Tải bản đầy đủ (.pdf) (346 trang)

Biểu mẫu Quản lý kho

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.07 MB, 346 trang )

Đơn vị:
Địa chỉ:
MST

Người lập chương trình: CƠNG TỬ BÁNH MẬT
CƠNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ C&T 
CỬA HÀNG 92 CÁT DÀI

Kỳ kế tốn năm, bắt đầu từ ngày
Chọn kỳ báo cáo
Từ ngày

Nhập số đầu kỳ

1/1/2012

1/1/2012
đến ngày

12/31/2012

Vật tư, hàng hố
Phiếu Nhập ­ Xuất

In Phiếu

Nhật ký Nhập ­ Xuất

In sổ

Thẻ kho


Ngày lập báo cáo

Sổ chi tiết vật tư, HH
Nhập ­ Xuất Tồn

12/31/2012


Nhật ký Nhập ­ Xuất

Sổ chi tiết vật tư, HH
Nhập ­ Xuất Tồn


DANH MỤC VẬT TƯ
Stt

Mã HH

1 hoa150
2 hoa120
3 giada
4 coixg
5 botrong
6 channen
7 ken400
8 dviolon
9 dangita
10 vali800
11 vali600

12 vali400
13 bklcd
14 xauqm
15 coptd2200
16 aovec350
17 somi200
18 aogile
19 xedap2000
20 vec1200
21 vec600
22 hoalt
23 goitim
24 goimoi
25 thatlung
26 cavat
27 quann300
28 somi220
29 vongco80
30 vongco60
31 vongco120
32 vongco200

Tên hàng hố
Hoa 150
Hoa 120
Giá để ảnh 500
Cối xay gió 1000
Bộ trống 4000
Chân nến 3000
Kèn 400

Đàn violon 600
Đàn ghi ta 600
Va li 800
Va li 600
Va lo 400
Bộ kèn loa cổ điển 2000
Xâu quả mật 20
Cốp trang điểm 2200
Áo véc 350
Áo sơ mi 200
Áo gi lê 130
Xe đạp 2000
Véc V3412
Véc V3206
Hoa lưới thép 120
Gối tim 200
Gối mơi 150
Thắt lưng50
Cà vạt 40
Quần nam 300
Áo sơ mi 220
Vịng cổ 80
Vịng cổ 60
Vịng cổ 120
Vịng cổ 200

Quy cách
hoa vải
hoa vải
trang trí

phụ kiện chụp ảnh
phụ kiện chụp ảnh
phụ kiện chụp ảnh
phụ kiện chụp ảnh
phụ kiện chụp ảnh
phụ kiện chụp ảnh
phụ kiện chụp ảnh
phụ kiện chụp ảnh
phụ kiện chụp ảnh
phụ kiện chụp ảnh
phụ kiện chụp ảnh
trang điểm
trang phục chú rể
trang phục chú rể
trang phục chú rể
đạo cụ chụp ảnh
trang phục chú rể
trang phục chú rể
trang trí
phụ kiện chụp ảnh
phụ kiện chụp ảnh
phụ kiện
phụ kiện
trang phục chú rể
trang phục chú rể
trang sức
trang sức
trang sức
trang sức


Đvt
Cành
Cành
chiếc
chiếc
bộ
Cái
Cái
chiếc
Cái
Cái
Cái
Cái
Bộ
xâu
Chiếc
cái
cái
cái
Chiếc
bộ
bộ
bơng
chiếc
chiếc
Chiếc
Chiếc
Chiếc
Cái
Chiếc

Chiếc
Chiếc
Chiếc

SL
 31 
 17 
 6 
 1 
 1 
 2 
 1 
 11 
 6 
 3 
 3 
 2 
 1 
 79 
 2 
 3 
 3 
 2 
 3 
 130 
 20 
 59 
 1 
 11 
 61 

 19 
 149 
 5 
 53 
 79 
 52 
 17 

Số đầu kỳ
Đơn giá B.Qn
 150,000 
###
 120,000 
###
 500,000 
###
 1,000,000 
###
 4,000,000 
###
 3,000,000 
###
 400,000 
###
 600,000 
###
 600,000 
###
 800,000 
###

 600,000 
###
 400,000 
###
 2,000,000 
###
 20,000 
###
 2,200,000 
###
 350,000 
###
 200,000 
###
 130,000 
###
 2,000,000 
###
 1,200,000 
###
 600,000 
###
 120,000 
###
 200,000 
###
 150,000 
###
 50,000 
###

 40,000 
###
 300,000 
###
 220,000 
###
 80,000 
###
 60,000 
###
 120,000 
###
 200,000 
###


Stt

Mã HH

33 vongco150
34 vongco90
35 vongco180
36 vongco250
37 vongco300
38 vongco350
39 miduoi80
40 luocdroi
41 mongtay
42 vongco500

43 gangtay35
44 gangtay60
45 gangtay30
46 gangluoi20
47 gangren20
48 gangren16
49 khan120
50 khan70
51 taiphone
52 gaubong
53 vongco1300
54 vongcolua
55 gangtayda
56 docai150
57 docai200
58 docai150
59 docai120
60 docai90
61 docai100
62 docai60
63 vongtay150
64 nhan80
65 buomnho
66 buomto

Tên hàng hố
Vịng cổ 150
Vịng cổ 90
Vịng cổ 180
Vịng cổ 250

Vịng cổ 300
Vịng cổ 350
Mi dưới 80
Lược đánh rối 30
Móng tay giả 35
Vịng cổ 500
Găng tay 35
Găng tay 60
Găng tay 30
Găng tay lưới 20
Găng tay ren 20
Găng tay ren 16
Khăn 120
Khăn 70
Tai phone 60
Gấu bơng 200
Vịng cổ 1300
Vịng cổ lụa 150
Găng tay đá 200
Đồ cài 150
Đồ cài 200
Đồ cài 150
Đồ cài 120
Đồ cài 90
Đồ cài 100
Đồ cài 60
Vịng tay 150
Nhẫn 80
Bướm nhỏ 10
Bướm to 15


