Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

Tài liệu Đồ án môn học thiết kế máy, chương 4 doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (310.71 KB, 8 trang )

Đồ án môn học thiết kế máy

Nguyễn Đức Dũng CTM5-K45
1
Chng 4: Tính sai số chuỗi l-ợng chạy
dao
.
Ta có chuỗi l-ợng chạy dao thực tế
S
min
= S
1
= n
đc
. i
o1
.i
o2
.i
1
.i
4
.i
7
.i
8
.i
9
.i
10
.i


11
.i
12
.i
13
.i
14
.t
x
= n
đc
.
'
01
01
Z
Z
.
'
02
02
Z
Z
'
1
1
Z
Z
.
'

4
4
Z
Z
.
'
7
7
Z
Z
'
8
8
Z
Z
.
'
9
9
Z
Z
.
'
10
10
Z
Z
.
'
11

11
Z
Z
.
'
12
12
Z
Z
.
'
13
13
Z
Z
.
'
14
14
Z
Z
.6= 23.68
S
2
= n
đc
. i
o1
.i
o2

.i
1
.i
5
.i
7
.i
8
.i
9
.i
10
.i
11
.i
12
.i
13
.i
14
.t
x
= n
đc
.
'
01
01
Z
Z

.
'
02
02
Z
Z
'
1
1
Z
Z
.
'
5
5
Z
Z
.
'
7
7
Z
Z
'
8
8
Z
Z
.
'

9
9
Z
Z
.
'
10
10
Z
Z
.
'
11
11
Z
Z
.
'
12
12
Z
Z
.
'
13
13
Z
Z
.
'

14
14
Z
Z
.6=
29.99
S
3
= n
đc
. i
o1
.i
o2
.i
1
.i
6
.i
7
.i
8
.i
9
.i
10
.i
11
.i
12

.i
13
.i
14
.t
x
= n
đc
.
'
01
01
Z
Z
.
'
02
02
Z
Z
'
1
1
Z
Z
.
'
6
6
Z

Z
.
'
7
7
Z
Z
'
8
8
Z
Z
.
'
9
9
Z
Z
.
'
10
10
Z
Z
.
'
11
11
Z
Z

.
'
12
12
Z
Z
.
'
13
13
Z
Z
.
'
14
14
Z
Z
.6=
37.49
S
4
= n
đc
. i
01
.i
02
.i
2

.i
4
.i
7
.i
8
.i
9
.i
10
.i
11
.i
12
.i
13
.i
14
.t
x
= n
đc
.
'
01
01
Z
Z
.
'

02
02
Z
Z
'
2
2
Z
Z
.
'
4
4
Z
Z
.
'
7
7
Z
Z
'
8
8
Z
Z
.
'
9
9

Z
Z
.
'
10
10
Z
Z
.
'
11
11
Z
Z
.
'
12
12
Z
Z
.
'
13
13
Z
Z
.
'
14
14

Z
Z
.6=
47.35
S
5
= n
đc
. i
01
.i
02
.i
2
.i
5
.i
7
.i
8
.i
9
.i
10
.i
11
.i
12
.i
13

.i
14
.t
x
= n
đc
.
'
01
01
Z
Z
.
'
02
02
Z
Z
'
2
2
Z
Z
.
'
5
5
Z
Z
.

'
7
7
Z
Z
'
8
8
Z
Z
.
'
9
9
Z
Z
.
'
10
10
Z
Z
.
'
11
11
Z
Z
.
'

12
12
Z
Z
.
'
13
13
Z
Z
.
'
14
14
Z
Z
.6=
59.98
S
6
= n
đc
. i
01
.i
02
.i
2
.i
6

.i
7
.i
8
.i
9
.i
10
.i
11
.i
12
.i
13
.i
14
.t
x
= n
đc
.
'
01
01
Z
Z
.
'
02
02

Z
Z
'
2
2
Z
Z
.
'
6
6
Z
Z
.
'
7
7
Z
Z
'
8
8
Z
Z
.
'
9
9
Z
Z

.
'
10
10
Z
Z
.
'
11
11
Z
Z
.
'
12
12
Z
Z
.
'
13
13
Z
Z
.
'
14
14
Z
Z

=
74.97
S
7
= n
đc
. i
01
.i
02
.i
3
.i
4
.i
7
.i
8
.i
9
.i
10
.i
11
.i
12
.i
13
.i
14

