Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Đề và đáp án tham khảo đề thi tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2021 - Mã đề 119

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.08 MB, 6 trang )

Vững vàng nên tảng, Khai sáng tương lai

BỘ GIÁO DUC VA DAO TẠO

KI THI TOT NGHIEP THPT NAM 2021

DE THI CHINH THUC

Bai thi: TOAN

(Đề có 5 trang)

Thời gian: 90 phút

Mã đề: 119
= 4Í bang
Câu 1: Phần thực của số phức z = 3
B. =2.
A. 2
> A

b
a

c
iệm m của bất phương trinh 2° *>3l1
Câu 2: TTập nghiệ

D. 3y

C. (log,3; + )/



D. (log,2; + ©).

C. Ry

D. R\{0}.

lía,?
Vay,
lla
x7
Se „7

B. (—~; log, 2).

A. (—09; log, 3).

C. =3.

`
£
x
Câu 3: Tập xác djnh cla ham so y = 6ˆ là
B. (0; + ©).
A. [0; + ©).

|

ar


+ w băng
Câu 4: Cho hai số phức z = 1 + 2i và w = 3 — 4Í. 3ơ phức Z

-/
:
C. —2 + 61.
B. 2 — 6i.
công thức nảo dưới đây!
Câu 5: Diện tích $ của mặt câu bán kính # được tinh theo
2
D.S =4nR*/
S$ = 16nR*.
C.
B. S = mR?.
A § =~ nR?,
3
Câu 6: Thê tích của khối lập phương cạnh 3a bằng
A. 4+ 21.

A. 3a.

B. a.

C270.

D. 9a".

Rea 5 /

B.x =9.


C.x= 8.

D. x | = 4.

Câu 7: Ñghiệm của phương trinh log, (2x) = 2 là:
|

2) và bản kính bằng 3. Phương trình
Câu 8: Trong khơng gian Oxyz, cho mặt câu (S) có tâm /(0; 1; —

.

`

cua (S) là:

B. x2 + (y +1)? + (2-2) =3%
2
2
D. x7 + (y—1)° + (@+2)° =3.

A. x2+(y +1)? + (z-2)* = %
2
C. x2 + (y—1)7 + (z+ 2) = 97
4

+

Câu 9: Nếu [74

1

=5và | g@ax
1

A. 1.

B. 9./

A. nz = (1;2; — 2).

B.n

4

;

= —4thi JI ƒ(z) — g(x)]dx băng
1
Cc. —9.

D. —1.

là một
Câu 10: Trong không gian Øxyz, cho mặt phẳng (P):x — 2y + 2z — 3 = 0, Vectơ nào dưới đây
vectơ pháp tuyên của (P)2?
= (1; —2;2)v

C. nz = (1;2;2).


D. n, = (1; — 2; — 3).

Câu 11: Cho ham sé f(x) = e* + 3. Khắng định nào dưới đây đúng?

B. [f@)dx = e* + 3x4 C/

A. [ƒ(x)dx = e*~3+€.

Tre hk

C- [ƒ(x)dx = e*—3x+€.

D. | f(x)dx = e* + C.

Câu 12: Cho khối trụ có bán kính đáy r = 2 và chiều cao h = 3. Thể tích của khối trụ đã cho bằng

A. 127./

B. 41.

C. 6m.

D. 187.

À.Z¿= —2—3i.

B.z¿=2—3i.

C.z4¿=2+3i.


D.Z¡=

C. 6./

D. 2.

Câu 13: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm M(—2; 3) là điểm biểu diễn của số phức nào dưới đây?
3

—2+3i

3

Câu 14: Nếu | ƒ(x)dx = 2 thì | 3ƒ(x)dx bằng
A. 3.

0

0

B. 18.

Trang | 1


Vững vàng nên tảng, Khai sáng tương lai

Câu 15: Cho hàm số y = f(x) có bảng biến thiên như sau:

f'(z)


=

0-:

+00

D. 1.

G37

$

B. 0.



“ee
1

` 1

Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng

h0.

3

+00,


Mm)
A.2.

0“

đã cho bằng
ấu l6: Cho khối chóp có diện tích đáy 8'= 7a? và chiều caoA = a. Thể tích của khối chớp
(A)

B. : 7a?

3X

a

D › Le
2

C fi 26 a3 *

dy

:

Câu 17: Trong không gian Oxyz, cho đường thing d đi qua điểm M(—3;3;2) và có một vectơ chỉ
phương t = (2;4; — 1). Phương trình của đ là:
x=3+¿2t

x=


A.4y=1+Á4t.

