Vững vàng nền tảng, Khai sáng tƣơng lai
ĐỀ THI THỬ THPT NĂM 2021
MƠN HĨA HỌC LẦN 4
Thời gian 50 phút
TRƢỜNG THPT QUAN SƠN
ĐỀ SỐ 1
Câu 1 T
D. proton
Câu 2: Trong các phản ứng sau, phản ứng nào là phản ứng oxi hoá - kh ?
o
o
t
2Hg + O2.
A. 2HgO
t
CaO + CO2.
B. CaCO3
o
o
t
Al2O3 + 3H2O.
C. 2Al(OH)3
t
Na2CO3 + CO2 + H2O.
D. 2NaHCO3
Câu 3: Cho các phân t : H2, CO2, Cl2, N2, I2, C2H4, C2H2. Bao nhiêu phân t có liên kết ba trong phân
t ?
A. 2
B. 1
C. 3
D. 4
Câu 4 ế
không
ả ứ
Câu 5: Dãy ch
ướ
A. HCl, NaOH, NaCl.
C. KOH, NaCl, HgCl2.
Câu 6: Phản ứng hóa h
ều là ch
n li m nh?
ướ
ản ứ
B. HCl, NaOH, CH3COOH.
D. NaNO3, NaNO2, HNO2.
ổi ion?
A. Fe + 2HCl FeCl2 + H2.
B. Zn + CuSO4 Cu + ZnSO4.
C. H2 + Cl2 2HCl.
D. NaOH + HCl NaCl + H2O.
Câu 7 T
khơng
ớ
T
ế
ề
ư
ề
ả ứ
Câu 8: Dung d ch axit H3PO4 có chứa các ion nào (không k H+ và OH- c
ước )?
+
3+
A. H , PO4
B. H , H2PO4 , PO43C. H+, HPO42-, PO43D. H+, H2PO4-,HPO42-,PO43Câu 9
không
ướ
ư
A. propen.
B. propan.
C. propin.
Câu 10
A. CH3-CH=CH-CH3.
B. (CH3)2-C=CH-CH3.
C. CH2=CH-Cl.
D. CH3-CH2-C(CH3)=CH2.
Câu 11
ả ứ
A. phenol + Na.
C. phenol + dung
Câu 12
ứ
H
2.
ư
W: www.hoc247.net
D. natri phenolat + CO2.
ứ
ứ
F: www.facebook.com/hoc247.net
ớ
3
Y: youtube.com/c/hoc247tvc
H3
ư
Trang | 1
Vững vàng nền tảng, Khai sáng tƣơng lai
A. HCHO.
B. CH3CHO.
C. C2H5CHO.
Câu 13: Đ
H3COOCH=CH2 với m
là:
A. CH2=CHCOONa và CH3OH.
C. CH3COONa và CH2=CHOH.
Câu 14 Đ
T
H
Câu 15
ề
B. Dung
G
T
Câu 16
A. Cu(OH)2/OH-.
ư ng vừ
ề
D. C2H3CHO.
B.CH3COONa và CH3CHO.
D. C2H5COONa và CH3OH.
ả ứ
H
ả ứ
ả ứ
3/NH3.
ư c
dung d ch NaOH, sản phẩ
T
ư
ư
C. Na.
ướ
Câu 17: Ch t khơng có khả ă
ản ứng trùng h p là:
A. toluen (C6H5-CH3).
B. stiren (C6H5-CH=CH2).
C. propen (CH2=CH-CH3).
D. isopren (CH2=C(CH3)-CH=CH2).
Câu 18
ừ
T
T
-6.
T
T
-6,6.
Câu 19 T
ứ
H ừ
ư
4H8O2
T
ư
A. 3,20g.
B. 3,92g.
C. 4,48g.
D. 4,84g.
Câu 20: Este X t o b
ức và axit cacboxylic khơng no (có 1 liên kế
C=C
ức.
Đ t cháy
ư c 22,4 lít CO2
9 am H2O. Giá tr c a n là:
A. 1 mol
B. 2 mol
C. 3 mol
D. 0,5 mol
Câu 21:Phản ứ
a anilin không xảy ra?
A. C6H5NH2 + H2SO4
B. C6H5NH3Cl + NaOH (dung d ch)
C. C6H5NH2 + Br2 (dung d ch)
D. C6H5NH2 + NaOH.
Câu 22: Công thức chung c
ức, m ch h là:
A. CnH2n+1N
B. CnH2n+1NH2
C. CnH2n+3N
D. CxHyN
Câu 23:Ch t tham gia phản ứ
ư
A. C2H5OH.
B. CH2 = CHCOOH.
C. H2NCH2COOH.
D. CH3COOH.
Câu 24:Cho 9,85 gam hỗn h
ức, bậc m t tác d ng vừ
với dung d
H
ư c
18,975 g mu i. Kh ư ng c a HCl phải dùng là:
A. 9,521g
B. 9,125g
C. 9,215g
D. 9,512g
Câu 25:
α-amino axit m ch thẳng X có cơng thức H2NR(COOH)2 phản ứng hết với 0,1 mol NaOH
t o 9,55 gam mu i. X là:
A. Axit 2B. Axit 2C. Axit 2D. Axit 2Câu 26:Phát bi
p với tính ch t hóa h c chung c a kim lo i ?
W: www.hoc247.net
F: www.facebook.com/hoc247.net
Y: youtube.com/c/hoc247tvc
Trang | 2
Vững vàng nền tảng, Khai sáng tƣơng lai
A. Kim lo i có tính kh , nó b kh thành ion âm.
B. Kim lo i có tính oxi hóa, nó b
ư
C. Kim lo i có tính kh , nó b
ư
D. Kim lo i có tính oxi hóa, nó b kh thành ion âm.
Câu 27: Nhóm kim lo i khơng tan trong cả axit HNO3
H2SO4
A. Pt, Au
B. Cu, Pb
C. Ag, Pt
Câu 28: Cho các ch t: Ag, Cu, CuO, Al, Fe . Các ch
ư c trong HCl là
A. Cu, Ag, Fe
B. Al, Fe, Ag
C. Cu, Al, Fe
Câu 29:Hoà tan hoàn toàn 24,8 gam hỗn h p Mg, Cu trong dung d
H
D. Ag, Pt, Au
ư
D. CuO, Al, Fe
ản ứng thu
ư
H2
T
ần % kim lo i Cu trong hỗn h
ầu là:
A. 80,9%.
B. 80,6%.
C. 19,6%.
D.20,9%
Câu 30: Đ ều chế kim lo
ư
ư
?
n phân nóng chảy NaCl
n phân nóng chảy NaOH
n phân dung d
ă
(4) kh Na2O b ng H2 nhi
cao.
