Tải bản đầy đủ (.pdf) (17 trang)

Full bộ đề bài tập vật liệu xây dựng f2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (183.03 KB, 17 trang )

Đề thi số: 01
trờng đh giao thông vận tải
Môn học: Vật liệu xây dựng
Viện: KH&CN XDCTGT
học phần : F2
bộ môn: vật liệu xây dựng
Phiếu thi : bài tập
M số : VLXD-T10/2006
thời gian thi(lt+bt): 90 phút

trởng bộ môn
ký duyệt

Tính toán sơ bộ thành phần bê tông át-phan với vật liệu sau:
Loại vật liệu
Đá dăm
Đá mạt
Cát
Bột đá
Lợng lọt
sàng theo QP

20
100
100
100
100
95100

Lợng lọt sàng (%) tại cỡ sàng có đờng kính (mm)
15


10
5
2.5 1.25 0.63 0.315 0.14 0.071
92
50
2
0
0
0
0
0
0
100 100 100
70
36
30
15
5
0
100 100 100
90
55
36
20
10
0
100 100 100 100 100 100 100
90
78
95- 65- 45- 31- 22- 16- 128- 13 6-11

100
75
57
44
33
24
18

(Chỉ tính sơ bộ hàm lợng các vật liệu khoáng thành phần
trong hỗn hợp vật liệu khoáng, không phải kiểm tra)

Đề thi số: 02
trờng đh giao thông vận tải
Môn học: Vật liệu xây dựng
Viện: KH&CN XDCTGT
học phần : F2
bộ môn: vật liệu xây dựng
Phiếu thi : bài tập
M số : VLXD-T10/2006
thời gian thi(lt+bt): 90 phút

trởng bộ môn
ký duyệt

Tính toán sơ bộ thành phần bê tông át-phan với vật liệu sau:

Loại vật liệu
Đá dăm
Cát
Bột đá

Lợng lọt
sàng theo QP

20
100
100
100
95100

Lợng lọt sàng (%) tại cỡ sàng có đờng kính (mm)
15
10
5
2.5 1.25 0.63 0.315 0.14 0.071
94
48
4
0
0
0
0
0
0
100 100 100
84
58
30
18
10
0

100 100 100 100 100 100 100
82
76
95- 65- 45- 31- 22- 16- 128- 13 6-11
100
75
57
44
33
24
18

(ChØ tÝnh s¬ bộ hàm lợng các vật liệu khoáng thành phần
trong hỗn hợp vật liệu khoáng, không phải kiểm tra)


Đề thi số: 03
trờng đh giao thông vận tải
Môn học: Vật liệu xây dựng
Viện: KH&CN XDCTGT
học phần : F2
bộ môn: vật liệu xây dựng
Phiếu thi : bài tập
M số : VLXD-T10/2006
thời gian thi(lt+bt): 90 phút

trởng bộ môn
ký duyệt

Tính toán sơ bộ thành phần bê tông át-phan với vật liệu sau:

Loại vật liệu
Đá dăm
Đá mạt
Cát
Bột đá
Lợng lọt
sàng theo QP

20
100
100
100
100
95100

Lợng lọt sàng (%) tại cỡ sàng có đờng kính (mm)
15
10
5
2.5 1.25 0.63 0.315 0.14 0.071
97
52
4
0
0
0
0
0
0
100 100 100

80
40
30
12
5
0
100 100 100
90
55
40
18
10
0
100 100 100 100 100 100 100
90
78
95- 65- 45- 31- 22- 16- 128- 13 6-11
100
75
57
44
33
24
18

(Chỉ tính sơ bộ hàm lợng các vật liệu khoáng thành phần
trong hỗn hợp vật liệu khoáng, không phải kiểm tra)

Đề thi số: 04
trờng đh giao thông vận tải

Môn học: Vật liệu xây dựng
Viện: KH&CN XDCTGT
học phần : F2
bộ môn: vật liệu xây dựng
Phiếu thi : bài tập
M số : VLXD-T10/2006
thời gian thi(lt+bt): 90 phút

trởng bộ môn
ký duyệt

Tính toán sơ bộ thành phần bê tông át-phan với vật liệu sau:
Loại vật liệu
Đá dăm
Cát
Bột đá
Lợng lọt
sàng theo QP

20
100
100
100
95100

Lợng lọt sàng (%) tại cỡ sàng có đờng kính (mm)
15
10
5
2.5 1.25 0.63 0.315 0.14 0.071

94
50
4
0
0
0
0
0
0
100 100 100
86
58
30
18
10
0
100 100 100 100 100 100 100
82
78
95- 65- 45- 31- 22- 16- 128- 13 6-11
100
75
57
44
33
24
18

(ChØ tÝnh s¬ bộ hàm lợng các vật liệu khoáng thành phần
trong hỗn hợp vật liệu khoáng, không phải kiểm tra)



