www.thuvienhoclieu.com
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
QUẢNG NAM
ĐỀ CHÍNH THỨC
KIỂM TRA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2017-2018
Mơn: TỐN – Lớp 10
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ :101
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)
Câu 1: Cho tam thức: f (x) mx 2 2(m 2)x m 3 . Tìm m để f (x) 0, x R .
A. m < 4
B. m 4.
C. m > 4.
D. m 4.
Câu 2: Cho tam giác MNP. Tìm đẳng thức đúng:
A. cos(M+N)=sinP .
B. sin(N P) cosM . C. cos(M+N)=cosP .
D. sin(N P) sin M .
Câu 3: Cho tam thức bậc hai: f (x) ax 2 bx c (a 0) và b 2 4ac . Chọn mệnh đề sai:
A. f (x) 0 với mọi x thuộc R khi 0 .
B. f (x) 0 với mọi x thuộc R khi 0 .
C. f (x) 0 với mọi x thuộc R khi 0 .
D. f (x) 0 khi 0 và x x1 ; x 2 trong đó x1;x2 là 2 nghiệm của f(x), x13x 7 0
x 8 0
Câu 4: Tìm tập hợp nghiệm của hệ bất phương trình:
7
B. 8; .
A. ; .
3
C. ;8 .
Câu 5: Tìm tập hợp nghiệm của bất phương trình: x+ 6 > 0.
A. ; 6 .
B. 6;
C. ;6 .
2
Câu 6: Rút gọn biểu thức:f = sin( x) cos( x) cot(2 x) tan(
7
D. 8;
3
D. 6; .
3
x) .Tìm kết quả đúng?
2
A. f = -2cotx.
B. f = 0
C. f = -2sinx - 2cotx.
D. f = -2sinx.
Câu 7: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d đi qua điểm A(1; 1) và d cách điểm B(4; 5) một
khoảng bằng 5. Tìm phương trình đường thẳng d .
A. 3x-4y+1=0.
B. 3x+4y-7=0.
3
3x 4y 7 0
C.
3x 4y 1 0
1
và x 0; .
4
2
1 3 5
1
3
B.
C.
8
4 2
D. x+y-2=0
Câu 8: Tính sin(x ) , biết s inx=
A.
1 3 5
8
D.
3 15
8
Câu 9: Tìm tập hợp nghiệm của bất phương trình: 2x 5 3
A. ;1 4; .
B. 1; .
C. 4; .
Câu 10: Cho tam giác ABC có A=600,AC=6,AB=8. Tính cạnh BC.
A. 52
B. 52.
C. 10.
D. [1; 4].
D. 100 48 3 .
Câu 11: Giá trị nào sau đây bằng sin300.
6
A. sin .
www.thuvienhoclieu.com
4
B. sin .
C. cos300.
D. sin
.
3
Trang 1
www.thuvienhoclieu.com
r
Câu 12: Tìm vectơ pháp tuyến n của đường thẳng d có phương trình: 2x - 3y + 5= 0.
r
r
r
r
A. n 3; 2
B. n 2;3
C. n 2;3
D. n 2; 3
Câu 13: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường trịn (C) có phương trình:(x-5) 2+(y+4)2=1.
Tìm tọa độ tâm I của (C):
A. I(5; -4).
B. I(-5; 4 ).
C. I(5; 4).
D. I(-4; 5).
Câu 14: Trong mặt phẳng Oxy, cho Elip (E) có phương trình chính tắc:
x 2 y2
1 .
25 16
Xác định độ dài trục lớn của Elip (E).
A. 5.
B. 8.
C. 50.
Câu 15: Tìm tập nghiệm của bất phương trình: x 2 5x 6 0 .
A. 2;3 .
B. 1; 6
C. ;2 3;
B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)
Câu 1: (1điểm) Giải bất phương trình:
D. 10.
D. ;1 6; .
x5 3
Câu 2: (1điểm) Lập bảng xét dấu của biểu thức: f ( x) (4 x 2 3x 7)( x 2)
Câu 3 (2,0 điểm). Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn (C) có phương trình:
x 2 y 2 2 x 6 y 15 0 và điểm M(5; 0).
a) (1điểm) Chứng minh điểm M thuộc đường tròn (C).
b) (1điểm) Viết phương trình tiếp tuyến của đường trịn (C) tại điểm M.
MÃ ĐỀ :102
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)
Câu 1: Trong tam giác ABC khơng vng , có các góc là A;B;C. Giá trị của tan(A+B) bằng giá trị nào
sau đây?
A. – tanC
B. tan C
C. tanA+tanB
D. cotC
Câu 2: Biết giá trị sin =
A. cos =
1
5
4
và ; ; tính giá trị cos .
