Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Đề thi thử Toán THPT QG 2019 trường Nguyễn Trung Thiên – Hà Tĩnh lần 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (453.5 KB, 7 trang )

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO HÀ TĨNH
TRUONG

THPT

NGUYEN

J

TRUNG

.
.
DE CHINH THUC
(Dé thi gom 6 trang)

DE THI THU THPT QUOC GIA LAN 2 NĂM 2019

THIEN

Mon

Toan

Thoi gian lam bai: 90 phut
(50 câu trắc nghiệm)

Mã đề thi 001
Họ, tên thí sinh:........................
- -- - -- TS S SH SE
nh nhe



% |

—oca

Số báo danh: ......................-.-----

O

z

+

3

0



+00

0

—co

+

-1

Gia tri cuc tiêu của hàm sô đã cho băng


A. 0.
B. -1.
C. 3.
D. 5.
Câu 2: Đường cong trong hình vẽ bên dưới đây là đô thị của hàm sô nào?
^

A. y=*—Ẻ.

B. y=x'`-x -3.

x+I
r

Cau 3: Cho cac so thuc a,b thoa man (V2 -1)
A. b>a>-l.

B. a>b>-l.



Cc, ya2 3.

D. y=x° +3x°-3.

x3

a


b

2

.

`

A

,

>V2+1 > (V2 -1) . Khang dinh nao sau đây đúng?
C.a<-l
D. a>-1>b.

C. xt.

D. x=-2.

Câu 4: Nghiệm của phương trình 27*" == la
A. x=0.

B. x=2.

2

2


2

Câu 5: Gia tri lon nhat cua ham so y = x* —3x° trén [-1]] la
A, 2.

B. 0.

€. -2.

D. 4.

Câu 6: Nguyên hàm của hàm số #{x)=2x+sinx là
A.

[(2x+sinx)dy= 2— cosx+C.

B. [(2x+sinx)dy= 2+cosx+C.

C. [(2x+sinx)dy = x” +cosx+C,

Câu 7: Cho log2=z, khi đó los
A. 5a.

D. [(2x+sinx)dx = x” —cosx+C.

bằng

B. -óa.

C. 6a.


Câu 8: Cho ham sé y = xÌ—3x?+ 5. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

D. —Sa.

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng(—œ;0).

B. Hàm số đồng biến trên khoảng (0:2).

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (2;+œ).

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;2).

0

4

4

Câu 9: Cho [ f(x)dv=-1 va [ ƒ(x)4=3. Khi đó 7= | /(x)4v bằng
-]

A. [=-4.

0

B. [=2.

-]


ŒC.7=4.

D.7=-2.
Trang 1/6 - Ma dé thi 001 - />

Câu 10: Thể tích của khối lập phương cạnh 3cm bằng
A. 9emr`.
Câu

B. 9cm’.

C. 27cm’.

11: Một hình trụ có ban kinh r=2

D. 27cm’.

va chiéu cao h= 243. Khi đó diện tích xung quanh cua

hình trụ là
A. 4N3z.

B. 8V3z.

C. 163z.

D. 2V3z.

Câu 12: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mat cau (Š) có phương trình


x?+y2+z?—2x+-4y—6z—2—0. Tọa độ tâm 7 của mặt cầu (S) là
A. Tam

/(1;-2;3).

B. Tam

/(1;-2;1).

C. Tam

/(-1;2;3).
D. Tam /(-1;2;-3).
,
16
,
Câu 13: Khai triên nhi thirc (2x° +3]
có bao nhiêu sơ hạng?

A. 16.
B.17.
€. 15.
Câu 14: Cho số phức z=3- 2¡. Phần ảo của số phức z bằng
A. -2.
B. 3.
C. 2.

Ð. 5°.
D. -2i.


Câu 15: Trong khong gian voi hé toa dd Oxyz, cho đường thăng d =

chỉ phương ø của đường thăng d là

A. „=(:2;0).

B. u=(-1:2;0).

= a

C. u=(2;-1:3).

Cầu 16: Trong không gian với hệ tọa độ Oxxz , cho hai điểm

= > Một vectơ

D. w= (2:13).

A(-3;2;—I).,

5(;0;5). Tọa độ trung

điểm 7 của đoạn thắng AB là
A. I(-2;1;-3).

