Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Luyện thi THPT quốc gia 2017 Chuyên đề Tích phân26271

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (105.51 KB, 2 trang )

LUYỆN THI THPTQG 2017 - TÍCH PHÂN QUA CÁC ĐỀ THI ĐẠI HỌC - PHẦN 2
Năm 2006:

 /2

sin 2 x



Bài 1 ( 06A)

cos 2 x  4sin 2 x

0

ĐS:

dx

ln 5

2
3

5  3e 2
ĐS:
4

1

dx


Bài 2 (06B) I   x
ĐS: ln 3  ln 4  ln 2
e  2e  x  3
ln 3

Bài 3 ( 06D)  ( x  2)e dx
2x

0

6

dx
2x 1 4x 1
2

Bài 4 (Dự bị số 1_ 06A) I  
Bài 5 (Dự bị số 1_ 06B) I 

10

ĐS : ln 3  ln 2 

dx
x 1

 x2
5

e


Bài 6 ( Dự bị số 2 – 06B ) I 

x
1

1
12

ĐS : 2 ln 2  1

3  2ln x
dx
1  2ln x

ĐS :

10 2  11
3



Bài 7 (Dự bị số 1_ 06D)

2

  x  1 sin 2 xdx

ĐS : 


0


4

1

2

Bài 8 ( Dự bị số 2 – 06D ) I 

  x  2  ln xdx

ĐS : 2ln 2 

1

Năm 2007:

5
4

Bài 1 (07A) Tính diện tích hph giới hạn bởi y = (e + 1)x , y = (1 + ex)x

ĐS : S 

e
1
2


Bài 2 (07B) Cho hình phẳng H giới hạn bởi các đường: y  x ln x; y  0; x  e. Tính thể tích của khối trịn
xoay tạo thành khi quay hình H quanh trục Ox .

ĐS :

e

Bài 3 (07D)

3
2
 x ln xdx

  5e3  2 
27

5e 4  1
32

ĐS :

1

2x 1
dx
0 1 2x 1
4

Bài 4 (Dự bị số 1_ 07A) Tính I  


ĐS : 2  ln 2

Bài 5 (Dự bị số 2_ 07A) Cho hình phẳng H giới hạn bởi các đường: 4 y  x 2 ; y  x. Tính thể tích của
128
khối trịn xoay tạo thành khi quay hình H quanh trục Ox.
ĐS :

15
x(1  x)
 1
Bài 6 ( Dự bị 07B) Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi y  2
; y  0 ĐS : S  1   ln 2
x 1
4 2
 1
Bài 7 ( Dự bị 07B ) Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi y  x 2 ; y  2  x 2 . ĐS : 
2 3

x  x  1
0 x 2  4 dx
1

Bài 8 ( Dự bị 07D )

ĐS : 1  ln 2 

3
ln 3
2




Bài 9 ( Dự bị 07D ) I 

2

2
 x .cos xdx

ĐS:

0

Năm 2008



Bài 1 (08A) I   6
0

tan 4 x
dx
cos 2 x

ĐS :

1
ThuVienDeThi.com

2

4

2

1  1
1  10
 1 
ln 
 1  ln 1 

2  3  2 
3 9 3




sin  x  
4

Bài 2 (08B) 
dx
sin 2 x  2 1  sin x  cos x 
0


4

ln x
3  2 ln 2
1 x3 dx ĐS : 16

2

Bài 3 (08D)

ĐS :

43 2
4
3

xdx
12
ĐS
:
3
5
2x  2



Bài 4 (Dự bị 1_ 08A) Tính I 



1
2



Bài 5 (Dự bị số 2_ 08A) I 


2

sin 2 x

1
ĐS :   ln 2
2

 3  4sin x  cos 2 x dx
0

2

Bài 6 (Dự bị 1_ 08B) I  
0

x 1
11
dx ĐS :
Bài 7 (Dự bị 2_ 08B)
6
4x 1

1

 ( x.e

Bài 8 (Dự bị số 1_ 08D)


2x

x



4  x2

0

I 
0

x 3dx
4  x2

ĐS :

16  9 3
3

1 2 7
e   3
4
4

ĐS :

)dx


1

Bài 9 (Cao đẳng 08) Tính dtích hphẳng giới hạn bởi P: y   x 2  4 x và đường d : y = x ĐS :


Bài 1 (09A) I   2 (cos3 x  1) cos 2 xdx

Năm 2009:

0

3  ln x

3

1
27 
dx ĐS :  3  ln 
Bài 2 (09B) 
2
4
16 
1  x  1

Bài 1 (10A)

ĐS: 2 

x 2  e x  2 x 2e x
0 1  2e x dx


1
e
1
3

1 1  2e
ln
2
3

3
1
3

1 x  2  ln x 2 dx ĐS:  3  ln 2 Bài 3 (10D) I  1  2 x  x  ln xdx
e

2x 1
0 x  1 dx
2

Bài 6 (Dự bị B) I  
1



0

4


Bài 3 (11D) I  
0

0

ĐS : I 

e2
1
2

2x 1
dx ĐS : 8ln 2  5ln 3
x  5x  6
2

e
2  4  x2
7
3
ln x  2
dx
ĐS
:
Bài
7
(Dự
bị
D)


I
dx ĐS : 1  3ln 2

4

x
12 4
x
x
x
ln

1

Bài 1 (11A)

Bài 2 (11B) I   3

1

ĐS : 2  3ln 2 Bài 5 (Dự bị ) I  



ĐS: ln e 2  e  1  2

ĐS : 

ln x


1





4
0

 2
2
 ln 


4
2 
 2 4
2
ĐS : I  3 
 ln 2  3
3
2 2x 1
Bài 4 (CĐ) I  
ĐS : ln 3
dx
1 x ( x  1)

x sin x  ( x  1) cos x
dx

x sin x  cos x

1  x sin x
dx
cos 2 x
34
3
4x 1
 10 ln
dx .ĐS:
3
5
2x 1  2

ĐS :





1  ln( x  1)
dx
x2
1
3

Bài 1 (12A) I  

ĐS : I 


1

Bài 2 (12B)



dx
1

x

1

Bài 4 (CĐ) I 

Năm 2012:

e
1

0

e

Năm 2011:

Bài 3 (09D)

1


Năm 2010:
Bài 2 (10B)

8 

15 4

3

I   (e 2 x  x)e x dx

Bài 4 ( CĐ 09 )

ĐS:

9
2

3
x3
I  4
dx ĐS : ln 3  ln 2 Bài 3 (12D)
2
2
x  3x  2
0

2
ThuVienDeThi.com




2 2
 ln 2  ln 3
3 3


I   x(1  sin 2 x)dx ĐS : I 
4
0

2
32



1
4



×