Tải bản đầy đủ (.pdf) (484 trang)

Mẫu Kế toán tổng hợp theo Quyết định 15 (File Excel)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.43 MB, 484 trang )

Tên Cơng Ty :…
Địa Chỉ :…

CHƯƠNG TRÌNH KẾ TỐN TỔNG HỢP
CHỨNG TỪ PHÁT SINH
PHATSINH & NKSC
IN PHIẾU THU
IN PHIẾU CHI
PHIẾU HẠCH TỐN KẾ TỐN
Cách Thức
Thơng Tin Doanh nghiệp

BÁO CÁO KẾ TỐN & QUYẾT TỐN THUẾ T
BẢNG CÂN ĐỐI PHÁT SINH
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TỐN

(Chỉ có giá trị khi sử dụng file cho 1 q)

KẾT QUẢ KINH DOANH
BÁO CÁO LCTT(PPTRỰC TIẾP)

THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH

CÁC SỔ KHÁC ( HỖ TRỢ CƠNG VIỆC, KHƠNG L


KH TSCD - PB CP 142, 242


CHƯƠNG TRÌNH KẾ TỐN TỔNG HỢP
SỐ LIỆU & BÁO CÁO HÀNG NGÀY



BÁO CÁO TỔNG HỢP

BÁO CÁO CHI TIẾT

CƠNG NỢ TỔNG HỢP

Chi tiết cơng nợ ( 131, 331, 141,... ) 

TỔNG HỢP CPSX & GIÁ THÀNH

Chi tiết chi phí sản xuất & Giá thành

Chọn in chứng từ ghi sổ
Nhập số liệu từ CTGS vào PS

Sổ Chi Tiết

Sổ cái theo CTGS

SCT 3331_133_511x_15x

Sổ Đăng ký CTGS

Sổ Chi phí Quản lý­Kinh doanh

Bảng kê chứng từ cùng loại
NHẬT KÝ CHUNG

Sổ Quỹ Tiền Mặt


Nhật ký thu

Sổ TGNH

Nhật ký chi
Sổ cái theo hình thức NKC

Sổ tiền vay

CÁO KẾ TỐN & QUYẾT TỐN THUẾ TNDN
QUYẾT TỐN THUẾ TNDN
TẠM TÍNH THUẾ TNDN 

(Chỉ có giá trị khi sử dụng file cho 1 q)

Bảng Kê hố đơn GTGT bán ra
Bảng kế hố đơn GTGT mua vào

C SỔ KHÁC ( HỖ TRỢ CƠNG VIỆC, KHƠNG LINK)


