Tải bản đầy đủ (.pdf) (10 trang)

CÁCH PHÁT âm từ TRONG TIẾNG ANH 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (303.78 KB, 10 trang )

Buổi 15
Consonant /n/
Consonant /ŋ/
Consonant /l/
Consonant /v/
Consonant /g/
Consonant /j/
Consonant /h/

1. Consonant /n/
Phụ âm /n/
Introduction
Đặc tính: phụ âm kêu (voiced consonant), âm răng môi (tip-alveolar), âm mũi
(nasal)
Cách phát âm: miệng hơi mở, lưỡi đặt ở chân răng trên để ngăn luồng hơi thoát ra
qua miệng,luồng hơi từ phía trong sẽ đi qua mũi tạo nên âm mũi.


Example
Examples
Transcriptions
Meanings
Nice
/naɪs/
đẹp
know
/nəʊ/
biết
funny
/ˈfʌni/
(câu


chuyện)
buồn cười
Sun
/sʌn/
mặt trời
Tenth
/tenθ/
số thứ 10
Anthem
/ˈæntθəm/
bài thánh ca
Ant
/ænt/
con kiến
Behind
/bɪˈhaɪnd/
đằnd sau
pensive
/ˈpentsɪv/
trầm ngâm,
buồn
Tense
/tents/
thời của
động từ
Hen
/hen/
gà mái
Change
/tʃeɪndʒ/

thay đổi
hinge
/hɪndʒ/
bản lề,
khớp nối
pinch
/pɪntʃ/
cái kẹp
end
/end/
kết thúc
sound
/saʊnd/
âm thanh
friend
/frend/
bạn bè
landlord
/ˈlændlɔːd/
chủ đất, địa
chủ
cone
/kəʊn/
hình nón
mane
/meɪn/
bờm sư tử
Identify:
Chỉ có "n" được phát âm là /n/


2. Consonant /ŋ/
Phụ âm /ŋ/
Đặc tính: phụ âm kêu (voiced consonant), âm được tạo ra ở vòm mềm (back-velar),
âm mũi (nasal)
Cách phát âm: miệng hơi mở một chút, tương tự như khi phát âm /n/


Example
Examples
Transcriptions
Meanings
Sing
/sɪŋ/
hát
monkey
/ˈmʌŋki/
con khỉ
Ring
/rɪŋ/
cái nhẫn
anger
/ˈæŋgə(r/
sự giận giữ
thank
/θæŋk/
cám ơn
length
/leŋθ/
bề dài,
chiều dài

instinct
/ˈɪnstɪŋkt/
bản năng
thing
/θɪŋ/
đồ vật
think
/θɪŋk/
suy nghĩ
wrong
/rɒŋ/
sai, xấu
hung
/hʌŋ/
treo
fling
/flɪŋ/
sự ném,
quăng
wing
/wɪŋ/
cánh
pink
/pɪŋk/
mầu hồng
bang
/bæŋ/
tiếng nổ lớn
strong
/strɒŋ/

mạnh, khỏe
morning
/ˈmɔːnɪŋ/
buổi sáng
happening
/ˈhæpənɪŋ/
xảy ra
standing
/ˈstændɪŋ/
sự đứng
Identify the letters which are pronounced /ŋ/ (Nhận biết các chữ được phát âm là
/ŋ/)
1. "n" được phát âm là /ŋ/ khi nó đứng trước k và g
Examples
Transcriptions
Meanings
Uncle
/ˈʌŋkļ/
bác, chú
Drink
/drɪŋk/
uống
single
/ˈsɪŋgļ/
đơn độc,
một mình
angle
/ˈæŋgļ/
góc, xó
anger

/ˈæŋgə(r)/
sự tức giận
ink
/ɪŋk/
mực
trunk
/trʌŋk/
hòm, rương
Ngoại lệ:
"n" ở các từ sau vẫn phát âm là /n/ vì g ghép với nguyên âm phía sau để tạo nên
một âm khác và được phát âm là /dʒ/
Examples
Transcriptions
Meanings
strange
/streɪndʒ/
lạ lùng
challenge
/ˈtʃælɪndʒ/
thử thách
stranger
/ˈstreɪndʒə(r)/
người lạ
danger
/ˈdeɪndʒə(r)/
nguy hiểm

3. Consonant /l/
Phụ âm /l/
Đặc tính: phụ âm kêu (voiced consonant), âm răng môi (tip-alveolar),

âm được tạo ra khi luồng hơi đi qua hai cạnh của lưỡi (lateral)
Cách phát âm: nâng cao vòm mềm, đầu lưỡi chạm vào phần chân răng phía trên để
chặn phần giữa miệng (nhìn từ bên ngoài). Luồng hơi từ phía trong sẽ thoát ra qua
hai bên của lưỡi và vòm miệng. dùng giọng tạo ra phụ âm kêu.


