Tải bản đầy đủ (.doc) (7 trang)

Y_DA_KHOA-_LICH_HOC_KI_2_NAM_HOC_2018-2019-_CAP_NHAT_LAN_3_NGAY_2212019

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (89.25 KB, 7 trang )

Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương
THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ II (2018– 2019)
BỘ MÔN Y HỌC LS ( Lưu ý: Thời gian học có thể bị thay đổi)
KHOA LÂM SÀNG - Lớp: 01YDK18 – Y1- K6 Phần lý thuyết – KỲ II
SĨ SỐ: 65
Tên HP

Mã môn

Vi sinhKST

Số TC

MEDI 1106

tiết/
tuần

Thứ

Giảng viên

Giảng
đường

TS.Trần Quang Cảnh

207

Tiết


4

4

6

13-17h

MEDI 1104

1

2

2

9-11 h

TS.Nguyễn Văn Tăng

MEDI 1103

3

3

2

13-17 h


ThS.Lê Phi Hảo

Tâm lý YH

MEDI 1001

2

2

3

9-11h

ThS.Nguyễn.T. Kiều Liên

Anh 2

ENG 1002

4

4

5

13-17 h

ThS. Thuần


Di truyền
học
HTCN3

ThS.Nguyễn.T.T.Hải

Phần thực hành
Tên HP

Số
TC

Vi sinh –

tiết/

Tổ

Thời gian

Phòng học

1

13-17 h

TH1– VSKST

2


13-17 h

TH2 – VSKST

tuần

1

KST

Thứ

4

4

3
4

Học các tuần 1,3,5,7,9,11,13,15
13-17 h
TH1– VSKST
13-17 h

TH2 – VSKST

Học các tuần 2,4,6,8,10,12,14,15
13-17 h
TH1 – DTH
1

2
Di truyền
học

1

4

3

3
4

13-17 h

TH2 – DTH

Học các tuần 1,3,5,7,9,11,13,15
13-17 h
TH1 – DTH
13-17 h

TH1 – DTH

Học các tuần 2,4,6,8,10,12,14,15
HTCN 3

2

8


5,6

1

7-11h

Sổ tay sinh viên học kỳ 2 – cập nhật lần 3 ngày 22.1.2019

TH1-HTCN

Trang 1

207
207
207


Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương

Tâm lý y
học

1

2

3

2


7-11h

TH2-HTCN

3

7-11h

TH1-HTCN

4

7-11h

TH4-HTCN

4 TỔ

9-11H



Sổ tay sinh viên học kỳ 2 – cập nhật lần 3 ngày 22.1.2019

Trang 2


Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương


KHOA LÂM SÀNG - Lớp: 01YDK1 - Phần lý thuyết – Y2 – K5 – KỲ IV
SĨ SỐ: 98
Tên HP

Mã môn

TC

Số tiết

Thứ

Thời
gian

Giảng viên
Nhiều gv – mời giảng

HTCN6

MEDI 2103

2

2

4

13-15h


HTCN7

MEDI 2104

2

2

4

15-17 h

Nội cơ sở

MEDI 2201

4

4

3

13 – 17
h

Ngoại cơ
sở
DD-TC

MEDI 2202


4

4

6

13-17h

MEDI 2108

2

2

3

7-9H

KNLS2

MEDI 2106

1

2

2

Giảng

đường
210

Nhiều gv – mời giảng

210

Nhiều gv – mời giảng

210

Nhiều gv – mời giảng

210

BS.Thư – ThS.Mai

210

Nhiều gv – mời giảng

210

13-15
HỌC TUẨN LẺ ( xem ntn)

Phần thực hành- lâm sàng
Tên HP
(Mã HP)


HTCN6

HTCN7

DD-TC

KNLS2

Số TC

2

2

1

2

Số tiết

4

4

2

4

Thứ


2

4

3

6

Tổ

Thời gian

Phòng

1,5

7 -11 h

TH HTCN 1

2,7

7 -11 h

TH HTCN 2

3,6

7 -11 h


TH HTCN 3

4

7 -11 h

TH HTCN 4

1,5

7 -11 h

TH HTCN 1

2,7

7 -11 h

TH HTCN 2

3,6

7 -11 h

TH HTCN 3

4

7 -11 h


1,7

7-9H

TH HTCN 4
TH

2,4

7-9H

TH

3,6

7-9H

TH

4

7-9H

TH

1,5

7-9H
7-9H


TH KNLS

2,7

Sổ tay sinh viên học kỳ 2 – cập nhật lần 3 ngày 22.1.2019

TH KNLS

Trang 3


Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương
3,6

7-9H

TH KNLS

4

7-9H

TH KNLS

KHOA LÂM SÀNG - Lớp 01YDK16- Y3- K4 Phần lý thuyết – KỲ 6
SĨ SỐ:
Tên HP

Mã môn


Số TC

tiết/
tuần

Thứ

Nhi khoa

MEDI 3204

4

4

5

Phụ sản

MEDI 3203

4

4

4

Thời
gian
13.00 –

17h
13.00
-17h

Giảng viên

Giảng đường

Mời giảng
Mời giảng

Phần lâm sàng
Tên HP

TC

LS Nội –
Ngoại 2

5

tiết/
tuần
20

Thứ
Sáng T2 –> T6

Thời gian


Phòng học
Bv tỉnh HD

Chú ý: lịch lâm sàng và địa điểm lâm sàng cụ thể theo kế hoạch lâm sàng của các
khoa bộ môn

