Tải bản đầy đủ (.pdf) (11 trang)

BÍ kíp MAX điểm TOEIC PART 2 2021

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (725.54 KB, 11 trang )


Giới thiệu:
Bộ sách này được biên soạn bởi đội ngũ giảng viên tại trung tâm Anhle English.
Hi vọng quyển sách này sẽ là bộ tài liệu hữu ích cho các bạn trên chặng đường chinh phục bài
thi.
Nếu có thắc mắc các bạn có thể liên hệ:
Website: />Ngồi ra, các bạn có thể tham gia Group TOEIC SHARING trên facebook để tham gia cộng
đồng hỗ trợ luyện thi Toeic lớn nhất Việt Nam:
/>Group hỗ trợ luyện thi IELTS: />

HOTLINE: 1900.888.895

CÁCH VƯỢT QUA ĐỀ THI
TOEIC LISTENING PART 2
Hầu hết các câu hỏi ở phần này sẽ ở dạng câu hỏi WH- (khoảng 50%), phần còn lại sẽ dành cho
các dạng câu hỏi khác. Hơm nay mình sẽ hướng dẫn các bạn cách học và ôn tập Part 2 mô ̣t cách
tốt nhất.

I. Tổng quát về TOEIC Part 2
1. Cấu trúc bài thi nghe TOEIC Part 2
TOEIC Listening Part 2 sẽ bao gồm 25 câu câu hỏi theo định dạng mới 2019. Mỗi câu có 1 câu
hỏi và 3 lựa chọn trả lời. Nhiệm vụ của bạn là chọn một đáp án tương thích với câu hỏi trong bài.
Trong Part 2, câu hỏi và câu trả lời không được in trong bài thi. Bạn chỉ nghe một câu hỏi và 3
lựa chọn cho mỗi câu hỏi và sau đó chọn câu trả lời phù hợp với câu hỏi.

2. Phương pháp phân bổ thời gian làm bài - Mẹo làm bài
Với TOEIC Part 2 bao gồm 25 câu hỏi, khi bước vào mỗi câu hỏi bạn sẽ luyện tập 4 bước nghe
sau:
Step 1: Nghe một câu hỏi hoặc một câu
Step 2: Nghe 3 câu trả lời (tương ứng với 3 phương án A, B, C)
Step 3: Chọn một câu trả lời phù hợp nhất với câu hỏi


Step 4: Dùng 5s nghỉ giữa 2 câu để chuẩn bị cho câu tiếp theo
Bạn sẽ phải cố gắng nhớ cả câu hỏi và 3 phương án nên trí nhớ tốt là một lợi thế. Những câu nào
bạn không nghe được nên bỏ qua để chuẩn bị cho câu tiếp theo.

3. Các dạng câu hỏi thường gặp
Trong Part 2 của TOEIC Listening, các dạng câu hỏi sau thường xuất hiện:
a. Câu hỏi WHMột loại câu hỏi với các "từ nghi vấn" như Where, When, Who, How, Why.


HOTLINE: 1900.888.895
Ví dụ: Who has the copy of the report?
Where can I buy a new desk?
Where can I buy a new chair?
b. Câu hỏi Yes/No
Đây là dạng câu hỏi mà người nghe có thể trả lời Yes hoặc No.
Ví dụ: Haven’t you had lunch?
 No, I didn’t have time.
c. Câu hỏi đuôi
Một dạng câu hỏi với đoạn đầu tiên giống như câu khẳng định, nhưng ở cuối câu hỏi “đúng
khơng?”
Ví dụ: The report is hard to understand, isn’t it?
 Yes, little’s very confusing.
d. Đề xuất / yêu cầu
Một loại đề nghị / u cầu làm điều gì đó.
Ví dụ: Would you like to walk to the convention center?
 That’s sound like a great idea.
e. Câu khẳng định
Một phát biểu là một dạng ý kiến, câu trả lời thường đưa ra ý kiến: đồng ý / khơng đồng ý hoặc
trung lập.
Ví dụ: The neighbors upstairs are noisy. (Những người hàng xóm trên lầu ồn ào.)

