Tham gia GROUP TOEIC 4 KỸ NĂNG – MS TRÂM
Được tổng hợp team MS Trâm, chúc các bạn đạt
kết quả tốt trong kì thi sắp tới!!!
SAY YES ENGLISH
Add: E4/115a ấp 5 xã Phong Phú huyện Bình
Chánh tỉnh lộ 50
Hotline: 09382222130
Facebook:
/>Tham gia group luyện toeic 4 kỹ năng miễn phí:
TOEIC 4 KỸ NĂNG –MS TRÂM
BÍ KÍP CHINH PHỤC PART 3
PART 3 SHORT CONVERTAT
Đây là phần thi yêu cầu lựa chọn đáp án đúng trong bốn phương án có
sẵn liên quan tới một đoạn hội thoại giữa 2-3 người. Part 3 có tổng cộng 13
cụm câu hỏi với 39 câu, được đánh số câu từ 32 đến 70, mỗi câu hỏi sẽ có
bốn phương án tương ứng.
Và tất nhiên, part 3 sẽ có phần khó hơn so với part 1 và part 2, thay vì
nghe những câu thoại riêng lẻ thì part 3 sẽ là những đoạn thoại dài gồm có 2
nhân vật hoặc 3 nhân vật trở nên.
Lúc này, các thí sinh cần phải tư duy và nắm được nội dung được đề
cập trong đoạn hội thoại để tìm ra đáp án phù hợp. Nắm bắt tốt chiến lược
sau để nắm bắt KEY CHÍNH và phỏng đoán được phần hội thoại càng nhanh
càng tốt, điều này giúp bạn cải thiện điểm nghe của bạn.
---------------------CHIẾN LƯỢC LÀM PART 3:
•
Bước 1: Trong lúc vừa đọc câu hỏi hướng dẫn. Bạn cần phải
cố gắng đọc lướt câu hỏi và câu trả lời, mỗi đoạn bạn có 15 giây để nắm
các nội dung chính.
•
Lưu ý giúp mình, nếu trong 3 câu hỏi có một câu hỏi chung
chung thì chúng ta nên lướt qua để làm các câu hỏi còn lại. Bởi các
dạng câu hỏi chung thường phải nắm hết nội dung bài đọc hoặc làm
xong hết các đoạn câu hỏi chi tiết để làm đúng hơn các dạng câu hỏi
này.
+ Bước 2: Sau khi đọc hết các câu hỏi và đáp án, bạn hãy nhanh chóng
suy nghĩ xem đáp án 3 câu đó có liên quan như thế nào. Ví dụ câu 50A gắn với
51C, 52B; 50B gắn với 51B,52D… Từ đó, bạn hãy dự đốn đáp án có thể có.
Nếu khơng nghĩ ra hoặc khơng kịp, bạn hãy dùng ngón tay đặt trước vào các
đáp án một cách ngẫu nhiên.
Khi đoạn đối thoại bắt đầu, bạn chỉ cần tập trung vào những đáp án sẵn
có mà bạn đã chọn. Nếu máy đọc khác, ngay lập tức dịch chuyển ngón tay
đến đáp án phù hợp nhất. Bằng cách này bạn sẽ giữ được thế chủ động của
mình, khơng phải hồi hộp chờ đợi đáp án.
+ Bước 3: Ngay khi đoạn hội thoại kết thúc và máy bắt đầu đọc câu hỏi,
nhanh chóng tơ đáp án vào giấy dựa vào đánh dấu của ngón tay và chuyển
sang cụm câu hỏi số 2.
Cứ thế, lặp lại các bước 123. Phần này đòi hỏi tốc độ làm bài và phán
đoán rất nhanh nên các bạn phải luyện tập nhiều mới có thể quen.
Vì phải “nhảy cóc” liên tục hết cụm câu này tới cụm câu khác, mình
ln cố gắng giữ cho tâm lý thật vững vàng, nếu lỡ có đoạn hội thoại khơng
nghe được gì hết thì vẫn cứ đánh “lụi” vào đáp án và tiếp tục qua ngay cụm
câu tiếp theo. Nếu chần chừ, mình có thể sẽ “mất cả chì lẫn chày
—-------MỘT SỐ DẠNG CÂU HỎI THƯỜNG XUẤT HIỆN PART 3:
Dạng bài hội thoại này là dạng hay xuất hiện trong đề thi chính thức
hàng tháng của TOEIC. Bài hội thoại liên quan đến các chủ đề như thay đổi
lịch làm việc, lịch cho một cuộc họp hay hội nghị, thuyên chuyển, thăng chức,
đi công tác, hạn nộp báo cáo, đặt hàng, sửa chữa thiết bị văn phòng…
1. Một số mẫu câu hỏi thường gặp
•
Where does this conversation most likely take place?
•
How did Mr. Parker get to work? ·
•
When is the meeting scheduled to begin? ·
•
What is she told to do? ·
•
When will the man be at the office? ·
•
What has Ms. Lindon done this week? ·
•
Why was the man planning to call his clients? ·
•
How will Ms. Wong meet the deadline?
2. Từ vựng hay xuất hiện trong dạng bài này
Receptionist position: vị trí lễ tân
Mailroom: phịng văn thư
Expense account : bản kê cơng tác phí
Technical support : hỗ trợ kĩ thuật
Be assigned : được phân công
Support team : nhóm hỗ trợ
Expert :chuyên gia
Be understaned : thiếu nhân viên
Security office : phòng bảo vệ
The boardroom : phòng họp ban giám đốc
Adjust the schedule : điều chỉnh kế hoạch
Sales figures : doanh số
Outsource : lấy nhân lực từ bên ngoài
Come up with nảy ra (sáng kiến) Advertise aggresively quảng cáo
mạnh
Production line : dây chuyền sản xuất
Teleconference : hội nghĩ viễn liên
Get a promotion : được thăng tiến
Log into the computer : đăng nhập vào máy tính
Meet the deadline : hồn thành đúng hạn
Heating bil : hóa đơn hệ thống sưởi
Take care of the paperwork :coi sóc văn phịng
Make progress: tiến bộ
Supplier : nhà cung ứng
A little behind the schedule : hơi trế so với kế hoạch
Marketing meeting : buổi họp bàn về tiếp thị
Reschedule the meting : sắp ngày khác cho cuộc họp
Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC
Nghe và nắm key tốt là chưa đủ khi làm các part 3,4. Chúng
ta cần phải Tìm hiểu Paraphrase: Paraphrase (đọc là /’pỉrəfreɪz/) là cách
viết lại một câu hay một đoạn văn bằng cách sử dụng những từ ngữ khác (so
với câu hay đoạn văn gốc). Điều quan trọng của việc paraphrase là phải giữ
được ý nghĩa gốc của đoạn văn/câu văn..