A. (2),(3),(4)
B. (1),(2),(4)
C. (1),(3)
D. (1),(2)
Câu 31: Dãy g m các kim lo ều phản ứng vớ ước
kiềm là:
A. Be, Na, Ca
B. Na, Ba, K
Câu 32: Nguyên li
sản xu t nhôm là:
A. qu ng pirit.
B. qu ng boxit
nhi
ư ng t o ra dung d
ư ng
C. Na, Fe, K
D. Na, Cr, K
C. qu ng manhetit
D.
qu ng
Câu 33: Cho 10 ml dung d ch mu i Canxi tác d ng với dung d ch Na2CO3 ư
t kết t a, l c và
2+
ết tuả ế ư
ổi còn l i 0,28 gam ch t r n. Kh ư ng ion Ca trong 1 lít dung
d
ầu là:
A. 10 gam
B. 20 gam
C. 30 gam
D. 40 gam
Câu 34: Cho m t mẫu h p kim Na-Ba tác d ng vớ ướ
ư
ư c dung d ch X và 3,36 lít H2 (
T tích dung d ch axit H2SO4 2M cầ
trung hòa dung d ch X là:
A. 150 ml
B. 60 ml
C. 75 ml
D. 30 ml
Câu 35: Hỗn h p X g m 3,92 gam Fe, 16 gam Fe2O3 và m gam Al. Nung X nhi
ều
ki
ư c hỗn h p ch t r n Y. Chia Y thành hai phần b ng nhau. Phần m t tác
d ng với dung d ch H2SO4
ư
ư c 4a mol khí H2. Phần hai phản ứng với dung d ch NaOH
ư
ư c a mol khí H2. Biết các phản ứ
ều xảy ra hồn tồn. Giá tr c a m là
A. 5,40
B. 3,51
C. 7,02
D. 4,05
Câu 36: Hêmatit là m t trong nh ng qu ng quan tr ng c a s t. Thành phần chính quan tr ng c a qu ng
là
A. FeO.
B. Fe2O3.
C. Fe3O4.
D. FeCO3.
Câu 37: Trong các h p ch t, crom có s oxi hóa phổ biến là
A. +2, +3, +7.
B. +2, +4, +6.
C. +2, +3, +6.
D. +2, +3, +5,
+7.
Câu 38: Ngâm m
t s ch trong 200ml dung d ch CuSO4 a M. Sau khi phản ứng kết thúc l
s t kh i dung d ch, r a s ch, s y khô, th y kh ư
ă
là
W: www.hoc247.net
F: www.facebook.com/hoc247.net
Y: youtube.com/c/hoc247tvc
Trang | 3
Vững vàng nền tảng, Khai sáng tƣơng lai
A. 0,15.
B. 0,05
C. 0,0625.
D. 0,5.
Câu 39: Hịa tan hồn tồn 17,4 g hỗn h p 3 kim lo i Al, Fe, Mg trong dung d ch HCl th y thoát
H2
M t khác nếu cho 8,7 g hỗn h
ng với dung d
H ư
ư
khí H2
ị ếu cho 34,8 g hỗn h
ng với dung d ch CuSO4 ư c l y ch t r n thu
ư c sau phản ứng tác d ng với dung d ch HNO3
ư
ản phẩm
+
không t o ra NH4 ).
9
9
+
+
2+
2+
Câu 40. Trong dung d ch X có chứ
ng th i các cation: K , Ag , Fe , Ba và chỉ chứa 1 lo i anion.
A. Cl-
B. NO3-
C. SO42-
D. PO43-
ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 1
1
B
11
B
21
D
31
B
2
A
12
A
22
C
32
B
3
A
13
B
23
C
33
B
4
A
14
C
24
B
34
C
5
A
15
A
25
C
35
C
6
D
16
A
26
C
36
B
7
A
17
A
27
A
37
C
8
D
18
A
28
D
38
D
9
B
19
C
29
B
39
D
10
A
20
D
30
D
40
B
ĐỀ SỐ 2
Câu 1. Ch t không phải axit béo là
A. axit axetic.
B. axit panmitic.
C. axit stearic. D. axit oleic.
Câu 2. S ư
ng phân c u t o c a nhau ứng với CTPT C4H8O2 là :
A. 2.
B. 3.
C. 4.
Câu 3. Ch t X có cơng thức c u t o thu g n HCOOCH3. Tên g i c a X là
A. metyl fomat.
Câu 4. Este t o b i axit no,
A. CnH2nO2(n1)
B. metyl axetat.
ức m ch h
B. CnH2n+2O2(n3).
D. 5.
C. etyl axetat.
D. etyl fomat.
ức m ch h có cơng thức tổng quát là
C. CnH2nO4(n2).
Câu 5. Ch
A. HCOOH.
B. CH3CHO.
C. CH3OH.
Câu 6. Xà phịng hóa 2,76 gam m t este X b ng dung d ch NaOH vừ
hai mu i c a natri. Nung nóng hai mu
ư
ản ứ
D. CnH2nO2(n2).
D. CH3COOC2H5.
ư c 4,44 gam hỗn h p
ư c 3,18 gam
Na2CO3, 2,464 lít khí CO2 (
9
ước.Cơng thứ
ả ũ
X. Vậy CTCT thu g n c a X là:
A. HCOOC6H5.
B. CH3COOC6H5
C. HCOOC6H4OH.
D. C6H5COOCH3
Câu 7. Ch
không tham gia phản ứng th y phân?
W: www.hoc247.net
F: www.facebook.com/hoc247.net
Y: youtube.com/c/hoc247tvc
ức phân t c a
Trang | 4
Vững vàng nền tảng, Khai sáng tƣơng lai
S
B. Protein
C. Tinh b t
G
Câu 8. Ch t thu c lo
B. glixerol.
C. protein.
D. poli (vinyl clorua).
Câu 9. Cho 0,2 mol hỗn h p X g m phenylamoni clorua (C6H5NH3Cl), alamin (CH3CH(NH2)COOH) và
glyxin (H2NCH2COOH) tác d ng với 300ml dung d ch H2SO4 n
/
ư c dung d ch Y.
Dung d ch Y tác d ng vừ
với 500ml dung d ch NaOH 1M. Giá tr c a a là
A. 1,5.
B. 1,0.
C. 0,5.
D. 2,0.
Câu 10. Cho dãy các ch t : CH2=CHCl, CH2=CH2, CH2=CH-CH=CH2, H2NCH2COOH. S ch t trong
dãy có khả ă
ản ứng trùng h p là
A. 3.
B. 2.
C. 4.
D. 1.
Câu 11. Kim lo i không phản ứng vớ ước nhi
ư ng là
A. Ca.
B. Li.
C. Be.
D. K.
Câu 12. Cho dãy các kim lo i: K, Mg, Cu, Al. S kim lo i trong dãy phản ứ
ư c với dd HCl là
A. 2.
B. 4.
C. 1.
D. 3.
Câu 13: Đ t cháy m ư ng hỗn h p X g m Fe và Cu trong khí O2. Sau m t th
ư c m gam
ng th i NaNO3 và H2SO4 (lỗng), thu ư c
hỗn h p r n Y. Hịa tan hoàn toàn Y trong dung d ch chứ
dung d ch Z chỉ chứa 39,26 gam mu i trung hoà c a các kim lo
9
ỗn h p hai khí có tỉ
kh i so với H2
t khí hóa nâu trong khơng khí). Dung d ch Z tác d ng vừ
với 540
ml dung d ch NaOH 1M. Giá tr c a m là
A. 15,44.
B. 18,96.
C. 11,92.
D. 13,20.
Câu 14. Kim lo i nhôm khơng phản ứ
ư c với dung d ch
A. H2SO4 (lỗng).
B. NaOH.
C. KOH.
D. H2SO4
c, ngu i).
