Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

Đề thi thử Toán THPTQG 2019 lần 1 liên trường THPT – Nghệ An

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (526.61 KB, 8 trang )

SO GD & DT NGHE AN

DE THI THU THPTQG LAN 1

(Đê thị có 06 trang)

MƠN TỐN
Thời gian làm bài: 90 phút; (50 câu trắc nghiệm)

LIEN TRUONG THPT

NĂM HỌC 2018 - 2019

(Thí sinh khơng được sứ dụng tài liệu)

Mã đề 101

Câu I: Trong không gian Oxyz , cho ba diém A(3:1:-2). B(2:-3:5)., C(4:—2;—3). Tọa độ điểm D

đề 4BCD là hình bình hành là
A, (-5;-2;10).

B. (3:-6;4).

C. (1,0;6).

D. (5;2;-10).

Câu 2: Cho hình nón có bán kính đáy bằng ø và độ dài đường sinh băng 3z. Diện tích xung quanh của

hình nón đã cho băng A. 3Za”.



B. 6za”.

C. xa”.

D. 2V2zzđ.

Câu 3: Trong không gian Óxyz,, cho hai điểm 4(—1;5;2) và B(3:—3:2). Độ dài đoạn thang AB la

A. V6.

B. 2V5.

Câu 4: Cho hàm số y= ƒ(x) có đồ thị như hình vẽ.

C. 80.

D. 4/5.

VẢ
_—



>

T

~~


1
NỊ/

sẽ

Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng dưới đây?

A. (0:2).

B. (-2;2).

C. (-151).

D. (1;2).

Câu 5: Cho cấp số cộng (ø„) có số hạng đầu zø„ =2 và ø¿ =7. Tổng của 2019 số hạng đầu bằng
A. 6113532.

B. 6121608.

C. 6115551.

D. 6117570.

Cau 6: Cho ham so y= f(x) co bang biên thiên như sau

x

/@ |


—00
2

3



—œ

7

+00

oS
|

Tổng số tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là

A. 1.
B. 4.
C. 3.
Câu 7: Đường cong trong hình vẽ là đô thị của hàm sô nào dưới
Á, y=-x`-x—].

B. y=x`-3x+5.

C.y=x+x+x-l.

D.y=-x+x-T.


—2
D. 2.

5

Câu 8: Thẻ tích khói lăng trụ có diện tích đáy 2a” và chiều cao
3a là

A. V=2a°.

C. V =6a°.

B. V =6a’.

D. V =2a’.

2

Cau 9: Ham sé nao sau day nghich bién trén R?
A. p=—-x° 43x41.
B. y=x°-3x°.
C.y=-x+3x-3x+2.

D. y=x..

|;

-1\

0


O

1

2

-

—1

2019

Câu 10: Tập xác định của hàm sô y = (x” - 4x +3)??!8 là

-2
Trang 1/6 - Ma dé thi 101 - />

A. R\{1;3}.

B. (-o;HUBs+0).

Câu 11: Giá trị lim

2



bing


—_—

éX

A.I.

CC. (-o;1I)U(3;+0).

B. -4.

C. 0.

x>2 x+2
Câu 12: Thê tích khơi trụ có bán kính đáy ® và chiêu cao ở là

1
B. V=saRh.

A.V =aRh.

—D. (1;3).

D. 4,
4

C.V =4zĐh.

D. VƑ=-zRh.

Câu 13: Cho khối trụ có thể tích bằng 2Zz” và bán kính đáy bằng z. Diện tích tồn phân của khối trụ đã


cho bằng

A. 4Za”.

B. 3za”.

C. 52a’.

D. 62a’ .

Câu 14: Số nghiệm nguyên của bắt phuong trinh: log, ,(5x + 2) > log, ,(3x+6) la
ˆ

A. 3.

a

4,

B. 2.

`

2
3a

Câu 15: Cho 3° =5, khi do log,,27 bang A. —.

C. 4.

2a
3

D. vô số.

3
2a

B. —.

3a
2

C. —.

D. —.

Câu 16: Đồ thị hàm số y = —x† + x?—1 có bao nhiêu điểm cực trị có tung độ là số âm?
A. 0.
B. 1.
Câu 17: Đạo hàm của hàm số y = 2019” là
y'=

2019
.
In2019

B. y'=2019".1n2019.

C. 3.


D. 2.

C. y'=2019".

D. y'=x20197".

Câu 18: Với a,b là hai số thực dương tuỳ ý, log(10.232°)
A. 1+5loga+3logb.