B. /(-E1;2).
,

Cau 17: Cho day so (u,,) thoa man:
A. 81.


€. /(2;-1;3).
=]

1

:

u, =3Uu,1,Vn>1

B. 243.

D. 1(4;-2;6).

. Gia tri cua u, bang

C. 729.

D. 15.

Câu 18: Cho tam giác đều 4ZC cạnh bang a. Quay tam giác 41ZC( kế cả các điểm bên trong
tam giác) xung quanh đường cao .1H của tam giác tạo nên một khối nón. Thể tích của khối nón
đó là
za`^Al3

A.

.

8


B.

qa

12

Câu 19: Đồ thị của hàm số y=
A. 1.

.

za`^l3

C.
2



X—

ne

B. 2.

.

24

D.


za`^l3

.

12

có số đường tiệm cận là
7

€. 3.

D. 2019.

Câu 20: Cho khối chóp tứ gidc déu c6 tat ca cdc canh bang a. Thé tich V cua khéi chép da cho
bang
3

A.V==.

3

B.v=4232,

Câu 21: Cho số phức z thỏa mãn 2z—¡z
A.

|z|=7:

B.


jz|=5.

cự

3

2,

3

p. 7-22.

= 2 + 5i. Môđun của số phức z bằng
C, |z|=25.

D.

|z|=

145

5

Cau 22: Cho hinh chop SABCD cé day 41BCD là hình vng cạnh a. Cạnh bên $4 vuodng goc voi

(4B8CD). Góc giữa cạnh SC và mặt phẳng (SAD) là góc nào sau đây?

A. SCA.


B. CSA.

C. SCD.

D. CSD.
Trang 2/6 - Ma dé thi 001 - />

Câu 23: Cho hàm số y=-2x`+3x?—I

có đồ thị như hình vẽ. Băng cách sử dụng đồ thị hàm số,

xác định z để phương trình 2x`—3x? +2 =0 có đúng 3 nghiệm phân biệt, trong đó có 2 nghiệm

Pa

t-2|—

Ww

|—

t2|—

©

lớn hơn +

A.

me(-5:0).


B. me (1:0).

Câu 24: Tập nghiệm của bất phương trình

A, (-00:1)U(2;+0).

Câu 25: Cho ham sé yée

B. |0:3].

C.

me|0i2],

D.

log | (x? —3x+2)> -1 1a
2

C. [0;1)U (2:3).

( ) c6 d6 thi nhu hinh vé dudi. Dién tich

đậm trong hình vẽ dưới la

me( a5},

D. (0;1)U2;3).


của hình phắng ở phần tơ

¥t

A. S=[ far.

B. S= | fon

.

C. S= ị /@)&+Í ƒ(x)a.

D. S= j ƒ(x)&- ị ƒ(x)&.

Câu 26: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz,cho điểm 4@:-l;2) và mặt phăng
(P):3x+y~z—1=0. Mặt phăng /Ó) đi qua điểm 41 và song song với (P) có phương trình là
A. (Q):3x-y+2z-1=0.
B. (@):3x— y+2z—6=0.
€. ():3x+>y—z=0.

D. (Q):3x+ y-z-6=0.

Câu 27: Gọi z, và z, là hai nghiệm phức của phương trình 9z? +6z+4=0. Giá trị của biểu thức
|

1

|z:|

|za|


ALS.

bang

B. 3.

=

D. 6
Trang 3/6 - Ma dé thi 001 - />

Vv

Câu 28: Đường cong trong hình vẽ dưới đây là đồ thị của hàm số y= ax? +ðxˆ +c. Mệnh đề nào
dưới đây đúng?

A. a>0,b<0,c<0.

B.a>0,b>0,c<0.

C.a>0,b<0,c>0.

D.a<0,b>0,c>0.

