Tải bản đầy đủ (.pdf) (11 trang)

Đề thi giữa học kì 2 Toán 12 năm 2021 trường THPT Cam Lộ, Quảng Trị có đáp án - Đề kiểm tra giữa học kì 2 lớp 12 môn Toán có đáp án - VnDoc.com

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (642.54 KB, 11 trang )

SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ

TRƯƠNG THPT CAM LỘ
———
ĐỀ CHÍNH THÚC

KT GIỮA KỲ II- NĂM HỌC 2020 - 2021

MƠN TỐN - KHÓI LỚP 12
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 cẩu)

(Đê có 6 trang)

Họ tên :.....................-.
c 1222111011
H ra

Số báo danh :......................

Mã đề 001

Câu I: Trong không gian tọa độ (xyz), cho mặt phẳng (z) có phương trình: x+ „- z+10=0.Tìm
một điểm thuộc mp (z).

A. 4(-10;2021;2021).B. Z(-10:11:1).

C. C(10;1;1).

D. D(2;3:;1).

Câu 2: Trong khéng gian toa dé (Oxz), tim toa dé hinh chiếu vng góc của điểm M@ (I:-2:9) lên


mp(Oxy).

A.

P(0;-2:9)

B.

Q(1;0;9)

C.

N(I-2;0)

D.

N(-1;-2;0)

Câu 3: Chọn khăng định sai trong các khăng định dưới đây
A.

[#&=e*+C.

B.

C. Í—& =In|x|+C.

2

[x4«=—+C.

2

D. [sin(x)a4x=—cos(x)+C.

xX

Câu 4: Cho ƒ/ (+) liên tuc trén doan [a:b] va cd dao ham 1a F(x). Chon khang dinh dung trong cac
khăng định dưới đây

A. | f(x)dx=F(b)-F
(a).

B. [ f(x)de=F(a)-F
(0).

C. ['Ƒ(x)&= /(b)=/(a).

Ð. [ /(x)&=Ƒ(x)|.

b

b

b

a

Câu 5: Trong không gian tọa độ (»yz), cho hai vecto z =(1;3;4), ø =(3;2;—5). Tính c= 24+ 37.

A, c=(11;12;7).


B. c= (-11:12;-7),

C. e=(11;12;-7).

D. c=(11;-12;-7).

Câu 6: Tìm phân ảo của số phức z= s¬i
-4.

AL i

B. TỶ;
7

C.



Câu 7: Trong khơng gian tọa độ (Ĩsyz) với ba vecto đơn vị (: i. k) tính tọa độ vecto = 2¡+3/—4k.

A. a=(2;3;-4).

B. a=(-4;3;2).

C. a=(2;-4;3).

D. a=(2;3:4).

Câu 8: Nêu cơng thức tính diện tích hình phắng giới hạn bởi đồ thị hàm số y= / (x) (hàm

y= ƒ(z)liên tục trên [z;b]), trục Øx, đường thắng x=ø và đường thắng x=ð?

A. S=[|/(x|&
g

B. S=/()-/(4)

b

CG. S=[ ƒ(x)œ&

Câu 9: Chon khang định đúng trong các khăng định dưới đây
A.

D. S=[

b

f (x)|a

[[7()-sG)]=[7(œ)&+[s(x)4

Trang 1/11 - Ma dé 001


B. [[7(x)+4z(3)
J4 =k /(x)®&+[s(x)4.(vk e R),

C.
D.


ee

FEO)

J[Z@)x)+g(x ) Jax = | F( x )ax+ | g(x)x

Câu 10: Tìm phân thực của số phức z= a 4,

A.

i.

B.

3,
2

C.

a
7

D.

1+

7

Câu 11: Trong không gian tọa độ (Œyz), cho ba điểm 4(I;1;1), B(2;4;3),C(3;7;i). Tim m dé ba


điểm A,B,C thang hang.
A.

m=4.

B.

m=2.

C.

m=

D.

m=3.

Câu 12: Cho #(x) là một nguyên hàm của hàm ƒ (3). Chọn khăng định đúng trong các khắng định
dưới đây
A.

