BLENDING SOUNDS 1: INITIAL CLUSTERS
(Consonants clusters at the beginning of words)
Initial cluster là một nhóm (gồm 2 hoặc 3) phụ âm đầu và đứng cạnh nhau của một
từ, không bị cách bởi các nguyên âm khi phát ra âm.
1. Bl-, Br-
Examples Transcription
Parts of
speech
Listen Meaning
Black /Blæk/ N Màu đen
Bleep /bli:p/ N Tiếng bíp bíp
Blender ˈblendə(r) N
Máy trộn, máy
khuấy
Blow /bləʊ/ V Thổi
Blue / bluː/ N
Màu xanh da
trời
Brain /breɪn/ N Bộ não
Break /breik/ V Làm gãy, bẻ gãy
Brick /brik/ N Gạch
Bright /braɪt/ Adj Sáng, sáng chói
Broom /bruːm/ N Cái chổi
2. Cl-, cr-
Examples Transcription
Parts of
speech
Listen Meaning
Clap /klæp/ V Vỗ tay
Clause /klɔːz/ N Mệnh đề
Clean / kliːn/ Adj Sạch sẽ
Clear / klɪə(r)/ Adj Rõ ràng
Climb / klaɪm/ V Leo, trèo
Clock /klɒk/ N Đồng hồ
Crack /kræk/ V Làm nứt, làm rạn,
Cream /kriːm/ N Kem
Crime /kraɪm/ N Tội ác, tội phạm
Crimp /krimp/ V Uốn, làm nếp (tóc)
Crown /kraʊn/ N
Vương miện, ngôi
vua
3. Dr-
Examples Transcription Parts of speech Listen Meaning
Draft /drɑːft/ N Nháp, bản nháp
Drag / /drӕg/ V Lôi kéo, kéo lê
Dragon /´drægən/ N Con rồng
Draw /drɔː/ V
Kéo, lôi kéo, thu
hút
Dream /driːm/ N Giấc mơ
Dress / dres/ N Váy
Drink /drɪŋk/ V Uống, đồ uống
Drive /draɪv/ V Lái xe
Drop /drɒp/ V Giọt, sự rơi
Drum /drʌm/ N Cái trống
4. Fl-, Fr-
Examples Transcription Parts of speech Listen Meaning
Flag / flæɡ/ N Lá cờ
Fleece /fli:s/ N
Cụm xốp nhẹ,
bông
Flight /flait/ N Chuyến bay
Flip /flɪp/ V Búng, đánh nhẹ,
Flu /fluː/ N Bệnh cúm
Fly /flaɪ/ V Bay
Frankly /ˈfræŋkli/ Adv
Thẳng thắn, trung
thực
Freedom /ˈfriːdəm/ N Sự tự do
Frog /frɒɡ/ N Con ếch
Fruit /fruːt/ N Hoa quả, trái cây
5. Gl-, Gr-
Examples Transcription Parts of speech Listen Meaning
Glean /gli:n/ V Lượm nhặt, mót
Glide /ɡlaɪd/ V Trượt đi, lướt đi
Globe /ɡləʊb/ N Quả địa cầu, trái đất
Glue /ɡluː/ N Keo dán
Green /ɡriːn/ N Màu xanh lá cây
Grey /ɡreɪ/ N Màu xám, ảm đạm
Grimy /ˈɡraɪmi/ Adj Đầy bụi bẩn,
Grip /ɡrɪp/ V Cầm chặt, nắm chặt
Groom /ɡruːm/ V
Chải lông (cho
ngựa)
6. Pl-, pr-
Examples Transcription Parts of speech Listen Meaning
Plan /Plæn/ N Kế hoạch, dự kiến
Plane /pleɪn/ N Máy bay
Play /pleɪ/ V Chơi
Plough /plau/ V Cày, xới
Plumber /´plʌmə/ N Thợ ống nước
Practice /ˈpræktɪs/ V Thực hành
Praise /preiz/ V Khen ngợi
Profit /ˈprɒfɪt/ N Lợi nhuận, lợi ích
Promotion /prəˈməʊʃn/ N
Sự thăng chức, sự
lên lớp
Pronoun /ˈprəʊnaʊn/ N Đại từ
7. Sc-, sk-,sl-, sm-, sn-
Examples Transcription Parts of speech Listen Meaning
Scope /skəʊp/ N Phạm vi, tầm
Sky /skaɪ/ N Bầu trời, trời
Slight /slaɪt/ Adj Gầy, mỏng manh
Slogan /ˈsləʊɡən/ N Khẩu hiệu
Slum /slʌm/ N Khu nhà ổ chuột
Smell /smel/ V Ngửi, đánh hơi
Smile /smaɪl/ V Cười
Smoke /sməʊk/ V Hút thuốc
Sneaky /ˈsniːki/ Adj Vụng trộm, lén lút
Snow /snəʊ/ N Tuyết
8. Sp-, st-, sw-
Examples Transcription Parts of speech Listen Meaning
Spare /speə/ Adj Thừa, dư, dự trữ
Sparkle /ˈspɑːkl/ Adj Lấp lánh, nhấp nháy
Speak /spiːk/ V Nói
Stare /'steə(r)/ V Nhìn chằm chằm
Step /step/ N Bước, bậc (thang)
Sticky /ˈstɪki/ Adj Dính, bầy nhầy
Stop / stɒp/ V Dừng lại
Swan /swɑːn/ N Con thiên nga
Swim /swɪm/ V Bơi lội
Swing /swɪŋ/ N Sự đu đưa, lúc lắc
9. Scr-, spr, spl-, str-
Examples Transcription Parts of speech Listen Meaning
Screwdriver /'skru:draivə/ N Cái tua vít
Scrub /skrʌb/ V Lau chùi,cọ
Spring /sprɪŋ/ N Mùa xuân
Street /strɪ:t/ N Con đường, phố
Stream /strɪ:m/ N Dòng suối
Square /skweə(r)/ N Hình vuông
Scream /skriːm/ V Hét lên
Splendid /'splendid/ Adj Nguy nga, lộng lấy
Spry /spraɪ/ Adj
Nhanh nhẹn. hoạt
bát
Sprite /spraɪt/ N Yêu tinh, yêu quái
10. Tr-
Examples Transcription Parts of speech Listen Meaning
Trace /treis/ N Dấu vết, dấu tích
Train /treɪn/ N Chuyến tàu
Treat /tri:t/ V Đối xử
Tree / tri:/ V Cây cối
Trendy /ˈtrendi/ Adj Hợp thời trang,mốt
Trial /'traiəl/ N
Sự thử nghiệm,
cuộc thử nghiệm
Triangle /ˈtraɪæŋɡl/ N Hình tam giác
Tricky /ˈtrɪki/ Adj
Xảo quyệt , thủ
đọan
Trifle /ˈtraɪfl/ N
Đồ lặt vặt, chuyện
nhỏ
Trip