Bảng phân bổ lương và các khoản trích treo lương
Phân bổ Công cụ, dụng cụ




0
0

0

BẢNG CÂN ĐỐI SỐ PHÁT SINH
Từ ngày 01 / 01
Số hiệu
tài khoản

Code

Tên tài khoản kế toán

A

B

Số dư đầu năm

đến ngày 31 / 03 / 2013

Số dư đầu kỳ

Số phát sinh tro

Nợ



Nợ




Nợ

1

2

1

2

3

1211

Cổ phiếu

 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   


1212

Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu

 ­   

 ­   

Đầu tư ngắn hạn khác

 ­   

 ­   

 ­   

1281

Tiền gửi có kỳ hạn

 ­   

 ­   

-

1282

Đầu tư ngắn hạn khác


 ­   

 ­   

-

 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   

 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   

 ­   


111

Tiền mặt

1111

111

Tiền Việt Nam

1112

111

Ngoại tệ

1113

112

Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý

112

Tiền gửi ngân hàng

1121

111


Tiền Việt Nam

1122

111

Ngoại tệ

1123

112

Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý

113

Tiền đang chuyển

1131

112

Tiền đang chuyển_Tiền Việt Nam

1132

112

Tiền đang chuyển_Ngoại tệ


121

121

Đầu tư chứng khốn ngắn hạn

128

121

129

129

Dự phịng giảm giá đầu tư ngắn hạn

131

131

Phải thu của khách hàng

133

152

Thuế GTGT được khấu trừ

1331


Thuế GTGT được khấu trừ HH, DV

1332

Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ

136

133

Phải thu nội bộ

1361

Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc

1368

Phải thu nội bộ khác

138
1381

135

Phải thu khác
Tài sản thiếu chờ xử lý

 ­   

 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   

 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
-

 ­   
 ­   
-


1385

Phải thu về cổ phần hố

1388


Phải thu khác

139

139

Dự phịng phải thu khó địi

141

158

Tạm ứng

142

151

Chi phí trả trước ngắn hạn

144

158

Cầm cố, ký quỹ, ký cược ngắn hạn

151

141


Hàng mua đang đi đường

152

141

Nguyên liệu, vật liệu

153

141

Cơng cụ, dụng cụ

154

141

Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang

155

141

Thành phẩm

156

141


Hàng hố

1561

Giá mua hàng hóa

1562

Chi phí mua hàng

1567

Hàng hố bất động sản 

157

141

Hàng gửi đi bán

158

141

Tài sản kho bảo thuế

159

149


Dự phịng giảm giá hàng tồn kho

161

158

Chi sự nghiệp
Chi sự nghiệp năm trước
Chi sự nghiệp năm nay

1611
1612
211

222

2111

Nhà cửa, vật kiến trúc
Máy móc, thiết bị
Phương tiện vận tải, truyền dẫn
Thiết bị, dụng cụ quản lý
Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản 
ph
ẩm
TSCĐ khác 
224 Tài sản cố định th tài chính
227 Tài sản cố định vơ hình
Quyền sử dụng đất
Quyền phát hành

Bản quyền, bằng sáng chế
Nhãn hiệu hàng hố
Phần mềm máy vi tính

2112
2113
2114
2115
2118
212
213
2131
2132
2133
2134
2135

Tài sản cố định

 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   

 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   

 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   

 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   

 ­   

 ­   

 ­   

-

 ­   
 ­   
 ­   
 ­   

 ­   
 ­   
 ­   
 ­   

-

 ­   
 ­   
 ­   

 ­   
 ­   
 ­   
 ­   

 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   

-

 ­   
 ­   
 ­   
-

-


2138

Giấy phép và giấy phép nhượng quyền
TSCĐ vơ hình khác

 ­   
 ­   


 ­   
 ­   

-

214

Hao mịn TSCĐ

 ­   

 ­   

 ­   

2136

2141

223

Hao mịn TSCĐ hữu hình

 ­   

 ­   

-


2142

226

Hao mịn TSCĐ th tài chính

2143

229

Hao mịn TSCĐ vơ hình

2147

242

Hao mịn bất động sản đầu tư

217

241

Bất động sản đầu tư

221

231

Đầu tư tài chính dài hạn


222

252

Vốn góp liên doanh

223

252

Đầu tư vào cơng ty liên kết

228

258

Đầu tư tài chính dài hạn khác

 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   

 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   

 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   

 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   

 ­   

Cổ phiếu
Trái phiếu
Đầu tư dài hạn khác

2281
2282

2283
229

259

Dự phịng giảm giá đầu tư dài hạn

241

230

Xây dựng cơ bản dở dang

2411

Mua sắm TSCĐ

2412

Xây dựng cơ bản dở dang

2413

Sửa chữa lớn TSCĐ

242

261

Chi phí trả trước dài hạn


243

262

Tài sản thuế thu nhập hoãn lại

244

268

Ký quỹ, ký cược dài hạn

311

311

Vay ngắn hạn

315

334

Nợ dài hạn đến hạn trả

331

312

Phải trả cho người bán


333

314

Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

3331

Thuế giá trị gia tăng phải nộp

33311

154

Thuế GTGT đầu ra

33312

154

Thuế GTGT hàng nhập khẩu

3332

154

Thuế tiêu thu đặc biệt

3333


154

Thuế xuất, nhập khẩu

3334

154

Thuế thu nhập doanh nghiệp

3335

154

Thuế thu nhập cá nhân

3336

154

Thuế tài nguyên

 ­   
 ­   
-


3337


154

Thuế nhà đất, tiền thuê đất

3338

154

Các loại thuế khác

3339

154

Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác

334

315

Phải trả người lao động

Phải trả cơng nhân viên
Phải trả người lao động khác

3341
3348
335

316


Chi phí phải trả

336

317

Phải trả nội bộ

337

318

Thanh tốn theo tiến đô KH hợp đồng xây dựng

338

Phải trả, phải nộp khác

3381

319

Tài sản thừa chờ giải quyết

3382

319

Kinh phí cơng đồn


3383

319

Bảo hiểm xã hội

3384

319

Bảo hiểm y tế

3385

319

Phải trả về cổ phần hóa

3386

319

Nhận ký qũi, ký cược ngắn hạn

3387

338

Doanh thu chưa thực hiện


3388

319

Phải trả, phải nộp khác

3389

319

Bảo hiểm thất nghiệp

341

334

Vay dài hạn

342

334

Nợ dài hạn

343

319

Trái phiếu phát hành


3431

Mệnh giá trái phiếu

3432

Chiết khấu trái phiếu

3433

Phụ trội trái phiếu

344
347
351

Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
335 Thuế thu nhập hỗn lại phải trả
322 Quỹ dự phịng trợ cấp mất việc làm
319