—3+2¢t

B4y=1l+4t

z=2-t -

f= 2=t

x=

/

-3+2¢

x=2-3t

C4y=1+4tv.

D.4y=4+t

z= —1+?2t

z=2+t

Câu 18: Đồ thị của hàm số y = — x3 + 2x? — 1 cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng
A. 0.
B. 1.
C3:

D.-1./
:

s

s

Câu 19: Cho hàm so f(x) = x* + 1, Khang djnh nao dudi day đúng?
A. [f@)dx =F

3

B. [ƒ(x)dx =x°+x+

4+x4C./

C. [f@)dx =x? +246,

X

9

€.*

Ð. [ƒ(x)dx = 2z + Cx
:

Câu 20: Tiệm cận đứng của đỗ vo. thj ham sé y = 2x+1
———~ là đường thăng có phương trình:
A.x=


D.x=17

C.x=2.

-5.

B.x=

—1.,

4

Câu 21: Trên khoảng (0; + œ), đạo hàm của hàm số y = x là:

A.y

ra St

= 4%":

B.y

weytn tet

3d

= 5x3.

}5


$

-y

Clu 22: Véi n la sé nguyén dong bất kì, n 22, cơng thức nào dưới đây đúng?
2 __ (n—2)!

A.A= yx

BAN

a.

HỆ lộ

gah Sia

G@iayY = 4n=

Câu 23: Cho a > 0 vaa + 1, khi dé log va bing

=1
B. 5./

A. 2.

Gays

fol


—3

Số điểm cực trị của hàm số đã chơ Íâ

_
ca

-1

Oe

Se

PAR

1
===

37°

1m

Oi ay

Si
D.—2.

Câu 24: Cho hàm số y = ƒ(x) có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
z |-œ


.

TT

2

oe

+00

|

B.4/⁄
C.5
D.3.
Trong không gian Øxyz, cho điểm A(3;2; — 4). Tọa độ của vectơ OẢ là
(—3;
— 2; 4).

B. (3;2;4).

C. (3; 2; — 4).

D. (3; — 2; — 4).

Trang | 2


_ Câu 26: Cho hàm số y = f(x) 06 đồ thị là đường cong trong hình bên. Ham số đã

eho đồng biển trên khoảng

AO; ); 2).

nào dưới đây?

B, (2; + ©).

€.(—2;9). bó

D.(—ø;2).

‘Clu 27: Dé thj cha mua số nào dưới day có dạng như đường cong trong hình bên?

cAy=xt+t2t+tz.

y

Ruy= =x?~2x+2yv
[

í \J

=

Câu 28: Cho cắp số nhân (u,,) với u, = 3 va uz = 15. Công bội của cắp số nhân đã cho bằng
'

A.5./


;

l

B. =.

C. 12.

2
2
Câu 29: Nếu [7()ax =6thì [lz/œ)

— 1]dx bằng

0
B. 12.

A. 11.

D. —12.

C. 10.;

=
:
6
£
x+a
:


Câu
30: Biết hàm số y=——T (4 là số thực cho trước,
a # — 1) có đổ thị

như trong hình bên. Mệnh đề | nảo đưới đây đúng?
B.y' <0, VxER
A.y“<0,Vx #1.
D.y'>0,vxeR
C.y'>0,Vx+1.x

1,3,
Câu 31: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A(0; 0: 1) và 8(1; 2; 3). Mặt phẳng đi qua A vả vng
góc với AB có phương trình là:
B.x+2y+2z—2=0./
A.x+2y+4z~ 17 =0,

D.x+2y+2z—11=0.

C.x+2y†+4z:-4= 0.

Cau

32: Cho số phức z thỏa mãn iz = 3 + 2i. Số phức liên hợp của z là:

A.Z=

C.2=

B.Z=2+3(/


—-2-3äi.

D. 7 = 2 — 37.

—2+ 31.

4

cạnh bằng nhau
Câu 33: Cho hình lãng trụ đứng ABC.A'B'C” có tất cả các
bing
CC’
va
A‘B
bên). Góc giữa hai đường thiing

(tham khảo hình
A. 30°.
C. 90”.

“7”

B. 60°.
D. 45°. 7

,

|
|⁄


34: Trén doan

`

Wy 6

inh es
_ Khoang

số

— yi
x — 3x

=

2
B. x = ấy.
ABC có

C

$
»

b⁄°+

[0; 3], ham

Nae



=

4 đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm
C.x=1.

là tam SIáC vuông

D. x =3.

cân tại €, ÁC = a và: SA vng góc với 3 mặt

đến mặt phẳng (SAC) bing :
4.

p. ¥24.

