Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai
TONG HOP CAP TU’ TRAI NGHIA THONG DỤNG TRONG
TIENG ANH
—
. adult >< child (người lớn >< trẻ nhỏ)
OOF
WO
DP
. after >< before (sau >< true)
. alWays >< never (luôn luôn >< không bao giờ)
. aggressive >< passive (hung hãn >< bị động)
. arrive >< depart (đến >< rời di)
. aritificial >< natural (nhan tao >< tw nhién)
CON
. believe >< doubt (nghi ngờ >< tin tưởng)
. brave >< cowardly (diing cam >< hén nhat)
. brief >< long (ngắn >< dài)
. calm >< excited (bình tính >< hào hứng)
. cease >< continue (dựng lại >< tiếp tục)
. charming >< obnoxious (duyên dáng >< đáng ghét)
. close >< open (déng >< md)
œ
NN
¬
. fat >< thin (béo >< gy)
ơ
đ
O1
. care >< neglect (quan tam >< b mc)
ơ
_
K
G5
NO
. busy >< idle (bn rn >< li bing)
_ơ
â
. birth >< death (sinh >< tw)
—
©
. beneficial >< harmful (co lợi >< có hi)
ơ
co
. combine >< seperate (phdội hp >< chia tỏch)
NO
NO
â
. complex >< simple (phức tạp >< đơn giản)
. comprehend >< confurse (hiểu >< bối rồi)
NO
NO
. concrete >< abstract (cu thé >< trivu tượng)
+
RO
N
G5
.condemn
>< approve (chi trich >< phé duyệt)
. admit >< deny (thừa nhận >< phủ nhận)
NO
Ớ1
. conflict >< agree (xung đột >< tán thành)
NO
oO
. full >< empty (đầy đủ >< trống rỗng)
NO
NN
. conscientious >< neglectful (tan tam >< tho o’)
NO
œ
. Consecutive >< interrupted (liên tiếp >< bị gián đoạn)
NO
co
. considerate >< thoughtless (than trong >< thiéu than trong)
_
G5
G5
>)
. contaminate >< purify (lam 6 ué >< tay ué)
. continue >< stop (tiếp tục >< dừng lại)
G5
NO
. convenient >< inconvenient (tién loi >< bat tién)
G5
G5
. correct >< incorrect (chinh xac >< sai)
34. couteous >< rude (lich su >< thé 16)
Trang | l
Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai
35. cozy >< cold (am cling >< lạnh lẽo)
36. crazy >< sane (dién khung >< tinh tao)
37. cry >< laugh (khoc >< cười)
38. dangerous >< safe (nguy hiém >< an toan)
39. dark >< light (tối tăm >< sáng sủa)
40. dead >< alive (chết >< sống)
41. deduct >< add (giảm >< thêm)
42. hate >< love (ghét >< yéu)
43. difficult >< easy (khó khăn >< dễ dang)
44. diminish >< increase (Suy giam >< tang)
45. disagree >< agree (bát đồng >< tan thành)
46. diverse >< similar (phong phú >< tương đồng)
47. doubt >< believe (nghi ngo’ >< tin tưởng)
48. drastic >< mild (quyết liệt >< nhẹ vừa)
49. dry >< wet (khô >< ướt)
50. dull >< bright (tối tăm >< sáng sủa)
51. early >< late (sớm sủa >< muộn màng)
52. eccentric >< normail (kỳ dị >< thường)
53. encourage >< discourage (động viên >< gây nản lòng)
54. enjoy >< dislike (thích >< khơng thích)
55. big >< small (to >< nhỏ)
56. face >< avoid (đối mặt >< tránh)
57. fancy >< plain (sang trọng >< đơn giản)
58. fast >< slow (nhanh >< cham)
59. docile >< wild (ngoan ngoan >< hoang da)
60. fake >< real (gia tao >< that)
61. fill>< emplty (làm đầy >< làm trống)
62. fluid >< solid (chất lỏng >< chất rắn)
63. former >< latter (trước >< sau cùng)
64. frank >< evasive (thẳng thắn >< lảng tránh)
