Tải bản đầy đủ (.docx) (10 trang)

Tiêu chí kỹ thuật phần cứng của một số thiết bị

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (73.71 KB, 10 trang )

Họ tên: Nguyễn Thu Mến
Mã sinh viên: 11193372
Lớp tín chỉ: Quản trị dự án hệ thống thông tin(221)_01

Xây dựng bảng tiêu chí kỹ thuật cho thiết bị phần cứng
1. Máy tính xách tay:
Giá

Tiêu chí

Mơ tả

<1000$

Bộ vi xử lý

Intel Core i5- i3 AMD Ryzen 5 - Ryzen 3

RAM

4-8GB

Đĩa cứng

SSD từ 128GB

Bộ nhớ đệm

4MB

Tốc độ CPU



2.10 GHz

Loại Ram

DDR4

Bluetooth

Bluetooth 4.2

Wi-Fi

Wi-Fi 5

Cổng kết nối

2 x USB 3.2HDMI Jack tai nghe 3.5 mm
LAN (RJ45) USB 2.0

Bộ vi xử lý

AMD Ryzen 5 - Ryzen 7 Intel i5-i7

RAM

8-16GB

Ổ cứng


SSD 256-512GB

Tốc độ CPU

2.60 GHz

<1500$


Bộ nhớ đệm

L2 Cache: 4MB
L3 Cache: 16MB

15002000$

2. Máy chủ:

Wi-Fi

Realtek Wi-Fi 6(2x2)

Bluetooth

Bluetooth 5.2

Cổng kết nối

HDMI/VGA


Bộ vi xử lý

Intel Core i7-i9
AMD Ryzen 7 - Ryzen 9

RAM

16 GB or higher

Bộ nhớ đệm

12MB cache

Ổ cứng

SSD 512 GB or higher

Card đồ họa

Intel Iris Xe Graphics

Tốc độ CPU

3.30 GHz

Wifi

Intel Wi-Fi 6 AX201D2W

Bluetooth


Bluetooth 5.11

Audio

HD

Cổng kết nối

HDMI


Giá

Tiêu chí
Tốc độ máy chủ

<1000$
Bộ xử lý

Bộ nhớ/Ram

Mơ tả
3.5 GHz

1 x Xeon Intel Xeon E-2224G
2*8GB DDR4 UDIMM, 2666 MT
(Kingston)
8Gb UDIMM, 2666 MT


Ổ cứng

RAID Controller

Disk Bays

Ổ đĩa

Power Supply

2000 4000$

1TB

Intel Rapid Storage Controller 12.0
(supports SATA 6Gb/s or SATA
3Gb/s), PERC S140

3.5 inch, Up to 4 x 3.5” cabled bays

DVD RW

300W

Bộ vi xử lý

Intel® Xeon® Processor E5-2609
(Quad-Core 80W
2.4GHz/1066MHz/10MB)


Bộ nhớ

1 x 4GB

Ổ cứng

Optional


RAID Controller M1115

>4000$

Disk Bays

O/Bay 2.5" HS SAS/SATA

Ổ đĩa

DVD-ROM

Power Supply

750W

Bộ vi xử lý

1 x Intel Xeon Silver 4210R 2.4GHz,
13.75MB Cache L3, 9.6 GT/s UPI,
10C/20T (100W)


Bộ nhớ

1x 16GB DDR4-2933 288-Pin ECC
RDIMM (PC4-23400)

Ổ cứng

Tùy chọn

RAID Controller 24 x SATA3 (6Gbps) ports with RAID
0, 1, 5, 10
Disk Bays

24 x 3.5” Hot-swap drive bays or 22
Hot-swap 3.5” drive bays

Ổ đĩa

DVD-ROM

Power Supply

2000W Redundant Power Supplies with
PMBus

3. Bộ chuyển mạch
Tiêu chí
Cổng kết nối


Mơ tả
24 cổng Ethernet RJ45 10/100 /


1000Mbs
4 cổng định tuyến SPF 10/100 /
1000Mbs
DRAM

512 MB

Mạng

Hỗ trợ cho mạng 1024 VLAN

Bộ nhớ flash

1GB

CPU

CPU ARM 800 MHz

Giao thức liên kết dữ liệu

Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit
Ethernet

Tốc độ truyền qua lớp 2


41,7 Mpps

Khả năng chuyển mạch gói

56 Gbps

Địa chỉ MAC

16.000

Khung Jumbo

9,6kB

4. Bộ định tuyến
Cisco 1900 Series Integrated Services Routers:
- 2RU and 1 RU units with up to 2 GE integrated WAN ports
- Up to 1 Integrated Service Module (ISM)
- Up to 11 LAN switch ports, two Enhanced High-Speed WAN Interface Card
slots
- Hardware accelerated DES, 3DES and AES for IPSec and SSL VPNs
- Integrated 802.11a/g/n access point with 802.11i, WPA and WPA2 for
security
- 16 Wireless VLANs and 15 SSIDs
- WAN optimization through WAAS Express
- Secure cloud access with integrated intrusion prevention, content filtering
and cloud web security