5
2
B. cos=
3
5
C. cos =
3
5
D. cos =
1
5
Câu 3: Cho tam giác ABC có độ dài các cạnh là AB = 5; BC=12 ,CA = 13 . Tính diện tích S của tam
giác ABC?.
A. S = 30
B. S = 20 2
C. S= 10 2
D. S= 20
Câu 4: Tìm m sao cho bất phương trình x2 + 2x + m 0 vô nghiệm .
A. m <1
B. m 1
C. m >1
www.thuvienhoclieu.com
D. m 1
Trang 2
www.thuvienhoclieu.com
x 3 2t
t R . Chọn mệnh đề đúng trong các
y
4
t
Câu 5: Đường thẳng (d) có phương trình tham số
mệnh đề sau .
ur
A. Đường thẳng (d) có véc tơ chỉ phương u 3;4
ur
B. Đường thẳng (d) có véc tơ pháp tuyến u 4; 2
ur
C. Đường thẳng (d) có véc tơ chỉ phương u 4; 2
ur
D. Đường thẳng (d) có véc tơ pháp tuyến u 3;4
2
Câu 6: Cho phương trình của đường trịn (C): x 3 y 4
2
4 .Tìm tọa độ tâm I của đường trịn
(C)
A. I(-3;-4)
B. I(-3;4)
C. I(3;-4)
Câu 7: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình : x-2 0
A. S= (2; )
B. S= (;2]
C. S= (;2)
5x 10 0
Câu 8: Tìm tập nghiệm S của hệ bất phương trình
x 4 0
D. I(3;4)
D. S= [2; )
A. S= 4; 2
B. S 4; 2
C. S 4; 2
Câu 9: Tìm tập nghiệm T của bất phương trình : x2-3x+2<0
A. T= 1;2
B. T= (1;2)
C. T= (;1] [2; )
D. S 4; 2
D. T= (;1) 2;
Câu 10: Cho tam thức bậc hai f(x) = ax 2 +bx +c ( a 0 ) và b2 4ac
trong các mệnh đề sau :
A. Nếu 0 thì f(x) ln ln cùng dấu với hệ số a với x R
B. Nếu 0 thì f(x) ln ln cùng dấu với hệ số a với x R
C. Nếu 0 thì f(x) ln ln cùng dấu với hệ số a với x R
D. Nếu 0 thì f(x) luôn luôn cùng dấu với hệ số a với x R
. Chọn mệnh đề đúng
Câu 11: Tìm nghiệm của bất phương trình 2 x1 1 .
A. x 0
B. x 1 hay x 0
C. 1 x 0
D. x 1
Câu 12: Tìm phương trình đường thẳng (d) qua điểm A(1;1) và cách điểm B(2;0) một khoảng bằng
A. (d):x-y+1 = 0
2
(d ):x y 0
D. (d): x-y = 0
(
d
):3
x
4
y
1
0
C.
B. (d): 3x-4y+1 = 0
x2 y2
Câu 13: Cho elip (E) có phương trình :
1 .Tính độ dài trục lớn của (E)
5 4
A. 2 5
B.
C. 5
5
Câu 14: Giá trị lượng giác nào sau đây bằng sin
?
3
A. Cos 300 .
B. sin 900
Câu 15: Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
www.thuvienhoclieu.com
C. sin 300 .
D. 10
D. cos 600 .
Trang 3
www.thuvienhoclieu.com
sin 7 x sin 3x
.
2
sin 3x sin 7 x
.
D. cos2 x.sin5x
2
cos 3x cos 7 x
.
2
cos 7 x cos3x
.
C. co s5 x.co s2 x
2
A. sin 2 x.sin5x
B. cos2 x.sin5x
B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)
Câu 1 (1,0 điểm). Giải bất phương trình x 1 1
Câu 2 (1,0 điểm). Lập bảng xét dấu của f(x) = (x2-3x+2)(x-1)
Câu 3 (2,0 điểm). Cho đường tròn (C): x2 y 2 2 x 4 y 20 0 và điểm M(4;2)
a. Chứng minh rằng điểm M thuộc đường trịn
b. Viết phương trình tiếp tuyến của đường trịn (C) tại điểm M
MÃ ĐỀ :103
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)
Câu 1: Tìm tập hợp nghiệm của bất phương trình: 2x 1 3
A. 1; .
B. ; 2 1; .
C. 2; .
D. [-2; 1].
Câu 2: Cho tam thức bậc hai: f (x) ax 2 bx c (a 0) và b 2 4ac . Chọn mệnh đề sai:
A. f (x) 0 với mọi x thuộc R khi 0 .
B. f (x) 0 với mọi x thuộc R khi 0 .
C. f (x) 0 với mọi x thuộc R khi 0 .
D. f (x) 0 khi 0 và x x1; x 2 trong đó x1;x2 là 2 nghiệm của f(x), x1
r
Câu 3: Tìm vectơ pháp tuyến n của đường thẳng d có phương trình: 4x - 2y + 5= 0.
r
r
r
r
A. n 4; 2
B. n 2; 4
C. n 4; 2
D. n 2; 4
Câu 4: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường trịn (C) có phương trình: :(x-3)2+(y+6)2=1.
