Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

PP lap BCDKT, BCKQKD

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (344.91 KB, 7 trang )

PHỤ LỤC 2
BIỂU MẪU BÁO CÁO TÀI CHÍNH
(Ban hành kèm theo Thông tư số 200 ngày 22 tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài chính)
1. Bảng cân đối kế tốn năm
Đơn vị báo cáo:………………....
Địa chỉ:………………………….

Mẫu số B 01 – DN
(Ban hành theo Thông tư số /2014/TT-BTC
Ngày... /.../2014 của Bộ Tài chính)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TỐN
Tại ngày ... tháng ... năm ...(1)
n v tớnh:.............
TI SN


s

T
M

1

2

3

a - tài sản ngắn hạn

100



I. Tin và các khoản tương đương
tiền
1. Tiền
2. Các khoản tương đương tiền

110

II. Đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khốn kinh doanh

120
121

2. Dự phịng giảm giá chứng khốn
kinh doanh (*)
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn

122

III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn

130
131
132
133


4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp
đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn

134

6. Phải thu ngắn hạn khác

136

Số cuối năm

Số
đầu
năm

4

5

Σ Dư Nợ TK111,112,113
Σ chi tiết Dư Nợ 1281,1288 thời
gian thu hồi < 3 tháng

111
112

D.Nợ TK121 + Các Cơng cụ TC #
với mục đích kinh doanh
(Dư Có TK2291)

Σ chi tiết Dư Nợ TK1281,
1282,1288- NH ngoài khoản phản
ánh vào Mã 112 và 135

123

Σ chi tiết Dư Nợ TK131, Ngắn hạn
Σ chi tiết Dư Nợ TK331, Ngắn hạn
Σ chi tiết Dư Nợ TK1362,
1363,1368, Ngắn hạn
Σ chi tiết Dư Nợ TK337, Ngắn hạn
Σ chi tiết Dư Nợ TK1283, Ngắn
hạn
Σ chi tiết Dư Nợ TK1385,

135

1

(…)


7. Dự phịng phải thu ngắn hạn khó địi
(*)
8. Tài sản thiếu chờ xử lý

137

1388, 334,338,141,244, Ngắn hạn
(Dư Có chi tiết TK2293)


139

Σ Dư Nợ TK1381

IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho

140
141

2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)

149

V. Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu
Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu
Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác

150
151
152
153

Σ chi tiết Dư Nợ TK242, Ngắn hạn

Σ Dư Nợ TK133
Σ chi tiết Dư Nợ TK333

154

Σ Dư Nợ TK171

155

Σ chi tiết Dư Nợ TK2288, Ngắn
hạn

B – TÀI SẢN DÀI HẠN

200

I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn

210
211
212
213
214

5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác


215
216

7. Dự phịng phải thu dài hạn khó địi
(*)

219

II. Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
2. Tài sản cố định th tài chính
- Ngun giá
- Giá trị hao mịn luỹ kế (*)
3. Tài sản cố định vơ hình

220
221
222
223
224
225
226
227

Σ Dư Nợ TK151-158 không gồm
154 dự án chậm tiến độ, 1534, Dài
hạn

(Dư Có chi tiết TK2294 trừ dự
phịng của 154 chậm tiến độ và
1534)

2

(…)

(…)

Σ chi tiết Dư Nợ TK131, Dài hạn
Σ chi tiết Dư Nợ TK331, Dài hạn
Σ chi tiết Dư Nợ TK1361
Σ chi tiết Dư Nợ TK1362,
1363,1368 ,Dài hạn
Σ chi tiết Dư Nợ TK1283 – Dài hạn
Σ chi tiết Dư Nợ TK1385,
1388, 334,338,141,244, Dài hạn
(Dư Có chi tiết TK2293,Dài hạn)

(...)

Dự Nợ TK211
(Dư Có TK2141)

(…)

Dự Nợ TK212
(Dư Có TK2142)


(…)


- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)

228
229

Dự Nợ TK213
(Dư Có TK2143)

(…)

III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)

230
231
232

Dự Nợ TK217
(Dư Có TK2147)

(…)

IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở
dang dài hạn

2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

240
241
242

Σ chi tiết Dư Nợ TK154-trừ phần
DP 2294 liên quan
Dư Nợ TK241

V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên
kết
3. Đầu tư khác vào cơng cụ vốn
4. Dự phịng đầu tư tài chính dài hạn
(*)
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn

250
251
252

Dự Nợ TK221
Dự Nợ TK222

253
254

Dự Nợ TK2281

(Dư Có chi tiết TK2292, dài hạn)

255

Σ chi tiết Dư Nợ TK1281,
1282,1288, dài hạn

VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài
hạn
4. Tài sản dài hạn khác

260
261
262
263

tæng cộng tàI sản
(270 = 100 + 200)

270

C - nợ phải tr¶

300

I. Nợ ngắn hạn
1. Phải trả người bán ngắn hạn

2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà
nước
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn

310
311
312
313

Σ chi tiết Dư Có TK331, ngắn hạn
Σ chi tiết Dư Có TK131, ngắn hạn
Σ chi tiết Dư Có TK333

314
315
316

Σ chi tiết Dư Có TK334
Σ chi tiết Dư Có TK335, ngắn hạn
Σ chi tiết Dư Có
TK3362,3363,3368, ngắn hạn

Σ chi tiết Dư Nợ TK242, dài hạn
Dự Nợ TK243
Dư nợ 1534, chi tiết Dự phòng
2294 liên quan
Σ chi tiết Dư Nợ TK2288, dài hạn


268

3

(...)