Câu 15. Qu ng boxit là ngun li
ều chế kim lo i
ng.
B. kali.
C. nhơm.
D. chì.
Câu 16. Đ ều chế kim lo i kali b
ư
ă
+
B. dùng khí CO kh ion K trong K2O nhi
cao.
n phân KCl nóng chảy.
ă
Câu 17. Cho hỗn h p Na, K và Ba tác d ng hết vớ ướ
ư c dung d ch X và 6,72 lít khí H2
Nếu cho X tác d ng hết với dung d ch Al(NO3)3 thì s gam kết t a lớn nh
ư c là:
A. 7,8 gam.
B. 15,6 gam.
C. 46,8 gam.
D.3,9 gam.
Câu 18. Hòa tan 1,165 gam h p kim Fe-Zn b ng dung d ch axit clohidric thốt ra 448 ml khí hidro
T
ần % về kh ư ng c a h p kim là
A. 72,0% Fe và 28,0% Zn.
B. 73,0% Fe và 27,0% Zn.
C. 72,1% Fe và 27,9% Zn.
D. 27,0% Fe và 73,0% Zn.
Câu 19: Ở nhi
t ư ng, dung d ch FeCl2 tác d
ư c với kim lo i
A. Cu.
B. Zn.
Câu 20: Thực hi n các thí nghi m sau:
Đ t dây kim lo F ư
2.
W: www.hoc247.net
C. Au.
F: www.facebook.com/hoc247.net
D. Ag.
Y: youtube.com/c/hoc247tvc
Trang | 5
Vững vàng nền tảng, Khai sáng tƣơng lai
(2) Cho Fe3O4 vào dung d ch HNO3
ư
Đ t nóng hỗn h p Fe và S (trong chân không).
(4) Cho kim lo F
ư
ư
ch HCl.
Sau khi các phản ứng xảy ra hồn tồn, có bao nhiêu thí nghi
A. 1.
B. 2.
C. 3.
Câu 21: Thực hi n các thí nghi m sau:
(a) Nhi t phân NaNO3 .
(b) Cho Na vào dung d ch CuSO4 .
(c) Cho dung d F ư
ch AgNO3 .
ư c mu i s t(II)?
D. 4.
(d) Dẫn lu
ư q
ng sứ chứa CuO nung nóng.
(e) Cho b F
ư
ư
ch Fe(NO3)3 .
(g) Nung nóng hỗn h p g m Al và Fe2O3
ều ki n khơng có khơng khí.
Sau khi các phản ứng xảy ra hồn tồn, s thí nghi m t
t khí là
A. 3.
B. 2
C. 4.
D. 1.
Câu 22: Kh hoàn toàn m ư ng Fe3O4 b ng H2 ư
ư c ch t r n X và m gam H2O. Hòa tan hết X
trong dung d H
ư
ư c 1,008 lít khí H2
G
c a m là
A. 0,72.
B. 1,35.
C. 1,08.
D. 0,81.
Câu 23: Đ
ư ng qu ng hematit (chứa Fe2O3, có lẫn t p ch
ng khí
q
ư c 300,8 gam hỗn h p các ch t r
ng th i có hỗn h p khí thốt ra. Cho h p th hỗn
h
ự
ư
ư
ch xút thì th y kh i ư
ă
ếu hịa
tan hết hỗn h p ch t r
ư
ư
H
ư c 387,2 gam m t mu i nitrat.
H
ư ng Fe2O3 (% kh ư ng) trong lo i qu ng hematit này là:
A.
60%
B. 40%
C. 20%
D. 80%
Câu 24. Phân bi t các dung d ch sau : (NH4)2SO4, NaNO3, NH4NO3, Na2CO3 b
ư
h c với hoá ch t duy nh t là
A. NaOH.
B. Ba(OH)2
C. HCl
D. H2SO4
3+
3+
2+
Câu 25. Đ
Fe , Al , Cu
ỗ
H H3, H2SO4
H2SO4, KOH, BaCl2
ừ
ả ă
ả
Câu 26.
H3, H2SO4, HCl
H2SO4, NH3, HNO3
ư
T
ă
B Đ
ả
ễ
ư
Gả q ế
ă
ự
Gả
ả
ầ
ư ng c a dd là:
Câu 27. M t dd có [OH-] = 10-12 M M
nh
A.
B. Axit
C. Trung tính
D.
Câu 28. Lo i phân bón có tác d
q
ư ng c
ă
ỉ l protein thực
vật, giúp cây tr ng phát tri n nhanh cho nhiều h t, c ho c quả:
A. phân m
B. phân kali
C. phân lân
D. phân vi lư ng
Câu 29. Ch t tác d
ư c với dung d ch AgNO3 trong NH3
ư c kết tùa màu vàng là
W: www.hoc247.net
F: www.facebook.com/hoc247.net
Y: youtube.com/c/hoc247tvc
Trang | 6
Vững vàng nền tảng, Khai sáng tƣơng lai
A. Etilen
B. Propin
C. But-2-in
D. Pent-1-en.
Câu 30. Dãy g m t t cả các ch ều tác d ng với axit axetic:
A. CH3OH, NH3, Na2SO4, K
B. Na2O, NaHCO3, KOH, Ag
C. HCl, MgO, Ca, MgCO3
D. Mg, BaO, CH3OH, C2H5NH2
Câu 31. Trong phịng thí nghi
M
ư
ều chế b ng cách nung nóng hỗn h p natri axetat với
vơi tơi xút. Hình vẽ
A. (4)
B. (2) và (4)
Câu 32. Đ t cháy hoàn toàn m t
C. (3)
D. (1)
ư c 0,11 mol CO2 và 0,132 mol H2O. Khi X tác
d ng với khí clo (theo tỉ l s m
ư c m t sản phẩm h
t. Tên g i c a X là
A. 2-Metylbutan.
B. etan.
C. 2,2-Đimetylpropan.
D. 2-Metylpropan.
Câu 33.Cho 4,8 gam hỗn h p C2H2, C3H8, C2H6, C4H6 và H2 q
t Ni nung nóng, sau m t th i gian
ư c hỗn h
Đ t cháy hồn tồn X cần vừ
V lít khí O2
ư c CO2 và 10,8 gam
H2
G
c a V là:
A. 8,96
B. 4,48
C. 20,16
D. 13,44
Câu 34. Tr n 250 ml dung d ch HCl 0,1M với 250 ml dung d ch NaOH aM thu ư c 500 ml dung d ch X
có pH = 13. Giá tr c a a là
A. 0,1.
B. 0,3.
C. 0,5.
D. 0,2.
Câu 35. Hịa tan hồn tồn 80,7 gam hỗn h p X g m Fe(NO3)2
ướ
ư c dung d ch Y.