Tìm tọa độ tâm I của (C):
A. I(3; 6).
B. I(-3; 6 ).
C. I(3; -6).
D. I(-6; 3).
2
Câu 5: Rút gọn biểu thức: f= sin( x) cos( x) cot(2 x) tan(
3
x) .Tìm kết quả đúng?
2
A. f = 0.
B. f = -2sinx.
C. f = -2cotx.
Câu 6: Tìm tập hợp nghiệm của bất phương trình: x+ 8 > 0.
A. ;8 .
B. 8; .
C. 8; .
Câu 7: Tìm tập nghiệm của bất phương trình: x 2 6x 5 0 .
A. 2;3
B. 1;5 .
C. ;1 5;
3
1
và x 0; .
4
2
1 3 5
1
3
B.
C.
8
4 2
D. f = -2sinx - 2cotx.
D. ; 8 .
D. ;1 6; .
Câu 8: Tính sin(x ) , biết s inx=
A.
1 3 5
8
www.thuvienhoclieu.com
D.
3 15
8
Trang 4
www.thuvienhoclieu.com
Câu 9: Cho tam giác MNP. Tìm đẳng thức đúng:
A. sin(N P) cosM . B. cos(M+N) = sinP .
C. sin(N P) sin M
D. cos(M+N) = cosP
Câu 10: Cho tam thức: f (x) mx 2 2(m 2)x m 3 . Tìm m để f (x) 0, x R .
A. m > 4.
B. m 4.
C. m < 4
D.
.
2x 7 0
x 8 0
Câu 11: Tìm tập hợp nghiệm của hệ bất phương trình:
7
A. ;8 .
C. 8; .
B. ;8 .
2
7
D. ;
2
Câu 12: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d đi qua điểm A(2; 1) và d cách điểm B(6; 4) một
khoảng bằng 5. Phương trình đường thẳng d là:
A. (d):4x+3y-11=0..
(d) : 4x 3y 11 0
B. (d):4x-3y-5=0.
C.
(d) : 4x 3y 5 0
D. (d): x 3y 5 0
Câu 13: Trong mặt phẳng Oxy, cho Elip (E) có phương trình chính tắc:
Xác định độ dài trục lớn của Elip (E).
A. 4.
B. 32.
C. 16.
D. 8.
Câu 14: Cho tam giác ABC có A=600,AC=6,AB=8. Tính diện tích tam giác ABC.
A. 24 3 .
B. 52 .
C. 48 3
D. 12
Câu 15: Giá trị nào sau đây bằng cos300 ?
6
A. cos .
B. sin
.
4
3
C. cos .
.
3
D. sin300.
B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)
Câu 1 (1,0 điểm). Giải bất phương trình:
x 2 1.
Câu 2 (1,0 điểm). Lập bảng xét dấu của biểu thức: f ( x) (3 x 2 4 x 7)( x 2) .
Câu 3 (2,0 điểm). Trong mặt phẳng Oxy, cho đường trịn (C) có phương trình: x 2 y 2 2 x 6 y 15 0 và điểm
M(4; -1).
a) (1điểm) Chứng minh điểm M thuộc đường trịn (C).
b) (1điểm) Viết phương trình tiếp tuyến của đường tròn (C) tại điểm M.
Câu
1
2
3
4
5
6
7
MĐ
101
C
D
C
A
B
B
B
MĐ
102
A
C
A
C
C
B
D
MĐ
103
B
A
A
C
B
C
C
8
9
10
11
12
13
14
15
A
A
A
A
D
A
D
C
A
B
D
B
D
A
A
B
A
D
A
B
A
D
D
A
ĐÁP ÁN TỰ LUẬN:mã đề 101,104,107,110,113,116,119,122
x5 3
Câu 1:
. x 4
S= [4;+ )
www.thuvienhoclieu.com
x+5 9
0,5
0;25
0;25
Trang 5
www.thuvienhoclieu.com
(1đ)
Chỉ ra nghiệm f(x)=0 là x=1;x=-2 x
Câu 3:
(2đ)
7
4
a) a)+thay tọa độ điểm M vào ptđt
+kluan M thuộc đường tròn
0;5
0;25
.
