Tải bản đầy đủ (.pdf) (21 trang)

Bộ 5 đề thi thử THPT QG năm 2021 môn Hóa học lần 4 có đáp án Trường THPT Cao Lãnh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.03 MB, 21 trang )

Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai

TRƯỜNG THPT CAO LÃNH

ĐỀ THI THỬ THPT NĂM 2021
MƠN HĨA HỌC LẦN 4
Thời gian 50 phút

ĐỀ SỐ 1
Câu 1: Dung h ho
h tn os u
h ng n i n
A. KCl rắn, h n.
B. Dung h CaCl2. C. Dung h N OH. D. Dung h HBr.
Câu 2: An en n o s u
l h t lỏng ở iều i n th ờng
A. C5H10.
B. C3H6.
C. C2H4.
D. C4H8.
Câu 3: Cho á h t s u: HCHO, C2H5OH, CH3COOH, CH3COOC2H5, HCOOH, HCOOCH3. Số h t
trong dãy tham gi phản ứng tráng bạ l
A. 6. B. 5.
C. 3.
D. 4.
Câu 4: X phịng hó h t n o s u
thu
glixerol
A. Tristearin.
B. Benzyl axetat.
C. Metyl axetat.


D. Metyl fomat.
Câu 5: Dã gồm á h t
xếp theo hiều tính b zơ giảm ần từ trái s ng phải l :
A. CH3NH2, NH3, C6H5NH2.
B. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
C. C6H5NH2, NH3, CH3NH2.
D. NH3, CH3NH2, C6H5NH2.
Câu 6: Ch t n o s u
vừ tá ụng
với H2NCH2COOH vừ tá ụng
với CH3NH2?
A. NaCl.
B. HCl.
C. CH3OH.
D. NaOH.
Câu 7: Dã gồm á tơ n o ới
ều thuộ tơ tổng h p
A. Tơ tằm, tơ vis o, tơ nilon-6,6. B. Tơ pron, tơ xet t, b ng.
C. Tơ nilon-6,6, tơ tằm, b ng.
D. Tơ nilon-6,6, tơ pron, tơ nitron.
Câu 8: Cho ã á im loại: Ag, Cu, Au, Al. Kim loại trong ã ó ộ n i n tốt nh t l
A. Al. B. Au.
C. Cu.
D. Ag.
Câu 9: Kim loại n o s u
không t n
trong ung h HCl
A. Al. B. Cu.
C. Mg.
D. Zn.

Câu 10: Điều hế im loại bằng á h ùng á h t hử nh : C, CO, H2 Al,.. ể hử oxit im loại ở
nhi t ộ o l ph ơng pháp
A. nhi t nh m.
B. i n ph n.
C. nhi t luy n.
D. thủy luy n.
Câu 11: Cho á h t: Al, AlCl3, Al(OH)3, NH4HCO3, KHSO4, NaHS, Fe(NO3)2. Số h t vừ phản ứng
với ung h N OH vừ phản ứng với ung h HCl là.
A. 4. B. 5.
C. 6.
D. 3.
Câu 12: Trong bảng tuần ho n á ngu ên tố hóa họ , im loại iềm thổ thuộ nhóm:
A. IA. B. IIIA.
C. IVA.
D. IIA.
2+,
2+
Câu 13: Cho m u n ớ ứng hứ á ion: Ca Mg và HCO3- Hó h t
ùng l m mềm m u
n ớ ứng trên l
A. HCl.
B. Na2CO3.
C. H2SO4.
D. NaCl.
Câu 14: Ch t hí n o s u
tạo r hi nhi t ph n nxi
bon t
A. CO2.
B. CH4.
C. CO.

D. C2H2.
Câu 15: Đốt há ho n to n m g m bột Al trong bình Cl2 , thu
26,7 g m AlCl3. Giá tr ủ m l
W: www.hoc247.net

F: www.facebook.com/hoc247.net

Y: youtube.com/c/hoc247tvc

Trang | 1


Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai

A. 2,70.

B. 3,24.

C. 4,05.

D. 5,40.

Câu 16: Kết tủ Fe(OH)2 sinh r hi ho ung h FeCl2 tá ụng với ung h
A. HCl.
B. NaOH.
C. NaCl.
D. KNO3.
2+
2+
3+

Câu 17: Sau b i thự h nh hó họ , ó n ớ thải hứ á ion: Cu , Zn , Fe , Pb2+, Hg2+, … Dùng
h tn os u
ó thể xử l sơ bộ h t thải trên
A. HNO3.
B. Gi m ăn.
C. Etanol.
D. N ớ v i.
Câu 18: Ở nhi t ộ th ờng h t n o s u
tồn tại trạng thái lỏng
A. S
rozơ.
B. Tristearin.
C. Glyxin.
D. Anilin.
Câu 19: Đun nóng ung
h hứ m g m glu ozơ với l ng
ung
h AgNO3 trong NH3. Sau khi
phản ứng xả r ho n to n thu
10,8 g m Ag. Giá tr ủ m l
A. 18. B. 9.
C. 4,5.
D. 8,1.
Câu 20: Thủ ph n ho n to n 3,42 g m s
rozơ trong m i tr ờng xit, thu
ung
h X. Cho
toàn bộ X phản ứng với l ng
ung
h AgNO3 trong NH3, un nóng, thu

m g m Ag. Giá tr
ủ ml
A. 4,32.
B. 21,60.
C. 43,20.
D. 2,16.
Câu 21: Cho á h t s u: xetilen, xit fomi , propen, imet l xetilen. Số h t tá ụng với l ng
ung h AgNO3 trong NH3 tạo ết tủ l
A. 1. B. 2.
C. 4.
D. 3.
Câu 22: Đốt há ho n to n mino xit X (mạ h hở, ph n tử ó 1 nhóm NH2), thu
0,2 mol CO2 và
0,25 mol H2O. C ng thứ ph n tử ủ X l
A. C2H7NO2.
B. C3H5NO2.
C. C2H5NO2.
D. C3H7NO2.
Câu 23: Thủ ph n ho n to n m g m hỗn h p X gồm 2 mol tripeptit mạ h hở X v mol tetr peptit
mạ h hở Y (X, Y ều
tạo th nh từ á α-amino axit có 1 nhóm -NH2 và 1 nhóm -COOH) ần vừ
ủ 560 g m ung
h KOH 7%. S u phản ứng thu
ung
h hứ 104,6 g m muối. Giá tr ủ m

A. 69,18.
B. 67,2.
C. 82,0.
D. 76,2.

Câu 24: Cho á polime: polietilen, polibut ien, poli(vin l loru ), poli pro mit, xenlulozơtrinitr t.
Số polime
ùng l m h t ẻo l
A. 3. B. 1.
C. 4.
D. 2.
Câu 25: Cho 2,52 g m im loại M tá ụng với ung h H2SO4 loãng vừ ủ, s u phản ứng thu
6,84 g m muối sunf t trung hò . M l
A. Fe. B. Mg.
C. Zn.
D. Ca.
Câu 26: Kim loại Ni ều tá ụng với á ung h n o s u
A. Zn(NO3)2, CuSO4, AgNO3.
B. FeCl3, CuSO4, AgNO3.
C. Zn(NO3)2, FeCl3, AgNO3.
D. Zn(NO3)2, FeCl3, CuSO4.
Câu 27: D n luồng hí CO
qu hỗn h p CuO, Al2O3, C O, MgO ó số mol bằng nh u, nung nóng ở
nhi t ộ o thu
h t rắn X. Cho X v o l ng n ớ
òn lại h t rắn Y gồm á h t
A. Cu, Al2O3, MgO.
B. Cu, Mg.
C. Cu, Mg, Al2O3.
D. Cu, MgO.
Câu 28: Cho m g m N v Al v o n ớ
thu
4,48 lít hí H2. M t há , m g m hỗn h p trên tá
ụng với ung h N OH
thu

11,2 lít hí H2. Giá tr ủ m l
A. 10,0.
B. 10,4.
C. 8,85.
D. 12,0.
W: www.hoc247.net

F: www.facebook.com/hoc247.net

Y: youtube.com/c/hoc247tvc

Trang | 2


Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai

Câu 29: Kim loại M tá

ụng với Cl2

muối X, tá

ụng với ung

h HCl

muối Y. Nếu ho

M tá ụng với ung h muối X thu
muối Y. M ó thể l

A. Mg. B. Zn.
C. Al.
D. Fe.
Câu 30: Phát biểu n o s u
không úng
A. Sắt t n trong H2SO4 loãng tạo th nh FeSO4.
B. FeO vừ ó tính oxi hó vừ ó tính hử.
C. Qu ng m nhetit hiếm ó trong tự nhiên.
D. Sắt tá ụng với l u huỳnh thu
muối Fe2S3.
Câu 31: Hỗn h p M gồm este ơn hứ mạ h hở X, h i n ehit ồng ẳng ế tiếp Y v Z (MY < MZ).
Đốt há ho n to n 0,1 mol hỗn h p M ần vừ ủ 4,2 lít hí O2, thu
3,92 lít hí CO2 và 2,7 gam
H2O. Đun nóng 0,1 mol M với l ng vừ ủ ung
h KOH rồi thêm ung
h AgNO3 trong NH3 tới
hi thu
l ng ết tủ lớn nh t l m g m. Giá tr ủ m l
A. 21,6.
B. 32,4.
C. 27,0.
D. 37,8.
Câu 32: Đốt há ho n to n m g m một triglixerit X ần 1,61 mol O2, thu
1,14 mol CO2 và 1,06
mol H2O. Cho 7,088 g m X tá ụng với ung h N OH
thì hối l ng muối tạo th nh l
A. 7,612 gam.
B. 7,512 gam.
C. 7,412 gam.
D. 7,312 gam.