65. fresh >< old (tươi mới >< cũ, già)
66. future >< past (tương lai >< quá khứ)
67. gentle >< rough (dịu dàng >< thô lỗ)
68. give >< take (cho >< nhận)
69. gloomy >< cheery (am dam >< vui tươi)
70. adult >< child (người lớn >< trẻ nhỏ)
Trang | 2
Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai
71. good >< bad (tốt >< xấu)
72. gratitude >< ungratefulness (lòng biết ơn >< sự vô ơn)
73. hard >< soft (cứng >< mềm)
74. help >< hinder (giúp đỡ >< cản trở)
75. hold >< release (nắm giữ >< thả)
76. friendly >< rude (thân thiện >< thô lỗ)
77. humiliate >< dignify (làm nhục >< làm cho đúng đắn)
78. immature >< mature (tính trẻ con >< trưởng thành)
79. independent >< dependent (độc lập >< dựa dẫm)
80. internal >< external (bên trong >< bên ngoài)
81. irrelevant >< relevant (không liên quan >< liên quan)
82. accpet >< reject (chấp nhận >< từ chối)
83. achieve >< fail (đạt được >< thất bại)
84. plus >< substract (thêm vào >< bot di)
85. admire >< despise (ngưỡng mộ >< ghê tởm)
86. adore >< hate (kính yêu >< ghét)
87. advance >< retreat (tiền bộ >< rút lui)
88. accept >< deny (đồng ý >< từ chối)
89. allow >< forbid (đồng ý >< cắm đoán)
90. amuse >< bore (làm thích thú, làm vui >< làm buồn chán)
91. annoy >< soothe (làm trái ý, khó chịu >< vuốt ve, xoa dịu)
92. answer >< question (trả lời >< câu hỏi)
93. disagree >< agree (không đồng ý >< đồng ý, tán thành)
94. arrive >< leave (đến >< rời di)
95. ascend >< descend (lên, thăng >< xuống)
96. ask >< answer (hỏi >< trả lời)
97. attack >< defend (tắn công >< phòng thủ)
98. attract >< repel (thu hut, hap dan >< khước từ, cự tuyệt)
99. break >< repair/fix (làm hỏng, làm vỡ >< sửa chữa)
100. build >< destroy (xây dựng >< phá hủy)
101. buy >< sell (mua >< bán)
102. capture >< release (bắt giữ >< thả ra)
103. catch >< miss (bắt, nắm lấy >< trượt, bỏ lỡ)
104. change >< remain (thay đổi >< còn lại, vẫn)
105. come >< go (đến >< đi)
106. command >< obey (ra lénh >< nghe Io’)
Trang | 3
Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai
107. continue >< interrupt (tiếp tục >< gián đoạn)
108. cool >< heat (làm mát >< làm nóng)
109. curse >< bless (nguyén rủa >< phù hộ, ban phúc)
110. damage >< improve (huy hoai >< cai thién)
111. divide >< unite (chia >< hop lai, lién két)
112. drop >< pick (lam roi >< nhat)
113. end >< begin (kết thúc >< bat dau)
114. enter >< exit (vao >< ra)
115. exercise >< rest (tap luyén >< nghi ngo’)
116. fall >< rise (roi, giảm, hạ >< lên, tăng)
117. find >< lose (tim >< mat)
118. finish >< start (két thc >< bat dau)
119. float >< sink (néi >< chim)
120. forgive >< blame (tha tht >< dé lỗi)
121. give >< take (cho >< lay)
122. go >< stop (đi >< dừng lại)
125. grow >< shrink (lớn lên, phát triển >< co lại, rút lại)
124. ignore >< heed (phớt lờ, bỏ qua >< lưu ý)
125. import >< export (nhập khẩu >< xuất khẩu)
126. know >< guess (biết >< đoán)
127. leave >< stay (rời đi >< ở lại)
128. lend >< borrow (cho mượn
>< mượn)
129. live >< die (sống >< chết)
