CÁC WORD FORM THÔNG DỤNG ÔN TS 10
1. ACADEMY (n): học viện academic (a): thuộc nhà trường academically (adv).
2. ACCESS (n): đường đi vào accessible (a): có thể tiếp cận inaccessible (a): không thể tiếp
cận .
3. ACQUAINT (v): làm quen acquainted(a): quen với acquaintance (n): người quen...
4. ACT (v): hành động active(a): tích cực actively (adv) action (n): hành động - activity (n):
hoat động activist (n): nhà hoạt động
5. ADD (v): thêm vào addition (n): sự bổ sung additional (a): phụ thêm
6. ADMIRE (v): khâm phục, ngưỡng mộ admirable (a) đáng ngưỡng mộ admirably (adv) admiration (n) sự ngưỡng mộ
7. ADVERTISE (v): quảng cáo advertisement (n): mục quảng cáo advertising (n): việc
quảng cáo.
8. AGREE (v): đồng ý ≠ disagree (v): không đồng ý agreeable (a) agreement (n) ≠
disagreement (n)
9. AMAZE (v): kinh ngạc amazing (a): đáng ngạc nhiên/tuyệt vời amazed (a): ngạc nhiên
amazingly (adv) amazement (n): Sự kinh ngạc, sự sửng sốt
10. ANNOUNCE (v): thông báo announcement (n): thông báo announcer (n): người thông
báo
11. APPEAR (v): xuất hiện ≠ disappear (v): biến mất appearance (n) ≠ disappearance (n): sự
biến mất
12: APPOINT (v): bổ nhiệm, hẹn appointment (n): cuộc hẹn
13. ARRIVE (v): tới, đến arrival (n): sự tới nơi
14. ATTEND (v): tham dự attendance (n): sự tham dự attendant (n): Người phục vụ; người
theo hầu attendant (adj): Tham dự, có mặt
15. BEAUTY (n): sắc đẹp beautiful (a): xinh đẹp beautifuly (adv) beautify (v): làm đẹp, tô
điểm
16. BEGIN (v): bắt đầu beginning (n): phần đầu, sự khởi đầu beginner (n): người vừa mới
bắt đầu học
17. BEHAVE (v): Cư xử behavior (n): cách cư xử
18. BENEFIT (v): có lợi benefit (n): lợi ích beneficial (a): Có ích; có lợi; tốt beneficially
(adv)
19. BORE (v): Buồn tẻ, gây chán boring (a): dở, nhạt nhẽo bored (a): chán, buồn chán
boredom (n): Nỗi buồn tẻ, nỗi buồn chán
20. BOTANY (n): thực vật học botanical (a): bách thảo
2
21. CARE (v): Chăm sóc careful (a): cẩn thận ≠ careless (a): bất cẩn carefully (adv) ≠
carelessly (adv) carefulness (n): sự cần thận ≠ carelessness (n): sự bất cẩn
22. CELEBRATE(v): tổ chức lễ, ca tụng, tôn vinh celebrated (a): nổi tiếng celebration (n) sự
ăn mừng, lễ ca tụng
23. CERTER (CENTRE) (n): trung tâm central (a): thuộc về trung tâm
24. CHOOSE (v) chọn, lựa choice (n): sự lựa chọn
25. CLOTH(n) vải clothes (n): quần áo clothing (n): trang phục clothe (v): mặc quần áo
26. CLOUD (n) mây cloudless (a): không mây, có nắng ≠ cloudy (a): u ám, nhiều mây
27. COLLECT (n): thu gom collective (a) thu thập, tập trung, tập hợp collection (n): sự sưu
tầm collector (n): người sưu tầm
28. COLOR (COLOUR) (N): màu sắc colorless (a): không màu ≠ Colorful (a): sặc sỡ
29. COMFORT (n): Sự an nhàn, sự nhàn hạ; sự sung túc comfort (v) Dỗ dành, an ủi, khuyên
giải, làm khuây khoả
comfortable (a): thoải mái ≠ uncomfortable (a): không thoải mái
comfortably (adv): một cách thoải mái ≠ uncomfortably (adv): một cách không thoải mái
30. COMMERCE (n): thương mại Commercial (a): thuộc về thương mại commercial (n):
mẩu quảng cáo/bài quảng cáo trên truyền hình hay truyền thanh
commercialize (v): thương mại hóa
31. COMMUNICATE (v): giao tiếp, liên lạc communicative (a) thuộc về giao tiếp
communication (n) sự giao tiếp, sự liên lạc
32. COMPARE (V): so sánh → comparative (a) so sánh/tương đối comparatively (adv) Tương
đối
comparable (adj) có thể so sánh comparison (n) sự so sánh.