Câu 33: Khử ho n to n m g m CuO bằng H2
thu
h t rắn X. Cho X v o ung
h HNO3
+5
thu
2,24 lít hí NO (sản phẩm hử u nh t ủ N ). Giá tr ủ m l
A. 9,6. B. 8,0.
C. 6,4.
D. 12,0.
Câu 34: Hỗn h p X gồm Al, Al2O3, Fe v á oxit ủ sắt trong ó O hiếm 18,49% về hối l ng.
Hòa t n ho n to n 12,98 g m X trong 627,5 ml ung
h HNO3 1M vừ ủ, thu
ung
hYv
0,448 lít hỗn h p Z gồm NO v N2 ó tỉ l mol 1:1. L m b hơi Y thu
m g m muối h n. Giá tr
ủ ml
A. 60,272.
B. 51,242.
C. 46,888.
D. 62,124.
Câu 35: Tiến hành các thí nghi m sau:
(a)
Cho Mg vào dung d ch Fe2(SO4)3 .
(b)
Sụ hí Cl2 v o ung h FeCl2.
(c)
D n hí H2 qu bột CuO nung nóng.
(d)

Cho Na vào dung h CuSO4 .
(e)
Nhi t ph n AgNO3.
(f)
Đi n ph n Al2O3 nóng hả .
S u hi xả r ho n to n, số thí nghi m thu
im loại l
A. 4. B. 3.
C. 5.
D. 2.
Câu 36: Cho á phát biểu s u:
( ) Axit xeti ó nhi t ộ s i o hơn n ol et li .
(b) Vin l xet t ó hả năng l m m t m u n ớ brom.
( ) Tinh bột hi thủ ph n ho n to n trong m i tr ờng iềm hỉ tạo glu ozơ.
( ) Dung h nbumin ủ lòng trắng trứng hi un s i b
ng tụ.
(e) Tơ nilon bền ối với nhi t, xit, iềm hơn tơ nitron.
(g) Anilin ở iều i n th ờng l h t lỏng, h ng m u, ộ , ít t n trong n ớ v nhẹ hơn n ớ .
Số phát biểu đúng là
A. 1. B. 3.
C. 4.
D. 2.
W: www.hoc247.net

F: www.facebook.com/hoc247.net

Y: youtube.com/c/hoc247tvc

Trang | 3



Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai

Câu 37: Đốt há ho n to n 68,2 g m hỗn h p X gồm gl xin, l nin, xit glut mi v

xit olei , thu

N2, 55,8 gam H2O và a mol CO2. M t há 68,2 g m X tá ụng
tối
với 0,6 mol N OH
trong ung h. Giá tr ủ l
A. 3,1. B. 2,8.
C. 3,0.
D. 2,7.
Câu 38: Cho m g m Mg v o ung
h hứ 0,1 mol AgNO3 và 0,25 mol Cu(NO3)2, s u một thời gi n
thu
20 g m ết tủ v ung
h X hứ h i muối. Tá h l
ết tủ , thêm tiếp 9,6 g m bột sắt v o
ung h X, s u hi á phản ứng ho n to n, thu
10,56 g m ết tủ . Giá tr ủ m l
A. 4,80.
B. 4,32.
C. 5.20.
D. 5.04.
Câu 39: Hỗn h p E hứ một xit RCOOH (X), một n ol h i hứ R’(OH)2 (Y) v một este h i hứ
(R”COO)2R’ (Z), biết X, Y, Z ều no, mạ h hở. Đốt há ho n to n 0,09 mol E ần 10,752 lít hí O2, thu
l ng CO2 lớn hơn H2O l 10,84 g m. Nếu ho 0,09 mol E tá ụng với ung h N OH thì ần 4
g m N OH. M t há , 14,82 g m E tá ụng vừ ủ với ung h KOH,

ạn ung h s u phản ứng
thu
m g m muối h n v một n ol u nh t l et len gli ol. Giá tr ủ m gần nhất với giá tr n o
s u
A. 19,5.
B. 16,7.
C. 13,2.
D. 9,8.
Câu 40: Hỗn h p X hứ b este ều no, mạ h hở v h ng hứ nhóm hứ há . Đốt há hoàn toàn
0,24 mol X với l ng oxi vừ ủ, thu
60,72 g m CO2 và 22,14 gam H2O. M t há , un nóng 0,24
mol X với ung h KOH vừ ủ, thu
hỗn h p gồm h i n ol ều ơn hứ ó tổng hối l ng l
20,88 g m v hỗn h p Z hứ h i muối ủ h i xit
box li ó mạ h h ng ph n nhánh, trong ó ó x
g m muối X v g m muối Y (MX < MY). Tỉ l gần nhất ủ x: l
A. 0,5. B. 0,3.
C. 0,4.
D. 0,6.
ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 1
41

42

43

44

45


46

47

48

49

50

51

52

53

54

55

56

57

58

59

60


A

A

C

A

A

B

D

D

B

C

B

D

B

A

D


B

D

D

B

A

61

62

63

64

65

66

67

68

69

70


71

72

73

74

75

76

77

78

79

80

B

C

A

D

A


B

D

B

D

D

D

D

D

C

B

B

A

C

B

B


ĐỀ SỐ 2
Câu 1: Ch t n o s u
l h t i n li mạnh
A. HF. B. Al(OH)3.
C. Al(NO3)3.
D. H3PO4.
Câu 2: C ng thứ ã ồng ẳng n in l
A. CnH2n-2.
B. CnH2n.
C. CnH2n+2.
D. CnH2n-6.
Câu 3: Metyl axetat có ng thứ
u tạo l
A. HCOOCH3.
B. CH3COOCH3.
C. C3H7COOCH3.
D. C2H5COOH.
Câu 4: Phản ứng thủ ph n este trong m i tr ờng iềm hi un nóng
gọi l phản ứng
A. xà phịng hóa.
B. hi r t hóa.
C. este hóa.
D. lên men.
Câu 5: Este ó mùi huối hín l
A. etyl fomat.
B. isoamyl axetat.
C. amyl propionat.
Câu 6: Số ngu ên tử
bon ít nh t trong ph n tử este ơn hứ l
A. 4. B. 3.

C. 2.
D. 1.
W: www.hoc247.net

F: www.facebook.com/hoc247.net

D. metyl axetat.

Y: youtube.com/c/hoc247tvc

Trang | 4


Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai

Câu 7: C ng thứ

ủ xenlulozơ l

A. [C6H7O2(OH)3]n.
B. [C6H8O2(OH)3]n. C. [C6H7O3(OH)3]n.
Câu 8: Phát biểu n o s u
không úng
A. Glu ozơ
ùng l m thuố tăng lự ho ng ời ốm.
B. Glu ozơ t n tốt trong n ớ .
C. Fru tozơ ó v ngọt ậm hơn ờng mí .
D. Fru tozơ l h t ết tinh m u trắng, ít t n trong n ớ .
Câu 9: Phát biểu n o không úng
A. Anilin l h t hí, t n nhiều trong n ớ .

B. Cá mino xit ở iều i n th ờng l h t rắn ết tinh.
C. Protein ơn giản
tạo th nh từ á gố α-amino axit.
D. Sự ng tụ xả r hi luộ trứng, lên men sữ hu , n u riêu u ,..
Câu 10: C ng thứ ủ et l min l
A. C2H5NH2.
B. CH3-NH-CH3.
C. CH3NH2.
Câu 11: C ng thứ
u tạo ủ gl xin l

D. [C6H5O2(OH)3]n.

D. C4H9NH2.

A. H2N-CH2-CH2 -COOH.
B. H2N-CH2-COOH.
C. CH3-CH(NH2)-COOH.
D. CH3-CH(CH3)-CH(NH2)-COOH.
Câu 12: Ch t n o s u
l polime thiên nhiên
A. Polietilen.
B. Cao su isopren.
C. Tơ tằm.
D. Nilon-6,6.
Câu 13: Kim loại n i n tốt nh t l
A. vàng.
B. bạ .
C. ồng.
D. nhôm.