130. lock >< unlock (khóa >< khơng khóa)
131. lose >< win(thua >< thắng)
132. love >< hate (yéu >< ghét)
133. marry >< divorce (két hén >< li hôn)
134. pass >< fail (thi đỗ, qua bài thi >< thi trượt, thất bại)
135. plant >< harvest (trồng trọt >< thu hoạch)
136. play >< work (choi >< lam viéc)
137. punish >< reward (phạt >< thưởng)
138. push >< pull (đây >< kéo)
139. shout >< whisper (la hét >< thi tham)
140. show >< hide (cho xem >< che giau)
141. sit >< stand (ngồi >< đứng)
142. sleep >< wake up (ngủ >< thức dậy)
II) es
Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai
143. smile >< frown (cười >< cau mày, nhăn mặt)
144. speed up >< slow down (tăng tốc >< chậm lại)
145. spend >< save (tiêu tiền >< tiết kiệm)
146. stop >< move (dirng lai >< di chuyển)
147. strengthen >< weaken (lam manh [én >< lam yéu di)
148. succeed >< fail (thanh céng >< that bai)
149. teach >< learn (day >< hoc)
150. throw/cast >< catch (ném >< bat)
151. absent >< present (vang mat >< xuất hiện)
152. abundant>< scarce (nhiều, thừa >< khan hiếm, thiếu)
153. accurate >< inaccurate (chính xác >< khơng chính xác)
154. adjacent >< distant (gan ké, lién sat >< xa)
155. alert >< asleep (tinh táo, cảnh giác >< ngủ)
156. alive >< dead (sống >< chết)
157. amateur >< professional (nghiép du >< chuyén nghiép)
158. ancient >< modern (cé6 xwa >< hiện đại)
159. apparent>< obscure (r6 rang >< không rõ, tối tăm)
160. arrogant >< humble (kiéu cang, ngao man >< khiém ton, nhun nhường)
161. awake >< asleep (tỉnh >< ngủ)
162. awkward >< graceful (vụng về, lúng túng >< có duyên, thanh nhã)
163. bare >< covered (trần truồng >< được che phủ)
164. beautiful >< ugly (xinh đẹp >< xấu xí)
165. bent >< straight (cong >< thang)
166. better >< worse (tốt hơn >< xấu, tồi hơn)
167. big >< small (to >< nhỏ)
168. bitter >< sweet (đắng >< ngọt)
169. black >< white (den >< trang)
170. blunt >< sharp (cun >< sắc)
171. bold >< timid (ding cam >< rut ré)
172. boring >< interesting (nhat nhéo >< thu vi)
173. bottom >< top (phần dưới cùng >< phan trên cùng)
174. brave >< cowardly (dũng cảm >< nhát gan)
175. brief >< long (ngan gon >< dai)
176. bright >< dull (Sang sua >< mờ đục, xám xịt)
178. cautious >< careless (cần thận >< bát cần)
179. cheap>< expensive (rẻ >< đắt)
Trang | 5
Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai
180. cold >< hot (lạnh >< nóng)
181. complex >< simple (phức tạp >< đơn giản)
182. constant >< variable (bat bién, khéng đổi >< thay đổi)
183. cool >< warm (mat mé >< 4m)
184. copy >< original (ban sao >< bản gốc)
185. cruel >< kind (déc ac >< tốt bụng)
186. dark >< bright (tam tối >< sáng sủa)
187. deep >< shallow (Sau >< nông cạn)
188. difficult >< easy (khó >< dé)
189. dim >< bright (mo, téi mit >< sáng sua)
190. drunk >< sober (say xin >< khéng say rượu)
191. dry >< wet (khé >< âm, ướt)
192. early >< late (Som >< muộn)
193. east >< west (dong >< tay)
194. empty >< full (trống rỗng >< day)
195. even >< odd (chẵn >< lẻ)
196. fake >< natural (giả, không thật >< tự nhiên)