33. COMPEL (V): bắt buộc Compulsory (a): bắt buộc, cưỡng bách compulsion (n): sự ép
buộc
34. COMPLAIN (V): than phiền Complaint (n): sự than phiền, lời than phiền
35. COMPUTE (v): tính tốn, ước tính Computer (n): máy tính computation (n): phép tính
computerize (v): vi tính hóa Computerization (n): sự vi tính hóa
36. CONFIDENT (a): tự tin self-confident (a): tự tin confidence (n): sự tự tin
37. CONGRATULATE (V): chúc mừng congratulation (n) lời chúc mừng
38. CONSERE (V): bảo vệ conservative (a) để giữ gìn, duy trì, bảo vệ/bảo thủ conservation
(n): sự bảo tồn, sự duy trì Conservationist (n): Người ủng hộ bảo vệ môi trường
39. CONSIDER (v): xem xét, cân nhắc/để ý đến, quan tâm đến considerate (a) ≠
inconsiderate (a): không ân cần consideration (n) Sự cân nhắc, sự suy xét/sự để ý, sự chu
đáo
40. CONSUME (v): tiêu thụ time-consuming (a) tốn thời gian consumption (n): sự tiêu thụ
2
Consumer (n): người tiêu dùng
41. CONVENIENT (a): thuận tiện ≠ inconvenient (a): bất tiện Convenience (n): sự thuận tiện ≠
inconvenience(n): sự bất tiện Conveniently (adv) ≠ inconveniently (adv).
42. CORRESPOND (v): trao đổi thư từ correspondence (n): Thư từ; quan hệ thư từ
Correspondent (n): Thơng tín viên, phóng viên/người viết thư
43. COST (v): trị giá cost (n) chi phí costly (a): tốn tiến, đắt .
44. CROWD (v): tụ tập Crowd (n): đám đông crowded (a): đơng đúc
45. CRY (v): la hét, gào, khóc crier (n): người rao tin
46. CULTURE (n): văn hóa.- cultural (a): thuộc về văn hóa - culturally (adv)
47. DANGER (n): sự nguy hiểm dangerous (a) nguy hiểm endangered (a): bị đe dọa
endanger (v) đe dọa, gây nguy hiểm
48. DECORATE (v): trang trí decoration (n): sự trang trí decorative (adj) Để trang trí, để làm
cảnh decorated (adj) được trang trí
49. DENY (v): phủ nhận deniable (a): có thể phủ nhận denial (n): sự phủ nhận
50. DEPEND (v): tùy thuộc, lệ thuộc dependent + on (a): phụ thuộc ≠ independent + from (a):
độc lập dependable (a) có thể tin cậy
dependence (n): sự phụ thuộc ≠ independence (n): sự độc lập
51. DESCRIBE (v): mô tả descriptive (a): miêu tả description (n): sự miêu tả
52. DESIGN (v): thiết kế design (n): kiểu dáng, kiểu thiết kế designer (n): nhà thiết kế
53. DESTROY (v): tàn phá destructive (a) có tính tàn phá destruction (n): sự tàn phá
54. DEVELOP (v): phát triển developed (a) đã phát triển developing (a): đang phát triển
development (n) sự phát triển
55. DIE (v): chết dead (a) death (n): cái chết.
56. DIFFER (v): khác nhau different (a) differently (adv) difference (n): sự khác nhau
57. DIFFICULT (a): khó khăn difficulty (n): Sự khó khăn
58. DISAPPOINT (v): gây thất vọng disappointed + with sb/sth(a): (cảm thấy) thất vọng
disappointing (a): gây thất vọng disappointingly (adv): một cách đáng thất vọng
disappointedly (adv) thất vọng thay disappointment (n) sự thất vọng
59. DISASTER (n): thảm họa disastrous (a) thảm họa, có tính tàn phá disastrously (adv)
một cách thảm họa
60. DISTINGUISH (v): phân biệt distinguishable (a) có thể phân biệt được ≠ indistinguishable
(a) distinguished (a): xuất sắc, vượt trội distinction (n): sự phân biệt, điều khác nhau
61. DIVIDE (v): chia, chia ra divisible (a): có thể chia hết division (n): phép chia, sự phân
chia
62. EASE (n): sự thanh thản, sự thoải mái ease (v): làm dịu, làm nhẹ bớt easy (a): dễ dàng
easily (adv): một cách dễ dàng
2
63: EAT (v): ăn eatable (a): đủ ngon để ăn ≠ edible (a) có thể ăn được ≠ uneatable (a)
inedible (a) không thể ăn được.
