Tên Cơng Ty :…
Địa Chỉ :…
CHƯƠNG TRÌNH KẾ TỐN TỔNG HỢP
CHỨNG TỪ PHÁT SINH
PHATSINH & NKSC
IN PHIẾU THU
IN PHIẾU CHI
PHIẾU HẠCH TỐN KẾ TỐN
Cách Thức
Thơng Tin Doanh nghiệp
BÁO CÁO KẾ TỐN & QUYẾT TỐN THUẾ T
BẢNG CÂN ĐỐI PHÁT SINH
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TỐN
(Chỉ có giá trị khi sử dụng file cho 1 q)
KẾT QUẢ KINH DOANH
BÁO CÁO LCTT(PPTRỰC TIẾP)
THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
CÁC SỔ KHÁC ( HỖ TRỢ CƠNG VIỆC, KHƠNG L
KH TSCD - PB CP 142, 242
CHƯƠNG TRÌNH KẾ TỐN TỔNG HỢP
SỐ LIỆU & BÁO CÁO HÀNG NGÀY
BÁO CÁO TỔNG HỢP
BÁO CÁO CHI TIẾT
CƠNG NỢ TỔNG HỢP
Chi tiết cơng nợ ( 131, 331, 141,... )
TỔNG HỢP CPSX & GIÁ THÀNH
Chi tiết chi phí sản xuất & Giá thành
Chọn in chứng từ ghi sổ
Nhập số liệu từ CTGS vào PS
Sổ Chi Tiết
Sổ cái theo CTGS
SCT 3331_133_511x_15x
Sổ Đăng ký CTGS
Sổ Chi phí Quản lýKinh doanh
Bảng kê chứng từ cùng loại
NHẬT KÝ CHUNG
Sổ Quỹ Tiền Mặt
Nhật ký thu
Sổ TGNH
Nhật ký chi
Sổ cái theo hình thức NKC
Sổ tiền vay
CÁO KẾ TỐN & QUYẾT TỐN THUẾ TNDN
QUYẾT TỐN THUẾ TNDN
TẠM TÍNH THUẾ TNDN
(Chỉ có giá trị khi sử dụng file cho 1 q)
Bảng Kê hố đơn GTGT bán ra
Bảng kế hố đơn GTGT mua vào
C SỔ KHÁC ( HỖ TRỢ CƠNG VIỆC, KHƠNG LINK)
Bảng phân bổ lương và các khoản trích treo lương
Phân bổ Công cụ, dụng cụ
0
0
0
BẢNG CÂN ĐỐI SỐ PHÁT SINH
Từ ngày 01 / 01
Số hiệu
tài khoản
Code
Tên tài khoản kế toán
A
B
Số dư đầu năm
đến ngày 31 / 03 / 2013
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh tro
Nợ
Có
Nợ
Có
Nợ
1
2
1
2
3
1211
Cổ phiếu
1212
Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu
Đầu tư ngắn hạn khác
1281
Tiền gửi có kỳ hạn
-
1282
Đầu tư ngắn hạn khác
-
111
Tiền mặt
1111
111
Tiền Việt Nam
1112
111
Ngoại tệ
1113
112
Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý
112
Tiền gửi ngân hàng
1121
111
Tiền Việt Nam
1122
111
Ngoại tệ
1123
112
Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý
113
Tiền đang chuyển
1131
112
Tiền đang chuyển_Tiền Việt Nam
1132
112
Tiền đang chuyển_Ngoại tệ
121
121
Đầu tư chứng khốn ngắn hạn
128
121
129
129
Dự phịng giảm giá đầu tư ngắn hạn
131
131
Phải thu của khách hàng
133
152
Thuế GTGT được khấu trừ
1331
Thuế GTGT được khấu trừ HH, DV
1332
Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
136
133
Phải thu nội bộ
1361
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
1368
Phải thu nội bộ khác
138
1381
135
Phải thu khác
Tài sản thiếu chờ xử lý
-
-
1385
Phải thu về cổ phần hố
1388
Phải thu khác
139
139
Dự phịng phải thu khó địi
141
158
Tạm ứng
142
151
Chi phí trả trước ngắn hạn
144
158
Cầm cố, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
151
141
Hàng mua đang đi đường
152
141
Nguyên liệu, vật liệu
153
141
Cơng cụ, dụng cụ
154
141
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
155
141
Thành phẩm
156
141
Hàng hố
1561
Giá mua hàng hóa
1562
Chi phí mua hàng
1567
Hàng hố bất động sản
157
141
Hàng gửi đi bán
158
141
Tài sản kho bảo thuế
159
149
Dự phịng giảm giá hàng tồn kho
161
158
Chi sự nghiệp
Chi sự nghiệp năm trước
Chi sự nghiệp năm nay
1611
1612
211
222
2111
Nhà cửa, vật kiến trúc
Máy móc, thiết bị
Phương tiện vận tải, truyền dẫn
Thiết bị, dụng cụ quản lý
Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản
ph
ẩm
TSCĐ khác
224 Tài sản cố định th tài chính
227 Tài sản cố định vơ hình
Quyền sử dụng đất
Quyền phát hành
Bản quyền, bằng sáng chế
Nhãn hiệu hàng hố
Phần mềm máy vi tính
2112
2113
2114
2115
2118
212
213
2131
2132
2133
2134
2135
Tài sản cố định
-
-
-
-
-
2138
Giấy phép và giấy phép nhượng quyền
TSCĐ vơ hình khác
-
214
Hao mịn TSCĐ
2136
2141
223
Hao mịn TSCĐ hữu hình
-
2142
226
Hao mịn TSCĐ th tài chính
2143
229
Hao mịn TSCĐ vơ hình
2147
242
Hao mịn bất động sản đầu tư
217
241
Bất động sản đầu tư
221
231
Đầu tư tài chính dài hạn
222
252
Vốn góp liên doanh
223
252
Đầu tư vào cơng ty liên kết
228
258
Đầu tư tài chính dài hạn khác
Cổ phiếu
Trái phiếu
Đầu tư dài hạn khác
2281
2282
2283
229
259
Dự phịng giảm giá đầu tư dài hạn
241
230
Xây dựng cơ bản dở dang
2411
Mua sắm TSCĐ
2412
Xây dựng cơ bản dở dang
2413
Sửa chữa lớn TSCĐ
242
261
Chi phí trả trước dài hạn
243
262
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
244
268
Ký quỹ, ký cược dài hạn
311
311
Vay ngắn hạn
315
334
Nợ dài hạn đến hạn trả
331
312
Phải trả cho người bán