==> Lấy VD: "Trong bài nghe người ta
nói..."Coffee/tea/snack/drinks" ==> Nhưng trong đáp án thì lại là
"refreshments":
==> Như vậy "Coffee/tea/snack/drinks: đồ ăn
nhẹ/trà/coffee" chính là PARAPHRASE của "refreshments -(số
nhiều) các món ăn uống, các món ăn và các loại giải khát"
1
2
Words ==> Paraphrasing
Put up signs
Posted signs
Special project
Special assignment
Means
Đặt lên/dán biển báo Dán biển báo
Dự án đặc biệt
Phân công đặc biệt
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
End-of-year banquet
Annual banquet
Will be able to seat us all?
The size of a seating
area
Good service
The parking area is
under construction
Excellent service
The work in the parking
area
Some of the charts and
graps
are missing
My appointment is
actually next
Wednessday, not today
A document is
incomplete
The woman
mixed
up/conflict her
appointment date
Book a flight
Some dates have not
been decided
Rewiew a contract
Tiệc ngồi trời cuối
năm
Có đủ ghế để ngồi
không?
Dịch vụ xuất sắc
1 công việc tại khu
vực
đỗ xe
1 vài biểu đồ và cột
đang thiếu
Cuộc hẹn gặp cảu tôi
thực sự thứ 4 tuần
sau,
không phải hôm nya
Book a trip
Đặt 1 chuyến đi
I’m not sure of the exact
Vẫn chưa chắc chắn
dates yet
chính xác ngày
Review the details of the
Xem lại chi tiết của
contract
hợp đồng
Bring my business partner Bring her colleague/co- Mang theo đối tác
worker
kinh
doanh
Have quick access to all
Be easy to access
Truy cập nhanh đến
the documents on my
some files
tất cả tài liệu trên máy
tính
computer
Saw
watched
xem
There are a lot of
Some roads are
Có nhiều dự án
construction projects
being repaired
xây dựng đang
going on
diễn ra
Traffic is running smoothly Traffic is moving well
Phương tiện giao
thông
không bị tắc ngắn
Schedule a time to install
Schedule an installation Lên lịch 1 thời gian để
cài đặt
Different from the
Different from his
Nó khác từ những bộ
director’s previous films
other work
phim/tác phẩm trc
của
giám đốc
Offer you the job
Offer a position
Cung cấp cho bạn 1
cơng việc
Fill out the forms
Complete some
Hồn thành mẫu
paperwork
Tiệc ngồi trời hàng năm
Kích cỡ của khu vực ngồi
Dịch vụ tốt
Khu vực đỗ xe đang xây
dựng
Tài liệu chưa hồn thành
Phụ nữ nhầm lẫn/xung
đột/trộn lẫn ngày hẹn gặp
của cơ ấy
Đặt 1 chuyến bay
Ngày vẫn chưa được quyết
định
Xem lại hợp đồng
Mang theo đồng nghiệp
Dễ dàng truy cập 1 vài
tài liệu
Xem
1 vài đường đã được
sửa chữa
Mọi phương tiện Di chuyển
tốt
Lên lịch 1 sự cài đặt
Nó khác từ những bộ
phim/tác phẩm trc
Cung cấp 1 vị trí
Hồn thành giấy tờ
21
22
23
24
25
26
27
28
Found our first overseas
office
Can’t make out the
handwriting
Pick up a free ticket
Teaching courses
Badge
Set up a new office
Run for office
Reduce the amount of
paper
we use
Sending electronic copies
Run for mayor
Conserve paper
Handwriting is hard to
read
Obtanin tickets
Teach some classes
Identification badge
Tìm ra văn phịng nc
ngồi đầu tiên
Khó hiểu cái mà được
viết bằng tay
Lấy vé miễn phí
Khóa học sư phạm
Bảng hiệu/kí hiệu
Thiết lập 1 văn phịng mới
Viết bằng tay khó để đọc
Lấy vé miễn phí
Dậy 1 vài lớp
Thẻ tên/thẻ chứng minh
thư
Đảm nhận văn phòng Đảm nhận chức thị trưởng
Giảm lượng giấy sử
Tiết kiệm giấy
dụng
e-mailing receipts and
Gửi bảng copy điện tử Gửi hóa đơn và bản ghi
nhớ
memos
qua e-mail
I’ll be sending you an
29 update
A progress update
will
be given
Tôi sẽ gửi cho bạn 1
bản cập nhật
Cập nhật quá trình
sẽ được
cung cấp
30 Getting them into the car
Lifting heavy
packages
University
Document
Speaking
Alternative/another/o
the
r/instsead of
Reactions
Complicated
Updated the content
Employees
Set up
Computer program
Đưa chúng vào ơ tơ
Nâng những gói
hàng nặng
Trường đại học
Tài liệu
Nói
Thay thế/khác
Join
quickly
Operating some
machinery
Buying
Research some prices
Trờ thành thành viên
Ngay lập tức
Lái xe nâng
through e-mail
31 Nursing program
32 certificate
33 Being interviewed
Different
34
35
36
37
38
39
40
Feedback
Are n’t easy
Added illustrations to it
The people
Create
Software
41 Getting a membership
42 Right away
Drive a forklift
43
44 Purchasing
Find out about pricing
45 information
46 Direct
47 Cycle, bikes
Follow
Bicycles
Chương trình y tá
Chứng chỉ
Được phỏng vấn
Khác nhau
Phản hồi
Khơng dễ dàng
Thêm vì dụ trong đó
Mọi người
Tạo ra
Phần mềm
Mua
Tìm hiểu về thơng tin
giá
Hướng dẫn
Xe đạp
Phản ứng
Phức tạp
Cập nhật nội dung
Nhân viên
Thiết lập
Chương trình máy
tính
Tham gia
Nhanh chóng
Vận hàng 1 vài máy
móc
Mua
Nghiên cứu về giá
Theo sau
Xe đạp
Purchasing more than
one item
Professional
installation