B. 5loga+3logb.

Câu 19: Cho hình chóp tam giac S.ABC

co D

băng

C.1+3loga+5logh.
1a trung diém

SB,

D. 3loga+5logh.

E 1a diém trén canh SC

SE =2CE. Kihiéu V,, V, lần lượt là thể tích khối chóp 4.BĐEC và S.4DE. Tính tỉ số 7".

A.


b.2.

3
Câu 20: Họ nguyén ham cia ham s6 f(x)=cosx+x°

C.Ẻ.2

D. =.3

sao cho

2

1a
3

A. [ f(x)dx =sinx +3x5+C

B. [7@0dx==sinx + —+€

3

C. [ZG)dx=sinx+ —+C

D. [ ƒ(x)dy =sinx+2x+€C

Câu 21: Hàm số / (x) có bảng biến thiên sau
x


—oo

y

—2
+

0

y

1


0

-+œ
+

5

+00

—œ
Hàm số đạt cực đại tại

Á.x=5.

—1
B. x=l.


€. x=-2.

D.
x =-1.

Câu 22: Cho hai khối non (N,), (V,) chung dinh, chung dudng cao h=2 cm, c6 dudng tron đáy cùng

tâm và cùng năm trên một mặt phăng, bán kính 2 đáy lần lượt là 2 cm, 3 cm. Thể tích phần khơng gian
ở giữa hai khối nón là

A. 2a3 (om’).

B. 107 (em’).

C. Sz3 (em).

D. ——z(em`).
3

Câu 23: Cho hàm số y= ƒ(x) xác định trên R\{—1} và liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng

biến thiên như sau:
Trang 2/6 - Ma dé thi 101 - />

x | —

—]




3

-

=

+x

0

oa

2 | +x

|

+x

—œ

—4

Số nghiệm nhiều nhất có thể có của phương trình 2 ƒ (x 2x— 3) —4=0
A. 3.

B. 1.

Câu 24: Phương trình (x5
A.2.


C. 4.

x?+4x+6


D. 2.

-

-

= log, 64 có bao nhiêu nghiệm?

B. 1.

C. 0.

D. 3.

Câu 25: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình sau có nghiệm — 9x1 _ =m?
sinx+cosx+2
A. 2.
B. 7.
C. 4.
D. 5.
Câu 26: Diện tích mặt cầu bán kinh 6 cm

A. 72z (cm).


băng

B. 3óz (cm).

C. 1447 (cm).

D. 288z (cm).

Câu 27: Cho khối chóp tam giác đều có tật cả các cạnh đều băng 3z. Thê tích của khối chóp đó băng
A.

9/20

4

.

B.

27V2a°

4

.

C.

V2a'

4


.

D.

9/20

2

.

Câu 28: Cho hàm số y = /(x) liên tục trên đoạn[—3;4]và có đồ thị như hình vẽ bên dưới.
y
3

2
1

O

—3

Gọi A⁄ và m lần lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn|—3:4|. Giá trị của

M +2m bang
A. 9.
B. -3.
C. 0.
D. 3.
Câu 29: Tính thê tích khối hộp chữ nhật có ba kích thước lần lượt là 3z, 4 và 5z.

A. ƒ =20a'.
B. ƒ =60đ'`.
C. V =10a’.
D. V =30a°.
Câu 30: Biết F(x) 1a m6t nguyén ham cia ham f(x) =e" va F(0)=1. Tinh r[$]

A, r[s]-°ˆ
5}
5

B. r[s]**Ƒ
5}
5

A. #4,

p, 64/8.

C. r[s]=$
5] 5

p.zr|+|-£€‡°9
5}
5

Câu 31: Cho hình chóp S.4BŒCD có đáy 4BC7D là hình vng cạnh 2a, ŠS⁄4= 3a và Š⁄4 vng góc với
đáy. Khoảng cách giữa hai đường thắng SC và 4D là
5

13


C. 54.

Câu 32: Tập hợp các giá trị thực của zn để hàm số y=

13
3x—l—2m

p.

5

#9.

nghich bién trén khoang

(—00;2)

la

Trang 3/6 - Ma dé thi 101 - />

A, [l;4+0).

B. (13+).

C. (234+).

D. [234+ 0).


Cau 33: Cho ham so f (x) =4x?e*??+2xe?" ta có | ƒ (x)dx = me"*? + nxe?" — pe”+Œ.
`
thức m+m+p bang

2
Ai:

17
Bo.

1


D. 4.

Câu 34: Cho hình chóp S.48C có đáy 4BC là tam giác đều cạnh 2z, tam giác S4
mặt phăng vng góc với đáy. Tính bán kính mặt câu ngoại tiêp hinh chop S.ABC.

a, SD

p, 26,

3

Câu 35: Cho hàm số y= /(x)

c. 46.