[Zœ)œ=F().

B.

C. | f(x)de
= F(x)+C.

[ F(x)de= f(x)+C.


D. | f(x)dx=-(F(x)+C).

Câu 13: Trong các sơ phức bên dưới, tìm sơ thuân ảo.
Á.

z=2021¡.

Câu 14: Tính [^ =
A. x+In|x+2].

B.

z=3- 4i.

B. -x+In|x+2|+C.

C.

2 =2020+ 202i.

9 C. x-In|x+2|+C.

D.

z=l+2.

D. x+In|x+2|+C.

Câu 15: Trong không gian tọa độ (Øsgz), viết phương trình mặt phẳng đi qua điểm


4⁄(I;1;-2) và

có vecto pháp tuyến ø= (2:3:2).
Á.

x+y-2z-1I=0.

B.

2x+3y+2z-2=0._

€,

2x+3y+2z-l=0.

D.

x+y-2z-2=0.

Câu 16: Trong không gian tọa độ (»z), cho mặt phăng (z) có phương trình:
4x+6y—2z~7 =0. Tìm một vecto pháp tuyến cia mp (z).

A. b=(6;4;-2).

B. n= (-2;-3:1).

C. m=(-4;6;-2).

D. a=(4;6;-1).


Câu 17: Tinh dién tich hinh phang gidi han béi cac duong sau: y=x?-2x, y=-x’?+4x,
x=0,x=3.
A.

7.

B.

9.

C.

6.

D.

8.

Câu 18: Tinh thé tích vật thể trịn xoay sinh ra bởi hình phăng giới hạn bởi các đường sau khi quay
quanh Ox:

vảy

"435

—x ,y=0,x=0,x=3.

B.


35

C. ZZ
35

D. ŠZ,
35

Câu 19: Tính diện tích hình phăng giới hạn bởi các đường sau: y = x” -2x, trục hoành,
x=-l,x=2.

A.Ễ,3

B. 2.3

C.Ẻ.3

pb. 2.3
Trang 2/11 - Ma dé 001


Cau 20:
A.

Tinh | (sin x + 3co0s x) dx.

cosx+3sinx+C

B.


—cosx+3sinx+C

C.

cosx—3sinx+C

D.

—cosx-—3sinx+C

Cau 21: Trong khéng gian toa d6 (Oxyz), cho hai điểm A⁄(4:3;2), N(1,2;3). Tính tọa độ MA.

A. MN =(3;1,-1).

B. MA=(-3:11).

C. MN =(-3;-1:1).

D. MN =(3;-1:1).

Câu 22: Chon khang dinh sai trong các khăng định dưới đây

A. [/@)&-[ s(œ)&=[[7@)-s(s)]4&
C. Í (x)&=kÍ” /(x)a.(Yk e R).
Câu 23:

BB. [ /(x)&+[ z(x)&=[[7@)+s(x)]&
D. ['/(x)&=-[”/(x)4

Chọn khăng định đúng trong các khăng định dưới đây


A. [ /(6)&+[ /()&= [ˆ/(x)&
C. [ /(x)&+[ˆ /(x)&= [ /(x)&

B. ['/(x)®&-[ /(x)&=[ /s)&
D. [/(6)&+Í[, /(x)&= [ /(s)&

Câu 24: Điểm M trong hình ảnh bên dưới là điểm biểu diễn của số phức nào?
y

M

Á.

z=2+ải.

Câu 25: Tính [ (x+1)4

B.

z=3+2.

ŒC.

z=2.

D.

z=-3+2/.


0

a,

3

.

B. 23

.

c. 23

D. 1

C. z=-4+5i.

D. z=-5/,

Câu 26: Tìm sơ phức liên hơp của sô phức z= 4+ 5i.

A, 2=4-5i.

Câu 27:
A.

B. 2=-4-5i.

Chọn khăng định đúng trong các khăng định dưới đây

x

| xdx =—+C.

B.

3

[ (x? +2x)de=

x

4x

3

+C.

702?

C. | (x+l)de=2x+2+C.

D. [x'4=——.

2022

Câu 28: Tính độ dài của vecto a= (-1; 3; _26)

A,


la| = 26.