Changing a work
schedule
Mua 2 or nhiều hơn
Mua nhiều hơn 1
Cài đặt chuyên nghiệp
Cài đặt chuyên
nghiệp
Thay đổi lịch trình
làm việc
Receiving
Quiet
A local politician
Nhận được
n tĩnh
Nhà Chính trị định
phương
Xem lại
Phỏng vấn công việc
Not feeling well
Được cung cấp
Không ồn
Người chỉ đạo của Hội
đồng thành phố
Xem qua/xem lại
Phỏng vấn vị trí hỗ trợ
đầu bếp
ốm
57 behind schedule
Be late
Muộn
Muộn
58 Ahead of schedule
soon
Sớm
Sớm
Stay at the hotel for one
59 extra night
Extending his stay
ở lại khách sạn thêm 1
buổi tối
60 Switching rooms
Room change
Chuyển phòng
Gia hạn/kéo dài
thêm chỗ ở
của a ấy
Thay đổi
61 have lunch with a friend
Meet a friend
Ăn trưa với bạn
Gặp bạn
62 chairs
Equipment
Ghế
Thiết bị
We’re expecting them to
63 be
returned
64 Be out of town
Some items will be
available
Mong đợi chúng được
trả lại
Be away
Ra khỏi thị trấn
1 vài mặt hàng có
sẵn/sẵn
sàng
Đi xa
65 Look at
Check
Xem qua
Kiếm tra
66 Bicycle ,bike
Product
Xe đạp
Sản phẩm
67 Is going to
Will
Sẽ
Sẽ
Group
hired
nhóm quảng cáo
thuê
Buy two or more items
48
49 Professionally install
Change to an earlier
50 starting
time
51 Were given
52 A lot less noisy
The leader of the oxford
53 City town council
54 Take a look
Interview for the assistant
55 chef position
56 sick
Review
Interview for a job
Thay đổi thời gian bắt
đầu sớm hơn
K được khỏe
96
97
98
99
100
Ask Advertising to work
on some of our other
products
Negotiate contacts
Present a quick overview
Assigning more work
to a company
Show you all how the
new machines work
Demonstrate
equipment
The same coference rate
Special rate
Receive your money back
Be out of the apartment
Stay away from the city
103
center
101
102
Contract negotiations
Give a presentation
A refund
Leave her apartment
Avoid the city center
Yêu cầu hãng quảng cáo
này đảm nhận 1
vài sản phẩm khác
Hợp đồng đàm phán
Đưa ra 1 tổng quan
nhanh chóng
Hướng dẫn cho bạn tất cả các
thiết bị máy
móc mới làm việc như thế
nào
Giá hội nghị tương
đương
Nhận được tiền trả lại
Rời khỏi căn hộ
Cách xa từ trung tâm
thành phố
104
I could have it sent here
Have an item delivered Tơi có thể gửi nó ở đây
105
A follow-up appointment
Future appointment
Cuộc hẹn gặp tiếp theo
106
107
Fee/money
That dinner
An order was missing
Payment
A special meal
An order is incomplete
Phí/tiền
Ăn tối
Đơn đặt hàng chưa
hồn thành
108
109
110
111
112
113
114
Wait for the one I originally Wait for the orginal
ordered
product
Interview candidates
Conduct interviews
You wrote the last proposal
Write down my comments
One of the roads is being
repaired
Increase the size of the font
Our representatives from
115 Greenleaf will be here to
see it
To a local university
116
She has worked with
the
client before
Provide written
comments
There was some road
construction
Some text needs to be
larger
Meet with a client
To a nearby university
Chờ 1 cái mà tôi đã đặt
hàng ban đầu
Phỏng vấn các ứng
viên
Bạn đã viết đề suất
cuối cùng
Viết xuống lời bình
luận
1 số đường đang sửa
chữa
Tăng kích cữ của chữ
Phân công nhiều
công việc hơn đến
công ty
Đàm phán hợp đồng
Đưa ra 1 bài thuyết
trình
Giải thích các thiết bị
Giá đặc biệt
Hoàn trả tiền
Đi khỏi căn hộ
Tránh xa trung tâm
thành
phố
1 mặt hàng đã được
giao
Cuộc hẹn gặp tương
lai
Thanh toán
Bữa ăn đặc biệt
Đơn đặt hàng chưa
hồn
thành
Chờ sản phẩm gốc
Tiến hàng cuộc phỏng
vấn
Cơ ấy đã làm việc với
khách
hàng trước đây
Cung cấp nhữg lời
bình luận
Có 1 vãi con đường
đang
xây dựng
1 vài văn bản cần lớn
hơn
Gặp khách hàng
Những đại diện của
chúng tôi từ …. Sẽ đến đây để
gặp bạn
Đến trường đại học địa
Đến trường đại học
phương
lân
cận/gần đó
117
Call a few of my friends
If you add name to our
mailing list
Its own personal video
system with a variety
119
of
television and
music channels
120 Get back to me
Your dedication to
118
121
122
123
Join/at a celebration
The seating procedures will
be different from what we
Contact her friends
By joining a mailing list Nếu bạn thêm tên vào
danh sách mail
Personal entertainment Những thiết bị video cá
systems
nhân của nó với 1
loạt kênh âm nhạc và tivi
Return a phone call
Hardworking
employees
Gọi lại cho tôi
Tận tâm cống hiến
Attend a reception
Tham gia Lễ kỉ niệm
Some procedures have
changed
A seating chart
124
125
Trả lời cuộc gọi
Nhân viên làm việc
chăm
chỉ
Tham gia tiệc chiêu
đãi
1 vài thủ tục sẽ thay đổi
Sơ đồ chỗ ngồi
1 sơ đồ thể hiện rằng bàn sẽ
được sắp xếp như thế nào và
những người tiến cử sẽ ngồi ở
đâu
Để hoàn thành nhiều
Để đáp ứng nhu cầu sản
những chai lọ
xuất
