Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Đề thi thử THPTQG 2019 môn Toán lần 3 trường Yên Lạc 2 – Vĩnh Phúc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (353.19 KB, 6 trang )

SO GD & DT VINH PHUC

kI THI THU THPTQG LAN 3 NAM HOC 2018 - 2019

TRUONG THPT YEN LAC 2

I0

DE THI MON TOAN

Thời gian làm bài: 90 phút, không kề thời gian giao đề
Dé thi gdm 05 trang.

. ....... "05...
oe

,

.

l

Mã đề thi
101

`

Câu 1: Giá trị lớn nhật của hàm sô y = 3 —x-+7 trén doan [-5;0] bang
A. 7.

B. 8.



C22.
3

bp. 2.
3

C. 128.

D. 32.

Cau 2: Cho day s6 (w,) la cap s6 nhan voi u, =2,q =2. Tinh u, ?

A. 64.

B. 12.

Câu 3: Số nghiệm của phương trình: sin 2 + *)
A.0

B.2

=l với Z
là:

€.3

D. 1


Câu 4: Cho hàm số y= ƒ (x) có bảng biến thiên như sau
x

—œ

1

f(x)
f(x)

+
,

_

+
+00



Tiệm cận đứng của đồ thị hàm sô là

A. y=1

+00

B. x=1

_


"

C.x=2

2

D. y=2

Câu 5: Trong không gian Oxyz, cho điểm 4(I;2;3) và 8(3;4:7) . Phương trình mặt phẳng trung trực của
đoạn thắng 4ð là:
A. -x-y-224+15=0.

B. x+y+2z-9=0.

C,x*+y+2z=0.

Câu 6: Cho tập 4 gồm 20 phân tử. Số tập con gồm 4 phân tử của tập 44 là:
A. 11620.

B. 116280.

c. 24.

CAu 7: Cho tam giac ABC cân tại 4 có 4B= AC =a,A=120°,
sinh ra bởi tam giác 45C
ma

3

D. 4845.


dudng cao AH . Tinh thể tích khối nón

khi quay quanh đường cao AH ?
B. za’.

3

ÙD. x+y+2z+15=0.

3

c.

3

p. 2.

2

g

Câu 8: Thê tích khơi trịn xoay khi quay quanh trục Ox hình phăng giới hạn bởi y=lnx,y=0,x=e



ƒ =n(a+ be). Tính a+ð
A. 3

B. -1


C. 0

13

4

1

0

D. 2

Câu 9: Cho Í[ ƒ(x)#=2019 .Tính [ ƒ(3x+1)ax?

A. ~2019.

B. 2019.

C. 6057.

Câu 10: Tập nghiệm của bất phương trình (0,5) > b]

3x—2

D. 673.

là khoảng (a;ðø) . Tính 3z-+13ø+2019 ?

A. 2048.

B. 2038.
C. 20048.
Câu I1: Trong không gian Oxyz , mặt phăng (Oxy) có phương trình là
A, x=0.

B. y+x=0.

C. y=0.

D. 2019.
D. z=0.

Trang 1/5 - Ma dé thi 101 - />

Câu 12: Gọi S là số đo diện tích hình phang gidi han béi cac duong
cos

y= xsinx,y =0,x =0,x=7

. Tinh

?

2

A. 0.

B. 1.

€. —].


D.

Câu 13: Phương trình log,; (+ + 2019x +179) =3 co hai nghiém la x, A. |.
B. 2020.
C. 2019.
D. 2018.
Câu 14: Thê tích của khối chóp tứ giác đều có cạnh đáy băng z, góc giữa mặt bên và mặt đáy băng 45° ?

ae 3

B. a2.

3

o£.6

p, 2x2.
2

3

3

Câu 15: Biét log, 3=a;log, 5=b. Tinh log, 360 theo a va b ?
3a+b+2
2a+b+3
A. b(2a+6+3)


.