5. MODEM

Modem igate G040
- Băng tần 2.4GHz
- Chuẩn kết nối quang: ITU-T G.984
- Chuẩn kết nối wifi: 802.11b/g/n @ 2.4GHz
- Tốc độ: 300Mbps/2.4GHz
- Độ rộng kênh: 20/40MHz
- Số lượng SSID: 4 SSID
- Antenna: MIMO 2x2, Độ lợi 5 dBi
- DHCP: DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol), DHCP relay.
DHCPv6
- EIRP: Dải tần 2.4GHz: <23 dBm
- IP Version: IPv4, IPv6, đồng thời trên IPv4/IPv6
- Cổng kết nối: – 01 cổng 10/100/1000Base-T Ethernet (RJ45) - 01 Cổng
10/100 Base-T Ethernet LAN (RJ45) - 01 Cổng | USB2.0 – 01 Cổng
SC/APC
- Bảo mật: • NAT và SPI tường lửa • Bộ lọc MAC / IP / URL • Denial of
Service (DoS), SYN Flooding
- Cơng nghệ tối ưu hóa: Chuyển tiếp và định tuyến dữ liệu PPPoE/IPoE Static
hoặc Dynamic – DHCP server / client - NAT- Port forwarding - DMZ – DNS
- DDNS-UPnP - IGMP Snooping/Proxy - IGMP v2/v3
- Giao diện quản lý: WebUI, CLI, TRO69
6.
-

Hệ thống tường lửa:
Bộ nhớ: Kích thước cài đặt: 8 GB
Nguồn tiêu thụ điện năng hoạt động: 15,4 W
Thuật tốn mã hóa 256-bit AES, 256-bit SHA, DES, IKE, IKEv2, MD5,
PKI, SHA-1, SSL, Triple DES
- Số lượng cổng: 8

- Giao thức Quản lý Từ xa: CLI, HTTP, SNMP, SSH, Telnet
- Giao thức Mạng / Giao thông: DDNS, DHCP, DNS, IPSec, PPPoE, RSVP
7. Thiết bị phát sóng wifi chuyên dụng dùng trong nhà
Thiết bị phát sóng wifi trong nhà RUIJIE RG-AP720-L
- Tốc độ lên đến 1167Mbps.
- Hỗ trợ 2 băng tần.
- 1 cổng PoE 10/100/1000BASE-T | Nguồn 802.3af PoE <12.95W
- Hỗ trợ dịch vụ Ruijie Cloud miễn phí giúp cấu hình tư xa cực kỳ đơn giản.


- Dòng sản phẩm phù hợp sử dụng cho khách sạn, cửa hàng, văn phòng vừa &
nhỏ.
8. Thiết bị phát sóng wifi chun dụng dùng ngồi trời
Thiết bị phát sóng wifi chuyên dụng dùng ngoài trời Ruijie RG-EAP602
- Điểm truy cập khơng dây bằng tần số kép đa hướng ngồi trời
- Công suất cao hỗ trợ 802.11b/g/n/ac
- Được thiết kế cho các cơng trình nhà ở, căn hộ, biệt thự, công viên, danh lam
thắng cảnh, quảng trường, ...
- Với 2.4GHz đồng thời và 5GHz, AP hỗ trợ công nghệ MIMO dịng kép băng
tần kép: có thể cung cấp tốc độ tới 300Mbps ở 2.4GHz, 867Mbps ở 5GHz và
lên đến 1167Mbps trên mỗi AP.
- Anten có độ lợi cao, đa hướng được tích hợp sẵn giúp cung cấp vùng phủ
sóng tuyệt vời cho người dùng.
- Có thể gắn ngồi trời, trên cột điện hoặc ngoài đường và vẫn đảm bảo hoạt
động tốt và độ bền cao.
9.
-

Hệ thống lưu trữ SAN
Cấp nguồn: 460 W

Loại bộ cấp nguồn: AC
Số nguồn điện được bao gồm: 1
Số lượng ổ đĩa trước được hỗ trợ: 12
Kiểu hình thức ổ đĩa Trước: Hot-swap 3.5" HDD or 2.5" SSD

10.Thiết bị thu thập dữ liệu tự động
- Điện áp làm việc: 220VAC; 50Hz
- Công suất tiêu thụ: Max 7W
- Cổng giao tiếp: RS485
- Ăng ten: GSM/ RF
- Khe cắm sim: USIM Standard 1.8V, 3V
- Khối lượng: < 600 gram
- Nhiệt độ hoạt động: -10 đến 55 độ C
- Nhiệt độ giới hạn: -10 đến 70 độ C
- Nhiệt độ lưu kho: -10 đến 80 độ C
11.Thiết bị camera an ninh
CAMERA DS-2CE76D0T-ITPFS
- Cảm biến hình ảnh: 2 MP CMOS
- Loại tín hiệu: PAL/NTSC


