CÀN QUÉT
500 TỪ VỰNG TOEIC
CHẮC CHẮN GẶP
(TRONG PHẦN LISTENING 2021)
Benzen English chúc các bạn học tốt!!!
FOLLOW Benzen English để nhận được nhiều tài liệu
TOEIC CẬP NHẬT 2021 nha!!!!!!!
Group tự học Toeic MIỄN PHÍ:
/>Link Youtube: />Khóa học tại Benzen: />
Đăng ký nhận tư vấn MIỄN PHÍ khoá TOEIC CẤP TỐC: bit.ly/benzentv
Page 1
LỜI MỞ ĐẦU
Cuốn Ebook PHÁ ĐẢO 500 TỪ VỰNG XUẤT HIỆN NHIỀU NHẤT TRONG
LISTENING TOEIC NEW FORMAT 2021 này được thầy Leon viết tặng gửi đến
các sĩ tử đang chinh phục kỳ thi TOEIC năm 2021.
Từ vựng luôn là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong việc học ngoại ngữ,
đặc biệt là trong kỳ thi TOEIC. Nhắc đến việc học từ vựng thì nhiều sĩ tử “than thở”.
Tuy nhiên, bạn phải hiểu rằng, từ vựng trong TOEIC chỉ xoay quanh về các vấn đề
về việc làm và kinh tế nên bạn chỉ cần nắm chắc một lượng vốn từ vựng về lĩnh vực
này thì phần nghe trong kỳ thi TOEIC khơng cịn là một điều đáng lo nữa!
Chính vì vậy, để giúp các bạn trang bị cho mình những từ vựng CẦN THIẾT –
ĐÚNG TRỌNG TÂM NHẤT thì Thầy đã nghiên cứu, tổng hợp ra gần 500 từ vựng
xuất hiện nhiều nhất trong đề thi TOEIC NEW FORMAT 2021 từ chính kinh
nghiệm đi thi thực tế của bản thân và từ nhiều bộ đề rất sát với xu hướng ra đề hiện
nay của IIG 2021 như ETS 2020, ETS 2019, ETS 2018.
Cuối cùng, Thầy cùng đội ngũ Benzen English chúc tất cả các bạn may mắn sở hữu
cuốn EBOOK cực kỳ TÂM HUYẾT này sẽ ĐẠT ĐƯỢC MỤC TIÊU ĐIỂM TOEIC
của mình và THÀNH CƠNG trong cuộc sống!
Đăng ký nhận tư vấn MIỄN PHÍ khố TOEIC CẤP TỐC: bit.ly/benzentv
Page 2
TỪ VỰNG PART 1
No.
Words
Meaning
1
painting a house
sơn nhà
2
watering a plant
tưới cây
3
fixing a door
sửa cửa ra vào
4
sweeping a walkway
quét lối đi
5
folding some papers
gấp giấy
6
studying a drawing
nghiên cứu bản vẽ
7
posting a sign
đăng thông báo
8
typing on a keyboard
gõ bàn phím
9
hanging up a shirt
treo cái áo lên
10
tacking on a cart
xếp chồng lên xe đẩy
11
paying for their meals
thanh toán bữa ăn
12
holding some clothes
giữ/nắm/cầm quần áo
13
stapling some documents
together
bấm kim các tài liệu lại với nhau
14
sawing some wood
cưa cây
15
lifting a box
nâng một cái hộp
16
using hammer
sử dụng cái búa
Đăng ký nhận tư vấn MIỄN PHÍ khố TOEIC CẤP TỐC: bit.ly/benzentv
Page 3
No.