Quy cách
trang sức
trang sức
trang sức
trang sức
trang sức
trang sức
trang điểm
làm tóc
trang điểm
trang sức
phụ kiện váy cưới
phụ kiện váy cưới
phụ kiện váy cưới
phụ kiện váy cưới
phụ kiện váy cưới
phụ kiện váy cưới
phụ kiện chụp ảnh
phụ kiện chụp ảnh
phụ kiện chụp ảnh
phụ kiện chụp ảnh
trang sức
trang sức
trang sức
trang điểm
trang điểm
trang điểm
trang điểm
trang điểm

trang điểm
trang điểm
trang sức
trang sức
trang trí
trang trí

Đvt
Chiếc
Chiếc
Chiếc
Chiếc
Chiếc
Chiếc
hộp
Chiếc
hộp
Chiếc
Đơi
Đơi
Đơi
Đơi
Đơi
Đơi
Chiếc
Chiếc
Chiếc
Đơi
Bộ
Chiếc

Chiếc
Chiếc
Chiếc
Chiếc
Chiếc
Chiếc
Chiếc
Chiếc
Chiếc
Chiếc
Con
Con

SL

 14 
 2 
 5 
 36 
 19 
 4 
 69 
 123 
 290 
 4 
 175 
 23 
 52 
 2 
 116 

 6 
 11 
 45 
 18 
 9 
 6 
 4 
 24 
 27 
 73 
 63 
 92 
 7 
 1 
 31 
 10 
 32 
 54 
 46 

Số đầu kỳ
Đơn giá B.Qn
 150,000 
###
 90,000 
###
 180,000 
###
 250,000 
###

 300,000 
###
 350,000 
###
 80,000 
###
 30,000 
###
 35,000 
###
 500,000 
###
 35,000 
###
 60,000 
###
 30,000 
###
 20,000 
###
 20,000 
###
 16,000 
###
 120,000 
###
 70,000 
###
 60,000 
###

 200,000 
###
 130,000 
###
 150,000 
###
 200,000 
###
 150,000 
###
 200,000 
###
 150,000 
###
 120,000 
###
 90,000 
###
 100,000 
###
 60,000 
###
 150,000 
###
 80,000 
###
 10,000 
###
 15,000 
###



Stt

Mã HH

67 mdcd
68 bodance
69 tuixach
70 vinu
71 hoa60
72 hoa30
73 khuyentcd
74 gangtcd
75 dccd300
76 dccd200
77 dccd100
78 hoasen
79 mucoi
80 hoacai30
81 no20
82 bomxuock
83 bomxuoc60
84 bomxuoc100
85 daitreoquan
86 quatlong
87 migia55
88 hoacamtay
89 daino
90 vongcht

91 vchtdc
92 mu70
93 aophong350
94 quanvec
95 aodoi
96 quan350
97 somi300
98 balorach
99 kinh90
100 chimduoidai

Tên hàng hố
Mặt dây chuyền đơi 200
Bộ dance 600
Túi xách lưới 150
Ví nữ 250
Hoa 60
Hoa 30
Khun tai cổ điển 50
Găng tay cổ điển 60
Đồ cài cổ điển 300
Đồ cài cổ điển 200
Đồ cài cổ điển 100
Hoa sen 30
Mũ cói 120
Hoa cài 30
Nơ 20
Bờm xước khơng 30
Bờm xước 60
Bờm xước 100

Đai treo quần 70
Quạt lơng 35
Mi giả 55
Hoa cầm tay 150
Đai nơ 90
Vịng cổ hạt trai 150
Vịng cổ hạt trai dây cước 60
Mũ 70
Áo phơng 350
Quần véc 250
Bộ áo đơi 150
Qn nam 350
̀
Ao s
́ ơ mi 300
Ao ba lơ rach 100
́
̃ ́
Kinh th
́
ơi trang 90
̀
Chim đi dai 90
̀

Quy cách
trang sức
trang phục chụp ảnh
phụ kiện chụp ảnh
phụ kiện chụp ảnh

phụ kiện chụp ảnh
phụ kiện chụp ảnh
phụ kiện cơ dâu
phụ kiện cơ dâu
phụ kiện cơ dâu
phụ kiện cơ dâu
phụ kiện cơ dâu
trang trí
phụ kiện chụp ảnh
trang trí
trang phục chú rể
phụ kiện trang điểm
phụ kiện trang điểm
phụ kiện trang điểm
phụ kiện trang điểm
phụ kiện chụp ảnh
trang điểm cơ dâu
hoa vải
trang phục chú rể
phụ kiện váy cưới
phụ kiện váy cưới

áo phơng
quần véc
bộ đơi
quần chú rể
áo sơ mi
áo ba lỗ
kính thời trang
trang trí


Đvt
Đơi
Bộ
Chiếc
Chiếc
Bơng
Bơng
Đơi
Chiếc
Chiếc
Chiếc
Chiếc
Bơng
Cái
Bơng
Cái
Chiếc
Chiếc
Chiếc
Chiếc
Chiếc
hộp

Cái
Chiếc
Chiếc
Chiếc
Cái
Cái

bộ
Chiếc
Caí
Caí
Chiếc
Con

SL

 55 
 14 
 10 
 43 
 77 
 8 
 9 
 2 
 2 
 6 
 1 
 12 
 9 
 28 
 9 
 16 
 3 
 6 
 23 
 15 
 106 

 48 
 80 
 3 
 57 
 1 
 33 
 15 
 2 
 4 
 1 
 6 
 69 
 86 

Số đầu kỳ
Đơn giá B.Qn
 200,000 
###
 600,000 
###
 150,000 
###
 250,000 
###
 60,000 
###
 30,000 
###
 50,000 
###

 60,000 
###
 300,000 
###
 200,000 
###
 100,000 
###
 30,000 
###
 120,000 
###
 30,000 
###
 20,000 
###
 30,000 
###
 60,000 
###
 100,000 
###
 70,000 
###
 35,000 
###
 55,000 
###
 150,000 
###

 90,000 
###
 150,000 
###
 60,000 
###
 70,000 
###
 350,000 
###
 250,000 
###
 150,000 
###
 350,000 
###
 300,000 
###
 100,000 
###
 90,000 
###
 90,000 
###


