Tải bản đầy đủ (.pdf) (9 trang)

Tài liệu Những khái niệm cơ bản về xác suất_chương 1 pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (187.76 KB, 9 trang )

Gia
Gia


o
o
tr
tr


nh
nh
:
:
Xa
Xa


c
c
sua
sua


t
t
va
va


tho


tho


ng
ng
keõ
keõ


GS.
GS.


a
a


ng
ng
Ha
Ha


n
n
.
.
Ta
Ta



i
i
lie
lie


u
u
tham
tham
kha
kha


o
o
:
:
1.
1.
Leõ
Leõ
Kha
Kha


nh
nh
Luaõn

Luaõn
(
(
l
l


u
u
ha
ha


nh
nh
no
no


i
i
bo
bo


-
-


HKT).

HKT).
2.
2.
Tra
Tra


n
n
Minh
Minh
Thuye
Thuye


t
t
(
(
l
l


u
u
ha
ha


nh

nh
no
no


i
i
bo
bo


-
-


HKT).
HKT).
3.
3.


a
a


o
o
H
H



ừu
ừu
Ho
Ho


.
.
4.
4.


a
a


ng
ng
Hu
Hu


ng
ng
Tha
Tha


ng

ng
.
.
5.
5.
To
To


ng
ng
ẹỡ
ẹỡ
nh
nh
Quy
Quy


.
.
6.
6.
Pha
Pha
ù
ù
m
m
Xuaõn

Xuaõn
Kie
Kie


u
u
.
.
.
.
Đ
Đ
1.
1.


ũnh
ũnh
ngh
ngh
ú
ú
a
a
xa
xa


c

c
sua
sua


t
t
1.1.
1.1.
Phe
Phe


p
p
th
th
ửỷ
ửỷ
va
va


bie
bie


n
n
co

co


+
+
Phe
Phe


p
p
th
th
ửỷ
ửỷ
ngaóu
ngaóu
nhieõn
nhieõn
la
la


s
s
ửù
ửù
th
th
ửù

ửù
c
c
hie
hie


n
n
mo
mo


t
t
nho
nho


m
m
ca
ca


c
c


ie

ie


u
u
kie
kie


n
n
va
va


co
co


the
the


la
la


p
p
la

la
ù
ù
i
i
nhie
nhie


u
u
la
la


n
n
.
.
Ch
Ch


ụn
g
ụn
g
I.
I.
Nh

Nh



n
g

n
g
kha
kha


i
i
nie
nie


m
m
cụ
cụ
ba
ba


n
n
ve

ve


xa
xa


c
c
sua
sua


t
t
+
+
Trong
Trong
ke
ke


t
t
qua
qua


cu

cu


a
a
phe
phe


p
p
th
th
ửỷ
ửỷ
,
,


a
a


c
c
tr
tr


ng

ng
cu
cu


a
a


ũnh
ũnh
t
t


nh
nh
la
la


bie
bie


n
n
co
co



ngaóu
ngaóu
nhieõn
nhieõn
(A, B, C,
(A, B, C,


),
),


a
a


c
c
tr
tr


ng
ng
cu
cu


a

a


ũnh
ũnh
l
l




ù
ù
ng
ng
la
la


bie
bie


n
n
ngaóu
ngaóu
nhieõn
nhieõn
(X, Y, ).

(X, Y, ).
VD:
VD:
Gieo
Gieo
mo
mo


t
t
con
con
xu
xu


c
c
xa
xa


c
c
la
la


phe

phe


p
p
th
th
ửỷ
ửỷ


gieo
gieo
xu
xu


c
c
xa
xa


c
c


.
.
Quan

Quan
sa
sa


t
t
ma
ma


t
t
1
1
cha
cha


m
m
th
th


+
+
Ma
Ma



t
t
1
1
cha
cha


m
m
xua
xua


t
t
hie
hie


n
n
hay
hay
khoõng
khoõng
la
la



b.c.n.n
b.c.n.n
.
.
+ X = {0; 1}:
+ X = {0; 1}:
so
so


la
la


n
n
xua
xua


t
t
hie
hie


n
n
ma

ma


t
t
1
1
cha
cha


m
m
trong
trong
mo
mo


t
t
la
la


n
n
gieo
gieo
la

la


bie
bie


n
n
ngaóu
ngaóu
nhieõn
nhieõn
.
.
1.2.1.
1.2.1.
Bie
Bie


n
n
co
co


cha
cha



c
c
cha
cha


n
n
:
:
s
s
ửù
ửù
kie
kie


n
n
cha
cha


c
c
cha
cha



n
n
xa
xa


y
y
ra
ra
.
.
VD:
VD:
Phe
Phe


p
p
th
th
ửỷ
ửỷ


kie
kie



m
m
tra
tra
Sv
Sv


th
th


bie
bie


n
n
co
co


cha
cha


c
c
cha

cha


n
n
la
la


{
{


a
a
ù
ù
t
t
hoa
hoa


c
c
khoõng
khoõng


a

a
ù
ù
t
t
}.
}.
1.2.
1.2.
Mo
Mo


t
t
so
so


loa
loa
ù
ù
i
i
bie
bie


n

n
co
co


va
va


lieõn
lieõn
he
he


()
W
1.2.2.
1.2.2.
Bie
Bie


n
n
co
co


khoõng

khoõng
the
the


:
:
s
s
ửù
ửù
kie
kie


n
n
khoõng
khoõng
the
the


xa
xa


y
y
ra

ra
.
.
VD:
VD:
Phe
Phe


p
p
th
th
ửỷ
ửỷ


gieo
gieo
xu
xu


c
c
xa
xa


c

c


th
th


bie
bie


n
n
co
co


xua
xua


t
t
hie
hie


n
n
ma

ma


t
t
7
7
cha
cha


m
m
la
la


khoõng
khoõng
the
the


.
.
()