Words
Meaning
17
entering a building
vào tòa nhà
18
getting onto a bus
lên xe buýt
19
pressing a button on a
device
nhấn nút trên 1 thiết bị
20
picking up a backpack
Nhặt cái ba lô lên
21
boarding a boat/bus
lên thuyền/xe buýt
22
being rolled up
đang được cuộn lại
23
putting on safety glasses
mang kính an tồn/phịng hộ
24
standing near some chairs
đứng gần một vài cái ghế
25
removing an item from a
shelf
lấy đi một mặt hàng khỏi kệ
26
lining a walkway
sắp thành hàng trên lối đi
27
playing instruments
chơi nhạc cụ
28
handing a brochure
trao tay một tờ quảng cáo
29
being placed near a desk
được đặt gần cái ghế
30
working on a machine
làm việc với máy móc
31
pushing a shopping cart
đẩy xe đẩy mua sắm
32
wiping off the table
lau sạch cái bàn
Đăng ký nhận tư vấn MIỄN PHÍ khố TOEIC CẤP TỐC: bit.ly/benzentv
Page 4
No.
Words
Meaning
33
holding on to a handrail
nắm giữ cái lan can
34
carrying some packages
mang vài gói hàng
35
using office equipments
sử dụng các thiết bị văn phòng
36
being parked near a road
được đậu xe gần đường
37
being poured into a glass
được đổ vào ly
38
tying his shoe
buộc giây giày
39
cutting the grass
cắt cỏ
40
going down some stairs
đi xuống một vài bậc thang
41
attending a presentation
tham gia cuộc thuyết trình
42
preparing some foods
chuẩn bị đồ ăn
43
washing some plates
rửa dĩa
44
taking off the jackets
cởi áo khốc
45
walking outside
đi bộ ngồi trời
46
packing luggage
đóng gói hành lý
48
floating in the water
nổi trên mặt nước
49
pedestrian
người đi bộ
50
be packed
bị nhét đầy bởi
51
be parked on the ground
đậu xe
Đăng ký nhận tư vấn MIỄN PHÍ khố TOEIC CẤP TỐC: bit.ly/benzentv
Page 5
No.
Words
Meaning
52
be lined up in rows
xếp thẳng hàng
53
block the road
chắn đường
54
on the deck of the boat
trên boong tàu
55
in the back of the truck
ở phía sau xe tải
56
put gas in the car
đổ dầu vào xe hơi
57
lamppost
cột đèn
58
train track
đường ray xe lửa
59
be towed away
bị kéo đi
60
be unoccupied
trống chỗ
61
be tied up in the harbor
bị cột lại ở bến tàu
62
board the vehicle
lên xe
63
near the platform
gần thềm ga
64
dock
bến tàu
65
curb
lề phân cách
66
path
đường, lối đi
67
sweep
quét dọn, dọn dẹp
68
climb a ladder
trèo lên thang
69
be renovated
được sửa chữa (tòa nhà)
Đăng ký nhận tư vấn MIỄN PHÍ khố TOEIC CẤP TỐC: bit.ly/benzentv
Page 6
No.
Words
Meaning
70
kneel in the garden
quỳ trong vƣờn
71
push the wheelbarrow
đẩy xe cút kít
72
operate heavy machine
điều khiển trang thiết bị nặng
73
vacuum the floor
hút bụi sàn nhà
74
lead to
dẫn đến
75
change the light bulk
thay bóng đèn
76
fence
hàng rào
77
railing
lan can, rào chắn
78
stairway
cầu thang
79
construction site
công trường xây dựng
80
hold a shovel
cầm cái xẻng
81
be mounted on the wall
treo trên tường
82
dig in the ground
đào đất
83
wear a safety hat
đội nón bảo hiểm
84
pave the road
lót đường
85
brick
gạch
86
load a box
chở hộp gỗ
87
be being carried out
đang được vận chuyển
Đăng ký nhận tư vấn MIỄN PHÍ khố TOEIC CẤP TỐC: bit.ly/benzentv
Page 7
No.
