Tải bản đầy đủ (.doc) (11 trang)

Tuyen Quang

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (144.82 KB, 11 trang )

UBND TỈNH TUYÊN QUANG

Mẫu số 10/CKTC-NSĐP

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2015
Đơn vị tính: Triệu đồng
STT

Nội dung

I
1

Tổng thu NSNN trên địa bàn
Thu nội địa (không kể các khoản thu quản lý qua NSNN)
- Thu thuế, phí và lệ phí
- Thu khác của ngân sách
Các khoản thu quản lý qua NSNN
Thu xổ số kiến thiết
Thu ngân sách địa phương
Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp (trừ số điều tiết về
NSTW)
- Các khoản thu NSĐP được hưởng 100%
- Các khoản thu phân chia ngân sách địa phương hưởng theo tỷ lệ
phần trăm (%)
Bổ sung từ ngân sách trung ương
- Bổ sung cân đối
- Bổ sung có mục tiêu
Thu kết dư, chuyển nguồn năm trước sang
Các khoản thu quản lý qua NSNN
Thu xổ số kiến thiết


Huy động đầu tư theo Khoản 3, Điều 8, Luật NSNN
Chi ngân sách địa phương
Chi đầu tư phát triển
- Chi XDCB từ nguồn vốn trong nước
- Chi XDCB từ nguồn vốn ngoài nước
- Chi từ nguồn CTMT; CT135; CT 5 triệu ha rừng
- Chi từ các nguồn khác
- Hỗ trợ các doanh nghiệp
Chi thường xuyên
Chi từ nguồn huy động xây dựng CSHT
Chi trả nợ (cả gốc và lãi) các khoản tiền huy động đầu tư theo Khoản
3, Điều 8, Luật NSNN
Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Trích quỹ phát triển đất từ nguồn thu tiền sử dụng đất
Dự phòng
Chi từ nguồn thu xổ số
Chi CTMT khơng có tính chất ĐTXD (vốn sự nghiệp)

2
3
II
1

2

3
4
5
6
III

1

2
4
3
4
5
6
7
8

Dự toán
1.211.955
1.130.700
1.092.200
38.500
65.755
15.500
5.341.699
1.108.130
1.103.630
4.500
4.152.314
1.888.791
2.263.523
65.755
15.500
5.341.699
858.428
63.400

63.050
119.700
611.278
1.000
4.079.172
125.000
1.200
29.192
99.210
15.500
133.997

1


UBND TỈNH TUYÊN QUANG

Mẫu số 11/CKTC-NSĐP

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH VÀ NGÂN SÁCH HUYỆN NĂM 2015
Đơn vị tính: Triệu đồng
STT

Nội dung

A
I
1

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh
Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
- Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
- Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ (%)
Bổ sung từ ngân sách trung ương
- Bổ sung cân đối
- Bổ sung có mục tiêu
Chi ngân sách cấp tỉnh
Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể
bổ sung cho ngân sách địa phương cấp dưới trực tiếp)
Bổ sung cho ngân sách huyện, thành phố thuộc tỉnh
- Bổ sung cân đối
- Bổ sung có mục tiêu
NGÂN SÁCH HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
Nguồn thu ngân sách huyện, thành phố thuộc tỉnh
Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
- Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
- Các khoản thu phân chia NS huyện hưởng theo tỷ lệ (%)
Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
- Bổ sung cân đối
- Bổ sung có mục tiêu
Chi ngân sách huyện, thành phố thuộc tỉnh

2

II
1
2

B

I
1

2

II

2

Dự toán
2.299.465
693.712
691.221
2.492
1.605.752
830.217
775.535
4.844.456
2.297.894
2.546.562
1.058.574
1.487.988
3.043.804
497.242
495.234
2.008
2.546.562
1.058.574
1.487.988
3.043.804



UBND TỈNH TUYÊN QUANG

Mẫu số 12/CKTC-NSĐP

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2015
Đơn vị tính: Triệu đồng
STT
A
I
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
II
B
C
A


B
C
D

Chỉ tiêu
TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
Tổng thu các khoản cân đối ngân sách nhà nước
Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Thu từ doanh nghiệp nhà nước trung ương
Thu từ doanh nghiệp nhà nước địa phương
Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngồi
Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Thuế thu nhập cá nhân
Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Thu tiền sử dụng đất
Thuế sử dụng đất phi nơng nghiệp
Thu tiền th mặt đất, mặt nước
Lệ phí trước bạ
Thu phí - lệ phí (Phần nộp NSNN)
Trong đó: Phí và lệ phí cân đối
Thuế bảo vệ mơi trường
Thu tiền cấp quyền khai thác khoáng sản
Thu từ quỹ đất cơng ích, hoa lợi cơng sản
Thu khác của ngân sách
Thu thuế xuất khẩu, nhập khẩu, thuế TTĐB, thuế giá trị gia tăng
hàng nhập khẩu do Hải quan thu
Thu từ xổ số kiến thiết
Các khoản thu được để lại chi quản lý qua NSNN
TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG

Các khoản thu cân đối NSĐP
- Các khoản thu NSĐP hưởng 100%
- Các khoản thu phân chia theo tỷ lệ %
- Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Trong đó: - Bổ sung cân đối ổn định
- Bổ sung có mục tiêu
Thu từ xổ số kiến thiết
Các khoản thu được để lại chi quản lý qua NSNN
Các khoản thu điều tiết ngân sách trung ương

Dự toán
1.211.955
1.130.700
1.120.200
353.000
65.000
16.000
318.000
33.000
500
110.000
2.000
20.000
58.000
55.200
50.000
46.000
5.000
3.500
35.000

10.500
15.500
65.755
5.364.269
5.260.444
1.103.630
4.500
4.152.314
1.888.791
2.263.523
15.500
65.755
22.570

3


UBND TỈNH TUYÊN QUANG

Mẫu số 13/CKTC-NSĐP

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2015
Đơn vị tính: Triệu đồng
STT

Nội dung

Dự tốn

TỔNG SỐ CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG


5.341.699

A

Tổng chi cân đối NSĐP

5.231.252

I

Chi đầu tư phát triển

II

858.428

Trong đó: - Chi Giáo dục - Đào tạo

56.000

- Chi khoa học cơng nghệ

9.000

Chi thường xun

4.013.417

Trong đó: - Chi Giáo dục - Đào tạo


1.868.167

- Chi khoa học công nghệ

14.920

III Chi CTMT cân đối qua NSĐP
IV

133.997

Chi trả nợ các khoản tiền huy động cho đầu tư theo khoản 3, điều 8
Luật NSNN

125.000

VI Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính

1.200

VI Dự phịng

4

99.210

(

B


Trích quỹ phát triển đất từ nguồn thu tiền sử dụng đất

29.192

C

Chi từ nguồn thu xổ số kiến thiết

15.500

D

Các khoản chi được quản lý qua NSNN

65.755


UBND TỈNH TUYÊN QUANG

Mẫu số 14/CKTC-NSĐP

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2015
Đơn vị tính: Triệu đồng
STT

Nội dung

TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
I

Chi đầu tư phát triển
1
Chi đầu tư XDCB
2
Chi đầu tư phát triển khác
II
Chi thường xuyên
Trong đó:
1
Chi trợ giá và hỗ trợ hộ nghèo theo Quyết định 102/QĐ-TTg
2
Chi sự nghiệp kinh tế
3
Chi sự nghiệp hoạt động môi trường
4
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề
5
Chi sự nghiệp y tế, chăm sóc trẻ em
6
Chi sự nghiệp khoa học
7
Chi sự nghiệp văn hoá, Thể thao và du lịch
8
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình
9
Chi đảm bảo xã hội
10 Chi quản lý hành chính
11 Chi ngân sách xã
III Chi thực hiện các Chương trình mục tiêu bằng nguồn vốn sự nghiệp
V

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Chi trả nợ gốc và lãi huy động đầu tư CSHT theo khoản 3, điều 8,
VI
của Luật NSNN
VII Chi từ nguồn thu sổ số kiến thiết
VIII Dự phòng ngân sách

Dự toán
2.297.894
787.350
63.400
723.950
1.189.010
33.500
152.619
25.608
187.359
264.736
13.870
44.193
20.316
12.224
353.127
121.041
1.200
125.000
15.500
58.793

5



UBND TỈNH TUYÊN QUANG

Mẫu số 15/CKTC-NSĐP

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN ĐƠN VỊ THEO TỪNG LĨNH VỰC
NĂM 2015
Đơn vị tính: Triệu đồng

STT

TÊN ĐƠN VỊ

TỔNG SỐ
1
2
3
5
6
7
8
10
10
11
12
13
14
15


6

Trong đó:
Văn phịng tỉnh uỷ
Văn phịng đồn Đại biểu QH và
HĐND tỉnh
Văn phịng UBND tỉnh
Sở Khoa học và cơng nghệ
Sở Tài nguyên và Môi trường
Sở Nông nghiệp và PTr nông thôn
Sở Giao thơng, vận tải
Sở Xây dựng
Sở Văn hố - Thể thao và Du lịch
Sở Công Thương
Sở Tư Pháp
Sở Lao động - Thương binh và XH
Sở Y tế
Sở Thông tin và truyền thơng

