Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

Đề KSCL Toán 12 lần 3 năm 2020 – 2021 trường THPT Quế Võ 1 – Bắc Ninh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (454.94 KB, 8 trang )

SỞ GD-ĐT BẮC NINH TRUONG THPT QUE VO SO 1

DE KHAO SAT CHAT LUQNG LAN 3 —- NĂM HỌC 2020-2021
BAI THI: TOAN 12
Thời gian làm bài: 90 phut, Khong ké thoi gian phát đê)

_ĐÊ CHÍNH THỨC

Đề gơm có 06 trang, 50 câu
Câu 1: Gọi

Mã đề: 101

44 là tập hợp các số tự nhiên có 4 chữ số khác nhau được tạo ra từ các chữ số 0, 1, 2, 3, 4,

5, 6. Lay ngẫu nhiên một số từ tập hợp 44. Xác suất để số lấy được là số tự nhiên không lớn hơn 2503 là

—18

B. ST,
240

CS360

2021

4c9?!_—1

x

Câu 2: Cho J 7e)& =2. Tính tích phân /— [ mm


A. | =2.

0

B./=1.

C. 1 =5.

"—360
+1)]dx.
D./ =4.

Câu 3: Cho 2 số thực a và b thỏa 2a+(b+l8i)i=a+2+19i với ¡ là đơn vị ảo. Tính giá trị biểu thức
P=a+b?
A. 19.

B. 17.

c, 39.

D. 37.

Câu 4: Cho ham sé y = f(z) lién tuc trén R và có bảng xét dâu đạo hàm như hình bên. Hàm số đã cho có
bao nhiêu điểm cực đại 2?
x |—œ

y!

-


0

0

+

1

2

|

_ 0

4

+

OF

+0

A, 2.
B. 0.
C. 3.
D. 1.
Câu 5: Cho hình nón có bán kính băng 5 và góc ở đỉnh bang 60°. Diện tích xung quanh của hình nón đã
cho băng

A.50m


B.100z

c. 50/3.

p L00v3m

3
3
Câu 6: Cho hinh tru (T) co ban kinh day va chiéu cao déu bang R, hai day 1a hai hinh tron (O) va (O’). Goi
AA’ va BB’ la hai duong sinh bat ki cia (T) va M 1a mét diém di déng trén dudng tron (O). Thé tich lon
nhất của khối chóp M.AA'B'B
A.

3

3R`3 .
4

băng bao nhiêu?
3

3

g. R3 .

c R3 .

4


3

pR

3

2

Câu 7: Cho các số thực øz, 5,c >1 và các số thực dương thay đối x, y,z thỏa mãn a =Ù =c =Nadbc.
Tim gia tri lon nhất của biểu thức p = 16 + 16 _ z2.
x

A.24

y

B24-— 3
V4

Câu 8: Co bao nhiéu sé nguyén duong

C.20.
m

3
D.20--=.
V4

sao cho ham s6 y=x° +x? +(l-m)x+2


đồng biến trên

(I:+œ)?

A. 6.

B. 5.

C. Vô số.

D. 7.

.
.
.
tàu.
l
1,
Câu 9: Kí hiệu z,,z, là hai nghiệm phức của phương trình z” —2z+4=0. Giá trị của BỊ Ej băng
“i
|“2
A.2

B.—

l

2

C.1.


l
D.=.

J2

Trang 1/6 - Ma dé thi 101 - />

Câu 10: Nghiệm của bat phuong trinh 4° < 2**'+3 la
A. log, 3
B. 1
C.2
D. x < log,3

Cau 11: Xét cac khang dinh sau

i) Neu ham s6 y = f (x) xae dinh trén [—1;1] thi ton tai œ e[—I;1]thỏa man f (x) > f(œ) Vx e[—1:1]
ii) Nếu hàm số y = ƒ (x) xac dinh trén [—1,1] thi tn tai B ¢ [—11] thoa mãn f(x) < f(B) vx e[—1:1]
iii) Nêu hàm sô y = /ƒ (x) xác định trên [—I;I] thỏa mãn f(—1)
f (1) < 0 thì tơn tại y e[—I-1]thỏa mãn f (y) = 0.
Số khăng định đúng là
A.3
B.1
C. 2
D. 0
Câu 12: Cho các số dương a, b,c. Tinh S = log, >t log, 5Ò log, £
Cc

a

A. S=2.

B. S=0

Cau 13: Biét y = 2017x—2018

C. S = log, (abc)

la phuong trinh tiép tuyén cia dé thi ham sé y = f(x) tai diém có hồnh

độ x =xạ. Biết g(x) = xf(x)—2017x” +2018x—I.