333
314
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
3331
Thuế giá trị gia tăng phải nộp
33311
154
Thuế GTGT đầu ra
33312
154
Thuế GTGT hàng nhập khẩu
3332
154
Thuế tiêu thu đặc biệt
3333
154
Thuế xuất, nhập khẩu
3334
154
Thuế thu nhập doanh nghiệp
3335
154
Thuế thu nhập cá nhân
3336
154
Thuế tài nguyên
-
3337
154
Thuế nhà đất, tiền thuê đất
3338
154
Các loại thuế khác
3339
154
Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
334
315
Phải trả người lao động
Phải trả cơng nhân viên
Phải trả người lao động khác
3341
3348
335
316
Chi phí phải trả
336
317
Phải trả nội bộ
337
318
Thanh tốn theo tiến đô KH hợp đồng xây dựng
338
Phải trả, phải nộp khác
3381
319
Tài sản thừa chờ giải quyết
3382
319
Kinh phí cơng đồn
3383
319
Bảo hiểm xã hội
3384
319
Bảo hiểm y tế
3385
319
Phải trả về cổ phần hóa
3386
319
Nhận ký qũi, ký cược ngắn hạn
3387
338
Doanh thu chưa thực hiện
3388
319
Phải trả, phải nộp khác
3389
319
Bảo hiểm thất nghiệp
341
334
Vay dài hạn
342
334
Nợ dài hạn
343
319
Trái phiếu phát hành
3431
Mệnh giá trái phiếu
3432
Chiết khấu trái phiếu
3433
Phụ trội trái phiếu
344
347
351
Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
335 Thuế thu nhập hỗn lại phải trả
322 Quỹ dự phịng trợ cấp mất việc làm
319
352
Dự phịng phải trả
3521
320
Dự phịng phải trả ngắn hạn
3522
337
Dự phòng phải trả dài hạn
353
323
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
3531
Quỹ khen thưởng
3532
Quỹ phúc lợi
3533
Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ
-
-
3534
356
Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty
339
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
3561
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
3562
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ
411
Nguồn vốn kinh doanh
4111
411
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
4112
412
Thặng dư vốn cổ phần
4118
413
Vốn khác
412
415
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
413
416
Chênh lệch tỷ giá hối đối
4131
417
Chênh lệch tỷ giá hối đối đánh giá lại
cuối năm tài chính
Chênh l
ệch tỷ giá hối đối trong giai đoạn
ầu t
ư XDCB
417 đ
Qu
ỹ đ
ầu tư phát triển
418 Quỹ dự phịng tài chính
422 Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
418
419
Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu
419
414
Cổ phiếu quỹ
421
420
Lợi nhuận chưa phân phối
4132
414
415
4211
Lợi nhuận chưa phân phối năm trước
4212
Lợi nhuận chưa phân phối năm nay
441
461
4611
4612
466
511
Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
432 Nguồn kinh phí sự nghiệp
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
433 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
421
1
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
5111
Doanh thu bán hàng hóa
5112
Doanh thu bán các thành phẩm
5113
Doanh thu cung cấp dịch vụ
5114
Doanh thu trợ cấp, trợ giá
Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu
tư
Doanh thu khác
Doanh thu bán hàng nội bộ
Doanh thu bán hàng hoá
Doanh thu bán các thành phẩm
5117
5118
512
5121
5122
1
-
5123
Doanh thu cung cấp dịch vụ
515
Doanh thu hoạt động tài chính
521
Chiết khấu thương mại
531
Hàng bán bị trả lại
532
Giảm giá hàng bán
611
Mua hàng
6111
623
Mua ngun liệu, vật liệu
Mua hàng hố
Chi phí ngun liệu, vật liệu trực tiếp
Chi phí nhân cơng trực tiếp
Chi phí sử dụng máy thi cơng
6231
Chi phí nhân viên
6232
Chi phí vật liệu, bao bì
6233
Chi phí dụng cụ, đồ dùng
6234
Chi phí khấu hao TSCĐ
6237
Chi phí dịch vụ mua ngồi
6238
Chi phí bằng tiền khác
627
Chi phí sản xuất chung
6271
Chi phí nhân viên
6272
Chi phí vật liệu, bao bì
6273
Chi phí dụng cụ, đồ dùng
6274
Chi phí khấu hao TSCĐ
6277
Chi phí dịch vụ mua ngồi
6278
Chi phí bằng tiền khác
631
Giá thành sản xuất
6112
621
622
632
11
Giá vốn hàng bán
635
22
Chi phí tài chính
6351
23
Chi phí lãi vay
6352
Chi phí tài chính khác
641
Chi phí bán hàng
6411
Chi phí nhân viên
6412
Chi phí vật liệu, bao bì
6413
Chi phí dụng cụ, đồ dùng
6414
Chi phí khấu hao TSCĐ
6415
Chi phí bảo hành
-
6417
Chi phí dịch vụ mua ngồi
6418
Chi phí bằng tiền khác
642
Chi phí quản lý doanh nghiệp
6421
Chi phí nhân viên quản lý
6422
Chi phí vật liệu quản lý
6423
Chi phí đồ dùng văn phịng
6424
Chi phí khấu hao TSCĐ
6425
Thuế, phí và lệ phí
6426
Chi phí dự phịng
6427