Trong đó
Chi đầu tư phát triển
Chi thường xun (theo lĩnh vực)
Trong đó
Trong đó
Trong đó
Biên
Giáo
Khoa
Trợ giá
chế

Tổng
Tổng
Vốn
Sự
Sự
Vốn
trong
dục
học
trợ
cước,
số
số
ngồi
nghiệp nghiệp
nước
Đào
cơng
và hộ
nước
kinh tế VS - MT
tạo
nghệ
nghèo
4.017 2.297.894 802.850 802.850
52.000 9.000 1.189.010 33.500 152.619 25.608
Tổng chi
(kể cả
hi bằng
nguồn huy

động
viện trợ)

243

112.253

112.253

48

17.729

17.729

69
35
83
256
73
53
232
53
58
66
205
40

26.873
8.881

22.558
39.408
23.781
8.435
37.881
6.541
8.156
20.116
26.801
7.324

26.873
8.881
22.558
39.408
23.781
8.435
37.881
6.541
8.156
17.927
26.801
7.324

806
15.315
16.010
12.850
3.475
1.970

3.760
1.048
2.680

2.180


STT

16
17
18
20
21
22
23
23

TÊN ĐƠN VỊ

Sở Kế hoạch và Đầu tư
Sở Tài chính
Thanh tra Nhà nước
Sở Ngoại vụ
Sở Nội vụ
Sở Giáo dục - Đào tạo
Uỷ ban Mặt trận Tổ quốc
Hội Nơng dân tỉnh
Đồn TNCSHCM BCH tỉnh
26

Tuyên Quang
27 Ban chấp hành Hội LHPN tỉnh
28 Hội Cựu chiến binh

Biên
chế

Tổng chi
(kể cả
hi bằng
nguồn huy
động
viện trợ)

Trong đó

Tổng
số

Chi đầu tư phát triển
Trong đó
Trong đó
Giáo
Khoa
Vốn
Vốn trong
dục học
ngồi
nước
Đào

cơng
nước
tạo
nghệ

Chi thường xun (theo lĩnh vực)
Trong đó
Trợ giá
Tổng
Sự
Sự
trợ
cước,
số
nghiệp nghiệp
và hộ
kinh tế VS - MT
nghèo
10.449
3.699
13.428
6.102
4.319
15.958
1.270
48.182
4.791
4.720

51

74
33
14
67
267
22
32

10.449
13.428
6.102
4.319
18.458
61.135
4.791
4.720

27

4.243

4.243

22
13

3.932
2.011

3.578

2.011

7


UBND TỈNH TUYÊN QUANG

Mẫu số 15/CKTC-NSĐP

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN ĐƠN VỊ THEO TỪNG LĨNH VỰC
NĂM 2015 (tiếp theo)
Đơn vị tính: Triệu đồng

1
2
3
5
6
7
8
10
10
11
12
13
14
15

8


TỔNG SỐ
Trong đó:
Văn phịng tỉnh uỷ
Văn phịng đồn Đại biểu QH
và HĐND tỉnh
Văn phịng UBND tỉnh
Sở Khoa học và cơng nghệ
Sở Tài nguyên và Môi trường
Sở Nông nghiệp và PTr nông thôn
Sở Giao thơng, vận tải
Sở Xây dựng
Sở Văn hố - Thể thao và Du lịch
Sở Công Thương
Sở Tư Pháp
Sở Lao động - Thương binh và XH
Sở Y tế
Sở Thông tin và truyền thơng

2.348

109.905

68

17.661

3.913
53
1.893


1.188
375

30.220

225
12.224

257
1.325

20.843

26.873
4.162
5.010
21.505
10.931
4.960
6.473
4.571
3.796
4.655
5.701
3.319

Dự phịng NS
theo luật

TÊN ĐƠN VỊ


Chi CTMT QG
(Vốn SN)

STT

Chi thường xuyên (theo lĩnh vực)
Chi bổ
Trong đó
Chi trả
sung
Sự
Sự nghiệp SN
Sự
Sự nghiệp
Quản lý nợ vốn Quỹ dự
nghiệp
Văn hoá, Phát
Đảm
vay
nghiệp
khoa
hành
trữ TC
GD TT và
thanh bảo XH
Y tế
học
chính
ĐT