197. fast >< slow (nhanh >< cham)
198. know >< guess (biết >< đoán)
199. fashionable >< old-fashioned (thời trang >< lỗi thời)
200. fat >< thin (bé0 >< gay)
201.profound : uyên bác >< superficial : nông cạn
202. shout: la hét >< whisper : thì thầm
203. addicted to : nghiện >< indifferent to : thờ ơ
204. stable : ổn định >< temporary : tạm thời
205. impediment : can tro’ >< advantage : thuận lợi
206. get into hot water : gap kho khan >< stay safe : an toàn
207. on the safe side : can than van tét hon >< careless : bat can
208. punish: phat >< reward : thưởng
209. at a loose end : rảnh rỗi >< occupied : ban r6n
210. hit the roof: giận dữ >< remain calm : gif bình tĩnh
211. celibate : déc than >< married : da két hon
212. identical: giéng >< different : khac
213. anxiety : lo lang >< confidence : tự tin
214. as fresh as daisy: khỏe mạnh, tươi như hoa >< lethargic : hơn mê
215. waste : lãng phí >< save : tiết kiệm
Trang | 6
Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai
216. at frist hand : trực tiếp >< indirectly : gián tiếp
217. cut the apron strings : không
khác
lệ thuôc vào bố mẹ >< relied on orthers : phụ thuộc vào người
218. speak highly for : đánh giá cao >< express disapproval of : bày tỏ sự phản đối
219. out of work : thất nghiệp >< employed : có vc làm
220. lend colour to : làm gì thêm tính xác thực, chứng minh >< gave no proof of : hông đưa ra
băng chứng
221. on the horns of a dilemma
: tiến thoái lưỡng
nan >< able to make a choice : có thể lựa chọn
222. bite the hand that feeds you : ăn cháo đá bát >< be thankful :biét on
223. round the clock : suốt ngày đêm, 24/24 >< interruptedly : ngắt quãng, gián đoạn
224. poke one's nose : chỗ mũi vào việc người khác >< ignore : phot lo
225. of one's own accord : một cách tự nguyện >< unwillingly : không sẵn sàng
226. bend the truth : bóp méo sv that >< says st that is completely true : noi st hoan toan dung
227. walking on air : cwc ki vui swong >< feeling extremely unhappy : vô cùng bắt hạnh
228. a good run for your money : b6 cong kho nhoc >< a lot of loss from your money : rat nhiéu
mật mát từ tiên của bạn
229. let the cat out of the bag : tiét lộ bí mật >< hide the secret : che giấu bí mật
230. snowed under with : rất bận rộn, làm việc quá nhiều >< free from: rảnh rỗi
231. be out of touch
: mắt liên lạc >< kept contact with: giữ liên lạc
232. few and for between : khó tim >< easy to find : dé tim
233. behind closed doors : kín, khơng cơng khai >< pubilicly : cơng khai
234. to make it happen : khiến nó xảy ra >< prevent it : ngăn cản nó
235. make fun of: chế giễu >< admire : ngưỡng mộ
236. has got a big mouth : khơng giỏi giữ bí mật >< can keep secrets : có thể giữ bí mật
237. be on such intimate terms : có mqh than thiét >< be hostile to each orther : thu dich vs nhau
238. stick to your guns: giữ vững quan điểm >< be changeable : có thể thay đổi
239. an old hand : người có kinh nghiệm lâu năm >< inexperiened in : thiếu kinh nghiệm về...