Đ
ă
n cự
ế
ước b ầ
n phân cả
n cực thì dừng, thu
ư c s mol khí thốt ra anot b ng 3 lần s mol khí thốt ra từ catot. L y ½ Y cho tác d ng dung d ch
AgNO3 ư
ư c a gam kết t a. Giá tr c a a là
A. 86,1.
B. 29,55.
C. 53,85.
D. 43,05.
Câu 36. Tiến hành phản ứng nhi t nhôm hỗn h p X g m 0,03 mol Cr2O3; 0,04 mol FeO và a mol Al. Sau
m t th i gian phản ứng, tr
ề
ư c hỗn h p ch t r n Y. Chia Y thành hai phần b ng nhau. Phần
m t phản ứng vừ
với 400 ml dung d ch NaOH 0,1M (loãng). Phần hai phản ứng với dung d ch HCl
ư
ư c 1,12 lít khí H2
G ả s trong phản ứng nhi t nhôm, Cr2O3 chỉ b kh
thành Cr. Phầ ă
ư ng Cr2O3
ản ứng là
A. 33,33%.
B. 20,00%.
C. 50,00%.
D. 66,67%.
Câu 37. X và Y là 2 ch
ng phân có cùng cơng thức phân t C4H9O2N. X tác d ng với dung d ch
H
ư c mu i X1 và h p ch t h
ă
ư ng cacbon là 63,16%. Y có trong
2 có phầ
tự nhiên, khi tác d ng với dung d
H
ư c mu i Y1 có phầ ă
ư ng natri là 18,4%.
Cho 5,15 gam hỗn h p X và Y với tỉ l mol nX:nY = 2:3 tác d ng với 100 ml dung d ch KOH 1M thu
ư c dung d ch Z. Cô c Z
ư c m gam ch t r n khan. Giá tr c a m là
A. 5,34.
B. 5,62.
C. 8,71.
D. 6,54.
W: www.hoc247.net
F: www.facebook.com/hoc247.net
Y: youtube.com/c/hoc247tvc
Trang | 7
Vững vàng nền tảng, Khai sáng tƣơng lai
propen, axit acrylic, ancol anlylic (C3H5OH). Đ t cháy hoàn toàn
Câu 38. Hỗn h p X g m
1,0 mol X thu ư c 39,6 gam CO2. Đ
nóng X với Ni m t th i gian, thu ư c hỗn h p Y. Tỉ kh i c a
Y so với X b ng 1,25. Cho 0,4 mol Y phản ứng vừa
với V lít dung d ch Br2 0,1M. Giá tr c a V là
A. 0,5.
B. 0,6.
C. 0,4.
D. 0,3.
Câu 39. Nh r t từ từ dung d ch Ba(OH)2 0,5M vào dung d ch X chứ
ng th i Al2(SO4)3, K2SO4 và l c
nhẹ các phản ứng xảy ra hoàn toàn Đ th bi u diễn sự ph thu c tổng kh ư ng kết t a theo th tích
dung d ch Ba(OH)2 0,5M ư
Tổng khối lượng kết tủa (gam)
Thể tích dung dịch Ba(OH)2 0,5M (ml)
Giá tr c a x là
A. 900.
Câu 40: Bả
vớ
B. 600.
ướ
ước:
i hi
C. 800.
D. 400.
ư ng khi làm thí nghi m với các ch t X, Y, Z, T
d ng dung d ch
Thuốc thử
X
Y
Z
T
Chất
Dung d ch
AgNO3/NH3
nhẹ
Khơng có kết t a
Cu(OH)2, l c nhẹ
Cu(OH)2 khơng tan
↓
M
ước
brom và có kết t a
tr ng xu t hi n
ước brom
Các ch t X, Y, Z, T lầ
A.
C.
↓
Không có kết t a
Dung
d ch
xanh Dung
lam
d ch
xanh Dung d ch xanh
lam
lam
ước Không m t
ước brom
M
brom
màu Không m t màu
ước brom
ư t là:
B.
D.
.
ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 2
1.A
5D
9C
13A
17B
21B
25A
29B
33D
37C
2A
6C
10A
14A
18C
22C
26B
30D
34A
38A
3A
7D
11C
15D
19B
23B
27B
31C
35C
39C
4D
8A
12D
16C
20B
24B
28A
32C
36D
40B
ĐỀ SỐ 3
W: www.hoc247.net
F: www.facebook.com/hoc247.net
Y: youtube.com/c/hoc247tvc
Trang | 8
Vững vàng nền tảng, Khai sáng tƣơng lai
ứ
Câu 1:
ỉ
ư
ế
ỉ…
A. Fe.
Câu 2:
A. Li.
Câu 3:
A. oxi.
Câu 4: E
A. HCOOCH3.
B. Ag.
C. Cr.
D. W.
ầ
ổ
ẹ ư
B. Ca.
ế
ứ
B. cacbon.
ứ
B. CH3COOC2H5.
Câu 5:
A. Ba(OH)2.
ả ứ
B. Na2CO3.
ớ
Câu 6: Sả
ẩ
A. axit cacboxylic.
Câu 7:
q
B. α-amino axit.
không
A. Al.
Câu 8:
A. NaOH.
Câu 9: T ư
A.
.
Câu 10: T
A.
C.
Câu 11:
B. Na.
B. HCl.
ừ
B. capron.
ư
S 4.
ò
F
ậ
C. Na.
D. Mg.
C. silic.
D.
C. CH3COOCH3.
D. HCOOC2H5.
H
ư
C. K2SO4.
D. Ca(NO3)2.
?
ả
D. β-amino axit.
ả
C. este.
ề
ế
C. Ca.
ả ứ
ớ F 2O3?
C. H2SO4.
không
ả
ĩ
C.
ế
B. Đ
D.
3)2.
D. Ba.
D. HNO3.
-6,6.
D.
.
ướ
ả
2.
3)2.
ả ứ
ư
Vậ
A. F
.
Câu 12: H
B. T
q
q
A. FeCO3.
Câu 13:
ỗ
ả ứ
ả
A. 0,35.
Câu 14: Cho 300
M S
ế
A. 0,75.
C. G
.
D. S
T
.
q
B. Fe3O4.
B. 0,15.
ả ứ
B. 0,25.
C. Fe2O3.nH2O.
D. Fe2O3.
F
M
S 4 x (mol/lít). Sau
ư
G
C. 0,25.
D. 0,75.
H 2 0,5M và KOH x mol/lít vào 50
2(SO4)3
ư
9
ế
G
C. 0,5.
D. 1.
Câu 15: T
A. 4.
Câu 16:
ướ
W: www.hoc247.net
.
