Tải bản đầy đủ (.docx) (9 trang)

DANH SÁCH WORD FORM TUYỂN SINH lớp 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (75.58 KB, 9 trang )

CÁC WORD FORM THÔNG DỤNG ÔN TS 10
1. ACADEMY (n): học viện  academic (a): thuộc nhà trường  academically (adv).
2. ACCESS (n): đường đi vào  accessible (a): có thể tiếp cận  inaccessible (a): không thể tiếp
cận .
3. ACQUAINT (v): làm quen  acquainted(a): quen với  acquaintance (n): người quen...
4. ACT (v): hành động  active(a): tích cực  actively (adv)  action (n): hành động - activity (n):
hoat động  activist (n): nhà hoạt động
5. ADD (v): thêm vào  addition (n): sự bổ sung  additional (a): phụ thêm
6. ADMIRE (v): khâm phục, ngưỡng mộ  admirable (a) đáng ngưỡng mộ  admirably (adv) admiration (n) sự ngưỡng mộ
7. ADVERTISE (v): quảng cáo  advertisement (n): mục quảng cáo  advertising (n): việc
quảng cáo.
8. AGREE (v): đồng ý ≠ disagree (v): không đồng ý  agreeable (a)  agreement (n) ≠
disagreement (n)
9. AMAZE (v): kinh ngạc  amazing (a): đáng ngạc nhiên/tuyệt vời amazed (a): ngạc nhiên 
amazingly (adv)  amazement (n): Sự kinh ngạc, sự sửng sốt
10. ANNOUNCE (v): thông báo  announcement (n): thông báo  announcer (n): người thông
báo
11. APPEAR (v): xuất hiện ≠ disappear (v): biến mất  appearance (n) ≠ disappearance (n): sự
biến mất
12: APPOINT (v): bổ nhiệm, hẹn  appointment (n): cuộc hẹn
13. ARRIVE (v): tới, đến  arrival (n): sự tới nơi
14. ATTEND (v): tham dự  attendance (n): sự tham dự  attendant (n): Người phục vụ; người
theo hầu  attendant (adj): Tham dự, có mặt
15. BEAUTY (n): sắc đẹp  beautiful (a): xinh đẹp  beautifuly (adv)  beautify (v): làm đẹp, tô
điểm
16. BEGIN (v): bắt đầu  beginning (n): phần đầu, sự khởi đầu  beginner (n): người vừa mới
bắt đầu học
17. BEHAVE (v): Cư xử  behavior (n): cách cư xử
18. BENEFIT (v): có lợi  benefit (n): lợi ích  beneficial (a): Có ích; có lợi; tốt  beneficially
(adv)
19. BORE (v): Buồn tẻ, gây chán  boring (a): dở, nhạt nhẽo  bored (a): chán, buồn chán 


boredom (n): Nỗi buồn tẻ, nỗi buồn chán
20. BOTANY (n): thực vật học  botanical (a): bách thảo

2


21. CARE (v): Chăm sóc  careful (a): cẩn thận ≠ careless (a): bất cẩn  carefully (adv) ≠
carelessly (adv) carefulness (n): sự cần thận ≠ carelessness (n): sự bất cẩn
22. CELEBRATE(v): tổ chức lễ, ca tụng, tôn vinh  celebrated (a): nổi tiếng  celebration (n) sự
ăn mừng, lễ ca tụng
23. CERTER (CENTRE) (n): trung tâm  central (a): thuộc về trung tâm
24. CHOOSE (v) chọn, lựa  choice (n): sự lựa chọn
25. CLOTH(n) vải  clothes (n): quần áo  clothing (n): trang phục  clothe (v): mặc quần áo
26. CLOUD (n) mây  cloudless (a): không mây, có nắng ≠ cloudy (a): u ám, nhiều mây
27. COLLECT (n): thu gom  collective (a) thu thập, tập trung, tập hợp  collection (n): sự sưu
tầm  collector (n): người sưu tầm
28. COLOR (COLOUR) (N): màu sắc  colorless (a): không màu ≠ Colorful (a): sặc sỡ
29. COMFORT (n): Sự an nhàn, sự nhàn hạ; sự sung túc  comfort (v) Dỗ dành, an ủi, khuyên
giải, làm khuây khoả
 comfortable (a): thoải mái ≠ uncomfortable (a): không thoải mái
 comfortably (adv): một cách thoải mái ≠ uncomfortably (adv): một cách không thoải mái
30. COMMERCE (n): thương mại  Commercial (a): thuộc về thương mại  commercial (n):
mẩu quảng cáo/bài quảng cáo trên truyền hình hay truyền thanh
 commercialize (v): thương mại hóa
31. COMMUNICATE (v): giao tiếp, liên lạc  communicative (a) thuộc về giao tiếp
communication (n) sự giao tiếp, sự liên lạc
32. COMPARE (V): so sánh → comparative (a) so sánh/tương đối  comparatively (adv) Tương
đối
 comparable (adj) có thể so sánh  comparison (n) sự so sánh.
33. COMPEL (V): bắt buộc  Compulsory (a): bắt buộc, cưỡng bách  compulsion (n): sự ép