Đề thi số: 05
trờng đh giao thông vận tải
Môn học: Vật liệu xây dựng
Viện: KH&CN XDCTGT
học phần : F2
bộ môn: vật liệu xây dựng
Phiếu thi : bài tập
M số : VLXD-T10/2006
thời gian thi(lt+bt): 90 phút

trởng bộ môn
ký duyệt

Tính toán sơ bộ thành phần bê tông át-phan với vật liệu sau:

Loại vật liệu
Đá dăm
Đá mạt
Cát
Bột đá
Lợng lọt
sàng theo QP

20
100
100
100
100

95100

Lợng lọt sàng (%) tại cỡ sàng có đờng kính (mm)
15
10
5
2.5 1.25 0.63 0.315 0.14 0.071
95
55
10
0
0
0
0
0
0
100 100 100
70
35
30
15
5
0
100 100 100
90
55
36
20
10
0

100 100 100 100 100 100 100
90
78
95- 65- 45- 31- 22- 16- 128- 13 6-11
100
75
57
44
33
24
18

(Chỉ tính sơ bộ hàm lợng các vật liệu khoáng thành phần
trong hỗn hợp vật liệu khoáng, không phải kiểm tra)

trờng đh giao thông vận
tải
Viện: KH&CN XDCTGT
bộ môn: vật liệu xây dựng
M số : VLXD-T10/2006

Đề thi

số: 06
Môn học: Vật liệu xây dựng
Học phần : F2
Phiếu thi : bài tập
thời gian thi(lt+bt): 90 phút

trởng bộ môn

ký duyệt

Tính toán sơ bộ thành phần bê tông át-phan với vật liệu sau:
Loại vật liệu
Đá dăm
Cát
Bột đá
Lợng lọt
sàng theo QP

20
100
100
100
95100

Lợng lọt sàng (%) tại cỡ sàng có đờng kính (mm)
15
10
5
2.5 1.25 0.63 0.315 0.14 0.071
92
50
4
0
0
0
0
0
0

100 100 100 88
58
34
18
10
0
100 100 100 100 100 100 100 80
78
95- 65- 45- 31- 22- 16- 128- 13 6-11
100 75
57
44
33
24
18

(ChØ tÝnh sơ bộ hàm lợng các vật liệu khoáng thành phần
trong hỗn hợp vật liệu khoáng, không phải kiểm tra)


Đề thi số: 07
trờng đh giao thông vận tải
Môn học: Vật liệu xây dựng
Viện: KH&CN XDCTGT
học phần : f2
bộ môn: vật liệu xây dựng
Phiếu thi : bài tập
M số : VLXD-T10/2006
thời gian thi(lt+bt): 90 phút


trởng bộ môn
ký duyệt

Tính toán sơ bộ thành phần bê tông át-phan với vật liệu sau:

Loại vật liệu
Đá dăm
Đá mạt
Cát
Bột đá
Lợng lọt
sàng theo QP

20
100
100
100
100
95100

Lợng lọt sàng (%) tại cỡ sàng có đờng kính (mm)
15
10
5
2.5 1.25 0.63 0.315 0.14 0.071
75
50
4
0
0

0
0
0
0
100 100 100
80
35
25
12
5
0
100 100 100
90
60
50
18
10
0
100 100 100 100 100 100 100
98
78
81- 65- 45- 31- 22- 16- 128-13 5-10
89
75
57
44
33
24
18


(ChØ tính sơ bộ hàm lợng các vật liệu khoáng thành phần
trong hỗn hợp vật liệu khoáng, không phải kiểm tra)

Đề thi số: 08
trờng đh giao thông vận tải
Môn học: Vật liệu xây dựng
Viện: KH&CN XDCTGT
học phần : F2
bộ môn: vật liệu xây dựng
Phiếu thi : bài tập
M số : VLXD-T10/2006
thời gian thi(lt+bt): 90 phút

trởng bộ môn
ký duyệt

Tính toán sơ bộ thành phần bê tông át-phan với vật liệu sau:

Loại vật liệu
Đá dăm
Đá mạt
Cát
Bột đá
Lợng lọt
sàng theo QP

20
100
100
100

100
95100

Lợng lọt sàng (%) tại cỡ sàng có đờng kính (mm)
15
10
5
2.5 1.25 0.63 0.315 0.14 0.071
75
50
4
0
0
0
0
0
0
100 100 100
75
38
24
15
5
0
100 100 100
90
65
47
20
10

0
100 100 100 100 100 100 100
90
80
81- 65- 45- 31- 22- 16- 128-13 5-10
89
75
57
44
33
24
18

(ChØ tÝnh sơ bộ hàm lợng các vật liệu khoáng thành phần
trong hỗn hợp vật liệu khoáng, không phải kiểm tra)


Đề thi số: 09
trờng đh giao thông vận tải
Môn học: Vật liệu xây dựng
Viện: KH&CN XDCTGT
học phần : f2
bộ môn: vật liệu xây dựng
Phiếu thi : bài tập
M số : VLXD-T10/2006
thời gian thi(lt+bt): 90 phút

trởng bộ môn
ký duyệt


Tính toán sơ bộ thành phần bê tông át-phan với vật liệu sau:

