STT
Từ tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt
1
accept
chấp nhận
2
account
tính tốn
3
achieve
đạt được
4
act
hành động
5
add
thêm vào
6
admit
thừa nhận
7
affect
có ảnh hưởng đến
8
afford
đủ khả năng
9
agree
đồng ý
10
aim
nhằm
11
allow
cho phép
12
answer
câu trả lời
13
appear
xuất hiện
14
apply
áp dụng
15
argue
tranh luận
16
arrange
sắp xếp
17
arrive
đến
18
ask
hỏi
19
attack
tấn cơng
20
avoid
tránh
21
base
căn cứ
22
be
được
23
beat
đánh đập
24
become
trở thành
25
begin
bắt đầu
26
believe
tin tưởng
27
belong
thuộc về
28
break
nghỉ
29
build
xây dựng
30
burn
đốt cháy
31
buy
mua
32
call
gọi
33
can
có thể
34
care
chăm sóc
35
carry
mang
36
catch
catch
37
cause
gây ra
38
change
thay đổi
39
charge
tính phí
40
check
kiểm tra
41
choose
chọn
42
claim
u cầu
43
clean
làm sạch
44
clear
trong sáng
45
climb
leo
46
close
gần
47
collect
sưu tầm
48
come
đến
49
commit
phạm
50
compare
so sánh
51
complain
phàn nàn
52
complete
hồn tồn
53
concern
lo lắng
54
confirm
xác nhận
55
connect
liên kết
56
consider
xem xét
57
consist
gồm có
58
contact
tiếp xúc
59
contain
chứa
60
continue
tiếp tục
61
contribute
góp phần
62
control
kiểm soát
63
cook
nấu ăn
64
copy
sao chép
65
correct
đúng
66
cost
giá cả
67
could
thể
68
count
đếm
69
cover
che
70
create
tạo ra
71
cross
vượt qua
72
cry
khóc
73
cut
cắt
74
damage
tổn thất
75
dance
nhảy
76
deal
nhiều
77
decide
quyết định
78
deliver
giao hàng
79
demand
yêu cầu
80
deny
từ chối
81
depend
tùy theo
82
describe
miêu tả
83
design
thiết kế
84
destroy
phá hủy
85
develop
phát triển
86
die
chết
87
disappear
biến mất
88
discover
khám phá
89
discuss
bàn luận
90
divide
chia
91
do
làm
92
draw
rút ra
93
dress
ăn mặc
94
drink
uống
95
drive
lái xe
96
drop
bỏ
97
eat
ăn
98
enable
cho phép
99
encourage
khuyến khích
100
enjoy
thưởng thức
101
examine
xem xét
102
exist
tồn tại
103
expect
chờ đợi
104
experience
kinh nghiệm
105
explain
giải thích
106
express
phát biểu
107
extend
mở rộng
108
face
mặt
109
fail
thất bại
110
fall
rơi
111
fasten
đóng lại
112
feed
ni
113
feel
cảm
114
fight
cuộc chiến đấu
115
fill
lấp đầy
116
find
tìm thấy
117
finish
hồn thành
118
fit
phù hợp
119
fly
bay
120
fold
gập lại
121
follow
theo
122
force
lực lượng
123
forget
qn
124
forgive
tha thứ
125
form
hình thức
126
found
tìm thấy
127
gain
lợi
128
get
được
129
give
cho
130
go
đi
131
grow
lớn lên
132
handle
xử lý
133
happen
xảy ra
134
hate
ghét
135
have
có
136
head
đầu
137
hear
nghe
138
help
giúp
139
hide
giấu
140
hit
đánh
141
hold
giữ
142
hope
hy vọng
143
hurt
đau
144
identify
xác định
145
imagine
tưởng tượng
146
improve
nâng cao
147
include
bao gồm
148
increase
tăng lên
149
indicate
chỉ
150
influence
ảnh hưởng
151
inform
báo
152
intend
có ý định
153
introduce
giới thiệu
154
invite
mời
155
involve
liên quan đến
156
join
ghép
157
jump
nhảy
158
keep
giữ
159
kick
đá
160
kill
giết
161
knock
đập
162
know