buộc
34. COMPLAIN (V): than phiền  Complaint (n): sự than phiền, lời than phiền
35. COMPUTE (v): tính tốn, ước tính  Computer (n): máy tính  computation (n): phép tính
 computerize (v): vi tính hóa  Computerization (n): sự vi tính hóa
36. CONFIDENT (a): tự tin  self-confident (a): tự tin  confidence (n): sự tự tin
37. CONGRATULATE (V): chúc mừng  congratulation (n) lời chúc mừng
38. CONSERE (V): bảo vệ  conservative (a) để giữ gìn, duy trì, bảo vệ/bảo thủ  conservation
(n): sự bảo tồn, sự duy trì  Conservationist (n): Người ủng hộ bảo vệ môi trường
39. CONSIDER (v): xem xét, cân nhắc/để ý đến, quan tâm đến  considerate (a) ≠
inconsiderate (a): không ân cần  consideration (n) Sự cân nhắc, sự suy xét/sự để ý, sự chu
đáo
40. CONSUME (v): tiêu thụ time-consuming (a) tốn thời gian  consumption (n): sự tiêu thụ 

2


Consumer (n): người tiêu dùng
41. CONVENIENT (a): thuận tiện ≠ inconvenient (a): bất tiện  Convenience (n): sự thuận tiện ≠
inconvenience(n): sự bất tiện  Conveniently (adv) ≠ inconveniently (adv).
42. CORRESPOND (v): trao đổi thư từ  correspondence (n): Thư từ; quan hệ thư từ 
Correspondent (n): Thơng tín viên, phóng viên/người viết thư
43. COST (v): trị giá  cost (n) chi phí  costly (a): tốn tiến, đắt .
44. CROWD (v): tụ tập  Crowd (n): đám đông  crowded (a): đơng đúc
45. CRY (v): la hét, gào, khóc  crier (n): người rao tin
46. CULTURE (n): văn hóa.- cultural (a): thuộc về văn hóa - culturally (adv)
47. DANGER (n): sự nguy hiểm  dangerous (a) nguy hiểm  endangered (a): bị đe dọa 
endanger (v) đe dọa, gây nguy hiểm
48. DECORATE (v): trang trí  decoration (n): sự trang trí  decorative (adj) Để trang trí, để làm
cảnh  decorated (adj) được trang trí
49. DENY (v): phủ nhận  deniable (a): có thể phủ nhận  denial (n): sự phủ nhận

50. DEPEND (v): tùy thuộc, lệ thuộc  dependent + on (a): phụ thuộc ≠ independent + from (a):
độc lập  dependable (a) có thể tin cậy
 dependence (n): sự phụ thuộc ≠ independence (n): sự độc lập
51. DESCRIBE (v): mô tả  descriptive (a): miêu tả  description (n): sự miêu tả
52. DESIGN (v): thiết kế  design (n): kiểu dáng, kiểu thiết kế  designer (n): nhà thiết kế
53. DESTROY (v): tàn phá  destructive (a) có tính tàn phá destruction (n): sự tàn phá
54. DEVELOP (v): phát triển  developed (a) đã phát triển  developing (a): đang phát triển 
development (n) sự phát triển
55. DIE (v): chết  dead (a)  death (n): cái chết.
56. DIFFER (v): khác nhau  different (a)  differently (adv)  difference (n): sự khác nhau
57. DIFFICULT (a): khó khăn  difficulty (n): Sự khó khăn
58. DISAPPOINT (v): gây thất vọng  disappointed + with sb/sth(a): (cảm thấy) thất vọng 
disappointing (a): gây thất vọng  disappointingly (adv): một cách đáng thất vọng 
disappointedly (adv) thất vọng thay  disappointment (n) sự thất vọng
59. DISASTER (n): thảm họa  disastrous (a) thảm họa, có tính tàn phá  disastrously (adv)
một cách thảm họa
60. DISTINGUISH (v): phân biệt  distinguishable (a) có thể phân biệt được ≠ indistinguishable
(a)  distinguished (a): xuất sắc, vượt trội  distinction (n): sự phân biệt, điều khác nhau
61. DIVIDE (v): chia, chia ra  divisible (a): có thể chia hết  division (n): phép chia, sự phân
chia
62. EASE (n): sự thanh thản, sự thoải mái  ease (v): làm dịu, làm nhẹ bớt  easy (a): dễ dàng
 easily (adv): một cách dễ dàng