3


Giá trị của biểu

đều va năm trong

p. #53,

3

6

xác định trên R và hàm số y = /”(x) có đơ thị như hình bên dưới.
TL
3

Dat g(x)=/ (|x| + m) . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số ø để hàm số g(x) có đúng 5 điểm
cực tri?

A. 2.

Cau

36: Phuong

B. V6 so.
trinh

C. 4.

(2 + M3) + (I —a) (2 — J3)


—4=0

D. 3.
có 2 nghiệm

phan

biét

x,, x,

thoa man

*¡—+; =log,. s3. Khi đó z thuộc khoảng
A. (-33+0).

B. (—00;-3).

Câu 37: Cho hình câu tâm O bán kính

C. (0;4+0).

D. (3;+œ).

=5, tiếp xúc với mặt phẳng (P). Một hình nón trịn xoay có

đáy năm trên (P), có chiều cao #= 3, có bán kính đáy băng ®. Hình cầu và hình nón nằm vẻ một phía

đối với mặt phăng (P). Người ta cắt hai hình đó bởi mặt phẳng (@) song song với (P) và thu được hai
thiết diện. Gọi x là khoảng cách giữa (P) và (@). (0< x<5). Tìm giá trị lớn nhật S của tổng diện tích

hai thiệt diện nói trên.

Trang 4/6 - Ma dé thi 101 - />

A.

Câu

215%
8

38:

B.

Cho

hinh

3
2

chop

C

SABC




đáy

35.

D.

9

ABC



tam

giác

6757
2

vng

cân

tại

8B,

AB= BC =2aJ3,S4B = SCB = 90°. Biết khoảng cách từ 4 đến mặt phẳng (SBC) bằng 2zv/2. Tính

diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.4B8C.

A. 72zd..
B. 4§Zza“.

C. lóza”.

D. 127’.

Câu 39: Cho bất phương trình log,(x? +4x+m) < log.(x? +1)+1. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m
sao cho bất phương trình trên ln nghiệm đúng Vx e (2 54)?
A. 3.

B. 0.

C. 5.

D. 4.

Câu 40: Cho hàm số y= f(x) lién tuc trên IR và có đồ thị như hình vẽ dưới đây.

|

"` —Ì _ 0 có hai
2

Số các giá trị nguyên của tham số zø không vượt quá 5 để phương trình ƒ (2019*) —

nghiệm phân biệt là A. 5.
B. 3.
C. 4.
D. 2.

Cau 4I: Bên trong hình trụ trịn xoay có một hình vng 48ŒD cạnh a nội tiêp mà hai đỉnh liên tiép
A, Bnăm trên đường tròn đáy thứ nhât của hình trụ, hai đỉnh cịn lại năm trên đường trịn đáy thứ hai của

hình trụ. Mặt phẳng hình vng tạo với đáy của hình trụ một góc 30°. Thẻ tích của khói trụ là
A.

5/37a

3

|

B.

5/37a

3

|

Cc, a

3

D.

71a

3


|

96
32
24
32
Cau 42: Một khơi đơ chơi gơm một khơi hình nón (N) gan chong lên một khơi hình trụ (7). lân lượt có

bán kính đáy và chiều cao tương ứng là z„, h,, 4, h, thỏa mãn z; =2z;, ; =2, (hình vẽ). Biết răng thể
tích của khối trụ (7) băng 30cm’.

A. 35cm'.

Thể tích của tồn bộ khối đồ chơi băng

B. 50cmỶ.

C. 110cmẺ.

D. 45cm’.

Câu 43: Biết |Z(x)d = 3xsin(2x—3)+C. Tim khang dinh dung trong các khăng định sau?

A. | f (3x) dx =3xsin (6x-3)+C
C. | f (3x)dx = 9xsin (6x-3)+C

B. | f(3x)dx
= 3xsin(2x-3)+C
D. [ f (3x)dx = 9xsin (2x-3)+C


Cau 44: Cho ham sé y = f(x) c6 dao hàm trên R. Đồ thị hàm số y = f’(x) nhu hinh vé bén dưới.
Trang 5/6 - Ma dé thi 101 - />

Ye

Ya

Hàm số ø(x)=2ƒ(x+2)+(x+1)(x+3)
A. x=-2.

.

đạt cực tiểu tại điểm

B. x =-1.

C. x=2.

Câu 45: Tìm sơ ngun dương ø sao cho
1025513 2019 + 2? log ras 2019 +37 ÌOE

A. n=2018.

ng 2019+...+”ˆ ÌOE ng 2019 =10107.2021° 1025513 2019 .

