Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

Đề giữa kì 2 Toán 10 NC năm 2020 – 2021 trường chuyên Hùng Vương – Bình Dương

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.18 MB, 8 trang )

TRUONG THPT CHUYEN HV

KIEM TRA CHUNG GIUA HOC KI II (2020 - 2021)
Mơn: Tốn - Chương trình: NC - Lớp 10

Đề gồm có 2 trang

Thời gian làm bài: 60 phút (không bể thời gian phát đê
Mã đề: 105

I. TRAC NGHIEM (5 điểm)
>

Câu 1. Tìm một véc-tơ chỉ phương của đường thắng ở :
A. u =(-1;3).

B. ư =(5;2).

A

x=-1+2t

y=3-5t

.

C. ư = (2;—5).



`



D. u =(-3;1).



`

x=

Câu 2. Trong mặt phăng Oxy, cho đường thang d;: x-2y+4=0 va dg:

B. 60°.

2t

,

„=-3+4¿

góc giữa hai đường thẳng ở và da.
A. 30°.

1 ~

C. 90°.

A

°


. Tính sơ đo của

D. 45°.

Cau 3. Tap nghiém cia bat phuong trinh 2x-3>6-x la
A. (3; +00).

B. (—00;3].

C. [8;+00).

D. (—00;3).

Câu 4. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P =ø +, với ø >8.
A. Pmin = >

B. Pmin = =

C. Prin = 3.

D. Prin = 2.

Cau 5. Phuong trinh x? + 2(m + 1)x + 9n — 5 = 0 vô nghiệm khi và chỉ khi
A, m c (—oo; 1).

B. m c (1;6).

. m € (—oo;1)U(6;+oo).

D, m e (6;oo).


Câu 6. Biết rằng tập nghiệm của bất phương trình V—zx2 + 3x +4< x—2 có dạng [m;n], trong d6 m,n
là số thực. Tích zw.n bằng

A. :.

B. 14.

C.0.

Cau 7. Cho hai đường thăng: AI :
^

.

A,

2

x

=

4

+

2t

y„y=l-8i


D. 7.

,£clR và As:3x+2y— 14=0. Khi đó
`

.

4

A. Ai và Aa vng góc với nhau.

B. Aj va Ag cắt nhau nhưng khơng vng góc.

Œ. A và Aa trùng nhau.

D. A; va Aa song song với nhau.

Câu 8. Cho ø,b,c là các số thực. Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề đúng là
A. Néu a
B. Néu a <b thiac >be.

C. Néu
a
D. Néu a> b thi ac?
> be?.

thi ac

< be.

+

2

Câu 9. Sơ nghiệm ngun của bât phương trình
A. 2.

B. V6 so.
2

2

—4

— 1 <0là

x
C. 0.

D. 1.
2,



Câu 10. Đường thằng nào sau đây song song và cách đường thẳng >

v10?
A. x-3y+6=0.


B.

x=2+3/
y=1+t

.

C. 3x+7+6=0.

1

+

= —

1

°

v

một khoảng bằng

D. x+3y+6=0.

Trang 1/2 Ma dé 105


Cau 11.


Cho biểu thức ƒ() có bảng xét dấu hình bên. Tập nghiệm
của bât phương trình ƒ(z) < 0 là

A. [1;2]U[8;+00).

B. (—oo; 1).

C. (—00;1)U [2;3).

D. [1;2]U (3; +00).

x

|-0

1

2

3

,

fo)

- | + o- |

+oo


4

Câu 12. Trong mặt phẳng Oxy, gọi B(œ;ö) là điểm đối xứng của điểm A(1;—1) qua đường thẳng
đ:2x—3y+1=0. Tính giá trị củaS =ø+b.
6

12

A. S=—.

12

B.S =—.

13

.S=-—.

13

C.5

D.

13

6

5


S=-—.
13

Câu 13. Bất phương trình m2+ + m < 5mx +4 có nghiệm khi và chỉ khi
A. m #5.

B. m € {0;5}.

C.meR.

D.
m #0.

0A

A

`

Cau 14. Cho hệ bât phương trình

0

=

y

=


10

`

“a”

+

ze

ZX

và biều thức P(z; y) =2x—^2y+3 với (+; y) thuộc miễn

5x+3y> 15
—x+y>2

nghiệm của hệ bất phương trình đã cho. Tìm giá trị nhỏ nhất của P.
A. -17.

B. —?.
A

`

A

2

+


7

.