Câu 14: Cho các im loại s u: Fe, N , K, C . Số im loại tá ụng
với n ớ ở nhi t ộ th ờng l
A. 4. B. 1.
C. 3.
D. 2.
Câu 15: Kim loại n o s u
l im loại iềm thổ
A. Na. B. Ca.
C. Fe.
D. Al.
Câu 16: N ớ ứng l n ớ hứ nhiều ion
A. Na+, K+.
B. Ca2+, Mg2+.
C. Cu2+, Fe3+.
D. Al3+, Fe3+.
Câu 17: Kim loại iềm thổ h ng tồn tại trong tự nhiên ở ạng ơn h t o
A. th nh phần trong thiên nhiên r t nhỏ.
B. hoạt ộng hó họ mạnh.
C. ều tá ụng với n ớ ở iều i n th ờng.
D. hỉ ó thể iều hế bằng á h i n ph n nóng hả .
Câu 18: Tính h t vật l n o ới
khơng phải ủ Fe
A. Kim loại n ng, hó nóng hả . B. D n i n v
n nhi t tốt.
C. M u v ng n u, ẻo, ễ rèn.
D. Có tính nhiễm từ.
Câu 19: Dung h FeCl3 không tá ụng với
A. Zn. B. Fe.
C. Cu.
D. Ag.

Câu 20: Sắt không t n
trong ung h
A. HCl
, nguội.
B. H2SO4
, nguội. C. HNO3
, nóng. D. HNO3 loãng, nguội.
Câu 21: Cho v o m u n ớ ở hồ nu i t m nhiều vụ một ít ung h Pb(NO 3)2 thì ó ết tủ en. N ớ
ở hồ ó thể b nhiễm
W: www.hoc247.net

F: www.facebook.com/hoc247.net

Y: youtube.com/c/hoc247tvc

Trang | 5


Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai

A. CO2.

B. SO2.

C. NO2.

D. H2S.

Câu 22: Qu tắ M opnhi op
áp ụng ho phản ứng n o s u

A. Cộng Br2 v o n en ối xứng. C. Cộng HX v o n en ối xứng.
B. Trùng h p n en.
D. Cộng HX v o n en b t ối xứng.
Câu 23: Đốt há ho n to n 7,4 g m este X ơn hứ thu
6,72 lít CO2 và 5,4 gam H2O. C ng thứ
ph n tử ủ X là
A. C2H4O2.
B. C3H6O2.
C. C4H8O2.
D. C5H10O2.
Câu 24: Dung h s
rozơ v glu ozơ ều
A. phản ứng với ung h AgNO3/NH3, un nóng.
B. hịa tan Cu(OH)2 ở nhi t ộ th ờng.
C. phản ứng với ung h N Cl. D. l m m t m u n ớ brom.
Câu 25: Cho m g m glu ozơ lên men th nh r u et li với hi u su t 80%. H p thụ ho n to n hí CO2
sinh r v o ung h n ớ v i trong
30 g m ết tủ . Giá tr ủ m l
A. 45. B. 22,5.
C. 33,75.
D. 40.
 NaOH
 HCl
 Y. Y là
Câu 26: Cho sơ ồ s u: Al nin 
X 

A. CH3-CH(NH2)-COONa.
B. H2N-CH2-CH2 -COOH.
C. CH3-CH(NH3Cl)COOH.

D. CH3-CH(NH3Cl)COONa.
Câu 27: Ng m một inh sắt trong 100 ml ung h CuCl2 1M, giả thiết Cu tạo r ều bám v o inh sắt.
S u hi phản ứng xong l
inh sắt r s
h , hối l ng tăng thêm
A. 15,5 gam.
B. 0,8 gam.
C. 2,7 gam.
D. 2,4 gam.
Câu 28: Hò t n ho n to n 14,5 g m hỗn h p gồm Mg, Fe, Zn bằng ung
h HCl , s u phản ứng
thu
6,72 lít hí. Khối l ng muối loru thu
s u phản ứng l
A. 53,8 gam.
B. 83,5 gam.
C. 38,5 gam.
D. 35,8 gam.
Câu 29: Cho luồng hí CO
i qu hỗn h p X nung nóng gồm MgO, Al2O3, CuO và Fe3O4
hỗn
h p rắn Y. Cho Y tá ụng với ung
h N OH
hỗn h p rắn Z. Biết á phản ứng xả r ho n
to n. Z gồm:
A. MgO, Fe và Cu.
B. Mg, Fe và Cu.
C. MgO, Fe3O4 và Cu. D. Mg, Al, Fe và Cu.
Câu 30: Thí nghi m n o s u
tạo ra Al(OH)3?

A. Cho dung d h HCl
v o ung ch natri aluminat.
B. Thổi khí CO2 vào dung d ch natri aluminat.
C. Cho dung d h N OH
v o ung ch AlCl3.
D. Cho Al2O3 v o n ớc.
Câu 31: Qu ng n o s u
ó h m l ng sắt o nh t
A. Hematit nâu.
B. Hem tit ỏ.
C. Xi erit.
D. Manhetit.
Câu 32: Cho á ung h s u: xit xeti , glixerol, n ol et li , glu ozơ. Số ung h hò t n
Cu(OH)2 ở nhi t ộ th ờng l
A. 3. B. 4.
C. 2.
D. 1.
Câu 33: Tiến hành thí nghi m iều chế etyl axet t theo á b ớ s u
:
- B ớ 1: Cho 1 ml C2H5OH, 1 ml CH3COOH v v i giọt ung h H2SO4
v o ống nghi m.
- B ớ 2: Lắ ều ống nghi m, un á h thủ trong nồi n ớ nóng hoảng 5 - 6 phút ở 65 - 700C.
W: www.hoc247.net

F: www.facebook.com/hoc247.net

Y: youtube.com/c/hoc247tvc

Trang | 6



Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai

- B ớ 3: L m lạnh, s u ó rót 2 ml ung

h N Cl bão hò v o ống nghi m.

Cho các phát biểu sau về á b ớc thí nghi m trên:
(a) H2SO4
ó v i trị vừ l m h t xú tá vừ hút n ớ .
(b) Mụ í h hính ủ vi thêm ung h N Cl bão hò l ể nhận r sản phẩm este b tá h lớp.
( ) S u b ớ 2, trong ống nghi m v n òn C2H5OH và CH3COOH.
( ) S u b ớ 3 thu
h t lỏng ồng nh t trong ống nghi m.
Số phát biểu đúng là
A. 3. B. 1.
C. 4.
D. 2.
Câu 34: Cho các nhận nh sau:
( ) Kim loại iềm phản ứng với t t ả á phi im.
(b) Cá b zơ ủ á im loại nhóm IA v IIA ều t n trong n ớ .
( ) Cá im loại nhóm IA v IIA ều t n trong n ớ tạo r ung h iềm.
( ) Cá im loại iềm h ng ẩ im loại ó tính hử ếu hơn r hỏi muối.
(e) Để sản xu t nh m, ng ời t i n ph n nh m oxit ở nhi t ộ o.
(f) Đi n ph n ung h N Cl ó vá h ngăn thu
N .
Số phát biểu đúng là
A. 5. B. 3.
C. 4.
D. 6.

Câu 35: Cho ung h B (OH)2 ến
v o á ống nghi m hứ ung h mỗi h t s u: (NH4)2SO4,
FeCl2, CuSO4, K2SO4, Al(NO3)3. S u phản ứng số ống nghi m ó ết tủ l
A. 5. B. 2.
C. 4.
D. 3.
Câu 36: Cho các phát biểu sau:
( ) Nhúng gi quỳ tím v o ung h gl xin thì quỳ tím h ng ổi m u.
(b) Cho nilin v o n ớ rồi lắ ỹ thu
ung h ồng nh t h ng m u.
( ) Khi ốt s i len l m bằng l ng ừu thì ó mùi hét.
(d) Cho Cu(OH)2 v o ung h l sin tạo h p h t m u tím.
(e) Nhúng gi quỳ tím v o ung h xit glut mi thì quỳ tím hó hồng.
(f) Cho hí met l min tiếp xú với hí hi ro loru xu t hi n hói trắng.
Số phát biểu đúng là
A. 3. B. 4.
C. 2.
D. 5.
Câu 37: Đốt há ho n to n g m một este ơn hứ , mạ h hở X (ph n tử ó số liên ết < 3) ần ùng
0,35 mol O2, thu
0,3 mol CO2. Cho m g m X tá ụng ho n to n với với 200 ml ung
h KOH
0,7M thu
ung h Y. C ạn ung h Y thu
12,88 g m h t rắn h n. Giá tr ủ m l
A. 10,56.
B. 7,2.
C. 8,88.
D. 6,66.
Câu 38: Hỗn h p M gồm một peptit mạ h hở X v một peptit mạ h hở Y (mỗi peptit

u tạo từ
một loại α- mino xit, tổng số nhóm –CO–NH– trong 2 ph n tử X, Y l 5) với tỉ l số mol nX:nY = 1: 3.
Khi thủ ph n ho n to n m g m M thu
81 g m gl xin v 42,72 g m l nin. Giá tr ủ m l
A. 104,28.
B. 109,5.
C. 116,28.
D. 110,28.
Câu 39: Hò t n ho n to n 35,52 g m hỗn h p X gồm Mg, Al, FeCl2 và Fe(NO3)2 v o ung
h hứ
0,816 mol HCl thu
ung
h Y v 0,144 mol hí NO. Cho từ từ ung
h AgNO3 v o Y ến hi
phản ứng xả r ho n to n thì l ng AgNO3 ã phản ứng l 1,176 mol, thu
164,496 g m ết tủ ,
0,896 lít khí NO2 v ung h Z hứ m g m muối. Giá tr ủ m gần nhất với giá tr n o s u
W: www.hoc247.net

F: www.facebook.com/hoc247.net

Y: youtube.com/c/hoc247tvc

Trang | 7


Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai

A. 86. B. 88.


C. 82.

Câu 40: X, Y l
bởi X, Y, Z. Đốt
nhiều hơn H2O l
h G v một n
A. 42,55%.