B.

la|= Vi0.

C. la|=6.

D. la| = 36.

Câu 29: Tìm F(z) là một nguyên hàm cia ham f (x)=, biét F(0) = =e +1.
Trang 3/11 - Ma dé 001


A.

_

2

e2,

B.

| poms py

C.

2


e??.

D.

|

2

ns

T,

Câu 30: Nêu cơng thức tính thể tích khối tròn xoay được tạo thành khi quay miền 7 quay quanh

trục hồnh, biết Ð là hình phăng giới hạn bởi đồ thị hàm số y= ƒ(x) (hàm y= ƒ(x) liên tục trên
[z:b]). trục Øx, đường thắng x=ø và đường thắng x=ð?

A. V=z[(/())&
Cau 31: Trong we

B.Pr=z[(/()&
gian tọa độ

ue

, see

CV =f [fla

DD. Vat

|r (alae

trình mặt phắng đi qua ba điểm

A(1:0:0), B(0:2;0). C(0;0;3). là phương trình nào trong các phương trình dưới đây?
A.

+2
1

2

+“+1=0,
3

B.

1

+}

2

+^=Ị,
3

C,

Aye
2


1

ee],
3

D.

Ã}2+^“=Ị,
3

2

1

Câu 32: Tính [Ƒ'Ginx+cos x) dx.

a, Ztt
4

B. r2

C. 2z.

p. 744.

B. —

C. HAI,


D. =

2

4

2

Câu 33: Tính [x3-2xá

A. —

Câu 34: Biết D là hình phăng giới hạn bởi đồ thị hàm số y= /(x) (hàm y= /(x) liên tục trên
[z:b]). trục Øx, đường thắng x=ø và đường thắng x=ð (xem hình vẽ bên dưới). Tính diện tích của
miền 22

A. S,=[ /(x)&
C. S,=[ /(x)&+Í[
` /(x)&

B. S,=-[ /(x)&+Í[ /(x)#
D. S,=[ˆƒ(x)&- [`/(x)&

Câu 35: Trong khơng gian tọa độ (»yz), phương trình mặt phẳng đi qua ba điểm
A(2;-1;3), B(4;2;1), C(-1;2;3), 1a phuong trinh nao trong cac phương trình dưới đây?
A.
D.

2x+2y+5z-17=0.
2x+2y+5z+17=0.


B.

-2x+2y-5z-17=0.€.

2x-2y+5z-17=0.

Câu 36: Cho số phức z = 5- 4i. Số phức đối của z có điểm biểu diễn hình học là
A. (5:4)

B. (-5;-4)

C. (5;-4)

D. (-5;4)

Trang 4/11 - Ma dé 001


Câu 37: Tập hợp tất cả các điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn |z+ 2- ] = 4 la duong tron co tam I
và bán kính R lân lượt là :

A. I(-2:-l);R=4

Câu 38:

B. [(-2;-1); R=2

C. 1(2;-1); R=4


D. 1(2;-1); R=2

Cho F(x)=(x+l)e” 1a m6t nguyén ham ctia ham sé f(x)e*. Tim nguyén ham cia ham

số /'(x)£”.
A.

|7)

=(-2x-1)e*+C

B.

|7)

=(-6x-3)e*+C

C.

|Z@)c*

=(6-3x)e*+C

D.

|7)e*

=(64+3x)e"+C

Cau 39: Trong khéng gian voi hé toa d6 Oxyz, cho diém A(1;1;1) va hai mat phang


(P):2x-y+3z-1=0,(Q):y=0. Viết phương trình mặt phăng (R) chứa A, vng góc với cả hai mặt

phang (P) va (Q)?
Á.

3x+y-2:-2=0

B.

3x-2y+2z-4=0

C.

3x-2z-1=0

D.

3x-2z=0

Câu 40: Trong khơng gian tọa độ (Ø»z), viết phương trình mặt cầu có đường kính là ⁄1,B, biết
A(0;1;-3), B(4;3;1).
A.

(x-2) +(y-2) +(241)

9.

