh độ dương dé tam
giác Ä⁄⁄4B vng tại M⁄ ?

------ HET -----Thí sinh khơng được sử dụng tai liéu.Giam thi khong giai thich gi thém
Họ Và tÊH fÍHÍ SIHHÏ,.............................
55 55 5 5S 9S 9 S99 909 9988668998999999996 SỐ báo (Ï4HÌỊ.....................c<< Cit KY SiG th Í:..........................
.oo- GG G S9...
91 4. 0 mm 96098896 Chữ ký giÄH1 fÏH† 2:.......................
so c se ss25 se sss

4/4 - Mã đề 262


- SỞGD&ĐT HẬU GIANG
TRƯỜNG THPT CHUYỂN VỊ THANH

ĐÁPÁN.
MÔN TOAN - Khối lớp 10
Thời gian làm bài : 90 phút

(Không kê thời gian phát đê)
Phân đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 35.
Mã đề


366

999

262

301

1

C

C

B

D

2

C

C

B

A

3


D

D

A

D

4

A

D

A

D

5

D

C

B

B

6


B

A

B

C

7

B

A

D

A

8

C

C

C

A

9


C

B

A

B

10

C

B

A

C

11

A

A

B

B

12


B

D

C

A

13

C

D

D

D

14

A

A

D

D

15


D

C

C

A

16

A

B

C

B

17

A

A

D

D

18


D

D

B

C

19

C

A

A

A

20

B

D

A

C

21


B

C

B

C

22

A

D

C

A

23

A

B

C

B

24


C

A

A

B

25

D

C

B

A

26

A

D

D

D

27


C

B

C

A

28

B

C

D

C

29

D

D

C

D

30


D

B

D

C

31

A

C

C

D

32

A

B

C

C

33


B

D

B

A

Câu


35

®

34



×