Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

Đề học kì 2 Toán 11 năm 2019 - 2020 trường THPT chuyên Vị Thanh - Hậu Giang - TOANMATH.com

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (393.65 KB, 8 trang )

SỞ GD&ĐÐT HẬU GIANG
TRƯỜNG THPT CHUYỀN VỊ THANH

DE KIEM TRA HỌC KÌ H
NĂM HỌC 2019 - 2020

(Để thi có 06 trang)

Thời gian làm bài : 90 phút
(không kề thời gian phát đê)

MƠN TỐN - Khối lớp 11

Họ và tên học sinh :.............................
<< << << c<
Câu 1. Cho hình lăng trụ tứ giác đều 48CD.4B'C!Ð'
hình lăng trụ băng:
a

8

Câu 2. Cho hình chóp S.ABCD

co day ABCD

phang (SCD) va (ABCD) bang

A.. Góc SCB.

có ACC”4' là hình vng, cạnh băng z. Cạnh đáy của


2
ca?

B. øV2.

Mã đề 100

D. a3.

là hình vng, Š⁄4 vng góc với mặt đáy. Góc giữa hai mặt

B. Góc $%C4.

C. Góc SDA.

Câu 3. . Cho hàm số / (x) = x`—3x” +1. Điều kiện để /'{x)< 0 là
A. x<0hoặc

x > ].

B. x
Œ. x<0hoặc

x> 2.

D. 0
D. Góc ASD.


Câu 4. Cho hình chóp S.48C có day ABC là tam giác vuông can tai B, biét 2S4 = AC = 2a va SA vng
góc với mat phang day. Khoang cach tir diém A dén mat phang (SBC ) bang:
A.

4ax3

B

3

a6

C.

"3

Câu 5. Trên đồ thị (C): y= *

B. 4.

Câu 6. Hàm số y= tan?

có đạo hàm là:

A. y'=

2cos`

x
B. y'=tan'( 2)


©

a3

3

2

song song với đường

D.2.

C. y'=

.
sin —
¬

cos’ —

_ Xx
2 sin—
D. y'=
2.

cos? ~

có đáy ABCD 1a hinh vng cạnh a, mat phang (SAB) vudng góc với mặt


phăng đáy, S4= Šð, góc giữa đường thăng SC
điêm S dén mat phang (ABCD) dugc két qua
2

3

C. 0.

Câu 7. Cho hình chóp S.4BCD

ALS.

D

có bao nhiêu điểm A⁄ mà tiếp tuyến với (C) tại M

thăng đ:x+ =1?
A. 1.

_ Xx
sin —
2

2aV6

p, 3,
2

và mặt phắng đáy bằng 45”. Tính theo đ khoảng cách từ


c, 2

2.

Câu 8. Chon khang dinh dung.
A. limg”
=O néu g <1.

B. limg”
=O néu g>1.

C. limg”
= 0 néu lq|>1.

D. limg” =0néu lq| <1.

1/6 - Ma dé 100

p. 5
2


Cau 9. f(x)va g(x) là hai hàm liên tục tại x„. Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào cũng liên tục tại x, :

Na

B./œ)(seN)

Câu 10. Cho hinh lang tru ABC.A' B'C'


1
CS.

F(z) + 9(2)

n0T(x

(x)

co tat ca cdc canh bang a. Goc tao béi canh bén va mat phang đáy

bang 30°. Hinh chiéu H cua diém A trén mat phang (4’B’C’) thuộc đường thang B'C'. Tinh khoang cach
gitta diém A va mat phang (4’B’C’).

4 32

p. 22

Câu II. Biết lim

`

3n” +1—n

2

24a

Cau 12. Tìm tham sơ thực 7


Œ. ab=-—].

x'+x-l2

Ck

đê hàm sơ y=f(x)=

——
x+4

mx +1
A. m=4.

3

. Chọn khăng định đúng trong các khăng định sau:

B. ab=-2
k

D. =.

2

Vn’ —4n—-V4n’ +1 _ an3 +b

A. ab=1.
A


c. 2.