64. ECONOMIZE (V): tiết kiệm economic (a): thuộc về kinh tế economical (a): tiết kiệm
economy (n) nền kinh tế economically (adv): một cách tiết kiệm
65. EDIT (v): biên tập editorial (a) edition (n): ấn bản/phiên bản editor (n); người biên tập
66. EDUCATE (v): giáo dục education (n): sự giáo dục educational (a) có tính giáo dục
educated (a): có giáo dục/được dạy dỗ.
67. EFFECT (n): hiệu quả effective (a) effectively (adv): một cách hiệu quả
68. EFFICIENT (a): có năng lực, hiệu quả ≠ inefficient (a): không hiệu quả efficiently adv) ≠
inefficiently (adv) efficiency (n)
69. ELECTRICITY (n): điện năng electric (a): có điện đi qua electrical (a): thuộc về điện
electrician (n): thợ điện electrify (v): điện khí hóa electrification (n): sự điện khí hóa
70. EMBROIDER (v): thêu embroidered (a): (được) thêu embroidery (n): Sự thêu thùa
71. ENCOURAGE (v): khuyến khích encouraging (a): khích lệ encouragement (n): sự
khuyến khích courage (n): lịng dũng cảm
72. ENERGY (n): nghị lực, năng lượng energize (v) tiếp năng lượng energetic (a): năng
động energetically (adv).