7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp
đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác

317

Σ chi tiết Dư Có TK337

318
319

10.Vay và nợ th tài chính ngắn hạn
11. Dự phịng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu
Chính phủ

320
321
322

323
324

Σ chi tiết Dư Có TK3387, ngắn hạn
Σ chi tiết Dư Có TK338,138,344,
ngắn hạn
Σ Dư Có TK341,34311, ngắn hạn
Σ chi tiết Dư Có TK352, ngắn hạn
Σ Dư Có TK353
Σ Dư Có TK357
Σ Dư Có TK171

II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn

330
331
332
333
334
335

6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác

336

337

8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn

338

9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công
nghệ
D - VỐN CHỦ SỞ HỮU

339
340
341
342
343

I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn góp của chủ sở hữu
- Cổ phiếu phổ thơng có quyền biểu
quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ (*)
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản

7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển

410
411
411a

Σ Dư Có TK41111

411b
412
413
414
415
416
417
418

Σ Dư Có TK41112- Loại VCSH
Σ Dư TK4112
Σ Dư TK4113
Σ Dư TK4118
(Σ Dư TK419)
Σ Dư TK4112
Σ Dư TK413 + CĐBCTC
Σ Dư TK414

Σ chi tiết Dư Có TK331, dài hạn
Σ chi tiết Dư Có TK131, dài hạn
Σ chi tiết Dư Có TK335, dài hạn

Σ Dư Có TK3361
Σ chi tiết Dư Có
TK3362,3363,3368, dài hạn
Σ chi tiết Dư Có TK3387, dài hạn
Σ chi tiết Dư Có TK338,138,344,
dài hạn
Σ chi tiết Dư Có TK341,3431, dài
hạn
Σ Dư Có TK3432
Σ Dư Có TK4112- Loại NPT
Σ Dư Có TK347
Σ chi tiết Dư Có TK352, dài hạn
Σ Dư Có TK356

400

4

(...)


9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST PP phối lũy kế đến cuối kỳ
trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB

Σ Dư TK417

Σ Dư TK418

419
420
421
421a

Σ Dư TK4211

421b
422

Σ Dư TK4212
Σ Dư TK441

II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành
TSCĐ

430
431
432

Dư Có TK461 trừ Dự Nợ 161
Σ Dư TK466

Tæng céng nguån vèn
(440 = 300 + 400)


440

Người lập biểu
(Ký, họ tên)
- Số chứng chỉ hành nghề;
- Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán

Lập, ngày ... tháng ... năm ...
Kế toán trưởng
Giám đốc
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Ghi chú:
(1) Những chỉ tiêu khơng có số liệu được miễn trình bày nhưng khơng được đánh lại “Mã
số” chỉ tiêu.
(2) Số liệu trong các chỉ tiêu có dấu (*) được ghi bằng số âm dưới hình thức ghi trong
ngoặc đơn (...).
(3) Đối với doanh nghiệp có kỳ kế tốn năm là năm dương lịch (X) thì “Số cuối năm“ có
thể ghi là “31.12.X“; “Số đầu năm“ có thể ghi là “01.01.X“.
(4) Đối với người lập biểu là các đơn vị dịch vụ kế toán phải ghi rõ Số chứng chỉ hành
nghề, tên và địa chỉ Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán. Người lập biểu là cá nhân ghi rõ Số
chứng chỉ hành nghề.

5


2. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh năm
Đơn vị báo cáo: .................
Địa chỉ:…………...............


Mẫu số B 02 – DN
(Ban hành theo Thông tư số /2014/TT-BTC
Ngày... /.../2014 của Bộ Tài chính)

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Năm………
Đơn vị tính:............
Mã T
Năm
Năm
CHỈ TIÊU
số
M
nay
trước
1
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp DV

2
01

2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung
cấp dịch vụ (10= 01-02)
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung
cấp dịch vụ (20=10 - 11)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính

- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Chi phí bán hàng
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động KD
{30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)}
11. Thu nhập khác
12. Chi phí khác
13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32)
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
(50 = 30 + 40)
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành

02
10

16. Chi phí thuế TNDN hỗn lại

52

17. LN sau thuế TNDN (60=50 – 51 - 52)
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*)
19. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Chỉ áp dụng tại công ty cổ phần
Người lập biểu
(Ký, họ tên)
- Số chứng chỉ hành nghề;
- Đơn vị cung cấp dịch vụ kế tốn

60
70

71

3

4
LK PS Có TK511 (Khơng bao
gồm thuế gián thu, DT nội bộ)
LKPS Có TK521 đ/ứ Nợ TK 511

11
20

LKPS Có TK632 đ/ứ Nợ TK 911

21
22
23
24
25
30

LKPS Nợ TK515 đ/ứ Có TK 911
LKPS Có TK635 đ/ứ Nợ TK 911
Chi tiết trên sổ TK635
LKPS Có TK641 đ/ứ Nợ TK 911
LKPS Có TK642 đ/ứ Nợ TK 911

31
32
40

50

LKPS Nợ TK711 đ/ứ CóTK 911
LKPS Có TK811 đ/ứ Nợ TK 911

51

LKPS Có TK8211 đ/ứ Nợ TK 911
hoặc LKPS Nợ TK8211 đ/ứ
CóTK 911
LKPS Có TK8212 đ/ứ Nợ TK 911
hoặc LKPS Nợ TK8212 đ/ứ
CóTK 911

Kế tốn trưởng
(Ký, họ tên)

6

Lập, ngày ... tháng ... năm ...
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)

5


7




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×