Tải bản đầy đủ (.pdf) (22 trang)

300 cụm đồng nghĩa chinh phục part 7, người soạn quân minh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.39 MB, 22 trang )

TOEIC PRACTICE CLUB

Cụm Paraphrase phần RC chinh phục bài thi TOEIC |Người soạn: Quân Minh

Cụm Paraphraising Từ 01 - 10
1. arrange a meeting~ sắp xếp một cuộc gặp mặt

make an appointment~ lên một cuộc hẹn/đặt
cuộc hẹn

2. the opening of two additional stores ~ khai new stores~ những cửa hàng mới
trương/mở thêm 2 cửa hàng
3. changing the regular work hours~ thay đổi giờ adjust their typical work schedules~ điều chình
làm việc thơng thường
lịch trình làm việc thơng thường
4. Web site~Trang web

online~ trực tuyến

5. a full listing of our dishes~ đầy đủ danh sách các a full dinner menu~ thực đơn bữa tối đầy đủ
món ăn của chúng tơi
6. refurbishment~ tân trang

restoration~ sự phục hồi, việc sửa chữa

7. job notices thông báo tuyển dụng

job postings~ Niêm yết chổ làm còn trống

8. an index of relevant courses~ danh sách các khóa a list of educational opportunities~ danh sách các
học có liên quan


cơ hội về giáo dục
9. special handling~ xử lý đặc biệt

deliver products with care~ giao sản phẩm cẩn
thận

10. within two to four business days~ trong vòng 2 up to four business days~ lên tới 4 ngày làm việc
đến 4 ngày làm việc
Cụm Paraphraising Từ 11 - 20
11. shipping address~ địa chỉ giao hàng

recipient’s address~ địa chỉ người nhận

12. be incorrect~ khơng chính xác

There is an error~ có một lỗi

13. opening address~ bài diễn thuyết mở màn

introductory talk~ bài diễn thuyết giới thiệu

14. medications for children and adolescents~ thuốc medicine for young people~ thuốc cho thanh
cho trẻ em và thanh thiếu niên
thiếu niên
15. makeup and personal care products~ sản phẩm cosmetics~ mỹ phẩm
trang điểm và chăm sóc cá nhân
16. card~ thẻ

pass~ vé vào cửa


17. It cannot be used with another vehicle ~ Nó It is valid for only one vehicle~ Chỉ có giá trị cho
không thể được sử dụng với một chiếc xe khác.
một chiếc xe
18. report on national business news~ Báo cáo tin cover national events~bao gồm các sự kiện quốc
tức kinh doanh trong nước
gia
Nguồn động lực

Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/

1


TOEIC PRACTICE CLUB

Cụm Paraphrase phần RC chinh phục bài thi TOEIC |Người soạn: Quân Minh

19. e-mail the writer directly~Gửi email trực tiếp contact reporters~ liên lạc với phóng viên
cho phóng viên
20. Russian, Portuguese, Korean, Farsi ~Nga, Bồ in different Languages~trong các ngôn ngữ khác
Đào Nha, Hàn Quốc, Ba Tư
nhau
Cụm Paraphraising Từ 21 - 30
21. a number of gathering rooms for personal or space for meetings~không gian cho các cuộc họp
business events of any scale~ Nhiều phòng họp cho
các sự kiện riêng tư hoặc các sự kiện kinh doanh ở
mọi quy mơ
22. oversize rooms~ phịng lớn


extra-Large guest rooms~ phịng khách cực lớn

23. restaurant~ nhà hàng

dining area~ khu vực ăn uống

24. at a substantial discount~ Với mức giá chiết by Lowering prices~bằng cách hạ giá
khấu đáng kể
25. monthly publication~ xuất bản hàng tháng

release a new issue every month~Xuất bản một
ấn bản mới mỗi tháng

26. registration fee required of all entrants~Tất cả They must pay an entry fee~Họ phải trả một
những người tham gia được yêu cầu phải trả phí khoản phí vào cửa/cổng
tham gia.
27. head~ trưởng/người đứng đầu

supervises~ giám sát, quản lý

28. disappointed~ thất vọng

unhappy~ khơng hài lịng

29. free offers and promotions~ sản phẩm/dịch vụ promotional offers~ các ưu đãi khuyến mãi
miễn phí và các khuyến mãi (free offer =a free
product or service)
30. complimentary~ miễn pí


for free ~ miễn phí

Cụm Paraphraising Từ 31 - 40
31. excellent location~ vị trí hồn hảo

convenient location~ vị trí thuận tiện

32. bibliography~ tài liệu tham khảo

names of reference sources~ tên của nguồn tham
khảo

33. time line of dates and events~ dòng thời gian listing of historical dates~ danh sách các các
của các ngày tháng và các sự kiện
ngày tháng lịch sử
34. comprehensive introduction ~ giới thiệu toàn a through opening section~ chương mở đầu kỹ
diện
lưỡng
Nguồn động lực

Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/

2


TOEIC PRACTICE CLUB

Cụm Paraphrase phần RC chinh phục bài thi TOEIC |Người soạn: Quân Minh


35. public libraries ~ thư viện công chúng

community Libraries~ thư viện cộng đồng

36. publisher~ nhà xuất bản

publishing company~ công ty xuất bản

37. founded~ được thành lập

started~ bắt đầu
38. it has been Listed as one of Thailand's ten most Its high ranking on a list of successful
successful businesses ~ nó được liệt kê như một businesses~ xếp hạng cao trong danh sách các
trong những 10 doanh nghiệp thành công nhất Thái doanh nghiệp thành công
Lan
39. donation~ sự quyên góp/tài trợ

contributed money~ đóng góp tiền

40. when it is not officially open to the public~ Khi nonbusiness hours~ giờ khơng kinh doanh/giờ
nó khơng mở cửa chính thức cho cơng chúng
không mở cửa
Cụm Paraphraising Từ 41 - 50
41. update~ hiện đại hóa, cập nhật

modernize~ hiện đại

42. best-selling~ bán chạy nhất


most popular~ phổ biến nhất

43. a comparison of new cooking products available compare available cooking tools~ so sánh các
~ sự so sánh của những sản phẩm nấu ăn mới có sẵn cơng cụ nấu ăn có sẵn
44. dishwasher safe~ an tồn khi rửa máy rửa bát