biết
163
last
cuối cùng
164
laugh
cười
165
lay
nằm xuống
166
lead
chì
167
learn
học hỏi
168
leave
rời khỏi
169
lend
cho vay
170
let
để cho
171
lie
nói dối
172
like
như
173
limit
giới hạn
174
link
liên kết
175
listen
nghe
176
live
sống
177
look
nhìn
178
lose
mất
179
love
u
180
make
làm
181
manage
quản lý
182
mark
dấu
183
matter
chất
184
may
có thể
185
mean
nghĩa là
186
measure
đo
187
meet
gặp
188
mention
đề cập đến
189
might
might
190
mind
nhớ
191
miss
hỏng
192
move
hành động
193
must
cần
194
need
nhu cầu
195
notice
nhận thấy
196
obtain
được
197
occur
xảy ra
198
offer
phục vụ
199
open
mở
200
order
trật tự
201
ought
phải
202
own
riêng
203
pass
vượt qua
204
pay
trả
205
perform
thực hiện
206
pick
nhặt
207
place
nơi
208
plan
kế hoạch
209
play
chơi
210
point
điểm
211
prefer
thích
212
prepare
chuẩn bị
213
present
hiện tại
214
press
nhấn
215
prevent
phịng ngừa
216
produce
sản xuất
217
promise
lời hứa
218
protect
bảo vệ
219
prove
chứng minh
220
provide
cung cấp
221
publish
xuất bản
222
pull
kéo
223
push
đẩy
224
put
đặt
225
raise
tăng
226
reach
đến
227
read
đọc
228
realize
thực hiện
229
receive
nhận
230
recognize
công nhận
231
record
ghi
232
reduce
giảm
233
refer
tham khảo
234
reflect
suy nghĩ
235
refuse
từ chối
236
regard
liên quan
237
relate
quan hệ
238
release
phát hành
239
remain
còn lại
240
remember
nhớ
241
remove
loại bỏ
242
repeat
lặp lại
243
replace
thay thế
244
reply
đáp lại
245
report
báo cáo
246
represent
đại diện
247
require
yêu cầu
248
rest
nghỉ ngơi
249
result
kết quả
250
return
trở về
251
reveal
tiết lộ
252
ring
chuông
253
rise
tăng lên
254
roll
cuộn
255
run
chạy
256
save
tiết kiệm
257
say
nói
258
see
thấy
259
seem
hình như
260
sell
bán
261
send
gởi
262
separate
riêng biệt
263
serve
phục vụ
264
set
bộ
265
settle
giải quyết
266
shake
rung chuyển
267
shall
phải
268
share
phần
269
shoot
bắn
270
should
nên
271
shout
kêu la
272
show
buổi diễn
273
shut
đóng
274
sing
hát
275
sit
ngồi
276
sleep
ngủ
277
smile
nụ cười
278
sort
loại
279
sound
nghe
280
speak
nói
281
stand
đứng
282
start
bắt đầu
283
state
trạng thái
284
stay
ở lại
285
stick
gậy
286
stop
dừng lại
287
study
nghiên cứu
288
succeed
thành cơng
289
suffer
bị
290
suggest
đề nghị
291
suit
phù hợp với
292
supply
cung cấp
293
support
ủng hộ
294
suppose
giả sử
295
survive
sống sót
296
take
lấy
297
talk
nói chuyện
298
teach
dạy
299
tell
nói
300
tend
có xu hướng
301
test
thử
302
thank
cảm tạ
303
think
nghĩ
304
throw
ném
305
touch
chạm
306
train
đào tạo
307
travel
đi du lịch
308
treat
đãi
309
try
thử
310
turn
xoay
311
understand
hiểu
312
use
dùng
313
used to
sử dụng để
314
visit
lần
315
vote
bỏ phiếu
316
wait
đợi
317
walk
đi bộ
318
want
muốn
319
warn
cảnh báo
320
wash
rửa
321
watch
xem
322
wear
dùng
323
will
sẽ
324
win
chiến thắng
325
wish
muốn
326
wonder
ngạc nhiên
327
work
công việc
328
worry
lo
329
would
sẽ
330
write
viết