D. 84.

h i xit no, ơn hứ , ồng ẳng ế tiếp, Z l n ol h i hứ , T l este thuần hứ tạo
há 0,1 mol E gồm X, Y, Z, T ần ùng 0,47 mol O2, thu
CO2 ó hối l ng
10,84 g m. M t há , 0,1 mol E tá ụng vừ ủ với 0,11 mol N OH, thu
ung
ol ó tỉ hối so với H2 bằng 31. Phần trăm hối l ng ủ T trong E l
B. 51,76%.
C. 62,75%.
D. 50,26%.
ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 2

41

42

43

44

45


46

47

48

49

50

51

52

53

54

55

56

57

58

59

60


C

A

B

A

B

C

A

D

A

A

B

C

B

C

B


B

B

C

D

B

61

62

63

64

65

66

67

68

69

70


71

72

73

74

75

76

77

78

79

80

D

D

B

B

C


C

B

D

A

B

D

A

A

B

C

B

C

A

B

C


ĐỀ SỐ 3
Câu 1: Trong á h t s u, h t i
A. MgCl2.
Câu 2: Ch t n o s u
l n ol
A. CH3CH2CHO.
Câu 3: C ng thứ
u tạo thu gọn

n li ếu l
B. H3PO4.
B. CH3OCH3.
ủ met l propion t l

C. Ba(OH)2.

D. HNO3.

C. CH3COOH.

D. CH3CH2OH.

A. HCOOCH3.
B. C2H5COOCH3.
C. C3H7COOCH3.
Câu 4: Ch t n o s u
ó mùi thơm ủ huối hín
A. Isoamyl axetat.
B. Metyl propionat.

C. Glixerol.
Câu 5: X phịng hó h t n o s u
thu
glixerol
A. Benzyl axetat.
B. Metyl fomat.
C. Tristearin.
Câu 6: Số ồng ph n este ó ng thứ ph n tử C3H6O2 là
A. 1. B. 2.
C. 3.
D. 4.
Câu 7: Ch t n o s u
l monos
rit
A. Glu ozơ.
B. Tinh bột.
C. S
rozơ.
Câu 8: C bohi r t n o s u
ùng l m ngu ên li u sản xu t tơ vis o
A. S
rozơ.
B. Tinh bột.
C. Glu ozơ.
Câu 9: C ng thứ
u tạo ủ glyxin là
A. CH3CH(NH2)COOH.
B. H2N[CH2]2COOH. C. H2NCH2COOH.
Câu 10: Số ồng ph n min bậ 1 ó ng thứ ph n tử C3H9N là
A. 1. B. 2.

C. 3.
D. 4.
Câu 11: Phát biểu n o s u
đúng?
A. Cá min ều ó mùi thơm ễ h u.
B. Ở nhi t ộ th ờng, t t ả á min ều t n nhiều trong n ớ .

D. C2H5COOH.
D. Etyl axetat.
D. Metyl axetat.

D. Xenlulozơ.
D. Xenlulozơ.
D. H2N[CH2]3COOH.

C. Cá min ều h ng ộ ,
sử ụng trong hế biến thự phẩm.
D. Để rử sạ h ống nghi m dính anilin, ó thể ùng ung h HCl.
Câu 12: Polime n o s u
iều hế bằng ph ơng pháp trùng ng ng
A. Poli(etilen terephtalat).
B. Polipropilen.
W: www.hoc247.net

F: www.facebook.com/hoc247.net

Y: youtube.com/c/hoc247tvc

Trang | 8



Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai

C. Polibut ien.

D. Poli(metyl metacrylat).

Câu 13: Kim loại ó nhi t ộ nóng hả th p nh t l
A. Li. B. Hg.
C. Cs.
Câu 14: Dã gồm t t ả á im loại ều phản ứng với n
A. Na, Fe, K.
B. Na, Cr, K.
Câu 15: Kim loại n o s u
l im loại iềm
A. Al. B. Mg.
C. Li.
Câu 16: N ớ ứng l n ớ hứ nhiều ion
A. K+ và Na+.
B. Zn2+ và Al3+.

D. W.
ớ ở nhi t ộ th ờng l :
C. Be, Na, Ca.
D. Na, Ba, K.
D. Ca.
C. Cu2+ và Fe2+.

Câu 17: Ch t n o s u
tá ụng với ung h HCl khơng sinh ra khí?

A. Ca(OH)2.
B. Ca(HCO3)2.
C. BaSO3.
Câu 18: Fe(OH)3 l h t rắn ó m u
A. tím. B. n u ỏ.
C. lụ th m.
D. vàng.
Câu 19: Fe tá ụng với ung h n o s u
giải phóng hí H2?
A. HNO3
, nóng.
B. CuCl2.
C. H2SO4 lỗng.

D. Ca2+ và Mg2+.
D. NaHS.

D. H2SO4

, nóng.

Câu 20: Fe tá ụng với l ng
ung h n o s u
tạo h p h t sắt (III)?
A. H2SO4 lỗng.
B. HCl.
C. HNO3
, nóng. D. CuCl2.
Câu 21: Khí n o s u
l ngu ên nh n hính g hi u ứng nh ính

A. O2. B. N2.
C. CO2.
D. H2.
Câu 22: Cho ã á h t s u: etilen, hexan, hex-1-in, benzen, stiren. Số h t tá ụng với n ớ brom ở
iều i n th ờng l
A. 1. B. 2.
C. 3.
D. 4.
Câu 23: Xà phịng hóa hồn tồn este X có ng thứ ph n tử C4H6O2 thu
sản phẩm ó phản ứng
tráng bạ với tỷ l số mol este v Ag l 1: 4. X l
A. HCOOCH2CH=CH2.
B. HCOOCH=CH-CH3.
C. CH3COOCH=CH2.D. CH2=CHCOOCH3.
Câu 24: Cho á ung
h: s
rozơ, glixerol, fru tozơ, n ol et li , xit xeti . Số ung
h phản
ứng với Cu(OH)2 ở nhi t ộ th ờng l
A. 2. B. 4.
C. 1.
D. 3.
Câu 25: Ðun nóng ung
h hứ 36 g m glu ozơ với l ng
ung
h AgNO3 trong NH3. Khối
l ng Ag tối thu
l
A. 21,6 gam.
B. 32,4 gam.

C. 10,8 gam.
D. 43,2 gam.
Câu 26: Số peptit hứ gố gl x l ó phản ứng m u biure thu
hi thủ ph n Gl -Ala-Val-Ala-Gly

A. 4. B. 2.
C. 3.
D. 5.
Câu 27: Ngâm một lá Fe trong ung
h CuSO4. S u một thời gi n phản ứng l lá sắt r
n lại th
hối l ng tăng thêm 1,6 g m. Khối l ng Cu bám trên lá Fe l
A. 12,8 gam.
B. 8,2 gam.
C. 6,4 gam.
D. 9,6 gam.
Câu 28: Cho 6,05 g m hỗn h p X gồm Fe v Zn phản ứng ho n to n với ung h HCl lỗng , thu
0,1 mol hí H2. Khối l ng Fe trong X l
A. 4,75 gam.
B. 1,12 gam.
C. 5,60 gam.
D. 2,80 gam.
W: www.hoc247.net

F: www.facebook.com/hoc247.net

Y: youtube.com/c/hoc247tvc

Trang | 9



Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai

Câu 29: Cho á h p im s u: Cu–Fe (I), Zn–Fe (II), Fe–C (III), Sn–Fe (IV). Khi tiếp xú với ung
h h t i n li, á h p im m trong ó Fe b ăn mòn l :
A. (I), (II), và (IV).
B. (I), (III) và (IV).
C. (I), (II) và (III).
D. (II), (III) và (IV).
Câu 30: Cho hỗn h p hứ mol N 2O và a mol Al2O3 v o n ớ
thu
ung
h X. Nhận xét
nào s u
úng về ung h X
A. Chỉ hứ một h t t n.
B. Chứ h i h t t n.
C. Kh ng l m ổi m u quỳ tím.
D. Thêm ung h HCl
v o X thu
ết tủ trắng.
Câu 31: Cho từng h t: Fe, FeO, Fe(OH)2, Fe(OH)3, Fe3O4, Fe2O3, Fe(NO3)2, Fe(NO3)3 lần l t tá
ụng với ung
A. 3. B. 4.

h HNO3

, nóng . Số phản oxi hó - hử xả r l
C. 5.
D. 6.

