Tải bản đầy đủ (.pptx) (32 trang)

Games từ vựng tiếng anh đồ dùng gia đình (household item games)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.3 MB, 32 trang )


1 / 31

bedspread


2 / 31

blanket


3 / 31

sheet


4 / 31

pillow


5 / 31

mattress


6 / 31

towel



7 / 31

soap


8 / 31

sponge


9 / 31

toothpaste


10 / 31

toothbrush


11 / 31

hair brush


12 / 31

comb



13 / 31

washbasin


14 / 31

tap


15 / 31

bath


16 / 31

shower


17 / 31

toilet


18 / 31

toilet paper



19 / 31

bucket


20 / 31

mop


21 / 31

cushion


22 / 31

carpet


23 / 31

curtains


24 / 31

mirror



×