C. -34.
2

2

£

°

D. -14.
`

Cau 15. Tim tat ca cac giá trị của tham sơ m để hệ bât phương trình
A. m4.

B. m= -3s.

C.m>4.

x?

—=#X⁄—

12


<

.

0

vô nghiệm.

x+1>2x+m

D. m=4.

Il. PHAN TU LUAN (5 diém)
>
2x2—4x+1
Câu 1. (2 điểm)
Giải bất, phương trình “Z—
““ˆ <1.
xX



Câu 9. (1.5 điểm) Cho hàm số y = /(m — 1)x? — 2(m — 1)x + 2m +3, với m là tham số thực.
Tìm tật cả các giá trị của tham sơ m để hàm sơ đã cho có tập xác định là R.
>

>

>


>

Câu 8. (1.5 điểm) Trong mặt phẳng Oxy, cho hai điểm A(—1;2), B(3;-1) va dudng thang A: |

x=1+¢

y=2+t

1. (0.5 điểm) Viết phương trình đường thẳng ở đi qua điểm A và song song với đường thang A.
2. (1 điểm) Tìm tọa độ điểm ẤM thuộc A sao cho diện tích tam giác MAB bằng 4 (đơn vị diện tích).

Trang 2/2 Mã đề 105

.


TRUGNG

THPT CHUYEN

HV

KIEM TRA CHUNG

GIUA HOC KI II (2020 - 2021)

Môn: Tốn - Chương trình: NC - Lớp 10
Đề gồm có 2 trang

Thời gian làm bịi: 60 phút (khơng bể thời gian phat dé)


Mã đề:

106

L TRAC NGHIEM (5 diém)
;

>

x=1-2t

Cau 1. Trong mat phang Oxy, cho đường thăng ở: x—2y+4= 0 và ởa:



. Tính sơ đo của

„=-ä+4¿

góc giữa hai đường thẳng ở! và đa.
A. 60°.

B. 90°.

C, 45°.

D. 30°.

£

`
^_
9

¬
24-4
`
Câu 2. Sơ nghiệm ngun của bat phương trình = 1 <0là

A.2.

B. 1.

C. Vơ số.

D. 0.

O
^

`
Câu 3. Cho hệ bât phương trình

O5x+3y>

15

...

2
As

và biểu thức P(s; y) = 2x - 2y +3 với (x; y) thuộc miền

—x+y>2

nghiệm của hệ bất phương trình đã cho. Tìm giá trị nhỏ nhất của P.
A. —17.

B. —?.

œ. -34.
x=-1+2t

Câu 4. Tìm một véc-tơ chỉ phương của đường thẳng ở :

A. # =(9;—5).

D. -14.

y=3-5t
C. @ =(-3:1).

B. =(5;2).

D. @ =(-1;3).

Câu 5ð. Phương trình z2 + 2n + 1)x + 9n —- 5 = 0 vơ nghiệm khi và chỉ khi
A. m.c(6;œ).


B. m €(1;6).

©. m € (—oo;1)U(6;+oc).

D. m€ (—oo; 1).

Câu 6. Trong mặt phẳng Ozy, gọi B(a;b) là điểm đối xứng của điểm A(1;—1) qua đường thẳng
d: 2x-3y+1=0. Tinh gia trị của S=ø+ö.
12

A,

5

6

——--..

B.

13

"KT

.

2

A


12

=—-—--.

5

°

13

°

“x

C.s
+

Cau 7. Tim gia tri nho nhat cia biéu thức P=ø+—,
A.

Prin

= 3.

B.

Prin

= 2.


1

6

=>.

D.

13

5

——..

18

Ze

với ø >3.

C.

Pmin

1

= 3:

D.


Prin

10

=

>

Câu 8. Biết rằng tập nghiệm của bất phương trình V—zx2 + 3x +4< x—9 có dạng [m;n], trong dé m,n
là số thực. Tích zn.n bằng

A.1.

B. 0.

C.s.

D. 14.

Câu 9. Bất phương trình m2x+rm < 5m+ +4 có nghiệm khi và chỉ khi
A. me {0;5}.

B.m Z0.

C.meR.

D.
m #5.


Câu 10. Tìm tât cả các giá trỊ của tham sơ m để hệ bât phương trình
ˆ

A.m.>4.

`

A

°

,

.

.

°

B. m #4.

A

°

A

C.m>4.

`


x

—#



12

<

0

vơ nghiệm.
.

x+1>2x+m
D. m= —3.