Câu 32: Hình vẽ s u
m tả
thí nghi m iều hế h t hữu ơ
Y
Phản ứng hó họ n o s u
xả r trong thí nghi m trên

A. 2C6H12O6 + Cu(OH)2 → (C6H11O6)2Cu + H2O.
B. CH3COOH + C2H5OH

CH3COOC2H5 + H2O.

C. H2NCH2COOH + N OH → H2NCH2COONa + H2O.
D. CH3COOH + N OH → CH3COONa + H2O.
Câu 33: Cho các phát biểu sau:
( ) Nhúng quỳ tím v o ung h NH3Cl-CH2CH2COOH, quỳ tím hó ỏ.
(b) Tripeptit l h p h t ó 3 liên ết peptit.
( ) Amin no, mạ h hở, ơn hứ ó ng thứ hung l CnH2n+3N (n ≥ 1).
( ) Tơ nilon-6,6, tơ tằm, tơ vis o l tơ thiên nhiên.
(e) Tơ poli mit l những polime tổng h p ó hứ nhiều nhóm –CO–NH– trong ph n tử.
(g) Sản phẩm ủ phản ứng trùng h p met l met r l t
ùng l m thuỷ tinh hữu ơ.
Số phát biểu đúng là
A. 5. B. 2.
C. 3.
D. 4.
Câu 34: Cho các phát biểu sau:
( ) Cá im loại iềm ó tính hử mạnh v tính hử giảm ần từ Li ến Cs.
(b) Ở nhi t ộ th ờng, t t ả á im loại iềm thổ ều tá ụng
với n ớ .

(c) FeO và Fe2O3 ều ó tính oxi hó .
( ) Cá h t Al(OH)3, NaHCO3, Al2O3 ều l ỡng tính.
(e) Có thể ùng ung h N OH ể l m mềm n ớ ứng tạm thời.
(f) Trong ng nghi p, nh m
sản xu t bằng ph ơng pháp i n ph n nóng hả AlCl3.
Số phát biểu đúng là
A. 3. B. 5.
C. 2.
D. 4.
Câu 35: Cho á ung h s u: B (HCO3)2, NaOH, AlCl3, MgSO4
ánh u ng u nhiên l X, Y,
W: www.hoc247.net

F: www.facebook.com/hoc247.net

Y: youtube.com/c/hoc247tvc

Trang | 10


Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai

Z, T. Tiến h nh á thí nghi m s u:


h t

X

Y


Z

T

Xanh

Đỏ

Xanh

Đỏ

h HCl

Khí bay ra

Kh ng hi n
t ng

Kh ng hi n
t ng

Kh ng hi n
t ng

h B (OH)2

Kết tủ trắng


Kết tủ trắng

Kh ng hi n
t ng

Kết tủ trắng,
sau tan

Quỳ tím
Dung
Dung

Dung

h h tYl

A. AlCl3.
B. MgSO4.
C. Ba(HCO3)2.
Câu 36: Cho á phát biểu s u:
( ) Ch t béo l trieste ủ glixerol với á axit béo.
(b) Ch t béo nhẹ hơn n ớ v h ng t n trong n ớ .
( ) Glu ozơ thuộ loại monos
rit.
( ) Cá este b thủ ph n trong m i tr ờng iềm ều tạo muối v n ol.
(e) T t ả á peptit ều ó phản ứng với Cu(OH)2 tạo th nh h p h t m u tím.
(f) Dung h s
rozơ h ng ó phản ứng tráng bạ .
Số phát biểu đúng là


D. NaOH.

A. 5. B. 2.
C. 4.
D. 3.
Câu 37: Ðun nóng 0,1 mol este no, ơn hứ mạ h hở X với 30 ml ung
h 20% (D = 1,2 g/ml) một
hi roxit im loại iềm M. S u hi ết thú phản ứng x phịng hó ,
ạn ung
h thì thu
h t
rắn Y v 4,6 g m n ol Z, biết rằng Z b oxi hó bởi CuO th nh sản phẩm ó phản ứng tráng bạ . Ðốt
há ho n to n Y thu
9,54 g m muối
bon t, 8,26 g m hỗn h p CO2 v hơi n ớ . C ng thứ
u
tạo ủ X l
A. CH3COOCH3.
B. CH3COOC2H5.
C. HCOOC2H5.
D. C2H5COOCH3.
Câu 38: Hỗn h p X hứ h i h t hữu ơ gồm C2H7NO2 và C4H12O2N2. Đun nóng 9,42 g m X với
dung
h N OH
thu
hỗn h p T gồm h i min ế tiếp ó tỷ hối hơi so với He l 9,15. Nếu ho
9,42 g m X tá ụng với ung h HCl loãng
thu
ung h hứ m g m muối ủ á h p h t
hữu ơ. Giá tr ủ m l

A. 10,31.
B. 11,77.
C. 14,53.
D. 12,34.
Câu 39: Nhi t ph n 50,56 g m KMnO4 s u một thời gi n thu
46,72 g m h t rắn. Cho to n bộ
l ng hí sinh r phản ứng hết với hỗn h p X gồm Mg v Fe thu
hỗn h p Y n ng 13,04 g m. Hò
t n ho n to n hỗn h p Y trong ung h H2SO4
nóng
thu
1,344 lít SO2 l sản phẩm hử u
nh t. Phần trăm hối l ng ủ Mg trong X l
A. 28,15%.
B. 39,13%.
C. 52,17%.
D. 46,15%.
Câu 40: Hỗn E gồm b xit ơn hứ , mạ h hở X, Y, Z v trieste T. Đốt há ho n to n 22,36 g m E
ần ùng vừ ủ 2,01 mol O2. To n bộ l ng E trên tá ụng tối
với 0,09 mol Br2 trong ung
h.
M t há , ho 44,72 g m E trên tá ụng vừ ủ với ung
h hứ 0,16 mol N OH, thu
glixerol
v ung h F hỉ hứ m g m hỗn h p b muối ủ X, Y, Z. Giá tr ủ m gần nhất với giá tr n o s u

W: www.hoc247.net

F: www.facebook.com/hoc247.net


Y: youtube.com/c/hoc247tvc

Trang | 11


Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai

A. 47,47.

B. 25,01.

C. 23,73.

D. 48,75.

ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 3
41

42

43

44

45

46

47


48

49

50

51

52

53

54

55

56

57

58

59

60

B

D


B

A

C

B

A

D

C

B

D

A

B

D

C

D

A


B

C

C

61

62

63

64

65

66

67

68

69

70

71

72


73

74

75

76

77

78

79

80

C

C

B

B

D

D

A


D

B

A

C

B

D

A

B

C

B

B

B

A

ĐỀ SỐ 4
Câu 1: Ch t n o s u

không ph n li r ion hi hò t n v o n ớ


A. N tri hi roxit.
B. S
rozơ.
C. Natri clorua.
Câu 2: Ch t n o s u
trong ph n tử hỉ ó liên ết ơn
A. C2H2.
B. C6H6 (benzen).
C. CH4.
Câu 3: C ng thứ
u tạo thu gọn ủ met l propion t l
A. HCOOCH3.
B. C2H5COOCH3.
C. C3H7COOCH3.
Câu 4: Tính h t vật lí n o s u
ủ h t béo l úng
A. T n nhiều trong n ớ , nhẹ hơn n ớ .
B. Kh ng t n trong n
C. T n nhiều trong n ớ , n ng hơn n ớ .
D. Kh ng t n trong n
Câu 5: Phản ứng thủ ph n este trong m i tr ờng iềm l phản ứng

D. Axit sunfuric.
D. C2H4.
D. C2H5COOH.
ớ , nhẹ hơn n ớ .
ớ , n ng hơn n ớ .

A. este hóa.

B. xà phịng hóa.
C. tráng g ơng.
D. trùng ng ng.
Câu 6: Số ồng ph n este ó ng thứ ph n tử C3H6O2 là
A. 2. B. 3.
C. 4.
D. 5.
Câu 7: C12H22O11 l
ng thứ ph n tử ủ
A. glu ozơ.
B. s
rozơ.
C. fru tozơ.
D. xenlulozơ.
Câu 8: Ch t n o s u
không t n
trong n ớ ở nhi t ộ th ờng
A. Xenlulozơ.
B. Glu ozơ.
C. S
rozơ.
D. Fru tozơ.
Câu 9: Amin ở thể lỏng iều i n th ờng l
A. anilin.
B. trimetylamin.
C. etylamin.
D. metylamin.
Câu 10: Prop l min ó ng thứ ph n tử l
A. C3H9N.
B. C2H7N.