A. y"+y'-y=0.

B. y"+y+y=0.

C. p"ty't2y=0.


D. y"+y'-2y=0.

Câu 29: Cho hàm số „=e ”*. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
1

Cau 30: Cho

/= Jar
x+

=a-—Inb véi a,b la cdc s6 nguyén duong. Gia tri a+
b bang

A. 3.
B. 4.
€. 5.
D. 6.
Cầu 31: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho tam giác 45C có 4(1;0;0), B(0;0;1,C(2;1;1).

Diện tích tam giác 48C bằng

4, MUL2

pM,2

C, X6,2

b.XŠ,2


Câu 32: Cho z,b là các số thực dương thỏa mãn log, a=log, b=log,(a+b). Gia tri cua 5 bằng

A. 2.2

B. 2.3

c. 521,
2



D. 5-1
2





Cầu 33: Cho hình chóp tứ giác đêu S.ABCD có các cạnh cùng băng a. Bán kính mặt cầu ngoại
tiép hinh chop la

a, 2

B. a2.

2

A




VẠ

ar

C. aA3.
^





p, #3,
2

Â

La



Câu 34: Có bao nhiêu giá trỊ ngun của tham sơ m đê hàm sơ y= a

xXx+m

khoảng (—œ;1)?
đ. 1.

+4


B. 3.

Cau 35: Trong khơng gian với hệ tọa độ

©. 5.

.

oh

^

nghich bién trén

D. 4.

(2xyz , có bao nhiêu mặt câu (S) có bán kính =5,

đi

x=í

qua điểm 4(1;4:0) và tâm là điểm 7 thuộc đường thăng đZ:|y=l+¿.
z=3t

A. 0.

B. 2.

C. 3.


D. 1.

€. 7(_-8;1).

D. 7(8;-1).

Câu 36: Cho số phức z thỏa mãn |(2+ï).+8—i|= 5. Tập hợp các điểm biểu diễn số phức z là một
đường tròn tâm 7 có tọa độ là
A. I(3;-2).
B. /(-3;2).

Câu 37: Một người gửi tiết kiệm vào
từng tháng và cộng dôn vào gơc). Kê
đó rút 10 triệu đơng đê chi tiêu (nêu
trong bao lâu kê từ ngày gửi người đó
trong st q trình người đó gử)).

A. 136 tháng.

ngân hàng I1 tỷ đồng với lãi
từ lúc gửi sau môi tháng vào
tháng cuôi cùng khơng đủ
rút hệt tiên trong tài khoản?

B. 137 tháng.

©. 138 tháng.

suất 0.5%/ tháng ( lãi

ngày ngân hàng tính
10 triệu đơng thì rút
(Giả sử lãi st khơng

tính theo
lãi người
hêt). Hỏi
thay đơi

D. 139 tháng.

Trang 4/6 - Ma dé thi 001 - />

Câu

38:

Cho

hàm

số

y=ƒ (x)

liên tục trên

|0;2|,

thỏa mãn


các

điều

kiện

f (2)=1



[7@04= [[ƒG)] &=Š . Giá trị của [ “22a
bằng
x
2

2

0

0

A. 1.

2

B. 2.

ct.
D. 2,

4
3
Câu 39: Cho hình lăng trụ đứng 4ZC.41'8'C' có tất cả các cạnh bằng z. Tính theo ø khoảng cách
giữa hai đường thăng 418 và BC.
A.

a.

3a

B. —.
7

C,

421
7

D

.

a2

.

2

Câu 40: Số nghiệm thuộc khoảng(0;2019) của phương trình: sinf 2! cos* 5 =1-2sinx la
A. 642.


B. 643.

C. 641.

D. 644.

Câu 41: Đồn trường THPT Nguyễn Đình Liễn tổ chức giao lưu bóng chuyên học sinh giữa các
lớp nhân dịp chào mừng ngày 26/03. Sau q trình đăng kí có 10 đội tham gia thi đấu từ 10 lớp,
trong đó có lớp 10A1 và 10A2, các đội chia làm hai bảng, ký hiệu là bảng A va bang B, mỗi bảng
5 đội. Việc chia bảng được thực hiện bằng cách bốc thăm ngẫu nhiên. Tính xác suất để hai đội

10A1 và 10A2 thuộc hai bảng đấu khác nhau.