2
b) x2 y 2 2 x 6 y 15 0 x 1 y 3
2
0,5
25
uuu
r
(hoặc tìm được tâm I(1;3) và IM (4,-3))
Tiếp tuyến của đường tròn (C) tại M(5; 0) nhận làm VTPT nên có
phương trình:
4x-3y-20=0
0,5
0,25
ĐÁP ÁN TỰ LUẬN:mã đề 102,105,108,111,114,117,120,123
CÂU
CÂU 1
x 1 1
ĐÁP ÁN
x+1>1
ĐIỂM
0;5
0;25
0;25
. x >0
S= (0; )
1điểm
CÂU 2
Chỉ ra nghiệm f(x)=0 là x=1;x=2
Xét đúng dấu bậc nhất
Xét đúng dấu bậc 2
Kết quả
1 điểm
CÂU 3
a) 0,75
b) 1;25
0;25
0;25
0;25
0;25
a)+thay tọa độ điểm M vào ptđt
+kluan M thuộc đường tròn
0;5
0;25
2
b) x2 y 2 2 x 4 y 20 0 x 1 y 2
uuu
r
(hoặc tìm được tâm I(1;-2) và IM (3,4))
Phương trinh tiếp tuyến của đường tròn tại M(4;2) là (d)
(d)
x 1 4 1 y 2 2 2 25
(d) 3x+4y-20 =0
2
25
0;5
0;5
0;25
ĐÁP ÁN TỰ LUẬN:mã đề 103,106,109,112,115,118,121,124
Câu 1
Bất phương trình
0,5
0,25
Kết luận đúng tập hợp nghiệm
Câu 2:
(1đ)
0,25
.
Tìm nghiệm:
0,25
;
www.thuvienhoclieu.com
Trang 6
www.thuvienhoclieu.com
Bảng xét dấu:
x
1
x-2
Vế trái
Câu 3:
2
-
|
-
|
-
0
+
+
0
-
0
+
|
+
-
0
+
||
-
0
+
a) a)+thay tọa độ điểm M vào ptđt
0,5
+kluan M thuộc đường tròn
(2đ)
2
b) x2 y 2 2 x 6 y 15 0 x 1 y 3
uuu
r
2
25 (hoặc tìm
0,5
được tâm I(1;3) và IM (3,-4))
Tiếp tuyến của đường trịn (C) tại M(4; -1) nhận
nên có phương trình:
www.thuvienhoclieu.com
làm VTPT
0,5
0,25
Trang 7
www.thuvienhoclieu.com
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
QUẢNG NAM
ĐỀ CHÍNH THỨC
KIỂM TRA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2018-2019
Mơn: TỐN – Lớp 10
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ 102
A. TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)
x
2.
x 1
A. x 1 .
B. x ¡ .
C. x 1 .
D. x 1 .
Oxy
Câu 2: Trong mặt phẳng tọa độ
, cho đường thẳng d có phương trình 2 x y 1 0 . Vectơ nào sau
đây là u
vectơ
pháp tuyến của đường
thẳng d ?
ur
uu
r
uu
r
uur
A. n4 2;1 .
B. n1 2; 1 .
C. n3 1;2 .
D. n2 1; 2 .
Câu 3: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , đường tròn (C ) tâm I (3; 4) , bán kính R 5 có phương trình là
Câu 1: Tìm điều kiện xác định của bất phương trình
A.
C.
x 3 2 y 4 2 25.
x 3 2 y 4 2 5.
B.
D.
x 3 2 y 4 2 5.
x 3 2 y 4 2 25.
Câu 4: Điểm nào dưới đây thuộc miền nghiệm của bất phương trình x 2 y 2 0 ?
A. N 1;1 .
B. M 1;1 .
C. P 0; 1 .
D. Q 1;0 .
Câu 5: Cho 0; . Mệnh đề nào dưới đây sai?
2
A. sin 0 .
B. tan 0 .
C. cos 0 .
D. cos 0 .
Câu 6: Cho hai góc a, b tùy ý. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. sin a b sin a cos b cos a sin b .
B. sin a b sin a sin b cos a cos b .
C. sin a b sin a cos b cos a sin b .
D. sin a b sin a sin b cos a cos b .
x2 y2
Oxy
E
Câu 7: Trong mặt phẳng tọa độ
, cho elip có phương trình chính tắc
1. Độ dài trục
16 9
lớn của elip bằng
A. 9.
B. 6.
C. 16.
D. 8.
25
Câu 8: Trên đường tròn lượng giác, điểm cuối của cung có số đo
nằm ở góc phần tư thứ mấy?
4
A. I .
B. IV .
C. III .
D. II .
Câu 9: Cho tam giác
có các cạnh BC a 6cm, AC b 7 cm, AB c 5cm . Tính
ABC
cos A.
1
19
5
3
A. cos A .
B. cos A .
C. cos A .
D. cos A .
5
35
7
35
2
Câu 10: Cho tam thức bậc hai f ( x) ax bx c (a 0) . Điều kiện cần và đủ để f ( x ) 0, x ¡ là
a 0
A.