Stt

Mã HH


101 novai
102 canhtt
103 lothomphong
104 hoahop120
105 hoahop40
106 hoahop100
107 oren80
108 otrong
109 aochlong120
110 aochlong150
111 giomayto
112 giomayren
113 giomaybe
114 muthtrang
115 no50
116 vm80
117 vm120
118 vm150
119 vm200
120 vm250
121 vm300
122 xuocda
123 boco900
124 boco650
125 boco450
126 cop250
127 khay15o
128 khay10o
129 cocanh
130 kinhnhua

131 hatvongpl
132 chimbocau
133 thammau
134 Thamtrang

Tên hàng hố
Nơ vai 150
̉
Canh thiên thân 150
́
̀
Lo th
̣ ơm phong 250
̀
Hoa hơp 120
̣
Hoa hơp 40
̣
Hoa hơp 100
̣
Ơ ren 80
Ơ trong 60
Ao choang lơng 120
́
̀
Ao choang lơng 150
́
̀
Gio mây to 200
̉

Gio mây ren 250
̉
Gio mây be 150
̉
́
Mu th
̃ ơi trang 250
̀
Nơ 50
Vương miên 80
̣
Vương miên 120
̣
Vương miên 150
̣
Vương miên 200
̣
Vương miên 250
̣
Vương miên 300
̣
Xươc đa 60
́ ́
Bơ co 900
̣ ̣
Bơ co 650
̣ ̣
Bơ co 450
̣ ̣
Cơp 250

́
Khay 15 ơ
Khay 10 ơ
Cơ canh 50
̉
Kinh gong nh
́
̣
ựa 20
Hat vong pha lê 20
̣
̀
Chim bơ câu 40
̀
Tham mau 600
̉
̀
Tham trăng 450
̉
́

Quy cách
phụ kiện áo cưới
trang trí
thơm phịng
hoa hộp
hoa hộp
hoa hộp
phụ kiện chụp ảnh
phụ kiện chụp ảnh

phụ kiện váy cưới
phụ kiện váy cưới
phụ kiện chụp ảnh
phụ kiện chụp ảnh
phụ kiện chụp ảnh
mũ thời trang
phụ kiện áo cưới
vương miện
vương miện
vương miện
vương miện
vương miện
vương miện
xước đá
trang điểm
trang điểm
trang điểm
trang điểm
trang điểm
trang điểm
trang trí
phụ kiện chụp ảnh
trang trí
trang trí
trang trí
trang trí

Đvt
Caí
Đơi

Lọ
Hơp̣
Hơp̣
Hơp̣
Chiếc
Chiếc
Caí
Caí
Chiếc
Chiếc
Chiếc
Chiếc
Caí
Chiếc
Chiếc
Chiếc
Chiếc
Chiếc
Chiếc
Chiếc
Bợ
Bợ
Bợ
Caí
Caí
Caí
Caí
cái
Haṭ
Con

Tâm
́
Tâm
́

SL

 17 
 1 
 88 
 53 
 47 
 356 
 2 
 1 
 21 
 8 
 17 
 7 
 13 
 4 
 23 
 5 
 3 
 34 
 44 
 65 
 5 
 1 
 7 

 6 
 49 
 5 
 8 
 10 
 63 
 144 
 334 
 7 
 6 
 4 

Số đầu kỳ
Đơn giá B.Qn
 150,000 
###
 150,000 
###
 250,000 
###
 120,000 
###
 40,000 
###
 100,000 
###
 80,000 
###
 60,000 
###

 120,000 
###
 150,000 
###
 200,000 
###
 250,000 
###
 150,000 
###
 250,000 
###
 50,000 
###
 80,000 
###
 120,000 
###
 150,000 
###
 200,000 
###
 250,000 
###
 300,000 
###
 60,000 
###
 900,000 
###

 650,000 
###
 450,000 
###
 250,000 
###
 120,000 
###
 100,000 
###
 50,000 
###
 20,000 
###
 20,000 
###
 40,000 
###
 600,000 
###
 450,000 
###


Stt

Mã HH

135 daucanh
136 buomhop

137 tocthang
138 tocanh
139 tocduong
140 tocxoanlon
141 tocnuadau
142 toccanhnam
143 toccanhnam300
144 capdungco
145 tung60
146 tung100
147 tung120
148 tung180
149 tung250
150 tung300
151 von25
152 von30
153 von50
154 von70
155 von80
156 von90
157 von100
158 von120
159 von170
160 von175
161 von200
162 von300
163 von400
164 giaynam400
165 giaynam300
166 giaynam250

167 giaynu270
168 moc

Tên hàng hố
Đâu canh 300
̀
Bươm hơp 150
́
̣
Toc thăng 100
́
̉
Toc canh 300
́
Toc d
́ ưỡng 70
Toc xoăn lon 60
́
̣
Toc n
́ ửa đâu 150
̀
Toc canh nam 150
́
Toc canh nam 300
́
Căp đ
̣ ựng co 300
̣
Tung 60

̀
Tung 100
̀
Tung 120
̀
Tung 180
̀
Tung 250
̀
Tung 300
̀
Von 25
Von 30
Von 50
Von 70
Von 80
Von 90
Von 100
Von 120
Von 170
Von 175
Von 200
Von 300
Von 400
Giây nam 400
̀
Giây nam 300
̀
Giây nam 250
̀

Giây n
̀ ữ 270
Moc treo 12
́

Quy cách
trang trí
trang trí
tóc giả
tóc giả
tóc giả
tóc giả
tóc giả
tóc giả
tóc giả
trang điểm
tùng
tùng
tùng
tùng
tùng
tùng
von
von
von
von
von
von
von
von

von
von
von
von
von
giầy nam
giầy nam
giầy nam
giầy nữ
moc treo

Đvt
cái
Hơp̣
Bợ
Bợ
Caí
Bợ
Bợ
Bợ
Bợ
Cái
cái
cái
Caí
Caí
Caí
Caí
Caí
Caí

Caí
Caí
Caí
Caí
Caí
Caí
Caí
Caí
Caí
Caí
Caí
Đơi
Đơi
Đơi
Đơi
Caí

SL

 11 
 6 
 3 
 6 
 1 
 5 
 6 
 1 
 1 
 10 
 153 

 4 
 17 
 16 
 8 
 16 
 93 
 8 
 8 
 5 
 153 
 14 
 8 
 67 
 17 
 5 
 18 
 7 
 24 
 10 
 40 
 31 
 38 
 155 

