Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Từ vựng flyers, chủ đề thể thao Sport

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (92.87 KB, 2 trang )

picture

n. /'piktʃə/ bức tranh

play

v., n. /plei/ chơi

radio

n. /´reidiou/ sóng vơ tuyến, radio

read

v. /ri:d/ đọc

ride my bike

lái xe đạp, cưỡi xe đạp

run

chạy

sing

v. /siɳ/ hát, ca hát

skateboard
skateboarding
soccer


football
song
sport
story
swim
table tennis
take a photo
take a picture
television
tennis
tennis racket
throw
toy
walk
watch
video
backpack
rucksack
cartoon
channel
chess
collect
concert
diary
drum
festival
flashlight
torch
golf


v, n: chiếc ván trượt, trượt ván
môn thể thao trượt ván
mơn bóng đá
n. /ˈfʊtˌbɔl/ bóng đá
n. /sɔɳ/ bài hát
n. /spɔ:t/ thể thao
n. /'stɔ:ri/ chuyện, câu chuyện
v. /swim/ bơi lội
Mơn bóng bàn
chụp ảnh
chụp ảnh
(also TV) n. /´televiʒn/ ti vi
môn quần vợt
vợt tennis
v. /θrou/ ném, vứt, quăng
n., adj. /tɔi/ đồ chơi
v., n. /wɔ:k/ đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạo
xem
n. /'vidiou/ video, đoạn phim
cái ba lơ
cái ba lơ
phim hoạt hình
kênh truyền hình
cờ
v. /kə´lekt/ sưu tập, tập trung lại
n. /kən'sə:t/ buổi hịa nhạc
n. /'daiəri/ sổ nhật ký; lịch ghi nhớ
n. /drʌm/ cái trống, tiếng trống
n. /'festivəl/ lễ hội
đèn pin

(n) đèn pin, ngọn đuốc
môn đánh gôn


hotel
instrument
invitation
join a club
magazine
match
football match
meet
member
online
pop music
prize
programme
program
puzzle
pyramid
quiz
race
rock music
score
score a goal
ski
sledge
snowball
snowboard
snowboarding

snowman
stage
suitcase

n. /hou´tel/ khách sạn
nhạc cụ, dụng cụ
n. /,invi'teiʃn/ lời mời, thư mời
tham gia câu lạc bộ
n. /,mỉgə'zi:n/ tạp chí
trận đấu
trận bóng đá
v. /mi:t/ gặp, gặp gỡ
n. /'membə/ thành viên, hội viên
trên mạng
Nhạc Pop
n. /praiz/ giải, giải thưởng
n. (BrE) /´prougrỉm/ chương trình
n., v. /´prougrỉm/ chương trình; lên chương
trình
Trị chơi xếp hình
n. Kim tự tháp (Ai Cập)
(n) Câu đố, (v)đố
(n) cuộc đua, (v) đua
Nhạc Rock
(v) ghi bàn, (n) điểm số
ghi bàn thắng
(v)trượt tuyết, (n)ván trượt tuyết
n. xe trượt tuyết
quả cầu tuyết
ván trượt tuyết

môn trượt tuyết
Người tuyết (hình nộm đắp bằng tuyết)
sân khấu
n. /´su:t¸keis/ cái va li

swing
team
tent
tune
tyre
tire
umbrella
violin
volleyball
winner

(n) (v)xích đu
n. /ti:m/ đội, nhóm
cái lều
giai điệu
n. (BrE) (NAmE tire) /'taiз/ lốp, vỏ xe
lốp, vỏ xe
cây dù
đàn vi ô lơng
mơn bóng chuyền
n. /winər/ người thắng cuộc




×