They do not have to be washed by hand~ chúng
không phải rửa bằng tay

45. advance notice of concerts and other events~ Listings of events~ danh sách của các sự kiện
thơng báo trước của các buổi hịa nhạc và các sự
kiện khác
46. communication skills~ kỹ năng giao tiếp

ability to speak and write clearly~ khả năng nói
và viết rõ ràng

47. relocate to ~chuyển/dời đến

move to ~chuyển tới

48. our biggest seller overseas~ thứ bán chạy nhất ở sold globally in the greatest quantities~ bán toàn
nước ngoài
cầu số lượng lớn nhất
49. would like to meet with ~muốn gặp với

make an appointment~ lên một cuộc hẹn/gặp mặt

50. take on the assignment~ đảm nhiệm/đảm nhận accept an assignment~ chấp nhận một nhiệm vụ
nhiệm vụ

Cụm Paraphraising Từ 51 - 60
51. a computer problem~ một vấn đề về máy tính

Nguồn động lực

a problem with my e-mail system~ sự cố với hệ
thống email

Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/

3


TOEIC PRACTICE CLUB

Cụm Paraphrase phần RC chinh phục bài thi TOEIC |Người soạn: Quân Minh

52. application for a bank account~ đơn đăng ký cho ask to open an account~ yêu cầu để mở tài khoản
tài khoản ngân hàng
53. fill out~ điền vào

complete~ hoàn chỉnh

54. has chosen a site for its new plant~ đã chọn địa proposed site of a new plant~ đề xuất địa điểm
điểm/vị trí cho một nhà máy mới
cho một nhà máy mới
55. road network and rail freight links~hệ thống road and rail links~ mạng lưới đường bộ và
đường bộ và mạng lưới đường sắt

đường sắt
56. financial grants~ tiền trợ cấp tài chính

financial assistanc~ sự hỗ trợ tài chính

57. driver's license number and expiration date~ số driver’s license information~ thông tin về giấy
giấy phép lái xe và ngày hết hạn
phép lái xe
58. broad background in business development~ extensive business experience~ kinh nghiệm
kiến thức rộng về phát triển kinh doanh
kinh doanh chuyên sâu
59. planning successful business meetings~ lên/lập arranging business meetings~ sắp xếp cuộc họp
cuộc họp kinh doanh thành cơng
kinh doanh
60. heating oil~ dầu đốt lị sưởi

heating fuel~ nhiên liệu đốt lò sưởi

Cụm Paraphraising Từ 61 - 70
61. recent attempts to obtain new grants~ nỗ lực gần efforts to increase funding~ nỗ lực để tăng quỹ
đây để có được những trợ cấp mới
62. publicity for the theater through local advertising in the Local community~ quảng cáo
businesses~ sự quảng bá cho rạp hát thông qua trong cộng đồng địa phương
doanh nghiệp địa phương
63. minutes from the September 28 meeting~ biên report of the September meeting~ báo cáo của
bản từ cuộc hợp ngày 28 tháng 9
cuộc họp tháng 9
64. provide the labor to install brass valves~ cung provide workers to replace the valves~ cung cấp
cấp nhân công để lắp đặt các van bằng đồng
nhân công để thay thế các van

65. your staff~ nhân viên của bạn

company employee~ nhân viên của công ty

66. the attention he gave to many details~ sự chú ý He is attentive to detail~ anh ấy chú ý đến từng
mà anh ấy đưa ra đến từng chi tiết
chi tiết
67. one year of job-related experience~ một năm former employment in graphic design~ việc làm
của kinh nghiệm liên quan về công việc
trước đây về thiết kế đồ họa
68. announee that a product-development team has tell staff about a new product- development
been formed~ thông báo rằng đội phát triển sản team~ nói nhân viên về đội phát triển sản phẩm
phẩm đã được thành lập
mới
Nguồn động lực

Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/

4


TOEIC PRACTICE CLUB

Cụm Paraphrase phần RC chinh phục bài thi TOEIC |Người soạn: Quân Minh

69. participation in the development of the participate in developing the products they have
product~ tham gia vào phát triển sản phẩm
proposed~ tham gia vào phát triển sản phẩm mà

họ đã đề xuất
70. try moving the radio doser to a window~ cố put it near a window~ đặt nó gần cửa sổ
gắng dời radio gần cửa sổ
Cụm Paraphraising Từ 71 - 80
71. fully air-conditioned facility~ cơ sở đầy đủ điều temperature control~ kiểm sốt nhiệt độ
hịa
automatic climate control~ kiểm sốt khí hậu tự
động
72. exhibition~ triển lãm

event~ sự kiện

73. laundry appliances~ thiết bị giặt là

washing machines~ máy giặt

74. formats and styles~ định dạng và kiểu

design options ~ tùy chọn thiết kế

75. wait a week or longer for service from a repair a long wait for repairs~ đợi lâu cho việc sửa chữa
crew~ đợi 1 tuần hoặc lâu hơn cho dịch vụ từ đội
sửa chữa
76. authorize~ chấp thuận

approve~ thông qua, chấp thuận

77. information~ thông tin

the results of a study~ kết quả của cuộc nghiên

cứu

78. discount coupons~ phiếu giảm giá

discount certificate~ giấy giảm giá/phiếu giảm
giá

79. complimentary bottles of the drinks~ chai nước free sample of juice~ mẫu nước trái cây miễn phí
uống miễn phí
80. feedback questionnaires~ bảng các câu hỏi phản feedback form~ mẫu đơn phản hồi
hồi
Cụm Paraphraising Từ 81 – 90
81. contained too much sugar~ chứa quá nhiều too sweet~ quá ngọt
đường
82. change the mode~ thay đổi chế độ

select the filtering mode~ chọn chế độ lọc

83. urge you to support Legislation modifying the recommend a change in the city law~ đề xuất một
ban~ thúc giục bạn hỗ trợ pháp chế điều chỉnh luật sự thay đổi về luật của thành phố
cấm