Example:
Examples
Transcriptions
Meanings
letter
/ˈletə(r)/
lá thư
light
/laɪt/
sáng, ánh
sáng
valley
/ˈvæli/
thung lũng
feel
/fiːl/
cảm thấy
low
/ləʊ/
thấp
line
/laɪn/
dòng
jelly

/ˈdʒeli/
thạch
tell
/tel/
bảo, kể
life
/laɪf/
cuộc sống
love
/lʌv/
tình yêu
lecture
/ˈlektʃə(r)/
bài giảng
little
/ˈlɪtļ/
nhỏ bé
allow
/əˈlaʊ/
cho phép
alley
/ˈæli/
thung lũng
literature
/ˈlɪtərɪtʃə(r)/
văn học
lunch
/lʌntʃ/
bữa trưa
look

/lʊk/
nhìn
late
/leɪt/
muộn
complain
/kəmˈpleɪn/
phàn nàn
lemon
/ˈlemən/
quả chanh
Identify:
Chỉ có "l" được phát âm là /l/

4. Consonant /v/
Phụ âm /v/
Introduction
Đặc tính: phụ âm kêu (voiced consonant) âm môi răng, kết hợp răng hàm trên và
môi dưới để phát âm (labio-dental). /v/ là phụ âm xát (fricative)
Cách phát âm: vị trí và cách phát âm tương tự như khi phát âm /f/, đặt hàm trên lên
trên môi dưới, để luồng hơi đi ra qua môi và răng, miệng hơi mở một chút. Dùng
giọng tạo ra phụ âm kêu.


Example
Examples
Transcriptions
Meanings
favour
/ˈfeɪvə(r)/

thiện ý, sự
quý mến
oven
/ˈʌvən/
lò (để hấp
bánh)
view
/vjuː/
nhìn, quan
sát
heavy
/ˈhevi/
nặng
move
/muːv/
chuyển
động
veal
/viːl/
thịt bê
vine
/vaɪn/
cây nho
veil
/veɪl/
mạng che
mặt
leave
/liːv/
dời đi

halve
/hɑ:v/
chia đôi
vest
/vest/
áo gi lê
van
/væn/
tiền đội,
quân tiên
phong
vote
/vəʊt/
bỏ phiếu
(bầu cử)
vole
/vəʊl/
chuột đồng
visit
/ˈvɪzɪt/
sự thăm hỏi,
thăm quan
invite
/ɪnˈvaɪt/
mời
victory
/ˈvɪktəri/
chiến thắng
available
/əˈveɪləbļ/

sẵn có
various
/ˈveəriəs/
đa dạng
Identify:
Chỉ có "v" được phát âm là /v/

5. Consonant /j/
Phụ âm /j/
Introduction
Đặc tính: phụ âm kêu (voiced consonant) âm được tạo ra ở vòm miệng phía trước
(front-palatal).
Cách phát âm: đây là âm vòm miệng không tròn có hình thức nửa nguyên âm. khi
phát âm có vị trí như trượt từ âm /iː/ hay /ɪ/ tới nguyên âm đi sau nó. Đây không
phải là phụ âm xát.


Example
Examples
Transcriptions
Meanings
yet
/jet/
còn, hãy
còn
your
/jɔː(r)/
của bạn (từ
sở hữu)
use

/juːz/
dùng
beauty
/ˈbjuːti/
vẻ đẹp
few
/fjuː/
một vài
yellow
/ˈjeləʊ/
màu vàng
yolk
/jəʊk/
lòng đỏ
trứng
yak
/jæk/
bò Tây
Tạng
yam
/jæm/
cù từ,
khoai mỡ
yes
/jes/
dạ, vâng
year
/jɪə(r)/
năm
yesterday

/ˈjestədeɪ/
ngày hôm
qua
student
/ˈstjuːdənt/
học sinh,
sinh viên
onion
/ˈʌnjən/
củ hành
stupid
/ˈstjuːpɪd/
ngớ ngẩn
young
/jʌŋ/
trẻ, tuổi trẻ
beautiful
/ˈbjuːti/
cái đẹp, vẻ
đẹp
music
/ˈmjuːzɪk/
âm nhạc
produce
/prəˈdjuːs/
sản xuất
millionaire
/ˌmɪljəˈneə(r)/
triệu phú
Identify the letters which are pronounced /j/ (Nhận biết các chữ được phát âm là

/j/)
1. "y" thường được phát âm là /j/
Examples
Transcriptions
Meanings
yet
/jet/
còn, hãy
còn
your
/jɔː(r)/
của bạn (từ
sở hữu)
yellow
/ˈjeləʊ/
màu vàng
yolk
/jəʊk/
lòng đỏ
trứng
yak
/jæk/
bò Tây
Tạng
yam
/jæm/
cù từ, khoai
mỡ
yes
/jes/

dạ, vâng
year
/jɪə(r)/
năm
yesterday
/ˈjestədeɪ/
ngày hôm
qua
young
/jʌŋ/
trẻ, tuổi trẻ
2. "u" có thể được phát âm là /jʊ/ hay /juː/
Examples
Transcriptions
Meanings
cure
/kjʊə(r)/
chữa trị
pure
/pjʊə(r)/
trong sạch,
tinh khiết
during
/ˈdjʊərɪŋ/
trong suốt
(quá trình)
curious
/ˈkjʊəriəs/
tò mò, hiếu
kỳ

