Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Dong tu bat qui tac

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (75.3 KB, 3 trang )

Infinitive

Past

Past participle

Vietnamese

arise

arose

arisen

Nổi dậy, nổi lên

awake

awoke

awoke

Tỉnh dậy, đánh thức

be

was/were

been

Thì, là, ở, bị, được



beat

beat

beat

đánh

become

became

become

Thành, trở nên

begin

began

begun

bắt đầu

bet

bet

bet


đánh cuộc, cá cược

bid

bade

bidden

ra lệnh

bleed

bled

bled

chảy máu

blow

blew

blown

thổi

break

broke


broken

làm vỡ, bẻ gãy

breed

bred

bred

nuôi nấng

bring

brought

brought

mang lại, đem lại

build

built

built

xây dựng

burn


burnt

burnt

đốt cháy

burst

burst

burst

nổ

buy

bought

bought

mua

bite

bit

bit, bitten

cắn



Infinitive

Past

Past participle

Vietnamese

bear

bore

born

mang, chịu đựng. sinh
đẻ

cast

cast

cast

liện, ném, quăng

catch

caught


caught

bắt, chụp được

choose

chose

chosen

lựa chọn

come

came

come

đến

cost

cost

cost

trị giá

creep


crept

crept

bị

crow

crew

crowed

gáy, gà gáy

cut

cut

cut

cắt

do

did

done

làm


draw

drew

drawn

kéo, vẽ

drink

drank

drunk

uống

drive

drove

driven

đưa, lái xe

eat

ate

eaten


ăn

fall

fell

fallen

ngã, rơi

feed

fed

fed

ni, cho ăn

feel

felt

felt

cảm thấy


Infinitive


Past

Past participle

Vietnamese

fight

fought

fought

đánh, chiến đấu

find

found

found

tìm thấy, được

fling

flung

flung

ném




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×