.t
x
= n
đc
.
'
01
01
Z
Z
.
'
02
02
Z
Z
'
3
3
Z
Z
.
'
4
4
Z
Z
.
'
7

7
Z
Z
'
8
8
Z
Z
.
'
9
9
Z
Z
.
'
10
10
Z
Z
.
'
11
11
Z
Z
.
'
12
12

Z
Z
.
'
13
13
Z
Z
.
'
14
14
Z
Z
.6=
94.7
S
8
= n
đc
. i
01
.i
02
.i
3
.i
5
.i
7

.i
8
.i
9
.i
10
.i
11
.i
12
.i
13
.i
14
.t
x
= n
đc
.
'
01
01
Z
Z
.
'
02
02
Z
Z

'
3
3
Z
Z
.
'
5
5
Z
Z
.
'
7
7
Z
Z
'
8
8
Z
Z
.
'
9
9
Z
Z
.
'

10
10
Z
Z
.
'
11
11
Z
Z
.
'
12
12
Z
Z
.
'
13
13
Z
Z
.
'
14
14
Z
Z
.6=
119.96

S
9
= n
đc
. i
01
.i
02
.i
3
.i
6
.i
7
.i
8
.i
9
.i
10
.i
11
.i
12
.i
13
.i
14
.t
x

§å ¸n m«n häc thiÕt kÕ m¸y

NguyÔn §øc Dòng CTM5-K45
2
= n
®c
.
'
01
01
Z
Z
.
'
02
02
Z
Z
'
3
3
Z
Z
.
'
6
6
Z
Z
.

'
7
7
Z
Z
'
8
8
Z
Z
.
'
9
9
Z
Z
.
'
10
10
Z
Z
.
'
11
11
Z
Z
.
'

12
12
Z
Z
.
'
13
13
Z
Z
.
'
14
14
Z
Z
.6=
149.94
S
10
= n
®c
. i
o1
.i
o2
.i
1
.i
4

. i
9
.i
10
.i
11
.i
12
.i
13
.i
14
.t
x
= n
®c
.
'
01
01
Z
Z
.
'
02
02
Z
Z
'
1

1
Z
Z
.
'
4
4
Z
Z
.
'
9
9
Z
Z
.
'
10
10
Z
Z
.
'
11
11
Z
Z
.
'
12

12
Z
Z
.
'
13
13
Z
Z
.
'
14
14
Z
Z
.6=
195.78
S
11
= n
®c
. i
o1
.i
o2
.i
1
.i
5
. i

9
.i
10
.i
11
.i
12
.i
13
.i
14
.t
x
= n
®c
.
'
01
01
Z
Z
.
'
02
02
Z
Z
'
1
1

Z
Z
.
'
5
5
Z
Z
.
'
9
9
Z
Z
.
'
10
10
Z
Z
.
'
11
11
Z
Z
.
'
12
12

Z
Z
.
'
13
13
Z
Z
.
'
14
14
Z
Z
.6=
247.99
S
12
= n
®c
. i
o1
.i
o2
.i
1
.i
6
. i
9

.i
10
.i
11
.i
12
.i
13
.i
14
.t
x
= n
®c
.
'
01
01
Z
Z
.
'
02
02
Z
Z
'
1
1
Z

Z
.
'
6
6
Z
Z
.
'
9
9
Z
Z
.
'
10
10
Z
Z
.
'
11
11
Z
Z
.
'
12
12
Z

Z
.
'
13
13
Z
Z
.
'
14
14
Z
Z
.6=
309.98
§å ¸n m«n häc thiÕt kÕ m¸y

NguyÔn §øc Dòng CTM5-K45
3
S
13
= n
®c
. i
o1
.i
o2
.i
2
.i

4
. i
9
.i
10
.i
11
.i
12
.i
13
.i
14
.t
x
= n
®c
.
'
01
01
Z
Z
.
'
02
02
Z
Z
'

2
2
Z
Z
.
'
4
4
Z
Z
.
'
9
9
Z
Z
.
'
10
10
Z
Z
.
'
11
11
Z
Z
.
'

12
12
Z
Z
.
'
13
13
Z
Z
.
'
14
14
Z
Z
.6=
391.56
S
14
= n
®c
. i
o1
.i
o2
.i
2
.i
5