Words
Meaning
88
be being renovated
đang được sửa chữa
89
be being displayed
đang được trưng bày
90
be being towed away
đang được kéo đi
91
be being packed
đang được đóng gói
92
be being served
đang được phục vụ
93
be being cleaned
đang được dọn dẹp
94
be being weighed on the
scale
đang được cân
95
have been laid out
đã được bố trí
96
have been arranged
đã được sắp đặt
97
have been covered with
đã bị phủ bởi
98
have been left open
đã bị mở ra
99
have been sliced
đã được cắt lát
100 have been planted in rows
đã được trồng thành hàng
101 have been stacked
đã được chất thành đống
102 have been taken out
đã được lấy ra
103 beverage
thức uống
104 vehicle
xe cộ
Đăng ký nhận tư vấn MIỄN PHÍ khố TOEIC CẤP TỐC: bit.ly/benzentv
Page 8
No.
Words
Meaning
105 equipment
trang thiết bị
106 performance
sự/buổi biểu diễn
107 (musical) instrument
nhạc cụ
108 attire/costume
y phục
109 produce
nông phẩm
110 electronic device
thiết bị điện tử
111 protective gear
trang thiết bị bảo hộ
Đăng ký nhận tư vấn MIỄN PHÍ khố TOEIC CẤP TỐC: bit.ly/benzentv
Page 9
TỪ VỰNG PART 2
No.
Words
Meaning
1
It doesn't matter to me
2
That shouldn't be a problem
3
Either is okay/fine with me
4
Both of them are okay/fine
5
I haven't decided yet
Tôi chưa quyết định điều này
6
It hasn't been discussed yet
Điều này chưa được thảo luận
7
It's not confirmed yet
Điều này chưa được xác nhận
8
I don't know
9
I don't care
10
Not that I know of
11
That would be great
12
That sounds great
13
Sound good
14
That would be nice
15
That would be interesting
16
It depends
17
It's up to you
18
I'll leave it to you
19
Whichever you like/Whatever you
want/prefer
Bất cứ cái nào bạn muốn/thích
20
That's what I've heard
Đó là điều tơi nghe được
Điều đó không thành vấn đề với chúng tôi
Cả hai đều được
Tôi khơng biết
Nghe hay đó/ thú vị đó/ được đấy
Tùy bạn/Cái này cịn tùy
Đăng ký nhận tư vấn MIỄN PHÍ khố TOEIC CẤP TỐC: bit.ly/benzentv
Page 10
No.
Words
Meaning
21
That's right
Đúng rồi đó
22
It doesn't make a difference
Nó khơng khác gì mấy
23
That's a good idea/good offer
Đó là một ý kiến/lời đề nghị hay
24
Sure, I'd be happy to
Tất nhiên rồi, tôi rất sẵn lịng
25
I'm not sure. Let me check
Ttơi khơng chắc để tôi kiểm tra lại
Đăng ký nhận tư vấn MIỄN PHÍ khố TOEIC CẤP TỐC: bit.ly/benzentv
Page 11
TỪ VỰNG PART 3
No.
Words
Meaning
1
expense
chi phí
2
receive maintenance requests
nhận yêu cầu sử chữa
3
look over budget
xem qua ngân sách
4
chicken appliances
thiết bị nhà bếp
5
arrange/offer a discount
đưa ra sự giảm giá
6
meet new client
gặp khách hàng mới
7
the flight has been canceled
chuyến bay đã bị hủy
8
vacant
trống
9
10
go to the security desk at the
front entrance
fill out the maintenance request
form
đi đến bàn an ninh ở lối vào
điền vào biểu mẫu yêu cầu bảo trì
11
hosting/holding the conference
tổ chức hội nghị
12
have a reservation
có đặt trước
13
need a confirmation number
cần số xác nhận
14
submit a request
nộp đơn yêu cầu
15
in the middle of phone call with a
client
đang trong cuộc gọi với khách hàng
Đăng ký nhận tư vấn MIỄN PHÍ khố TOEIC CẤP TỐC: bit.ly/benzentv
Page 12
No.