Loại vật liệu
Đá dăm
Đá mạt
Cát
Bột đá
Lợng lọt
sàng theo QP

20
100
100
100
100
95100

Lợng lọt sàng (%) tại cỡ sàng có đờng kính (mm)
15
10
5
2.5 1.25 0.63 0.315 0.14 0.071
78
51
6
0
0
0
0
0

0
100 100 100
85
42
28
18
4
0
100 100 100
90
68
32
20
10
0
100 100 100 100 100 100 100
90
75
81- 65- 45- 31- 22- 16- 128-13 5-10
89
75
57
44
33
24
18

(ChØ tính sơ bộ hàm lợng các vật liệu khoáng thành phần
trong hỗn hợp vật liệu khoáng, không phải kiểm tra)


Đề thi số: 10
trờng đh giao thông vận tải
Môn học: Vật liệu xây dựng
Viện: KH&CN XDCTGT
học phần : F2
bộ môn: vật liệu xây dựng
Phiếu thi : bài tập
M số : VLXD-T10/2006
thời gian thi(lt+bt): 90 phút

trởng bộ môn
ký duyệt

Tính toán sơ bộ thành phần bê tông át-phan với vật liệu sau:
Loại vật liệu
Đá dăm
Cát
Bột đá
Lợng lọt
sàng theo QP

20
100
100
100
95100

Lợng lọt sàng (%) tại cỡ sàng có đờng kính (mm)
15
10

5
2.5 1.25 0.63 0.315 0.14 0.071
76
52
6
0
0
0
0
0
0
100 100 100
92
59
38
21
6
0
100 100 100 100 100 100 100
90
81
81- 65- 45- 31- 22- 16- 128-13 5-10
89
75
57
44
33
24
18


(Chỉ tính sơ bộ hàm lợng các vật liệu khoáng thành phần
trong hỗn hợp vật liệu khoáng, không phải kiểm tra)


Đề thi số: 11
trờng đh giao thông vận tải
Môn học: Vật liệu xây dựng
Viện: KH&CN XDCTGT
học phần : f2
bộ môn: vật liệu xây dựng
Phiếu thi : bài tập
M số : VLXD-T10/2006
thời gian thi(lt+bt): 90 phút

trởng bộ môn
ký duyệt

Tính toán sơ bộ thành phần bê tông át-phan với vật liệu sau:

Loại vật liệu
Đá dăm
Đá mạt
Cát
Bột đá
Lợng lọt
sàng theo QP

20
100
100

100
100
95100

Lợng lọt sàng (%) tại cỡ sàng có đờng kính (mm)
15
10
5
2.5 1.25 0.63 0.315 0.14 0.071
95
50
4
0
0
0
0
0
0
100 100 100
0
70
50
20
15
5
100 100 100
0
2
60
40

22
10
100 100 100 100 100 100 100
96
78
95- 65- 45- 31- 22- 16- 128- 13 6-11
100
75
57
44
33
24
18

(Chỉ tính sơ bộ hàm lợng các vật liệu khoáng thành phần
trong hỗn hợp vật liệu khoáng, không phải kiểm tra)

Đề thi số: 12
trờng đh giao thông vận tải
Môn học: Vật liệu xây dựng
Viện: KH&CN XDCTGT
học phần : f2
bộ môn: vật liệu xây dựng
Phiếu thi : bài tập
M số : VLXD-T10/2006
thời gian thi(lt+bt): 90 phút

trởng bộ môn
ký duyệt


Tính toán sơ bộ thành phần bê tông át-phan với vật liệu sau:
Loại vật liệu
Đá dăm
Cát
Bột đá
Lợng lọt
sàng theo QP

20
100
100
100
95100

Lợng lọt sàng (%) tại cỡ sàng có đờng kính (mm)
15
10
5
2.5 1.25 0.63 0.315 0.14 0.071
77
52
5
0
0
0
0
0
0
100 100 100 82
40

25
20
5
0
100 100 100 100 100 100 100 96
80
81- 65- 45- 31- 22- 16- 128-13 5-10
89
75
57
44
33
24
18

(ChØ tÝnh sơ bộ hàm lợng các vật liệu khoáng thành phần
trong hỗn hợp vật liệu khoáng, không phải kiểm tra)


Đề thi số: 13
trờng đh giao thông vận tải
Môn học: Vật liệu xây dựng
Viện: KH&CN XDCTGT
học phần : f2
bộ môn: vật liệu xây dựng
Phiếu thi : bài tập
M số : VLXD-T10/2006
thời gian thi(lt+bt): 90 phút

trởng bộ môn

ký duyệt

Tính toán sơ bộ thành phần bê tông át-phan với vật liệu sau:

Loại vật liệu
Đá dăm
Đá mạt
Cát
Bột đá
Lợng lọt
sàng theo QP

20
100
100
100
100
95100

Lợng lọt sàng (%) tại cỡ sàng có đờng kính (mm)
15
10
5
2.5 1.25 0.63 0.315 0.14 0.071
80
50
10
0
0
0