. i
9
.i
10
.i
11
.i
12
.i
13
.i
14
.t
x
= n
®c
.
'
01
01
Z
Z
.
'
02
02
Z
Z
'
2

2
Z
Z
.
'
5
5
Z
Z
.
'
9
9
Z
Z
.
'
10
10
Z
Z
.
'
11
11
Z
Z
.
'
12

12
Z
Z
.
'
13
13
Z
Z
.
'
14
14
Z
Z
.6=
495.97
S
15
= n
®c
. i
01
.i
02
.i
2
.i
6
. i

9
.i
10
.i
11
.i
12
.i
13
.i
14
.t
x
= n
®c
.
'
01
01
Z
Z
.
'
02
02
Z
Z
'
2
2

Z
Z
.
'
6
6
Z
Z
.
'
9
9
Z
Z
.
'
10
10
Z
Z
.
'
11
11
Z
Z
.
'
12
12

Z
Z
.
'
13
13
Z
Z
.
'
14
14
Z
Z
.6=
619.96
S
16
= n
®c
. i
01
.i
02
.i
3
.i
4
. i
9

.i
10
.i
11
.i
12
.i
13
.i
14
.t
x
= n
®c
.
'
01
01
Z
Z
.
'
02
02
Z
Z
'
3
3
Z

Z
.
'
4
4
Z
Z
.
'
9
9
Z
Z
.
'
10
10
Z
Z
.
'
11
11
Z
Z
.
'
12
12
Z

Z
.
'
13
13
Z
Z
.
'
14
14
Z
Z
.6= 783.11
S
17
= n
®c
. i
01
.i
02
.i
3
.i
5
. i
9
.i
10

.i
11
.i
12
.i
13
.i
14
.t
x
= n
®c
.
'
01
01
Z
Z
.
'
02
02
Z
Z
'
3
3
Z
Z
.

'
5
5
Z
Z
.
'
9
9
Z
Z
.
'
10
10
Z
Z
.
'
11
11
Z
Z
.
'
12
12
Z
Z
.

'
13
13
Z
Z
.
'
14
14
Z
Z
.6=
991.94
S
18
= n
®c
. i
01
.i
02
.i
3
.i
6
.i
9
.i
10
.i

11
.i
12
.i
13
.i
14
.t
x
= n
®c
.
'
01
01
Z
Z
.
'
02
02
Z
Z
'
3
3
Z
Z
.
'

6
6
Z
Z
.
'
9
9
Z
Z
.
'
10
10
Z
Z
.
'
11
11
Z
Z
.
'
12
12
Z
Z
.
'

13
13
Z
Z
.
'
14
14
Z
Z
.6 =
1239.93
Đồ án môn học thiết kế máy

Nguyễn Đức Dũng CTM5-K45
4
0.44
4.63
S1
S18
Từ đó ta có bảng kết quả sai số l-ợng chạy dao nh- sau
S S=S
c/xác
S
thực tế
S%
S
1
23.5 23.68 0.75
S

2
29.61 29.99 1.28
S
3
37.31 37.49 0.48
S
4
47.01 47.35 0.73
S
5
59.23 59.98 1.26
S
6
74.63 74.97 0.46
S
7
94.04 94.7 0.71
S
8
118.48 119.96 1.24
S
9
149.29 149.94 0.44
S
10
188.11 195.78 4.08
S
11
237.01 247.99 4.63
S

12
298.64 309.98 3.8
S
13
376.28 391.56 4.06
S
14
474.12 495.97 4.61
S
15
597.39 619.96 3.78
S
16
752.71 783.11 4.04
S
17
948.41 991.94 4.59
S
18
1195 1239.93 3.76
Ta có đồ thị sai số l-ợng chạy dao.
Đồ án môn học thiết kế máy

Nguyễn Đức Dũng CTM5-K45
5
Với đ-ờng chạy dao nhanh ta thấy nh- máy t-ơng tự cho nên ta
chọn theo đ-ờng truyền của máy t-ơng tự.
S
NHANH
= n

đc
. i
01
.i
15
.i
16
.i
10
.i
11
.i
12
.i
13
.i
14
.t
x
= n
đc
.
'
01
01
Z
Z
.
'
15

