Phụ lục 1.
NHU CẦU BÁC SĨ TOÀN NGÀNH Y TẾ TUYẾN TỈNH, TUYẾN HUYỆN
ĐẾN NĂM 2020
TT
1
BVĐK tỉnh
1000
250
184
66
Cộng
bù 10%
nghỉ
hưu
19
2
BVĐKKV Phúc
Yên
BV Sản - Nhi
BV Y học cổ
truyền
BV PHCN
BV Tâm thần
TTYT Vĩnh
Tường
TTYT Lập Thạch
TTYT n Lạc
TTYT Tam
Dương
TTYT Bình
Xun
TTYT Sơng Lơ
TTYT Tam Đảo
TTYT Vĩnh n
TTYT Phúc n
Các đơn vị cịn
lại (khơng tính
tuyến xã)
Tổng số:
500
125
122
3
13
16
500
170
125
43
77
41
48
2
8
5
56
7
150
120
250
38
30
63 + 7
25
31
50
13
20
3
4
5
16
4
25
200
150
150
50 + 6
38 + 5
38 + 5
31
41
34
25
2
9
4
5
4
29
7
13
120
30 + 5
34
1
4
5
100
90
90
100
25 + 6
23 + 6
23 + 5
25 + 5
91
27
29
28
19
82
4
1
1
11
9
3
3
3
2
9
7
4
4
13
18
3.540
1.067
855
215
94
309
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
Đơn vị
Số
GB
KH
SL BS
cần có
TS BS
hiện có
Phụ lục 2.
Số BS
cịn
thiếu
Số BS
cần bổ
sung
85
NHU CẦU ĐÀO TẠO BÁC SĨ TRÌNH ĐỘ CAO TUYẾN TỈNH,
TUYẾN HUYỆN ĐẾN NĂM 2020
TT
I
1
2
3
4
5
6
II
7
8
9
10
11
12
13
14
15
III
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Đơn vị
Các BV tuyến
tỉnh
BVĐK tỉnh
BVĐKKV Phúc
Yên
BV Sản – Nhi
BV Y học cổ
truyền
BV PHCN
BV Tâm thần
Tuyến huyện
TTYT Vĩnh
Tường
TTYT Lập Thạch
TTYT n Lạc
TTYT Tam
Dương
TTYT Bình
Xun
TTYT Sơng Lơ
TTYT Tam Đảo
TTYT Vĩnh Yên
TTYT Phúc Yên
Các đơn vị còn
lại
Văn phòng Sở
Chi cục DSKHHĐ
CC ATVSTP
Trường TC Y
TTYT DP tỉnh
TTCSSKSS
TTPC HIV/AIDS
TTPC BXH
TTSKLĐ&MT
TT TT-GDSK
TT GĐ y khoa
TT Kiểm nghiệm
TT Pháp y
Tổng:
Tổng
số
bác sỹ
cần có
611
CKI, ThS
trở lên
Yêu
Hiện
Nhu cầu
cầu
có
đào tạo +
cần có
10%
308
209
114
CKII, TS
Yêu
cầu
cần có
123
Hiện có
27
Nhu cầu
đào tạo +
10%
103
250
125
126
63
102
61
35
9
50
25
8
12
44
14
125
43
63
22
23
11
43
13
25
9
1
2
25
8
38
30
365
70
19
15
185
35
7
5
69
12
3
11
127
25
8
6
76
14
3
1
8
2
6
6
73
13
56
43
43
28
22
22
7
13
7
22
11
16
12
9
9
2
11
9
9
35
18
7
12
7
1
7
31
29
28
30
91
16
15
14
15
46
7
4
8
4
26
10
12
7
12
24
7
6
6
6
20
1
2
11
7
6
6
5
11
1.067
539
304
265
219
46
187
Phụ lục 3.
NHU CẦU VÀ LỘ TRÌNH ĐÀO TẠO BÁC SĨ CKII, TIẾN SĨ
Nhu
cầu
cần
Số
đang
học
CKII
Chỉ
tiêu
cần
đào
tạo
103
6
44
14
3
4
5
6
BVĐK tỉnh
BVĐKKV Phúc
Yên
BV Sản – Nhi
BV Y học cổ truyền
BV PHCN
BV Tâm thần
25
8
6
6
II
Tuyến huyện
7
8
9
10
11
12
13
14
15
TTYT Vĩnh Tường
TTYT Lập Thạch
TTYT n Lạc
TTYT Tam Dương
TTYT Bình Xun
TTYT Sơng Lơ
TTYT Tam Đảo
TTYT Vĩnh Yên
TTYT Phúc Yên
TT
I
Đơn vị
Các BV tuyến
tỉnh
1
2
III Các đơn vị còn
lại
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Văn phòng Sở
Chi cục DS-KHHĐ
CC ATVSTP
Trường TC Y
TTYT DP tỉnh
TTCSSKSS
TTPC HIV/AIDS
TTPC BXH
TTSKLĐ&MT
TT TT-GDSK
TT GĐ y khoa
TT Kiểm nghiệm
TT Pháp y
Tổng:
Kế hoạch lộ trình
2017
2018
2019
2020
97
17
24
28
28
4
40
8
3
10
3
11
4
11
4
1
1
24
7
6
6
4
1
1
6
2
1
2
7
2
2
2
7
2
2
2
73
73
13
17
20
23
13
11
9
9
7
7
6
6
5
13
11
9
9
7
7
6
6
5
11
11
2
2
2
2
1
1
1
1
1
2
3
3
2
2
2
2
1
1
1
3
4
3
2
2
2
2
2
2
1
3
4
3
3
3
2
2
2
2
2
3
181
32
44
51
54
187
6
Phụ lục 4.
NHU CẦU VÀ LỘ TRÌNH ĐÀO TẠO BÁC SĨ CKI, THẠC SĨ
TT
I
Đơn vị
Nhu
cầu
cần
Số
đang
học
CKII
Chỉ
tiêu
cần
đào
tạo
Kế hoạch lộ trình
2017
2018
2019
2020
Các BV tuyến
tỉnh
114
114
26
29
29
30
35
9
35
9
8
2
9
2
9
2
9
3
3
4
5
6
BVĐK tỉnh
BVĐKKV Phúc
Yên
BV Sản – Nhi
BV Y học cổ truyền
BV PHCN
BV Tâm thần
43
13
3
11
43
13
3
11
10
3
1
2
11
3
1
3
11
3
1
3
11
4
II
Tuyến huyện
127
127
29
31
33
34
7
8
9
10
11
12
13
14
15
TTYT Vĩnh Tường
TTYT Lập Thạch
TTYT Yên Lạc
TTYT Tam Dương
TTYT Bình Xun
TTYT Sơng Lơ
TTYT Tam Đảo
TTYT Vĩnh n
TTYT Phúc Yên
25
22
11
16
12
10
12
7
12
25
22
11
16
12
10
12
7
12
24
24
6
5
2
4
3
2
3
1
3
6
6
5
3
4
3
2
3
2
3
6
6
6
3
4
3
3
3
2
3
6
7
6
3
4
3
3
3
2
3
6
265
265
61
66
102
70
1
2
III Các đơn vị còn
lại
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Văn phòng Sở
Chi cục DS-KHHĐ
CC ATVSTP
Trường TC Y
TTYT DP tỉnh
TTCSSKSS
TTPC HIV/AIDS
TTPC BXH
TTSKLĐ&MT
TT TT-GDSK
TT GĐ y khoa
TT Kiểm nghiệm
TT Pháp y
Tổng:
3