Số đầu kỳ
Đơn giá B.Qn
 300,000 
###
 150,000 
###

 100,000 
###
 300,000 
###
 70,000 
###
 60,000 
###
 150,000 
###
 150,000 
###
 300,000 
###
 300,000 
###
 60,000 
###
 100,000 
###
 120,000 
###
 180,000 
###
 250,000 
###
 300,000 
###
 25,000 
###

 30,000 
###
 50,000 
###
 70,000 
###
 80,000 
###
 90,000 
###
 100,000 
###
 120,000 
###
 170,000 
###
 175,000 
###
 200,000 
###
 300,000 
###
 400,000 
###
 400,000 
###
 300,000 
###
 250,000 
###

 270,000 
###
 12,000 
###


Stt

Mã HH

169 vaytrem
170 bosuonxam
171 botrthong
172 bothtrang
173 bongdo
174 docai130
175 nhip
176 gimgut
177 keoganmi
178 sondtclo
179 Sonbbl
180 tuicomut
181 phanmnbl
182 chikdg
183 mahongmac
184 nuochhq10
185 nuochhclg
186 sonmac
187 maumatmac
188 sangtoibl

189 phanmhhc
190 phubotbl
191 nendacbl
192 mcrbl
193 phanmaianti
194 khaymhbt
195 phanbsmcn
196 kemntbl
197 kemntbl225
198 kemtdcb
199 kemldclo
200 kemndl
201 phansmclo
202 phanq10nnlh

Tên hàng hố
Vay tre em 250
́ ̉
Bơ s
̣ ươn xam 600
̀ ́
Bơ trun thơng 700
̣
̀
́
Bơ th
̣ ơi trang 500
̀
Bơng đơ 20
̃

Đơ cai 130
̀ ̀
Nhip 5
́
Gim gut 70
Keo găn mi 30
́
Son dương thoi CELLIO 150
̃
̉
Son bong Bleunuit 100
́
Tui co mut 60
́ ̣
́
Phân ma nen Bleunuit 280
́
́ ́
Chi ke dang geo CELLIO 280
̀ ̉ ̣
Ma hông MAC 520
́ ̀
Nươc hoa hông Q10 419
́
̀
Nươc hoa hông Collagen 419
́
̀
Son Mac 400
Mau măt MAC 500

̀
́
Sang tôi Bleunuit 150
́
́
Phân ma hông hoa c
́
́ ̀
ương 650
Phu bôt Bleunuit 250
̉ ̣
Nên đăc Bleunuit 200
̀ ̣
Marcara Bleunuit 180
Phân ma Ianti 170
́
́
Khay ma hông Batty 300
́ ̀
Phân bôt siêu min chông năng 369
́ ̣
̣
́
́
Kem nên tuyp Bleunuit 250
̀
Kem nên tuyp Bleunuit 225
̀
Kem tây da chêt Bamboo 120
̉

́
Kem lot d
́ ương CELLIO 296
̃
Kem nên dang long 296
̀ ̣
̉
Phân siêu min 3 in 1 CELLIO 499
́
̣
Phân Q10 ngăn ng
́
ưa lao hoa 390
̀ ̃ ́

Quy cách
váy trẻ em
bộ sườn xám
bộ truyền thống
bộ thời trang
dụng cụ trang điểm
đồ cài
dụng cụ trang điểm
gim cài váy
dụng cụ trang điểm
mĩ phẩm
mĩ phẩm
trang điểm
mĩ phẩm
mĩ phẩm

mĩ phẩm
mĩ phẩm
mĩ phẩm
mĩ phẩm
mĩ phẩm
mĩ phẩm
mĩ phẩm
mĩ phẩm
mĩ phẩm
mĩ phẩm
mĩ phẩm
mĩ phẩm
mĩ phẩm
mĩ phẩm
mĩ phẩm
mĩ phẩm
mĩ phẩm
mĩ phẩm
mĩ phẩm
mĩ phẩm

Đvt
Bộ
Bộ
Bộ
Bộ
Caí
Caí
Caí
hôp̣

Lọ
Thoỉ
Lọ
Tuí
hôp̣
Caí
Hôp̣
Lọ
Lọ
Thoỉ
hôp̣
hôp̣
hôp̣
hôp̣
hôp̣
Lọ
hôp̣
Caí
hôp̣
Tuyṕ
Tuyṕ
hôp̣
hôp̣
hôp̣
hôp̣
hôp̣

SL

 11 

 16 
 28 
 1 
 3 
 1 
 8 
 114 
 85 
 17 
 86 
 1 
 21 
 7 
 15 
 1 
 1 
 22 
 2 
 13 
 5 
 96 
 32 
 15 
 1 
 30 
 1 
 59 
 29 
 29 
 12 

 10 
 6 
 1 

Số đầu kỳ
Đơn giá B.Quân
 12,000 
###
 600,000 
###
 700,000 
###
 500,000 
###
 20,000 
###
 130,000 
###
 5,000 
###
 70,000 
###
 30,000 
###
 150,000 
###
 100,000 
###
 60,000 
###

 280,000 
###
 280,000 
###
 520,000 
###
 419,000 
###
 419,000 
###
 400,000 
###
 50,000 
###
 150,000 
###
 650,000 
###
 250,000 
###
 200,000 
###
 180,000 
###
 170,000 
###
 300,000 
###
 369,000 
###

 250,000 
###
 225,000 
###
 120,000 
###
 296,000 
###
 296,000 
###
 499,000 
###
 390,000 
###


Stt

Mã HH

203 phanmnds
204 phanpstclo
205 pbsmcnclo
206 phanpdcn2i1
207 maumatclo
208 phanclgctn
209 kemndlclo
210 phanndnclo
211 phanpdnclo
212 kembbdcn