Run 24 hours a day, 7 days a Operate continuously
24h/ngày, 7 ngày/tuần
Vận hành liên tục
week never stopping
không bao giờ dừng lại
To fill so many more bottles To meet production
demands
126
Thủ tục chỗ ngồi sẽ khác với
những gì
Liên lạc 1 vài người
bạn
Đăng kí 1 danh sách
mail
Hệ thống giải trí cá
nhân
chúng ta đã làm
usually do
A chart that shows how the
tables will be arranged and
where the nominees will sit
Gọi 1 vài ng bạn
127
Keep your luggage
Store her luggage
Cất trữ hành lý
Cất trữ hành lý
128
Restaurant guide
A list of restaurants
Danh sách nhà hàng
Danh sách nhà hàng
129
Transferring to our office in A job transfer
Chuyển đến văn phịng
Chuyển cơng việc
Hong Kong
HK
130
Replace the carpet
A carpet will be
Thay thế thảm
1 thảm sẽ đc thay thế
replaced
131
Picture
Photograph
Bức ảnh
Bức ảnh
132
Teaching a class at the
A cooking course will
Dậy 1 lớp tại 1 khóa
1 khóa học nấu ăn sẽ đc
culinary institute
be offered
hiệp hội nấu ăn
cung cấp
His show
Hosting a television
1 buổi trình diễn của a
Tổ chức 1 buổi trình
diễn
133
show
áy
trên tivi
134
Sign up right away
Registering soon
Đăng nghí ngay lập tức
Đăng ký sớm
135
fix
Repair
Sửa chữa
Sửa chữa
136
The supplies in the
The inventory
Đồ dùng trong phòng
Hàng tồn kho
storeroom
137
138
139
Money left over
kho
Budget surplus
Come up with some ideas for Recommend projects
special projects
Ngân sách dư thừa
Sáng tạo/nghĩ ra 1 vài ý tưởng Gợi ý cho dự án
cho dự án đặc
biệt
Reading the articles in the
Followed news reports
newspaper
140
Tiền dư thừa/tiền để lại
Take the survey online
Đọc 1 bài báo trong tờ
báo
Complete a form online Thực hiện 1 khảo sát
trực tuyến
Tôi đã thực hiện/trình diễn
trong rạp hát khác
theo sau 1 bài báo cáo
tin
tức
Hồn thành mẫu trực
tuyến
141
I’m already performing in
another theater production,
so I won’t be available
He has a conflicting
work obligation
Anh ấy có cơng việc bị
xung đột/trộn lẫn
142
Journal
Publication
Bài báo/tạp chí
Sự xuất bản
143
Revisions will have to be
Revise a submission
Sự xem lại sửa đổi sẽ
Xem lại sự nộp/đệ trình
rồi, vì vậy mà tơi k thể có mặt
đc
đc làm
made
144
Call me back
A return call
Gọi lại cho tôi
1 cuộc lại
145
Going on holiday
Leaving for vacation
Đi nghỉ
Dời đi nghỉ
146
All employees on the engine
Assembly line workers
Tất cả nhân viên trong
Nhân viên dây chuyền
sản
dây chuyền sản xuất
assembly line
147
We’ll see you back at your
Production will resume Chúng tôi sẽ quay trở
149
Our office has recently
Sản xuất bắt đầu
lại nơi làm việc
workstations
148
xuất
The location of an office Văn phịng chúng tơi
relocated
gần đây đã di chuyển
Adrian’s offers breathtaking It overlooks the city
A cung cấp cảnh quan
Vị trí của văn phịng
Nó nhìn ra tồn bộ
thành
hấp dẫn của toàn bộ
wiews of the entire city
phố
thành phố
150
e-Mail you a copy
Send a manuscript
Email cho bạn 1 bản
Gửi bản thảo viết tay
copy
151
You”ve edited so many books He has worked on
by other tralvel writers
similar types of books
Bạn đã chỉnh sửa rất nhiều
Anh ấy đã làm việc với
những cuốn sách bởi những ng rất nhiều loại sách
viết về
giống nhau
du lịch
152
Song and singer
A musician
Bài hát và ca sĩ
Người biểu diễn âm
nhạc
153
A pair of tickets to his
Concert tickets
1 đơi vé đến buổi hịa
Vé buổi hòa nhạc
upcoming concert
nhạc sắp tới của anh ấy
A new service we’re offering Online services have
on the library’s
been added
Dịch vụ mới mà chúng tôi đang Dịch vụ trực tuyến đã
cung cấp trên
được thêm vào
Website
website
155
Space to show case our large A furniture store
selection of living room
furniture
Không gian để trưng bày sự lựa Cửa hàng nội thất
chọn lớn
156
To find the ferfect fabric for To get decorating advice Để tìm vải phù hợp cho ghế
Để lấy lời khuyên trang
your sofa or choose the best
sofa của bạn or chọn ánh sáng trí
lighting and accessories to
tốt
154
của nội thất phòng khách
decorate your room
157
158
Some of us missed important Dealines were missed
deadline
quan trọng
e-mail me the days when
Provide their availability Email tôi khi nào bản
you’re free
159
160
161
1 vài trong chúng tơi đã bị nhỡ Hạn chót đã bị nhỡ
hạn chót
rảnh
sàng của họ
Chạm vào nội thất
It was not a typical design
It was revolutionary for
for its time
Thomson’s time
Handle or lean against
Touching the
Cầm và dựa vào bất kì
anything
furnishings
thứ gì
I have tickets to see a play in She is going to see a
an hours at the theater
show
Cung cấp sự có mặt/sẵn
Tơi có vé để xem 1 vở
kịch trong 1 giờ nữa tại rạp hát
Cô ấy sẽ đi xem 1 buổi
trình diễn
162
Let your waiter know ?