352

Dự phịng phải trả

3521

320


Dự phịng phải trả ngắn hạn

3522

337

Dự phòng phải trả dài hạn

353

323

Quỹ khen thưởng, phúc lợi

3531

Quỹ khen thưởng

3532

Quỹ phúc lợi

3533

Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ

 ­   
 ­   
 ­   
 ­   

 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   

 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   

 ­   

 ­   
 ­   

 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   

 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   

 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   

 ­   

 ­   
-

 ­   
-


3534
356

Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty
339

Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

3561


Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

3562

Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ

411

Nguồn vốn kinh doanh

4111

411

Vốn đầu tư của chủ sở hữu

4112

412

Thặng dư vốn cổ phần

4118

413

Vốn khác

412


415

Chênh lệch đánh giá lại tài sản

413

416

Chênh lệch tỷ giá hối đối

4131

417

Chênh lệch tỷ giá hối đối đánh giá lại 
cuối năm tài chính
Chênh l
ệch tỷ giá hối đối trong giai đoạn 
ầu t
ư XDCB
417 đ
Qu
ỹ đ
ầu tư phát triển
418 Quỹ dự phịng tài chính
422 Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp

418


419

Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu

419

414

Cổ phiếu quỹ

421

420

Lợi nhuận chưa phân phối

4132
414
415

4211

Lợi nhuận chưa phân phối năm trước

4212

Lợi nhuận chưa phân phối năm nay

441
461

4611
4612
466
511

Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
432 Nguồn kinh phí sự nghiệp
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
433 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
421

1

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

5111

Doanh thu bán hàng hóa

5112

Doanh thu bán các thành phẩm

5113

Doanh thu cung cấp dịch vụ

5114


Doanh thu trợ cấp, trợ giá
Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu 

Doanh thu khác
Doanh thu bán hàng nội bộ
Doanh thu bán hàng hoá
Doanh thu bán các thành phẩm

5117
5118
512
5121
5122

1

 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   

 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   

 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   

 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   

 ­   
 ­   

 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
-


5123

Doanh thu cung cấp dịch vụ

515

Doanh thu hoạt động tài chính

521

Chiết khấu thương mại

531

Hàng bán bị trả lại

532

Giảm giá hàng bán

611

Mua hàng


6111

623

Mua ngun liệu, vật liệu
Mua hàng hố
Chi phí ngun liệu, vật liệu trực tiếp
Chi phí nhân cơng trực tiếp
Chi phí sử dụng máy thi cơng

6231

Chi phí nhân viên

6232

Chi phí vật liệu, bao bì

6233

Chi phí dụng cụ, đồ dùng

6234

Chi phí khấu hao TSCĐ

6237

Chi phí dịch vụ mua ngồi


6238

Chi phí bằng tiền khác

627

Chi phí sản xuất chung

6271

Chi phí nhân viên

6272

Chi phí vật liệu, bao bì

6273

Chi phí dụng cụ, đồ dùng

6274

Chi phí khấu hao TSCĐ

6277

Chi phí dịch vụ mua ngồi

6278


Chi phí bằng tiền khác

631

Giá thành sản xuất

6112
621
622

632

11

Giá vốn hàng bán

635

22

Chi phí tài chính

6351

23

Chi phí lãi vay

6352


Chi phí tài chính khác

641

Chi phí bán hàng

6411

Chi phí nhân viên

6412

Chi phí vật liệu, bao bì

6413

Chi phí dụng cụ, đồ dùng

6414

Chi phí khấu hao TSCĐ

6415

Chi phí bảo hành

 ­   
 ­   
 ­   

 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   

 ­   
 ­   

 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   

 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   

 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
-


6417

Chi phí dịch vụ mua ngồi

6418

Chi phí bằng tiền khác

642

Chi phí quản lý doanh nghiệp

6421


Chi phí nhân viên quản lý

6422

Chi phí vật liệu quản lý

6423

Chi phí đồ dùng văn phịng

6424

Chi phí khấu hao TSCĐ

6425

Thuế, phí và lệ phí

6426

Chi phí dự phịng

6427

Chi phí dịch vụ mua ngồi

6428

Chi phí bằng tiền khác


711

31

Thu nhập khác

811

31

Chi phí khác

821

51

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

8211

Chi phí thuế TNDN hiện hành

8212

Chi phí thuế TNDN hỗn lại

911

Xác định kết quả kinh doanh


X

TỔNG CỘNG

 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   

 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   

 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   

 ­   

-

-

-

-

-

Người lập biểu

Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)