B. m=5S.

D. ab=2.

,„.

khix+-4...

ak

lién tuc tai diém x, =—4.

khi
x = —4

C. m=3.

D. m=2.

Câu 13. Chọn khăng định đúng
A.

(tan r}

=cotz

B. (cot ?} = tan #


C.

(sin ?}

—= COS #

D.

(cos ?} = SIn#

Câu 14. Cho hàm số y= ƒ (x) có đồ thị như hình vẽ. Hãy chọn khăng định đúng
v

,

A. Hàm số liên tục với mọi giá trị củax
B. Hàm số không liên tục tại x = —]
C. Hàm số không liên tục tại x = Ï
D. Hàm số không liên tục tại x = 2

Câu 15. Cho hàm số y = Jx” —1. Nghiệm của phương trình y'.y =2x+I là
A. x=-l

B. Vơ nghiệm

C. x=2.

D. x=1.

Cau 16. Cho hinh chop S.ABC c6 day ABC là tam giác cân tai B, canh bén SA vudng géc voi day, / là

trung điểm AC, #7 là hình chiếu của 7 lên SC . Khăng định nào sau đây đúng?

A. (SBC) L(ABC).

B. (SAC) L (SAB).

C. (BIH) L(SBC).

2/6 - Ma dé 100

—_D. (SAC) L (SBC).


Cau 17. Timlim 22 *°
2"(3" 5)
A.

B. +00.

2

ct.
3

D. 1.

Cau 18. Cho hinh chop S.ABC co day ABC 1a tam giác cân tại 4, cạnh bên %⁄4 vng góc với đáy, Ä⁄ là
trung điêm BC, 7 là trung điêm BM. Khang dinh nao sau day dung?

A. BC L(S4M)


B. BC 1 (S47)

C. 8C 1(S4C)

D. BC 1 (SAB)

Câu 19. Cho hinh chop tt giac S.ABCD cé day 1a hinh thoi canh ay3, ABC = 120°, SC L (ABCD). Mat
bên (3⁄4) tạo với đáy góc 45°. Khoảng cách tir C dén (SAB)tinh theo a bang:

a, 92,

g2,

2

c. 45,

4

Câu 20. Cho hinh chop S.ABC

5

c6 day ABC

p. 25,
10

là tam giác đều, S4 L (ABC ). Goi (P) là mặt phăng qua B va


vng góc với SC. Thiết diện của (P) và hình chóp S.ABC 1a:
A. Tam giác cân

B. Tam giác vng

C. Tam giác đều

D. Hình thang vng

Câu 21. Tính đạo hàm của hàm số ƒ(%) = sin2x - cos? 3x.
A. f'(x)=2cos2x
+ 3sin6x

B. f'(x) =2cos2x-2sin3x

C. f'(x) =2cos2x -3sin6x

D. f'(x)=cos2x +2sin3x
2n`—3n+n+5

Câu 22. Tính lim,„, với „ =
A. 1.

n—n +7

băng

B. 0.


Œ. —3.

D. 2.

Câu 23. Trong các mệnh đê sau mệnh đê nào đúng?
A. Góc giữa đường thăng z và mặt phăng (P) băng góc giữa đường thăng z và một đường thắng bắt ki

trong mặt phẳng (P).
B. Góc giữa đường thăng z và mặt phăng (P) băng góc giữa đường thăng z và mặt phăng (0) thì mặt

phăng (P) song song với mặt phẳng (Ĩ).
C. Góc giữa đường thăng và mặt phăng băng góc giữa đường thăng đó và hình chiếu của nó trên mặt
phăng đã cho.
D. Góc giữa đường thắng a và mặt phăng (P) băng góc giữa đường thăng ? và mặt phăng (P) thì z
song song với 0.