Words
Meaning
16
leading a training session
dẫn một cuộc đào tạo
17
renew it
gia hạn nó
18
be away on vacation
đi nghỉ
19
get in touch with them = contact
them
liên lạc với họ
20
pick them up at the airport
đón họ ở sân bay
21
take the public transportation
sử dụng phương tiện đi lại công cộng
22
fill out an application
điền đơn xin việc
23
cover letter
thư xin việc
24
candidate
người dự tuyển, ứng viên
25
qualifications
trình độ chun mơn
26
certificate
bằng cấp, giấy chứng nhận
27
company policy
chính sách cơng ty
28
be entitled to do
có quyền (làm gì)
29
replacement
người thay thế
30
annual salary
lương hàng năm
31
vacancy
chỗ trống
32
workplace
nơi làm việc
Đăng ký nhận tư vấn MIỄN PHÍ khố TOEIC CẤP TỐC: bit.ly/benzentv
Page 13
No.
Words
Meaning
33
working conditions
điều kiện làm việc
34
reception desk
bàn lễ tân
35
minimum requirements
điều kiện tối thiểu
36
narrow down the applicants
tuyển chọn ứng viên
37
registration
sự đăng kí
38
itinerary
lộ trình
39
amenities
tiện nghi
40
agenda
chuương trình nghị sự
41
give a presentation
trình bày
42
be away on a trip
đang đi công tác
43
fundraising
gây quỹ
44
conference
hội nghị
45
arrange a meeting
chuẩn bị một cuộc họp
46
handout
tài liệu phát tay
47
draft
bản phác thảo, đề cương
48
training seminar
hội thảo huấn luyện
49
trade show
hội chợ triển lãm thương mại
50
submit the proposal
đệ trình bản kế hoạch
Đăng ký nhận tư vấn MIỄN PHÍ khố TOEIC CẤP TỐC: bit.ly/benzentv
Page 14
No.
Words
Meaning
51
session
niên khóa, phiên họp
52
special offer
giảm giá đặc biệt
53
inventory
bản kê khai hàng hóa
54
out of stock
hết hàng trong kho
55
refund
trả lại tiền, sự bồi hoàn
56
manufacturer
nhà sản xuất
57
warehouse
kho hàng
58
stockroom
kho hàng
59
release
tung ra (sản phẩm)
60
launch
tung ra (sản phẩm)
61
details
chi tiết (sản phẩm)
62
estimates
bảng báo giá
63
expedite
xúc tiến
64
defects
khuyết điểm
65
warranty
giấy bảo hành
66
distribute
phân phối
67
supplier
nhà cung cấp
68
wall-mounted unit
loại treo tường
Đăng ký nhận tư vấn MIỄN PHÍ khố TOEIC CẤP TỐC: bit.ly/benzentv
Page 15
No.
Words
Meaning
69
bulk purchase
mua hàng số lượng lớn
70
contract
hợp dồng
71
expire
hết hạn
72
benefits
phúc lợi
73
headquarters
trụ sở
74
branch
chi nhánh
75
access card
thẻ ra vào
76
allocate
phân phối, cấp
77
laptop (computer)
máy tính xách tay
78
sales report
báo cáo kinh doanh
79
workflow process
q trình xử lý cơng việc
80
deal
thỏa thuận mua bán
81
commute
đi lại hàng ngày từ nhà đến nơi làm việc
82
call in sick
gọi điện báo ốm
83
annual budget
ngân sách hàng năm
84
specialty
chuyên ngành, chuyên môn
85
assignment
nhiệm vụ (được phân công)
86
marketing strategy
chiến lược kinh doanh
Đăng ký nhận tư vấn MIỄN PHÍ khố TOEIC CẤP TỐC: bit.ly/benzentv
Page 16
No.