Du lịch
TH
187.359 264.736
13.870
44.193 20.316 12.224 353.127 125.000 1.200 73.506

Chi CTMT khác
(Vốn SN)

Trong đó

47.535

58.793

2.189


16
17
18
20
21
22
23
23

Sở Kế hoạch và Đầu tư
Sở Tài chính
Thanh tra Nhà nước

Sở Ngoại vụ
Sở Nội vụ
Sở Giáo dục - Đào tạo
Uỷ ban Mặt trận Tổ quốc
Hội Nơng dân tỉnh
Đồn TNCSHCM BCH tỉnh
26
Tuyên Quang
27 Ban chấp hành Hội LHPN tỉnh
28 Hội Cựu chiến binh

Dự phòng NS
theo luật

TÊN ĐƠN VỊ

Chi CTMT khác
(Vốn SN)

STT

Chi thường xuyên (theo lĩnh vực)
Chi bổ
Trong đó
Chi trả
sung
Sự
Sự nghiệp SN
Sự
Sự nghiệp

Quản lý nợ vốn Quỹ dự
nghiệp
Văn hoá, Phát
Đảm
vay
nghiệp
khoa
hành
trữ TC
GD TT và
thanh bảo XH
Y tế
học
chính
ĐT
Du lịch
TH
6.750
13.428
6.102
142
4.177
437
7.951
42.385
183
5.614
4.791
865
3.855


Chi CTMT QG
(Vốn SN)

Trong đó

2.500
12.953

4.243
3.578
2.011

354

9


UBND TỈNH TUN QUANG

Mẫu số 17/CKTC-NSĐP

DỰ TỐN CHI CHƯƠNG TRÌNH
MỤC TIÊU QUỐC GIA VÀ MỘT SỐ MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC NĂM 2015
Đơn vị tính: Triệu đồng
Dự tốn
STT

Chia ra


NỘI DUNG

Tổng
số

TỔNG SỐ

1.231.451

642.950

588.501

193.206

119.700

73.506

14.805

7.000

7.805

122.883

90.600

32.283


13.010

12.000

1.010

Vốn đầu


Vốn sự
nghiệp

I

Chi chương trình mục tiêu Quốc gia

1

Chương trình MTQG giải quyết việc làm và dạy nghề

2

Chương trình MTQG giảm nghèo bền vững

3

Chương trình MTQG nước sạch vệ sinh MT nơng thơn

4


Chương trình MTQG Y tế

2.971

2.971

5

Chương trình MTQG Dân số và Kế hoạch hố gia đình

4.348

4.348

6

Chưong trình MTQG vệ sinh ATTP

600

600

7

Chương trình MTQG về văn hố

2.398

2.398


8

Chương trình MTQG Giáo dục và Đào tạo

20.600

9

Chương trình MTQG phịng chống ma t

2.530

2.530

230

230

6.600

6.600

531

531

10 Chương trình MTQG phịng chống tội phạm
11 Chương trình MTQG nơng thơn mới
12 Chương trình MTQG phịng chống HIV/AIDS

13

Chương trình MTQG đưa thông tin về cơ sở niền núi,
vùng sâu, vùng xa

II

Mục tiêu nhiệm vụ khác

10

8.600

12.000

1.700

1.500

200

1.038.245

523.250

514.995


UBND TỈNH TUYÊN QUANG


Mẫu số 18/CKTC-NSĐP

DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2015
Đơn vị tính: Triệu đồng
Dự tốn
STT

Tên các huyện, thành phố
thuộc tỉnh

A

B
Tổng số

Tổng thu NSNN
trên địa bàn
Tổng chi cân đối
huyện theo
ngân sách huyện
phân cấp
1

2

Bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh cho ngân sách cấp huyện
Trong đó:
Tổng số
3


Bổ sung cân đối

Bổ sung có mục tiêu

4

5

501.929

3.043.804

2.546.562

1.058.574

1.487.988

1

Huyện Lâm Bình

10.947

186.204

175.292

96.801


78.491

2

Huyện Na Hang

20.125

273.569

253.570

108.965

144.605

3

Huyện Chiêm Hóa

36.500

522.578

487.001

195.446

291.555


4

Huyện Hàm n

47.150

424.669

377.848

173.709

204.139

5

Huyện Yên Sơn

50.680

623.251

572.931

215.489

357.442

6


Huyện Sơn Dương

99.443

619.405

521.070

196.972

324.098

7

Thành phố Tuyên Quang

237.083

394.129

158.851

71.192

87.659

11




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×