Nguồn động lực

Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/

5



TOEIC PRACTICE CLUB

Cụm Paraphrase phần RC chinh phục bài thi TOEIC |Người soạn: Quân Minh

84. food service industries~ ngành công nghiệp local restaurants~ các nhà hàng địa phương
phục vụ thực phẩm
85. modifying the ban on overnight parking~ chỉnh permitting overnight parking~ cho phép đỗ xe
sửa lệnh cấm đỗ xe qua đêm
qua đêm
86. assemble a cookbook ~ biên soạn một cuốn sách publication of a new book~ xuất bản một cuốn
nấu ăn
sách mới
87. a minimum of time~ một thời gian tối thiểu

require little time to prepare~ yêu cầu ít thời gian
để chuẩn bị

88. bring travel-sized containers of shampoo~ mang packing smaller bottles of shampoo~ đóng gói
chai dầu gội kích cỡ dành cho du lịch
chai dầu gội nhỏ
89. avoid packing more clothing than necessary~ limiting the amount of clothing that is packed~
tránh gói nhiều quần áo hơn cần thiết
giới hạn lượng quần áo mà được đóng gói
90. choose a product made of Lightweight purchasing lightweight pieces of Luggage~ mua
materials~ chọn một sản phẩm làm từ vật liệu nhẹ cái va li nhẹ cân
Cụm Paraphraising Từ 91 - 100
91. add any comments~ bổ sung bất kì ý kiến nào

Write any additional comments~ viết bất kì ý

kiến bổ sung nào vào

92. traveler~ khách du lịch/người đi lại

airline passengers hành khách hàng không

93. more extensive questionnaires~ bảng câu hỏi a greater number of questions~ một số lượng lớn
đầy đủ hơn
về các câu hỏi
94. executive manager of design~ giám đốc điều company executive~ người điều hành công ty
hành về thiết kế
95. method of delivery~ phương pháp/cách thức vận shipping option~ tùy chọn vận chuyển
chuyển
96. show us how it would work~ thể hiện cho chúng give a demonstration~ đưa ra minh họa
tơi nó sẽ làm việc như thế nào
97. celebrate ten years of our existence~ kỉ niệm 10 celebrate its anniversary~ kỷ niệm ngày thành
năm tồn tại của chúng ta
lập của nó
98. news program~ chương trình tin tức

television program~ chương trình trên truyền
hình

99. television and a portable CD player~ truyền electronics~ thiết bị điện tử
hình và máy chơi nhạc di động
100. wildlife~động vật hoang dã
Nguồn động lực

wild animals~ động vật hoang dã


Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/

6


TOEIC PRACTICE CLUB

Cụm Paraphrase phần RC chinh phục bài thi TOEIC |Người soạn: Quân Minh

Cụm Paraphraising Từ 100 - 110
101. discoveries~ sự khám phá

new scientific research~ nghiên cứu khoa học
mới

102. maintain passing grades~ duy trì qua lớp

make passing grades~ đủ điểm qua lớp

103. high school graduates~ tốt nghiệp trung học

graduate from high school~ tốt nghiệp trung học

104. acceptance letter from a university~ một bức accepted to a university~ được chấp thuận từ một
thư chấp thuận từ một trường đại học
trường đại học
105. tips about packing~ những mẹo cho việc đóng hints about packing~ lời gợi ý cho việc đóng gói
gói

106. currency exchange rates~ tỷ giá hối đoái

rates of currency exchange~ tỷ giá hối đối

107. descriptions of the hotels~ mơ tả về khách sạn details about hotels~ chi tiết về khách sạn
108. detailed miniature portraits~ tranh chân dung portraits~ tranh chân dung
cở thu nhỏ được chi tiết
109. throughout Europe and parts of Africa and many parts of the world~ nhiều phần của thế giới
Asia~ khắp châu âu và những phần của Châu phi và
châu Á
110. a native of France~ thuộc người bản xứ pháp

He was born in France~ Anh ấy thì được sinh ra
tại pháp

Cụm Paraphraising Từ 100 - 110
111. tickets for the exhibition~ những tấm vé cho tickets to see the exhibition~ những chiếc vé để
cuộc triển lãm
xem cuộc triển lãm
112. head of the Parks Commission~ trưởng của ủy person in charge of Cedarporfs parks~ cá nhân
ban công viên
chịu trách nhiệm/quản lý công viên Cedarporfs
113. schoolchildren~ học sinh

young children~ trẻ nhỏ

114. two groups with twelve participants~ 2 nhóm divided into groups~ được chia thành các nhóm
với 12 người tham gia
115. selected at random~ được lựa chọn theo ngẫu selected by chance~ được chọn bởi ngẫu nhiên
nhiên

116. an off-site location~ vị trí ngồi trời/bên ngồi away from the corporation’s offices~ xa văn
phịng của cơng ty
117. last month's estimate~ ước tính của tháng trước earlier forecasts~ dự báo trước đó
118. regular citizens~ cư dân thông thường
Nguồn động lực

supermarket shoppers~ người mua sắm siêu thị

Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/

7


TOEIC PRACTICE CLUB

Cụm Paraphrase phần RC chinh phục bài thi TOEIC |Người soạn: Quân Minh

119. restaurant chain~ chuỗi nhà hàng

restaurant owners~ người chủ nhà hàng

120. send all new orders you place by October 31 express shipping during the month of
by express post~ gửi tất cả đơn đặt hàng mà bạn đặt October~vận chuyển nhanh trong suốt tháng 10
trước ngày 31/10 bằng chuyển phát nhanh
Cụm Paraphraising Từ 120 - 131
131. give you a 10 percent discount on your next discount on a future purchase~ giảm giá cho việc
purchase~ đưa cho bạn 10% giảm giá đối với việc mua hàng trong tương lai
mua hàng tiếp theo của bạn

132. free shipping~ miễn phí giao hàng

complimentary shipping~ giao hàng miễn phí

133. organizational skills~ kỹ năng tổ chức

ability to organize~ khả năng tổ chức

134. due date~ngày đến hạn thanh toán

date should the bill be paid~ ngày hóa đơn nên
được thanh tốn/Ngày phải trả phí

135. Your account will incur a late fee~ tài khoản A fee will be applied for late payment~ Một
của bạn sẽ phát sinh một khoản phí trễ
khoản phí sẽ được tính thêm vào cho việc thanh
toán muộn
136. foster more tourism and shopping~ thúc đẩy boost business~ thúc đẩy hoạt động kinh doanh
nhiều du lịch và mua sắm hơn
137. will be lengthened~ sẽ được kéo dài