2


63: EAT (v): ăn  eatable (a): đủ ngon để ăn ≠ edible (a) có thể ăn được ≠ uneatable (a)
 inedible (a) không thể ăn được.
64. ECONOMIZE (V): tiết kiệm  economic (a): thuộc về kinh tế  economical (a): tiết kiệm 
economy (n) nền kinh tế  economically (adv): một cách tiết kiệm

65. EDIT (v): biên tập  editorial (a)  edition (n): ấn bản/phiên bản  editor (n); người biên tập
66. EDUCATE (v): giáo dục  education (n): sự giáo dục  educational (a) có tính giáo dục 
educated (a): có giáo dục/được dạy dỗ.
67. EFFECT (n): hiệu quả  effective (a)  effectively (adv): một cách hiệu quả
68. EFFICIENT (a): có năng lực, hiệu quả ≠ inefficient (a): không hiệu quả  efficiently adv) ≠
inefficiently (adv)  efficiency (n)
69. ELECTRICITY (n): điện năng  electric (a): có điện đi qua  electrical (a): thuộc về điện 
electrician (n): thợ điện  electrify (v): điện khí hóa  electrification (n): sự điện khí hóa
70. EMBROIDER (v): thêu  embroidered (a): (được) thêu  embroidery (n): Sự thêu thùa
71. ENCOURAGE (v): khuyến khích  encouraging (a): khích lệ  encouragement (n): sự
khuyến khích  courage (n): lịng dũng cảm
72. ENERGY (n): nghị lực, năng lượng  energize (v) tiếp năng lượng  energetic (a): năng
động energetically (adv).
73. ENJOY (v): thích thú, thưởng thức  enjoyable (a): thú vị  enjoyably (adv)  enjoyment (n)
sự tận hưởng
74. ENTER (v): bước vào  entrance (n): lối ra vào  entry (n) sự đi vào
75. ENTERTAIN (v): tiêu khiển, giải trí  entertaining (a): thú vị  entertainment (n): sự tiêu
khiển
76. ENVIRONMENT (n): môi trường  environmental (a): thuộc về môi trường 
environmentally (adv)  environmentalist (n): người bảo vệ môi trường
77. EQUAL (a): công bằng  equally (adv): một cách cơng bằng  equality (n): sự bình đẳng
78. ERUPT (v): phun trào (núi lửa)  eruption (n) sự phun trào
79. EXAMINE (V): kiểm tra  examination (n): kỳ thi  examiner (n): giám khảo examinee (n):
thi sinh
80. EXCEL (v): xuất sắc, trội hơn  excellent (a): xuất sắc  excellently (adv)  excellence (n)
sự xuất sắc, sự vượt trội
81. EXCITE (v): phấn khởi  exciting (a): gây hào hứng  excited (a):hào hứng, quan tâm 
excitedly (adv)  excitement (n) sự hào hứng
82. EXPECT (v): trông đợi  expectant (a): hy vọng  expected (a): được dự liệu trước ≠
unexpected (a): bất ngờ  expectation (n) : sự mong đợi