A.

9

B. =.18

C. 22,9

D. 2.10

Câu 42: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thắng z =

= - == =

va mat


phăng (?):2x - y— z—0. Mặt phăng (Ó) chứa đường thắng Z và vng góc với mặt phăng (?).

Khoảng cách từ điểm O(0;0;0) dén mat phang (OQ) bang
]

A. =.

3

]

B. —.

43

]

]

C. —.

D. =.

X5

Câu 43: Cho lăng trụ ding tam giac déu ABC.A'B'C'

5

co dé dai canh day và cạnh bên băng a.


Gọi cdc diém , N, E la trung điểm các canh BC,CC',A'C'. Mat phang (MNE) chia khdi lang tru

da cho thanh hai phan co thé tich V,,V, (V, là thể tích khối đa diện chứa điểm A). Tỉ số nh băng
A. 1.

B. 4.

C. 3.

D.

|

2

rw

Câu 44: Trong khong gian véi hé toa d6 Oxyz, cho mat cau (S):x° +? +27 +2x-4y-22=0

va

điểm A⁄(0:1;0). Mat phăng (P) đi qua Ä⁄ và cắt /S) theo một đường trịn (C)có diện tích nhỏ nhất.
Gọi M⁄(x;;y;;z¿) thuộc đường trịn (C) sao cho @N = 46. Khi đó + bằng
A, -2.

B. 2.

€. -1.


D. 1.

B. 226.

C. 4V6.

D. 34432.

Câu 45: Với hai số phức z, và z; thỏa mãn z¿+z„=8+6i và |z¿—z„|=2. Giá trị lớn nhất của
P=|z,|+|z,| là

A. 543V5.

Câu 46: Goi S la tap hop tat ca cac giá trị tham s6 m dé bat phuong trinh
mn? (x! —1)+m(x -1)+6(x+1) >0 nghiém ding voi moixe R. Sé phan tir cia tap S la

A. 0.

B. 1.

C. 2.

D. 3.
Trang 5/6 - Ma dé thi 001 - />

Câu 47: Người ta cần trồng một vườn hoa (phần tơ đậm như hình vẽ). Biết đường viền ngồi và
đường viễn trong khu đất trồng hoa là hai đường elip. Đường elip ngồi có độ dài trục lớn và độ
dài trục bé lần lượt là 7Ø và 6m. Đường elip trong cách đều elip ngồi một khoảng bằng 2đ

(hình vẽ). Kinh phí cho mỗi m2 trồng hoa là 100.000 đồng. Tổng số tiền (đơn vị đồng) ding dé


trồng vườn hoa gần với số nào sau đây?

632

"

A. 490088.

B. 314159.

v

a

¿ 0a
C. 122522.

D. 472673.

Cau 48: Cho phuong trinh (4+ vI5 )} +(2m+~1)(4- V15 )}'-6=0. Đề phương trình có hai nghiệm
phan biét x,, x, thoa man x, -2x, =0 thi giá trị của tham số ø thuộc khoảng nào?
A. (3:5).

B. (-1L).

C. (13).

D. (—co;-1).


Câu 49: Cho ham sé y= f(x) xac dinh va lién tuc trén Rva co dé thi nhu hinh vé. Cé bao nhiéu
gia tri nguyén cua m để phương trình 2.4(3 —3\J—9x”+30x— 21] = m—2019

có nghiệm.

A. 15.
B. 14.
C. 10.
D. 13.
Câu 50: Cho hàm số y= f(x) c6 dao ham f'(x)=x(x-1)'(x° +mx+9) voi moi xeR. C6 bao
nhiêu số nguyên dương ø để hàm số gø(x)= /(3-x) đồng biến trên khoảng (3; +90)?
A. 6.

B. 5.

C. 7.

D. 8.

Trang 6/6 - Ma dé thi 001 - />



×