Điều kiện xác định của hàm số y x 2 là:
A. x 2
B. x 2
C. x
D. x 2
[
]
Đường thẳng d: y 2x 5 vng góc với đường thẳng nào trong các đường thẳng sau:
1
1
A. y 2x 9
B. y x 3
C. y x 4
D. y 2x 1
2
2
[
]
Hàm số y mx 2 đồng biến trên khi và chỉ khi
A. 0 m 2
B. m 0
[
]
Đường thẳng y x 2 luôn đi qua điểm
A.M 1; 5
B. M 3;1
C. 0 m 2
D. m 0
C.M 2;1
D.M 3; 3
[
]
3 x NÕu x 1
Cho hàm số f x
. Giá trị của f 4 là:
x 1 NÕu x 1
A. -1
B. -3
C. 1
[
]
Cho hàm số y x 2 đồng biến trên khoảng
A. 0;
B. ;0
C.
[
]
x 1
là:
x 3
B. \ 1
D. 3
D. \ 0
Tập xác định của hàm số y
A. \ 3
C. \
1
D. \ 3
[
]
Cho hai đường thẳng d1 : y 2x 3;d 2 : y 2x 3 . Khẳng định nào sau đây đúng:
A.d1 trùng d2
B. d1 vng góc d2
C.d1 cắt d2
D. d1 song song d 2
[
]
Khẳng định nào về hàm số y 3x 5 là sai:
5
A.cắt Oy tại 0;5
B. nghịch biến trên R
C.cắt Ox tại ;0
D.đồng biến trên R
3
[
]
Hàm số y x 2 2x 1 nghịch biến trên khoảng
A. \
1
B. ;1
C.
D. 1;
1 x 3
là:
x 3
B. 3;
C. x 3;
D. 3;1
[
]
Tập xác định của hàm số y
A. 3;1
3
[
]
Đồ thị hàm số y ax b đi qua hai điểm A 0; 3; B 1; 5 . Thì a và b bằng
A. a 2; b 3
B. a 2; b 3
C. a 2; b 3
[
]
Hàm số nào là hàm số lẻ trên tập xác định của nó
A. y x 2
B. y x 1
C. y 2x
[
]
Hàm số nào không là hàm số chẵn trên tập xác định của nó
ThuVienDeThi.com
D. a 2; b 3
D. y 1 3x
A. y
x2 1
|2x||2x|
B. y |1 2x | |1 2x |
[
]
Tập xác định của hàm số y 3 x 1 là:
A. ;1
C. y 3 2 x 3 2 x 5 D. y 3 2 x 3 2 x
C. 1;
B.
D. \
1
[
]
Cho hai tập hợp A 5;9; B 8; 4 . Chọn đáp án đúng ?
A. A B 5; 4
B. A B 5; 4
C. A B 5;5 D. A B 8;9
[
]
Cho hai tập hợp A 2;5 ; B 1;3. Chọn đáp án đúng ?
A. B \ A 2;3
B. B \ A 2;3
C. B \ A 2;3
D. B \ A 2;3
[
]
Cho hai tập hợp A 1; 2 ; B 0; 4 . Chọn đáp án đúng ?
A. A B 1; 4
B. A B 2; 4
C. A B 1; 4 D. A B 2; 4
[
]
Mệnh đề phủ định của mệnh đề “ x , x 2 5 ” là:
A. x , x 2 5
B. x , x 2 5
C. x , x 2 5
[
]
Liệt kê các phần tử của tập hợp B n | n 3 là:
A. B 0;1; 2;3
B. B 0;1; 2
C. B 2;3
D. x , x 2 5
D. B 1; 2;3
[
]
Cho A ;3; B 1; ; C 0; 4 . Khi đó A B C là:
A. (0;3]
C. 0;3
B. (0;3)
D. [0;3)
[
]
Cho tập A 0; 2; 4;6;8; B 3; 4;5;6;7. Tập A \ B là:
A. 3;6;7
B. 0;6;8
C. 0; 2;8
[
]
Parabol y ax 2 đi qua điểm A(1; 2) là:
A. y x 2
B. y 2 x 2
C. y x 2
[
]
Parabol y x 2 2 x 3 có đỉnh là :
A. I 1; 2
B. I 1; 2
[
]
Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề chứa biến?
A. x y 1
C. Hình chữ nhật có hai đường chéo bằng nhau
D. y 2 x 2
C. I 1; 2
B. C 0
D. I 1; 2
B. 9 là số nguyên tố
D. 18 là số chẵn
[
]
Trục đối xứng của Parabol y x 2 2 x 10 là:
A. x 2
B. x 1
C. x 2
[
]
Cho hai tập hợp A 0;1; 2;3và B 1; 2;3; 4;5.Tập C A B là tập :
A. C 0;1; 2;3; 4;5
D. 0; 2
C. C 1; 2;3
[
]
ThuVienDeThi.com
D. x 1
D. C 4;5
Trong các câu sau, câu nào không phải là mệnh đề ?