0
0
0
100 100 100
80
40
30
20
5
0
100 100 100 100
80
60
30
15
0
100 100 100 100 100 100 100
96
78
81- 65- 45- 31- 22- 16- 128-13 5-10
89
75
57
44
33
24
18

(Chỉ tính sơ bộ hàm lợng các vật liệu khoáng thành phần
trong hỗn hợp vật liệu khoáng, không phải kiểm tra)


Đề thi số: 14
trờng đh giao thông vận tải
Môn học: Vật liệu xây dựng
Viện: KH&CN XDCTGT
học phần : f2
bộ môn: vật liệu xây dựng
Phiếu thi : bài tập
M số : VLXD-T10/2006
thời gian thi(lt+bt): 90 phút

trởng bộ môn
ký duyệt

Tính toán sơ bộ thành phần bê tông át-phan với vật liệu sau:
Loại vật liệu
Đá dăm
Cát
Bột đá
Lợng lọt
sàng theo QP

20
100
100
100
95100

Lợng lọt sàng (%) tại cỡ sàng có đờng kính (mm)
15

10
5
2.5 1.25 0.63 0.315 0.14 0.071
76
50
10
0
0
0
0
0
0
100 100 100
80
40
25
10
5
0
100 100 100 100 100 100 100
96
78
81- 65- 45- 31- 22- 16- 128-13 5-10
89
75
57
44
33
24
18


(ChØ tÝnh s¬ bé hàm lợng các vật liệu khoáng thành phần
trong hỗn hợp vật liệu khoáng, không phải kiểm tra)


Đề thi số: 15
trờng đh giao thông vận tải
Viện: KH&CN XDCTGT
Môn học: Vật liệu xây dựng
bộ môn: vật liệu xây dựng
học phần : F2
M số : VLXD-T10/2006
Phiếu thi : bài tập
thời gian thi(lt+bt): 90 phút

trởng bộ môn
ký duyệt

Tính toán sơ bộ thành phần bê tông át-phan với vật liệu sau:

Loại vật liệu
Đá dăm
Đá mạt
Cát
Bột đá
Lợng lọt
sàng theo QP

20
100

100
100
100
95100

Lợng lọt sàng (%) tại cỡ sàng có đờng kính (mm)
15
10
5
2.5 1.25 0.63 0.315 0.14 0.071
90
75
5
0
0
0
0
0
0
100 100 100
70
60
35
10
5
0
100 100 100
60
45
22

5
3
0
100 100 100 100 100 100 100
96
78
81- 65- 45- 31- 22- 16- 128-13 5-10
89
75
57
44
33
24
18

(ChØ tính sơ bộ hàm lợng các vật liệu khoáng thành phần
trong hỗn hợp vật liệu khoáng, không phải kiểm tra)

Đề thi số: 16
trờng đh giao thông vận tải
Môn học: Vật liệu xây dựng
Viện: KH&CN XDCTGT
học phần: f2
bộ môn: vật liệu xây dựng
Phiếu thi : bài tập
M số : VLXD-T10/2006
thời gian thi(lt+bt): 90 phút

trởng bộ môn
ký duyệt


Tính toán sơ bộ thành phần bê tông át-phan với vật liệu sau:

Loại vật liệu
Đá dăm
Cát
Bột đá
Lợng lọt
sàng theo QP

20
100
100
100
95100

Lợng lọt sàng (%) tại cỡ sàng có đờng kính (mm)
15
10
5
2.5 1.25 0.63 0.315 0.14 0.071
78
54
10
0
0
0
0
0
0

100 100 100
66
40
25
10
5
0
100 100 100 100 100 100 100
96
78
81- 65- 45- 31- 22- 16- 128-13 5-10
89
75
57
44
33
24
18

(Chỉ tính sơ bộ hàm lợng các vật liệu khoáng thành phần
trong hỗn hợp vật liệu khoáng, không phải kiểm tra)


Đề thi số: 17
trờng đh giao thông vận tải
Môn học: Vật liệu xây dựng
Viện: KH&CN XDCTGT
học phần : f2
bộ môn: vật liệu xây dựng
Phiếu thi : bài tập

M số : VLXD-T10/2006
thời gian thi(lt+bt): 90 phút

trởng bộ môn
ký duyệt

Tính toán sơ bộ thành phần bê tông át-phan với vật liệu sau:

Loại vật liệu
Đá dăm
Đá mạt
Cát
Bột đá
Lợng lọt
sàng theo QP

20
100
100
100
100
95100

Lợng lọt sàng (%) tại cỡ sàng có đờng kính (mm)
15
10
5
2.5 1.25 0.63 0.315 0.14 0.071
91
50

5
0
0
0
0
0
0
100 100 100
60
40
25
15
5
0
100 100 100
80
50
35
25
10
0
100 100 100 100 100 100 100
80
78
95- 65- 45- 31- 22- 16- 128- 13 6-11
100
75
57
44
33

