BÀI THUYẾT TRÌNH CỦA NHĨM 5
Các thành viên nhóm 5
Lý Hồng Long – 41
Phạm Hữu Thắng – 63
Lê Hồng Quân – 53
Nguyễn Thanh Thủy – 65
Nguyễn Minh Tâm – 58
Phan Anh Trung – 70
Phan Văn Thành – 61
Nguyễn Văn Xuân - 80
TÌM HIỂU VÀ TRÌNH BÀY VỀ
REVIEW VÀ VIEW
PHẦN 1: REVIEW
REVIEW
Vị trí và giao diện tab Review
REVIEW
Các chức năng trên tab Review của Powerpoint:
Proofing
Language
Comment
Compare
1. PROOFING
Spelling
REVIEW
• Xác định các lỗi chính tả và ngữ pháp đối với loại ngôn
ngữ mà người dùng đang sử dụng để đánh văn bản.
• Các cơng cụ tìm kiếm liên quan tới ngơn ngữ trong khu
vực chọn.
Research
Thesaurus
• Hỗ trợ tìm ra các từ đồng nghĩa cho từ được chọn.
1. PROOFING
REVIEW
a. Spelling
Review > Spelling
Nếu slide hoàn hảo, cửa sổ sẽ thông báo “Spell check complete.
You’re good to go!”.
1. PROOFING
REVIEW
a. Spelling
Review > Spelling
Nếu slide gặp lỗi chính tả, Spelling sẽ gợi ý, đề xuất sửa lỗi thông
qua cửa sổ:
REVIEW
1. PROOFING
a. Spelling
•
•
•
•
•
Ignore: Bỏ qua từ đang kiểm tra.
Ignore All: Bỏ qua tất cả từ khác trong
slide.
Add: Thêm từ kiểm tra vào bộ từ điển
Powerpoint.
Change: Sửa từ sai chính tả.
Change all: Sửa tất cả
1. PROOFING
REVIEW
b. Research
Tác dụng: Tra từ điển, từ đồng nghĩa
1. PROOFING
REVIEW
c. Thesaurus
Tác dụng: Hỗ trợ tìm ra từ đồng nghĩa
2. LANGUAGE
REVIEW
• Cung cấp cơng cụ
dịch thuật từ ngơn
ngữ đang sử dụng
sang ngơn ngữ khác
Translate
• Thiết lập ngơn ngữ
mặc định cho slide
Language
3. COMMENTS
REVIEW
Show Comments: Ẩn/hiện bình luận trong slide
New Comment: Thêm phần bình luận cho nội dung đã
chọn.
Delete Comment: Xóa một lời bình đã chọn, hay tất cả lời
bình trong slide đã chọn hoặc tất cả trong bài thuyết trình
Previous / Next Comment: Di chuyển qua lại giữa các lời
bình, lời giải thích, ghi chú
4. COMPARE
REVIEW
Compare: So sánh slide hiện tại với một slide khác và xác
định điểm khác biệt.
Accept/Reject: Chấp nhận hoặc từ chối điểm khác biệt
để hợp nhất vào bài thuyết trình hiện tại.
Previous/ Next: Di chuyển tới điểm khác biệt trước
hoặc sau trong sự so sánh.
End Review: Kết thúc chế độ review và loại bỏ các thay
đổi mà không áp dụng.
PHẦN 2: VIEW
VIEW
Vị trí và giao diện của tab View
Presentation
Views
Macros
Master Views
VIEW
Window
Show
Color/
Grayscale
Zoom
VIEW
1.Presentation Views (cách hiển thị slide)
- Nomal: Mặc định trên vùng làm việc PowerPoint, bao gồm
các slide thu nhỏ và một slide lớn ở giữa màn hình.
VIEW
1.Presentation Views (cách hiển thị slide)
- Outline View: Hiển thị slide với kiểu dàn bài, rất tốt để
xem nội dung.
VIEW
1.Presentation Views (cách hiển thị slide)
- Slide Sorter: Hiển thị thứ tự các slide thu nhỏ và tái xác
định trình tự chúng.
VIEW
1.Presentation Views (cách hiển thị slide)
- Notes Page: Xem slide ở dạng có ghi chú.
VIEW
1.Presentation Views (cách hiển thị slide)
- Reading View: cho phép bạn nhìn thấy slide trong chế độ
tồn màn hình.
2. Master Views
VIEW
Slide Master: Định dạng chung cho toàn bộ các slide
Chọn Slide
Master trong
Master View.
Click chuột vào
silde đầu tiên.
Định dạng cho
slide: font chữ,
themes, hình
ảnh, layout…
Nhấn Close
master để hồn
tất.