Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

Từ vựng tiếng anh lớp 12 unit 5 6

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (75.6 KB, 4 trang )

Từ vựng tiếng anh lớp 12
Unit 5: HIGHER EDUCATION
( Giáo dục đại học )
I.VOCABULARY
Phiên âm/ Phân
loại

Định nghĩa

1. campus

(n) ['kæmpəs]

khu sân bãi (của các
trường trung học, đại
học)

2. challenge

(v) (n) ['t∫ælindʒ]

thách thức

3. challenging

(adj)

kích thích

4. blame


(v) [bleim]

khiển trách

5. to daunt

(v) [dɔ:nt]

nản chí, thoái chí

6. daunting

(adj) ['dɔ:ntiη]

làm thoái chí, làm
nản chí

7. scary = frightening
(adj)

(adj) ['skeəri]

sợ hãi

8. mate

(n) [meit]

bạn bè


9. roommate

(n) /ˈruːmmeɪt/

bạn cùng phòng

10. to apply for

(v) [ə'plai]

nộp đơn

11. application form

(n) /ˌæplɪˈkeɪʃn fɔːm/

tờ đơn

12. applicant

(n) ['æplikənt]

người nộp đơn

13. impression

(n) [im'pre∫n]

sự ấn tượng


14. exciting

(adj) [ik'saitiη]

hứng thú, lý thú

15. explanation

(n) /ˌekspləˈneɪʃn/

sự giải thích

16. existence

(n) [ig'zistəns]

sự tốn tại

17. suddenly

(adv) ['sʌdnli]

đột ngột

18. degrees Celsius

(n) [di'gri:z ['selsiəs]

độ C


19. midterm

(n) ['midtə:m]

giữa năm học (giữa

Từ mới


học kỳ I)
20. to graduate from

(v) ['grædʒuət]

tốt nghiệp

21. graduation

(n) /ˌɡrædʒuˈeɪʃn/

sự tốt nghiệp

22. amazing

(adj) [ə'meiziη]

kinh ngạc, sửng sốt

23. academically


(adv) [,ækə'demikəli]

về mặt lý thuyết,
thuần về lý thuyết

24. throughly

(adv) ['θʌrəli]

hoàn toàn

25. engineering

(n) [,endʒi'niəriη]

khoa cơng trình

26. chance

(n) [t∫ɑ:ns]

cơ hội

27. creativity

(n) [,kri:ei'tiviti]

óc sáng tạo, tính
sáng tạ


28. knowledge

(n) ['nɔlidʒ]

kiến thức, sự hiểu
biết

29. society

(n) [sə'saiəti]

xã hội

30. calendar

(n) [‘kælində]

lịch

46. inflation

(n) [in’flei∫n]

sự lạm phát

47. speed

(n) [spi:d]

tốc độ


Unit 6: FUTURE JOBS


(Những công việc tương lai)
I.VOCABULARY
Từ mới

Phân loại/ Phiên âm

Định nghĩa

1. vacancy

(n) ['veikənsi]

một vị trí hay chức vụ cịn
bỏ trống

2. resume

(n) [ri'zju:m]

bản lý lịch

3. recommendation

(n) [,rekəmen'dei∫n]

sự tiến cử, lời giới thiệu


4. jot down

(v) [dʒɔt daun]

ghi lại tóm tắt

5. keenness

(n) [ki:nnis]

sự say mê, sự nhiệt tình

6. qualification

(n) [,kwɔlifi'kei∫n]

văn bằng, bằng cấp

7. interview

(n) ['intəvju:]

cuộc phỏng vấn

8. interviewer

(n) ['intəvju:ə]

người phỏng vấn


9. casual clothes

(n) ['kæʒjuəl klouđz]

quần áo bình thường

10. honest

(adj) ['ɔnist]

chân thật

11. self-confident

(adj) [,self'kɔnfidənt]

tự tin

12. nervous

(adj) ['nə:vəs]

bồn chồn, lo lắng

13. sense of humour

(n) /ˈhjuːmə(r)/

óc hài hước


14. to avoid

(v) [ə'vɔid]

tránh

15. preparation

(n) /ˌprepəˈreɪʃn/

sự chuẩn bị

16. stressful

(adj) [‘stresfl]

gây ra căng thẳng

17. particularly

(adv) [pə,tikju'lærəli]

đặc biệt là

18. as much as possible

/ˈpɒsəbl/

càng nhiều càng tốt


19. candidate

(n) ['kændidit]

người xin việc

20. school certificate =
academic certificate

(n) /səˈtɪfɪkət/

bằng cấp

21. previous

(adj) ['pri:viəs]

trước thời gian, thứ tự, ưu
tiên

22. to employ

(v) [im'plɔi]

thuê, mướn


23. In addition to


/əˈdɪʃn/

thêm vào

24. neatly

(adv) [‘ni:tli]

gọn gàng

24. formally

(adv) ['fɔ:mlli]

chính thức, trang trọng

25. to concentrate on

(v) ['kɔnsntreit]

tập trung vào

26. to make real effort

(v) /ˈefət/

hết sức cố gắng

27. technical


(adj) ['teknikl]

chuyên môn

28. aspect

(n) ['ỉspekt]

khía cạnh

30. enthusiasm

(n) [in'θju:ziỉzm]

sự hăng hái, sự nhiệt tình

31. sense of responsibility

(n) /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/

ý thức trách nhiệm

32. disappointed

(adj) [,disə'pɔintid]

thất vọng

33. to advertise


(v) ['ædvətaiz]

quảng cáo

34. account

(n) [ə'kaunt]

bản kê khai, bản báo cáo

35. shortcomings

(n) ['∫ɔ:t,kʌmiη]

khuyết điểm; nhược điểm



×