24
18

(Chỉ tính sơ bộ hàm lợng các vật liệu khoáng thành phần
trong hỗn hợp vật liệu khoáng, không phải kiểm tra)

Đề thi số: 18
trờng đh giao thông vận tải
Môn học: Vật liệu xây dựng
Viện: KH&CN XDCTGT
học phần : f2
bộ môn: vật liệu xây dựng
Phiếu thi : bài tập
M số : VLXD-T10/2006
thời gian thi(lt+bt): 90 phút

trởng bộ môn
ký duyệt

Tính toán sơ bộ thành phần bê tông át-phan với vật liệu sau:
Loại vật liệu
Đá dăm
Đá mạt
Cát
Bột đá
Lợng lọt
sàng theo QP

20
100

100
100
100
95100

Lợng lọt sàng (%) tại cỡ sàng có đờng kính (mm)
15
10
5
2.5 1.25 0.63 0.31 0.14 0.071
5
92
52
10
0
0
0
0
0
0
100 100 100
90
40
30
12
5
0
100 100 100
80
66

50
18
10
0
100 100 100 100 100 100 100
85
78
95- 65- 45- 31- 22- 16- 128- 13 6-11
100
75
57
44
33
24
18

(Chỉ tính sơ bộ hàm lợng các vật liệu khoáng thành phần
trong hỗn hợp vật liệu khoáng, không phải kiểm tra)


Đề thi số: 19
trờng đh giao thông vận tải
Môn học: Vật liệu xây dựng
Viện: KH&CN XDCTGT
học phần : F2
bộ môn: vật liệu xây dựng
Phiếu thi : bài tập
M số : VLXD-T10/2006
thời gian thi(lt+bt): 90 phút


trởng bộ môn
ký duyệt

Tính toán sơ bộ thành phần bê tông át-phan với vật liệu sau:
Loại vật liệu
Đá dăm
Cát
Bột đá
Lợng lọt
sàng theo QP

20
100
100
100
95100

Lợng lọt sàng (%) tại cỡ sàng có đờng kính (mm)
15
10
5
2.5 1.25 0.63 0.315 0.14 0.071
96
66
6
0
0
0
0
0

0
100 100 100
83
56
47
27
2
0
100 100 100 100 100 100 100
95
75
95- 65- 45- 31- 22- 16- 128- 13 6-11
100
75
57
44
33
24
18

(ChØ tÝnh s¬ bộ hàm lợng các vật liệu khoáng thành phần
trong hỗn hợp vật liệu khoáng, không phải kiểm tra)

trờng đh giao thông vận
tải
Viện: KH&CN XDCTGT
bộ môn: vật liệu xây dựng
M số : VLXD-T10/2006

Đề thi số: 20

Môn học: Vật liệu xây dựng
học phần : F2
Phiếu thi : bài tập
thời gian thi(lt+bt): 90 phút

trởng bộ môn
ký duyệt

Tính toán sơ bộ thành phần bê tông át-phan với vật liệu sau:

Loại vật liệu
Đá dăm
Cát
Bột đá
Lợng lọt
sàng theo QP

20
100
100
100
95100

Lợng lọt sàng (%) tại cỡ sàng có ®−êng kÝnh (mm)
15
10
5
2.5 1.25 0.63 0.315 0.14 0.071
92
40

8
0
0
0
0
0
0
100 100 90
83
56
37
19
2
0
100 100 100 100 100 100 100 90
77
95- 65- 45- 31- 22- 16- 128- 13 6-11
100 75
57
44
33
24
18

(Chỉ tính sơ bộ hàm lợng các vật liệu khoáng thành phần
trong hỗn hợp vật liệu khoáng, không phải kiểm tra)


Đề thi số: 21
trờng đh giao thông vận tải

Môn học: Vật liệu xây dựng
Viện: KH&CN XDCTGT
học phần : F2
bộ môn: vật liệu xây dựng
Phiếu thi : bài tập
M số : VLXD-T10/2006
thời gian thi(lt+bt): 90 phút

trởng bộ môn
ký duyệt

Tính toán sơ bộ thành phần bê tông át-phan với vật liệu sau:
Loại vật liệu
Đá dăm
Cát
Bột đá
Lợng lọt
sàng theo QP

20
100
100
100
95100

Lợng lọt sàng (%) tại cỡ sàng có đờng kính (mm)
15
10
5
2.5 1.25 0.63 0.315 0.14 0.071

95
45
5
0
0
0
0
0
0
100 100
95
60
40
25
20
5
0
100 100 100 100 100 100 100
96
80
95- 65- 45- 31- 22- 16- 128- 13 6-11
100
75
57
44
33
24
18

(ChØ tÝnh s¬ bé hàm lợng các vật liệu khoáng thành phần

trong hỗn hợp vật liệu khoáng, không phải kiểm tra)