Cau 24. Gidi han lim 2— bing:

vote x42

A. -32.

B. 2

C. -3

D. |

2


Câu 25. Cho hàm sơ ƒ(x)=4

XH
hixed
l—x
V2x-2

A. 0

B. +0

khix>1

. Khi đó lim
ƒ (x) băng:
xo

C. —00

D. 2

Câu 26. Cho hình chóp Š.4BCD có đáy là hình vudng canh a, SAL (ABCD), S4=av6 . Goi a 1a g6c
gitta SC va (ABCD). Chon khăng định đúng trong các khăng định sau?
A. a = 30°

B. cosa =

C. a= 60°

3/6 - Ma dé 100


D. a = 45°


Câu 27. Cho phương trình — 2x? + 5x? -x—1=0. Mệnh đề đúng là:
A. Phương trình có ít nhất 2 nghiệm trong khoảng (0; 2).
B. Phương trình khơng có nghiệm trong khoảng (- 2; 0).
€. Phương trình khơng có nghiệm trong khoảng (- 1; 1).

D. Phuong trinh chi co 1 nghiém trong khoang (— 2; 1).
Câu 28. Tinh dao ham của hàm số y=—x” +2x ` +3+`.

A. y=—x° +2x7 4+ 3x7,

B. y=—-7x° -10x* — 6x’.

C. y=—-7x° +10x* +9x°.

D. y =7x° -10x* — 6x’.

Câu 29. Giá trị của lim(2xỶ —3x +1) bằng
A. 0.

B. 1.

C. 2.

D. +00.

2


Câu 30. Cho ø và 6 1a cdc sé thuc khac 0. Nếu lim
xz

A. 2

B. -ó

= 2*° =6 thia+b

bang:

C. -4

D. 8

>

Câu 31. Tính đạo hàm của hàm số y = xe “

x—sinx

—2sinx+xcosx

B

—sinx+xcosx

2sinx+2xcosx


(x—sin x)

(x—sin x)

(x-sin x)

D

—2sinx+2xcosx

.

(x-sin x)

Câu 32. Cho tứ điện đều 48CD có cạnh bằng đ.Khoảng cách từ 4 đến (CD) băng:
ax3

p

23

6

c. 26

3

Câu 33. Cho hàm số ƒ (x) ={

p6.


3

xˆ-5x+6
273-16
2-x

khix<2

2

. Khăng định nào sau đây đúng nhất.

khix>2

A. Ham sé gián đoạn tại điểm x=2.

B. Hàm số không liên tục trên (2 : +) .
C. Hàm số không liên tục trên (—œ; 2).
D. Hàm số liên tục trên R.
x2

Câu 34. Giới hạn lim————
x>2 x

băng

—4

Il

Bo.

A. 0.

Œ. 4.

D. 2.

Câu 35. Trong các hàm số sau, hàm số nào có giới hạn tại điểm x = 1?
A. h(x)=
(x)

1

1
B. t(x)=——
(x) x1

=

C. g(x)g(x)=

1

-

1
D. f(x)
f(x) =——
Ix-]


Câu 36. Giới hạn lim X2% —**! pang:
2

x09

A.2

XN

x+I

B. 1

Œ. —2

D. —Í

Câu 37. Cho hàm số /(x) =.x -(m=2)x”+x+2. Đề đạo hàm /'(x) băng bình phương của một nhị
4/6 - Mã đề 100


thức bậc nhất thì giá trị m là
A. I hoặc 4.

B. Khơng có giá trị nào.

Œ. —1 hoặc 1.

D. -4 hoặc 4.


Câu 38. Một chất điềm chuyền động theo quy luật Š$ = _

+4/ˆ +9/ với / (giây) là khoảng thời gian tính

từ lúc vật bắt đầu chuyên động và Š (mét) là quãng đường vật chuyên động trong thời gian đó.Hỏi trong
khoảng thời gian 10 giây, kê từ lúc băt đâu chuyên động, vận tôc lớn nhât cua chat điệm là bao nhiêu?
A.

100(m/s)

A

`

B. 25(m/s)
k

Câu 39. Hàm sơ y=
2
A,

(x-2)

.

D. 88(m/s)

48


có đạo hàm là:

B

fon

y=

—x

,

Œ. 11(m/s)

2

yoo

(I-x})

C



y'=-2(x-2)

khi

x=0


C. Moi diém trén R.

D. Mọi điểm x z0

Câu 4I. Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào là +œ ?
3

ni

+n

3

Bim

22
2

tex

. Hàm số ƒ(x) liên tục tại :

B. Moi diém x #0,
x ¥1

2" +?