C. C3H8N.
D. C4H11N.
Câu 11: Ch t n o s u
không phải mino xit
A. Axit glutamic.
B. Alanin.
C. Glyxin.
D. Axit axetic.
Câu 12: Monome ùng ể iều hế o su bun l
A. CH2=CH2.
B. CH2=C(CH3)–CH=CH2.
C. CH2=CH–CH=CH2.
D. C6H5CH=CH2.
Câu 13: Yếu tố n o s u
l ngu ên nh n hủ ếu g r tính h t vật lí hung ủ im loại
A. C u tạo mạng tinh thể im loại. B. Khối l ng riêng ủ im loại.
C. Bán ính ngu ên tử im loại. D. Các ele tron tự o trong mạng tinh thể im loại.
Câu 14: Kim loại n o s u
không tá ụng với ung h HCl
A. Al. B. Ag.
C. Mg.
D. Fe.
Câu 15: C p ngu ên tố n o s u
l im loại iềm thổ
W: www.hoc247.net

F: www.facebook.com/hoc247.net

Y: youtube.com/c/hoc247tvc


Trang | 12


Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai

A. K, Na.

B. Ba, Ca.

C. K, Ba.

Câu 16: N ớ ứng l n ớ hứ nhiều á ion
A. Cu2+ và Fe3+.
B. Al3+ và Fe3+.
C. Na+ và K+.
Câu 17: Nhóm gồm t t ả á h t ều t n trong n ớ ở nhi t ộ th ờng l :
A. K2O, BaO, Al2O3.
B. K2O, BaO, MgO. C. K2O, BaO, Na2O.
Câu 18: Tính h t vật lí n o s u
khơng phải ủ Fe
A. Kim loại n ng, hó nóng hả . B. D n i n v
n nhi t tốt.
C. M u v ng n u, ẻo, ễ rèn.
D. Có tính nhiễm từ.
Câu 19: Ở nhi t ộ th ờng, im loại Fe phản ứng với ung h n o s u
A. NaNO3.
B. AlCl3.
Câu 20: Dung h FeCl3 không tá ụng với
A. Zn. B. Fe.
C. Cu.

Câu 21: Khí sinh r trong tr ờng h p n o s u
A. Quá trình un n u, ốt lị s ởi trong sinh hoạt.
B. Q trình qu ng h p ủ
x nh.

C. CuSO4.

D. Na, Ca.
D. Ca2+ và Mg2+.
D. K2O, Al2O3, MgO.

D. H2SO4

, nguội.

D. Ag.
không g
nhiễm h ng hí

C. Q trình ốt nhiên li u trong ộng ơ t .
D. Quá trình ốt nhiên li u trong lị o.
Câu 22: D n lần l t á hí: etilen, xetilen, but-1-in, metan, but-2-in v o ung
h AgNO3/NH3 .
Số tr ờng h p tạo ết tủ l
A. 1. B. 4.
C. 3.
D. 2.
Câu 23: Phát biểu n o s u
đúng?
A. Triolein có 3 liên kết π trong ph n tử.

B. Nhi t ộ nóng chảy của triolein th p hơn triste rin.
C. Trip nmitin l m m t m u ung h Br2.
D. Thủ ph n trip nmitin thu
n ol et li .
Câu 24: Cho á h t: glu ozơ, fru tozơ, xenlulozơ, s
rozơ, tinh bột. Số h t th m gi phản ứng
tráng bạ l
A. 3. B. 1.
C. 4.
D. 2.
Câu 25: Cho m g m glu ozơ phản ứng ho n to n với l ng
ung h AgNO3 trong NH3 un nóng,
thu
21,6 g m bạ . Giá tr ủ m l
A. 36,0.
B. 16,2.
C. 9,0.
D. 18,0.
Câu 26: Cho á phát biểu s u:
( ) Anilin tạo ết tủ trắng với n ớ brom.
(b) Axit glut mi l m quỳ tím hó ỏ.
( ) L sin l m quỳ tím hó x nh.
(d) Axit - mino proi l ngu ên li u sản xu t nilon-6.
Số nhận nh đúng là
A. 1. B. 2.
C. 3.
D. 4.
Câu 27: Nhúng một th nh Fe n ng 8 g m v o 500 ml ung
h CuSO4 2M. S u một thời gi n l
thanh Fe ra n lại

8,8 g m. Nồng ộ mol/l ủ ung h CuSO4 trong ung h s u phản ứng l
A. 2,3M.
B. 0,27M.
C. 1,8M.
D. 1,36M.
W: www.hoc247.net

F: www.facebook.com/hoc247.net

Y: youtube.com/c/hoc247tvc

Trang | 13


Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai

Câu 28: Hò t n ho n to n 10,8 g m Al trong ung

h HCl

thu

thể tí h hí l

A. 6,72 lít.
B. 2,24 lít.
C. 10,08 lít.
D. 13,44 lít.
Câu 29: Ng m một th nh sắt v o ung
h HCl ó hi n t ng sủi bọt hí. Bọt hí thốt r nh nh hơn

khi thêm v o hỗn h p ung h n o s u
A. MgSO4.
B. CuSO4.
C. NaCl.
D. ZnCl2.
Câu 30: Ph ơng trình hó họ ủ phản ứng n o s u
khơng úng
A. Al2O3 + 3H2SO4 → Al2(SO4)3 + 3H2O.
B. 2Al +2NaOH + 2H2O → 2N AlO2 + 3H2.
C. 2Al(OH)3 + 3H2SO4 → Al2(SO4)3 + 3H2O.
D. 2Al + 6HNO3 → 2Al(NO3)3 + 3H2.
Câu 31: Cho từng h t: Fe, FeO, Fe3O4, Fe2O3, Fe(OH)2, Fe(OH)3, Fe(NO3)2, Fe(NO3)3, Fe2(SO4)3,
FeSO4, FeS, FeS2, FeCO3 lần l t v o ung
h HNO3
, nóng. Số tr ờng h p xả r phản ứng oxi
hóa - hử l
A. 7. B. 8.
C. 10.
D. 9.
Câu 32: Cho các phát biểu sau:
( ) Cho nilin v o n ớ rồi lắ ỹ thu
ung h ồng nh t h ng m u.
(b) Khi ốt s i len l m bằng l ng ừu thì ó mùi khét.
(c) Cho Cu(OH)2 v o ung h l sin tạo h p h t m u tím.
( ) Cho hí met l min tiếp xú với hí hi ro loru xu t hi n hói trắng.
Số phát biểu đúng là
A. 2. B. 5.
C. 4.
D. 3.
Câu 33: Tiến hành các thí nghi m sau:

( ) Sụ hí H2S v o ung h FeSO4.
(b) Cho ung h N HCO3 v o ung h B Cl2.
(c) Cho NH3
v o ung h AlCl3.
( ) Cho ung h Fe(NO3)2 v o ung h AgNO3 .
(e) Sụ CO2
v o ung h C (OH)2.
(g) Hò t n C O v o ung h N HCO3.
Số thí nghi m thu
ết tủ s u phản ứng l
A. 3. B. 4.
C. 5.
D. 6.
Câu 34: Cho á phát biểu sau:
( ) Đi n ph n nóng hả N Cl thu
im loại N ở not.
(b) Để bảo quản im loại n tri ần ng m n tri trong ầu hỏ .
( ) Sụ hí CO2
v o ung h N AlO2 h ng ó hi n t ng gì.
( ) Thạ h o nung ó ng thứ C SO4.2H2O.
(e) AlCl3 tá ụng
với ung h H2SO4 loãng v ung h KOH.
(g) N ớ ứng tạm thời ó hứ nion HCO3, SO42-, Cl-.
Số phát biểu đúng là
A. 2. B. 3.
C. 1.
D. 4.
Câu 35: Tiến h nh á thí nghi m s u:
( ) Cho Mg v o ung h Fe2(SO4)3 .
(b) Sụ hí Cl2 v o ung h FeCl2.

( ) D n hí H2 qu bột CuO nung nóng.
W: www.hoc247.net

F: www.facebook.com/hoc247.net

Y: youtube.com/c/hoc247tvc

Trang | 14


Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai

( ) Cho N v o ung

h CuSO4

.

(e) Nhi t ph n AgNO3.
(g) Đốt FeS2 trong khơng khí.
(h) Đi n ph n ung h CuSO4 với i n ự trơ.
S u hi ết thú á phản ứng, số thí nghi m thu
A. 2. B. 3.
C. 4.
Câu 36: Cho á phát biểu s u:
( ) L sin l h p h t ó tính l ỡng tính.
(b) H2N-CH2CH2COOH l α-amino axit.

im loại l
D. 5.


