KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC SINH
LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2021 - 2022
MƠN TỐN
Thời gian làm bài: 90 phút (khơng kể thời gian phát đề)
Ngày thi: 08 tháng 04 năm 2022
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
PHÚ THỌ
ĐỀ THI CHÍNH THỨC
Đề thi gồm có 07 trang
MÃ ĐỀ THI: 132
Họ và tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Số báo danh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Học sinh không được sử dụng tài liệu khi làm bài. Giám thị coi thi không giải thích gì thêm.
ĐỀ BÀI
3
Câu 1.
Cho hàm số f ( x ) có đạo hàm liên tục trên đoạn [2; 3] và f (2) 5, f (3) 3 . Tích phân
f ( x)dx
2
Câu 2.
Câu 3.
bằng
A. 2.
B. 8.
C. 8.
Có bao nhiêu cách chọn 2 học sinh từ một tổ gồm 8 học sinh?
A. A82 .
B. P8 .
C. C82 .
Cho hàm số y f ( x) có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
x
1
f x
Câu 4.
0
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. 3.
B. 1 .
Cho hàm số y f ( x) có đồ thị như hình vẽ.
D. P2 .
3
2
D. 2.
0
0
C. 0 .
D. 2 .
y
5
1
O
x
2
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. ;1 .
B. 2; .
C. 0; 2 .
Câu 5.
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x3 4 x , trục hoành và hai đường thẳng
x 0; x 3 bằng
3
A. x 3 4 x dx .
0
Câu 6.
Câu 7.
Câu 8.
D. 1;5 .
3
B.
0
3
x 3 4 x dx .
C. x 3 4 x dx
0
2
3
D.
x
3
4 x dx .
0
Cho hình chóp tứ giác có đáy là hình vng cạnh bằng 2, chiều cao bằng 3. Thể tích của khối chóp đã
cho bằng
A. 4 .
B. 12 .
C. 6 .
D. 18 .
Cho hình trụ có bán kính đáy r 2 , đường sinh l 8 . Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng
32
64
A.
.
B. 16 .
C.
.
D. 32 .
3
3
Nghiệm của phương trình log 2 x 3 log 2 x 1 3 là
__________________________________________________________________________________________
Mã đề thi 132
Câu 9.
A. x 5 .
B. x 1 .
C. x 2 .
Cho hàm số y f ( x) có bảng biến thiên như sau:
x
1
f x
0
D. x 3 .
1
0
2
f x
3
Số nghiệm của phương trình f ( x) 1 là
A. 3 .
B. 1 .
Câu 10. Đạo hàm của hảm số y 2022 x là
A. y 2022 x .
C. y x.2022
x 1
C. 2 .
D. 0 .
B. y 2022 x.ln 2022 .
2022 x
D. y
.
ln 2022
.
Câu 11. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y
A. y 2 .
B. y 2 .
3x 2
là đường thẳng có phương trình
x 1
C. y 3 .
D. y 3 .
1
3
Câu 12. Giá trị của 27 bằng
A. 6 .
B. 81 .
C. 9 .
3
Câu 13. Cho hàm số f ( x) 4 x 2022. Khẳng định nào dưới đây đúng?
f ( x)dx 12x C.
C. f ( x)dx 4 x 2022 x C .
f ( x)dx x
D. f ( x)dx x
2
A.
B.
4
D. 3 .
4
2022 x C .
4
C .
Câu 14. Nghiệm của phương trình 2 x 2 8 là
A. x 3 .
B. x 2 .
C. x 1 .
D. x 1 .
Câu 15. Cho cấp số cộng un có số hạng đầu u1 2 và số hạng thứ tư u4 17. Công sai của cấp số cộng đã
cho bằng
15
.
A.
B. 5 .
C. 3 .
D. 15 .
2
Câu 16. Cho hàm số y f ( x) có bảng biến thiên như sau:
x
f x
1
0
4
0
0
1
0
4
f x
3
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng
A. 1 .
B. 4 .
C. 0 .
D. 3 .
Câu 17. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có hình dạng là đường cong như hình vẽ?