A. g'(x,)=-2018.
Câu

14:

Cho

2

73
=—.
183
1S: Một

C. g'(x,) =0.


A(0;0;-3),B(2;0;-1)

M(a:b3;c)€(P) thoaman MA* +2MB?

Câu

Tính giá trị của g'(x,).

BB. g’(x,)
= 2017.
diém

D. S=1

va

D. g'(x,)=1.
mp

(P):3x-8y+7z-1=0.

nho nhiat, tinh T=at+b+e.

_ 131
B.7=-—.
61

Cc.

T=


35

_ 85
D. T=—.
61

183)

điện thoại đang nạp pin, dung lượng pin nạp được tính theo cơng thức mũ

Q0) =q9..— c0),

Tim

như sau

với Ý là khoảng thời gian tính băng giờ và đ, là dung lượng nạp tối đa . Hãy tinh thời

gian nạp pin của điện thoại tính từ lúc cạn hết pin cho dén khi dién thoai dat duoc

90%

dung luong pin tối

da .

A, (1,63 g10.

B./®# L50 g10.


c, £2165 g10.

p.?~161 giờ.

x=-3+2t

Câu 16: Trong không gian Oxyz, cho hai đường thắng (A,):4‡y=l—t

và (A;): "

=

= = —

z=-1+4t
Khang dinh nao sau day la dung?

A. (A,) cắt và vng góc với (A;)

B. (A,) và (A,) song song với nhau

C. (A,) và (A,) chéo nhau và vng góc nhau

_D. (A,) cắt và khơng vng góc với (A,)

Câu 17: Trong không gian, điểm nào dưới đây thuộc mặt phẳng (z) :—x*+y+2z—3=0?

A. N(-2;1:3).


B. @(—2:-1:3)

C. P(1;2:3)

D. M (2;3;1)

Cau 18: Ménh dé nao sau day dung

A, [Adesinx +c.

B. [ar =cotx+C.

x

C.

sin’

f cosxde =—sinx +C.

D.

Câu 19: Trong không gian Oxyz , mặt cầu (S) :x +
lượt là

A. 1(0;-2;0),R=~3.
C. 1(0;2;0),R=~3.

x


1
fae
cos’ x

= tanx $C.

+zˆ—4y+1=0 có tọa độ tâm 7 và bán kính ®# lần

B. 1(2;0;0),R=3.
D. 1 (-2;0;0),R=3.

Cau 20: Trong tất cả các loại hình đa diện đều sau đây, hình nào có số mặt nhiều nhất?

Trang 2/6 - Ma dé thi 101 - />

A. Loại {3.4}.

B. Loại {3.5}.

Œ. Loại {4.3}.

D. Loại {5,3}.

Câu 21: Cho khối tứ diện đều c6 canh bang aV3. Thể tích của khối tứ diện đã cho bằng
a2

A.

B.


4

a3

a6

C.

4

D.

12

a/6
4

Câu 22: Cho số phức z =4—3/. Tìm phân thực và phần ảo của số phức liên hợp của số phức z.
A. Phần thực băng 4 va phan ảo bằng 3.

B. Phân thực bằng —4 va phan ảo bằng 3i.

C. Phần thực băng 4 va phan ao bang 37.

D. Phan thực băng 4 va phan ao bang —3.

Câu 23: Cho log, b>0 và a, b là các số thực với a e(0;1). Khi đó kết luận nao sau đây đúng?
A, O0Câu


B.b> 1.

24: Trên mặt phăng tọa độ

C. O0Oxy.Tập

D.b>0.

hợp điểm biểu diễn các số phức

z thỏa mãn

điều kiện

|: — (1 + i) = |z + 2i| là đường nào sau đây?
A. Elip.

B. Duong thang.

C. Duong tron.

Cau 25: Cho diém A nam trén mat cầu (S) tâm , bán kính R=6cm.

D. Parabol.
7, K là hai điểm trên đoạn OA

sao cho Ø7 =JK = K4. Các mặt phẳng (P), (Q) lần lượt đi qua 7, K cùng vng góc với 4

và cắt mặt


câu (S) theo đường trịn có bán kính ø; z;. Tính tỉ sơ +.
I: 2
A

`

`

ft



nS ho

Lễ

Lễ

7, 310
a

"

"

°

A


h

iAVio’

p.đ_310
"
5

r

Câu 26: Phương trình In(x” -I).ln(x+2).In(x+3) = 0 có bao nhiêu nghiệm ?
A, 1.

B. 4.

C, 3.

D. 2.

Câu 27: Phương trình 9” - 33” + 2 =0 có hai nghiệm x,,x, voi x, Tinh gia tri cua A= 2x, +3x,
A. A= 4log, 2.