B.————:

€———:

D. b(3a+b+2).

Câu 16: Cho tứ dién ABCD co tat ca cdc canh bang a. Cac diém M,N
cạnh 417 và Œ7. Tính góc giữa đường thăng 1⁄ với đường thing BC

A. 45°

B. 60°

C. 30”

lần lượt là trung điểm của các

D. 35°

Câu 17: Cho hàm số log..„ (+ +mx— 3m) tim m để hàm số có tập xác định là D = R?

A. (C112).

B. ø.

C. (-0;0)U(2;4+0).

D.(-12:0).


Câu 18: Biết [ f(w)du =F (u)+C. Tim khang dinh ding
A. Jf (3x-2019)de=SF (32-2019) +.

B. [ /(3x-2019)de=SF (3x)-2019+C.

C. | f (3x-2019)de =F (3x-2019)+C.

D. [ f (3x-2019)
dx = 3F (3x-2019)+C.

Câu 19: Trong không gian Oxyz, cho điểm 4(4;20;2038) va diém B(2;6;2000). Toa d6 trung diém M
của đoạn thắng 4Ø

là:

A. M(6;26;4036). — B. M(3132019). — ©, M(2;14;38).

D. M(-3:13;2019).

Cau 20: Ham sé y= x* —3x’ +2019 déng bién trén khoang nao dudéi day?

A. (—00;0)U(2; +00)

C.

B. (0;2)

(—co;0) va (2;+00)


D.

(—00;0)

Câu 21: Cho hàm số ƒ(x) có đạo hàm f (x)= x’ (x—1)(x+2} .VxelR. Số điểm cực trị của hàm số đã
cho là

A. 1.

B. 6.

C. 3.
x=2+3t

D. 2.

Câu 22: Trong không gian Oxyz , cho duong thang d:}y=—2t

,t¢R.

Vecto nao dưới đây khơng phải là

z=l1+4t

vectơ chỉ phương của đường thắng?

A. (6;—4;:2).

B. (3;-2;1).


C. (-3:2:-]).

D. (—3:2;1).

Câu 23: Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên tập xác định của nó?
a. y=(4)

.

B. y=log-x.

C. y=log, x.

D. y=log, (¥x+1).

4
Câu 24: Trong khéng gian Oxyz, cho mat cau (S'}):x* +y? +2° -2x—4y+2z4+2=0 và cho mặt phăng
(P):2x+y—2z—3=0.

Chọn khăng định đúng trong các khăng định sau:

A. Giao của (Š) và (P) là một đường tròn.

B. Giao của (S) và (P) là một đoạn thang.

C. Giao của (S) và (P) là một điểm.

D. Giao của (Š) và (P) là tập rỗng.
Trang 2/5 - Ma dé thi 101 - />


,

l

Câu 25: Họ nguyên hàm của hàm số y= x” —3x+—.
x

3

2

3

A. x SY te.

2

3

B. *_3* _Inl+C.

3
2
x
3
2
Câu 26: Thê tích của khơi câu bán kính băng 3z là:
A. 1087’.

2


3

C. * _3*“ 1Imlx|+C.
3

B. 36za'.

2

b.X-3# +Inx+C,

2

3

C. 36za'.

2

D. 9zđ'.

Câu 27: Cho hàm số y= ƒ(x)= x1 5 có đồ thị (C) . Phương trình tiếp tun của đơ thị hàm số tại điểm
có tung độ yạ =—4



A. x+5y-1=0.

B. 5x+y+1=0.


Cau 28: Tap xac dinh cua ham số v=

C. 5x-y+1=0.

fan x
cosx-l

D. 5x+y-1=0.

la:

1

A. x#k2n

B. ““ k2z

C.

x#~+kz

2

xe

D.

x#k27z


xe

tka
tka

Câu 29: Cho hàm số y = ƒ(*) có bảng biến thiên như sau
x

—o0

—|

f(x)
f(x)

+

0

0



5

6 _—”

A. 0

0


,

Giá trị cực tiêu của hàm số đã cho băng

p. +1

l



7

_—”
2

5

C.2

mm,

—œ

D. 5

Câu 30: Trong khơng gian Oxyz, cho hai điểm 4(I;4;2), 8(—I;2;4) và đường thăng đ: "
.Diém M (a;b;c)Ed sao cho M4’ + MB* =28 . Tinh a+b+c?