73. ENJOY (v): thích thú, thưởng thức enjoyable (a): thú vị enjoyably (adv) enjoyment (n)
sự tận hưởng
74. ENTER (v): bước vào entrance (n): lối ra vào entry (n) sự đi vào
75. ENTERTAIN (v): tiêu khiển, giải trí entertaining (a): thú vị entertainment (n): sự tiêu
khiển
76. ENVIRONMENT (n): môi trường environmental (a): thuộc về môi trường
environmentally (adv) environmentalist (n): người bảo vệ môi trường
77. EQUAL (a): công bằng equally (adv): một cách cơng bằng equality (n): sự bình đẳng
78. ERUPT (v): phun trào (núi lửa) eruption (n) sự phun trào
79. EXAMINE (V): kiểm tra examination (n): kỳ thi examiner (n): giám khảo examinee (n):
thi sinh
80. EXCEL (v): xuất sắc, trội hơn excellent (a): xuất sắc excellently (adv) excellence (n)
sự xuất sắc, sự vượt trội
81. EXCITE (v): phấn khởi exciting (a): gây hào hứng excited (a):hào hứng, quan tâm
excitedly (adv) excitement (n) sự hào hứng
82. EXPECT (v): trông đợi expectant (a): hy vọng expected (a): được dự liệu trước ≠
unexpected (a): bất ngờ expectation (n) : sự mong đợi
83. EXPENSE (n): phí tổn expensive (a): đắt tiền inexpensive (a): không đắt tiền
2
84. EXPERIENCE (V/N) : trải nghiệm / kinh nghiệm ≠ inexperience (n): sự thiếu kinh nghiệm
experienced (a) có kinh nghiệm ≠ inexperienced (a): thiếu kinh nghiệm
85. FAME (n): danh tiếng famous (a): nổi tiếng
86. FARM (n): nông trại farmer (n): nông dân farming (n): nghề nông
87. FASHION (n): thời trang fashionable (a): hợp thời trang fashionably (adv): hợp thời
trang
88. FAVOR (n): sự quý mến favorite (a): được ưa thích favorable (a): tán thành
89. FLUENT (a): lưu lốt, trơi chảy fluently (adv) fluency (n) sự trôi chảy
90. FLY(v): bay flight (n): chuyến bay
91. FOREIGN (a): nước ngoài foreigner (n): người nước ngồi
92. FREE (a): rảnh rỗi, tự do, miễn phí freely (adv): tự do freedom (n): sự tự do.
93. FRIEND (n): bạn bè friendly (a): thân thiện ≠ unfriendly (a): không thân thiện friendliness
(n): sự thân thiện friendship (n): tình hữu nghị
94. GENEROUS (a): hào phóng generosity (n) sự hào phóng
95. GLOBE (n): quả địa cầu global (a): khắp thế giới
96. HAPPY (a): vui vẻ, hạnh phúc ≠ unhappy (a) happily (adv) ≠ unhappily (adv) happiness
(n) niềm hạnh phúc
97. HARM (v): gây hại harm (n): sự thiệt hại harmful (a): có hại harmless (a): vơ hại
98. HEALTH (n): sức khỏe healthy (a): khỏe mạnh unhealthy (a): không khỏe mạnh
healthily (adv)
99. HERO (n): anh hùng heroine (n): nữ anh hùng heroic (a): quả cảm, có tính anh hùng
heroically (adv)
100. HISTORY (n): lịch sử historical (a) historian (n): nhà sử học
101: HOSPITABLE (a): hiếu khách hospitably (adv) hospitality (n): lòng mến khách
102. HOT (a): nóng heat (n): sức nóng heat (v): sưởi ấm/đun nóng
103. HUMOR (n): sự hài hước humorous (a): hài hước humorously (adv)
104. HUNGRY (a): đói bụng hungrily (adv) hunger (n): sự đói bụng
105. HURRY(v/n): vội vã / sự vội vã hurried (a) hurriedly (adv): một cách vội vã
106. ILL (a): bệnh illness (n) căn bệnh
107. IMPORTANT (a): quan trọng – importance (n)
108. IMPRESS (v): gây ấn tượng impressive (a): hùng vĩ, uy nghi impression (n): ấn tượng
109. IMPROVE (V): cải thiện, nâng cao improvement (n)
110. INCREASE (v/n): tăng lên /sự tăng trưởng increasing (a) increasingly (adv): càng ngày
càng (tăng)
2
111. INDUSTRY (n): công nghiệp industrial (a): thuộc về cơng nghiệp industrialize (v): cơng
nghiệp hóa industrialization (n): sự nghiệp cơng nghiệp hóa
112. INFORM (v): thơng báo informative (a): nhiều thông tin information (n): thông tin
113. INNOVATE (V): đổi mới innovative (a) innovation (n): sự đổi mới
114. INQUIRE (v): hỏi thăm inquirer (n): người điều tra inquiry (n): sự yêu cầu thông tin
115. INSPIRE (v): truyền cảm hứng inspiring (a): truyền cảm hứng inspiration (n): cảm hứng
116. INSTALL (v): lắp đặt installation (n): việc lắp đặt
117. INSTRUCT (v): dạy, chỉ dẫn instructional (a): có tính chất giáo dụcinstruction (n): lời chỉ
dẫn
118. INTERACT (v): tương tác interactive (a) có tính tương tác interaction (n) sự tương tác
119. INTEREST (V, n): làm thích thú / sở thích interested (a): thích thú, quan tâm interesting
(a) gây hứng thú, thú vị interestingly (adv)