Speak with another
Hãy cho phép người
employee
bồi bàn biết
Nới với nhân viên khác
163
Laptop
Computer
Máy tính cầm tay
Máy tính
164
Open that door
Unlock a door
Mở cửa
Mở cửa
165
An introductory–level class
Be taught at a beginner Lớp dành cho người
level
166
There’s a construction crew Under construction a
doing renovation on the
space
mới bắt đầu
Để dậy lớp dành cho
người
mới bắt đầu
Đội xây dựng đang sửa chữa,
đổi mới tầng 2
Đang xây dựng 1
không gian
second floor
167
A pair of headphone
Some equipment
1 đôi tai nghe
1 vài thiết bị
168
A tour group of about 50
Large groups
1 nhóm du lịch khoảng
Nhóm lớn
50 người
people
169
Choose a hands-on
Chọn các hoạt động
A choice of activities
demonstration
170
171
I’ll check with the group
Consult the tour
taking the tour to find which participants
Tôi sẽ hỏi nhóm mà đi du lịch Hỏi ý kiến những người
để hỏi xem cái
giam tour
they’d like to do
mà họ muốn
One of the vans broke down No vehicles are
1 trong số những xe tải
available
bị hỏng
Khơng có phương tiện
nào
có sẵn
172
a mistake
An error
Lỗi
Lỗi
173
It’s within walking distance
of many shops and
restaurants
It is in a convenient
location
Nó trong vịng khoảng cách đi Nó ở trong vị trí thuận
tiện
bộ của rất nhiều cửa hàng và
nhà
hàng
174
The city’s mayor
A city official
Thị trưởng của thành
Chỉ tịch thành phố
phố
175
176
Internet security
Network security
An ninh mạng
An ninh mạng
We no longer carry that
particular item
An item is unavailable
Chúng tơi khơng cịn
1 mặt hàng k có sẵn
giữ những mặt hàng đặc biệt
177
Brainstorming designs
Propose design Ideas
Suy nghĩ những thiết
kế
Đề xuất ý tưởng thiết
kế
178
meeting
Visit
Gặp mặt
Ghé thăm
179
party
Celebration
Bữa tiệc
Lễ kỉ niệm
180
Show you a couple of things Show the woman some
Đưa cho bạn 1 vài thứ
Đưa cho người phụ nữ
1 vài
samples
181
Check the food order
Confirm an order
cái mẫu
Kiếm tra 1 đơn đặt
hàng đồ ăn
Xác nhận 1 đơn đặt
hàng
money
Payment
Tiền
Thành toán
See if I can find another
sweater
Look at some
merchandise
Hỏi xem liệu rằng tôi
Xem qua 1 vài mặt
hàng
184
Connect to the internet
Access the internet
Truy cập mạng internet
Truy cập mạng internet
185
e-mail them from a diffirent Using another computer Email cho họ máy tính
Sử dụng máy tính khác
182
183
computer
186
187
Remodeling
Make a few suggestions
có tìm thấy 1 áo lên khác không
khác
Make some
Là lại, tổ chức lại, sửa
improvements
đổi, tu sửa
Recommend specific
Thực hiện 1 vài sự gợi
changes
ý
Easy to prepare
Dễ dàng để làm
Dễ dàng để chuẩn bị
Thực hiện 1 vài sự cải
tiến
Gợi ý những thay đổi
cụ thể
188
Easy to make
189
Own a restaurant in Madrid Has a restaurant there
Chủ 1 nhà hàng
Có 1 nhà hàng
190
Get
Obtain
Lấy đc
Đạt được
191
Take a day or two to talk it
More time to make a
Mất 1 or 2 ngày để nói
Nhiều thời gian đưa ra
over
decision
qua về nó
quyết định
192
Begin
Start
Bắt đầu
Bắt đâuf
193
Present our plans
A plan will be presented Đưa ra kế hoạch của
1 kế hoạch được đưa ra
chúng tôi
194
Coming up with ideas for
Brainstorm marketing
Sáng tạo với những ý
promoting
ideas
tưởng cho quảng cáo
Đưa ra/sáng tạo/động
não
những ý tưởng quảng
cáo
195
Management training
A training worshop
Phiên đào tạo quản lý
Hội thảo đào tạo
Upcoming project
Chi tiết về phong cảnh
Dự án sắp tới
session
196
197
The landscaping details for
the office park
cho công viên trong văn phong
Put in a large flower garden Landscaping
Đặt 1 vườn hoa lớn
in the courtyard
trong sân
Phong cảnh
198
A final price estimate
A cost estimate
Bản báo giá cuối cùng
Báo giá chi phí
199
Composers of music for
Composing music for
Người soạn nhạc cho
Soạn nhạc cho phim
firms
firm
những bộ phim
200
Collaborated WITH
Worked together
Cộng tác, hợp tác
Làm việc cùng nhau
201
Now have a short video
A video will be shown
Bây giờ có 1 video
1 video ngắn được trình
ngắn
chiếu
202
Switch
Transfer
Chuyển
Chuyển
203
All passengers have their
Present their tickets
Tất cả hành khách phải
Đưa vé của họ
có vé sẵn sàng
tickets ready
204
Agricultural machinery
Farm machinery
Máy nông nghiệp
Máy cho trang trại
205
Realease = public
Introduce
Công bố
Giới thiệu
206
Minimizing environmental
Protect the environment Giảm hiểu ảnh hưởng
của môi trường
impact
207
The company’s security
policy for visitors
Bảo vệ mơi trường
The procedures for
visitors
Chính sách an nình của công ty Thủ tục cho những
cho những
khác du lịch
khách du lịch
208
Renovations
A construction project
Đổi mới, sửa chữa, xây
Dự án xây dựng
dựng lại
209
Use the rear doors to the