B.A =2.

C.A=0.

Câu 28: Thành phố định xây cây câu bắc
nhịp câu hình dạng parabol,mỗi nhịp cách
chân trụ rộng 5m. Bê dày và bề rộng của

phỏng như hình vẽ). Hỏi lượng bê tông để

A. 50m’
Câu

29:

y=ƒ(z).

B. 20m”
Cho
y=g(x),

ba

hàm

số

D. A =3log,
2.

ngang con sông dài 500m, biết rằng người ta định xây cầu có 10
nhau 40m, biết 2 bên đầu cầu và giữa mối nhịp nối người ta xây l
nhịp cầu không đổi là 20 em (mặt cắt của một nhịp cầu được mơ
xây các nhịp câu là bao nhiêu (làm trịn đến hàng đơn vị).

C. 100m*

D. 40m°


y=f(x), y=g(x),y=A(x).

DO

thi

cta

ba

hàm

số

y=h(x) được cho như hình vẽ.

Trang 3/6 - Ma dé thi 101 - />

ye

y=e'(x)

y=f'(x)
-

'
>

34


8

mm.

/

xr

y=h'(x)

Hàm số #(x)= ƒ(x+7)+ g(5x+l)—h [4s
A.

[2:0]

B.

8

7:0

C.

8

Câu 30: Cho cấp số nhân (u, ) có
A. u, =-18.

+ 3) déng bién trén khoang nao dudi day?

lặn]

D.

8

(-2:1]

8

¿ =—2 và công bội g =3. Số hạng 1, là

B. u, =1.

C. u, =-6.

D. u, =6.

Câu 31: Cho hàm số ƒ (x) có bảng biến thiên như sau:
x

f'(x)

—œ

-

-1

OO


+

1

0

-

3

0

+



F(x)

+20
+

NGG

2

wr

a


Số nghiệm thuộc đoạn nộ] của phương trình ƒ (2 sin x + 1) =llà
A. 5.

B. ó6.

C. 7.

D. 4.

Câu 32: Trong không gian với trục tọa độ Oxyz, cho 3 điểm A(-1;-4;4),B(1:7:—2),C(I:4:—2).

Mat

phăng (P):2x+by+cz+d=0 đi qua điểm A.. Đặt h, = d(B,(P));h; =2d(C.(P)). Khi h,+h,, đạt giá
tri lon nhat, tinh T=b+c+d.
A. T =65.

N

B. T =52.

Câu 33: Cho hàm số y=ƒ (x)

C. T=77.

D. T =33.

liên tục và xác định trên R và có đồ thị như hình vẽ

Có bao nhiêu giá trị nguyén cla m dé bat phuong trinh 3.12/% + (f°? (x) -I).169 > (mn? + 3m).3°7)

có nghiệm với mọi x

A. 6.

B. V6 sé.

C. 5.

D. 7.
Trang 4/6 - Ma dé thi 101 - />

Câu 34: Khăng định nào trong các khăng định sau đúng với mọi hàm f, g liên tục trên K và z,

° là các

số bất kỳ thuộc K ?

A. [[/(x).g0)ix = | fond .f goode.
f Flex

b

c.f J ax = a

8

[ sode

|


B. [[/(+)+2g(+)klx = [ 7x +2 [ g(xxx.
D.

b

a

2

b

Pox] [ fonts

a

|

Câu 35: Cho hình hộp ABCD.A'B'C'D' c6 M, N, P lần lượt là trung điểm ba canh 4'B’, BB’ va D'D.
Mat phang (MNP) cat dudng thang 4'A tai /. Biết thể tích khối tứ dién JANP 1a V. Thé tich khoi hộp đã
cho ABCD.A'B'C'D’ bang
A. 4V.
B. 6V.
Câu 36: Cho hàm sô y= f(x)

C. 12Ƒ.

D. 2ƒ.

co tim ƒ(x)= Iva lim f(x) =-1. Khang dinh nao sau day là khăng định


dung?
A.
B.
C.
D.


Đồ
Đơ
Đơ

thi
thị
thị
thị

ham
hàm
hàm
hàm

số
số
số
số

đã
đã
đã
đã


cho
cho
cho
cho

có hai tiệm cận ngang là các đường thắng x=l và x=-—].
có đúng một tiệm cận ngang.
khơng có tiệm cận ngang.
có hai tiệm cận ngang là các đường thắng y=l và „=—].

Câu 37: Diện tích xung quanh của hình trụ có độ dài đường sinh / và bán kính đáy 7 băng
A. 4zrl.