Đề thi số: 22
trờng đh giao thông vận tải
Môn học: Vật liệu xây dựng
Viện: KH&CN XDCTGT
học phần : f2
bộ môn: vật liệu xây dựng
Phiếu thi: bµi tËp
M sè : VLXD-T10/2006
thêi gian thi(lt+bt): 90 phót

tr−ëng bộ môn
ký duyệt

Tính toán hàm lợng bitum % (theo khối lợng đặc của vật liệu
khoáng và khối lợng riêng bê tông át-phan). Biết:
- Bitum dầu mỏ mác 60/70 có khối lợng riêng: = 1,05 (g/cm3).
- Hỗn hợp vật liệu khoáng có khối lợng riêng = 2,62 (g/cm3).
- Khối lợng riêng của mẫu thử bêtông át-phan với hàm lợng bitum
5% là 2,32 (g/cm3).
Độ rỗng còn lại của bê tông ¸t-phan b»ng 3.5 %.


Đề thi số: 23
trờng đh giao thông vận tải
Môn học: Vật liệu xây dựng
Viện: KH&CN XDCTGT
học phần : f2
bộ môn: vật liệu xây dựng

Phiếu thi: bài tập
M số : VLXD-T10/2006
thời gian thi(lt+bt): 90 phút

trởng bộ môn
ký duyệt

Tính toán hàm lợng bitum của bê tông át-phan. Biết:
- Bitum dầu mỏ mác 60/90 có khối lợng riêng: = 1,03 (g/cm3).
- Hỗn hợp vật liệu khoáng có khối lợng riêng = 2,65 (g/cm3).
- Khối lợng thể tích của mẫu thử bêtông át-phan với hàm lợng
bitum 5% là 2,3 (g/cm3).
Độ rỗng còn lại của bê tông át-phan bằng 4,5 %.

Đề thi số: 24
trờng đh giao thông vận tải
Môn học: Vật liệu xây dựng
Viện: KH&CN XDCTGT
học phần : f2
bộ môn: vật liệu xây dùng
PhiÕu thi: bµi tËp
M sè : VLXD-T10/2006
thêi gian thi(lt+bt): 90 phút

trởng bộ môn
ký duyệt

Tính toán hàm lợng bitum của bê tông át-phan. Biết:
- Bitum dầu mỏ mác 60/90 có khối lợng riêng: = 1,04 (g/cm3).
- Hỗn hợp vật liệu khoáng có khối lợng riêng = 2,65 (g/cm3).

- Khối lợng thể tích của mẫu thử bêtông át-phan với hàm lợng
bitum 5% là 2,34 (g/cm3).
Độ rỗng còn lại của bê tông át-phan bằng 4 %.


Đề thi số: 25
trờng đh giao thông vận tải
Môn học: Vật liệu xây dựng
Viện: KH&CN XDCTGT
học phần : f2
bộ môn: vật liệu xây dựng
Phiếu thi: bài tập
M số : VLXD-T10/2006
thời gian thi(lt+bt): 90 phút

trởng bộ môn
ký duyệt

Tính toán hàm lợng bitum của bê tông át-phan. Biết:
- Bitum dầu mỏ mác 60/90 có khối lợng riêng: = 1,05 (g/cm3).
- Hỗn hợp vật liệu khoáng có khối lợng riêng = 2,66 (g/cm3).
- Khối lợng thể tích của mẫu thử bêtông át-phan với hàm lợng
bitum 5% là 2,35 (g/cm3).
Độ rỗng còn lại của bê tông át-phan bằng 4,3 %.

Đề thi số: 26
trờng đh giao thông vận tải
Môn học: Vật liệu xây dựng
Viện: KH&CN XDCTGT
học phần : f2

bộ môn: vật liệu xây dùng
PhiÕu thi : bµi tËp
M sè : VLXD-T10/2006
thêi gian thi(lt+bt): 90 phút

trởng bộ môn
ký duyệt

Với các vật liệu khoáng có thành phần hạt nh sau:
Loại vật liệu
Đá dăm
Đá mạt
Cát
Bột đá
Lợng lọt
sàng theo QP

20
100
100
100
100
95100

Lợng lọt sàng (%) tại cỡ sàng có ®−êng kÝnh (mm)
15
10
5
2.5 1.25 0.63 0.31 0.14 0.071
5

95
50
10
0
0
0
0
0
0
100 100 100
80
40
30
12
5
0
100 100 100
80
66
50
18
10
0
100 100 100 100 100 100 100
89
78
95- 65- 43- 31- 22- 16- 128- 13 6-11
100
75
57

44
33
24
18

Và thành phần hỗn hợp vật liệu khoáng theo tính toán sơ bộ là:
Đ = 56 (%) ; M = 20 (%) ; C = 12 (%) ; B = 12 (%)
H y kiÓm tra thành phần thành phần cấp phối của hỗn hợp vật liƯu kho¸ng.