- Độ phân giải: 1920 (H) × 1080 (V)
- Tốc độ khung hình với các tín hiệu đầu ra
 TVI: 1080P@30fps, 1080P@25fps
 AHD: 1080P@30fps, 1080P@25fps
 CVI: 1080P@30fps, 1080P@25fps
 CVBS: PAL/NTSC
- Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@ (F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR
- Tốc độ màn chập: PAL: 1/25 s to 1/50,000 s / NTSC: 1/30 s to 1/50,000 s
- Ống kính sử dụng: 2.8 mm, 3.6 mm, 6 mm cố định

- Góc quan sát theo ống kính:
 2.8 mm, horizontal FOV: 106.4°, Vertical FOV: 57.9°, diagonal FOV:
124.6°
 3.6 mm, horizontal FOV: 79.6°, Vertical FOV: 43.5°, diagonal FOV:
93.7°
 6 mm, horizontal FOV: 51.9°, Vertical FOV: 30°, diagonal FOV: 58.8°
- Day & Night ICR
- WDR (Wide Dynamic Range): Chống ngược sáng kĩ thuật số DWDR
- Audio: Built-in Mic
12.Hệ thống kiểm soát vào ra sử dụng thẻ từ, thẻ chip, vân tay, nhận diện
khuôn mặt, nhận diện QR code
- Mắt đọc cảm biến quang học: Optical
- Khả năng quản lý: 3000 dấu vân tay, 5.000 mật mã. (Thẻ từ tùy chọn thêm)
- Bộ nhớ:100000 giao dịch khi Offline
- Mỗi người đăng ký được 10 vân tay, 1 password
- Thiết lập kiểm soát cửa bằng: Vân Tay, Mật Khẩu, Thẻ từ cảm ứng
- Chế thiết lập 50 time zone, 24 ngày nghỉ
- Kết nối máy tính: TCP/IP, USB 1.0
- Nguồn điện: 12 VDC, 400mA
- Nhiệt độ 0 –> 45độ C
- Thời gian xác nhận vân tay: ~ 1 giây
13.Thiết bị số hóa tài liệu
Máy scan tài liệu khổ lớn OS 12000 A1
- Khổ quét: 846 x 600 mm (> DIN A1, D-size)
- Giá đỡ sách: Độ dày sách tối đa 170 mm, giá sách có tấm kính (qt có và
khơng có tấm kính)
- Chế độ quét:
 36-bit color / output 24-bit color,



-

 12 bit gray / output 8 bit gray,
 1 bit b&w / output 1 bit b&w
Độ phân giải: 100 – 600 ppi
Tốc độ quét: 5 seconds / 300 ppi (A1 color)
Giao diện máy quét: Firewire
Perfect Book (optional): Công nghệ quét 3D để chỉnh sửa đường cong cuốn
sách hoàn hảo và phát hiện tài liệu tự động
Dữ liệu đầu ra: Tất cả các định dạng hình ảnh bao gồm: Tiff uncompressed,
TIFF G4, JPEG, JP2, Multipage Tiff, PDF, BMP, PCX, PNG
Hệ điều hành: Windows 7, 8.1 and 10 - alternatives on request
Nguồn điện: 230V, 50/60 Hz, 1.1A, other voltages on request
Kích thước: (w x d x h): 1130 mm x 1050 mm x 1620 mm
Bàn đạp chân: 940 x 840 mm
Phụ kiện: PC, monitor, workstation

14.Hệ thống máy in/photocopy
Máy photocopy Ricoh Aficio MP 5000
- Tốc độ sao chụp: 500 bản / phút
- Độ phân giải sao chụp: 600 dpi x 600 dpi
- Thời gian khởi động máy: 13 giây
- Tốc độ chụp bản đầu tiên: 4 giây
- Sao chụp liên tục: 999 bản
- Dung lượng bộ nhớ: 512MB, 40G HDD
- Mức độ phóng to / thu nhỏ: 25% - 400% (tăng giảm 1%)
- Khổ giấy sao chụp: Khay chuẩn: A5 - A3, Khay tay: A5 - A3
- Dung tích khay chứa giấy: 4 x 500
- Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 2000/XP/Vista/7/ 8/10 Server 2003/Server
2008

- Chuẩn kết nối: Cổng kết nối: USB 2.0, RJ 45 (mạng)
- Kích thước: 670 x 677 x 910 mm
- Trọng lượng: 97kg
- Nguồn điện: 110V – 220V
- Công suất tiêu thụ tối đa: 1.5Kw
- Công suất máy tối đa: 50000 bản/tháng
15.Hệ thống điện thoại dựa trên công nghệ VoIP:
- Hỗ trợ 2 cổng LAN 10/100
- Hỗ trợ 2 tài khoản SIP.
- Jack tai nghe RJ9.


- Contact 1000 số.
- Call log 200 số.
16.Hệ thống hội nghị truyền hình trực tuyến:
- SVC500 Codec
- Camera PTZ 1080p
- EVC microphone array
- Remote control
- Adapter & Cables
- Khả năng nâng cấp lên MCU 16 điểm
- Ghi âm một chạm



×