ầ
lysin, anilin. S
B. 1.
ư
ớ
ế
C. 3.
9 % ư
ư
F: www.facebook.com/hoc247.net
q ỳ
D. 2.
ế
2
ả ứ
ả
Y: youtube.com/c/hoc247tvc
ớ
Trang | 9
Vững vàng nền tảng, Khai sáng tƣơng lai
ư
ướ
ầ G
A. 20,0.
Câu 17:
ứ
A. H2NCH2CH2COOH.
B. 13,5.
C. 15,0.
ừ ế ớ
B. H2NCH2COOH.
C. H2NCH(CH3)COOH.
D. H2NCH2CH2CH2 COOH.
ư
Câu 18:
D. 30,0.
H
ư
ả
ẽ ướ
ậ
A.
2
B.
C.
ướ
D. ẫ
Câu 19:
A. Ba(OH)2 và H3PO4.
C. (NH4)2HPO4 và KOH.
Câu 20:
ư
A.
Câu 21:
ậ
T
(b Đ
Ă
ị
khơng khí.
(d T ả
ề
S
ậ
A. 2.
Câu 22: Tổ
ư
A. 6.
ự
ư
S
ế
ư
4
ỗ
ế
2
B. Al(NO3)3 và NH3.
D. Cu(NO3)2 và HNO3.
ề
– H
ò
ướ
C. S
D. T
ế
B. G
ư
ư
q
III F
3+
H
2
).
ă
ò
ư
ánh kim.
B. 3.
C. 4.
ứ
ứ
B. 5.
ả ứ
A. 3.
B. 2.
Câu 24: Cho các polime:
acrilonitrin), poli(etylen-terephtalat). S
W: www.hoc247.net
ế
H 2S
ư
Câu 23:
ướ
M
4H8O2
C. 4.
H
D. 3.
ứ
ư
C. 4.
-stien), poliacrilonitrin,
F: www.facebook.com/hoc247.net
D. 1.
ớ
FeCl3, AlCl3, CuSO4, H2SO4
II
D. 1.
-
Y: youtube.com/c/hoc247tvc
Trang | 10
Vững vàng nền tảng, Khai sáng tƣơng lai
A. 5.
B. 2.
Câu 25: Cho ừ ừ
ư
ế
A. 16,49%.
Câu 26: T
ỗ
Đ
C. 3.
H2SO4 9,80%, sau khi ả ứ
ế
ầ ă
C. 16,52%.
D. 16,44%.
H ừ
ư
ư
M
2 và 1,275 mol H2
G
C. 23,35.
D. 22,15.
X và khí Y.
B. 13,42%.
ớ
2
A. 20,15.
D. 4.
B. 20,60.
Câu 27:
ứ
M
A. CH=CH2COOCH=CH2.
C. C6H5COOC2H5.
Câu 28: T ự
H
S
H
B. CH2=C(CH3)COOC2H5.
D. C2H3COOC3H7.
F
3)2.
H
F
3
H
H
F
S
A. 5.
Câu 29:
(a) Dùng CaCO3
ả
3.
3.
3.
ả ứ
B. 4.
ả
M
ế
(c) Mg cháy trong khí CO2.
M
ậ
S
là
A. 3.
B. 2.
Câu 30: Hỗ
C. 6.
S
D. 3.
2
ẹ
ề
ả
ưĐ
ề
…
ếM
M
C. 5.
ề
ế π.
ư
ế
ả ứ
ớ
ế
G
A. 7,14.
Câu 31: Dung d
W: www.hoc247.net
3
B. 7,89.
C. 7,665.
2(SO4)3, H2SO4 và HCl. Cho dung d
F: www.facebook.com/hoc247.net
D. 4.
ề
ứ
ế
ớ
ư
H3
D. 11,1.
H
M ào dung d
Y: youtube.com/c/hoc247tvc
ư
ế
Trang | 11
Vững vàng nền tảng, Khai sáng tƣơng lai
q ả
ư
í nghi
ễ
Giá tr
V à a lầ ư à
A. 2,5 và 0,07.
B. 3,4 và 0,08.
Câu 32:
(a)
ả
ỗ
(b) V ư
ậ
(c)
ả
C. 2,5 và 0,08.
ẫ
ướ
ả ứ
H
(e)
(g) T
S
A. 5.
ò
3
S
A. 5790.
Câu 34: Đ
ớ
M
S
ả
ả
W: www.hoc247.net
ự
ẫ
ă
9
ỗ
ướ
ướ
B. 8685.
9
ỗ
ế ế
ả ứ
ế
ư
ò
ò
ỗ
H
ư
A. V
ớ
4
ớ
A. 20,4.
Câu 35:
V
M
V
G
V
A. 0,32.
Câu 36: T ế
ướ
ẹ
V
ả
ướ
H
ậ
ướ
Đ
ậ
ẩ
D. 4.
ư
ư
H2SO4
3
C. 3.
Câu 33: Đ
ư
ư
ớ H
ư
B. 2.
th
ả
ứ
ứ
ổ I=
ế
D. 3,4 và 0,07.
M
ự Gả
q
ế
ế
%
G
C. 9650.
D. 6755.
ứ
ư
ẳ
ớ
2
H M
và 15,3 gam H2O.
ư
G
B. 23,9.
H M
H M
C. 18,4.
ứ
B. 0,40.
C. 0,36.
ậ
ẹ
ậ
ừ
ứ
ẽ Mẩ
.
ầ
ứ
D. 19,0.
ư
3
ế
ư
3
ế
D. 0,28.
E
ẩ
ự
ướ
ẫ ướ
.
.
sai?
ướ
ề
F: www.facebook.com/hoc247.net
Y: youtube.com/c/hoc247tvc
Trang | 12
Vững vàng nền tảng, Khai sáng tƣơng lai
B. S
có mùi khét.
C. E
ả
ớ
D. S
ả
khơng có mùi.
Câu 37: Hịa tan hồn tồn hai ch
ós
Tế
T
H ư
V
Z
T
V
Z
2CO3 ư
T
V
Z
3 ư
ế
ả ứ
ả
1 < m3 < m2. Hai ch
ướ
ư
ư
ư
ầ ư
A. NaCl, FeCl2.
Câu 38:
Z Đ
ề
H2O là
G
A. 42,55%.
B. NaNO3, Fe(NO3)2. C. KCl, Ba(HCO3)2.
ứ
ẳ
ế ế ;Z
E
Z T ầ
2
M
E
ừ
ớ
ỉ
ớ H2
ầ ă
ư
B. 51,76%.
C. 62,75%.
Câu 39:
F
ả ứ
ả
ỉ
ế
ư
3
ế ả
ẩ
A. 6,72.
Câu 40: H
H M
ứ
là
A. 21 gam.
ứ
ư
H
ư
+5
B. 5,60.
ế
ả ứ
ứ
ả
2
ỗ
Z
ế
ế
ế
1
2
3
à:
D. Ca(HCO3)2, CaCl2.
ứ ;T
ầ
ứ
ư
ư
2
H
ư
T
E
D. 50,26%.
S
và 0,03 mol Cl2
ứ
ư
%
ế
G
C. 5,96.
2H10N4O6
ớ ư
ả ứ
ầ
D. 6,44.
ớ
ư
C. 15 gam.
Hò
ư
ế
ả ứ
ư
ư
q ỳẩ
B. 19 gam.
ư
ư
G
D. 17 gam.
ĐỀ SỐ 4
khơng
Câu 1. Kết luậ
ước.
