CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI LỚP HỌC TIẾNG VIỆT
欢欢欢欢欢欢欢欢欢欢欢
欢欢欢欢欢
BẢNG CHỮ CÁI TIẾNG VIỆT
欢欢
欢欢
欢欢
欢欢欢 Nội dung
字字 Chữ cái
欢欢欢欢 Tập phát âm
欢欢 Thanh điệu
欢欢 Thanh điệu
欢欢 Thanh điệu
欢欢
Thanh điệu
欢欢 Nội dung
欢欢 Chữ cái
字字
欢欢
字字
A
Ă
Ơ
Â
欢欢
a
ă
ơ
â
欢欢
H
G
T
Đ
L
g
t
đ
l
nh
Ng(ngh)
欢欢
欢欢
h
th
欢欢欢欢 Tập phát âm
欢欢欢欢 Tập phát âm
欢欢 luyện tập
Nhà bà
Bà Ba
Ta ngủ
Đồ ta
Mô-tô
Nhà đá
nở to
Thủ đô
nhà thơ
Lờ đờ
thỏ nhỏ
đồ đá
La to
Bố nó
Nhà lá
Ơ tơ
tị mị
thả nó
Nhà thờ
lơ tơ mơ
lố nha lố nhố
欢欢 Bài học
NHÀ
Nhà bà Đa là nhà lá,
Nhà bà Tá là nhà đá
Nhà lá là nhà bà Đa
Nhà đá là nhà bà Tá
Nó nhớ nhà nó
Nhà nó nó nhớ
Nhà nó nhớ nó
欢欢 Từ mới
欢欢欢欢 Mẫu câu thường gặp
A: Chào bạn 欢欢
B: Chào bạn, rất vui được làm quen với bạn 欢欢欢 欢欢欢欢欢欢
A: Tôi cũng vậy, bạn tên gì 欢 欢欢欢欢欢欢欢欢欢欢欢
B 欢 Mình tên Minh, cịn bạn 欢欢欢欢欢 欢欢欢
A: Chào Minh, mình tên An 欢欢欢欢欢欢欢欢
B:Bạn là người nước nào?
欢欢欢欢欢欢 欢欢欢欢欢欢
A:Tôi là người Trung Quốc, cịn bạn? 欢欢欢欢欢 , 欢欢欢 欢欢欢欢欢欢欢欢欢
B 欢 Tơi là người Việt Nam 欢欢欢欢欢
A: bai bai
B: bai bai
欢欢 Cảm ơn