“2

Trang 3/5 - Ma dé thi 119


HỌC24;z:

a

=

yo


Vững vàng nên tảng, Khai sáng tương lai

và mặt phẳng (P):2x + yT— 3z + 1 = 0.
Câu 36: Trong khơng gian Oxyz, cho điểm M(1;2; ¬1)
M và vng góc với (P) có phương trình là:
Đường thẳng đi qua
x-1
z—1
x+1 ="
Be
F

=

A.

Ae

x+1

App

=

Dễ.

j7”

j3


0.

ea

ee

=

z—=1

ztl

y-2

i

2 Öz+1

1

nào dưới đây đúng?
Câu 37: Với mọi a, b thỏa mãn log„ aŸ + logb,= 7, khẳng định
A. a3b = 128.⁄

b = 128.

C.aÊ+

B.a”+b=49.


D. a?b = 49.

đỏ và 6 quả mảu xanh, lấy ngẫu nhiên đồng
Câu 38: Từ một hộp chứa 10 quả bóng gồm 4 quả màu

thời 3 quả. Xác suất để lấy được 3 qua mau đỏ bằng

1

1

: Có bao nhiêu số nguyên x théa mãn (

D. a:

Mg

?_—4a5Jlos,Œœ +14)— 4| < 0?

Câu 40: Cho hàm số bậc bến y = f(x) 6 46 thi là đường cong trong hình bến.
Số nghiệm thực phân biệt của



aha

A. 8.
C. 4.


ait 22

trình ƒ( ƒ()) = 0 là

2x+3

Câu 41: Cho ham số f(x)=

khi

j

x21

34x?+2 khi x<1,)
F(0) = 2. Giá trị của F(—1) + To bằng

B. 11.

A.10.

t
_

T

Tod

vt


K (Co 2

Ah

wa 9

;

=

» 10.
D. 12.

xỉ tdy + C

YF

6)V2 6.

c1

B. 14.

Ầ. 15.

UC

Zz

Cc. 5"


B. 5°

A. 6"

th
'

„ Giả sử F là nguyên hàm của ƒ trên R thỏa mãn

D. 23./

C. 21.

đường thing 4:

es

:
z+1
3= 2
TUYẾN =2 Và mặt phẳng

âu 42)Trong không gian Øzyz, cho
.“..--........—~
—z-6=
eo
x-1

3


yr- 2 _z+1

=1

x+1 y†‡2

C35

==

eta

Z-1

B2

C1

nz

=i.:

22,

4

'—- 1

7X


Lele Aire 2_z+t

-4

7X

1
thie man 279229 = (+ ag)2719)
Câu 49: Có bao nhiên số nguyên y so cho tên ix € (= 5)
D. 17.
C. 16.
B. 18.
A. 15.

, BD = 2a, góc giữa hai mặt
Câu 44: Cho khối hộp chit nhat ABCD.A 'B'€'D' cỏ đáy là hình vng
phẳng (A'BD) và (ABCD) bằng 60°. Thể tích của khối hộp chữ nhật đã cho bằng
D. 6v3a3.
C. oe a3,
B. 2V3a3„⁄
A. x a’.
một góc bằng 30°,
Câu 45: Cắt hình nón (Đ) bởi mặt phẳng đi qua đỉnh và tạo với mặt phẳng chứa đáy

ta được thiết diện là tam giác đều cạnh 4a. Diện tích xung quanh của (Đ) bằng
A. 4V7na?.

B. 8V7na".


C.4V13ma?.

D. BV13ma?.

Trang |4


-

eae



247

ai

——_

~

=

Vững vàng nên tảng, Khai sáng tương lai

> f=

——

iØ — 6 + 8i| đạt giá trị nhỏ nhất,

Câu 46: Xét các số phức z,w thỏa mãn |Z| = 1 và |w| = 2. Khi |z +
|z — w| bằng
22T
A:

=.

Câu 47: Cho

v29

B. v5.

hàm

C. Kr2 9

số ƒ(x)=x°+ax?+bx+€

với

4

D. 3.

b, c là các số thực. Biết hàm số

a(x) = f(x) + f'(x) + f"(x) 66 hai giá trị cực trị là =5 và 3. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các
đưởng


y

[Á C2)
= ———
3G)+6

A. 1n15,

:
vày == 1 bằng

D. 2In3.

C. 3In2.

B. Ìn2.

Câu 48: Trên tập hợp các số phức, xét phương trình z? — 2(m + 1)z + m? = 0 (m là tham số thực).
Có bao nhiêu giá trị của rn để phương trình đó có nghiệm Zạ thỏa mãn |za| = 8?