.
0
www.thuvienhoclieu.com
a 0
B.
.
0
a 0
C.
.
0
a 0
D.
.
0
Trang 8
www.thuvienhoclieu.com
x 1
0 và 3x m 0 ( m là tham số) lần lượt có tập nghiệm là
x 1
S1, S2 . Có bao nhiêu giá trị nguyên của m thuộc 10 ; 10 để S1 S2 ?
A. 8 .
B. 10 .
C. 9 .
D. 7 .
2
Câu 12: Cho tam thức f x x m 1 x 2m 2 ( m là tham số). Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị
Câu 11: Cho hai bất phương trình
nguyên dương của tham số m để f x 0, x 4; . Tính tổng tất cả các phần tử của S .
A. 3 .
B. 7 .
C. 10 .
D. 15 .
Câu 13: Cho tam giác ABC vuông tại B , biết AB 8 cm, BC 6 cm và N là trung điểm AC . Tính
bán kính R của đường trịn ngoại tiếp tam giác ABN .
25
25
25
cm.
A. R 5 cm.
B. R cm.
C. R cm.
D. R
8
12
6
1
2
Câu 14: Cho cot . Tính giá trị biểu thức P cos .cos .sin .
3
2
9
3
3
9
A. P
.
B. P .
C. P .
D. P
.
100
16
16
100
1
3
a b
Câu 15: Nếu sin x cos x và x
thì tan x
, a; b ¢ . Tính S b a .
2
2
3
8
A. S 26 .
B. S 8 .
C. S 26 .
D. S 8 .
B. TỰ LUẬN: (5,0 điểm)
Câu 1 (2,0 điểm).
a) Lập bảng xét dấu biểu thức f x 3x 2 .
b) Giải bất phương trình
x2 x 2 2 .
Câu 2 (1,0 điểm). Chứng minh đẳng thức
1 sin 2a 1 tan a
(khi các biểu thức có nghĩa).
cos 2a
1 tan a
Câu 3 (2,0 điểm). Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho điểm A 3; 2 và đường thẳng d : 4 x 3 y 3 0 .
r
a) Viết phương trình tham số của đường thẳng qua A và nhận u 1;4 làm vectơ chỉ phương.
b) Tìm tọa độ điểm H là hình chiếu vng góc của điểm A trên đường thẳng d .
c) Gọi C1 là đường trịn có tâm A và tiếp xúc với đường thẳng d tại H , C2 là đường trịn có tâm
I thuộc d và cắt đường tròn C1 tại hai điểm phân biệt H , K sao cho diện tích tứ giác AHIK bằng
12 . Tìm tọa độ điểm I biết I có hồnh độ dương.
www.thuvienhoclieu.com
Trang 9
www.thuvienhoclieu.com
Mã
Câu
102
1
C
2
B
3
D
4
A
5
D
6
C
7
D
Câu
8
A
9
B
10
A
11
D
12
C
13
B
14
D
Nội dung
f x 0 x
a
(1đ)
Điểm
2
3
0,5
Bảng xét dấu:
x
f x
1
b
(1đ)
15
D
2
3
0
0,5
x2 x 2 2 x 2 x 2 4
x2 x 2 0 .
(Tìm đúng nghiệm tam thức 0,25; lập đúng bảng xét dấu 0,25)
KL S ; 1 2; .
a
x 3 t
.
(0,75đ) PTTS :
y 2 4t
Đường thẳng AH qua A và vng góc với d nên có phương trình:
b
3x 4 y 1 0
(0,75đ)
3 x 4 y 1 0
3 1
Tọa độ điểm H là nghiệm của hệ
, suy ta H ( ; ) .
5 5
4 x 3 y 3 0
0,5
0,5
0,25
0,75
0,5
0,25
3
c
(0,5đ)
S AHIK 12 S AHI 6 . Mà AH 3 IH 4 .
3 4t
I d I (t ;
).
3
t 3
3
1 3 4t 2
2
2
I (3; 3)
IH 16 ( t ) (
) 16
t 9 (l )
5
5
3
5
www.thuvienhoclieu.com
0,25
0,25
Trang 10
www.thuvienhoclieu.com
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
QUẢNG NAM
KIỂM TRA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2019-2020
Mơn: TỐN – Lớp 10
ĐỀ CHÍNH THỨC
MÃ ĐỀ 106
A. TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)
Câu 1: Trên đường tròn lượng giác gốc A (hình vẽ bên), điểm nào
đây là điểm cuối của cung có số đo ?
4
A. Điểm P .
B. Điểm Q .
C. Điểm M .
D. Điểm N .
Câu 2: Cho tam giác ABC có các cạnh BC a, AC b, AB c .
tích S của tam giác ABC được tính bởi cơng thức nào dưới đây ?