__________________________________________________________________________________________
Mã đề thi 132
y
3
O
1
x
A. y x 4 2 x 2 1 .
B. y x3 3x 2 1 .
C. y x 4 3x 2 1 .
D. y x 4 3x 2 1 .
Câu 18. Cho khối lăng trụ ABC.ABC có thể tích bằng 15. Thể tích của khối chóp A.ABC bằng
A. 3 .
B. 10 .
C. 5 .
D. 6 .
Câu 19. Nếu
2
2
0
0
f ( x)dx 5 thì 2 f ( x)dx bằng
A. 5 .
B. 10 .
C. 20 .
D. 2 .
Câu 20. Tập xác định của hàm số y x 1 là
B. (1; ) .
C. \ {1} .
D. .
A. (1; ) .
2 x 1
125 là
Câu 21. Tập nghiệm của bất phương trình 5
1
1
B. ; .
C. ; .
D. 2; .
A. 3; .
2
3
Câu 22. Cho hình nón có bán kính đáy r 5 , chiều cao h 6 . Thể tích của khối nón đã cho bằng
A. 10 .
B. 30 .
C. 6 5 .
D. 12 5 .
x
Câu 23. Cho hàm số f ( x) e cos x . Khẳng định nào dưới đây đúng?
10
f ( x)dx e
C. f ( x)dx e
A.
x
sin x C .
x
sin x C .
f ( x)dx e
D. f ( x)dx e
B.
x
cos x C .
x
cos x C .
Câu 24. Giá trị lớn nhất của hàm số y x3 3x 2 9 x 16 trên đoạn [ 4; 4] bằng
A. 21 .
B. 60 .
C. 11 .
D. 4 .
2
2
2
Câu 25. Trong không gian Oxyz, tâm của mặt cầu S : x 1 y 2 z 3 9 có tọa độ là
A. (1; 2;3) .
B. (1; 2; 3) .
C. (1; 2;3) .
D. (1; 2; 3) .
Câu 26. Trong không gian Oxyz , hình chiếu vng góc của điểm M 2;3;5 trên mặt phẳng Oxy là điểm
A. R(2;0;0) .
B. Q(0;3;5) .
C. P(0;0;5) .
D. N ( 2;3; 0) .
xm
a
a
, biết min f ( x) max f ( x) 6 khi m với
Câu 27. Cho hàm số y
là phân số tối giản. Giá trị
[1;3]
[1;3]
x 1
b
b
của a 3b bằng
A. 13 .
B. 10 .
C. 11 .
D. 15 .
Câu 28. Chọn ngẫu nhiên hai số khác nhau từ tập E 1; 2;3;; 25 . Xác suất để chọn được hai số có tổng là
một số chẵn bằng
12
143
13
11
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
25
2500
50
50
Câu 29. Cho hình hộp chữ nhật ABCD.ABCD có AB a 2, BC a và AA a 3. Góc giữa đường thẳng
AC và mặt phẳng ABCD bằng
__________________________________________________________________________________________
Mã đề thi 132
A'
D'
C'
B'
A
D
C
B
A. 45.
B. 60.
C. 30.
2
Câu 30. Tập nghiệm của bất phương trình log2 x 3log2 x 2 0 là
A. 1; 2 .
B. 0; 2 4; .
D. 90.
C. 0; 4 .
D. 2; 4.
Câu 31. Giả sử A, B là hai điểm phân biệt trên đồ thị hàm số y log3 (5 x 3) sao cho A là trung điểm của
đoan OB.
y
B
A
O
x
y log3 5x 3
Độ dài đoạn thẳng OB bằng
2 61
61
2 21
21
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
5
5
3
3
2x
Câu 32. Cho hàm số f ( x ) 2
. Giả sử F ( x ) là một nguyên hàm của f ( x ) thỏa mãn F (0) 2 . Giá trị
x 1
của F (3) bằng
1
A. ln10 2 .
B. ln10 .
C. ln10 2 .
D. ln10 1 .
2
Câu 33. Cho hình cầu có bán kính bằng a 2 . Diện tích xung quanh của mặt cầu đã cho bằng
2 a 2
8 a 2
A.
.
B. 8 a 2 .
C.
.
D. 2 a 2 .
3
3
Câu 34. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A 1;0; 2 , B 1;1;1 , C 0; 1; 2 . Biết rằng mặt phẳng đi qua
ba điểm A, B, C có phurong trình 7 x by cz d 0. Giá trị của b 2 c 2 d 2 bằng
A. 84 .
B. 49 .
C. 26 .
D. 35 .
Câu 35. Cho hình chóp đều S.ABCD có cạnh đáy bằng 2 a , cạnh bên bằng 3a. Khoảng cách từ điềm A đến
mặt phẳng SCD bằng
__________________________________________________________________________________________
Mã đề thi 132
S
A
D
O
B
C
a 14
a 14
a 14
.
B.
.
C. a 14 .
D.
.
3
4
2
Câu 36. Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC.ABC có cạnh đáy bằng 2, một mặt bên có diện tích bằng 4 2
. Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng
4 6
2 6
B.
.
C.
.
D. 4 6 .
A. 2 6 .
3
3
Câu 37. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng Oyz có phương trình là
B. z 0 .
C. y z 0 .
D. x 0 .
A. y 0 .
Câu 38. Cho hàm số y f ( x) có đồ thị như hình vẽ.