will be longer~ sẽ kéo dài hơn

138. spacious~ rộng rãi

storage capacity~ khả năng lưu chứa

139. high quality~ chất lượng cao

dependability~ sự tin cậy, có thể tin tưởng được


140. proficiency in the use of industry-specific and computer skills~ các kỹ năng về máy tính
general office software~ thơng thạo về việc sử dụng
các phần mềm văn phòng chung và đặc trưng trong
ngành
Cụm Paraphraising Từ 141 - 150
141. a minimum of five years of experience~ tối previous work experience~ kinh nghiệm làm
thiểu 5 năm kinh nghiệm
việc trước đó
142. written communication skills~ kĩ năng viết

ability to write well~ khả năng viết tốt

143. there is some flexibility~có một số linh hoạt

negotiable~ có thể đàm phán/thương lượng

144. meet your new colleagues~ gặp đồng nghiệp get to know her coworkers~để làm quen/biết với
mới của bạn
đồng nghiệp
145. biographical details~ chi tiết về tiểu sử
Nguồn động lực

information~ thơng tin

Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/

8



TOEIC PRACTICE CLUB

Cụm Paraphrase phần RC chinh phục bài thi TOEIC |Người soạn: Quân Minh

146. be available for purchase~ có sẵn để mua

sell~ bán

147. most intriguing~lạ nhất

most unusual~lạ nhất

148. traveled the world~ đi lại khắp thế giới

traveled internationally~ đi lại trên khắp thế giới

149. host of her own television show~ người dẫn has worked on a television program~ đã làm việc
chương trình của chương trình trên truyền hình của cho một chương trình truyền hình
chính cơ ấy
150. acclaimed~ nổi tiếng

highly regarded ~ được đánh giá cao

Cụm Paraphraising Từ 151 - 160
151. articles~ bài báo

pieces of writing~ các bài viết


152. revise your article~ sửa bài báo của bạn

make changes to an article~ thực hiện thay đổi
đối với một bài báo

153. more energy-efficient~ hiệu quả/tiết kiệm năng reduced energy consumption~ giảm sự tiêu thụ
lượng hơn
năng lượng
154. a few inaccuracies~ một vài sai xót

factual errors~ các lỗi dựa trên thực tế

155. annual employee picnic~ cuộc dã ngoại dành upcoming event~ sự kiện sắp tới
cho nhân viên hàng năm
156. arrange a new meeting time~ sắp xếp một thời reschedule an appointment~ sắp xếp lại lịch một
gian gặp mặt mới
cuộc hẹn
157. vessels~ tàu (lớn)

a cruise ship~ con tàu du lịch biển

158. opportunities to advance~ cơ hội thăng tiến

career advancement opportunities~ cơ hội thăng
tiến trong công việc

159. offer paid training~ đưa ra đào tạo được trả paid training programs~ chương trình đào tạo
lương
được trả lương
160. visit our Web site~ ghé qua website


going to the Web site~ truy cập vào Website

Cụm Paraphraising Từ 161 - 170
161. deposit~ tiền đặt cọc

pay part of the cost of her trip~ chi trả một phần
chi phí cho chuyến đi của cơ ấy

162. who has made a career covering financial news journalist~ nhà báo
for several newspapers~ người đã làm việc đưa ra
các tin tức về tài chính cho một vài tờ báo
163. interesting and enjoyable~ lý thú và thú entertaining~ giải trí
vị/thích thú
Nguồn động lực

Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/

9


TOEIC PRACTICE CLUB

Cụm Paraphrase phần RC chinh phục bài thi TOEIC |Người soạn: Quân Minh

164. telling amusing anecdotes about historical describe people from the past~ mơ tả những
figures~ nói về những giai thoại vui về các nhân vật người ở quá khứ
lịch sử

165. has done a careful job of investigating~ đã well researched~ nghiên cứu kỹ
hồn thành một cơng việc kỹ lưỡng về việc nghiên (Thoroughly or carefully researched.)
cứu

lưởng

166. find this book engrossing~cảm thấy cuốn sách The book will appeal~ Cuốn sách này sẽ hấp dẫn
này hấp dẫn
167. has reported it is planning to replace~ đã báo announee a new business agreement~ thơng báo
cáo nó sẽ lên kế hoạch thay thế
một hợp đồng kinh/thỏa thuận doanh mới
168. the first Indian carrier to fly the AWB850~ among the first to use a new aircraft~ trong số
hảng hàng không đầu tiên của Ấn Độ bay chiếc hảng hàng không đầu tiên sử dụng máy bay mới
AWB850
169. provide replacements for its aging fleet of jet replace the older planes in its fleet~ thay thế
planes~ đưa ra sự thay thế cho hạm đội máy bay những máy bay cũ trong hạm đội
phản lực của nó
170. enable the airline to expand its international increase its number of flight destinations~ tăng
routes~ cho pháp hãng hàng không mở rộng các số lượng điểm bay đến của nó
tuyến bay quốc tế
Cụm Paraphraising Từ 171 - 180
171. bicentennial~ 200 trăm năm

two centuries~ 2 thế kỷ

172. entrepreneur~ nhà doanh nhân

Local businessperson~ doanh nhân địa phương

173. vice president~ phó chủ tịch


corporate executive~ người điều hành cơng ty

174. difficult~ khó khăn

challenging~ thách thức

175. opening a new automobile manufacturing opening of a new factory~ mở một nhà máy mới
plant~ mở nhà máy sản xuất ơ tơ mới
176. Seoul-based~ có trụ sở đặt tại Seoul

headquarters are in Seoul~ trụ sở thì ở Seoul

177. documents~ tài liệu

summary of an advertising campaign~ tóm tắt và
chiến dịch quảng cáo

178. eligible for discounts~ đủ điều kiện cho giảm offer reduced ticket prices~ đưa ra sự giảm giá
giá

179. special events~ các sự kiện đặc biệt
Nguồn động lực

special performances~ các buổi biểu diễn đặc
biệt

Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/


10


TOEIC PRACTICE CLUB

Cụm Paraphrase phần RC chinh phục bài thi TOEIC |Người soạn: Quân Minh

180. tour of packaging facility~ chuyến du visit a company facility~ tham quan một cơ sở
ngoạn/tham quan nhà máy đóng gói
của cơng ty
Cụm Paraphraising Từ 181 - 190
181. distribution cente~ trung tâm phân phối

distribution are~ khu vực phân phối

182. cancel unshipped items~ hủy những mặt hàng stopping shipment of an item~ dừng vận chuyển
chưa được giao
một mặt hàng
183. track shipment status~ theo dõi trình trạng tracking delivery status~ theo dõi trình trạng giao
hàng hóa
hàng
184. personal growth~ sự phát triển cá nhân

personal development~ sự phát triển cá nhân

185. new and selected poems~ những bài thơ mới contemporary poetry~ bài thơ đương thời
và được tuyển chọn
186. black & white and color copying~ pho to màu photocopying~ pho tô
và đen trắng