Trang 1/2 Ma dé 106


x-1

Câu 11. Đường thẳng nào sau đây song song và cách đường thẳng Ts

v10?
A.x+3y+6=0.

x=24+3t


B.

y=l+í

.

ytl

“TT

C. 3x+7+6=0.

một khoảng bằng

D. x-3y+6=0.

Câu 12. Tập nghiệm của bất phương trình 2+ — 3 > 6— x là
A. (3; +oo).

B. (—oc;3].

C. (—00;8).

D. [8; +00).

Cau 13.

Cho biéu thtc f(x) có bảng xét dấu hình bên. Tập nghiệm


x

l-co

1

2

của bất phương trình f(x) <0 1a
A.

[1;2]

U(3; +00).

=

,

B.

C. (—00;1).

3

(—co;

1)U[2;3).

f(x)


_

+

D. [1;2]U[3; +00).

0

_

+

:

Câu 14. Cho ø,b,c là các số thực. Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề đúng là
A. Nếu ø< b thì øe
< be.

B. Nếu
ø < ư thì øe2
< bc2.

C. Nếu
ø > b thi ac?
> bc?.

D. Nếu
ø < b thì øc
> be.

3

Cau 15. Cho hai đường thăng: A: :
A. Ai và Aa vng góc với nhau.

x=4+2/

1-3

,£celR và As:3x+2y_— 14= 0. Khi đó



B. A; va Ag tring nhau.

C. A, va Ag song song vdi nhau.

D. A; va As cắt nhau nhưng không vng góc.

II. PHẦN TỰ LUẬN (5 điểm)
;
2x2 —4x +
Câu 1. (2 điểm)
Giải bất, phương trình —=—
xX



1


<1,

Câu 2. (1.5 điểm) Cho hàm số y = V(m — 1)x? — 2(m — 1)x + 2m +3, vdi m 14 tham 86 thuc.
Tìm tất cả cac gid tri cua tham s6 m dé ham s6 da cho có tập xác định là R.
>

>

>

>

Cau 3. (1.5 diem) Trong mat phang Oxy, cho hai diém A(—1;2), B(3;-1) va dudng thang A: |

x=1+¢

y=2+t

1. (0.5 điểm) Viết phương trình đường thẳng ở đi qua điểm A và song song với đường thang A.

2. (1 điểm) Tìm tọa độ điểm M thuộc A sao cho diện tích tam giác MAB bang 4 (don vi diện tích).

Trang 2/2 Mã đề 106

.


TRUGNG

THPT CHUYEN


HV

KIEM TRA CHUNG

GIUA HOC KI II (2020 - 2021)

Môn: Tốn - Chương trình: NC - Lớp 10
Đề gồm có 2 trang

Thời gian làm bịi: 60 phút (khơng bể thời gian phat dé)

Mã đề: 107

I. TRẮC NGHIỆM (ð điểm)
Z

z

°

.

Câu 1. Tìm tât cả các giá trị của tham sơ m để hệ bât phương trình
A. m #4.

B. m=4.

2


z“—=xz—12<0
x+1>2x+m

C. m= -8s.

vơ nghiệm.

D. m>4.

Câu 9. Cho ø,b,c là các số thực. Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề đúng là
A. Nếu ø >b thi ac? > bc?.

B. Néu a <b thiac> be.

C. Néu
a
D. Nếu ø< ư thì øc
< bc.

thi ac?
< bc?.

Câu 3.
Cho biểu thức ƒ(+) có bảng xét dâu hình bên. Tập nghiệm

x | co

1


9

cua bat phương trình ƒ(z) < 0 là
A.

[1;2] U [3; +00).

too

,
B.

C. [1;2]U(3;+oo).

3

(—œo; 1).

f(x)



+

0

D. (—œo;1)U[2;3).




+

2

Cau 4. Bat phuong trinh m2x +m <5mx+4c6 nghiém khi va chỉ khi
A. me {0;5}.

B. meR.

C.m 0.

D.
m #5.

Cau 5. Trong mat phang Oxy, goi B(a;b) 1a diém d6i xting cha điểm A(1;—1) qua đường thẳng
d: 2x-3y+1=0. Tinh gia tri cua S=a+b.
12

6

A. S = —.
5

6

B.S=—.

13

5


.‹S=-—.

13

C.s

13

12

D.S=-—.
5

13

0A

A

`

Câu 6. Cho hệ bât phương trình

0

=

y


=

10

5x+3y> 15

`

“Zn

Z

Z*

ZX

và biểu thức P(z; y) = 2x T- 2y +3 với (x; y) thuộc miễn

—xz+y>2

nghiệm của hệ bất phương trình đã cho. Tìm giá trị nhỏ nhất của P.
A. -34.