213 kemihb
214 chuotmihb
215 sondbclo
216 phanmnclo
217 tanmaybl
218 sontdbclo
219 sonttclo
220 botmnbl
221 phanclgttd
222 tuypnhubb
223 mahongianti
224 maumcnbl
225 mcrbp
226 mcrfp
227 soncaybl
228 chivienbl
229 chivienhb
230 mahongbbl
231 matndkbl
232 chickd
233 nenbb2i1
234 kemlcl
235 phubotmac
236 chimayml

Tên hàng hố
Phân ma nhu đa săc CELLIO 319
́
́ ̃
́

Phân phu sang tơi CELLIO 319
́
̉ ́
́
Phân bơt siêu min chơng năng CELLIO 339
́ ̣
̣
́
́
Phân phu d
́
̉ ưỡng chơng năng 2 in 1 399
́
́
Mau măt CELLIO 350
̀
́
Phân Collagen cai thiên nam 549
́
̉
̣
́
Kem nên dang long CELLIO 339
̀ ̣
̉
Phân nên dang nen CELLIO 309
́ ̀ ̣
́
Phân phu dang nen CELLIO 246
́

̉ ̣
́
Kem BB dương chông năng 339
̃
́
́
Ke mi HAOBE 180
̉ ́
Chuôt mi HAOBE 180
́
Son dương bong CELLIO 180
̃
́
Phân ma nen CELLIO 172
́
́ ́
Tan may Bleunuit 200
̉
̀
Son thoi đăc biêt CELLIO 258
̉ ̣
̣
Son thoi th
̉ ương CELLIO 108
̀
Bôt măt n
̣
́ ước Bleunuit 200
Phân collagen tai tao da 369
́

́ ̣
Tuyp nhu BB 329
́
̃
Ma hông Ianti 170
́ ̀
Mau măt ca nhân Bleunuit 200
̀
́ ́
Marcara Blue Phoenix 180
Marcara Fire Phoenix 180
Son cây Bleunuit 160
Chi viên Bleunuit 80
̀ ̀
Chi viên Hyatty Beauty 80
̀ ̀
Ma hông bôt Bleunuit 200
́ ̀
̣
Măt n
́ ước dang keo 180
̣
Chi che khuyêt điêm 150
̀
́ ̉
Nên BB 2 in 1 220
̀
Kem lot Callas 220
́
Phu bôt MAC 750

̉ ̣
Chi may Mona Liza 10
̀ ̀

Quy cách
mĩ phẩm
mĩ phẩm
mĩ phẩm
mĩ phẩm
mĩ phẩm
mĩ phẩm
mĩ phẩm
mĩ phẩm
mĩ phẩm
mĩ phẩm
mĩ phẩm
mĩ phẩm
mĩ phẩm
mĩ phẩm
mĩ phẩm
mĩ phẩm
mĩ phẩm
mĩ phẩm
mĩ phẩm
mĩ phẩm
mĩ phẩm
mĩ phẩm
mĩ phẩm
mĩ phẩm
mĩ phẩm

dụng cụ trang điểm
dụng cụ trang điểm
mĩ phẩm
mĩ phẩm
dụng cụ trang điểm
mĩ phẩm
mĩ phẩm
mĩ phẩm
dụng cụ trang điểm

Đvt
hôp̣
hôp̣
hôp̣
hôp̣
hôp̣
hôp̣
hôp̣
hôp̣
hôp̣
hôp̣
Lọ
Lọ
hôp̣
hôp̣
hôp̣
Thoỉ
Thoỉ
hôp̣
hôp̣

Tuyṕ
hôp̣
hôp̣
hôp̣
hôp̣
Thoỉ
Caí
Caí
hôp̣
hôp̣
cây
hôp̣
hôp̣
hôp̣
Caí

SL

 21 
 9 
 10 
 1 
 2 
 4 
 10 
 7 
 6 
 8 
 15 
 24 

 8 
 10 
 25 
 16 
 66 
 11 
 3 
 1 
 21 
 21 
 23 
 20 
 89 
 51 
 10 
 44 
 2 
 47 
 9 
 1 
 1 
 8 

Số đầu kỳ
Đơn giá B.Quân
 319,000 
###
 319,000 
###
 339,000 

###
 399,000 
###
 350,000 
###
 549,000 
###
 339,000 
###
 309,000 
###
 246,000 
###
 339,000 
###
 180,000 
###
 180,000 
###
 180,000 
###
 172,000 
###
 200,000 
###
 258,000 
###
 108,000 
###
 200,000 

###
 369,000 
###
 329,000 
###
 170,000 
###
 200,000 
###
 180,000 
###
 180,000 
###
 160,000 
###
 80,000 
###
 80,000 
###
 200,000 
###
 180,000 
###
 150,000 
###
 220,000 
###
 220,000 
###
 750,000 

###
 10,000 
###


Stt

Mã HH

237 chiboc
238 comutcml
239 chivt
240 tuibongdn
241 cole150
242 cole120
243 cole100
244 khay2o
245 khay3o
246 khay1o
247 sonobl
248 maumobl
249 migia
250 mittat
251 noimi
252 matnaclo
253 butmoi
254 chimatclo
255 chivmt
256 chint
257 chickdclo

258 sapmat
259 chihd
260 mcrmbl
261 mcrmau
262 sonbtp
263 cole60
264 cole50
265 mahongm120
266 mahongbl
267 kemckd
268 keotm
269 nuochhm
270 nhumatlc

Tên hàng hố
Chi boc 80
̀ ́
Co mut Camelo 10
̣
́
Chi viên trăng 30
̀ ̀ ́
Tui bơng đanh nên 30
́
́
̀
Co le 150
̣ ̉
Co le 120
̣ ̉

Co le 100
̣ ̉
Khay 2 ô
Khay 3 ô
Khay 1 ô
Son ô Bleunuit 60
Mau măt ô Bleunuit 90
̀
́
Mi gia 30
̉
Mi thơi trang ân t
̀
́ ượng 60
Nôi mi 60
́
Măt na CELLIO 45
̣
But môi 60
́
Chi măt CELLIO 
̀ ́
Chi viên măt trăng 30
̀ ̀
́ ́
Chi nhu trăng 60
̀ ̃ ́
Chi che khuyêt điêm CELLIO 45
̀
́ ̉