Use a diffirent entrance Sửa dụng cửa đằng sau
Sử dụng lối vào khác
của tòa nhà
building
210
The new assistant
A new staff member
Trợ lý mới
Nhân viên mới
211
Town fair
Community fair
Hội chợ thành phố
Hội chợ cộng đồng
It had to be moved to a new
The location has been
Nó di chuyển đến vị trí
location
changed
mới hơn
213
The office computers
Equipment
Máy tính văn phòng
Thiết bị
214
Wait until tomorrow
Postpone a task
Chờ cho đến tận ngày
Trì hỗn 1 nhiệm vụ
212
Vị trí đã thay đổi
mai
215
A marketing proposal
Business proposal
Đề xuất tiếp thị
Đề xuất kinh doanh
216
Wonderful food
excellent food
Đồ ăn tuyệt vời
Đồ ăn tuyệt vời
217
Get a reservation
Make a reservation
Lấy đặt chỗ đặt trước
Thực hiện đặt chỗ đặt
trc
218
Doesn’t have the extra
Has a limited budget
Khơng có nguồn lực
Có 1 ngân sách giới
hạn
219
220
221
resources
thêm vào
Diffirent way to promote our Diffirent promotional
products
approach
Cách khác để quảng
A list of available office
1 danh sách của những
Property information
cáo sản phẩm của chúng tôi
Tiếp cận quảng cáo
theo cách khác
Thông tin tài sản
văn phòng đi kèm với giá của
chúng
spaces along with their prices
To find out when I’ll receive To ask about a payment Để tìm hiểu/chỉ ra khi nào tơi sẽ Để hỏi về ngày của
payment
date
nhận được
thanh toán
thanh toán
222
My computer just stopped
Having trouble with her Máy tính vừa mới
working
computer
dừng làm việc
Có vấn đề với máy tính
của
cơ ấy
223
224
A list of contractors you’d
recommend
A list of recommended
workers
Danh sách của những nhà thầu Danh sách của những
mà bạn muốn
công nhân mà đã được
gợi ý
gợi ý
Give you the address of a
Direct the woman to a
Đưa cho bạn địa chỉ
web site with information
Web site
cửa với thông tin
Hướng dẫn cho người
phụ
nữ vào website
225
Previous customers to write
reviews
Customer feedback
Khách hàng cũ viết
những phản hồi
Phản hồi của khách
hàng
226
Experiencing problems with Some equipment is not
our sound equipment
working
Trải nghiệm những vấn đề với 1 vài thiết bị không làm
thiết bị âm
việc
thanh
227
Complimentary bottles of
A free beverage
Chai nước miễn phí
Đồ uống miễn phí
Nhân viên sản xuất
Nhân viên nhà máy
water
228
Manufacturing staff
Factory employees
229
Larger
Bigger
Office productivity experts
An office – effective
expert
230
Chuyên gia tăng năng suất làm Chuyên gia về hiệu quả
việc tại văn
làm việc tại văn phòng
phòng
231
232
Making your workspace
more efficient
Organizing a workplace Làm cho nơi làm việc
Take alternate routes
Use alternate routes
của bạn nhiều hiệu quả hơn
Đi vào tuyến đường
khác
Tổ chức lại nơi làm
việc
Sử dụng tuyến đường
khác
233
Progress of the project
Progress reports
Tiến trình của dự án
Báo cáo tiến trình
234
20 percent off the cost
Discounted prices
Giảm giá 20%
Giảm giá
235
Develop an advertising
Create an advertising
Phát triển chiến lược
campaign
plan
quảng cáo
Tạo ra kế hoạch quảng
cáo
236
Distribute
Hand out
Phân phát
Phát tay/phân phát
237
Expansion project
Construction project
Dự án mở rộng
Dự án xây dựng
238
training facility
Training center
Cơ sở đào tạo
Trung tâm đào tạo
See some of the city’s
attraction
Going sightseeing
Để xem 1 trong số những địa
điểm thu hút
Sự tham quan
239
của thành phố
240
Write down
Fill out
Viết xuống
Hoàn thành
241
Furniture Gallery
Furniture store
Triển lãm nội thất
Cửa hàng nội thất
Discount
Reduce price
Giảm giá
Giá giảm
242
243
244
Attached
Included
245
One of the conference room
Another room
246
It’s very hard to talk
It is difficult to hold a
Đính kèm
Bao gồm
Rất khó để nói chuyện
Khó khăn để tổ chức 1
cuộc
conversation
nói chuyện
graduates of a professional
training program
They have been
professionally trained
Tốt nghiệp chương
248
Holiday
Vacation
Kì nghỉ
Kì nghỉ
249
Ask Tom to do it
Reassign a task
u cầu Tom làm nó
Phân cơng lại 1 nhiệm
vụ
250
I’m looking for an exhibit
Where it is located
Tìm kiếm 1 triển lãm
Nó tọa lạc tại đâu
247
251
trình đào tạo chun nghiệp
Only enter the exhibit at the Valid only for a specific Chỉ đi vào triển lãm mà thời
time shown on your ticket
time
gian được thể
Họ được đào tạo
chuyên nghiệp
Chỉ có giá trị cho thời
gian cụ thể
hiện trên vé của bạn
252
One of the conveyor belts
Machinery was broken 1 trong số những dây
Máy bị hỏng
chuyền bị hỏng
broke down
253
Work overtime
Work extra hours
Làm việc thêm giờ
Làm thêm giờ
254
Sending it out
The order will ship
Gửi đi
Đơn đặt hàng sẽ chuyển
đi
255
Movies
Film
phim
Phim
256
Grocery Mart
Grocery store
Cửa hàng tạp hóa
Cửa hàng tạp hóa
257