furious
/ˈfjʊəriəs/
giận giữ,
mãnh liệt

Examples
Transcriptions
Meanings
tube
/tjuːb/
cái ống
mute
/mjuːt/
thầm lặng
mutual
/ˈmjuːtʃuəl/
lẫn nhau, qua
lại
humour
/ˈhjuːmə(r)/
hài hước,
hóm hỉnh
museum
/mjuːˈziːəm/
nhà bảo tàng
bugle
/ˈbjuːgļ/
cái tù và
dubious
/ˈdjuːbiəs/

lờ mờ, không
rõ ràng
cucumber
/ˈkjuːkʌmbə(r)/
cây dưa
chuột
endue
/in'djuː/
mặc, khoác
áo
commune
/ˈkɒmjuːn/
xã, công xã
immune
/ɪˈmjuːn/
miễn dịch
3. "ui" có thể được phát âm là /juː/
Examples
Transcriptions
Meanings
suit
/sjuːt/
bộ com lê
suitable
/ˈsjuːtəbļ/
phù hợp
suitor
/ˈsjuːtə(r)/
người cầu
hôn, đương sự

pursuit
/pəˈsjuːt/
truy nã
Ngoại lệ
Examples
Transcriptions
Meanings
tuition
/tjuːˈɪʃən/
sự dạy học
suicide
/ˈsuːɪsaɪd/
sự tự sát
4. "ea" có thể được phát âm là /j/
Examples
Transcriptions
Meanings
beauty
/ˈbjuːti/
vẻ đẹp
year
/jɪə(r)/
năm
beautiful
/ˈbjuːti/
cái đẹp, vẻ
đẹp

6. Consonant /h/
Phụ âm /h/

Introduction
Đặc tính: phụ âm không kêu (voiceless consonant) phụ âm tắc thanh hầu (glottal)
Cách phát âm: đẩy luồng hơi từ phía trong ra khỏi miệng nhanh, vị trí lưỡi thấp.


Example
Examples
Transcriptions
Meanings
hello
/helˈəʊ/
chào
hot
/hɒt/
nóng
whole
/həʊl/
đầy đủ, toàn
bộ
ahead
/əˈhed/
trước hết
hill
/hɪl/
ngọn đồi
heel
/hɪəl/
gót chân
hand
/hænd/

bàn tay
hold
/həʊld/
cầm, nắm
giữ
hear
/hɪə(r)/
nghe
high
/haɪ/
cao
husband
/ˈhʌzbənd/
người chồng
happen
/ˈhæpən/
xảy ra, xảy
đến
hospital
/ˈhɒspɪtəl/
bệnh viện
horrible
/ˈhɒrɪbļ/
tồi tệ
house
/haʊs/
cái nhà
how
/haʊ/
thế nào

hear
/hɪə(r)/
nghe
perhaps
/pəˈhæps/
có lẽ, có thể
host
/həʊst/
chủ nhà
Identify the letters which are pronounced /h/ (Nhận biết các chữ được phát âm là
/h/)
"wh" và "h" thường được phát âm là /h/.
Lưu ý:
Trong một số trường hợp "h" không được phát âm và nó được gọi là "phụ âm câm"
Examples
Transcriptions
Meanings
hour
/aʊə(r)/
giờ
honest
/ˈɒnɪst/
trung thực
honor
/ˈɒnə(r)/
danh dự,
danh giá
rhythm
/ˈrɪðəm/
nhịp điệu

rhubarb
/ˈruːbɑːb/
cây đại
hoàng

7. Consonant /g/
Phụ âm /g/
Introduction
Đặc tính: phụ âm kêu (voiced consonant) âm được tạo ra giữa lưỡi và vòm mềm
(xem hình vẽ) (back-velar), âm bật (flosive)
Cách phát âm: đây là âm ngắn và yếu, không bật hơi. nâng phần lưỡi sau lên cao
chạm tới vòm mềm như hình vẽ, như vậy luồng hơi từ phía trong sẽ bị cản lại. Sau
đó áp lực luồng hơi trong vòm miệng tăng lên, đẩy lưỡi đi xuống và ra ngoài.
Thanh âm rung.


Example
Examples
Transcriptions
Meanings
get
/get/
có được, lấy
được
ghost
/gəʊst/
Ma
giggle
/ˈgɪgļ/
tiếng cười

khúc khích
gold
/gəʊld/
Vàng
good
/gʊd/
tốt
goat
/gəʊt/
con dê
gate
/geɪt/
cổng
girl
/gɜːl/
con gái
glass
/glɑːs/
thủy tinh
bag
/bæg/
cái túi
clog
/klɒg/
cản trở, trở
ngại
frog
/frɒg/
con ếch
glue

/gluː/
keo, hồ dán
again
/əˈgen/
lại, làm lại
together
/təˈgeðə(r)/
cùng nhau
begin
/bɪˈgɪn/
bắt đầu
give
/gɪv/
đưa cho
guest
/gest/
khách
Identify:
Chỉ có phụ âm "g" được phát âm là /g/



×