1
1
1
A. S ab cos C .
B. S bc sin C .
C. S bc sin B .
2
2
2
1
D. S ab sin C .
2
Câu 3: Cho góc a tùy ý. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
1 cos a
1 cos a
A. cos 2 a
.
B. cos 2 a
.
2
2
1 cos 2a
1 cos 2a
C. cos 2 a
.
D. cos 2 a
.
2
2
Câu 4: Giá trị x 1 là nghiệm của bất phương trình nào dưới đây ?
A. 4 x 5 0 .
B. 5 x 4 0 .
C. 5 x 4 0 .
D.
x 1 2t
t ¡
Câu 5: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng d :
y 2 t
một vectơ
r chỉ phương của d r?
r
A. u 1;2 .
B. u 2;1 .
C. u 2; 1 .
D.
dưới
Diện
4x 5 0 .
. Vectơ
nào dưới đây là
r
u 1;2 .
. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
2
A. cos cos . B. cos sin .
C. cos sin .
D. cos cos .
Câu 7: Cho tam thức bậc hai f x x 2 bx c b, c ¡ . Điều kiện cần và đủ để f x 0, x ¡
Câu 6: Cho hai cung , thỏa mãn
là
A. 0 .
B. 0 .
C. 0 .
D. 0 .
Oxy
:
x
2
y
1
0
Câu 8: Trong mặt phẳng tọa độ
, cho đường thẳng
. Đường thẳng nào dưới đây
song song với ?
A. d3 : x 2 y 1 0 .
B. d 2 : 2x 4 y 2 0 .
www.thuvienhoclieu.com
Trang 11
www.thuvienhoclieu.com
C. d 4 : 2x y 1 0 .
D. d1 : x 2 y 1 0 .
x2 y 2
Câu 9: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho elip E :
1 . Độ dài trục bé của E bằng
25 9
A. 3 .
B. 5 .
C. 10 .
D. 6 .
Câu 10: Nhị thức bậc nhất nào dưới đây có bảng xét dấu như hình sau ?
x
4
A. f x x 4 .
f x
B. f x x 4 .
0
C. f x 4 x .
Câu 11: Tìm điều kiện xác định của bất phương trình x 3 3 .
A. x 3 .
B. x 3 .
C. x 3 .
1
Câu 12: Cho góc thỏa mãn tan
. Tính cot .
5
D. f x 4 x .
D. x 3 .
1
.
5
Câu 13: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng : x y 1 0 . Điểm nào dưới đây không
thuộc ?
A. P 3;4 .
B. N 0;1 .
C. M 1;0 .
D. Q 2;3 .
A. cot 5 .
B. cot 5 .
C. cot 5 .
D. cot
2
2
Câu 14: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường tròn C : x 3 y 2 4 . Tâm của C có
tọa độ là
A. 3; 2 .
B. 3;2 .
C. 3;2 .
D. 3; 2 .
Câu 15: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , phương trình nào dưới đây là phương trình của một đường trịn ?
A. x 2 y 2 3 .
B. x 2 2 y 2 3 .
C. x 2 y 2 3 .
D. x 2 y 2 0 .
B. TỰ LUẬN: (5,0 điểm)
Câu 1. (2,0 điểm).
a) Lập bảng xét dấu biểu thức f x x 2 3x 4 .
b) Cho phương trình 1 m x 2 mx 3m 1 0 ( m là tham số). Tìm tất cả các giá trị của m để
phương trình đã cho có hai nghiệm trái dấu.
Câu 3. (2,0 điểm). Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho điểm I 2; 1 và đường thẳng d : 3x y 5 0 .
a) Viết phương trình đường trịn C có tâm I và đường kính bằng 4 5 . Tìm tọa độ các giao điểm
của d và C .
b) Viết phương trình đường thẳng vng góc với d và cắt C tại hai điểm phân biệt A, B sao cho
tam giác IAB tù và có diện tích bằng 5 3 .
www.thuvienhoclieu.com
Trang 12
www.thuvienhoclieu.com
Mã Câu
106
1
1
B
2
D
3
D
4
B
5
C
6
B
7
C
8
D
9
D
10
B
11
D
x 1
x2 3x 4 0
x 4
Bảng xét dấu:
x
f x
C
1
4
0
1 m 3m 1 0 .
a, c trái dấu.
f m 1 m 3m 1 ta thu được kết quả:
1
hoặc m 1 .
3
2
20 .
Tìm tọa độ các giao điểm của d và
d : 3x y 5 0 y 3 x 5 .