187. set up~ thiết lập

organize~ tổ chức

188. discount~ giảm giá

save money~ tiết kiệm tiền

189. fitness center~ trung tâm thể hình

exercise center~ trung tâm tập thể dục

190. led by ~được dẫn dắt bởi

one of the leaders~ một trong những người lãnh
đạo

Cụm Paraphraising Từ 191 - 200
191. a large public swimming facility~ một cơ sở a swimming pool~ một hồ bơi
bơi lội công cộng lớn
192. take down and remove fence~ tháo và dời hàng replacement of a fence~ thay thế của một hàng
rào
rào
193. health assessment~ đánh giá về sức khỏe

health checkup~ kiểm tra sức khỏe

194. 50 percent of full time~50% toàn thời gian

part-time~ bán thời gian


195. 6 days of annual leave~ 6 ngày nghĩ hàng năm six days of vacation each year~ 6 ngày nghỉ mỗi
năm
196. one year~ một năm

a limited period~ một giai đoạn giới hạn

197. a variety of products~ sự đa dạng của sản phẩm many different kinds of products~ nhiều loại
khác nhau của sản phẩm
198. provide the full product line~ cung cấp dòng offer a large number of products to the
sản phẩm đầy đủ
consumer~ đưa ra một số lượng lớn sản phẩm
Nguồn động lực

Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/

11


TOEIC PRACTICE CLUB

Cụm Paraphrase phần RC chinh phục bài thi TOEIC |Người soạn: Quân Minh

199. inform customers about the range and quality provide information about the quality of
of products~ thông báo khách hàng về sự đa dạng products~ cung cấp thông tin về chất lượng của
và chất lượng của sản phẩm
sản phẩm
200. the number of products in the stores is small~ have a Limited inventory on display~ có một

số lượng sản phẩm trong cửa hàng thì ít
lương hàng tồn kho giới hạn để bày bán
Cụm Paraphraising Từ 200 - 210
201. partial truckload~ xe chỡ hàng từng phần

partly full~ đầy 1 phần

202. combine~ kết hợp

mix~ trộn

203. adjust~ điều chỉnh

modify~ điều chỉnh

204. item to be repaired~ mặt hàng cần phải sửa damaged suitcase~ va li bị hỏng
chữa
205. company's ailing fortunes~ số phận đáng buồn experience financial problems~ gặp phải các vấn
của công ty
đề tài chính
206. due to time constraints~ vì sự hạn chế về thời It would take too much time~ sẽ mất nhiều thời
gian
gian
207. high income~ thu nhập cao

affluent individuals~ những cá nhân giàu có

208. photographs of car models~ những bức ảnh của pictures of automobiles~ ảnh của xe hơi
những mẫu xe
209. alert~ cảnh báo


warn~ cảnh báo

210. a certain degree of disruption~ một mức độ possible disruption~ sự gián đoạn có thể xảy ra
nhất định về sự gián đoạn
Cụm Paraphraising Từ 211 - 220
211. reconstruction of the first-floor offices~ xây reconstructing office space~ xây dựng lại khơng
dựng lại văn phịng tầng 1
gian văn phòng
212. late November 11~ cuối tháng 11

in November~ tháng 11

213. a talk~ một bài nói chuyện

an event~ một sự kiện

214. was listed incorrectly in the newsletter as quoted price was wrong~ mức giá niêm yết
$295~ Được liệt kê khơng chính xác trong bản tin khơng đúng
với giá $ 295 A
215. be valid only at the Hidden Cove Resort Hotel~ apply to only one hotel~ áp dụng chỉ một khách
chỉ có giá trị/hiệu lực tại Hidden Cove Resort Hotel sạn

Nguồn động lực

Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/

12



TOEIC PRACTICE CLUB

Cụm Paraphrase phần RC chinh phục bài thi TOEIC |Người soạn: Quân Minh

216. Please forgive the mistake~ xin thứ lỗi cho explain an error~ giải thích một sự sai sót
nhầm lẫn này
217. whether or not you will attend the ceremony~ confirm his participation in an event~ xác nhận
liệu bạn sẽ tham dự buổi lễ hay không
sự tham gia của anh ấy tại một sự kiện
218. verify all references~ xác minh tất cả người confirm a reference~ xác minh một người giới
giới thiệu
thiệu
219. conducted~ tiến hành

carried out~ thực hiện

220. newly launched~ vừa mới tung ra

recently introduced on the market~ gần đây đã
được giới thiệu bán trên thị trường

Cụm Paraphraising Từ 221 - 230
221. TV commercial was last aired more than five It has not been advertised on TV recently~ gần
months ago~ quảng cáo truyền hình gần đây đã đây nó khơng được quảng cáo trên truyền hình
được phát sóng hơn 5 tháng về trước
222. unless the price is lowered~ trừ khi mức giá reducing its price~ giảm giá thành của nó
giảm
223. knowledge of computer software programs~ proficiency in computer programs~ thơng thạo

hiểu biết về phần mềm máy tính
về các chương trình máy tính
224. a cover letter~ thư nguyện vọng

a letter of application~ một bức thư/đơn xin việc

225. a sample of your work~ một mẫu công việc của a work sample~ một mẫu công việc
bạn
226. about to graduate from CUB with a degree in graduating business student~ Một sinh viên tốt
business~ sắp sửa tốt nghiệm từ CUB với bằng quản nghiệp ngành quản trị kinh doanh
trị kinh doanh
227. for a chance to win a Callaghan's gift card~ cho eligible to win a gift card~ đủ điều kiện để giành
cơ hội chiến thắng một thẻ quà tăng của Callagha
được một thẻ quà tặng
228. listening to musicians~ lắng nghe nhạc live entertainment~ biểu diễn trực tiếp
sĩ/người chơi nhạc
229. lunch~ ăn trưa

lunchtime service~ dịch vụ ăn trưa

230. ten percent off your bill 10%~ 10% giảm giá at a discount~ với giá chiết khấu
trên hóa đơn của bạn
Cụm Paraphraising Từ 231 - 240
231. must be courteous~ cần phải lịch sự