Sap măt 50
́
́
Chi hai đâu 60
̀
̀
Marcara Maybeline 120
Marcara mau 200
̀
Son bong tuyp 200
́
́
Co le 60
̣ ̉
Co le 50
̣ ̉
Ma hông MAC 120
́ ̀
Ma hơng Bleunuit 150
́ ̀
Kem che khut điêm 150
́ ̉
Keo toc mau 50
́
̀
Nươc hoa hơng Mook 150
́
̀
Nhu măt Loceam 53
̃ ́


Quy cách
dụng cụ trang điểm
dụng cụ trang điểm
dụng cụ trang điểm
dụng cụ trang điểm
dụng cụ trang điểm
dụng cụ trang điểm
dụng cụ trang điểm
dụng cụ trang điểm
dụng cụ trang điểm
dụng cụ trang điểm
mĩ phẩm
mĩ phẩm
dụng cụ trang điểm
dụng cụ trang điểm
dụng cụ trang điểm
dưỡng da
dụng cụ trang điểm
dụng cụ trang điểm
dụng cụ trang điểm
dụng cụ trang điểm
dụng cụ trang điểm
dụng cụ trang điểm
dụng cụ trang điểm
dụng cụ trang điểm
dụng cụ trang điểm
mĩ phẩm
dụng cụ trang điểm
dụng cụ trang điểm

mĩ phẩm
mĩ phẩm
mĩ phẩm
mĩ phẩm
mĩ phẩm
mĩ phẩm

Đvt
cây
cây
cây
tuí
cây
cây
cây
khay
khay
khay
Ơ
Ơ
hơp̣
hơp̣
hơp̣
goí
Caí
Caí
Cây
Cây
Caí
hơp̣

Cây
Lọ
Tuyṕ
Tuyṕ
Cây
Cây
hơp̣
hơp̣
Lọ
hơp̣
Lọ
Lọ

SL

 129 
 6 
 1 
 1 
 9 
 81 
 22 
 72 
 3 
 94 
 46 
 480 
 10 
 18 
 5 

 30 
 36 
 23 
 10 
 18 
 6 
 25 
 25 
 3 
 3 
 2 
 67 
 6 
 6 
 7 
 4 
 6 
 2 
 4 

Số đầu kỳ
Đơn giá B.Qn
 80,000 
###
 10,000 
###
 30,000 
###
 30,000 
###

 150,000 
###
 120,000 
###
 100,000 
###
 40,000 
###
 60,000 
###
 20,000 
###
 60,000 
###
 90,000 
###
 30,000 
###
 60,000 
###
 60,000 
###
 45,000 
###
 60,000 
###
 45,000 
###
 30,000 
###

 60,000 
###
 45,000 
###
 50,000 
###
 60,000 
###
 120,000 
###
 200,000 
###
 200,000 
###
 60,000 
###
 50,000 
###
 120,000 
###
 150,000 
###
 150,000 
###
 50,000 
###
 150,000 
###
 53,000 
###



Stt

Mã HH

271 matnhubl
272 gelmd
273 nenpha
274 nendars
275 kemddq10
276 tinhchatclg
277 mahongtron
278 srmcn
279 nenmac
280 nencnbl
281 sapmatbl
282 srmq10
283 hoacanh20
284 hoacanh25
285 bodenchup
286 ghego
287 mayxd
288 mayxc
289 mayxg
290 truccp
291 bokeg
292 donroi
293 phong
294 losuoi

295 danpiani
296 hoacanh50
297 bodoi1800
298 khungap
299 luoccl
300 luoccm
301 von150
302 bongdn
303 phubcd320
304 matnuocbl

Tên hàng hố
Măt nhu Bleunuit 158
́
̃
Gel min da 300
̣
Nên pha 200
̀
Nên Dars 320
̀
Kem dương da Q10 350
̃
Tinh chât Collagen 320
́
Ma hơng tron 50
́ ̀
̀
Sưa r
̃ ửa măt chơng năng CELLIO 240

̣
́
́
Nên MAC 750
̀
Nên ca nhân Bleunuit 218
̀ ́
Sap măt Bleunuit 
́
́
Sưa r
̃ ửa măt Q10 180
̣
Hoa canh 20
̀
Hoa canh 25
̀
Bơ đen chup
̣ ̀
̣
Ghê gơ 1200
́ ̃
may xoăn đen 450
́
May xoăn cam 300
́
May xoăn ghi 250
́
Bơ truc cn phơng 2700
̣ ̣

́
Bơ kê g
̣ ̣ ương 8500
Đơn rơi 1800
̀
Phơng 250
Lo s
̀ ưởi 8500
Đan piano 5700
̀
Hoa canh 50
̀
bơ đơi 1800
̣
Khung anh Phap 2000
̉
́
Lược cuộn lơ 40
Lược chải mượt 40
Von 150
Bơng đánh nền 60
Phủ bột chống dầu 320
Mắt nước Bleunuit 200

Quy cách
mĩ phẩm
mĩ phẩm
mĩ phẩm
mĩ phẩm
mĩ phẩm

mĩ phẩm
mĩ phẩm
mĩ phẩm
mĩ phẩm
mĩ phẩm
mĩ phẩm
mĩ phẩm
hoa cành
hoa cành
chiếu sáng
trang trí
dụng cụ làm tóc
dụng cụ làm tóc
dụng cụ làm tóc
đạo cụ chụp ảnh
trang trí
trang trí
đạo cụ chụp ảnh
trang trí
trang trí
hoa cành
trang phục
trang trí
dụng cụ làm tóc
dụng cụ làm tóc
trang điểm cơ dâu
dụng cụ trang điểm
mĩ phẩm
mĩ phẩm


Đvt
Lọ
Lọ
hơp̣
hơp̣
hơp̣
Lọ
hơp̣
Lọ
Lọ
hơp̣
hơp̣
Lọ
canh
̀
canh
̀
Bợ
chiêć
chiêć
chiêć
chiêć
Bợ
Bợ
caí
tâm
́
Bợ
caí
canh