Thay vào
0,5
0,25
0,25
0,25
0,5
0,5
C :
C : x 2 2 3x 4 2 20 10 x 2 20 x 0
x 0 y 5
. Vậy d cắt C tại hai điểm P 2;1 , Q 0; 5 .
x
2
y
1
www.thuvienhoclieu.com
15
C
C :
có đường kính bằng 4 5 , suy ra bán kính R 2 5 .
2
14
A
0,25
Viết phương trình đường tròn
Suy ra C : x 2 y 1
0
Lập bảng xét biểu thức
13
C
0,5
Phương trình đã cho có hai nghiệm trái dấu
m
12
C
0,25
0,25
Trang 13
www.thuvienhoclieu.com
Vì d : 3 x y 5 0 nên có dạng x 3 y C 0 C ¡
Ta có: S IAB
.
1
1
IA.IB.sin ·AIB R 2 .sin ·AIB
2
2
3 . Suy ra ·
. (vì IAB tù)
5 3 10.sin ·AIB sin ·AIB
AIB 120o
2
1
o
Suy ra d I , R.cos 60 2 5. 5
2
0,25
C 5 5 2
.
5 C 5 5 2
10
C 5 5 2
Kết luận: Có hai đường thẳng cần tìm.
0,25
1 : x 3 y 5 5 2 0 ; 2 : x 3 y 5 5 2 0
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II NĂM HỌC 2020-2021
QUẢNG NAM
Môn: TỐN – Lớp 10
Thời gian: 60 phút (khơng kể thời gian giao đề)
ĐỀ CHÍNH THỨC
MÃ ĐỀ 108
2 3 C
PHẦN TRẮC NGHIỆM: ( 7,0 điểm)
Câu 1: Cho tam giác ABC có diện tích bằng 36 và chu vi bằng 12. Bán kính đường trịn nội tiếp của
tam giác ABC bằng
A. 3.
B. 6. C.
1
1
D.
6
3
Câu 2: Trong mặt phẳng Oxy , cho hai điểm I 1; 2 và A 5;1 . Đường tròn tâm I và đi qua A có
phương trình là
A. x 1 y 2 5.
B. x 1 y 2 25.
C. x 1 y 2 5.
D. x 1 y 2 25.
2
2
2
2
2
2
2
2
Câu 3: Gọi là số đo của một cung lượng giác có điểm đầu là A , điểm cuối là B . Khi đó số đo của
cung lượng giác bất kỳ có điểm đầu A , điểm cuối B bằng
A. k , k Z .
B. k 2 , k Z .
C. k 2 , k Z .
D. k 2 , k Z .
Câu 4: Giá trị x 4 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A. x 2 0.
B.
1 x
0.
x4
C. 3 x 2 10.
D.
x 5 7.
Câu 5: Cho tam giác ABC có BC a, AC b, AB c . Diện tích của tam giác ABC bằng
www.thuvienhoclieu.com
Trang 14
www.thuvienhoclieu.com
A. 2ac sin B.
B.
1
ac cos B.
2
C.
1
ac sin B.
2
D. ac cos B.
2
Câu 6: Cho tam thức bậc hai f x ax bx c a 0 . Tìm điều kiện để f x 0, x R ?
A. 0.
B. 0.
C. 0.
D. 0.
Câu 7: Cho biểu thức f x x 10 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. f x 0 khi x ;10 .
C. f x 0 khi x 10; .
B. f x 0 khi x ;10 .
D. f x 0 khi x [10; ).
Câu 8: Cho tam giác ABC có bán kính đường trịn ngoại tiếp bằng 25cm, ·ABC 70 . Tính độ dài cạnh
AC (kết quả làm tròn đến hàng đơn vị). A. 47 cm.
B. 39cm.
C. 23cm.
D. 19cm.
1 x 2
.
x 3 5
Câu 9: Tìm tập nghiệm S của hệ bất phương trình
A. S [1; ).
B. S [1;2).
C. S (2; ).
D. S .
Câu 10: Trong mặt phẳng Oxy , cho đường thẳng d : 2 x 3 y 1 0. Vectơ nào sau đây là một vectơ
r
pháp tuyến của d ? A. n1 2; 3 .
r
B. n2 3; 2 .
r
C. n3 2; 3 .
r
D. n4 2;3 .
Câu 11: Cho là một góc lượng giác bất kỳ, mệnh đề nào sau đây đúng?
A. cos( ) sin .
B. cot( ) tan .
C. tan( ) cot .
D. sin( ) sin .
Câu 12: Tìm số nghiệm nguyên của bất phương trình x 2 3 x 5 x.
A. 7.
B. 6.
Câu 13: Tìm điều kiện xác định của bất phương trình
A. x 3.
B. x 3.
D. 5.
C. Vô số.
x 3 2 1 x .