B. -7.

C. -17.

D. -14.


Câu 7. Biết rằng tập nghiệm của bất phương trình V—z2 + 3x+4< x—2 có dạng [m;n], trong dé m,n
là số thực. Tích zn.n bằng

A. 7.

B. 14.

. 0.

D. |5:

Cau 8. Tim gia tri nho nhat cua biéu thức P = ø + —, với a >8.
+

A.

Pmin

=

1

3.

2?

+,

1


Ae

a

B.

Prin

= 2.

C.

Pmin

=

10

>

D.

Punin

= 3.

Cau 9. Phuong trinh x? + 2(m + 1)x + 9m —5 =0 vo nghiém khi va chỉ khi
A. m e(—oœo; 1).

B. m € (6;00).


C. me (1;6).

D. m € (—00;1) U(6; +00).

Trang 1/2 Ma dé 107


>

>

Câu 10. Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thăng d1: x—2y+4= 0 và đa: |

của góc giữa hai đường thẳng ở! và đa.
A, 45°.

B. 30°.

ˆ

C. 90°.

.

,



°


Câu 11. Tìm một véc-tơ chỉ phương của đường thăng ở:

A. ư =(5;2).
ˆ

B. ư =(2;—5).
¬

s

y=—-3+4t

x=—-l+2/
y=3-5t

.

D.

=(—1;3).



,£clR và As:3x+2y— 14 = 0. Khi đó

y=1-3t




. Tính sơ đo

D. 60°.

C. ư =(—3; 1).

x=4+2/

Câu 12. Cho hai đường thăng: A; :

x=1-2t

V2

A. Aji va Ag song song véi nhau.

B. A¡ và Aa trùng nhau.

C. A; va Ag vudng góc với nhau.

D. A; va As cắt nhau nhưng khơng vng góc.

Câu 13. Tập nghiệm của bất phương trình 2+ — 3 > 6— x là
A. (—00;3].

B. (3; +00).

C. [8;+00).

D. (-oc;3).


2

2

—1

Câu 14. Đường thăng nào sau day song song và cách đường thăng “=

v10?
A. x-3y+6=0.
A

K

B.x+3y+6=0.
oA

A

9

4

`

Câu 15. S6 nghiệm nguyên của bat phương trình

A. 0.


x=2+3i

C.

B. 1.

y=1t+t

2x—4

1%

.

= x

1

`

một khoảng bằng

D. 3x+y+6=0.

`

0 là

C. Vô số.


D. 2.

Il. PHAN TU LUAN (5 diém)
2_

Câu 1. (2 điểm) Giải bất phương trình —
Xx



<1.

Cau 2. (1.5 diém) Cho ham số y = V((m — 1)x2 — 2n — 1)x + 2m +3, với m là tham số thực.

Tim tất cả các giá trị của tham số zn để hàm số đã cho có tập xác định là R.
Cau 3. (1.5 diém) Trong mat phang Oxy, cho hai điểm A(—1;2),B(3; -1) và đường thang A:

x=1+t

„y=2+/

1. (0.5 điểm) Viết phương trình đường thẳng ở đi qua điểm A và song song với đường thẳng A.
2. (1 điểm) Tìm tọa độ điểm M thuộc A sao cho diện tích tam giác MAB bằng 4 (đơn vị diện tích).

Trang 2/2 Mã đề 107

.


TRUGNG


THPT CHUYEN

HV

KIEM TRA CHUNG

GIUA HOC KI II (2020 - 2021)

Môn: Tốn - Chương trình: NC - Lớp 10
Đề gồm có 2 trang

Thời gian làm bịi: 60 phút (khơng bể thời gian phat dé)

Mã đề: 108

I. TRAC NGHIEM (5 diém)
Cau 1. Trong mat phang Oxy, goi B(a;b) 1a diém d6i xting cua diém A(1;-1) qua dudng thang
đở:2x—3y+1=0. Tính giá trị của S = ø + ö.
A.

6

5

12

S=—.
13


5

Câu 2. Cho hai đường thăng: AI :
az

6

B. S = -—.
«

XN,

2

12

.S=-—.

15

C.5

x

=

4

+


D. S = —.

13

5

,£clRvà As:3x+2y—- 14=0. Khi đó

2t

`

y=1-3t

.

13

4

A. A; va Ag song song véi nhau.

B. Ai và Aa vng góc với nhau.

Œ. Ai và Aa trùng nhau.