2

(I->)


A. Moi diém x #1

2

y=—”

I—z)

Câu 40. Cho hàm số ƒ(x)=40

A tim

D

"

n—2n

2

C. lim 2"
l-2n

D. lim

2
n+3n

CAu 42. Phuong trinh tiép tuyén cia d6 thi ham sé y = x° —3x° +1 tai diém c6 hoanh d6 x = 11a:

Á. y=-3x+3.

B. y=-3x+2

€. y=3x+1.

D. y=-3x+5.

Câu 43. Cho các hàm số ƒ(x)= si * x+ cos” x, ø(x)= sin ° x + cos” x. Tính biểu thức 3ƒ '(x)—2g'(x)+2
A. 3

B. 1.

C. 0.

D. 2.

Cau 44. Mệnh đê nào sau đây sai?
1

A. (=|

/

⁄—V

=———

1


/

B. (+)



=—-c:

C. (Vx)

/

]

oh

,

,

D. (w) =u'v+v'u.

Câu 45. Qua điểm Ĩ cho trước, có bao nhiêu mặt phăng vng góc với đường thắng A cho trước?

A. 3.

B. 1.

C. 2.


D. Vô só.

Câu 46. Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Hai mặt phăng phân biệt cùng vng góc với một đường thắng thì song song.
B. Hai đường thăng phân biệt cùng vng góc với một đường thăng thứ ba thì song song.
C. Hai đường thăng phân biệt cùng vng góc với một mặt phăng thì song song.
D. Một đường thăng và một mặt phắng (không chứa đường thăng đã cho) cùng vng góc với một đường
thăng thì song song nhau.

Câu 47. Cho hình chóp S.4BCD có đáy 4BCD là hình vng canh a. SA 1 (ABCD) và mat bén (SCD)
hợp với mặt đáy (4BCD) một góc 60°. Khoảng cách từ điểm 44 đến mặt phẳng (SCĐD) bang

^.2v3
2

p 23
3

c2

2

5/6 - Mã đề 100

p.#2
3


Câu 48. Tìm hệ thức liên hệ giữa các s6 thc duong a va b dé: lim(Vn? + an+5 —Vn? +bn+3) =2.
A. a+b=2.


B. a-b=2.

Œ.a-b=4.

D. at+b=4.

3V —* thị xz0
Câu 49. Cho hàm số. ƒ (x)=
4
. Khi đó /'() là kết quả nào sau đây?
14
khi x=0
|
32

A, —.

1
4

B. —.

VU

Cau 50. Cho ham sé f (x)= ox ¬ . Kết luận nào sau đây đúng?
x -Xx
A. Ham sé. f(x) liên tục tai x = 0

B. Ham sé f(x) liên tục tại x = 0,5

C. Hàm số f(x) liên tục tại x = Ï
D. Ham sé f(x

SA vu.

C. Khong ton tại.

liên tục tại x =—]

------ HET ------

6/6 - Ma dé 100

|
8

D. —.


SỞ GD&ĐÐT HẬU GIANG
TRƯỜNG THPT CHUYỂN VỊ THANH

ĐÁP ÁN
MƠN TỐN - Khối lớp 11
Thời gian làm bài : 90 phút

(Không kê thời gian phát đê)
Phân đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 50.


Mã đề

969

100

410

472

1

A

C

B

B

2

D

C

D

D


3

B

D

D

C

4

B

B

B

D

5

D

A

C

C


6

C

C

D

A

7

B

D

C

D

8

C

D

C

A


9

C

A

B

B

10

D

C

D

D

11

B

A

A

C


12

C

D

A

A

13

D

C

C

D

14

B

B

C

B


15

A

B

A

D

16

B

C

A

A

17

A

C

B

C


18

A

A

C

D

19

C

B

B

B

20

D

B

A

C


21

C

A

C

A

22

C

D

B

B

23

D

C

D

C


24

A

D

A

D

25

B

B

B

B

26

B

C

D

C


27

A

A

C

B

28

C

C

D

A

29

A

A

C

C


30

C

B

B

C

31

A

D

D

A

32

B

C

B

B


33

C

A

C

D

Cau


34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50




×