A. Có th dùng dung d ch Ca(OH)2 lo i b tính cứng t m th i c
ẻ sản xu t nhôm là qu ng boxit.
B. Nguyên li
C. Kim lo i Cu kh ư c ion Fe3+ trong dung d ch.
ư ng s
q ng mahetit.
D. Qu
Câu 2. Dung d ch HCl 0,001M có pH b ng?
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
;
;
su isopren;
Câu 3. Cho các polime sau: PVC; teflon; PE; Cao su Buna;
6,6. S
ư
ều chế từ phản ứng trùng h p là
A. 5
B. 8.
C. 6
D. 7
ư c 10,08
Câu 4. Hịa tan hồn tồn 13,8 gam hỗn h p X g m Al, Fe vào dung d ch H2SO4
ầ ă
ề kh ư ng c a Al trong X là
A. 76,91%.
B. 58,70%.
C. 20,24%.
D. 39,13%.
Câu 5. Phản ứng: Cu + 2FeCl3 2FeCl2 + CuCl2 chứng t
W: www.hoc247.net
F: www.facebook.com/hoc247.net
Y: youtube.com/c/hoc247tvc
Trang | 13
Vững vàng nền tảng, Khai sáng tƣơng lai
A. Ion Fe3+ có tính kh m
B. Ion Fe2+ có tính oxi hố m
C. Ion Fe3+ có tính oxi hố m
D. Ion Fe3+ có tính oxi hố yế
F
2+
.
F
3+
.
2+.
2+
.
ướ
Câu 6.
A. Axit acrylic
B. Stiren
C. Axetilen.
D. Propan
ều phản ứng ư c
Câu 7. Ba dung d ch: Metylamin (CH3NH2), glyxin (Gly) và alanylglyxin (Ala-G
với
A. Dung d ch NaOH
B. Dung d ch NaNO3 C. Dung d ch NaCl
D. Dung d ch HCl.
Câu 8. Kim lo
A. Ca
Câu 9.
ư
A. K
Câu 10. Cho các ứng d
sản xu t m t s ch t dẻ
c nhóm kim lo i kiềm thổ:
B. Na
C. Fe
D. Al
ư ng % c a ch t nào?
B. K2O
C. N
D. P2O5
;
ư
;
ư c phẩm (3); dùng trong công nghi p thực phẩm (4). Nh ng ứng d ng c a
este là
A. (1), (2), (3)
B. (1), (2), (3), (4)
C. (1), (2), (4)
D. (1), (3), (4)
m ure là
Câu 11. Thành phần chính c
A. (NH2)2CO
B. (NH4)2CO3
C. Ca(H2PO4)2
D. (NH4)2CO.
ò
ư c sản phẩm là
Câu 12.
A. C15H31COONa và etanol.
B. C17H35COONa và glixerol.
C. C17H35COOH và glixerol.
D. C15H31COONa và glixerol.
ư c 5,04 lít khí H2
Câu 13. Hịa tan hoàn toàn 4,05 gam b t kim lo i M vào dung d H
Kim lo i M là
A. Al.
B. Mg
C. Fe.
D. Zn.
ần vừ
V lít khí H2
G
c a V là
Câu 14. H
A. 0,448.
B. 4,032.
C. 2,688.
D. 1,344.
Câu 15. Ch t tham gia phản ứng màu biure là
A. Anbumin.
B. Đư ng nho.
C. Dầ ă
c lo
Câu 16.
A. T
B. T
C. T
ư ng kiềm là
Câu 17. Ch t b th
A. S
B. Polietilen.
C. Gly-Ala-Gly
ản ứng hoàn toàn vớ ư
ư
Câu 18. Cho 250ml dung d
ư c 5,4 gam Ag. N
mol c a dung d
A. 0,20M
B. 0,50M
C. 0,10M.
ib ă
ò
n hóa h c
Câu 19. T ư ng h
A. Nhúng thanh s t nguyên ch t vào dung d ch CuSO4.
ựng khí clo.
B. Đ t s
C. Nhúng s i dây b c nguyên ch t vào dung d ch HNO3 loãng.
D. Nhúng thanh s t nguyên ch t vào dung d ch H2SO4 loãng.
W: www.hoc247.net
F: www.facebook.com/hoc247.net
D. Poli(vinyl clorua).
D. T
- 6,6
D. Tinh b t
ch AgNO3 trong NH3,
D. 0,25M.
Y: youtube.com/c/hoc247tvc
Trang | 14
Vững vàng nền tảng, Khai sáng tƣơng lai
Câu 20. Cho dãy các ch t: HCHO, CH3COOH, CH3COOC2H5, HCOOH, C2H5OH, HCOOCH3. S ch t
trong dãy tham gia phản ứ
ư
A. 4.
B. 5.
C. 6.
D. 3.
Câu 21. Cho các ch t và các dung d ch sau: K2O; dung d ch HNO3; dung d ch KMnO4/H+, dung d ch
AgNO3;dung d ch NaNO3; dung d
ước Brom; dung d ch NaOH; dung d ch CH3NH2; dung d ch H2S.
S ch t và dung d ch phản ứ
ư c với dung d ch FeCl2 mà t o thành sản phẩm khơng có ch t kết t a là
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5.
n phân dung d
ều chế kim lo i
Câu 22. ư
A. Na, Ni
B. Cu, Ag
C. Al, Cu
D. Ca, Fe
Câu 23. H p ch t X có cơng thức c u t o: CH3CH2COOCH3. Tên g i c a X là:
A. Propyl axetat.
B. Metyl axetat.
C. Metyl propionat
D. Etyl axetat.
o phức màu xanh lam với Cu(OH)2 nhi
ư ng là
Câu 24. Ch t có khả ă
A. Phenol.
B. Etanol
C. Etyl axetat
D. S
ễ b nhi t phân?
Câu 25. Mu
A. Na2CO3.
B. NaNO2
C. NaCl.
D. NH4HCO3.
Câu 26. Công thức c a crom (VI) oxit là
A. CrO.
B. CrO3.
Câu 27. Hình vẽ
ả thí nghi
C. Cr2O3.
D. Cr2O6.
ều chế khí Y từ hỗn h p r n g m CaC2 và Al4C3
Khí Y là
A. C2H4.
B. C2H6.
C. CH4.
D. C2H2
ư
ều chế từ
H
Câu 28. E
b ng th tích c a 0,56 gam nito
ều ki n nhi
, áp xu t. Biết r ng từ B có th
Buna b
n. H p ch t X có cơng thức c u t o là
A. H2NCH2CH2COOCH3.
B. NH2COOCH2CH2CH3.
C. H2NCH2COOCH2CH3. D. CH3NHCOOCH2CH3.
Câu 29. Thực hi n các thí nghi m sau:
(a) Cho dung d ch Ba(OH)2 tớ ư
ch FeCl2.