Đề thi số: 27
trờng đh giao thông vận tải
Môn học: Vật liệu xây dựng
Viện: KH&CN XDCTGT
học phần : f2
bộ môn: vật liệu xây dựng
Phiếu thi : bài tập
M số : VLXD-T10/2006
thời gian thi(lt+bt): 90 phút

trởng bộ môn
ký duyệt

Với các vật liệu khoáng có thành phần hạt nh sau:
Loại vật liệu
Đá dăm
Đá mạt
Cát
Bột đá
Lợng lọt

sàng theo QP

20
100
100
100
100
95100

Lợng lọt sàng (%) tại cỡ sàng có đờng kính (mm)
15
10
5
2.5 1.25 0.63 0.315 0.14 0.071
91
50
5
0
0
0
0
0
0
100 100 100
60
40
25
12
5
0

100 100 100
80
50
35
20
10
0
100 100 100 100 100 100 100
80
78
95- 65- 43- 31- 22- 16- 128- 13 6-11
100
75
57
44
33
24
18

Vµ thµnh phần hỗn hợp vật liệu khoáng theo tính toán sơ bộ là:
Đ = 53(%) ; M = 15 (%) ; C = 20 (%) ; B = 12 (%)
H y kiểm tra thành phần thành phần cấp phối của hỗn hợp vật liệu khoáng.

Đề thi số: 28
trờng đh giao thông vận tải
Môn học: Vật liệu xây dựng
Viện: KH&CN XDCTGT
học phần : f2
bộ môn: vật liệu xây dựng
Phiếu thi : bài tËp

M sè : VLXD-T10/2006
thêi gian thi(lt+bt): 90 phót

tr−ëng bé m«n
ký duyệt

Với các vật liệu khoáng có thành phần hạt nh sau:
Loại vật liệu
Đá dăm
Đá mạt
Cát
Bột đá
Lợng lọt
sàng theo QP

20
100
100
100
100
95100

Lợng lọt sàng (%) tại cỡ sàng có đờng kính (mm)
15
10
5
2.5 1.25 0.63 0.315 0.14 0.071
80
50
10

0
0
0
0
0
0
100 100 100
80
40
30
20
5
0
100 100 100 100
80
60
30
15
0
100 100 100 100 100 100 100
96
78
81- 65- 43- 31- 22- 16- 128-13 5-10
89
75
57
44
33
24
18


Và thành phần hỗn hợp vật liệu khoáng theo tính toán sơ bộ là:
Đ = 56(%) ; M = 23 (%) ; C = 11 (%) ; B = 10 (%)
H y kiểm tra thành phần thành phần cấp phối của hỗn hợp vật liệu khoáng.


Đề thi số: 29
trờng đh giao thông vận tải
Môn học: Vật liệu xây dựng
Viện: KH&CN XDCTGT
học phần : f2
bộ môn: vật liệu xây dựng
Phiếu thi : bài tập
M số : VLXD-T10/2006
thời gian thi(lt+bt): 90 phút

trởng bộ môn
ký duyệt

Với các vật liệu khoáng có thành phần hạt nh sau:
Loại vật liệu
Đá dăm
Đá mạt
Cát
Bột đá
Lợng lọt
sàng theo QP

20
100

100
100
100
95100

Lợng lọt sàng (%) tại cỡ sàng có đờng kính (mm)
15
10
5
2.5 1.25 0.63 0.315 0.14 0.071
95
51
4
0
0
0
0
0
0
100 100 100
0
70
50
20
15
5
100 100 100
0
2
60

40
22
10
100 100 100 100 100 100 100
96
78
95- 65- 43- 31- 22- 16- 128- 13 6-11
100
75
57
44
33
24
18

Vµ thµnh phần hỗn hợp vật liệu khoáng theo tính toán sơ bộ là:
Đ = 52(%) ; M = 16 (%) ; C = 20 (%) ; B = 12 (%)
H y kiểm tra thành phần thành phần cấp phối của hỗn hợp vật liệu khoáng.

Đề thi số: 30
trờng đh giao thông vận tải
Môn học: Vật liệu xây dựng
Viện: KH&CN XDCTGT
học phần : F2
bộ môn: vật liệu xây dựng
Phiếu thi : bài tËp
M sè : VLXD-T10/2006
thêi gian thi(lt+bt): 90 phót

tr−ëng bé m«n

ký duyệt

Với các vật liệu khoáng có thành phần hạt nh sau:
Loại vật liệu
Đá dăm
Đá mạt
Cát
Bột đá
Lợng lọt
sàng theo QP

20
100
100
100
100
95100

Lợng lọt sàng (%) tại cỡ sàng có đờng kính (mm)
15
10
5
2.5 1.25 0.63 0.315 0.14 0.071
75
50
4
0
0
0
0

0
0
100 100 100
75
38
24
15
5
0
100 100 100
90
65
47
20
10
0
100 100 100 100 100 100 100
90
80
81- 65- 43- 31- 22- 16- 128-13 5-10
89
75
57
44
33
24
18

Và thành phần hỗn hợp vật liệu khoáng theo tính toán sơ bộ là:
Đ = 52(%) ; M = 25 (%) ; C = 13 (%) ; B = 10 (%)

H y kiểm tra thành phần thành phần cấp phối của hỗn hợp vật liệu khoáng.