Nguồn động lực

Polite behavior~ ứng xử lịch sự

Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club

Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/

13


TOEIC PRACTICE CLUB

Cụm Paraphrase phần RC chinh phục bài thi TOEIC |Người soạn: Quân Minh

232. use tools for moving and assembly~ sử dụng ability to use tools~ khả năng sử dụng công cụ
công cụ đối với việc chuyển và lắp ráp
233. valid commercial driver's license~ giấy phép special type of driver’s license~ loại bằng lái xe
lái xe hạng C còn hiệu lực
đặc biệt
234. washing machine and clothes dryer~ máy giặt laundry appliances~ thiết bị giặt sấy
và máy sấy quần áo
235. last week~ tuần rồi

recently~ gần đây

236. installed~ đã lắp đặt

added to the apartment~ bổ sung/thêm vào căn
hộ

237. silk~ lụa

a certain clothing material~ một vật liệu quần áo
cụ thể


238. unusually hot weather~ thời tiết nóng bất warm weather conditions~ điều kiện thời tiết ấm
thường
239. contract~ hợp đồng

legal document~ tài liệu pháp lý

240. grounds~ khu đất

property~ bất động sản

Cụm Paraphraising Từ 241 - 250
241. request bus service~ yêu cầu dịch vụ xe buýt

schedule transportation~ sắp xếp phương tiện đi
lại

242. traffic~ sự đi lại, giao thông

movement through an area~ sự đi lại qua một khu
vực

243. lack of space in waiting areas of the terminal~ The terminal is too small~ nhà ga thì quá nhỏ.
thiếu không gian cho khu vực chờ
244. by ferry~ bằng phà

by boat~ bằng tàu/thuyền

245. several eateries~ một số nhà hàng


a number of dining options~ một số tùy chọn ăn
uống

246. membership card, guest card~ thẻ thành viên, membership passes~ các thẻ dành cho thành viên
thẻ khách
247. our most popular product~ sản phẩm phổ biến a bestselling item~ một mặt hàng bán chạy nhất
nhất của chúng tôi
248. superior communication skill~ kỹ năng giao an ability to communicate effectively~ một khả
tiếp tốt
năng giao tiếp hiệu quả
249. fill out the online form~ điền vào mẫu đơn completing an online form~ hoàn tất một mẫu

trực tuyến
Nguồn động lực

đơn trực tuyến.
Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/

14


TOEIC PRACTICE CLUB

Cụm Paraphrase phần RC chinh phục bài thi TOEIC |Người soạn: Quân Minh

250. approve the new budget~ thông qua ngân approve a budget~ thông qua một ngân sách

sách mới

Cụm Paraphraising Từ 251 - 260

251. reading the transcripts~ đọc bản ghi chép

read a written version~ đọc một phiên bản
được viết tay

252. copiers~ máy photo

copy machines~ máy photo

253. Promotional activites~ các hoạt động quảng promote~ quảng bá

cáo
254. Promotional activites~ các hoạt động promote~ quảng bá
quảng cáo
255. Be held~ được tổ chức

take place~ diễn ra

256. Register~ đăng ký

sign up~ đăng ký

257. Database~ cơ sở dữ liệu

software~ phần mềm

258. Contain~ chứa


hold~ chứa

259. Professionals working in the field~ những archaeologists~ những nhà khảo cổ học
chuyên gia làm việc trong lĩnh vực
260. At a reduced price~ tại mức giá đã được a discount~ một sự giảm giá
giảm
Cụm Paraphraising Từ 261 - 270

261. Per issue~ mỗi ấn bản

per month~ mỗi tháng

262. Restoration work~ công việc khôi phục lại renovate~ cải tạo/tân trang lại
263. Are stunned~ bị ngạc nhiên

surprising~ ngạc nhiên

264. Surgeon~ nhà phẩu thuật

docter~ bác sĩ

265. Workshop~ hội thảo

presentation~ sự thuyết trình

266. Guest pass~ thẻ khách

security pass~ thẻ an ninh

267. Handout~ tài liệu


document~ tài liệu

268. Are due along with the registration form~ must be made at the time~ phải được thực
thì đến hạn cùng với mẫu đơn đăng ký (ý nói hiện tại thời gian
đăng ký thanh tốn ln)
Nguồn động lực

Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/

15


TOEIC PRACTICE CLUB

Cụm Paraphrase phần RC chinh phục bài thi TOEIC |Người soạn: Quân Minh

269. Exhibits~ phô bày, triển lãm

display~ phô bày

270. Complimentary breakfast~ bữa ăn sáng free meal~ bữa ăn miễn phí
miễn phí
Cụm Paraphraising Từ 271 - 280

271. Great location~ vị trí/địa điểm tốt

convenient location~ vị trí thuận tiện


272. Corporate office~ văn phịng cơng ty

office building~ tịa nhà văn phòng

273. Bilinggual in English-French~ biết 2 thứ Fluency in two languages~ thông thạo 2 thứ
tiếng Anh và pháp
ngôn ngữ
274. Not charge your for shipping and will be a reduction in the total cost~ sẽ giảm
handling~ khơng tính phí cho bạn đối với chi phí trong chi phí tổng
gói và chuyển hàng
275. Benefit performance~ buổi biểu diễn gây benefit concert~ buổi hịa nhạc gây lợi ích
lợi ích
276. Appitizers and soft drinks~ khai vị và nước refresment~ đồ ăn và nước uống
ngọt
277. will be enter in a contest to win a brand- a chance to win products~ một cơ hội để
new set of dinining-room chairs~ sẽ được tham chiến thắng sản phẩm
gia vào một cuộc thi để dành chiến thắng một bộ
ghế phịng ăn mới 100%
278. waste prevention~ ngăn ngừa lãng phí

waste reduction~ sự giảm lãng phí

279. regular maintenance~ bảo trì thường xuyên having equipment serviced regularly~ có
thiết bị được bảo dưỡng thường xuyên
280. magazines~ tạp chí

reading material~ tài liệu dùng để đọc

Cụm Paraphraising Từ 281 - 290


281. attire, outfit~ trang phục/quần áo

clothing~ quần áo

282. available~ có hiệu lực/giá trị

valid~ có hiệu lực

283. top level~ mức độ cao

high-level~ mức độ cao

284. few~ một vài

hard to find~ khó để tìm kiếm

285. few candidate show enthusiasm~ một vài candidates reluctant to do~ ứng cử viên lưỡng
ứng cử viên thể hiện sự nhiệt tình
lự để làm
Nguồn động lực

Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/

16


TOEIC PRACTICE CLUB


Cụm Paraphrase phần RC chinh phục bài thi TOEIC |Người soạn: Quân Minh

286. water~ nước

resources~ nguồn tài nguyên

287. growing population~ sự phát triển dân số

the number of inhabitants is increasing~ số
lượng dân cư đang tăng lên

288. agriculture sustains the economy in other the farming industry contributes to other
way~ nền nơng nghiệp duy trì/hỗ trợ nền kinh tế economic activites ~ ngành cơng nghiệp
theo các cách khác
trồng trọt đóng góp vào các hoạt động kinh tế
khác
289. individual to direct its international training director~ quản lý đào tạo
training department~ cá nhân hướng dẫn bộ
phận đào tạo quốc tế
290. Bannon hospital~ bệnh viện Bannon

a medical facility~ một cơ sở y tế

Cụm Paraphraising Từ 291 - 300

291. Reserve hotel rooms~ đặt trước phòng make hotel reservations~ thực hiện sự đặt chỗ
khách sạn
trước khách sạn
292. As requested~ theo yêu cầu


asked for~ đòi hỏi/yêu cầu

293. Stay open three extra hours~ mở thêm 3 extended hours of operation~ hoạt động thêm
tiếng nữa
giờ
294. Safety training course~ khóa học đào tạo training session on safety~ buổi đào tạo về an
về an toàn
toàn
295. would like to be reimbursed for the to ask for repayment of expense~ để yêu cầu
expenses~ muốn được hồn lại tiền cho chi chí hồn lại chi phí
296. For the latest package status information~ for more information~ để biết thêm thông tin
để biết thông tin tình trạng kiện hàng mới nhất
297. Suggestion~ sự đề xuất
298. starting~ bắt đầu

recommendation~ sự giới thiệu

299. per hour~ mỗi giờ
300. confirm~ xác nhận

hourly~ hàng giờ

during the first month of employment~ trong
tháng đầu tiên của công việc
verify~ xác minh

Cụm Paraphraising Từ 301 - 310

301. the items are in stock~ mặt hàng cịn/có

sẵn trong kho
Nguồn động lực

product availability~ sự sẵn có của sản phẩm

Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/

17


TOEIC PRACTICE CLUB

Cụm Paraphrase phần RC chinh phục bài thi TOEIC |Người soạn: Quân Minh

302. food and bevergares~ đồ ăn và nước uống

meals~ bữa ăn (gồm nước và đồ ăn)

303. questionare~ bảng câu hỏi

survey~ khảo sát

304. is their capability to hire more workers~ là are able to increase their numbers of
có khả năng của họ để tuyển dụng thêm cơng
employees~ có thể tăng số lượng nhân viên
nhân
của họ
305. the elimination of a daily commute~ loại

avoiding long commutes to work~ tránh việc
bỏ việc đi lại hàng ngày
đi lại dài tới chỗ làm
306. having a flexible schedule~ có lịch trình
linh hoạt

enjoying more flexibity in sheduling~ có
được nhiều sự linh hoạt về lịch trình hơn

307. monthly bill~ hóa đơn hàng tháng

monthly charge~ mức phí hàng tháng

308. regardless of the weather~ bất kể thời tiết

consistently~ liên tục/trước sau như 1

309. library of recent and classic films~ thư
viện các bộ phim gần đây và cổ điển
310. weekly~ hàng tuần

movie library~ thư viện phim ảnh
once a week~ một lần 1 tuần

Cụm Paraphraising Từ 311 - 320

311. discard old papers or materials you no
longer need~ loại bỏ những giấy cũ hoặc tài
liệu mà bạn khơng có nhu cầu sử dụng
312. the dress code~ quy định ăn mặc


throw away unneeded material~ vứt bỏ
những tài liệu không cần thiết
guidelines for appropriate clothing~ những
quy định về mặc quần áo thích hợp

313. one-year international assignment~ nhiệm temporary assignment~ nhiệm vụ tạm thời
vụ quốc tế 1 năm
314. current position~ vị trí hiện tại
present job~ công việc hiện tại
315. corporate housing~ nhà ở của công ty
corporate residence~ chỗ ở của công ty
316. complimentary plan tickets to return to
free trips homes~ miễn phí chuyến đi về nhà
Switzerland~ Vé máy bay miễn phí quay trở về
Switzerland
317. living allowance~ trợ cấp sinh sống
money for living expenses~ tiền cho chi phí
sinh sống
318. submitted by~ được nộp bởi
due~ đến hạn
319. starting with~ bắt đầu với

Nguồn động lực

first~ đầu tiên

Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/


18


TOEIC PRACTICE CLUB

Cụm Paraphrase phần RC chinh phục bài thi TOEIC |Người soạn: Quân Minh

320. the number in the subject line of this
a correspondence number~ một số phản hồi
message~ số trên dòng tiêu đề của tin nhắn này
Cụm Paraphraising Từ 321 - 330

321. compliment~ tán dương

praise~ khen

322. the customer service number~ số dịch vụ
khách hàng
323. if your claim is approved~ nếu đơn khiếu
nại của bạn được thông qua

the seller~ người bán

324. doing everything personally~ làm mọi
thứ theo ý cá nhân

does all the work himself~ tự làm mọi công
việc


if her claim is valid~ nếu khiếu nại của bạn
mà đúng đắn/hợp lý

325. $20.00 off your next scheduled
a discount on future lawn care~ giảm giá cho
maintenance~ 20 $ giảm giá cho lần bảo dưỡng lần chăm sóc cỏ trong tương lai
được lên kế hoạch tiếp theo
326. priority~ sự ưu tiên
emphasized~ được nhấn mạnh
327. word of mouth~ truyền miệng
customer recommend the store to others~
khách hàng giới thiệu cửa hàng đến những
người khác
328. that position has already been filled~ vị ví the job he applied for is no longer vacant~
này đã được lấp đầy
công việc mà anh ấy ứng tuyển vào thì khơng
có sẵn/khơng cịn nữa
329. headquaters~ trụ sở chính
main office~ văn phịng chính
330. library of recent and classic films~ thư
viện các bộ phim gần đây và cổ điển