B.


C.

(x+2}Ÿ +(y+2}+(

-1) 1}

=9.

D. (x-2) +(y—2) +(2-1)

(x-2) +(y-2) +(¢+1)

2

3
9.

1

Câu 41: Cho ham sé f(x)=xt 40° -3x“—x+I,VxelR.

Tính / =|f *(x).f' (x) dx
0

A, —2

B.

3


C. 2

3
1

D. -2

7



Câu 42: Cho tich phan 7 = [——ar, gia sir dat r=1+x°. Tìm mệnh đề đúng?
0 (14x?)

27,43

arf Da
,

wtf



21

27,

43
‘4


27,

Ve

43

ate
21

op, 3

Pr

21

27,

43
‘4

Câu 43: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai dé thi ham s6 y =—x74+2x+1 va y=2x7-4x41 la
A. 6

B. 7

C. 5

D. 4

Câu 44: Tìm họ nguyên hàm của hàm số ƒ (x) = tan x

A.

[7(s)4=< tan! x= — tan x— In|eosx|+C

B.

[7(9)4=- tan! x= — tan" x+In|eosx|+C

C.

[Jf (a)de =< tan! x+—tan? x+ Infos] +C

D.

[7(#)4*=

Câu

45:

Trong

không

gian với hệ tọa độ Oxyz,

cho

tan! x+


các điểm

tan x— In|eosx|+C

A(2:1:0).(1:1:3),C(2:—1:3).

(1;-1;0). Bán kính mặt cầu ngoại tiếp tứ điện ABCD là
A. V5

p, V5
2

C. 2

p, “4
Trang 5/11 - Ma dé 001


Cau 46: . Phuong trình đường thăng song song với đường thắng

đường thắng a1

H2

k.11_.J—2-Z—3

—]

+2


đ: ATT

“_—“~

VU

va cat hai

.



lot
-l
-1
1
3
A. 3-1 _Jy-2Z_Z-3p 3! 7Ì Z2
e XI y_Z TÍÌ
p3
1
1
=]
-l
-l
1
1-1
1
Câu 47:
Cho hàm số f(x) cd f’(x) liên tục trén ntta khodng


| y_ZTÌ
1
1 -l
[0;+0) thỏa mãn

3 f(x) +f" (x) =V143e7" biết f(0)== Giá trị /[sm6) bằng

a, 369
Cau 48:

p, 2v6
18

C. 1.

D.22

Khuân viên trường THPT' Cam Lộ có một bồn hoa hình trịn có tâm O. Một nhóm học sinh

lớp 12 được giao thiết kế bổn hoa, nhóm này chia bồn hoa thành bốn phân, bởi hai đường Parabol

có cùng đỉnh O và đối xứng nhau qua O. Hai đường Parabol này cắt đường tròn tại bốn điểm A, B,
C, D tạo thành một hình vng có cạnh bằng 4m (như hình vẽ). Phân diện tích S1, S2 dùng để trồng
hoa, phân diện tích S3, S4 dùng để trồng cỏ (Diện tích được làm trịn đến hàng phần trăm). Biết

kinh phi tréng hoa 1a 150.000 déng/ 1 m7,

kinh phí trồng cỏ là 100.000 đồng/1 m”.. Hỏi cả trường


cần bao nhiêu tiền để trồng bổn hoa đó? (Số tiền làm trịn đến hàng chục nghìn).

A. 6.060.000 dong
C. 3.000.000 déng

Câu 49:

B. 3.270.000 dong
D. 5.790.000 đồng

Cho hàm số y=/(x) xác định trên RI

thỏa mãn điều kiện /'(x)=~ 2 X—

f (0) =1, f (1) =2. Gia tri cia biéu thức f (-1)+ (3) bang
A.

34+1n15

B.

44+ 1n15

C.

24+1n15

D.

InlS


Câu 50: Cho số phức z thỏa mãn |z—1—¡| =1, số phức w thỏa mãn hw - 2-3: = 2. Tính giá trị nhỏ
nhất của |z — vị

A.

AX13+3

B. V17 +3

C. 43-3

D.