ếm th tích
ều chế cao su
(b) Cho dung d ch KHSO4 vào dung d ch BaCl2.
(c) Cho dung d ch Na2S vào dung d ch Fe2(SO4)3.
(d) S c khí CO2 tớ ư
ch NaAlO2 (hay Na[Al(OH)4]).
(e) Cho kim lo Z
ư
ư
ch FeCl3.
(f) S
S
ư
ư
ch Ca(OH)2.
W: www.hoc247.net
F: www.facebook.com/hoc247.net
Y: youtube.com/c/hoc247tvc
Trang | 15
Vững vàng nền tảng, Khai sáng tƣơng lai
Sau khi các phản ứng xảy ra hồn tồn, s thí nghi
ư c kết t a là
A. 4.
B. 5
C. 6.
D. 3.
Câu 30. Cho hỗn h p X g m Na, Ba có cùng s mol vào 125 ml dung d ch g m H2SO4 1M và CuSO4
1M,sau khi các phản ứng xả
ư c dung d ch Y, m gam kết t
Giá tr c a m là
A. 25,75.
B. 16,55.
C. 23,42
D. 28,20.
Câu 31. Cho các phát bi u sau:
(1) Fe trong gang và thép b ă
ị
n hóa trong khơng khí ẩm.
ướ
lâu ngồi khơng khí có pH < 7.
Đ ều chế poli (etylen terephtalat) có th thực hi n b ng phản ứng trùng h p ho
ư
ò ư
sản xu t thu c nổ TNT, sản xu t thu c nhu
ư c phẩm.
bảo quản máu và các mẫu sinh h c khác.
(6) Triolein tác d
ư c với H2 (xúc tác Ni, to), dung d ch Br2, Cu(OH)2.
(
sản xu
n khói.
ă E
ă
ư c pha 5% bio-ethanol (sản xu t ch yếu từ ư
ự
ư
ũ c và c cả ư ng), 95% còn l
ă R
92 "truyền th ng". S phát bi u đúng là
A. 5.
B. 8.
C. 7.
D. 6
4,83 mol O2
ư c 3,42 mol CO2 và 3,18
Câu 32. Đ t cháy hoàn toàn a gam triglixerit X cần vừ
mol H2O. M t khác, cho a gam X phản ứng vừ
với dung d
H
ư c b gam mu i.Giá tr
c a b là
A. 54,84
B. 53,15.
C. 57,12.
D. 60,36.
Câu 33. Cho các phát bi u sau:
Đ lo i b lớp c n CaCO3 trong
ướ
ự
ướ
ư i ta có th dùng gi m
ă
Đ hàn g
ư ng ray b nứ
ư i ta dùng hỗn h p tecmit.
( Đ bảo v n
ư
ư
ướ
ng t m kim lo i b ng kẽm.
G
ư
ư
t phích, làm thu ă
ực.
s
Đ hoa quả
thay thế C2H2 b ng C2H4.S phát bi
A. 2.
B. 5
C. 3.
D. 4.
ư ỗn h p HNO3 c và H2SO4 c. Phát
Câu 34. Cho 0,1 mol phenol tác d ng hồn tồn vớ ư
bi
khơng
A. Kh ư ng axit picric hình thành b ng 6,87 gam.
ư c có tên g i là 2,4,6-trinitro phenol.
B. Sản phẩ
C. ư ng HNO3 phản ứng là 0,3 mol.
ị
ản ứng nitro hóa phenol.
D.
Câu 35. Cho X, Y
ẳ
M X < MY; Z
ớ X; T
ứ
X,Y
Z Đ
ỗ
E
X, Y, Z, T cầ ừ
ư
ướ M
2
2
5,58 gam E
ớ
ứ
ư
ư
2
ư
E
ớ
H ư
A. 5,44 gam.
B. 4,68 gam.
C. 2,34 gam.
D. 2,52 gam.
W: www.hoc247.net
F: www.facebook.com/hoc247.net
Y: youtube.com/c/hoc247tvc
Trang | 16
Vững vàng nền tảng, Khai sáng tƣơng lai
ề
Câu 36.
ớ
3
ư
trong NH3
S
G
ớ H
T
ư
q
ẫ
T
ư
S
ề đúng
A. 5
B. 4
C. 3
D. 2
H8N2O3
Câu 37. Hỗn h p E g m mu
4H8N2O3). Cho E tác d ng với dung
d
H
ư c khí Z. Cho E tác d ng với dung d H
ư
ư c khí T và ch t h u
Q
ậ
A. Ch
C. Ch
Câu 38.
X
X ả
sai?
t Z là NH3 và ch t T là CO2.
t Y là H2NCH2CONHCH2COOH.
ẫ
q
ỗ
Y
ứ
ớ
H 3 ư
ư
A. 4,48.
Câu 39.
ư
ổ
B. 2,24.
ỗ
Y
ớ
ư
Y
ư
A
ư
ả ứ
ỗ
A. 413.
Câu 40.S c từ từ khí CO2
nghi
ư c bi u diễ
Giá tr c a m và a lầ
A. 48 và 1,2.
ỗ
C. 6,72.
M F
3)2
ỗ
Z
H
B
ư
3,
ả
X
V
B. Ch t X là (NH4)2CO3.
D. Ch t Q là H2NCH2COOH.
F 2O3
H2 ư
ư
9
ả
ẩ
G
B. 415.
ế ư
th sau:
ư
ế
G
D. 3,36.
F
ế
3
ỉ
ớ
ớ H2
H
ẹ
3
ư
ớ
ế
A
2
ả
ẩ
a m gần nhất ớ
C. 411.
D. 414.
ch X (chứa m (gam) NaOH và a mol Ca(OH)2). Kết quả thí
ư t là:
B. 36 và 1,2.
C. 48 và 0,8.
D. 36 và 0,8.
ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 4
1D
2C
3C
4D
5C
6D
7D
8A
9B
10A
11A
12D
13A
14D
15A
16D
17C
18C
19A
20D
21C
22B
23C
24D
25D
26B
27C
28C
29B
30A
31D
32A
33B
34A
35C
36D
37D
38B
39D
40C
ĐỀ SỐ 5
Câu 41. Có t t cả
W: www.hoc247.net
ng phân este ứng với công thức phân t C4H8O2?
F: www.facebook.com/hoc247.net
Y: youtube.com/c/hoc247tvc
Trang | 17
Vững vàng nền tảng, Khai sáng tƣơng lai
A. 2
Câu 42.
B. 3
ư
C. 4
D. 5
ều chế các kim lo i Na, Ca, Al trong công nghi p là:
A. th y luy n
n phân nóng chảy
n phân dung d ch
D. nhi t luy n
Câu 43. Kim lo
ư
ước nhi
ư ng?
A. Na
B. Fe
C. Mg
D. Be
Câu 44. Th
ư ng là
A. th ch cao s ng
B. th ch cao nung
C. th ch cao khan
D. th ch cao tự nhiên
Câu 45. C u hình nào là c u hình electron c a nguyên t kim lo i 11Na?