(Ký, họ tên)


Lê Thị Tuyết Nhi

Nguyễn Thị Mỹ Ngọc

 ­   
-


MENU QUẢN LÝ

Mẫu số S04-DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC)

phát sinh trong kỳ

Số phát sinh luy ke

Số dư cuối kỳ

GHI CHÚ



Nợ



Nợ




4

3

4

5

6

STT

 ­   

1,990,200,000

734,979,000

 ­   

 ­   

001

SỔ CÁI TÀI KHOẢN

 ­   


1,990,200,000

734,979,000

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN

241,154,321

 ­   

002

823,234,567

 ­   

003

SỔ CÁI TÀI KHOẢN

 ­   

823,234,567

241,154,321

 ­   

 ­   


003

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN

 ­   

 ­   

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN

-

-

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN

 ­   

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN

-

-

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN

-

-


 ­   

-

-

-

-

 ­   

-

-

-

-

-

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN

-

-

-


-

-

 ­   
 ­   
 ­   

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN

 ­   

 ­   
 ­   
 ­   
 ­   

 ­   

 ­   

 ­   

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN

-

-


SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN

 ­   
-

 ­   
 ­   
-

632,700,000

422,000,000

114,929,909

58,718,182

114,929,909

58,718,182

-

-

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN


SỔ CÁI TÀI KHOẢN

SỔ CÁI TÀI KHOẢN
004

SỔ CÁI TÀI KHOẢN

004

SỔ CÁI TÀI KHOẢN

005

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN


 ­   
 ­   

290,000,000

615,000,000

-


273,850,000

512,000,000

-

817,980,303

573,866,667

173,650,000

12,627,500

132,000,000

26,500,000

132,000,000

26,500,000

-

 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   

 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   

 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
006

SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN

007


SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN

008

SỔ CÁI TÀI KHOẢN

008

SỔ CÁI TÀI KHOẢN

009

SỔ CÁI TÀI KHOẢN

009

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN

 ­   
 ­   
 ­   
 ­   

 ­   
 ­   
 ­   
 ­   

 ­   


 ­   

010

SỔ CÁI TÀI KHOẢN

-

-

010

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN

011

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN

 ­   

333,000,000

-

203,000,000

-

-


130,000,000

-

-

-

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN

-

-

-

-

-

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN


-

-

-

 ­   

 ­   

SỔ CÁI TÀI KHOẢN

-

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN


-

-

 ­   


-

2,166,667

 ­   

 ­   

012

SỔ CÁI TÀI KHOẢN

-

-

2,166,667

-

-

012

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN

 ­   

-


 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   

 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN

 ­   
 ­   

 ­   
 ­   

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN

 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   

 ­   
 ­   
-

 ­   
 ­   
-

-

-

203,000,000

203,000,000

203,000,000

203,000,000

80,000,000

-

400,000,000

-

353,000,000


1,107,300,000

59,718,182

77,851,292

58,718,182

58,718,182

58,718,182

58,718,182

-

18,133,111

-

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
013

SỔ CÁI TÀI KHOẢN

 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   

013

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN

 ­   
 ­   
-

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
014

SỔ CÁI TÀI KHOẢN


014

SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN

015

SỔ CÁI TÀI KHOẢN

015

SỔ CÁI TÀI KHOẢN

016

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN

016

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN

017

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN



 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
-

1,000,000

-

1,000,000

-

100,000,000

100,000,000

100,000,000

100,000,000

26,500,000

-

26,500,000


-

22,000,000

22,000,000

4,500,000

4,500,000

-

18,000,000

18,000,000

-

 ­   

 ­   

 ­   
 ­   
 ­   
 ­   

 ­   
 ­   
 ­   

 ­   

-

-

 ­   
 ­   

 ­   
 ­   

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN

 ­   
 ­   
 ­   

 ­   
 ­   
 ­   

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN

 ­   
 ­   
 ­   

 ­   
 ­   

 ­   

-

-

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
018

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN

019

SỔ CÁI TÀI KHOẢN

019

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN

020

SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN


021

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN

021

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN

022

SỔ CÁI TÀI KHOẢN

023
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN



 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
-

-

-

 ­   

SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN

1,900,000,000

 ­   

 ­   

024

SỔ CÁI TÀI KHOẢN

1,900,000,000


 ­   
 ­   

 ­   
 ­   

024

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN

54,399,332

54,399,332

-

587,181,818

587,181,818

587,181,818

587,181,818

-

 ­   

-


SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN

 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   

 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   

 ­   

 ­   

SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN

SỔ CÁI TÀI KHOẢN
025

SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN

026

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN

 ­   
 ­   

 ­   
 ­   

-

-

SỔ CÁI TÀI KHOẢN
027

SỔ CÁI TÀI KHOẢN

027


SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN

 ­   

 ­   

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN

-

-

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN

SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN


 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
-


1,234,567

-

1,234,567

-

538,363,636

538,363,636

190,450,000

190,450,000

89,166,667

-

89,166,667

-

2,000,000

2,000,000

2,166,667


2,166,667

85,000,000

85,000,000

-

-

439,344,167

439,344,167

7,654,321

7,654,321

7,654,321

7,654,321

-

-

31,386,364

31,386,364


29,750,000

29,750,000

-

-

 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   

 ­   
 ­   
 ­   
 ­   
 ­   

 ­   
 ­   

 ­   
 ­   

 ­   

 ­   


 ­   
 ­   
 ­   

 ­   
 ­   
 ­   

 ­   
-

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
028

SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN

029

SỔ CÁI TÀI KHOẢN

029

SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN

030

SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN

031

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN

031

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN

032

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN

033

SỔ CÁI TÀI KHOẢN


033

SỔ CÁI TÀI KHOẢN

 ­   

034

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN

035

SỔ CÁI TÀI KHOẢN

-

035

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN


 ­   


1,636,364

1,636,364

-

-

37,499,091

37,499,091

 ­   

25,800,000

25,800,000

30,000

30,000

1,113,636

1,113,636

18,133,111

18,133,111


-

18,133,111

18,133,111

588,416,385

588,416,385

-

9,273,743,087

9,273,743,087

1,000,000

1,000,000

-

-

7,200,000

7,200,000

2,355,455


2,355,455

-

-

-

-

-

 ­   

 ­   

036
037

SỔ CÁI TÀI KHOẢN

 ­   
 ­   
 ­   

 ­   
 ­   
 ­   


037

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN

038

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN

038

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN

041

SỔ CÁI TÀI KHOẢN

 ­   

 ­   

041

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN

-

-

042


-

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
039

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN

040

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN

040

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
042

001

Ngày 31 Tháng 03 Năm 2013

001


Giám đốc

001

(Ký, họ tên, đóng dấu)

001

SỔ CÁI TÀI KHOẢN


t01

t02

Số phát sinh trong kỳ

t03

Số phát sinh trong kỳ

t04

Số phát sinh trong kỳ

t05

Số phát sinh trong kỳ

t06


Số phát sinh trong kỳ

Số phát sinh trong

Nợ



Nợ



Nợ



Nợ



Nợ



Nợ

3

4


3

4

3

4

3

4

3

4

3

1990200000

734979000

1990200000

734979000

0

0


0

0

823234567

241154321

823234567

241154321

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


632700000

422000000

114929909 58718181.73
114929909 58718181.73
0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0



0

0

0

0

0

0

290000000

273850000

0

0

0

0

0

0


615000000

512000000

0

0

817980303

573866667

173650000

12627500

132000000

26500000

132000000

26500000

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

333000000

0


203000000

0

130000000

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0 2166666.667
0 2166666.667
0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

203000000

203000000

203000000

203000000

0

0

0


0

0

0

0

0

80000000

0

0

400000000

0

0

353000000 1107300000
59718181.73 77851292.38
58718181.73 58718181.73
58718181.73 58718181.73
0

0


0

0

0

0

0 18133110.65
0

0

0

0


0

0

1000000

1000000

0

0


100000000

100000000

100000000

100000000

0

0

0

0

0

0

0

0

26500000

26500000

0


0

0

0

22000000

22000000

4500000

4500000

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

18000000

0

0

0

18000000

0

0

0

0


0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0 1900000000
0 1900000000
0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

54399332

0

0

0

54399332

0

0

0


0

0

0

0

0

587181818

587181818

587181818

587181818

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


×