Đề thi số: 31
trờng đh giao thông vận tải
Môn học: Vật liệu xây dựng
Viện: KH&CN XDCTGT
học phần : f2
bộ môn: vật liệu xây dựng
Phiếu thi : bài tập
M số : VLXD-T10/2006
thời gian thi(lt+bt): 90 phút

trởng bộ môn
ký duyệt

Với các vật liệu khoáng có thành phần hạt nh sau:

Loại vật liệu
Đá dăm
Đá mạt
Cát
Bột đá
Lợng lọt
sàng theo QP

20
100
100
100

100
95100

Lợng lọt sàng (%) tại cỡ sàng có đờng kính (mm)
15
10
5
2.5 1.25 0.63 0.315 0.14 0.071
78
51
6
0
0
0
0
0
0
100 100 100
85
42
28
18
4
0
100 100 100
90
68
32
20
10

0
100 100 100 100 100 100 100
90
75
81- 65- 43- 31- 22- 16- 128-13 5-10
89
75
57
44
33
24
18

Và thành phần hỗn hợp vật liệu khoáng theo tính toán sơ bộ là:
Đ = 52(%) ; M = 25 (%) ; C = 13 (%) ; B = 10 (%)
H y kiÓm tra thành phần thành phần cấp phối của hỗn hợp vật liệu khoáng.

Đề thi số: 32
trờng đh giao thông vận tải
Môn học: Vật liệu xây dựng
Viện: KH&CN XDCTGT
học phần : f2
bộ môn: vật liệu xây dựng
Phiếu thi : bài tập
M sè : VLXD-T10/2006
thêi gian thi(lt+bt): 90 phót

tr−ëng bé m«n
ký dut


Víi các vật liệu khoáng có thành phần hạt nh sau:
Loại vật liệu
Đá dăm
Đá mạt
Cát
Bột đá
Lợng lọt
sàng theo QP

20
100
100
100
100
95100

Lợng lọt sàng (%) tại cỡ sàng có đờng kính (mm)
15
10
5
2.5 1.25 0.63 0.315 0.14 0.071
75
50
4
0
0
0
0
0
0

100 100 100
80
35
25
12
5
0
100 100 100
90
60
50
18
10
0
100 100 100 100 100 100 100
98
78
81- 65- 43- 31- 22- 16- 128-13 5-10
89
75
57
44
33
24
18

Vµ thành phần hỗn hợp vật liệu khoáng theo tính toán sơ bộ là:
Đ = 52(%) ; M = 19 (%) ; C = 19 (%) ; B = 10 (%)
H y kiểm tra thành phần thành phần cấp phối của hỗn hợp vật liệu khoáng.



Đề thi số: 33
trờng đh giao thông vận tải
Môn học: Vật liệu xây dựng
Viện: KH&CN XDCTGT
học phần : F2
bộ môn: vật liệu xây dựng
Phiếu thi : bài tập
M số : VLXD-T10/2006
thời gian thi(lt+bt): 90 phút

trởng bộ môn
ký duyệt

Với các vật liệu khoáng có thành phần hạt nh sau:
Loại vật liệu
Đá dăm
Đá mạt
Cát
Bột đá
Lợng lọt
sàng theo QP

20
100
100
100
100
95100


Lợng lọt sàng (%) tại cỡ sàng có đờng kính (mm)
15
10
5
2.5 1.25 0.63 0.315 0.14 0.071
95
55
10
0
0
0
0
0
0
100 100 100
70
35
30
15
5
0
100 100 100
90
55
36
20
10
0
100 100 100 100 100 100 100
80

75
95- 65- 43- 31- 22- 16- 128- 13 6-11
100
75
57
44
33
24
18

Vµ thµnh phần hỗn hợp vật liệu khoáng theo tính toán sơ bộ là:
Đ = 56(%) ; M = 10 (%) ; C = 24 (%) ; B = 10 (%)
H y kiểm tra thành phần thành phần cấp phối của hỗn hợp vật liệu khoáng.

Đề thi số: 34
trờng đh giao thông vận tải
Môn học: Vật liệu xây dựng
Viện: KH&CN XDCTGT
học phần : f2
bộ môn: vật liệu xây dựng
Phiếu thi: bài tập
M sè : VLXD-T10/2006
thêi gian thi(lt+bt): 90 phót

tr−ëng bé m«n
ký dut

TÝnh toán hàm lợng bitum của bê tông át-phan. Biết:
- Bitum dầu mỏ mác 60/90 có khối lợng riêng: = 1,05 (g/cm3).
- Hỗn hợp vật liệu khoáng có khối lợng riêng = 2,70 (g/cm3).

- Khối lợng thể tích của mẫu thử bêtông át-phan với hàm lợng
bitum 5% là 2,35 (g/cm3).
Độ rỗng còn lại của bê tông át-phan bằng 4 %.



×