Chi phí dịch vụ mua ngồi
6428
Chi phí bằng tiền khác
711
31
Thu nhập khác
811
31
Chi phí khác
821
51
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
8211
Chi phí thuế TNDN hiện hành
8212
Chi phí thuế TNDN hỗn lại
911
Xác định kết quả kinh doanh
X
TỔNG CỘNG
-
-
-
-
-
Người lập biểu
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
Lê Thị Tuyết Nhi
Nguyễn Thị Mỹ Ngọc
-
MENU QUẢN LÝ
Mẫu số S04-DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC)
phát sinh trong kỳ
Số phát sinh luy ke
Số dư cuối kỳ
GHI CHÚ
Có
Nợ
Có
Nợ
Có
4
3
4
5
6
STT
1,990,200,000
734,979,000
001
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
1,990,200,000
734,979,000
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
241,154,321
002
823,234,567
003
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
823,234,567
241,154,321
003
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
-
-
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
-
-
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
-
-
-
-
-
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
-
-
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
-
-
632,700,000
422,000,000
114,929,909
58,718,182
114,929,909
58,718,182
-
-
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
004
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
004
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
005
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
290,000,000
615,000,000
-
273,850,000
512,000,000
-
817,980,303
573,866,667
173,650,000
12,627,500
132,000,000
26,500,000
132,000,000
26,500,000
-
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
006
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
007
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
008
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
008
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
009
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
009
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
010
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
-
-
010
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
011
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
333,000,000
-
203,000,000
-
-
130,000,000
-
-
-
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
-
-
-
-
-
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
-
-
-
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
-
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
-
-
-
2,166,667
012
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
-
-
2,166,667
-
-
012
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
-
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
-
-
-
-
203,000,000
203,000,000
203,000,000
203,000,000
80,000,000
-
400,000,000
-
353,000,000
1,107,300,000
59,718,182
77,851,292
58,718,182
58,718,182
58,718,182
58,718,182
-
18,133,111
-
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
013
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
013
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
-
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
014
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
014
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
015
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
015
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
016
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
016
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
017
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
-
1,000,000
-
1,000,000
-
100,000,000
100,000,000
100,000,000
100,000,000
26,500,000
-
26,500,000
-
22,000,000
22,000,000
4,500,000
4,500,000
-
18,000,000
18,000,000
-
-
-
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
-
-
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
018
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
019
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
019
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
020
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
021
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
021
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
022
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
023
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
-
-
-