B. n= 2021.

C.n=2019.

Cau 46: Biét phuong trinh log,,,, (+4)

Vx

D. x=1.

x

= 108,018 2-zr]
2

2x

D. n=2020.

có nghiệm duy nhất x= z+bA/2

trong d6 a:b la nhiing sé nguyén. Khi d6 a+b băng
A. 2.
B. 1.
Cc. -1.

D. 5.

Câu 47: Trong các nghiệm (x;y) thỏa mãn bất phương trình log 2,2 (2x+ y)21. Khi do gia trị lớn

nhất của biểu thức 7 =2x+ y là

AL.2

B. =.8


CS.4

DĐ. 9,

Cau 48: Ban Nam vua trung tun đại học, vì hồn cảnh gia đình khó khăn nên được ngân hàng cho vay

vôn trong 4 năm học đại học, môi năm

10 triệu đông vào đâu năm học đê nạp học phí với lãi st 7,83%

năm (mơi lân vay cách nhau đúng l năm). Sau khi tôt nghiệp đại học đúng I tháng, hàng tháng Nam phải
trả góp cho ngân hàng sô tiên là zø; đông/tháng với lãi st 0,7% /tháng trong vịng 5 năm. Sơ tiên zm
mỗi tháng Nam cần trả cho ngân hàng gân nhất với số nào sau đây (ngân hàng tính lãi trên số dư nợ thực
tê).

A. 1.368.000 (đồng). — B. 1227.000 (đồng) — C.991.000 (đồng).
Câu 49: Biết rằng giá trị lớn nhất của hàm số y= xí — 38x? +120x +7
nhất. Khi đó giá trị của tham số 7 bang
A. -51.

Cau 50:
lên một
ba ngăn
toán nào
6

B. -53.

C.


—92:

D. 962.000 (đồng).
trên đoạn [0;2] đạt giá trị nhỏ
D. —50.

Co 3 quyền sách tốn, 3 quyền sách lí và 4 quyền sách hóa khác nhau được sắp xếp ngẫu nhiên
giá sách gồm có 3 ngăn, các quyên sách được sắp dựng đứng thành một hàng đọc vào một trong
(mỗi ngăn đủ rộng đề chứa tất cả quyền sách). Tính xác suất để khơng có bất kì hai quyền sách
đứng cạnh nhau.

- —II

7

B. —.
1]

4

C. —.
II

D. =.
II

Trang 6/6 - Ma dé thi 101 - />

dé thi thir THPTQG | an
`


Đáp án
zy

Câu/Mã đề

zy

101

Câu 1
Câu 2
Câu 3
Câu 4
Câu 5
Câu 6
Câu 7
Câu 8
âu9
Câu 10

C

Câu 11
Câu 12

B
A

Câu 13

Câu 14

D

Câu 15

C

Câu 16
Câu 17
Câu 18

C

B

B
C

Câu 19
Câu 20
Câu 21

B

Câu 22
Câu 23
Câu 24

D

A

Câu 25

C

Câu 26
Câu 27

C

C
C
D

A

Câu 28
Câu 29
Câu 30

B

Câu 31
Câu 32
Câu 33

B
D


Câu 34

A

Câu 35

D

Câu 36

A

Câu 37
Câu 38
Câu 39

B

Câu 40
Câu 41
Câu 42

B
B

B

B
D
B

D
A

Câu 43
Câu 44

A

Câu 45

D

Câu 46
Câu 47
Câu 48

D

A

A
C

Câu 49

C

Câu 50

A


`
A

102

103

104

105

1- mơn
106

107

Tốn - năm
108

109

học 2018-2019
110

111

112



`

D ap an dé thi thr THPTQG
zy

Câu/Mã đề

113

ul

Cau 10
Cau 11
Cau 12
Cau 13
Cau 14
Cau 15
Cau 16
Cau 17
Cau 18
Cau 19
Cau 20
Cau 21
Cau 22
Cau 23
Cau 24
Cau 25
Cau 26
Cau 27
Cau 28

Cau 29
Cau 30
Cau 31
Cau 32
Cau 33
Cau 34
Cau 35
Cau 36
Cau 37
Cau 38
Cau 39
Cau 40
Cau 41
Cau 42
Cau 43

B
D
C
D
B
D
C
A
C
D
D
A
B
B

C
D
B
C
B
B
B
A
C
C
A
A
A
B
D
B
B
A
D
C

Cau 44
Cau 45
Cau 46
Cau 47
Cau 48
Cau 49
Cau 50

C


114

115

116

`
A

| an1 - môn To án - năm học 2018-2019
117

118

119

120

121

122

123

124




×