Words
Meaning
87
performance
hiệu suất, thành tích
88
bulletin board
bảng thơng báo
89
junior
nhân viên tập sự
90
transfer
sự thuyên chuyển
91
short-staffed
thiếu nhân viên
92
supervisor
giám sát viên
93
boss
ông chủ
94
sales representative
nhân viên bán hàng
95
technician
nhân viên kỹ thuật
96
security officer
nhân viên an ninh
97
administrative assistant
trợ lý giám đốc
98
store clerk
nhân viên bán hàng
99
personnel
nhân sự
100
salesperson
nhân viên bán hàng
101
crew
ban, nhóm, đội (cơng tác)
102
coworker
đồng nghiệp
103
colleague
đồng nghiệp
104
plumber
thợ sửa ống nước
Đăng ký nhận tư vấn MIỄN PHÍ khố TOEIC CẤP TỐC: bit.ly/benzentv
Page 17
No.
Words
Meaning
105
receptionist
nhân viên tiếp tân
106
automatic mechanic
thợ sửa xe hơi
107
catch a plane
đáp máy bay
108
miss the connection
nhỡ chuyến xe, tàu (chạy nối tiếp nhau)
109
package tour
tua du lịch trọn gói
110
carousel
băng tải hành lý (ở sân bay)
111
aisle seat
chỗ ngồi gần lối đi
112
direct flight
chuyến bay thẳng
113
board
lên máy bay
114
final destination
điểm đến cuối cùng
115
travel agent
nhân viên du lịch
116
accommodation
chỗ ở
117
carry-on baggage
hành lý mang theo lên máy bay
118
clear customs
làm thủ tục hải quan
119
eye exam
khám mắt
120
dental appointment
hẹn khám răng
121
doctor's office
phòng mạch
122
have a baby
sinh con
Đăng ký nhận tư vấn MIỄN PHÍ khố TOEIC CẤP TỐC: bit.ly/benzentv
Page 18
No.
Words
Meaning
123
laboratory
phịng thí nghiệm
124
medication
thuốc (điều trị)
125
alleviate
làm giảm đau
126
prescription
toa thuốc
127
CEO
Tổng giám đốc
128
Vice president
Phó chủ tịch
129
Director/Division Head
Giám đốc
130
Manager
Trưởng phịng
131
Assistant Manager
Phó phịng
132
Human Resources
Phịng Nhân sự
133
Research and Development
Phòng nghiên cứu và Phát triển
134
General Affairs
Phòng hành chính
135
Editorial
Phịng biên tập
136
Public Relations
Phịng Quan hệ Cơng chúng
137
Overseas Sales
Phịng Kinh doanh với nước ngồi
138
Marketing
Phịng tiếp thị
139
Shipping
Bộ phận phụ trách vận chuyển
140
property
bất động sản
Đăng ký nhận tư vấn MIỄN PHÍ khố TOEIC CẤP TỐC: bit.ly/benzentv
Page 19
No.
Words
Meaning
141
complex
khu nhà đất
142
real estate agent
nhân viên môi giới bất động sản
143
tenant
người thuê nhà
144
landlord
chủ nhà
145
move into
dời đến
146
move out of
dời đi
147
renovation
sự sửa chữa (nhà cửa)
148
establishment
cơ sở, cơ ngơi
149
utilities
dịch vụ điện, nước
150
suburb
ngoại ô
151
rental price
giá thuê nhà
152
lease
cho thuê, thuê
153
deposit slip
phiếu gửi tiền vào tài khoản
154
small business loan
tiền cho các doanh nghiệp nhỏ vay
155
open an account
mở một tài khoản
156
porfolio
danh mục vốn đầu tư
157
exchange
trao đổi
158
statement
bản kê khai
Đăng ký nhận tư vấn MIỄN PHÍ khố TOEIC CẤP TỐC: bit.ly/benzentv
Page 20
No.
Words
Meaning
159
online banking
hoạt động ngân hàng trên mạng
160
reschedule
sắp xếp lại lịch làm việc
161
postpone
hoãn lại
162
make a reservation
đặt trước
163
book
đặt trước
164
call back
gọi lại
165
make an appointment
hẹn trước
166
function
sự kiện quan trọng
167
arrange another date
sắp xếp lịch làm việc vào ngày tháng khác
168
itinerary
chương trình làm việc
169
run late
trễ hơn so với lịch trình
170
coordinate schedule
điều chỉnh lịch làm việc
171
cancel
hủy
172
behind schedule
trễ hơn so với lịch trình
173
meet the deadline
kịp thời hạn
174
ahead of schedule
trước thời hạn
175
sponsor
người đỡ đầu, doanh nghiệp tài trợ
176
silverware
bộ đồ ăn bằng bạc
Đăng ký nhận tư vấn MIỄN PHÍ khố TOEIC CẤP TỐC: bit.ly/benzentv
Page 21
No.