( ) Cá ε- ho ω- mino xit th m gi phản ứng trùng ng ng tạo th nh polieste.
( ) Axit glut mi l thuố hỗ tr thần inh.
(e) Tripeptit hòa tan Cu(OH)2 tạo ung h m u x nh.
(g) Met l met r l t l m m t m u ung h brom.
Số phát biểu đúng là
A. 1. B. 3.
C. 2.
D. 4.
Câu 37: Hỗn h p E gồm h i este ơn hứ , l ồng ph n u tạo và ều hứ vòng benzen. Đốt há
ho n to n m g m E ần vừ ủ 8,064 lít hí O2, thu
14,08 g m CO2 và 2,88 gam H2O. Đun nóng m
g m E với ung
h N OH
thì ó tối
2,80 g m N OH phản ứng, thu
ung
h T hứ 6,62
g m hỗn h p b muối. Khối l ng muối ủ xit
box li trong T là
A. 3,84 gam.
B. 2,72 gam.
C. 3,14 gam.
D. 3,90 gam.
Câu 38: Hỗn h p X hứ h i h t hữu ơ gồm C2H7NO2 và C4H12O2N2. Đun nóng 9,42 g m X với
dung
h N OH
thu
hỗn h p T gồm h i min ế tiếp ó tỉ hối hơi so với He l 9,15. Nếu ho
9,42 gam X tác ụng với ung h HCl loãng

thu
ung h hứ m g m muối ủ á h p h t
hữu ơ. Giá tr ủ m l
A. 10,31.
B. 11,77.
C. 14,53.
D. 12,34.
Câu 39: Nung 0,48 mol hỗn h p X gồm Al, Fe(NO3)2 và FeCO3 trong bình ín ến hối l ng h ng
ổi thu
h t rắn Y v 6,72 lít hỗn h p hí Z ó tỉ hối hơi so với H2 l 22,8. Cho to n bộ Y tá ụng
với ung h hứ hỗn h p 1,35 mol HCl v 0,19 mol HNO3 un nhẹ thu
ung h E v 3,584 lít
hỗn h p hí T gồm NO v N2O. Cho l ng
ung
h AgNO3 v o E thu
0,448 lít NO l sản
phẩm hử u nh t v m g m ết tủ . Cá phản ứng xả r ho n to n. Giá tr ủ m gần nhất với
A. 207. B. 230.
C. 210.
D. 413.
Câu 40: Cho á h t hữu ơ mạ h hở: X l xit h ng no ó h i liên ết π trong ph n tử, Y là axit no
ơn hứ , Z l n ol no h i hứ , T l este ủ X, Y với Z. Đốt há ho n to n g m hỗn h p M gồm X
v T, thu
0,1 mol CO2 và 0,07 mol H2O. Cho 6,9 g m M phản ứng vừ ủ với ung h N OH,
ạn ung
h s u phản ứng thu
hỗn h p muối h n E. Đốt há ho n to n E, thu
N 2CO3,
0,195 mol CO2 và 0,135 mol H2O. Phần trăm hối l ng ủ T trong M ó giá tr gần nhất với
A. 68,7.

B. 68,1.
C. 52,3.
D. 51,3.
ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 4
41

42

43

44

45

46

47

48

49

50

51

52

53


54

55

56

57

58

59

60

B

C

B

B

B

A

B

A


A

A

D

C

D

B

B

D

C

C

C

D

W: www.hoc247.net

F: www.facebook.com/hoc247.net

Y: youtube.com/c/hoc247tvc


Trang | 15


Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai

61

62

63

64

65

66

67

68

69

70

71

72

73


74

75

76

77

78

79

80

B

D

B

D

D

D

C

D


B

D

D

A

A

C

B

B

C

B

A

A

ĐỀ SỐ 5
Câu 1: Ch t n o ới
l h t i n li ếu
A. H3PO4.
B. HCl.

C. NaOH.
D. NaCl.
Câu 2: Phản ứng
tr ng ủ hi ro bon no l phản ứng
A. tách.
B. thế.
C. ộng.
D. oxi hóa.
Câu 3: Et l fom t ó mùi thơm ủ quả o hín, h ng ộ ,
ùng l m h t tạo h ơng trong ng
nghi p thự phẩm. C ng thứ ủ et l fom t l
A. CH3COOC2H5.
B. HCOOCH3.
C. HCOOC2H5.
D. CH3COOCH3.
Câu 4: Mỡ ộng vật, ầu thự vật ều không t n trong h t n o ới
A. N ớ .
B. Benzen.
C. Hexan.
D. Clorofom.
Câu 5: Xà phòng hóa este CH3COOC2H5 trong ung
h N OH, thu
n ol C2H5OH v muối ó
ng thứ l
A. CH3COONa.
B. CH3ONa.
C. C2H5COONa.
D. C2H5ONa.
Câu 6: Ch t n o ới
l h t béo

A. Etyl acrylat.
B. Etyl axetat.
C. Etyl fomat.
D. Tripanmitin.
Câu 7: Ch t n o ới
thuộ nhóm is
rit
A. S
rozơ.
B. Xenlulozơ.
C. Fru tozơ.
D. Glu ozơ.
Câu 8: Trong quá trình sản xu t xăng sinh họ , có phản ứng lên men glu ozơ th nh n ol et li v
A. CO2.
B. CO.
C. O2.
D. H2.
Câu 9: Ở iều i n th ờng, h t n o ới
tồn tại trạng thái hí v ó mùi h i
A. Ancol etylic.
B. Axit axetic..
C. Metylamin.
D. Anilin.
Câu 10: Ch t n o s u
l min bậ 2
A. H2N-[CH2]6NH2.
B. CH3CH(CH3)-NH2. C. CH3NH-CH3.
D. (CH3)3N.
Câu 11: H p h t CH3CH(NH2)-COOH có tên là
A. lysin.

B. glyxin.
C. valin.
D. alanin.
Câu 12: Polime nào ới
iều hế bằng phản ứng trùng ng ng
A. Poli(metyl metacrylat).
B. Poliacrilonitrin.
C. Poli(etylen terephtalat).
D. Poli(vinyl clorua).
Câu 13: Kim loại n o ới
l h t lỏng ở iều i n th ờng
A. Li. B. Na.
C. Cr.
D. Hg.
Câu 14: Kim loại n o ới
phản ứng với n ớ ở nhi t ộ th ờng?
A. Be. B. K.
C. Fe.
D. Cu.



Câu 15: Xút ăn l hi roxit ủ im loại n o ới
A. Mg. B. Na.
C. K.
D. Ca.
+,
+,
2-,
Câu 16: Một m u n ớ X ó hứ á ion: K Na SO4 HCO3-. X thuộ loại

A. n ớ ó tính ứng tạm thời.
B. n ớ ó tính ứng to n phần.
C. n ớ ó tính ứng vĩnh ửu.
D. n ớ mềm.
W: www.hoc247.net

F: www.facebook.com/hoc247.net

Y: youtube.com/c/hoc247tvc

Trang | 16


Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai

Câu 17: Trên bề m t ủ

ồ vật l m bằng nh m

phủ ín một lớp h p h t X r t mỏng, bền v m n,

h ng ho n ớ v hí th m qu . X l
A. nhơm clorua.
B. nhơm oxit.
C. nhơm sunfat.
Câu 18: Kim loại n o ới
ó tính nhiễm từ?
A. Fe. B. Na.
C. Mg.
D. Al.

Câu 19: Kim loại Fe không phản ứng với ung h n o ới
A. HCl
, nguội.
B. HNO3
, nguội. C. AgNO3.
Câu 20: Dung h FeSO4 không tá ụng với im loại n o ới
A. Cu. B. Na.
C. Mg.
D. Zn.

D. nhôm nitrat.

D. CuSO4.

Câu 21: Phát biểu n o ới
sai?
A. Khí thải sinh hoạt h ng g
nhiễm h ng hí.
B. Khí CO2 l ngu ên nh n hính g hi u ứng nh ính.
C. Ph n bón hó họ ó thể g
nhiễm nguồn n ớ .
D. CFC l ngu ên nh n hính l m su giảm tầng ozon.
Câu 22: X l hi ro bon mạ h hở, ph n nhánh, ó ng thứ ph n tử C5H8. Biết X ó hả năng l m
m t m u n ớ brom v th m gi phản ứng với ung h AgNO3 trong NH3. Tên gọi ủ X l
A. 2-metylbut-3-in.
B. 3-metylbut-1-in.
C. 2-metylbuta-1,3- ien.
D. pent-1-in.
Câu 23: Phát biểu n o ới
sai?

A. Phản ứng thủ ph n h t béo trong m i tr ờng xit l phản ứng thuận ngh h.
B. Phản ứng thủ ph n este trong m i tr ờng xit l phản ứng thuận ngh h.
C. Thủ ph n h t béo trong m i tr ờng iềm tạo r glixerol v muối ủ xit béo.
D. Phản ứng thủ ph n h t béo trong m i tr ờng iềm l phản ứng một hiều.
Câu 24: Cho á h t s u: s
rozơ, tinh bột, xenlulozơ, fru tozơ. Số h t ó thể th m gi phản ứng
thủ phân là
A. 3. B. 4.
C. 1.
D. 2.
Câu 25: Đốt há ho n to n một l ng xenlulozơ ần 2,24 lít O2 v thu
V lít CO2. Các thể tí h hí
o ở iều i n tiêu huẩn. Giá tr ủ V l
A. 4,48.
B. 2,24.
C. 1,12.
D. 3,36.
Câu 26: Phát biểu n o ới
sai?
A. Gl xin phản ứng
với ung h N OH.
B. Met l min l m x nh quỳ tím ẩm.
C. Peptit b thủ ph n trong m i tr ờng xit v iềm.
D. Tripeptit tạo ung h x nh l m với Cu(OH)2.
Câu 27: Cho th nh Fe ngu ên h t ó hối l ng 16,8 g m v o 200 ml ung
h CuSO 4 0,75M. Sau
một thời gi n l th nh Fe hỏi ung
h, l m h , n n ng 17,6 g m. Khối l ng Cu bám trên th nh
Fe là
A. 19,2.