 Yes, they certainly are. (Vâng, đúng là vậy)

g. Câu hỏi lựa chọn
Loại câu hỏi này thường có “or” xuất hiện.
Ví dụ: Would you like the table inside or outside? (Bạn muốn lấy bàn bên trong hay bên ngồi?)
 I’ll take the table inside. (Tơi sẽ lấy bàn bên trong)


HOTLINE: 1900.888.895
Các bạn sẽ thường gặp những dạng câu hỏi này trong part 2, vì vậy các bạn hãy luyện nghe
TOEIC part 2 thật kỹ theo hướng dẫn nhé.

II. Mẹo làm bài Part 2
1. Câu hỏi dạng WH
a. WHO
Các loại câu trả lời phổ biến:
Tên người: Ông Smith, Bà Nancy, …
Ví dụ: Who is going to meet Mr. Continue at the airport?
(A) He’s at the airport
(B) Mrs. Garcia will pick him up
(C) At ten o’clock
Chức vụ: manager, assistant, head of department, ...
Ví dụ: Hello. Uh. Who are you?
(A) Fine, thank you
(B) The new secretary
(C) Downtown
Tên công ty, bộ phận: Design-House Company, Sales department,….
Ví dụ: Who was chosen as the new partner?
(A) Living-Home Uptown, Inc.
(B) I bet he can’t

(C) Yes, they said they would
Đại từ nhân xưng: I, you, we, they, she, he, it
Ví dụ: Who should I contact to order office supplies?
(A) We need copy paper
(B) Yes, he made the order
(C) I will order them for you


HOTLINE: 1900.888.895
Dạng “I don’t know”: Các câu trả lời thường không xác định được đối tượng: It has never
been decided yet / Discover a tough choice, …
Lời khuyên


Loại trừ các câu trả lời có Yes / No



Câu trả lời đúng thường là tên riêng: tên công ty, tên người, chức danh, chức vụ



Câu trả lời phải phù hợp với thì của câu hỏi. (Đây là loại bẫy phổ biến mà bạn thường
không để ý)



Học từ vựng: chức vụ, chức vụ (quản lý, giám đốc, trợ lý,…), tên bộ phận (marketing, IT,
sales,…), thứ hạng trong gia đình (bố, mẹ, chị,…), ...




Các câu trả lời ở dạng "I don’t know" thường là câu trả lời đúng



Phải nghe tất cả các câu trả lời => chọn câu trả lời đúng

b. WHEN
Các câu trả lời phổ biến:
Một mệnh đề chỉ thời gian / thời gian: when, not until, as soon as, before, after…
Ví dụ: When should I turn on the air conditioner?
 When it reaches 25 degrees.
Lời khuyên


Hỏi về mốc thời gian, câu trả lời thường có giới từ hoặc mệnh đề thời gian / thời gian.



Thời gian trả lời phải phù hợp với thì của câu hỏi (hiện tại, quá khứ, tương lai)



Bạn phải hiểu cấu trúc của giới từ + thời gian / thời gian

c. WHERE
Các câu trả lời phổ biến:
Giới từ + vị trí: in my room, at the office …
-


In + không gian/ địa điểm: in the room, in the park

-

On + bề mặt: On the table, On the third floor, …

-

At + địa điểm/ địa chỉ cụ thể: At 135 Hill Street, at the meeting, …

-

Next to + N: Next to the man (next to the man)

-

Between A and B: Between the bookstore and drug store.


HOTLINE: 1900.888.895
Ví dụ: Where was the company picnic held?
 At the park next to the lake.
Chỉ đường / địa điểm: turn left, turn right, opposite the park
Ví dụ: Where is the entrance to the parking garage?
 Go straight ahead.
Bắt đầu bằng tên người / chức vụ: Ms. Ha, the accountant …
Ví dụ: Where can I find the customers ’phone number?
 The secretary should know.
Lời khuyên



Hỏi về một địa điểm, câu trả lời thường có giới từ chỉ địa điểm



Bạn phải hiểu cấu trúc của giới từ + địa danh



Tập trung lắng nghe cả câu hỏi và câu trả lời một cách cẩn thận

d. WHY
Các câu trả lời phổ biến:
Bắt đầu với Because, Because of, Since, As + Reason …
Ví dụ: Why were you so late this morning?
 Because of the traffic jam.
Khơng bắt đầu bằng Because, Since, As,…
Ví dụ: Why doesn’t the museum open today?
 Discover Monday.
Bắt đầu với To V
Ví dụ: Why did you go to England?
 To study.
Lời khuyên
Các đáp án cho dạng này thường xuất hiện “because / because of / due to / owning to / as / since /
thank to”. Tuy nhiên, nhiều câu trả lời khơng có “because” và vẫn rõ nghĩa.