̀
Bợ
caí
caí
caí
cái
cái
hơp̣
Lọ

SL

 61 
 36 
 1 
 4 
 1 
 1 
 13 
 1 
 1 
 4 
 1 
 1 
 672 
 497 
 3 
 6 
 1 
 29 

 12 
 3 
 1 
 2 
 22 
 1 
 1 
 4 
 17 
 2 
 47 
 17 
 57 
 120 
 1 
 11 

Số đầu kỳ
Đơn giá B.Qn
 158,000 
###
 300,000 
###
 200,000 
###
 320,000 
###
 350,000 
###
 320,000 

###
 50,000 
###
 240,000 
###
 750,000 
###
 218,000 
###
###
 180,000 
###
 20,000 
###
 25,000 
###
 27,500,000 
###
 1,200,000 
###
 450,000 
###
 300,000 
###
 250,000 
###
 2,700,000 
###
 8,500,000 
###

 1,800,000 
###
 250,000 
###
 8,500,000 
###
 5,700,000 
###
 50,000 
###
 1,800,000 
###
 2,000,000 
###
 40,000 
###
 40,000 
###
 150,000 
###
 60,000 
###
 320,000 
###
 200,000 
###


Stt


Mã HH

305 aophong100
306 somi180
307 xosat
308 ken300
309 giohoato
310 giohoanho
311 doluuniem
312 ghedehoa
313 dienthoaico
314 tao50
315 quatgiay
316 phaotam
317 loa250
318 banggo
319 raotc
320 mayquay
321 dankt
322 dankb
323 thanggo
324 thiennga
325 basbl200
326 hoanhi10
327 vm180
328 hatvongtt
329 quacautron
330 bongphubot
331 bongden
332 khunganhnho

333 vm100
334 matnclo
335 nml
336 nml
337 nml
338 nml

Tên hàng hố
Áo phơng 100
Áo sơ mi 180
Xơ sắt 100
Kèn 300
Giỏ hoa to 200
Giỏ hoa nhỏ 150
Đồ lưu niệm 120
Ghế để hoa 1500
Điện thoại cổ 1100
Táo 50
Quạt giấy 70
Phao tắm 180
Loa 250
Bảng gỗ 300
Rào trồng cây 200
Máy quay 850
Đàn kéo to 800
Đàn kéo bé 250
Thang gỗ 300
Thiên nga 900
Bas Bleunuit 200
Hoa nhí 10

Vương miện 180
Hạt vịng trang trí
Quả cầu trịn 150
Bơng phủ bột 10
Bóng đèn 15
Khung ảnh nhỏ 160
Vương miện 100
Mắt nước CELLIO 180

Quy cách
áo phơng
áo sơ mi
xơ sắt
kèn
giỏ hoa
giỏ hoa
đồ lưu niệm
ghế để hoa
điện thoại cổ
táo
quạt giấy
phao tắm
loa
bảng gỗ
rào gỗ
máy quay
đàn kéo
đàn kéo
thang gỗ
thiên nga

mĩ phẩm
hoa nhí
vương miện
trang trí
trang trí
dụng cụ trang điểm
bóng đèn
khung ảnh
vương miện
mĩ phẩm

Đvt
Cái
Cái
Cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
túi
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái

cái
con
Tuyṕ
bơng
cái
kg
quả
cái
Cái
cái
cái
Lọ

SL

 1 
 ­ 
 ­ 
 ­ 
 ­ 
 ­ 
 ­ 
 ­ 
 ­ 
 ­ 
 ­ 
 ­ 
 ­ 
 ­ 
 ­ 

 ­ 
 ­ 
 ­ 
 ­ 
 ­ 
 5 
 156 
 1 
 3 
 ­ 
 ­ 
 100 
 100 
 3 
 2 

Số đầu kỳ
Đơn giá B.Qn
 100,000 
###
 180,000 
###
 100,000 
###
 300,000 
###
 200,000 
###
 150,000 
###

 120,000 
###
 1,500,000 
###
 1,100,000 
###
 50,000 
###
 70,000 
###
 180,000 
###
 250,000 
###
 300,000 
###
 200,000 
###
 850,000 
###
 800,000 
###
 250,000 
###
 300,000 
###
 900,000 
###
 200,000 
###

 10,000 
###
 180,000 
###
 300,000 
###
 150,000 
###
 10,000 
###
 15,000 
###
 160,000 
###
 100,000 
###
 180,000 
###
###
###
###
###


Stt
339 nml
340 nml
341 nml
342 nml
343 nml

344 nml
345 nml
346 nml
347 nml
348 nml
349 nml
350 nml
351 nml
352 nml
353 nml
354 nml
355 nml
356 nml
357 nml
358 nml
359 nml
360 nml
361 nml
362 nml
363 nml
364 nml
365 nml
366 nml
367 nml
368 nml
369 nml
370 nml
371 nml
372 nml


Mã HH

Tên hàng hoá

Quy cách

Đvt

SL

Số đầu kỳ
Đơn giá B.Quân
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###

###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###


Stt
373 nml
374 nml
375 nml
376 nml
377 nml
378 nml
379 nml
380 nml
381 nml
382 nml
383 nml

384 nml
385 nml
386 nml
387 nml
388 nml
389 nml
390 nml
391 nml
392 nml
393 nml
394 nml
395 nml
396 nml
397 nml
398 nml
399 nml
400 nml
401 nml
402 nml
403 nml
404 nml
405 nml
406 nml

Mã HH

Tên hàng hoá

Quy cách


Đvt

SL

Số đầu kỳ
Đơn giá B.Quân
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###

###
###
###
###
###
###
###
###
###
###


Stt
407 nml
408 nml
409 nml
410 nml
411 nml
412 nml
413 nml
414 nml
415 nml
416 nml
417 nml
418 nml
419 nml
420 nml
421 nml
422 nml
423 nml

424 nml
425 nml
426 nml
427 nml
428 nml
429 nml
430 nml
431 nml
432 nml
433 nml
434 nml
435 nml
436 nml
437 nml
438 nml
439 nml
440 nml