83. EXPENSE (n): phí tổn  expensive (a): đắt tiền  inexpensive (a): không đắt tiền

2


84. EXPERIENCE (V/N) : trải nghiệm / kinh nghiệm ≠ inexperience (n): sự thiếu kinh nghiệm 
experienced (a) có kinh nghiệm ≠ inexperienced (a): thiếu kinh nghiệm
85. FAME (n): danh tiếng  famous (a): nổi tiếng
86. FARM (n): nông trại  farmer (n): nông dân  farming (n): nghề nông
87. FASHION (n): thời trang  fashionable (a): hợp thời trang  fashionably (adv): hợp thời
trang
88. FAVOR (n): sự quý mến  favorite (a): được ưa thích  favorable (a): tán thành
89. FLUENT (a): lưu lốt, trơi chảy  fluently (adv) fluency (n) sự trôi chảy
90. FLY(v): bay  flight (n): chuyến bay
91. FOREIGN (a): nước ngoài  foreigner (n): người nước ngồi
92. FREE (a): rảnh rỗi, tự do, miễn phí  freely (adv): tự do  freedom (n): sự tự do.
93. FRIEND (n): bạn bè  friendly (a): thân thiện ≠ unfriendly (a): không thân thiện  friendliness
(n): sự thân thiện  friendship (n): tình hữu nghị
94. GENEROUS (a): hào phóng  generosity (n) sự hào phóng
95. GLOBE (n): quả địa cầu  global (a): khắp thế giới
96. HAPPY (a): vui vẻ, hạnh phúc ≠ unhappy (a)  happily (adv) ≠ unhappily (adv)  happiness
(n) niềm hạnh phúc
97. HARM (v): gây hại  harm (n): sự thiệt hại  harmful (a): có hại  harmless (a): vơ hại
98. HEALTH (n): sức khỏe  healthy (a): khỏe mạnh  unhealthy (a): không khỏe mạnh 
healthily (adv)
99. HERO (n): anh hùng  heroine (n): nữ anh hùng  heroic (a): quả cảm, có tính anh hùng 
heroically (adv)
100. HISTORY (n): lịch sử  historical (a)  historian (n): nhà sử học
101: HOSPITABLE (a): hiếu khách  hospitably (adv)  hospitality (n): lòng mến khách
102. HOT (a): nóng heat (n): sức nóng  heat (v): sưởi ấm/đun nóng

103. HUMOR (n): sự hài hước  humorous (a): hài hước  humorously (adv)
104. HUNGRY (a): đói bụng  hungrily (adv) hunger (n): sự đói bụng
105. HURRY(v/n): vội vã / sự vội vã  hurried (a)  hurriedly (adv): một cách vội vã
106. ILL (a): bệnh  illness (n) căn bệnh
107. IMPORTANT (a): quan trọng – importance (n)
108. IMPRESS (v): gây ấn tượng  impressive (a): hùng vĩ, uy nghi  impression (n): ấn tượng
109. IMPROVE (V): cải thiện, nâng cao  improvement (n)
110. INCREASE (v/n): tăng lên /sự tăng trưởng  increasing (a)  increasingly (adv): càng ngày
càng (tăng)

2


111. INDUSTRY (n): công nghiệp  industrial (a): thuộc về cơng nghiệp  industrialize (v): cơng
nghiệp hóa  industrialization (n): sự nghiệp cơng nghiệp hóa
112. INFORM (v): thơng báo  informative (a): nhiều thông tin  information (n): thông tin
113. INNOVATE (V): đổi mới  innovative (a)  innovation (n): sự đổi mới
114. INQUIRE (v): hỏi thăm  inquirer (n): người điều tra  inquiry (n): sự yêu cầu thông tin
115. INSPIRE (v): truyền cảm hứng  inspiring (a): truyền cảm hứng  inspiration (n): cảm hứng
116. INSTALL (v): lắp đặt  installation (n): việc lắp đặt
117. INSTRUCT (v): dạy, chỉ dẫn  instructional (a): có tính chất giáo dụcinstruction (n): lời chỉ
dẫn
118. INTERACT (v): tương tác  interactive (a) có tính tương tác interaction (n) sự tương tác
119. INTEREST (V, n): làm thích thú / sở thích  interested (a): thích thú, quan tâm  interesting
(a) gây hứng thú, thú vị  interestingly (adv)
120. INTRODUCE (v): giới thiệu  introductory (a): mở đầu  introduction (n)
121. INVENT (V): phát minh  invention (n): Sự phát minh  inventor(): nhà phát minh
122. INVITE (V): mời  invitation (n)
123. JEWISH (a): thuộc về Do Thái  Jew (n): người Do Thái
124. JOY (n): niềm vui  joyful (a): vui mừng, hân hoan  joyfully (adv)  joyfulness (n) .