HOTLINE: 1900.888.895
e. HOW

Các câu trả lời phổ biến:
How many / How much: Trả lời về số lượng / tiền
Ví dụ: 50 dollars, 3 chairs
How + be + N: Hỏi về tính chất của danh từ
How can: Hỏi về cách làm  câu trả lời là câu hướng dẫn
Ví dụ: How can I find the bus stop?
 Turn right. It’s in front of ACD school.
How often: Hỏi về tần suất => câu trả lời về tần suất / tần suất
Ví dụ: Twice a week (twice a week), Always / often / sometimes /…
Lời khuyên:


Hãy chú ý đến những từ thường được hỏi với How



Cần phân biệt “How long” - khoảng thời gian với dạng câu hỏi “When” - mốc thời gian

2. Câu hỏi Yes/No
Các câu trả lời phổ biến:
Bắt đầu với Yes/No:
Ví dụ: Have you introduced yourself to the new employee?
 No, there’s been busy today today
Không bắt đầu bằng Yes / No:
Ví dụ: Will you be checking your e-mail tomorrow?
 Actually, I’ll be on vacation.
Lời khuyên: Một số từ thông dụng trong câu trả lời cần nhớ:


Sure / Of course




Why not?



Yes / No


HOTLINE: 1900.888.895

3. Câu hỏi lựa chọn
Các câu trả lời phổ biến
1 trong 2 lựa chọn được đưa ra:
Ví dụ: Would you like some tea or some coffee?
 Tea. Thanks!
Không chọn một trong hai mà cung cấp một ý kiến khác:
Ví dụ: Are you going out for dinner or staying in?
 I’m going to order delivery.
Lời khuyên
Một số câu trả lời cố định cho các câu hỏi đã chọn cần ghi nhớ:


Whichever / Either



Neither (None at all.)




Prefer: prefer which one

4. Câu khẳ ng định
Các câu trả lời phổ biến:
Các câu trả lời thông thường cũng đưa ra ý kiến của họ: đồng ý / khơng đồng ý hoặc
trung lập.
Ví dụ: I was very impressed with Zoey’s singing.
 Yes, she has a wonderful voice.
Lời khuyên


Đưa ra một tình huống yêu cầu người nghe phải có câu trả lời hợp lý



Đưa ra nhận xét => đưa ra ý kiến đồng tình hay phản đối



Một câu trả lời càng lặp lại câu hỏi thì càng có nhiều bẫy và có khả năng sai cao.

4. Câu hỏi đi
Các đáp án phổ biến:
Trả lời có / không:


HOTLINE: 1900.888.895
Ví dụ: You know her, don’t you?

 No, I don’t know.
Câu trả lời gián tiếp khơng có Yes / No:
Ví dụ: You set up chairs in the conference room, didn’t you?
 Yes, 200 seats in total
Lời khuyên
Đây là dạng câu hỏi dễ nhất trong phần 2. Bạn chỉ cần chọn câu trả lời có chứa Yes hoặc No
trong câu trả lời.
Một số từ thông dụng trong câu trả lời cần nhớ:


Sure / Of course



Why not?



Yes / No

6. Câu hỏi gợi ý
Các đáp án phổ biến:
Trả lời Yes / No:
Ví dụ: Would you like to drink coffee?
 No, thanks. I have to go now.
Trả lời khơng có Yes/No:
Ví dụ: Would you like to walk to the convention center?
 That sounds like a great idea.
Lời khuyên
Một câu hỏi gợi ý có thể bắt đầu bằng:



Why don’t you / we + V (nguyên mẫu)



How about + V (ing)



Let’s + v (nguyên mẫu)


HOTLINE: 1900.888.895
Những lưu ý khi luyện tập
Học và ghi nhớ các dạng câu hỏi và câu trả lời tương ứng với từng dạng câu hỏi.
Nghe kỹ từ để hỏi (thường nằm ở đầu câu) để xác định loại câu hỏi.
Nghe câu trả lời và sử dụng phương pháp loại trừ để chọn ra các câu trả lời đúng.



×