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
1,900,000,000
024
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
1,900,000,000
024
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
54,399,332
54,399,332
-
587,181,818
587,181,818
587,181,818
587,181,818
-
-
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
025
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
026
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
-
-
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
027
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
027
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
-
-
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
-
1,234,567
-
1,234,567
-
538,363,636
538,363,636
190,450,000
190,450,000
89,166,667
-
89,166,667
-
2,000,000
2,000,000
2,166,667
2,166,667
85,000,000
85,000,000
-
-
439,344,167
439,344,167
7,654,321
7,654,321
7,654,321
7,654,321
-
-
31,386,364
31,386,364
29,750,000
29,750,000
-
-
-
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
028
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
029
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
029
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
030
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
031
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
031
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
032
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
033
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
033
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
034
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
035
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
-
035
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
1,636,364
1,636,364
-
-
37,499,091
37,499,091
25,800,000
25,800,000
30,000
30,000
1,113,636
1,113,636
18,133,111
18,133,111
-
18,133,111
18,133,111
588,416,385
588,416,385
-
9,273,743,087
9,273,743,087
1,000,000
1,000,000
-
-
7,200,000
7,200,000
2,355,455
2,355,455
-
-
-
-
-
036
037
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
037
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
038
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
038
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
041
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
041
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
-
-
042
-
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
039
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
040
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
040
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
042
001
Ngày 31 Tháng 03 Năm 2013
001
Giám đốc
001
(Ký, họ tên, đóng dấu)
001
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
t01
t02
Số phát sinh trong kỳ
t03
Số phát sinh trong kỳ
t04
Số phát sinh trong kỳ
t05
Số phát sinh trong kỳ
t06
Số phát sinh trong kỳ
Số phát sinh trong
Nợ
Có
Nợ
Có
Nợ
Có
Nợ
Có
Nợ
Có
Nợ
3
4
3
4
3
4
3
4
3
4
3
1990200000
734979000
1990200000
734979000
0
0
0
0
823234567
241154321
823234567
241154321
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
632700000
422000000
114929909 58718181.73
114929909 58718181.73
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
290000000
273850000
0
0
0
0
0
0
615000000
512000000
0
0
817980303
573866667
173650000
12627500
132000000
26500000
132000000
26500000
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
333000000
0
203000000
0
130000000
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0 2166666.667
0 2166666.667
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
203000000
203000000
203000000
203000000
0
0
0
0
0
0
0
0
80000000
0
0
400000000
0
0
353000000 1107300000
59718181.73 77851292.38
58718181.73 58718181.73
58718181.73 58718181.73
0
0
0
0
0
0
0 18133110.65
0
0
0
0
0
0
1000000
1000000
0
0
100000000
100000000
100000000
100000000
0
0
0
0
0
0
0
0
26500000
26500000
0
0
0
0
22000000
22000000
4500000
4500000
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
18000000
0
0
0
18000000
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0 1900000000
0 1900000000
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
54399332
0
0
0
54399332
0
0
0
0
0
0
0
0
587181818
587181818
587181818
587181818
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0