A. 11 là số nguyên tố.
B. Số 2 là một số chẵn.
C. Hơm nay nóng thế ?
D. Hình chữ nhật có 3 góc vng.
[
]
Tập xác định của hàm số: y x 3 2 x 2 2 x 2 2 1 x 2 .
A. 2;
B. 1;1
D. 1;1
C. 2;
[
]
Tập xác định của hàm số: y
A. m 5
[
]
Tập xác định của hàm số y
A. ;3
2x m
là khi
2x 4x m 3
B. m 5
2
6 2x
là:
x2
B. 3;
C. m 5
D. m 5
C. ;3\ 2
D. R \ 2
[
]
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ?
D. x ; x 2 1 0
A. x ; x 2 x
B. x ; x 2 1 0
C. x ; x 2 1 1
[
]
Cho tứ giác ABCD. Có thể xác định được bao nhiêu vectơ (khác 0 ) có điểm cuối là điểm A ?
A. 4
B. 5
C.6
D. 3
[
]
Cho hình bình hành ABCD . Khẳng định nào sai:
A. AC AB AD
B. AB AD AC
C. AB = CD
D. BA BC BD
[
]
Cho hình vng ABCD cạnh a, khi đó AC là :
A. 2a
B. a 2
C.3a
D. 2 a 2
[
]
Cho tam giác ABC đều cạnh 5cm, có M là trung điểm cạnh BC, khi đó AM bằng.
A.
5 3
2
B. 5
C.
5 3
3
[
]
D.
5
2
Cho tam giác ABC. Gọi M là trung điểm của AB, N là điểm thuộc AC sao cho CN 2 NA . K là trung
điểm của MN. Khi đó AK bằng:
1 1
1 1
1 1
1 1
A. AK BA CA
B. AK AB AC
C. AK AB AC . D. AK AB AC
4
6
2
3
2
3
4
6
[
]
Cho tam giác ABC có các cạnh bằng a, b, c và G là trọng tâm thoả mãn : aGA bGB cGC 0 Chọn
khẳng định đúng :
A. Tam giác ABC nhọn.
B. Tam giác ABC đều.
C. Tam giác ABC tù. D. Tam giác ABC vuông.
[
]
Cho
giác
trọng tâm G. Chọn khẳng
định
đúng
:
tam
ABC
có
A. GA BG CG 0
B. GA GB GC 0
C. AG GB CG 0
[
]
D. AG BG GC 0
ThuVienDeThi.com
Gọi I là trung điểm của đoạn thẳng AB. Chọn khẳng định đúng:
A. IA 2 IB
B. IA IB 0
C. IA IB 0
[
]
Cho
hành
hình
bình
ABCD. Quy tắc hình bình hành
tại
điểm
A
là
A. AB AD AC
B. AB AD AC
C. AB AD AC 0
D. AB AC AD
[
]
Cho tam giác ABC đều có cạnh AB = 8. Độ dài vectơ BC là:
A. 8
B. 4
C. 8 3
D. 4 3
[
]
Cho 2 điểm phân biệt A, B. Gọi N là điểm trên cạnh AB sao cho NA = 2NB. Khi đó:
A. NA NB
B. AN NB 0
C. AN 2 NB
[
]
Nếu I là trung điểm của đoạn thẳng AB thì với điểm M tùy ý, ta ln có:
A. MA MB 2 MI
D. BA 3NB
B. MA MB 2 MI
C. MA MB 2 MI
D. MA MB 2 MI
[
]
Cho ba điểm A, B, C thoả mãn: AB 5 AC . Chọn khẳng định đúng.
A. Điểm B nằm giữa A và C.
B. Điểm C nằm giữa
A và B.
C. Độ dài vectơ AB là 5.
D. Điểm A nằm giữa B và C.
[
]
Mệnh đề phủ định của mệnh đề “Số 3 là một số nguyên tố” là:
A. Số 3 không là một số nguyên tố
B. Số 3 là một số tự nhiên
C. Số 3 là một số chẵn
D. Số 3 là một số lẻ
[
]
Tập nào là tập rỗng trong các tập sau đây:
C. x | 2 x 4 D. x | 2 x 4
A. x | x 2 B. x | x 2
[
]
Cho ba tập hợp A, B, C thoả mãn A B; B C . Khẳng định nào sau đây là đúng :
A. A C
B. C A
[
]
Biết P Q là mệnh đề đúng.Ta có
A. P là điều kiện cần để có Q
C. Q là điều kiện cần và đủ để có P
[
]
Tập xác định của hàm số y 2x 3 là:
A. ; 2
B.
C. A C
D. B A C
B. P là điều kiện đủ để có Q
D. Q là điều kiện đủ để có P
C. 2;
3
D. \
2
ThuVienDeThi.com
D. AI IB 0