A.
y
2
x
1
O
1
Số nghiệm thực phân biệt của phương trình 2 f x 1 2 x 1 3 là
A. 12 .
B. 5 .
C. 8 .
D. 4 .
Câu 39. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m để phương trình
27 x (2m 1).9 x m2 2m 53 .3x m2 51 0 có ba nghiệm khơng âm phân biệt. Số phần tử của
S là
A. 17 .
B. 23 .
C. 19 .
D. 18 .
Câu 40. Cho hàm số y f ( x) , hàm số y f ( x) liên tục và có đồ thị như hình vẽ.
y
1
3
O
x
3
Hàm số y f x 2 đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. (1; ) .
B. ( ;1) .
C. (0; ) .
D. ( ;3) .
__________________________________________________________________________________________
Mã đề thi 132
Câu 41. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc khoảng 10;10 để hàm số y
3 x 2
đồng
3 x m
biến trên khoảng ( 6; 2) ?
A. 11 .
B. 10 .
C. 8 .
D. 7 .
Câu 42. Cho hình lăng trụ đứng ABCD.ABCD có đáy là hình vng cạnh a , góc giữa đường thẳng AC và
1
mặt phẳng ACD bằng 30 . Gọi M là điểm sao cho AM AB . Thể tích khối tứ diện ACDM
3
bằng
a3
a3
a3 3
a3 3
.
B.
.
C.
.
D.
.
A.
18
3
12
3
Câu 43. Cho hình nón () có chiều cao bằng 2a. Cắt () bởi một mặt phẳng đi qua đỉnh và cách tâm của
đáy một khoảng bằng a ta được thiết diện có diện tích bằng
bằng
10 a 3
A.
.
3
4a 2 11
. Thể tích của khối nón đã cho
3
4 a3 5
4 a3 5
.
D.
.
3
9
2
e
f ln x
3x ln x 1 khi x 0
dx a 3 b ln 2 c với a, b, c . Giá
Câu 44. Cho hàm số f ( x)
. Biết
2
x
1
x
x
x
2
3
1
khi
0
B. 10 a 3 .
C.
e
trị của a b 6c bằng
A. 35 .
B. 14 .
C. 27 .
D. 18 .
Câu 45. Cho hình trụ có bán kính đáy bằng a 3 . Cắt hình trụ bởi một mặt phẳng song song với trục, cách
trục một khoảng bằng a ta được thiết diện là một hình vng. Thể tích khối trụ đó bằng
A. 2 a3 2 .
B. 4 a3 2 .
C. 6 a3 2 .
D. 3 a3 2 .
\ {2; 0} thỏa mãn x.( x 2). f ( x) 2 f ( x) x 2 2 x và
Câu 46. Cho hàm số y f ( x) liên tục trên
f (1) 6 ln 3 . Biết f (3) a b.ln 5 ( a, b ) . Giá trị a b bằng
10
20
A. 20 .
B. 10 .
C.
.
D.
.
3
3
2
2
Câu 47. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S : x 2 y 2 z 5 24 cắt mặt phẳng
( ) : x y 4 0 theo giao tuyến là đường tròn (C ) . Điểm M thuộc (C ) sao cho khoảng cách từ
M đến A 4; 12;1 nhỏ nhất có tung độ bằng
A. 6 .
B. 4 .
C. 0 .
D. 2 .
Câu 48. Có bao nhiêu số nguyên x sao cho ứng với mỗi x có khơng q 20 số ngun y thỏa mãn
4 x 5 y 16 2 x y 512 và x y 0 ?
A. 4 .
B. 5 .
C. 6 .
D. 7 .
Câu 49. Cho hàm bậc bốn y f ( x) có đạo hàm liên tục trên , hàm số y f ( x) có đồ thị như hình vẽ.
2
Gọi S là tập các giá trị nguyên của tham số m để hàm số y f 4 2 x m 6 có đúng 3 điểm
cực tiểu. Tổng các phần tử của S bằng
__________________________________________________________________________________________
Mã đề thi 132
y
1
1
4
x
O
A. 18 .
B. 11 .
C. 2 .
D. 13 .
2 2 1
2
Câu 50. Xét các số thực dương x, y thỏa mãn 2 x 2 y 2 4 log 2022 xy 4 . Khi biểu thức
x y 2
y
P x 4 y đạt giá trị nhỏ nhất, giá trị của
bằng
x
1
1
A. 4 .
B. 2 .
C. .
D. .
2
4
_______________ HẾT _______________
__________________________________________________________________________________________
Mã đề thi 132