Words
Meaning
177
appliance
thiết bị gia dụng điện tử
178
pick up lunch
đi ăn trưa
179
freshly-baked
mới nướng
180
remodeling
việc tu sửa lại
181
voucher
phiếu trả tiền
182
premium
phí bảo hiểm
183
gift-wrap
gói q tặng
184
distribution
sự phân phối
185
relative
họ hàng thân thuộc
186
catering
187
renovation
sự đổi mới
188
guarantee
bảo hành
189
policy
điều khoản bảo hiểm
việc cung cấp thực phẩm cho các dịp lễ, sự
kiện lớn
Đăng ký nhận tư vấn MIỄN PHÍ khố TOEIC CẤP TỐC: bit.ly/benzentv
Page 22
TỪ VỰNG PART 4
No.
Words
Meaning
1
I'm calling to complain about
Tôi gọi đến để phàn nàn về
2
Going under renovations
Trải qua sự cải tạo
3
take over as president
Đảm nhận vai trò chủ tịch
4
launching a new line of
phát hành/ ra mắt một dòng sản phẩm
5
take a look at our schedule
Nhìn qua lịch trình
6
give me a call back
Gọi lại cho tôi
7
present an exclusive interview
with
thực hiện 1 cuộc phỏng vấn độc quyền với
8
hold an employment/job fair
tổ chức hội chợ việc làm
9
For more details, check our Web
site
Để có nhiều thông tin hơn hãy kiểm tra
trang web của chúng tôi
10
After a brief break
Sau một thời gian ngắn nghỉ ngơi
11
Sign your name on the attendance
Ký tên vào bảng điểm danh
sheet
12
Check your ticket for your seat
assignment
Kiểm tra vé của bạn để biết chỗ ngồi đã chỉ
định của bạn
13
Conduct a survey
Thực hiện 1 cuộc khảo sát
14
Press release
Họp báo ra mắt sản phẩm
15
Offer reimbursement/refund
hoàn tiền lại
16
agenda
Chương trình nghị sự/Chương trình hoạt
động
17
This is an announcement for
Đây là thông báo cho những hành khách
Đăng ký nhận tư vấn MIỄN PHÍ khố TOEIC CẤP TỐC: bit.ly/benzentv
Page 23
No.
Words
Meaning
passengers of flight
của chuyên bay
18
Find alternate routes
Tìm kiếm đường đi thay thế
19
Taking photo
Chụp ảnh
20
renew contract
gia hạn hợp đồng
21
show you around
Dẫn bạn đi xung quanh
22
Principle
Nguyên tắc
23
Supplement with
Bổ sung với
24
Intermission
Khoảng thời gian tạm nghỉ
25
Conserve energy
Bảo toàn năng lượng
26
Brief
Báo cáo ngắn gọn
27
Cover
Đề cập đến
28
Give one’s comments on the
subject
Đưa ra nhận xét về chủ đề
29
Brainstorming
Động não
30
Comment
Nhận xét, lời phê bình
31
Instructor
Giảng viên
32
Keynote speaker
Người diễn thuyết chính
33
Expert
Chuyên gia
34
Prominent
Lỗi lạc, xuất chúng
35
Be honored to do
Hân hạnh/vinh dự làm gì đó
36
Performance
Sự biểu diễn, thành tựu
37
Pager
Máy nhắn tin
Đăng ký nhận tư vấn MIỄN PHÍ khố TOEIC CẤP TỐC: bit.ly/benzentv
Page 24