B. 6,4.
C. 0,8.
D. 9,6.
Câu 28: Hò t n ho n to n hỗn h p X gồm 0,2 mol Fe v 0,15 mol Cu trong ung h HNO3 , s u
phản ứng thu
NO (sản phẩm hử u nh t). Số mol HNO3 phản ứng l
A. 1,0. B. 0,5.
C. 0,6.
D. 1,2.
Câu 29: Thực hi n các thí nghi m sau:
W: www.hoc247.net

F: www.facebook.com/hoc247.net

Y: youtube.com/c/hoc247tvc

Trang | 17


Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai

( ) Đốt bột nh m ngu ên h t trong hí oxi.
(b) Để th nh thép l u ng trong h ng hí ẩm.
( ) Ng m th nh ồng ngu ên h t v o ung h FeCl3.
( ) Cho lá ẽm ngu ên h t v o ung h hứ H2SO4 và CuSO4.
Số thí nghi m xả r ăn mịn i n hó l
A. 2. B. 3.
C. 4.
D. 1.
Câu 30: Hòa t n ho n to n 4,05 g m Al trong ung h KOH

thu
A. 3,36.
B. 5,04.
C. 10,08.
Câu 31: Thí nghi m n o ới
tạo r h p h t Fe (II)

V lít hí H2. Giá tr ủ V l
D. 6,72.

A. Đốt há bột Fe trong l ng
hí Cl2.
B. Cho bột Fe v o l ng
ung h AgNO3.
C. Cho ung h KI v o ung h FeCl3.
D. Cho bột Fe v o ung h HNO3 loãng, .
Câu 32: Nhận nh n o ới
đúng?
A. Th nh phần polime ều ó hứ á ngu ên tố C, H, O, N.
B. Glu ozơ v fru tozơ ều ó ng thứ ơn giản nh t l CH2O.
C. H i h p h t hữu ơ ó ùng hối l ng ph n tử l ồng ph n ủ nh u.
D. Nhi t ộ s i ủ triolein o hơn so với triste rin.
Câu 33: Tiến h nh thí nghi m về phản ứng ủ glu ozơ với Cu(OH)2 theo á b ớ :
B ớ 1: Cho v o ống nghi m 5 giọt ung h CuSO4 5% v 1 ml ung h N OH 10%.
B ớ 2: Lắ nhẹ, gạn bỏ lớp ung h, giữ lại ết tủ .
B ớ 3: Thêm 2 ml ung h glu ozơ 10% v o ống nghi m, lắ nhẹ.
Cho á phát biểu:
( ) S u b ớ 1, trong ống nghi m xu t hi n ết tủ m u x nh.
(b) Thí nghi m trên hứng minh ph n tử glu ozơ ó nhiều nhóm OH liền ề.
( ) Trong thí nghi m, nếu th glu ozơ bằng xenlulozơ thì thu

ết quả t ơng tự.
( ) Trong thí nghi m, nếu th CuSO4 bằng FeSO4 thì thu
ết quả t ơng tự.
(e) Ở b ớ 3, ết tủ b hò t n, ung h hu ển s ng m u x nh tím.
Số phát biểu đúng là
A. 2. B. 4.
C. 3.
D. 5.
Câu 34: Cho á phát biểu s u:
( ) Fe l im loại phổ biến thứ h i trong vỏ Trái Đ t.
(b) Qu ng hứ h m l ng sắt lớn nh t l m nhetit.
( ) Sụ hí H2S v o ung h CuSO4 thu
ết tủ m u en.
( ) Cho th nh Al v o ung h H2SO4
nguội thì th nh Al t n ần.
(e) Cho CO
qu hỗn h p Al2O3 v CuO un nóng, thu
Al v Cu.
(g) Cho ung h AgNO3
v o ung h FeCl2, thu
ết tủ gồm Ag v AgCl.
Số phát biểu đúng là
A. 3. B. 4.
C. 5.
D. 6.
Câu 35: Tiến hành hai thí nghi m sau:
- Nhi t ph n ho n to n N NO3 thu
x mol hí X.
W: www.hoc247.net


F: www.facebook.com/hoc247.net

Y: youtube.com/c/hoc247tvc

Trang | 18


Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai

- Đốt ho n to n NH3 trong O2

(xú tá Pt) thu

mol hí Y.

Trộn x mol X với mol Y v ho v o l ng
n ớ , thu
ung h hỉ hứ một h t t n u nh t
( h ng ó hí thốt r ). Biểu thứ liên h giữ x v l
A. 3x = 4y.
B. x = 4y.
C. 3y = 4x.
D. 4x = y.
Câu 36: Cho á phát biểu s u:
( ) Cá mino xit l h t rắn ết tinh ở iều i n th ờng.
(b) Cá peptit ều ó phản ứng m u biure.
( ) Xenlulozơ l th nh phần hính tạo nên m ng tế b o thự vật.
( ) Nhi t ộ s i ủ xit
box li
o hơn n ol ó ùng ph n tử hối.

(e) Cá este th ờng ễ t n trong n ớ v ó mùi thơm
tr ng.
(g) Cá n ehit vừ ó tính oxi hó vừ ó tính hử.
Số phát biểu đúng là
A. 4. B. 5.
C. 6.
D. 3.
Câu 37: Hỗn h p E gồm b este ơn hứ X, Y, Z (MX < MY < MZ, Y hơn X một ngu ên tử C, Y hiếm
20% số mol trong E). Hó hơi 14,28 g m E thu
thể tí h úng bằng thể tí h ủ 6,4 g m O 2 trong
ùng iều i n. M t há 14,28 g m E tá ụng vừ ủ với 220 ml ung
h N OH 1M thu
ung
h F hứ bốn muối. C ạn F thu
hỗn h p muối h n G. Phần trăm hối l ng muối ủ
box li ó ph n tử hối lớn nh t trong G l
A. 10,85%.
B. 11,79%.
C. 16,79%.
D. 19, 34%.
Câu 38: Hỗn h p X gồm h i min (no, ơn hứ , mạ h hở, ồng ẳng ế tiếp) v h i hi ro bon
(mạ h hở, thể hí ở iều i n th ờng, ó ùng số ngu ên tử H trong ph n tử). Đốt há ho n to n 5,6 lít
X ần vừ ủ 19,656 lít O2 thu
H2O, 29,92 gam CO2 và 0,56 lít N2. Phần trăm thể tí h ủ min ó
ph n tử hối lớn hơn trong X l
A. 8%. B. 12%.
C. 16%.
D. 24%.
Câu 39: Sụ 13,44 lít CO2 v o 200 ml ung
h X gồm B (OH)2 1,5M v N OH 1M. S u phản ứng

thu
ung
h Y. Cho Y tá ụng với 200 ml ung
h hỗn h p B Cl2 1,2M và KOH 1,5M thu
m g m ết tủ . Giá tr ủ m l
A. 66,98.
B. 39,40.
C. 47,28.
D. 59,10.
Câu 40: X l xit
box li h ng no, mạ h hở, ó h i liên ết π trong ph n tử, Y l ồng ẳng ủ
axit fomi , Z l n ol no, mạ h hở, h i hứ , T l este ủ X, Y với Z. Đốt há ho n to n g m hỗn h p
M gồm X v T, thu
0,11 mol CO2 và 0,08 mol H2O. Cho 4,88 g m M phản ứng vừ ủ với ung
h N OH,
ạn ung
h s u phản ứng thu
hỗn h p muối h n E. Đốt há ho n to n E, thu
N 2CO3, 0,13 mol CO2 và 0,09 mol H2O. Phần trăm hối l ng ủ T trong M gần nhất với
A. 67,5%.
B. 68,5%.
C. 69,5%.
D. 70,5%.
ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 5
41

42

43


44

45

46

47

48

49

50

51

52

53

54

55

56

57

58


59

60

A

B

C

A

A

D

A

A

C

C

D

C

D


B

B

D

B

A

B

A

61

62

63

64

65

66

67

68


69

70

71

72

73

74

75

76

77

78

79

80

A

B

B


A

B

D

B

D

A

B

C

B

A

B

C

A

A

A


D

D

W: www.hoc247.net

F: www.facebook.com/hoc247.net

Y: youtube.com/c/hoc247tvc

Trang | 19


Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai

W: www.hoc247.net

F: www.facebook.com/hoc247.net

Y: youtube.com/c/hoc247tvc

Trang | 20



×