125. LIMIT (V): giới hạn  limited (a): hạn chế  limitation (n)
126. LUCK (n): vận may  lucky (a): may mắn ≠ unlucky (a): không may mắn
luckily (adv) ≠ unluckily (adv)
127. MAJOR (a): lớn  majority (n): đa số
128. MINIMUM (n): tối thiểu, nhỏ nhất  minimize (v): giảm đến mức tối thiểu
129. MODERN (a): hiện đại  modernize (v): hiện đại hóa  modernization (n): sự hiện đại hóa
130. MOUNTAIN (n): núi  mountainous (a): có nhiều núi  mountaineer (n) người miền
núi/người leo núi
131. MUSIC (n): âm nhạc  musical (a): thuộc về âm nhạc  musician (n): nhạc sĩ
132. NATION (n): quốc gia  national (a): thuộc quốc gia  international (a): quốc tế 
nationality (n): quốc tịch
133. NATURE (n): thiên nhiên  natural (a): tự nhiên ≠ unnatural (a): không tự nhiên  naturally
(adv) ≠ unnaturally (adv)
134. NEED (v): cần  necessary (a): cần thiết  necessarily (a)  necessity (n)
135. NOMINATE (v): bầu chọn  nonimation (n): sự bầu chọn  nominee (n): người được đề cử
136. OCCUR (v): xảy ra  occurrence (n) Sự kiện, sự cố, chuyện xảy ra
137. OFFICE (n): văn phòng  official (a): chính thức  official (n): viên chức, cơng chức 

2


officially (adv).
138. OPTION (n): sự chọn lựa optional (a): tự chọn, không bắt buộc
139. PARK (V): đậu xe  parking (n): chỗ đậu xe
140. PEACE (n): hịa bình  peaceful (a): thanh bình  peacefully (adv): một cách yên bình.
141. PERSUADE (V): thuyết phục  persuasive (a) có tính thuyết phục  persuasion (n): sự
thuyết phục
142. PICNIC (n): bữa ăn ngoài trời  go picnicking (v) đi dã ngoại  picnicker (n): người đi dã
ngoại
143. POEM (n): bài thơ  poet (n): nhà thơ  poetry (n): thơ ca  poetic (a): nên thơ

144. POISON (n): chất độc  poisonous (a): có độc  poisoning (n): sự nhiễm độc
145. POLITE (a): lịch sự ≠ impolite (e): bất lịch sự  politely (adv) ≠ impolitely (adv)  politeness
(n)
146. POLLUTE (v): Ô nhiễm pollution (n) sự ô nhiễm  pollutant (n): chất gây ô nhiễm 
polluted (a) ≠ unpolluted (a)
147. POOR(a): nghèo  poverty (n) sự nghèo khổ
148. POPULAR (a): phổ biến, ưa chuộng  popularly (adv)  popularity (n) sự phổ biến
149. PRACTICE (n): thực tiễn  practice / practise (v): thực hành, luyện tập
 practical (a): thiết thực ≠ impractical (a): không thực tế  practically (adv): một cách thực tế ≠
impractically (adv): khơng thực tế
150. PREDICT (V): dự đốn  predictable (a) có thể dự đốn được ≠ unpredictable (a) 
predictably (adv)  prediction (n) sự dự đoán
151. PREPARE (V): chuẩn bị  preparatory (a) trù bị  prepared (a) đã sẵn sàng  preparation
(n): sự chuẩn bị
152. PRESERVE (v): giữ gìn, bảo quản  preservative (a): bảo quản, giữ gìn
 preservation (n) sự bảo tồn, sự bảo quản, duy trì
153. PRIDE (n): sự hãnh diện (take pride in + N/V-ing)  pride (v): hãnh diện (pride yourself on +
V-ing/Noun)  proud (a): tự hào (proud of + N/V-ing)  proudly (adv): một cách tự hào
154. PRIOR (a): ưu tiên, đầu tiên  priority (n): sự ưu tiên
155. PRODUCE (V): sản xuất  produce (n): nông sản  product (n): sản phẩm  production (n):
sản lượng  productive (a): năng suất
156. PROTECT (v): bảo vệ  protective (a): bảo hộ, che chở  protection (n): sự bảo vệ
157. PROVIDE (v): cung cấp  provision (n): sự cung cấp
158. PUBLISH (V): xuất bản  publication (n): sự xuất bản  publisher (n): nhà xuất bản
159. QUALIFY (v): có đủ tư cách  (well)-qualified(a) trình độ chun mơn cao
 quality (n) phẩm chất