C. x 1.
D. x 3.
Câu 14: Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm I 1;1 và đường thẳng d :3 x 4 y 9 0. Đường tròn tâm
I , tiếp xúc với đường thẳng d có phương trình là
A. x 1 y 1 2.
B. x 1 y 1 4.
C. x 1 y 1 2.
D. x 1 y 1 4.
2
2
2
2
2
2
2
2
Câu 15: Trong mặt phẳng Oxy, đường thẳng nào sau đây đi qua gốc tọa độ?
A. d 4 : 2 x y 0.
www.thuvienhoclieu.com
B. d1 : y 5 0.
C. d 2 : x 2 y 2 0.
D. d 3 : 5 x 3 0.
Trang 15
www.thuvienhoclieu.com
3
5
Câu 16: Cho là một góc lượng giác thỏa mãn cos , với 0
A. sin
4
5
B. sin
16
25
C. sin
. Tính
sin ?
2
2
5
D. sin
4
5
Câu 17: Trong mặt phẳng Oxy , cho hai đường thẳng d1 : x y 2 0 và d 2 : 2 y 3 0. Góc giữa hai
đường thẳng d1 và d 2 bằng
A. 45.
B. 60.
C. 30.
D. 135.
Câu 18: Trên đường trịn lượng giác gốc A (hình vẽ bên),
điểm nào dưới đây là điểm cuối của cung có số đo
A. Điểm M .
B. Điểm P.
C. Điểm N .
D. Điểm Q.
Câu 19: Cho tan 2, giá trị biểu thức T
A.
7
3
B.
5
?
4
cos 3sin
bằng
sin cos
1
3
C.
5
3
D.
5
3
2
2
Câu 20: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn C : x 2 y 3 36 . Tọa độ tâm I và bán kính
R của C là
A. I 2; 3 , R 36.
B. I 2;3 , R 6.
C. I 2;3 , R 36.
D. I 2; 3 , R 6.
Câu 21: Điểm nào dưới đây thuộc miền nghiệm của bất phương trình x y 3 0 ?
A. N (2;1).
B. M (1;5).
C. P (1;4).
D. Q (3; 9).
Bài 1. (2,0 điểm)
a) Giải bất phương trình (1 x)( x 2 5 x 6) 0 .
b) Cho biểu thức f ( x) ( m 1) x 2 2( m 1) x 2m 3, với
Tìm m để f ( x ) 0, x ¡ .
m là tham số.
Bài 2. (1,0 điểm)
www.thuvienhoclieu.com
Trang 16
www.thuvienhoclieu.com
Trong mặt phẳng với hệ toạ độ Oxy , cho hình chữ nhật
ABCD có điểm A 1;2 . Gọi G là trọng tâm
tam giác ABC , hình chiếu vng góc của G lên cạnh BC là H 5;6 , điểm D có hồnh độ dương và thuộc
đường thẳng d : 2 x y 3 0 . Viết phương trình tham số của đường thẳng d và tìm tọa độ điểm
1
6
2
B
D
7
C
A
3
C
8
4
C
5
C
11
16
12
D
D
17
D
A
A
13
A
18
B
9
B
14
D
19
C
10
A
15
A
20
B
21
C.
B
1 x 0 x 1
x 3
x2 5x 6 0
x 2
Bảng xét dấu:
x
1- x
x2 + 5x + 6
VT
- ¥
+¥
-
- 3
- 2
+
|
+
0
+
-
+
0
+
-
1
|
0
0
+
+
+
0
|
0,75
0
Nghiệm bậc nhất và xét dấu bậc nhất: 0,25đ
Nghiệm bậc hai và xét dấu bậc hai: 0,25đ
1a
Xét dấu tích: 0,25đ
KL tập nghiệm: S = [- 3;- 2]È [1;+¥ )
TH1:
TH2:
m 1
f ( x) 5 0, x R
m 1
nên
a 0
f ( x ) 0, x R
' 0
m 1 0
2
m 3m 4 0
m 1
m 1
m 4 hoac m 1
Kết luận:
m 1
www.thuvienhoclieu.com
m 1 thỏa YCBT
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
Trang 17
www.thuvienhoclieu.com
Đường thẳng d đi qua điểm có tọa độ 0;3 và có VTCP
r
u 1; 2 nên có phương trình
x t
; t ¡
y 3 2t
0,25
tham số
C
D
I
H
G
A
B
xI 1 3 5 1
I 17;14
yI 2 3 6 2
uur
uuur
D t ;3 2t , ID t 17; 11 2t , AD t 1;1 2t
uur
uuur
Gọi I AH DC AI 3 AH
2
t 2 D 2; 1
ID AD 5t 4t 28 0
t 14 x 14 0 loai
D
5
5
2
uuur 2 uuur 5 xC 3 1 2
CH DA
C 7; 4
3
6 y 2 2 1
C
3
0,25
2
www.thuvienhoclieu.com
0,25
0,25
Trang 18