Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

District Wide Calendar 2021-2022 SY Vietnamese (1)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (165.37 KB, 1 trang )

Lịch học Tồn Học khu Niên Khóa 2021 – 2022

Tháng 7, 2021
CN

2

3

4

Tháng 8, 2021

5

6

7

1

2

3

4

5

6


7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21


22

23

24

25

26

27

28

29

30

31

Phím Màu
Đỏ
Ngày lễ của Học khu
Cam
Nâu
Ngày Phát triển Chuyên môn (cam) & Ngày Làm việc (nâu)
Vàng
Ngày Dạy Đầu và Cuối của Mỗi Học kỳ
Xanh lá
Các Trường nghỉ

Xanh dương
Các Trường Đóng cửa
* Các ngày dịch vụ thêm đầu và cuối ở trang 2

Tháng 9, 2021
5

Tháng 10, 2021

CN

2

3

4

6

7

1

2

3

4

5


6

7

8

9

10

Tháng 11, 2021

CN

2

3

4

5

6

7

1

2


11

3

4

5

6

7

8

3

4

5

CN

2

3

4

5


6

7

1

2

3

4

5

6

7
14

8

9

10

11

12


13

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28


29

30

31

Tháng 12, 2021

CN

2

6

7

1

2

3

4

5

6

9


7

8

9

10

11

12

13

5

Tháng 1, 2022

CN

2

3

4

6

7


1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

CN

2

3

4


5

6

7

2

3

4

5

6

7

8

1

12

13

14

15


16

17

18

10

11

12

13

14

15

16

14

15

16

17

18


19

20

12

13

14

15

16

17

18

9

10

11

12

13

14


15

19

20

21

22

23

24

25

17

18

19

20

21

22

23


21

22

23

24

25

26

27

19

20

21

22

23

24

25

16


17

18

19

20

21

22

26

27

28

29

30

24

25

26

27


28

29

30

28

29

30

26

27

28

29

30

31

23

24

25


26

27

28

29

30

31

31

Tháng 2, 2022
CN

2

6

7

Tháng 3, 2022

3

4

5


6

7

1

2

3

4

5

8

9

10

11

12

CN

2

6


7

Tháng 4, 2022

3

4

5

6

7

1

2

3

4

5

CN

8

9


10

11

12

3

2

3

4

5

4

5

6

7

Tháng 5, 2022

Tháng 6, 2022

6


7

CN

2

3

4

5

6

7

1

2

1

2

3

4

5


6

7

CN

8

9

8

9

10

11

12

13

14

5

2

3


6

7

4

5

6

7

1

2

3

4

8

9

10

11

13


14

15

16

17

18

19

13

14

15

16

17

18

19

10

11


12

13

14

15

16

15

16

17

18

19

20

21

12

13

14


15

16

17

18

20

21

22

23

24

25

26

20

21

22

23


24

25

26

17

18

19

20

21

22

23

22

23

24

25

26


27

28

19

20

21

22

23

24

25

27

28

27

28

29

30


31

24

25

26

27

28

29

30

29

30

31

26

27

28

29


30

5 thg 7 - Ngày Độc lập (Ngày lễ)
9 thg 8 – Ngày làm việc của Giáo viên (Psych/SLP’s)
10 – 12 thg 8 – Phát triển Chuyên môn (TK-12/Psych/SLP’s)
12 – 13 thg 8– Phát triển Chuyên môn (EED)
13 thg 8– Ngày Làm việc của Giáo viên (TK-12/Psych/SLP’s)
16 thg 8– Ngày dạy đầu của mùa Thu

6 thg 9 – Ngày Lao động (Ngày lễ)
11 thg 10 Ngày Người Bản địa (Ngày lễ)
11 thg 11 – Ngày Cựu Chiến binh (Ngày lễ)
22 – 26 thg 11– Nghỉ Thu (Các Trường)
24 thg 11 (Các trường và EED nghỉ)
25 – 26 thg 11 – Nghỉ Thu (Nơi Khác)
17 thg 12 - Ngày Dạy cuối của Mùa Thu

20 – 31 thg 12 – Nghỉ Đông
24 thg 12 – Nghỉ Đông (Nơi Khác)
3 thg 1 – Ngày dạy đầu của mùa Xuân
17 thg 1 – Ngày Martin Luther King (Ngày lễ)
31 thg 1 – Các Trường Đóng
1 thg 2 – Tết Âm lịch (Các trường và EED nghỉ)

21 thg 2 – Ngày Tổng thống (Ngày lễ)
28 thg 3 – 1 thg 4– Nghỉ Xuân
1 thg 4- Ngày Cesar Chavez
(Các trường và EED nghỉ)
30 thg 5 – Ngày Tưởng niệm (Ngày lễ)

1 thg 6– Ngày dạy Cuối của mùa Xuân

1
Cập nhật 6/10/2021



×