Sổ tay sinh viên học kỳ 2 – cập nhật lần 3 ngày 22.1.2019

Trang 4

208
208


Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương

KHOA LÂM SÀNG - Lớp: 01YDK15 –Y4- K3 Phần lý thuyết – KỲ 8
SĨ SỐ:
Tên HP

Mã môn

TC

Số
tiết

Thứ

Thời

gian

Giảng viên

1

2

4

13-15h

ThS.Trần Thị Xuân

Tin học UD

MEDI 4101

NCKH1ĐDNC
PHCNYHCT
TCYTTYTQYTCĐTTGDSK
Nhi khoa
( học lại)
TK-TT

MEDI 4206

2

4


3

13 – 17 h

TS.Lê Văn Thêm

MEDI 4203

3

4

6

13-17h

ThS.Cẩm Hưng

MEDI 3204

5

2

3

7-9H

Mời giảng


4

4

5

13.00 –
17h

Mời giảng

MEDI 4204
2

2

13-15

Mời giảng
HỌC TUẨN LẺ

Phần thực hành- lâm sàng
Tên HP
(Mã HP)

Số TC

Số tiết


Thứ

TIN HỌC UD

1

4

2

TCYTCTYTQG

LS RHM-MTMH

1

1

3

206
206
206

MEDI 4205

2

NCKH1


Giảng
đường
PTH

4

2

9
TUẦN

4

3

2-6
29/4-

Tổ

Thời gian

Phòng

1

7 -11 h

TH TIN HỌC


2

7 -11 h

TH TIN HỌC

1

7 -11 h

TH 1

2

7 -11 h

TH 2

3

7 -11 h

TH 3

4

7 -11 h

1


7-9H

TH 4
TH

2

7-9H

TH

3

7-9H

TH

4

7-9H
7-11

TH

S

Sổ tay sinh viên học kỳ 2 – cập nhật lần 3 ngày 22.1.2019

LS 9 TUẦN SAU


Trang 5

208
206


Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương
30/6/
2019
LS TN-LAO

3

2-6
04/3

27/4

8
TUẦN

S

LS 8 TUẦN
ĐẦU

7-11

KHOA LÂM SÀNG - Lớp: 01YDK14 –Y5- K2 Phần lý thuyết – KỲ 10


Lớp 01ĐH14YĐK- SS 51
Phần lý thuyết

Mã mơn

Tên HP

Số TC

tiết/
tuần

Thứ

Dược LS

MEDI510
2

2

2

2

Hóa sinh LS

MEDI510
3


2

2

2

Sản – nhi

MEDI520
1

2

2

3

Da liễu

MEDI520
2

1

2

5

Y học gia
đình


MEDI520
3

Giảng viên

Tiết

Giảng
đường

Mời giảng
Mời giảng
Mời giảng
Mời giảng

204
204
204
204

Mời giảng
1

2

4

204


Phần thực hành

Tên HP

TC

tiết/
tuần

Thứ

Tiết

Phịng học

Hóa sinh LS

1

4

6

TH HĨA SINH

Y học gia đình

1

4


4

TH.YTCC

Phần lâm sàng
Tên HP

TC

tiết/

Thời gian

Giảng viên

Sổ tay sinh viên học kỳ 2 – cập nhật lần 3 ngày 22.1.2019

Phòng học

Trang 6


Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương

tuần
LS sản- nhi
2

2


20

11/2- 07/6/2019
17 tuần

BV Sản - Nhi

LS da liễu

3

20

3 tuần
Từ thứ 2->6
10/6-30/6/2019

Viện Mắt và
DL HD

KHOA LÂM SÀNG - Lớp: 01YDK13 –Y6- K1 Phần lý thuyết – KỲ 12

SS 62
Tên HP

Thực tập tốt
nghiệp
NCKH trong
LS


MEDI
6309

Số TC

tiết/
tuần

Thứ

Thời
gian

Giảng viên

Giảng đường

9

40

2-6

11/201/6/20
19

Mời giảng

Bệnh viện

108

3

3

7

11/201/6/20
19

Mời giảng

Bệnh viện
108

Sổ tay sinh viên học kỳ 2 – cập nhật lần 3 ngày 22.1.2019

Trang 7



×