Mã HH

Tên hàng hoá

Quy cách

Đvt

SL

Số đầu kỳ
Đơn giá B.Quân

###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###

###
###
###
###


Stt
441 nml
442 nml
443 nml
444 nml
445 nml
446 nml
447 nml
448 nml
449 nml
450 nml
451 nml
452 nml
453 nml
454 nml
455 nml
456 nml
457 nml
458 nml
459 nml
460 nml
461 nml
462 nml
463 nml

464 nml
465 nml
466 nml
467 nml
468 nml
469 nml
470 nml
471 nml
472 nml
473 nml
474 nml

Mã HH

Tên hàng hoá

Quy cách

Đvt

SL

Số đầu kỳ
Đơn giá B.Quân
###
###
###
###
###
###

###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###



Stt
475 nml
476 nml
477 nml
478 nml
479 nml
480 nml
481 nml
482 nml
483 nml
484 nml
485 nml
486 nml
487 nml
488 nml
489 nml
490 nml
491 nml
492 nml
493 nml
494 nml
495 nml
496 nml
497 nml
498 nml
499 nml
500 nml
501 nml
502 nml
503 nml

504 nml
505 nml
506 nml
507 nml
508 nml

Mã HH

Tên hàng hoá

Quy cách

Đvt

SL

Số đầu kỳ
Đơn giá B.Quân
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###

###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###


Stt
509 nml
510 nml
511 nml
512 nml
513 nml

514 nml
515 nml
516 nml
517 nml
518 nml
519 nml
520 nml
521 nml
522 nml
523 nml
524 nml
525 nml
526 nml
527 nml
528 nml
529 nml
530 nml
531 nml
532 nml
533 nml
534 nml
535 nml
536 nml
537 nml
538 nml
539 nml
540 nml
541 nml
542 nml


Mã HH

Tên hàng hoá

Quy cách

Đvt

SL

Số đầu kỳ
Đơn giá B.Quân
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###

###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###


Stt
543 nml
544 nml
545 nml
546 nml
547 nml
548 nml
549 nml
550 nml
551 nml
552 nml
553 nml

554 nml
555 nml
556 nml
557 nml
558 nml
559 nml
560 nml
561 nml
562 nml
563 nml
564 nml
565 nml
566 nml
567 nml
568 nml
569 nml
570 nml
571 nml
572 nml
573 nml
574 nml
575 nml
576 nml

Mã HH

Tên hàng hoá

Quy cách


Đvt

SL

Số đầu kỳ
Đơn giá B.Quân
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###

###
###
###
###
###
###
###
###
###
###


Stt
577 nml
578 nml
579 nml
580 nml
581 nml
582 nml
583 nml
584 nml
585 nml
586 nml
587 nml
588 nml
589 nml
590 nml
591 nml
592 nml
593 nml

594 nml
595 nml
596 nml
597 nml
598 nml
599 nml
600 nml
601 nml
602 nml
603 nml
604 nml
605 nml
606 nml
607 nml
608 nml
609 nml
610 nml

Mã HH

Tên hàng hoá

Quy cách

Đvt

SL

Số đầu kỳ
Đơn giá B.Quân

###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###

###
###
###
###


Stt
611 nml
612 nml
613 nml
614 nml
615 nml
616 nml
617 nml
618 nml
619 nml
620 nml
621 nml
622 nml
623 nml
624 nml
625 nml
626 nml
627 nml
628 nml
629 nml
630 nml
631 nml
632 nml
633 nml

634 nml
635 nml
636 nml
637 nml
638 nml
639 nml
640 nml
641 nml
642 nml
643 nml
644 nml

Mã HH

Tên hàng hoá

Quy cách

Đvt

SL

Số đầu kỳ
Đơn giá B.Quân
###
###
###
###
###
###

###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###



Stt
645 nml
646 nml
647 nml
648 nml
649 nml
650 nml
651 nml
652 nml
653 nml
654 nml
655 nml
656 nml
657 nml
658 nml
659 nml
660 nml
661 nml
662 nml
663 nml
664 nml
665 nml
666 nml
667 nml
668 nml
669 nml
670 nml
671 nml
672 nml
673 nml

674 nml
675 nml
676 nml
677 nml
678 nml

Mã HH

Tên hàng hoá

Quy cách

Đvt

SL

Số đầu kỳ
Đơn giá B.Quân
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###

###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###


Stt
679 nml
680 nml
681 nml
682 nml
683 nml

684 nml
685 nml
686 nml
687 nml
688 nml
689 nml
690 nml
691 nml
692 nml
693 nml
694 nml
695 nml
696 nml
697 nml
698 nml
699 nml
700 nml
701 nml
702 nml
703 nml
704 nml
705 nml
706 nml
707 nml
708 nml
709 nml
710 nml
711 nml
712 nml


Mã HH

Tên hàng hoá

Quy cách

Đvt

SL

Số đầu kỳ
Đơn giá B.Quân
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###

###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###


Stt
713 nml
714 nml
715 nml
716 nml
717 nml
718 nml
719 nml
720 nml
721 nml
722 nml
723 nml

724 nml
725 nml
726 nml
727 nml
728 nml
729 nml
730 nml
731 nml
732 nml
733 nml
734 nml
735 nml
736 nml
737 nml
738 nml
739 nml
740 nml
741 nml
742 nml
743 nml
744 nml
745 nml
746 nml

Mã HH

Tên hàng hoá

Quy cách


Đvt

SL

Số đầu kỳ
Đơn giá B.Quân
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###

###
###
###
###
###
###
###
###
###
###


Stt
747 nml
748 nml
749 nml
750 nml
751 nml
752 nml
753 nml
754 nml
755 nml
756 nml
757 nml
758 nml
759 nml
760 nml
761 nml
762 nml
763 nml

764 nml
765 nml
766 nml
767 nml
768 nml
769 nml
770 nml
771 nml
772 nml
773 nml
774 nml
775 nml
776 nml
777 nml
778 nml
779 nml
780 nml

Mã HH

Tên hàng hoá

Quy cách

Đvt

SL

Số đầu kỳ
Đơn giá B.Quân

###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###

###
###
###
###


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×