A. 2.


B. 3.

C.1.

Câu 31: Cho hàm số ƒ(z) có đồ thị như hình vẽ bên biết ƒ{2) =—4.

= TT =5

D. 4.

ƒ(3)= 0. Bất phương trình

t(e*) < m(3e" + 2019) có nghiệm z € (In 2;1) khi và chỉ khi
Yb
— 1

O

2

3

—A4

a

1011

CC gm>ecf


2025

cmTT

3e + 2019

pm

9S
fle

de + 2019

Câu 32: Cho phương trình log? x— log, x” +3 = m. Điều kiện để để phương trình có nghiệm x€|[I:8] là
me la; b] , tinh a+b?
A. 3

B. 8

C. 0

D. 2

Cau 33: Một đê thi trắc nghiệm gơm l2 câu hỏi, mơi câu hỏi có 5 phương án trả lời, nhưng chỉ có một
phương án đúng. Mỗi câu trả lời đúng được 4 điệm, môi câu trả lời sai bị trừ đi [ điêm. Một học sinh làm
bài kém làm băng cách chọn hú họa một câu trả lời. Tính xác st đê học sinh đó bị điêm âm?

A. 0,2064


B. 0,05583

C. 0,5583

D. 0,2835

Trang 3/5 - Ma dé thi 101 - />

Câu 34: Cho một hình trụ trịn xoay va hinh vung

ABCD

canh aco hai dinh lién tiép A,B nam trén

đường tròn đáy thứ nhất của hình trụ, hai đỉnh cịn lại năm trên đường trịn đáy thứ hai của hình trụ. Mặt
phăng (ABCD) tạo với đáy hình trụ góc 45”. Tính diện tích xung quanh hình trụ?
27ra7 V3

A. 8,=

B.S. =

ra V3

C.S, =

rq

Câu 35: Trong mặt phăng


Oxy,

cho hai điểm

M (3;5) và cach déu A,B la ax+by+c=0
S=at+b—-c?

A. —22

Trong

không

2?"

gian

va B(5;—1).

(S):x° +9? +27 -2x+2z-2=0.

=

Ta V3
2

Phương trình đường thắng đi qua

D. 36


=3, Tính tơng các nghiệm của phương trình?
C. 0

Oxyz,

xq

, ( a,blà số hai số dương nguyên tổ cùng nhau). Tính

B. 1

37:

D.6

C. 35

Cau 36: Cho phuong trinh 2°

Câu

A(1;2)

B. 53

A.2

Ta’ V3

rg


cho

ba

diém

dD. 3

(0;1;1),B(1;0;-3),C(—1;-2;-3)

va

mat

cau

Điểm D(a;b;c) thudc mat cau (S) sao cho thể tích tứ diện 48CD lớn

nhat. Tinh a+b+c?

A.Š

B. —2

Ò

C.Š

3


Câu 38: Cho hàm số y =x

—4e?

D.^

4

+m.

Tim

m

3

để đồ thị của hàm số cắt trục hoành tại 4 điểm phân biệt

sao cho hình phăng giới hạn bởi đồ thị với trục hồnh có diện tích phần phía trên trục hồnh băng diện tich

phan phía dưới trục hồnh. Khi 46 m= 5 C là phân số tối giản) thì a-L2
A. 29

B. 0

bằng:

C. 37


D. 38

Câu 39: Có tất cả bao nhiêu số tự nhiên có 5 chữ số và chia hết 13 ?
A.

6923

B. 9632

C.

9623

Câu 40: Cho 3 hàm số y= ƒ(x), y=g(x)= /'{x). y=h(z)=g'(x)

6932

có đơ thị là 3 đường cong trong

ya

Se

hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây đúng?

D.