2



160. RAIN (v): mưa  rain (n): cơn mưa  rainy (a): có mưa.
161. REDUCE (v): giảm reduction (n) sự giảm bớt
162. REGION (n): vùng, miền  regional (a): thuộc vùng, địa phương  regionally (adv)
163. RELAX (v): thư giãn  relaxing (a): làm thư giãn  relaxed (a): (cảm thấy) thư giãn 
relaxation (n) sự thư giãn
164. RELIGION (n): tôn giáo  religious (a): thuộc về tôn giáo/sùng đạo
 religiously (adv): một cách sùng đạo
165. REPLACE (v): thay thế  replaceable (a) có thể thay thế  replacement (n) sự thay thế
166. REPUTE (v): Cho là, đồn là  reputable (a): có danh tiếng tốt  reputation (n): danh tiếng
167. RESPIRE (V): hô hấp  respiratory (a)  respiration (n) sự hô hấp
168. RESPOND (v): trả lời, phản hồi  response (n): câu trả lời .
169. RESPONSIBLE (a): chịu trách nhiệm ≠ irresponsible (a): vô trách nhiệm
 responsibly (adv) ≠ irresponsibly (adv)  responsibility (n): trách nhiệm ≠ irresponsibility
170. SAFE (a): an toàn  safely (adv)  safety (n): Sự an toàn
171. SATISFY (v): thỏa mãn  satisfied (a): hài lòng  satisfactory (a): thỏa mãn, gây vừa lòng ≠
unsatisfactory (a)  satisfaction (n) sự hài lòng
172. SCARE (v): dọa, làm sợ hãi  scared (a): sợ hãi  Scare (n): sự hốt hoảng
173. SCIENCE (n): khoa học  scientist (n): nhà khoa học  scientific (a)  scientifically (adv).
174. SEPARATE (v): ngăn cách  separate (a): riêng biệt, khác nhau  separated (a) bị chia
cách  separation (n): sự ngăn cách
175. SEVERE (a): nghiêm trọng, nghiêm khắc  severely (adv) một cách nghiêm trọng 
severity (n) tính nghiêm khắc/tính khắc nghiệt
176. SHORT (a) thiếu hụt, ngắn  shortage (n): sự thiếu hụt  shorten (v): rút ngắn, trở nên
ngắn hơn
177: SICK (a): bệnh  sickness (n): sự ốm, bệnh
178. SPEAK (v): nói  spoken (a): (bài kiểm tra) nói  speech (n): bài diễn văn  speaker (n):
người nói
179. STORM (n): bão  stormy (a) trời bão/nhiều bão
180. SUN (n): mặt trời  sunny (a): có nắng ≠ sunless (a): âm u  solar (a): thuộc về mặt trời .
181. SURPRISE (v, n): (sự) ngạc nhiên  surprising (a) gây ngạc nhiên, đáng ngạc nhiên 

surprised (a) ngạc nhiên  surprisingly (adv) ngạc nhiên thay
182: SYMBOL (n): biểu tượng  symbolize (v): tượng trưng
183 TIDE (n): thủy triều  tidal (a): thuộc thủy triều  tidal wave (n): sóng thần
184. TIRE (v): chán  tired (a): mệt mỏi  tiring (a): gây mệt  tiredness (n) sự mệt mỏi

2


185. TRADITION (n): truyền thống  traditional (a): truyền thống  traditionally (adv): theo
truyền thống
186. TROPIC (n): chí tuyến / the tropics (n) Nhiệt đới  tropical (a): thuộc về nhiệt đới
187. TRUST (n): sự tin cậy  trust (v) tin tưởng  trusty / trustworthy (a): đáng tin cậy
188. USE (v): sử dụng  useful (a): hữu ích ≠ useless (a): vô dụng  usefulness (n) ≠
uselessness (n).
189. VALUE (n): giá trị  valuable (a): quý giá ≠ unvaluable (a): khơng cịn giá trị
 invaluable (a): vơ giá
190. VARY (v): khác nhau, đa dạng  various (a)  variety (n) sự đa dạng
191. VILLAGE (n): làng  villager (n): dân làng :
192. VIOLENT (a): dữ dội  violently (adv)  violence (n): bạo lực
193. VISIT (y, n): (sự) thăm viếng  visitor:(n): du khách  visiting (a): (đội) khách
194. VOLCANO (n): núi lửa  volcanic (a)  volcanic eruption (n): sự phun trào núi lửa
195. VOLUNTEER (v, a, n): tinh nguyện, người tình nguyện  voluntary (a): tự nguyện 
voluntarily (adv) ≠ involuntarily (adv)
195. WARN (v): cảnh báo  warning (n): lời cảnh báo
197. WIDE (a): rộng  widen (v): mở rộng  width (n): chiều rộng
198. WONDER (v): thắc mắc, tự hỏi  wonder (n): điều kỳ diệu, kỳ quan  wonderful (a) tuyệt
vời
199. WORRY (v): lo lắng  worried (a): lo lắng
200. WRITE (v): viết  written (a): (bài kiểm tra) viết  Writer (n) nhà văn


2



×