120. INTRODUCE (v): giới thiệu introductory (a): mở đầu introduction (n)
121. INVENT (V): phát minh invention (n): Sự phát minh inventor(): nhà phát minh
122. INVITE (V): mời invitation (n)
123. JEWISH (a): thuộc về Do Thái Jew (n): người Do Thái
124. JOY (n): niềm vui joyful (a): vui mừng, hân hoan joyfully (adv) joyfulness (n) .
125. LIMIT (V): giới hạn limited (a): hạn chế limitation (n)
126. LUCK (n): vận may lucky (a): may mắn ≠ unlucky (a): không may mắn
luckily (adv) ≠ unluckily (adv)
127. MAJOR (a): lớn majority (n): đa số
128. MINIMUM (n): tối thiểu, nhỏ nhất minimize (v): giảm đến mức tối thiểu
129. MODERN (a): hiện đại modernize (v): hiện đại hóa modernization (n): sự hiện đại hóa
130. MOUNTAIN (n): núi mountainous (a): có nhiều núi mountaineer (n) người miền
núi/người leo núi
131. MUSIC (n): âm nhạc musical (a): thuộc về âm nhạc musician (n): nhạc sĩ
132. NATION (n): quốc gia national (a): thuộc quốc gia international (a): quốc tế
nationality (n): quốc tịch
133. NATURE (n): thiên nhiên natural (a): tự nhiên ≠ unnatural (a): không tự nhiên naturally
(adv) ≠ unnaturally (adv)
134. NEED (v): cần necessary (a): cần thiết necessarily (a) necessity (n)
135. NOMINATE (v): bầu chọn nonimation (n): sự bầu chọn nominee (n): người được đề cử
136. OCCUR (v): xảy ra occurrence (n) Sự kiện, sự cố, chuyện xảy ra
137. OFFICE (n): văn phòng official (a): chính thức official (n): viên chức, cơng chức
2
officially (adv).
138. OPTION (n): sự chọn lựa optional (a): tự chọn, không bắt buộc
139. PARK (V): đậu xe parking (n): chỗ đậu xe
140. PEACE (n): hịa bình peaceful (a): thanh bình peacefully (adv): một cách yên bình.
141. PERSUADE (V): thuyết phục persuasive (a) có tính thuyết phục persuasion (n): sự
thuyết phục
142. PICNIC (n): bữa ăn ngoài trời go picnicking (v) đi dã ngoại picnicker (n): người đi dã
ngoại
143. POEM (n): bài thơ poet (n): nhà thơ poetry (n): thơ ca poetic (a): nên thơ
144. POISON (n): chất độc poisonous (a): có độc poisoning (n): sự nhiễm độc
145. POLITE (a): lịch sự ≠ impolite (e): bất lịch sự politely (adv) ≠ impolitely (adv) politeness
(n)
146. POLLUTE (v): Ô nhiễm pollution (n) sự ô nhiễm pollutant (n): chất gây ô nhiễm
polluted (a) ≠ unpolluted (a)
147. POOR(a): nghèo poverty (n) sự nghèo khổ
148. POPULAR (a): phổ biến, ưa chuộng popularly (adv) popularity (n) sự phổ biến
149. PRACTICE (n): thực tiễn practice / practise (v): thực hành, luyện tập
practical (a): thiết thực ≠ impractical (a): không thực tế practically (adv): một cách thực tế ≠
impractically (adv): khơng thực tế
150. PREDICT (V): dự đốn predictable (a) có thể dự đốn được ≠ unpredictable (a)
predictably (adv) prediction (n) sự dự đoán
151. PREPARE (V): chuẩn bị preparatory (a) trù bị prepared (a) đã sẵn sàng preparation
(n): sự chuẩn bị
152. PRESERVE (v): giữ gìn, bảo quản preservative (a): bảo quản, giữ gìn
preservation (n) sự bảo tồn, sự bảo quản, duy trì
153. PRIDE (n): sự hãnh diện (take pride in + N/V-ing) pride (v): hãnh diện (pride yourself on +
V-ing/Noun) proud (a): tự hào (proud of + N/V-ing) proudly (adv): một cách tự hào