2

_T 0,5


“\

(3))

iso

)'Ø)

R ø(-)>#{-)>/(-).

B #(-)>z(-)>»(-9.

C. h(-1)> g(-l)>f(-)).

D. h(-1)> f(-1)>g¢(-)).

Câu 41: Đầu mơi tháng anh A gửi vào ngân hàng 3 triệu đồng với lãi suat 0,6% mỗi tháng. Hỏi sau ít nhất
bao nhiêu tháng (khi ngân hàng đã tính lãi) thì anh A được sơ tiên cả lãi và gôc là 100 triệu trở lên?
A. 30 thang
B. 31 thang
C. 40 thang
D. 35 thang
Câu 42: Cho

5

/— Jí (e”°* +sin x] sinxdx =a+be+cn.

Tinh a+b+c?


B.

C.

1
4

[2

A. 3
5

€t|Œ

0

Trang 4/5 - Ma dé thi 101 - />

Cau 43: Co bao nhiéu gia tri m nguyén thudc khoang
đúng ba đường tiệm cận?
A. 10

B. 12

Câu 44: Cho hàm số y = ƒ 0

r(x —m)—1

(—10;10)


đê đô thị hàm sô y =veo
%

C.11

D.0

nhận giá trị dương và có đạo hàm ƒ/' () liên tục trên đoạn [0;1] thỏa mãn

#()=20187(0).. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức Ä⁄ = f nape

1

lý X

A. 2019

B. 2
3

Câu 45: Cho hinh chop S.ABCD
cia AC

c. —©
o

phang (MOB) là ——

. Goi M


)[ ae bang 2Ina. Tinh a+1
D.

co day la hinh thoi ABCD

va BD. Giastt SO=2V2,AC =4





3
o

c6 SO vng góc với đáy và Ĩ là giao điểm

là trung diém cia SC. Khoang cach tir

S dén mat

(5— là phân số tối giản). Tinh a+b?

A. 5

Tụ

4

C. 6


D. 3

Câu 46: Cho hình chóp tứ giác đều S.48CD mà khoảng cách từ 4 đến mặt phăng (SBC) bang 2a. Goi œ
là góc giữa mặt bên và mặt đáy của hình chóp. Khối chóp có thể tích nhỏ nhat khi cosa = mvs

sé téi gian). Tinh Tinh m? +n
A. 4

B. —4

Câu 47: Cho hàm số Ụ =#”

C. 3

— 3m+ + 2, tìm

rn

A. m € (1:5)
Câu

48:

Trong

B.
không

gian


m € (5;8)
với

hệ

độ

cùng với điểm

, khi do:
C.

tọa

D. —3

để hàm số có hai điểm cực trị là 4 và ở

C (1;1) tạo thành một tam giác có diện tích bằng v8

(2 la phan
n

m € (—2;2)
Oxyz,

D. m € (3:7)

hai


mặt

phăng

4x—4y--2z—7

2x — 2y + z + 4 = 0 chứa hai mặt của hình lập phương. Thể tích khói lập phương đó là

A. vế
Câu

49:

Cho

¬hàm

số

y=21—2m2?—3m+1,

728


hàm

= 0và

D. y=

số

đồng

biển

trên

khoảng

(1:2)

thì

m € (—oo;a].Khi đó giá trị của a thỏa mãn
A.

a
B.a<2

C.a>3

D.a>0

Câu 50: Cho #(x) là một nguyên hàm của hàm số ƒ(x)= cos`x . Biết F(0)=0

. Khi do rlš = =>

C là phân số tối giản), tính z-Lb?

A. l7

B. 2

€. 16

D. 3

Trang 5/5 - Ma dé thi 101 - />

made
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101

101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101

101

cautron
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27

28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50

dapan
D
A
B
B
A

D
D
B
D
A
D
A
C
C
C
A
B
A
B
C
D
D
C
A
C
B
D
C
C
B
B
B
C
D
D

B
D
D
A
C
B
C
C
A
A
A
A
A
B
A



×