240. loud enough to be heard : có thể nghe >< inaudible : khơng thể nghe
241. down
¡In the dumps
: tụt hứng, thất vọng >< happy : vui
242. introvert : hướng nội >< social butterfly : 1 người thích gặp gỡ, kết bạn với người khác
243. won the day : thắng
trong 1 cuéc tranh luan >< was a failure
: 1 that bai
244. lost his nerve : mat can dam >< we determined to go a head : kiên quyết tiếp tục
245. a striking contrast : tương phản rõ rệt >< complete coincidence: hoan toan trung khép
246. out of order: bi hw héng >< functioning well : hoạt động tốt
247. put yourself on the back : tự hào về bản thân >< criticize yourself : chỉ trích bản thân
248. hit the book : học hành chăm chỉ >< study in relax way : học hành 1 cách thư giãn
249. cast an eye on : để mắt tới ai đó >< show disinterest in : khơng quan tâm
Trang | 7
¬
HOC
e cờ
:
-4
a
À4
— [=
)
Ving vang mtn tang, Khai sang tuong lai
——
250. home and dry : thành công >< unsuccessful : không thành công
Trang | 8
Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai
HOC24; :
oe
°
@
Vững vàng nên tảng, Khai sáng tương lai
Website HOC247 cung cấp một mơi trường học trực tuyến sinh động, nhiều tiện ích thông minh, nội
dung bài giảng được biên soạn công phu và giảng dạy bởi những giáo viên nhiều năm kinh nghiệm, giỏi
về kiến thức chuyên môn lẫn kỹ năng sư phạm đến từ các trường Đại học và các trường chuyên danh
tiếng.
I.
Luyén Thi Online
Học mọi lúc, mọi nơi, mọi thiết bi — Tiết kiệm 90%
- _ Luyên thi ĐH, THPT QG: Đội ngũ GV Giỏi, Kinh nghiệm từ các Trường ĐH và THPT danh tiếng
xây dựng các khóa luyện thi THPÊTQG các mơn: Tốn, Ngữ Văn, Tiêng Anh, Vật Lý, Hóa Học và
Sinh Học.
- - Luyện thi vào lớp 10 chuyên Toán: On thi HSG lớp 9 và luyện thi vào lớp 10 chuyên Toán các
trường P7NK, Chuyên HCM (LHP-TDN-NTH-GĐ)), Chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Và các trường
Chuyên khác cùng 7S.Trán Nam Dũng, TS. Phạm Sỹ Nam, TS. Trịnh Thanh Đèo và Thầy Nguyên Đức
Tán.
II.
Khoa Hoc Nang Cao va HSG
Học Toán Online cùng Chuyên Gia
- - Toán Nâng Cao THCS: Cung cấp chương trình Tốn Nâng Cao, Tốn Chun dành cho các em HS
THCS lớp 6, 7, 8, 9 u thích mơn Tốn phát triển tư duy, nâng cao thành tích học tập ở trường và đạt
điểm tốt ở các kỳ thi HSG.
- - Bồi dưỡng HSG Toán: Bồi dưỡng 5 phân mơn Đại Số, Số Học, Giải Tích, Hình Học và Tổ Hợp
dành cho học sinh các khối lớp 10, 11, 12. Đội ngũ Giảng Viên giàu kinh nghiệm: 7S. Lê Bá Khánh
Trình, TS. Trần Nam Dũng, TS. Phạm Sỹ Nam, TS. Lưu Bá Thắng, Thầy Lê Phúc Lữ, Thầy Võ Quốc
Bá Cẩn cùng đôi HLV đạt thành tích cao HSG Quốc Gia.
Ill.
Kênh học tập miễn phí
HOC247 NET cộng đồng học tập miễn phí
HOC247 TV kênh Video bài giảng miễn phí
- - HOC247 NET: Website hoc miễn phí các bài học theo chương trình SGK từ lớp 1 đến lớp 12 tất cả
các môn học với nội dung bài giảng chỉ tiết, sửa bài tập SGK, luyện tập trắc nghiệm mễn phí, kho tư
liệu tham khảo phong phú và cộng đồng hỏi đáp sôi động nhất.
- - HOC247 TV: Kênh Youtube cung cấp các Video bài giảng, chuyên đề, ơn tập, sửa bài tập, sửa dé thi
miễn phí từ lớp 1 đến lớp 12 tất cả các môn Toán- Lý - Hoá, Sinh- Sử - Địa, Ngữ Văn, Tin Học và
Tiếng Anh.
II) pc