A. 1s22s22p63s2
B. 1s22s22p63s23p1
C. 1s22s22p63s1
D. 1s22s22p6
Câu 46. Anilin có cơng thức là
A. CH3COOH.
B. C6H5OH.
C. C6H5NH2.
D. CH3OH.
Câu 47. T
ớ
A. bông
Câu 48.
ả ứ
ớ
H2
B. 3
ư
A.2
C. 4
D. 5
Câu 49. V
ă
ầ
ư c tách ra từ nhự
c. Khi
6H5OH) lầ
ư ă
ải thức phẩm có chứa phenol có th b ng
c c p, tiêu chảy, r i lo n ý thức, thậm chí t
vong. Phenol khơng có phản ứng với:
A. kim lo i kali
B. ước brom
C. dung d ch NaOH
D. dung d ch KCl
Câu 50. Kim lo
ẫ
n t t nh t trong t t cả các kim lo i?
A. Vàng.
Đ ng
C. B c.
D Nhôm.
Câu 51. Ba ch t l ng: C2H5OH, CH3COOH, CH3NH2 ựng trong ba l riêng bi t. Thu c th
phân bi t ba ch t trên là
A. quỳ tím.
B. kim lo i Na.
C. dung d ch Br2.
D. dung d ch NaOH.
3+
6
Câu 52. C u hình electron c a cation R có phân lớp ngồi cùng là 2p . Nguyên t R là:
A. S
B. Al.
C. N
D. Mg
Câu 53. Làm thí nghi
ư
ẽ bên. Hi ư ng xảy ra trong ng nghi
ư
ều là gì?
A.
Kết t a tan, t o dung d ch có màu xanh lam
B.
Khơng có hi
W: www.hoc247.net
c
ư ng gì
F: www.facebook.com/hoc247.net
Y: youtube.com/c/hoc247tvc
Trang | 18
Vững vàng nền tảng, Khai sáng tƣơng lai
C.
Kết t a vẫn cịn, dung dich có màu trong su t
D. Kết t a khơng tan. Dung d ch có màu xanh
Câu 54. Cho các phát bi u sau:
(1)
ều là polime có c u trúc không phân nhánh.
Tinh b
ư
(2)
ều chế thu c súng khơng khói, sản xu
(3)
Nh vài gi t dung d ch iot vào nhúm bông sẽ th y nhúm bông chuy n thành màu xanh.
(4)
Các h p ch
ều có phản ứng th y phân.
S phát bi u không
A. 1
B. 2
C. 3
Câu 55. Kết quả thí nghi m c a các dung d ch X, Y, Z với thu c th
E.
Hiện tƣợng
Mẫu thử Thuốc thử
X
Quỳ tím
Y
H
Z
ước brom
ư c ghi
D. 4
bảng sau:
Quỳ tím chuy n sang màu xanh
ư ng NaOH
H p ch t màu tím
Kết t a tr ng
F.
X, Y, Z lần ư t là
A. alanine, lòng tr ng trứng, aniline
B. lysin, lòng tr ng trứng, alanine
C. lysin, lòng tr ng trứng, aniline
D. anilin, lysin, lòng tr ng trứng
Câu 56. Cho dung d ch Ca(OH)2 vào dung d ch Ca(HCO3)2 sẽ:
A. có kết t a tr ng.
B. có b t khí thốt ra
C. có kết t a tr ng và b t khí thốt ra
D. khơng có hi ư ng gì
Câu 57. C p ch t không xảy ra phản ứng là:
A. dung d ch NaOH và Al2O3
B. dung d ch NaNO3 và dung d ch MgCl2.
C. K2O và H2O
D. dung d ch AgNO3 và dung d ch KCl
Câu 58. Trong dãy các ch t: AlCl3 , NaHCO3 , Al(OH)3 , Na2CO3 , Al. S ch
ư c với axit HCl, dung d ch NaOH là:
W: www.hoc247.net
F: www.facebook.com/hoc247.net
Y: youtube.com/c/hoc247tvc
ều tác d ng
Trang | 19
Vững vàng nền tảng, Khai sáng tƣơng lai
A. 2
B. 4
C. 3.
D. 5
Câu 59. Hi
ư
ừ từ dung d ch NH3 ế ư
ng nghi
ựng dung
d ch AlCl3 ?
A. S i b t khí , dung d ch vẫn trong su t và khơng màu
B. S i b t khí và dung d
c dần do t o ra ch t kết t a
C. Dung d
c dần do t o ra ch t kết t
ết t a tan và dung d ch tr l i trong su t
D. Dung d
c dần do t o ra ch t kết t a và kết t
ư
ch NH3.
Câu 60. Hai h p ch t h
ức phân t C2H4O2
ư c phản ứng với
dung d
H ư
ản ứng với Na, (Y) vừ
ư c phản ứng với dung d ch NaOH vừa
phản ứ
ư c với Na. Công thức c u t o c a (X) và (Y) lầ ư t là:
A. H-COOCH3 và CH3COOH
B. HO-CH2-CHO và CH3COOH
C. H-COOCH3 và CH3-O-CHO
D. CH3COOH và H-COOCH3.
Câu 61.
“T t mỡ ư
Cây nêu, tràn
ư
”
Vì sao th t mỡ
ư
ư
ư ă
ới nhau?
ă
ản ứng th y phân ch t béo
B. Làm giảm phản ứng th y phân ch t béo
ă
ản ứng t o ch t béo
D. Làm giảm phản ứng t o ch t béo
Câu 62. Đ kh hoàn toàn 30 gam hỗn h p CuO, FeO, Fe2O3, Fe3O4, MgO cần dùng 5,6 lít khí CO (
ư ng ch t r n sau phản ứng là
A. 28 gam.
B. 26 gam.
C. 22 gam.
D. 24 gam.
Câu 63.Hịa tan hồn tồn 3,22 gam hỗn h p X g m Fe, Mg và Zn b ng m t ư ng vừ
dung d ch
H2SO4
ư
ch chứa m gam mu i. Giá tr c a m là
A. 8,98.
B. 9,52.
C. 10,27.
D. 7,25.
Câu 64.
phản ứng sau:
A là h p ch t h
ch h (chứa C, H và 2 nguyên t oxi trong phân t ), có kh
86, A khơng phản ứng với Na. Công thức thu g n c a A là:
ư ng phân t b ng
A. CH3-COO-CH=CH2
B. H-COO-CH=CH-CH3
C. CH2=CH-COO-CH3
D. CH3-CO-CO-CH3
Câu 65. Hai este A và B là dẫn xu t c a benzen có cơng thức phân t là C9H8O2
với Br2 theo tỷ l mol 1 : 1. A tác d ng với dung d ch NaOH cho 1 mu
dung d
H ư
ư c 2 mu
ước. CTCT c a A và B là
W: www.hoc247.net
F: www.facebook.com/hoc247.net
Y: youtube.com/c/hoc247tvc
ều c ng h p
ng với
Trang | 20