47-3

Trang 6/11 - Mã đề 001


SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
TRƯƠNG THPT CAM LỌ
TT

Câu

Mã đề
l—
|
œIJ—\1|=|t2:i|+®.|G2


Phan

án câu trắc nghiêm:

KT GIỮA KỲ II- NĂM HỌC 2020 - 2021
MƠN TỐN - KHĨI LỚP 12
Thời gian làm bài : 90 Phút

001

A
C
A
C
C
C
A
D
D
B
C
C
A
D
C
B
B
D
C
B

C
B
D
B
B
A
B
C
D
B
B
D
A
D
A
D
A
A
C
A
B
C

Trang 7/11 - Ma dé 001


D
A
D
D

B
D
A
D

Trang 8/11 - Ma dé 001


MA TRAN DE KIEM TRA GIUA KY II
Dai s6- LOP 12 -CHUONG TRINH CHUAN
THOI GIAN: 90 PHUT, DAU TUAN 27 DEN HET TUAN 29, TIET 66-67 DAI SO
LPham vi kiém tra
ĐẠI SỐ: Đến hết tiết 67: Hết bài 1 : Số phức
HÌNH HỌC: Đến hết tiết 32: Hết mục II bài Phương trình mặt phẳng.

IL Ma trận đề (50 câu TN, mỗi câu 0.2 điểm)
Cap độ

Chủ đê

Nhận biết

Thông Hiều

4
1,2,3,4
3
11,12,13

3

5.6.7
3
14,15,16

2
8.9
2
iis

Ung dung tich phan

3
20,21,22

3
23,24,25

26

]

27

Số phức

3
28,29,30

2
31,32


2
33,34

1
35

36,37,38
4
44,45,46,47
20

39,40
2
48,49
15

41,42

43

50
10

5

4 diém

3 diém


2 diém

1 diém

Nguyên hàm

ay

Tich pha
a Co

:

Hệ tọa độ không

|

cỗ

gian

Phuong trinh mat phang

Cong

3

5

2


3

"ân dụng

Vận dụng cao

il
10
1
19
a

2

1

1

=

=

Trang 9/11 - Ma dé 001


IIL. Dac ta đề:
Cau

1


Noid
câu hỏi
Khái niệm
ên hàm
Cơng
thức
ên hàm cơ bản
Tính ch
ên hàm
ên hàm của hàm đa thức
ên hàm của hàm lư
láC
ên hàm của hàm mũ
ên hàm của hàm phân thức

Di
a tich
Tinh chat tich
Cơng
thức bắc
Tích phân hàm
Tich phan ham
Tích phân hàm

phan
phan
câu
đa thức
|

láC
chứa căn

Lý th
UDTP tinh diện
tích hình
Lý th
UDTP tinh diện
thê tích khơi trịn
Nêu cơng
thức tính diện
tích hình
khi
Tính diện tích hình
Iới hạn
bởi đơ
Tính diện tích hình
161 han
boi d6
Tính thê tích khơi trịn xoay
giới hạn
bởi đơ

a

iêm

xoa
cho trước hình ảnh đ
thị y=f(x

=
thi y=f(x
X), X=
thị y=f(x
=

1 ham

f(x) trén do

hức

ảo
hức
th
hức
hức liên h
biêu diễn

hức

Tính
d6 vecto theo di
Tinh
hiệu của các vecto
Tính độ dài của vecto
Toa độ vecto
bởi hai điêm
Tìm tham sơ m đê ba đi


Tim VTPT cua mat
ph
Tim diém
thuộc
m
Việt
ph
trình m
Ph
trình đoạn
chăn
Việt
ph
trình m

C

đi

qua điêm

M và có VIPT cho trước

di

qua 3 diém

C

Trang 10/11 - Ma dé 001



49
50

Tham

Tìm tọa độ hình chiêu vng
góc của M lên một trong 3 mp tọa độ
Viết phương trinh mp qua diém M và vng góc với 2 mp(P) và mp(O)

khảo thêm tài liệu học tập lớp 12 tại đây: />
Trang 11/11 - Ma dé 001



×