À4,

B. 3.

G2

D.1.

Câu 49: Trong không gian Øxyz, cho hai điểm A(1; — 3;2) va B(—2;1; ~ 4). Xét hai điểm M và N


thay đôi thuộc mặt phẳng (0xy) sao cho MN = 4. Giá trị lớn nhất của |AM — BN| băng
A. v85.
B. v61.
C. 5VZ.
Ð, 313.

Câu 50: Cho him sé y = f(x) có đạo him f'(x) = (x — 10)(x? — 25), Vx
€ R. Có bao nhiều giá trị
nguyên dương của tham số rm để hàm sé g(x) = ƒ(lxÊ + 8z| + m) có ít nhất 3 điểm cực trị?
A. 10.

B. 9.

C25.

HET

D. 5.




Vững vàng nên tảng, Khai sáng tương lai

HOC247-

Vững vàng nên tang, Khai sdng tương lai
Website HOC247 cung cấp một môi trường học trực tuyến sinh động, nhiều tiện ích thơng mỉnh, nội
dung bài giảng được biên soạn công phu và giảng dạy bởi những giáo viên nhiều năm kinh nghiệm,
giỏi về kiến thức chuyên môn lẫn kỹ năng sư phạm đến từ các trường Đại học và các trường chuyên

danh tiếng.
I.

Luyén Thi Online

Hoc mọi lúc, mọi nơi, mọi thiết bi — Tiết kiệm 90%
- _ Luyên thi ĐH, THPT QG: Đội ngũ GV Giỏi, Kinh nghiệm từ các Trường ĐH và THPT danh tiếng
xây dựng các khóa luyện thi THPÊTQG các mơn: Tốn, Ngữ Văn, Tiêng Anh, Vật Lý, Hóa Học và
Sinh Học.
- - Luyện thi vào lớp 10 chuyên Tốn: Ơn thi HSG lớp 9 và luyện thi vào lớp 10 chuyên Toán các
trường PTNK, Chuyên HCM (LHP-TDN-NTH-GĐ)), Chuyên Phan Bội Châu Nghệ An và các trường
Chuyên khác cùng 7S.7Trđn Nam Dũng, 1S. Phạm Sỹ Nam, TS. Trịnh Thanh Đèo và Thầy Nguyên
Đức Tấn.
II.

Khoá Học Nâng Cao và HSG
Học Toán Online cùng Chuyên Gia

- - Toán Nâng Cao THCS: Cung cấp chương trình Tốn Nâng Cao, Tốn Chun dành cho các em HS

THCS lớp 6, 7, 8, 9 yêu thích mơn Tốn phát triển tư duy, nâng cao thành tích học tập ở trường và đạt

điểm tốt ở các kỳ thi HSG.

- - Bồi dưỡng HSG Toán: Bồi dưỡng 5 phân mơn Đại Số, Số Học, Giải Tích, Hình Học và Tổ Hợp

dành cho học sinh các khối lớp 10, 11, 12. Đội ngũ Giảng Viên giàu kinh nghiệm: 7S. Lê Bá Khánh

Trình, TS. Trần Nam Dũng, TS. Phạm Sỹ Nam, TS. Lưu Bá Thắng, Thầy Lê Phúc Lữ, Thầy Võ Quốc
Bá Cẩn cùng đơi HLV đạt thành tích cao HSG Quốc Gia.

Ill.

Kênh học tập miễn phí
HOC247 NET cộng đồng học tập miễn phí

HOC247 TV kênh Video bịi giảng miễn phí
-

HOC247 NET: Website hoc mién phi cdc bai hoc theo chương trình SGK từ lớp 1 đến lớp 12 tat cả
các môn học với nội dung bài giảng chỉ tiết, sửa bài tập SGK, luyện tập trắc nghiệm mễn phí, kho tư
liệu tham khảo phong phú và cộng đồng hỏi đáp sôi động nhất.

-

HOC247 TV: Kénh Youtube cung cấp các Video bài giảng, chuyên đề, ôn tập, sửa bài tập, sửa dé thi
miễn phí từ lớp 1 đến lớp 12 tất cả các mơn Tốn- Lý - Hố, Sinh- Sử - Địa, Ngữ Văn, Tin Học và
Tiếng Anh.

Trang | 6



×