1.2.3.
1.2.3.
Bie

Bie


n
n
co
co


to
to


ng
ng
:
:
A
A
hoa
hoa


c
c
B
B
xa
xa



y
y
ra
ra
.
.
CAB=ẩ
1.2.5.
1.2.5.
Bie
Bie


n
n
co
co


t
t


ch
ch
:
:
A
A

va
va


B
B


o
o


ng
ng
thụ
thụ


i
i
xa
xa


y
y
ra
ra
.
.

CAB (AB)=ầ
1.2.4.
1.2.4.
Bie
Bie


n
n
co
co


sụ
sụ
ca
ca


p
p
:
:
bie
bie


n
n
co

co


khoõng
khoõng
the
the


phaõn
phaõn
t
t


ch
ch
tha
tha


nh
nh
to
to


ng
ng
cu

cu


a
a
ca
ca


c
c
bie
bie


n
n
co
co


kha
kha


c
c
.
.
1.2.6.

1.2.6.
Bie
Bie


n
n
co
co


xung
xung
kha
kha


c
c
:
:
bie
bie


n
n
co
co



A
A
va
va


B
B
khoõng
khoõng


o
o


ng
ng
thụ
thụ


i
i
xa
xa


y

y
ra
ra
.
.
VD:
VD:
Phe
Phe


p
p
th
th
ửỷ
ửỷ


kie
kie


m
m
tra
tra
Sv
Sv



th
th


bie
bie


n
n
co
co


A:
A:


1
1




ie
ie


m

m


va
va


B:
B:


5
5


ie
ie


m
m


la
la


xung
xung
kha

kha


c
c
.
.
1.2.7.
1.2.7.
Bie
Bie


n
n
co
co




o
o


i
i
la
la



p
p
:
:
bie
bie


n
n
co
co




khoõng
khoõng
xa
xa


y
y
ra
ra
bie
bie



n
n
co
co


A
A


,
,
ky
ky


hie
hie


u
u
.
.
VD:
VD:
Phe
Phe



p
p
th
th
ửỷ
ửỷ


gieo
gieo
ha
ha
ù
ù
t
t


th
th


bie
bie


n
n
co

co


A:
A:


ha
ha
ù
ù
t
t
na
na


y
y
ma
ma


m
m


va
va



:
:


ha
ha
ù
ù
t
t
khoõng
khoõng
na
na


y
y
ma
ma


m
m


.
.
A

A
1.2.8.
1.2.8.
Bie
Bie


n
n
co
co




o
o


ng
ng
kha
kha


naờng
naờng
:
:
Ca

Ca


c
c
bie
bie


n
n
co
co


co
co


kha
kha


naờng
naờng
xua
xua


t

t
hie
hie


n
n
nh
nh


nhau
nhau
trong
trong
mo
mo


t
t
phe
phe


p
p
th
th
ửỷ

ửỷ
.
.
Chu
Chu


y
y


:
:
Hai
Hai
bie
bie


n
n
co
co




o
o



i
i
la
la


p
p
la
la


xung
xung
kha
kha


c
c
,
,
ng
ng




ù

ù
c
c
la
la
ù
ù
i
i
khoõng
khoõng


u
u


ng
ng
.
.
1.3.
1.3.
Đ
Đ


nh
nh
ngh

ngh
ĩ
ĩ
a
a
xa
xa
ù
ù
c
c
su
su


t
t
1.3.1.
1.3.1.
Ñ
Ñ
ònh
ònh
ngh
ngh
ó
ó
a
a
co

co
å
å
ñ
ñ
ie
ie
å
å
n
n
Trong
Trong
mo
mo
ä
ä
t
t
phe
phe
ù
ù
p
p
th
th
öû
öû
co

co
ù
ù
n
n
bie
bie
á
á
ân
ân
co
co
á
á
ñ
ñ
o
o
à
à
ng
ng
kha
kha
û
û
naêng
naêng
,

,
trong
trong
ñ
ñ
o
o
ù
ù
co
co
ù
ù
m
m
kha
kha
û
û
naêng
naêng
thua
thua
ä
ä
n
n


ï

ï
i
i
cho
cho
bie
bie
á
á
n
n
co
co
á
á
A
A
xua
xua
á
á
t
t
hie
hie
ä
ä
n
n
th

th
ì
ì
m
P(A) = .
n
V
V


du
du
ù
ù
:
:
Mo
Mo


t
t
loõ
loõ
ha
ha


ng
ng

co
co


10
10
sa
sa


n
n
pha
pha


m
m
,
,
trong
trong


o
o


co
co



2
2
sa
sa


n
n
pha
pha


m
m
xa
xa


u
u
.
.
La
La


y
y

ngaóu
ngaóu
nhieõn
nhieõn
1
1
sa
sa


n
n
pha
pha


m
m
.
.


a
a


t
t
A
A

la
la


bie
bie


n
n
co
co


la
la


y
y
ủử
ủử


ù
ù
c
c
sa
sa



n
n
pha
pha


m
m
to
to


t
t
th
th


8
P(A) = = 0,8.
10

×