movie library~ thư viện phim ảnh

Cụm Paraphraising Từ 331 - 340

331. weekly~ hàng tuần

once a week~ một lần 1 tuần


332. business~ việc kinh doanh

commercial activities~ những hoạt động
thương mại

333. increase the cost~ tăng chi phí

pay a special fee~ chi trả phí đặc biệt

334. delivery is required in less than two
weeks~ việc vận chuyển thì được yêu cầu thấp
hơn 2 tuần

fast service~ dịch vụ nhanh

Nguồn động lực

Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/

19


TOEIC PRACTICE CLUB

Cụm Paraphrase phần RC chinh phục bài thi TOEIC |Người soạn: Quân Minh

335. future occasion~ dịp trong tương lai


future order~ đơn đặt hàng trong tương
lai/sắp tới

336. Must

a requirement

337. how we are doing~ chúng tôi đang làm
information~ thông tin
như thế nào
338. a coupon for 15 percent off any Rockton a discount on a purchase~ một sự giảm giá
product~ một phiếu mua hàng giảm 15% cho bất cho việc mua hàng
kỳ sản phẩm nào của Rockton
339. what motivated~ động lực/thúc đẩy là gì
Why~ tại sao
340. Seen by the public~ được xem bởi công
exposure~ phơi bày
chúng
Cụm Paraphraising Từ 341 - 350

341. Amateur animators~ người làm phim hoạt unknown artists~ người nghệ sĩ khơng nổi
hình nghiệp dư
tiếng
342. Orgininality~ có tính chất độc đáo
critivity~ sáng tạo
343. The grand prize~ giải thưởng cao nhất

the top prize~ giải thưởng hàng đầu

344. Be presented~ được trao


be awarded~ được trao thưởng

345. May not enter~ có thể khơng được tham
gia

is not eligible to enter~ không đủ điều kiện để
tham gia

346. Employees of broadcast~ nhân nhân phát
sóng
347. Tips~ những mẹo

animators working for television studios~
những người làm phim hoạt hình làm việc
cho xưởng phim truyền hình
suggestion~ sự đề xuất/gợi ý

348. Do not block the aisles~ không chặn lối đi keep walkways clear~ giữ lối đi thơng
giữa
trống/khơng có trở ngại
349. at a substantially reduced price~ tại mức
a discount~ giảm giá
giá đã được giảm mạnh
350. at no extra charge
free of charge~ không tốn phí
Cụm Paraphraising Từ 351 - 360

Nguồn động lực


Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/

20


TOEIC PRACTICE CLUB

Cụm Paraphrase phần RC chinh phục bài thi TOEIC |Người soạn: Quân Minh

351. receive these items before november 1 as
you mentioned~ nhận những mặt hàng trước
1/11 như bạn đã đề cập
352. forecast~ dự đoán

meet her stated deadline ~ đáp ứng thời hạn
đã nêu của cô ấy

353. continued increases~ tiếp tục tăng

continue to grow~ tiếp tục phát triển

354. lower fare prices~ giá vé thấp hơn

reduced ticket cost~ giá vé được giảm

355. an expanded seclection of destinations

a wider choice of destinations~ sự lựa chọn

rộng hơn về điểm đến

356. more nations participate in the
international market~ nhiều quốc gia tham gia
vào thị trường quốc tế
357. a recreation manager~ người quản lý hoạt
động giải trí
358. precautions~ sự phịng ngừa

expanded international trade~ mở rộng
thương mại quốc tês

359. Using past research~ sử dụng nghiên cứu
trước đó
360. strong writing skills~ kỹ năng viết thơng
thạo

predict~ dự báo

management staff~ nhân viên quản lý
regulations~ những nguyên tắc/quy định
utilizing data from previous studies~ sử dụng
dữ liệu từ nghiên cứu trước đó
well-developed written language abilities~
khả năng ngơn ngữ thơng qua viết được phát
triển tốt

Cụm Paraphraising Từ 361 - 370

361. fluent in English~ thông thạo tiếng anh


Proficiency in English~ thông thạo tiếng anh

362. producing below capacity~ sản xuất dưới
công suất

experiencing lower rates of production~ gặp
phải tỷ lệ sản xuất thấp hơn

363. in recent months~ những tháng gần đây

recently~ gần đây

364. the expanding market~ thị trường mở rộng had high sales figures~ có con số bán hàng
cao
365. Brand new~ mới toanh
new~ mới
366. Airport shuttle bus service~ dịch vụ xe
bus đưa đón ra sân bay
Nguồn động lực

= transportation between the airport and the
resort~ sự đi lại giữa sân bay và khu nghỉ mát

Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/

21



TOEIC PRACTICE CLUB

Cụm Paraphrase phần RC chinh phục bài thi TOEIC |Người soạn: Quân Minh

367. Evening activities, including dancing
concerts and theater shows~ những hoạt động
buổi tối bao gồm nhảy múa, hịa nhạc và
chương trình rạp hát
368. All meals and beverages~ tất cả đồ ăn và
nước uống

entertainment events~ sự kiện giải trí

369. Periodic reminders~ lời nhắc nhỡ/thư
nhắc nhỡ định kỳ

regular notification~ sự thơng báo thường
xun

370. deadline~ hạn chót =

the last day~ ngày cuối cùng

food and drinks for the entire vacation~ thức
ăn và đồ uống cho tồn bộ kì nghỉ

Cụm Paraphraising Từ 371 - 377

371. abilities in additional languages~ khả

năng biết các ngôn ngữ khác
372. Preferred~ được ưu tiên

know multiple lanuages~ biết nhiều ngôn
ngữ

373. pool instructor~ người hướng dẫn bể bơi

swim teacher~ giáo viên bơi

374. gift shop manager~ quản lý cửa hàng quà
tặng
375. day care worker~ nhân viên chăm sóc trẻ

store manager~ quản lý cửa hàng

376. room and board~ phòng và tiền ăn

living expenses~ chi phí sinh sống

377. a team-oriented approach to working a
willingness to work with others~ 1 nhóm được
định hướng tiếp cận để sẵn sàng làm việc với
nhau

an ability to work in group~ khả năng làm
việc theo nhóm

Nguồn động lực


more likely to be hired~ nhiều khả năng được
thuê

child care worker~ nhân viên chăm sóc trẻ

Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/

22



×