D. A¡ và As cắt nhau nhưng khơng vng góc.

ˆ


`

z

>

°

`

8

Câu 3. Tìm một véc-tơ chỉ phương của đường thăng ở:

A. & = (5;2).

B. ư =(-3;1).

x=—1+2t

y=3-5t

.

C. w =(2;-5).

D.

=(—1;3).


Cau 4. Bat phuong trinh m2x +m <5mx+4c6 nghiém khi va chỉ khi
A. me {0;5}.

B. m z 5.

C. m £0.

D. meR.

Cau 5. Biét rang tập nghiệm của bất phương trinh V—x? + 3x+ 4 la s6 thuc. Tich m.n bang
A. a

B. 0.

C. 14.

D. 7.

0ˆ

.



Câu 6. Cho hệ bât phương trình

0

Si

5x+ä3y> 15



.

`

và biếu thức P(z; y) = 2x - 2y + 3 với (x; y) thuộc miên

—x+y22

nghiệm của hệ bất phương trình đã cho. Tim giá trị nhỏ nhất của P.
A. -17.
A

B. —?.
`

2

v

C, -34.

D. -14.

y=-ä+4i


góc giữa hai đường thẳng ở) và da.
A. 90°.

B. 30°.
2

C. 60°.
2

_

1

+

= —

v10?
B.x+3y+6=0.

. Tính sơ đo của

D. 45°.

Câu 8. Đường thang nào sau đây song song và cách đường thang “=

A.3x+y+6=0.

.


.



x=1-2t

`

2

Câu 7. Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thằng đ1: x—2y+4= 0 và ởa:

C.x-3y+6=0.

D.

1

%

một khoảng bằng
x=2+3¢t
y=1+t

.

Trang 1/2 Ma dé 108



Câu 9. Cho ø,b,c là các số thực. Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề đúng là
A. Nếu
ø < b thì øc
> be.

B. Nếu
a > b

thi ac?
> bc?.

C. Nếu
ø < b thì ac
< bc.

D. Nếu
ø < ư thì øc2
< bcÊ.

Câu 10.
Cho biểu thức f(x) có bảng xét dấu hình bên. Tập nghiệm


x | —oO

cua bat phuong trinh f(x) <0 la
A.

(—oc; 1)


U [2; 3).

B.

C. [1;2]U(3; +00).

(—œo;

1).

f(x)

1
_

2

3

|

+

0

_

+00
+


D. [1;2] U[3;+00).

Cau 11. Phuong trinh x? + 2(m + 1)x+9m —5 =0 vé nghiém khi va chỉ khi
A. m.c(1;6).

B. m € (—o0; 1) U(6; +00).

£

Z

Câu 12. Sơ nghiệm ngun của bât phương trình

A.2.

B. Vơ số.

2x—4

— 1

D. m € (—00;1).

0 là

C. 0.

D. 1.

_


nae

at

5

ee

ee

`

^

C. m € (6;oo).

Cau 13. Tim tat ca các giá tri cua tham s6 m dé hé bat phương trình
A. m #4.

B. m= -3.

C.m24.

Câu 14. Tập nghiệm của bất phương trinh 2x-3>6-A. (-oo;3).

B. (3;+oc).

[x?-«%-12<0


la

C. [8;+00).

.

°

vơ nghiệm.

x+l>2x+m
D.
m > 4.

D. (—00;3].

1

Cau 15. Tìm giá trị nhỏ nhât của biéu thức P = ø + —, với ø > 3.
10

a

1

A. Prin = 3"

B. Prin = 3°


€. Pmịn = 3.

D. Pmịn = 2.

I. PHAN TU LUAN (5 điểm)
2_

Câu 1. (2 điểm) Giải bất phương trình “—-x—“1!
„Ị,
2

Câu 2. (1.5 điểm) Cho hàm số y = V((m — 1)x2 — 2n — 1)x + 2m +3, với m là tham số thực.

Tìm tât cả các giá trị của tham sơ m để hàm sơ đã cho có tập xác định là R.
>

°

>

2

Cau 3. (1.5 diem) Trong mat phang Oxy, cho hai diém A(—1;2), B(3;-1) va dudng thang A:

x=1+t
y=2+t

1. (0.5 điểm) Viết phương trình đường thẳng ở đi qua điểm A và song song với đường thang A.
2. (1 điểm) Tìm tọa độ điểm


thuộc A sao cho diện tích tam giác

AB bằng 4 (đơn vị diện tích).

Trang 2/2 Mã đề 108

.