Won’t be able to get back by Cannot get there on time Không thể quay lại
trước 2 giờ
two
Không thể đến đây
đúng giờ
258
Commercial district
Shopping district
Quận thương mại
Quận mua sắm
259
Strolling
Walk
Đi dạo
Đi dạo
260
Become an effective public
Improving public
Trở thành người phát
speaker
speaking skills
ngôn trước công chúng
Cải thiện kĩ năng nói
trước
cơng chúngs
hiệu quả
261
Rewarded
Received
Được trao giải
Nhận được
262
A second production line
Additional equipment
Dây chuyền sản xuất
Thiết bị thêm vào
thứ hai
263
A new research center
A facility
264
The study
A research project
Nghiên cứu
Dự án nghiên cứu
265
To fill out
To complete
Hoàn thành
Hoàn thành
266
Practice
Try
Luyện tập, rèn luyện
Cố gắng
267
Type
Enter
Đánh máy
Nhập vào
268
Mayor
Government official
Thị trưởng
Quan chức Chính phủ
269
Less expensive
Lower travel costs
Giá rẻ
Chi phí du lịch thấp
hơn
270
New accountant
New employee
Kế toán mới
Nhân viên mới
271
Where people go for lunch
Where to eat lunch
Nơi mà mọi người đi
Nào nào để ăn trưa
ăn trưa
272
Jacket
clothes
Áo vét
Quần áo
273
Sold out
Out of stock
Bán hết
Hết hàng
274
When they’re arriving
The date of a delivery
Khi nào chúng đến
Ngày giao hàng
275
Still waiting to get a
Has not heard back from Vẫn chờ để lấy xác
confirmation from Hotel
a hotel
nhận từ khách sạn
Vẫn chưa nghe phản
hồi lại
từ khách sạn
276
Perform the safety
Conduct an inspection
inspection
277
One of our coworkers
Hiện hiện 1 kiếm tra
an toàn
A colleague
1 trong số những đồng
Tiến hành 1 cuộc kiểm
trma
1 đồng nghiệp
nghiệp
278
Take turns entering the data Sharing job
Thay nhau nhập dữ
responsibilities
liệu
Chia sẻ trách nhiệm
279
Look up
Find
tra
Tìm kiếm
280
Make a correction
Revised
Thực hiện 1 sự chỉnh
Xem lại, sửa đổi
sửa
281
Hire an additional project
Increase its staft
manager
282
Revise the document
Thuê thêm phản lý dự
Tăng nhân viên
án
Prepare updated
Xem lại, sửa lại tài liệu
materials
Chuẩn bị Tài liệu đã
cập
nhật
283
Music competition
Music contest
Cuộc thi âm nhạc
Cuộc thi âm nhạc
284
Send your music sample
Submit a recording
Nộp tác phẩm mẫu của
Nộp 1 bản ghi âm
bạn
Repaving work will be
A parking area will be
talking place all next week in repaved
the west parking area
Công việc lát lại sẽ được diễn
ra/thực hiện
286
Share rides
Share transportation
Đi chung phương tiện
Đi chung phương tiện
287
Relocate
Moving
Di chuyển
Di chuyển
288
Voice-mail system
Telephone messages
Hệ thống mail thoại
Tin nhắn điện thoại
289
Be arranged for all sizes
Accommodate many
Được sắp xếp cho tất
group sizes
cả các kích cỡ
Đáp ứng rất nhiều
những
285
Khu vực đỗ xe sẽ đc lát
lại
trong tuàn sau tại khu vực đỗ xe
phía tây
kích cỡ nhóm
290
Children’s footwear
Shoes
Giầy của trẻ em
Giầy
291
Abroad
Overseas
Nước ngoài
Nước ngoài
More details about plane
Travel details
Chi tiết về vé máy bay
Chi tiết về du lịch
và sắp xếp nơi ăn chốn ở
292
tickets and lodging
arrangements
293
Filmed a documentary
294
Comparison of the new tires Product comparisons
Directed a firm
Lên 1 bộ phim tài liệu
Đạo diễn 1 bộ phim
So sánh những đồ
So sánh sản phẩm
trang sức mới
295
Art gallery
Art exhibition
Triển lãm nghệ thuật
Triển lãm nghệ thuậ
296
spotlight
The lighting
Đèn sân khấu
Đèn sân khấu
297
A special that ‘s not listed on An addition to the menu 1 điều đặc biệt mà
1 sự thêm vào menu
the menu
không được lên danh sách trong
menu
298
Have it with rice instead of
Make a substitution to a Làm nó với gạo thay vì
Thực hiện 1 sự thay thế
potatoes
menu item
khoai tây
những món ăn trong
menu
299
Ask the chef
Consult the chef
Hỏi đầu bếp
Hỏi đầu bếp
300
Play any audio files
Listen to audio files
Nghe các file âm thanh
Nghe các file âm thanh
301
Check the speaker cables
Checking some cables
Kiểm tra các cáp nối
Kiểm tra các cáp nối
ống nghe
302
Plane
Airplane
Máy bay
Máy bay
303
Taxi
Transportation
Taxi
Phương tiện vận
chuyển
The engineering team from
our Seoul office is visiting
A visit from some
colleagues
Tội kĩ thuật từ văn
Một chuyến viếng thăm
của một số đồng nghiệp
305
The schedule’s pretty full
A busy schedule
trình bận rộn
306
Bring them (=the interns) to Invite interns to a lunch Đưa họ đi ăn trưa
304
phịng chúng tơi đã viếng thăm
lunch
Lịch trình bận rộn
Mời sinh viên thực tập
tới 1
bữa trưa
307
The shipment of dresses
A clothing shipment
Lỗ hàng cửa những
Một lô hàng quần áo
quần áo
308
Call
Make a phone call
Gọi
Thực hiện 1 cuộc gọi
309
Becoming a member
Joining
Trở thành thành viên
Tham gia
310
Show you around the facility Give the man a tour