B. 2zrl.

Câu 38: Cho hàm số f(x) = ax" + ðx “+

C. azrl.

D.

san

.

có đơ thị như hình vẽ. Trong ba số a, ð, é có bao nhiêu số âm?

y


O

A, 3.

x

B. 0.

C. 1.

D. 2.

Câu 39: Với k va n la hai s6 nguyén duong tiy y thoa man & < ø, mệnh đề nào dưới đây đúng?

Ack =

K

k!

|
B.ck=—™
(n-k)!

Câu 40: Trong mặt phẳng tọa độ Ĩxy

|
c.Ak=—™
k!(n- k)!


cho (Z) có phương trình

2

tủJ

Dc, =ck, +c
2

=l,(a.b >0) và đường trịn

(C):x? + y? =7. Đề diện tích elip (#) gấp 7 lần diện tích hình trịn (C) khi đó

A. ab=7ẠT.

B. ab =49.

C. ab=4J7.

D. ab =7.

Cau 41: Cho ham sé f (x) đồng biến trênđoạn [-3:1] thoả mãn ƒ(—3) =]; f (0) =2; f(1)=3. Ménh dé
nào dưới đây đúng?

A. 2< f(-2)<3.

B. 1< f (-2)<2.

C. f (-2)>3.


Câu 42: Gọi ø là số giao điểm của hai đồ thị hàm số g(x) =x`-4x—2
A. n=4Nv5.

B. n=5.

C.n=2.

D. f(-2)<1.
và f (x) =x—2. Tính ø.
D. n=3.

Câu 43: Goi d là tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = lnx tại giao điểm của đỗ thị đó với trục Ox. Diện tích
của hình tam giác tạo bởi hai trục tọa độ và đường thang d được xác định bởi tích phân:

Trang 5/6 - Ma dé thi 101 - />

C

1
ey

B. f(y

(x-1}#.

D.

[in xd.
0


DS

A. |

Câu 44: Cho hàm số f (x) có đạo hàm là f'(x). D6 thi y=f(x) duoc cho như hình vẽ bên dưới. Giá trị
nhỏ nhất của f(x) trên đoạn [0;3] là

+

ws -

me

A. f(2).

B. không xác định được.

C. f(0).

D. f(3).

Câu 4ã: Cho hàm số y= 2x =
x+

Mệnh đề nào sau day sai?

A. Đồ thị hàm số có đúng hai đường tiệm cận.

B. Hàm số đồng biến trên khoảng (2;+).
C. Hàm số khơng có giá trị lớn nhất, khơng có giá trị nhỏ nhát.

D. Hàm sơ đơng biên trên tập xác định của nó.

Câu

46:

Trong

khơng

gian

xyz,

cho

mặt

phẳng

(P) :x=y+2z+6=0



đường

thắng

x=-3+2/
đ:4y=—l+£


,cR.

Viết phương trình đường thắng A nằm trong mặt phẳng (P) vng góc vả cắt đ.

Z=-Í

Phương

trình đường thăng A là:

x=l-7/

x=-2-ƒ

A.sy=1l-¢

B.,

z=-2+5f

x=S+ƒ

y=2-5t.

C.4y=3-57.

z=1-3t

Câu 47: Trong khơng gian Oxyz, cho tứ diện


x=2+t

D.+y=4

z=_-4—-3/

4BC

với

z=_-4+3/

A(1:2:3). 5(—3:0:0).C(0:-3:0). D(0: 0;6).

Tính độ dài đường cao hạ từ đỉnh 44 của ttr dién ABCD?

A. 1.

B. 3.

C. 6.

D. 9.

Câu 48: Tìm đạo hàm của hàm số y = 10*°'

(2x+1).10”

A. y’= 20.10" Inl0.


B. y'=

C. y'=2.10* In10.

D. y'=(2x+1).10™.

In 10

Câu 49: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz,„ gọi d là giao tuyến của hai mặt phăng (P) vả (Q) lần lượt có
phương trình x+y—Z+l=0 và 2x-y+2z-3=0. Vectơ nào sau đây là vectơ chỉ phương của đường
thăng d?

A. n, =(2;1;3).

B. n, =(I-4;-3).

CG. n, =(1,4;-3).

D. n, =(1;-2;-2).

1

3

3

0

1


0

Câu 50: Cho hàm số / (x) liên tục tren R vacd f f(x)dx=2; | f(x)dv=6. Tinh [=f f(x)dx
A. T=12

B. 1 =8

C.1=6

D.7=4

(Thi sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ tên thí sinh: .....................................-...---< --< SBD:...................
co.
Q n1 SY5

Trang 6/6 - Ma dé thi 101 - />

STT

10
11
12
13
14
15
16
17
18

19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44

101

239


353

477

593

615

737

859

971

193

275

397


45
46
47
48
49
50




×