15
Z
Z
.
'
16
16
Z
Z
.
'
10
10
Z
Z
.
'
11
11
Z
Z
.
'
12
12
Z
Z
.
'
13

13
Z
Z
.
'
14
14
Z
Z
= 2255,6
Sai số l-ợng chạy dao nhanh:
=
%100.
2300
23006,2255
%100.



S
S
S
nhanhyc
nhanhycnhanhtt
= -1,93 % < 2,6%
Vậy đ-ờng chạy dao nhanh đạt yêu cầu
Ta chuyển chuỗi l-ợng chạy dao S
i
thành chuỗi số vòng quay n
i

của
trục vít me nh- sau :
n
1
= S
1
/6

= 3.95
vòng
/
phút

n
2
= S
2
/6 = 5
n
3
= S
3
/6 = 6.25
n
4
= S
4
/6 = 7.89
n
5

= S
5
/6 = 10
n
6
= S
6
/6 = 12.5
n
7
= S
7
/6 = 15.78
n
8
= S
8
/6 = 19.99
n
9
= S
9
/6 = 24.99
n
10
= S
10
/6 = 32.63
vòng
/

phút
n
11
= S
11
/6 = 41.33
n
12
= S
12
/6 = 51.66
n
13
= S
13
/6 = 65.26
n
14
= S
14
/6 = 82.66
n
15
= S
15
/6 = 103.33
n
16
= S
16

/6 = 130.52
n
17
= S
17
/6 = 165.32
n
18
= S
18
/6 = 206.65
n
nhsnh
= S
nhsnh
/6 =375.93
vòng
/
phút

Từ đó ta có sơ đồ động của hộp chạy dao và đồ thị vòng quay của
trục vít me nh- trang sau:
§å ¸n m«n häc thiÕt kÕ m¸y

NguyÔn §øc Dòng CTM5-
K45
6
1
8
:

3
3
2 3 .6 8 3 7 .4 9 5 9 . 9 8 9 4 . 7 1 4 9 .9 4 2 4 7 .9 9 3 9 1 .5 6 6 1 9 .9 6 9 9 1 .9 4 2 2 5 5 .6 m m / p h ó t
2 9 . 9 9 4 7 . 3 5 7 4 . 9 7 1 1 9 .9 6 1 9 5 . 7 8 3 0 9 .9 8 4 9 5 .9 7 7 8 3 .1 1 1 2 3 9 . 9 3
1 8 :1 8
3 3 :3 7
1 8 :1 6
I I I
2
6
:
4
4
5
7
:
4
3
40:40
2
8
:
3
5
1
6
:
4
0
1

8
:
3
8
2
4
:
3
2
2 1 :3 5
1
3
:
4
3
1
8
:
3
6
3
6
:
1
8
2 7 :2 7
2
6
:
6

4
4 0
1 3
3 6
1 6
4 3
6 4
3 6
1 8
2 7
N = 1 ,7 k w
n = 1 4 2 0 v g /p h
2 6
I
2 4
4 4
2 7
2 4
1 8
3 2
2 1
3 5
I I
5 7
4
4
:
5
7
n ® c = 1 4 2 0 v g / p h

3 7
3 3
1 8
3 8
2 8
I V
4 3
1 8
1 6
1 8
1 8
3 5
3 .9 5 6 .2 5 1 0 1 5 . 7 8 2 4 .9 9 4 1 .3 3 6 5 .2 6 1 0 3 .3 3 6 5 .3 2 3 7 5 .9 3 1 3 1 2 .8 4 v ß n g /
5 7 .8 9 1 2 . 5 1 9 .9 9 3 2 .6 3 5 1 .6 6 8 2 .6 6 1 3 0 .5 2 2 0 8 .6 5 1 6 5 4 / p h ó t
4 0
I
II
I II
IV
V
V I
V I I
V I II
IX
X
V
Đồ án môn học thiết kế máy

Nguyễn Đức Dũng CTM5-
K45

7
2.3 Thiết kế các truyền dẫn còn lại.
Dựa vào máy t-ơng tự ta có các cặp bánh răng ăn khớp nh- sau:
Đ-ờng chạy dao ngang:
các cặp bánh răng ăn khớp từ trục
V-VI là :40/40
VI-VII là 28/35
vii-viii là 18/33
viii-ix là 33/37
ix-Vít ngang là 37/33
Đ-ờng chạy dao thẳng đứng:
Ta chọn cặp bánh răng ăn khớp nh- chạy dao ngang
V-VI là :40/40
VI-VII là 28/35
vii-viii là 18/33 sau đó đến cặp bánh răng 22/33 và truyền tới trục
vít me đ-ớng thông qua cặp bánh răng côn 22/44.
§å ¸n m«n häc thiÕt kÕ m¸y

NguyÔn §øc Dòng CTM5-
K45
8

×