154. PRIOR (a): ưu tiên, đầu tiên priority (n): sự ưu tiên
155. PRODUCE (V): sản xuất produce (n): nông sản product (n): sản phẩm production (n):
sản lượng productive (a): năng suất
156. PROTECT (v): bảo vệ protective (a): bảo hộ, che chở protection (n): sự bảo vệ
157. PROVIDE (v): cung cấp provision (n): sự cung cấp
158. PUBLISH (V): xuất bản publication (n): sự xuất bản publisher (n): nhà xuất bản
159. QUALIFY (v): có đủ tư cách (well)-qualified(a) trình độ chun mơn cao
quality (n) phẩm chất
2
160. RAIN (v): mưa rain (n): cơn mưa rainy (a): có mưa.
161. REDUCE (v): giảm reduction (n) sự giảm bớt
162. REGION (n): vùng, miền regional (a): thuộc vùng, địa phương regionally (adv)
163. RELAX (v): thư giãn relaxing (a): làm thư giãn relaxed (a): (cảm thấy) thư giãn
relaxation (n) sự thư giãn
164. RELIGION (n): tôn giáo religious (a): thuộc về tôn giáo/sùng đạo
religiously (adv): một cách sùng đạo
165. REPLACE (v): thay thế replaceable (a) có thể thay thế replacement (n) sự thay thế
166. REPUTE (v): Cho là, đồn là reputable (a): có danh tiếng tốt reputation (n): danh tiếng
167. RESPIRE (V): hô hấp respiratory (a) respiration (n) sự hô hấp
168. RESPOND (v): trả lời, phản hồi response (n): câu trả lời .
169. RESPONSIBLE (a): chịu trách nhiệm ≠ irresponsible (a): vô trách nhiệm
responsibly (adv) ≠ irresponsibly (adv) responsibility (n): trách nhiệm ≠ irresponsibility
170. SAFE (a): an toàn safely (adv) safety (n): Sự an toàn
171. SATISFY (v): thỏa mãn satisfied (a): hài lòng satisfactory (a): thỏa mãn, gây vừa lòng ≠
unsatisfactory (a) satisfaction (n) sự hài lòng
172. SCARE (v): dọa, làm sợ hãi scared (a): sợ hãi Scare (n): sự hốt hoảng
173. SCIENCE (n): khoa học scientist (n): nhà khoa học scientific (a) scientifically (adv).
174. SEPARATE (v): ngăn cách separate (a): riêng biệt, khác nhau separated (a) bị chia
cách separation (n): sự ngăn cách
175. SEVERE (a): nghiêm trọng, nghiêm khắc severely (adv) một cách nghiêm trọng
severity (n) tính nghiêm khắc/tính khắc nghiệt
176. SHORT (a) thiếu hụt, ngắn shortage (n): sự thiếu hụt shorten (v): rút ngắn, trở nên
ngắn hơn
177: SICK (a): bệnh sickness (n): sự ốm, bệnh
178. SPEAK (v): nói spoken (a): (bài kiểm tra) nói speech (n): bài diễn văn speaker (n):
người nói
179. STORM (n): bão stormy (a) trời bão/nhiều bão
180. SUN (n): mặt trời sunny (a): có nắng ≠ sunless (a): âm u solar (a): thuộc về mặt trời .
181. SURPRISE (v, n): (sự) ngạc nhiên surprising (a) gây ngạc nhiên, đáng ngạc nhiên
surprised (a) ngạc nhiên surprisingly (adv) ngạc nhiên thay
182: SYMBOL (n): biểu tượng symbolize (v): tượng trưng
183 TIDE (n): thủy triều tidal (a): thuộc thủy triều tidal wave (n): sóng thần
184. TIRE (v): chán tired (a): mệt mỏi tiring (a): gây mệt tiredness (n) sự mệt mỏi
2
185. TRADITION (n): truyền thống traditional (a): truyền thống traditionally (adv): theo
truyền thống
186. TROPIC (n): chí tuyến / the tropics (n) Nhiệt đới tropical (a): thuộc về nhiệt đới
187. TRUST (n): sự tin cậy trust (v) tin tưởng trusty / trustworthy (a): đáng tin cậy
188. USE (v): sử dụng useful (a): hữu ích ≠ useless (a): vô dụng usefulness (n) ≠
uselessness (n).
189. VALUE (n): giá trị valuable (a): quý giá ≠ unvaluable (a): khơng cịn giá trị
invaluable (a): vơ giá
190. VARY (v): khác nhau, đa dạng various (a) variety (n) sự đa dạng
191. VILLAGE (n): làng villager (n): dân làng :
192. VIOLENT (a): dữ dội violently (adv) violence (n): bạo lực
193. VISIT (y, n): (sự) thăm viếng visitor:(n): du khách visiting (a): (đội) khách
194. VOLCANO (n): núi lửa volcanic (a) volcanic eruption (n): sự phun trào núi lửa
195. VOLUNTEER (v, a, n): tinh nguyện, người tình nguyện voluntary (a): tự nguyện
voluntarily (adv) ≠ involuntarily (adv)
195. WARN (v): cảnh báo warning (n): lời cảnh báo
197. WIDE (a): rộng widen (v): mở rộng width (n): chiều rộng
198. WONDER (v): thắc mắc, tự hỏi wonder (n): điều kỳ diệu, kỳ quan wonderful (a) tuyệt
vời
199. WORRY (v): lo lắng worried (a): lo lắng
200. WRITE (v): viết written (a): (bài kiểm tra) viết Writer (n) nhà văn
2