Đưa bạn đi xem qua cơ
Cung cấp người đàn
ông 1
sở vật chất
chuyến tham quan
311
Start a training program
Providing training
Bắt đầu 1 chương trình
Cung cấp đào tạo
đào tạo
312
Developed a television
Creating a television
Phát triển 1 quảng cáo
Tạo ra một quảng cáo
313
trên truyền hình
commercial
commercial
Has offices all over the
Has international offices Văn phịng trên tồn
truyền hình
Có văn phịng quốc tế
thế giới
world
314
freezer = refrigerator
Equipment
Tủ lạnh
Trang thiết bị
315
(in)Sufficient
(in)Adequate
Đủ/không đủ
Đủ/không đủ
316
Get in touch with
Contact
Giữ liên lạc
Liên lạc
317
Any book
Materials
Bất kì cuốn sách nào
Vật liệu/tư liệu
318
Has lived in our town
Local resident
Sống tại thị trấn
Cư dân địa phương
319
The Medical Journalism
A session
Hội thảo nhà báo y học
Một phiên/hiệp hội
Commitment to the
Environmentally
Cam kết về môi trường
environment
friendly
Thân thiện với môi
trường
Include an employee
A cafeteria has been
Bao gồm 1 quán ăn tự
1 quán ăn tự phục vụ đã
cafeteria
added
phục vụ
được thêm
322
A month longer
Additional time
Lâu hơn 1 thnág
Thêm thời gian
323
Social events
Social functions
Sự kiến xã hội
Chức năng xã hội
324
As thorough as possible
Carefully
1 cách cẩn thận/tỉ mỉ/kĩ
1 cách cẩn thận
panel
320
321
càng nhất có thể
325
Every Monday
Every week
Mỗi tuần
Mỗi tuần
326
A copy of the manual
An instruction manual
1 bản copy của cuốn
Cuốn sách hướng dẫn
sử
sách hướng dẫn
dụng
327
Set up a savings account
Open an account
Thiết lập một tài khoản
Mở một tài khoản
tiết kiệm
328
Later this afternoon
In the afternoon
Trong buổi chiều
Trong buổi chiều
muộn
329
The address for your office
A Building address
Địa chỉ văn phòng của
bạn
Địa chỉ một tòa nhà
330
Check on my order
Ask about an order
Kiểm tra về một đơn
hàng của bạn
331
Choose a diffirent color
Select another color
Lựa chọn một màu sắc
khác
Hỏi về một cái đơn
hàng
Lựa chọn một màu sắc
khác
332
Performing
Singing
Trình diễn
Hát
333
Provide another painting
Send another piece of
Cung cấp một tác
artwork
phẩm nghệ thuật khác
Gửi một phần của tác
phẩm
nghệ thuật
334
335
The weather’s getting nice
outside Area
The weather has
Thời tiết đang ngày
improved
càng đẹp
Outdoor space
Khu vực/không gian
Thời tiết đã được cải
thiện
khơng gian ngồi trời
ngồi trời
336
Go
Attend
Đi
Tham gia
337
Easier to park
Easier to find parking
Dễ dàng để đỗ xe
Dễ dàng hơn để tìm chỗ
đỗ
xe
338
Final draft
Assignment
Bản phác thảo cuối
Sự phân cơng/giao việc
cùng
339
Medical center
A medical office
Trung tâm y tế
Văn phòng y tế
340
Cancel or reschedule
Changes
Hủy bỏ hoặc lên lịch
Những thay đổi
lại
341
Community talent show
Talent show
Biểu diễn tài năng cho
Biểu diễn tài năng
cộng động
342
Vote for their favorites
Vote for performers
Bỏ phiếu cho những
người yêu thích của họ
Encouraged /advised
343
Arrive at evergreen park Khuyến khích/khuyên
at least an hour before
the show/Arrive at the
location early
Bỏ phiếu cho các nghệ
sĩ
Đến công viên xanh ít
nhất một giờ trước khi
có chương trình / đến vị
trí sớm
344
The package contained tow
watches instead of one /my
credit card was charged for
the extra item
An additional item was Gói hàng bao gồm 2 đồng hồ
delivered
thay vì 1
Một món hàng thêm
vào đã được giao
Thẻ tin dụng của tơi bị tính chi
phí cho những
mặt hàng thêm vào
345
Travels
Trips
Chuyến du lịch
Chuyến đi
346
Complimentary coffee and
Refreshments
Món tráng miệng và
Đồ ăn đồ uống
café miễn phí
dessert
347
Guitar
A musical instrument
Guitar
Một dụng cụ âm nhạc
348
Take a look at it (=the
Inspect an item
Xem qua nó
Kiểm tra 1 mặt hàng
guitar)
349
See
Wiew
xem
xem
350
Upcoming events
Future events
Sự kiện sắp tới/sắp
Sự kiện tương lai
diễn ra
351
The factory will be adding a Hours of operation will Nhà máy sẽ thêm vào
be extended
Saturday shift to the schedule
ca làm việc thứ 7 trong lịch
trình
Giờ hoạt động sẽ được
mở rộng
352
Comprehensive book
Reference guide
Cuốn sách toàn diện
Hướng dẫn tham khảo
353
Battery, which lasts twice
Long battery
Pin mà kéo dài gấp đôi
Lương pin lâu.dài
354
The first 100 customers in
Customers who shop
100 khách hàng đầu
line
early
tiên xếp hàng
Khách hang –người
mua
sắm sớm nhất
355
Read my schedule
Misread a schedule
incorrectly
356
357
Đọc lịch trình của tơi 1
Hiểu sai lịch
cách k chính xác
Some paperwork
some documents
Một vài giấy tờ
Một vài giấy tờ
A lab coat and some safety
glasses
Some protect gear
1 quần áo trong phịng thí
nghiệm và 1 vài
Một số thiết bị bảo vệ
kính an tồn
358
The kitchen
A space
Bếp
Khơng gian